Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2772/2012/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đàm Văn Bông |
Ngày ban hành: | 13/12/2012 | Hết hiệu lực: | 01/01/2016 |
Áp dụng: | 23/12/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG -------- Số: 2772/2012/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Giang, ngày 13 tháng 12 năm 2012 |
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Đàm Văn Bông |
Stt | Danh mục nhóm nghề | Thời gian đào tạo (Tháng) | Dạy nghề tại các huyện 30a, xã 135 (đồng/học viên/khoá) | Dạy nghề tại các huyện khác và TP (đồng/học viên/khoá) | ||
Dạy nghề cố định | Dạy nghề lưu động | Dạy nghề cố định | Dạy nghề lưu động | |||
I | Nhóm nghề công nghiệp, kỹ thuật | |||||
1 | Gò, hàn; sửa chữa ôtô, xe máy | 3 | 1.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.600.000 |
2 | 1.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 1.100.000 | ||
2 | Sửa chữa - vận hành máy nông nghiệp, máy thuỷ điện | 3 | 1.400.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
2 | 950.000 | 1.150.000 | 800.000 | 1.000.000 | ||
3 | Điện, điện tử công nghiệp | 3 | 1.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.600.000 |
2 | 1.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 1.100.000 | ||
4 | Điện, điện tử dân dụng | 3 | 1.400.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
2 | 950.000 | 1.150.000 | 800.000 | 1.000.000 | ||
5 | Xây dựng (nề) | 3 | 1.400.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
2 | 950.000 | 1.150.000 | 800.000 | 1.000.000 | ||
II | Nhóm nghề sản xuất và chế biến | |||||
1 | May công nghiệp | 1 | 600.000 | 700.000 | 500.000 | 600.000 |
2 | Mộc, may dân dụng, chạm khắc đá | 3 | 1.100.000 | 1.400.000 | 900.000 | 1.200.000 |
2 | 750.000 | 950.000 | 600.000 | 800.000 | ||
3 | Đan lát các sản phẩm địa phương | 2 | 700.000 | 800.000 | 500.000 | 700.000 |
4 | Làm chổi chít, làm hương, làm khèn mông, làm nón | 1 | 400.000 | 500.000 | 300.000 | 400.000 |
5 | Dệt thổ cẩm | 3 | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 1.400.000 |
2,5 | 1.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 1.100.000 | ||
6 | Thêu ren | 2 | 700.000 | 900.000 | 600.000 | 800.000 |
7 | Chế biến nông sản, thức ăn chăn nuôi | 1 | 400.000 | 500.000 | 300.000 | 400.000 |
8 | Khai thác, chế biến khoáng sản | 2 | 700.000 | 900.000 | 600.000 | 800.000 |
III | Nhóm nghề dịch vụ | |||||
1 | Nghiệp vụ lễ tân, hướng dẫn du lịch | 2 | 650.000 | 750.000 | 550.000 | 650.000 |
2 | Pha chế đồ uống | 2 | 700.000 | 900.000 | 600.000 | 800.000 |
3 | Chế biến món ăn | 1,5 | 800.000 | 900.000 | 700.000 | 800.000 |
4 | Trang điểm thẩm mỹ | 2 | 800.000 | 900.000 | 700.000 | 800.000 |
5 | Chăm sóc tóc và da mặt | 2 | 650.000 | 750.000 | 550.000 | 650.000 |
6 | Giúp việc gia đình | 1 | 400.000 | 500.000 | 300.000 | 400.000 |
IV | Nhóm nghề trồng trọt | |||||
1 | Trồng rau, cây ăn quả, cây dược liệu | 1,5 | 600.000 | 750.000 | 500.000 | 650.000 |
1 | 450.000 | 600.000 | 350.000 | 500.000 | ||
2 | Trồng rừng, cây cảnh, hoa, cây lương thực, cây công nghiệp | 1,5 | 700.000 | 850.000 | 600.000 | 750.000 |
1 | 450.000 | 600.000 | 400.000 | 550.000 | ||
3 | Trồng nấm, mộc nhĩ | 2 | 800.000 | 900.000 | 700.000 | 800.000 |
4 | Phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng | 1 | 400.000 | 550.000 | 300.000 | 450.000 |
V | Nhóm nghề chăn nuôi, thú y | |||||
1 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm, cá nước ngọt, ong | 1,5 | 550.000 | 700.000 | 450.000 | 600.000 |
1 | 400.000 | 550.000 | 300.000 | 450.000 | ||
2 | Phòng trị bệnh cho vật nuôi, thuỷ sản nước ngọt | 1,5 | 550.000 | 700.000 | 450.000 | 600.000 |
1 | 400.000 | 550.000 | 300.000 | 450.000 |
Quyết định 2772/2012/QĐ-UBND Định mức chi phí đào tạo nghề trình độ sơ cấp nghề và dạy nghề dưới 03 tháng cho lao động nông thôn tỉnh Hà Giang
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang |
Số hiệu: | 2772/2012/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 13/12/2012 |
Hiệu lực: | 23/12/2012 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Đàm Văn Bông |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!