Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 4445/QĐ-BGDĐT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Vinh Hiển |
Ngày ban hành: | 18/10/2012 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 18/10/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO --------------------- Số: 4445/QĐ-BGDĐT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 18 tháng 10 năm 2012 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ trưởng (để b/c); - Vụ KHTC, Vụ GDĐH; - Lưu: VT, ĐANN. | KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Vinh Hiển |
TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Đơn vị | Ghi chú |
1 | Lê Tuấn Anh | Nam | 4/11/1983 | ĐHSP Hà Nội | Trưởng đoàn |
2 | Nam | 10/7/1981 | ĐHSP Hà Nội | ||
3 | Nguyễn Đức Huy | Nam | 3/11/1974 | ĐHSP Hà Nội | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Nữ | 28/9/1985 | ĐH Thái Nguyên | |
5 | Bùi Thế Hùng | Nam | 12/8/1980 | ĐH Thái Nguyên | |
6 | Nguyễn Danh Nam | Nam | 5/10/1982 | ĐH Thái nguyên | |
7 | Phạm Thanh Hiếu | Nữ | 23/12/1983 | ĐH Thái nguyên | |
8 | Phan Văn Thiện | Nam | 28/3/1964 | ĐHSP Huế | |
9 | Nguyễn Đăng Minh Phúc | Nam | 17/10/1982 | ĐHSP Huế | |
10 | Trần Thiện Tín | Nam | 18/10/1980 | ĐHSP Huế | |
11 | Phan Anh Tuấn | Nam | 14/11/1986 | ĐHSP ĐN | |
12 | Nguyễn Chiến Thắng | Nam | 7/5/1979 | ĐH Vinh | |
13 | Trần Đức Thành | Nam | 10/5/1976 | ĐH Vinh | |
14 | Võ Thị Như Quỳnh | Nữ | 28/9/1979 | ĐHKHTN HN | |
15 | Trần Mạnh Cường | Nam | 21/12/1977 | ĐHKHTN HN | |
16 | Phạm Quý Mười | Nam | 20/1/1980 | ĐHSP Đà Nẵng | |
17 | Trương Công Quỳnh | Nam | 15/4/1981 | ĐHSP Đà Nẵng | |
18 | Phan Duy Nhất | Nam | 08/11/1985 | ĐHSP TP HCM | |
19 | Trần Đức Thuận | Nam | 28/12/1982 | ĐHSP TP HCM | |
20 | Phan Nguyễn Ái Nhi | Nữ | 6/10/1979 | ĐH KHTN- ĐHQG TP HCM | Phó đoàn |
TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Đơn vị | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 25/8/1984 | ĐH Thái Nguyên | |
2 | Đinh Xuân Lâm | Nam | 1/12/1983 | ĐH Thái Nguyên | |
3 | Nguyễn Việt Hùng | Nữ | 1/12/1983 | ĐHQG HN | |
4 | Nguyễn Đăng Bình | Nam | 8/11/1974 | ĐH Huế | |
5 | Trương Văn Quốc Nhật | Nam | 14/10/1982 | ĐH Huế | |
6 | Trần Hồ Thủy Tiên | Nữ | 14/3/1973 | ĐH BK Đà Nẵng | |
7 | Nguyễn Võ Quang Đông | Nam | 13/4/1983 | ĐH BK Đà Nẵng | |
8 | Đặng Thiên Bình | Nam | 18/11/1983 | ĐH BK Đà Nẵng | |
9 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | Nữ | 3/2/1980 | ĐH CN ĐHQGHN | |
10 | Nguyễn Đại Thọ | Nam | 23/9/1973 | ĐH CN ĐHQGHN | Phó đoàn |
11 | Lê Hồng Phương | Nam | 20/10/1980 | ĐHKHTN ĐHQG HN | |
12 | Lê Trọng Vĩnh | Nam | 16/3/1973 | ĐHKHTN -ĐHQGHN | |
13 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | 14/8/1974 | ĐH CNTT-ĐHQGTPHCM | |
14 | Huỳnh Hữu Việt | Nam | 2/2/1983 | ĐH CNTT-ĐHQGTPHCM |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 4445/QĐ-BGDĐT danh sách giảng viên chuyên ngành Toán và CNTT được cử đi bồi dưỡng ngắn hạn tại Mỹ
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số hiệu: | 4445/QĐ-BGDĐT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 18/10/2012 |
Hiệu lực: | 18/10/2012 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Vinh Hiển |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!