Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3952/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Đình Xứng |
Ngày ban hành: | 08/10/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 18/10/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA ------- Số: 3952/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------- Thanh Hóa, ngày 08 tháng 10 năm 2015 |
TT | Nghề đào tạo | Thời gian đào tạo/khóa học (tháng) | Mức chi phí đào tạo người/khóa học (đồng) |
1 | Nhóm 1 | 04 | 4.500.000 |
2 | Nhóm 2 | 03 | 3.500.000 |
3 | Nhóm 3 | 03 | 3.000.000 |
Nơi nhận: - Như Điều 3 Quyết định; - Các bộ: LĐTB&XH, Tài chính; Tư pháp (để báo cáo); - TT Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (để báo cáo); - Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; - CVP, PCVP UBND tỉnh; - Lưu: VT, VX. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Đình Xứng |
TT | Nghề đào tạo | Thời gian đào tạo/khóa học (tháng) | Mức chi phí đào tạo người/khóa học (đồng) |
I | Nhóm 1: | ||
1 | Sửa chữa, lắp ráp máy tính | 04 | 4.500.000 |
2 | May công nghiệp | 04 | 4.500.000 |
3 | Điện tử dân dụng | 04 | 4.500.000 |
4 | Điện dân dụng | 04 | 4.500.000 |
5 | Mộc dân dụng | 04 | 4.500.000 |
6 | Mộc mỹ nghệ | 04 | 4.500.000 |
II | Nhóm 2: | ||
1 | Tin học văn phòng | 03 | 3.500.000 |
2 | Chế tác đá trang sức | 03 | 3.500.000 |
3 | Tranh đá quý | 03 | 3.500.000 |
4 | Thêu ren, đính cườm | 03 | 3.500.000 |
5 | Đan lát thủ công | 03 | 3.500.000 |
6 | Đan vá lưới kéo | 03 | 3.500.000 |
7 | Mây tre đan | 03 | 3.500.000 |
8 | Mây giang xiên | 03 | 3.500.000 |
9 | Dệt chiếu | 03 | 3.500.000 |
10 | Dệt thổ cẩm | 03 | 3.500.000 |
11 | Trồng hoa, cây cảnh | 03 | 3.500.000 |
12 | Trồng nấm | 03 | 3.500.000 |
13 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | 03 | 3.500.000 |
14 | Trồng cây ăn quả | 03 | 3.500.000 |
15 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 03 | 3.500.000 |
16 | Nuôi trồng thủy sản | 03 | 3.500.000 |
III | Nhóm 3: | ||
1 | Sản xuất tăm, đũa tre, chổi đót | 03 | 3.000.000 |
2 | Tầm quất cổ truyền | 03 | 3.000.000 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (1.000 đồng) | Thành tiền (1.000 đồng) | Ghi chú |
Tổng chi phí bình quân 01 lớp (20 học viên) | 90.006 | |||||
Chi phí bình quân 01 học viên | 4.503 | |||||
1 | Tuyển sinh, khai giảng, bế giảng và cấp chứng chỉ nghề | 3.300 | ||||
1.1 | Tuyển sinh | Người | 20 | 50 | 1.000 | |
1.2 | Khai giảng, bế giảng | Lần | 2 | 1.000 | 2.000 | |
1.3 | Chứng chỉ | Cái | 20 | 15 | 300 | |
2 | Chi mua tài liệu, giáo trình, học liệu học nghề | Người | 20 | 50 | 1.000 | |
3 | Thù lao giáo viên, người dạy nghề | 33.920 | ||||
3.1 | Lý thuyết | Giờ | 128 | 65 | 8.320 | |
3.2 | Thực hành | Giờ | 512 | 50 | 25.600 | |
4 | Hỗ trợ nguyên, nhiên, vật liệu học nghề | Người | 20 | 1.500 | 30.000 | |
5 | Khấu hao TCSĐ phục vụ lớp học | 12.000 | ||||
6 | Thuê phương tiện vận chuyển thiết bị dạy nghề (đối với trường hợp dạy nghề lưu động) | Lần | 2 | 1.500 | 3.000 | |
7 | Chỉnh sửa, biên soạn lại chương trình, giáo trình (nếu có) | 2.500 | ||||
8 | Chi công tác quản lý lớp học (không quá 5% tổng số kinh phí cho lớp đào tạo) | 4.286 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (1.000 đ) | Thành tiền (1.000 đ) | Ghi chú |
Tổng chi phí bình quân 01 lớp (20 học viên) | 70.602 | |||||
Chi phí bình quân 01 học viên | 3.530 | |||||
1 | Tuyển sinh, khai giảng, bế giảng và cấp chứng chỉ nghề | 3.300 | ||||
1.1 | Tuyển sinh | Người | 20 | 50 | 1.000 | |
1.2 | Khai giảng, bế giảng | Lần | 2 | 1.000 | 2.000 | |
1.3 | Chứng chỉ | Cái | 20 | 15 | 300 | |
2 | Chi mua tài liệu, giáo trình, học liệu học nghề | Người | 20 | 50 | 1.000 | |
3 | Thù lao giáo viên, người dạy nghề | 25.440 | ||||
3.1 | Lý thuyết | Giờ | 96 | 65 | 6.240 | |
3.2 | Thực hành | Giờ | 384 | 50 | 19.200 | |
4 | Hỗ trợ nguyên, nhiên, vật liệu học nghề | Người | 20 | 1.000 | 20.000 | |
5 | Khấu hao TCSĐ phục vụ lớp học | 12.000 | ||||
6 | Thuê phương tiện vận chuyển thiết bị dạy nghề (đối với trường hợp dạy nghề lưu động) | Lần | 02 | 1.500 | 3.000 | |
7 | Chỉnh sửa, biên soạn lại chương trình, giáo trình (nếu có) | 2.500 | ||||
8 | Chi công tác quản lý lớp học (không quá 5% tổng số kinh phí cho lớp đào tạo) | 3.362 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (1.000 đ) | Thành tiền (1.000 đ) | Ghi chú |
Tổng chi phí bình quân 01 lớp (20 học viên) | 59.052 | |||||
Chi phí bình quân 01 học viên | 2.953 | |||||
1 | Tuyển sinh, khai giảng, bế giảng và cấp chứng chỉ nghề | 3.000 | ||||
1.1 | Tuyển sinh | Người | 20 | 50 | 1.000 | |
1.2 | Khai giảng, bế giảng | Lần | 02 | 1.000 | 2.000 | |
1.3 | Chứng chỉ | |||||
2 | Chi mua tài liệu, giáo trình, học liệu học nghề | Người | 20 | 50 | 1.000 | |
3 | Thù lao giáo viên, người dạy nghề | 25.440 | ||||
3.1 | Lý thuyết | Giờ | 96 | 65 | 6.240 | |
3.2 | Thực hành | Giờ | 384 | 50 | 19.200 | |
4 | Hỗ trợ nguyên, nhiên, vật liệu học nghề | Người | 20 | 800 | 16.000 | |
5 | Khấu hao TCSĐ phục vụ lớp học | 8.000 | ||||
6 | Chỉnh sửa, biên soạn lại chương trình, giáo trình (nếu có) | 2.500 | ||||
7 | Chi công tác quản lý lớp học (không quá 5% tổng số kinh phí cho lớp đào tạo) | 2.812 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
Quyết định 3952/2015/QĐ-UBND mức chi phí đào tạo nghề và mức hỗ trợ học nghề cho người khuyết tật tỉnh Thanh Hóa
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa |
Số hiệu: | 3952/2015/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 08/10/2015 |
Hiệu lực: | 18/10/2015 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Đình Xứng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!