Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 814/QĐ-BGDĐT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Văn Ga |
Ngày ban hành: | 28/02/2011 | Hết hiệu lực: | 01/01/2011 |
Áp dụng: | 28/02/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ----------------- Số: 814/QĐ-BGDĐT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Lưu: VT, ĐTVNN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Văn Ga |
STT | STT nước | Số hồ sơ | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Ngành học | Nước |
1 | 1 | 67 | Tô Xuân Bản | Nam | 19/05/1979 | Địa chất | Anh |
2 | 2 | II-333 | Lâm Minh Châu | Nam | 09/11/1986 | Nhân học | Anh |
3 | 3 | II-285 | Mai Thị Thùy Dung | Nữ | 18/02/1983 | Giáo dục học | Anh |
4 | 4 | II-124 | Nguyễn Phú Hà | Nữ | 28/01/1976 | Kinh tế - Quản lý | Anh |
5 | 5 | II-384 | Nguyễn Thị Diễm Hà | Nữ | 01/04/1982 | Ngôn ngữ học | Anh |
6 | 6 | II-198 | Nguyễn Vân Hà | Nữ | 26/11/1981 | Tài chính - Ngân hàng | Anh |
7 | 7 | 48 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | 09/11/1984 | Tội phạm học | Anh |
8 | 8 | II-226 | Đinh Minh Hằng | Nữ | 07/12/1986 | Nghiên cứu văn học | Anh |
9 | 9 | II-260 | Trần Thị Hiền | Nữ | 15/09/1976 | Kinh tế quản lý | Anh |
10 | 10 | II-403 | Đặng Trần Cẩm Hương | Nữ | 18/11/1985 | Khoa học sức khỏe | Anh |
11 | 11 | II-122 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 04/12/1981 | Giảng dạy tiếng Anh | Anh |
12 | 12 | 219 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 15/07/1972 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | Anh |
13 | 13 | II-95 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | Nữ | 03/08/1978 | Kinh doanh và quản lý | Anh |
14 | 14 | II-373 | Trần Kiên | Nam | 03/02/1985 | Luật sở hữu trí tuệ | Anh |
15 | 15 | II-199 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Nữ | 03/02/1982 | Kinh tế - Quản trị tài chính | Anh |
16 | 16 | 579 | Lê Thị Trúc Linh | Nữ | 30/03/1983 | Công nghệ sinh học | Anh |
17 | 17 | II-63 | Trương Thị Diệu Linh | Nữ | 28/10/1986 | Marketing | Anh |
18 | 18 | II-186 | Võ Sỹ Mạnh | Nam | 07/01/1982 | Luật thương mại quốc tế | Anh |
19 | 19 | II-432 | Trần Thanh Nga | Nữ | 29/03/1987 | Chính trị | Anh |
20 | 20 | II-341 | Trần Thanh Nhàn | Nữ | 06/10/1981 | Xây dựng, đánh giá, và quản lý khung chương trình | Anh |
21 | 21 | 321 | Phạm Thị Huyền Sang | Nữ | 08/05/1984 | Luật | Anh |
22 | 22 | 456 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 29/05/1980 | Cầu và công trình ngầm | Anh |
23 | 23 | II-206 | Kim Hương Trang | Nữ | 11/08/1984 | Tài chính - Ngân hàng | Anh |
24 | 24 | II-302 | Nguyễn Phan Cẩm Tú | Nữ | 15/12/1984 | Sinh hóa. Công nghệ sinh học | Anh |
25 | 25 | 426 | Đào Anh Tuấn | Nam | 21/11/1978 | Ngân hàng - Tài chính | Anh |
26 | 26 | 563 | Trương Quốc Tuấn | Nam | 22/08/1975 | Luật | Anh |
27 | 1 | II-109 | Nguyễn Quốc Long | Nam | 28/09/1975 | Công nghệ nhiệt - Điện lạnh | Áo |
28 | 1 | II-349 | Võ Thị Thanh Hà | Nữ | 22/09/1986 | Tối ưu hóa và điều khiển tối ưu | Bê-la-rút |
29 | 1 | II-283 | Hoàng Thị Minh Hà | Nữ | 11/09/1980 | Khoa học kinh tế - Quản lý | Bỉ |
30 | 2 | II-298 | Khương Văn Thưởng | Nam | 16/08/1977 | Thủy sản | Bỉ |
31 | 3 | 625 | Phạm Thành Trung | Nam | 16/06/1979 | Vật lý | Bỉ |
32 | 4 | II-299 | Phạm Minh Tú | Nam | 24/11/1983 | Biến đổi khí hậu | Bỉ |
33 | 1 | 468 | Hoàng Tuấn Anh | Nam | 18/05/1976 | Sinh học | Ca-na-đa |
34 | 2 | II-274 | Khương Thị Hồng Cẩm | Nữ | 06/04/1982 | Giáo dục | Ca-na-đa |
35 | 3 | II-404 | Nguyễn Xuân Hậu | Nam | 13/11/1980 | Đại số và lý thuyết số | Ca-na-đa |
36 | 4 | II-255 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 05/10/1978 | Quốc tế học | Ca-na-đa |
37 | 5 | II-329 | Nguyễn Thị Mai Khanh | Nữ | 11/06/1976 | Giáo dục | Ca-na-đa |
38 | 6 | II-417 | Nguyễn Văn Lót | Nam | 07/03/1981 | Công nghệ thông tin | Ca-na-đa |
39 | 7 | II-254 | Thân Phương Nga | Nữ | 23/03/1978 | Quan hệ quốc tế | Ca-na-đa |
40 | 8 | II-367 | Huỳnh Thái Nguyên | Nam | 10/09/1982 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | Ca-na-đa |
41 | 9 | II-75 | Hà Diệu Thương | Nữ | 30/09/1979 | Kế toán | Ca-na-đa |
42 | 10 | II-203 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 10/11/1985 | Ngôn ngữ học | Ca-na-đa |
43 | 11 | II-172 | Nguyễn Vân Trang | Nữ | 27/07/1982 | Đất và môi trường | Ca-na-đa |
44 | 12 | 597 | Nguyễn Phú Trường | Nam | 27/08/1973 | Công nghệ thông tin | Ca-na-đa |
45 | 1 | II-83 | Phạm Anh Đức | Nam | 26/09/1976 | Kỹ thuật xây dựng và quản lý | Đài Loan |
46 | 2 | 315 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 10/10/1982 | Chính sách và hành chính giáo dục | Đài Loan |
47 | 3 | II-78 | Trần Văn Khôi | Nam | 13/09/1981 | Kỹ thuật điện - Điện tử | Đài Loan |
48 | 4 | II-413 | Trần Hoài Lam | Nam | 22/11/1983 | Hóa hữu cơ | Đài Loan |
49 | 5 | II-431 | Nguyễn Quốc Minh | Nam | 21/10/1973 | Công nghệ thông tin | Đài Loan |
50 | 6 | II-434 | Nguyễn Thị Huy Ngân | Nữ | 27/10/1982 | Địa lý - Bản đồ viễn thám và hệ thông tin GIS | Đài Loan |
51 | 7 | II-316 | Phan Thị Thu Nguyệt | Nữ | 21/09/1980 | Công tác xã hội | Đài Loan |
52 | 8 | II-288 | Dư Thống Nhất | Nam | 05/10/1975 | Giáo dục | Đài Loan |
53 | 9 | II-195 | Nguyễn Văn Núi | Nam | 10/10/1981 | Công nghệ thông tin | Đài Loan |
54 | 10 | II-395 | Nguyễn Phước Tài | Nam | 25/03/1979 | Kinh tế phát triển | Đài Loan |
55 | 11 | II-196 | Nguyễn Hồng Tân | Nam | 05/12/1981 | Công nghệ thông tin | Đài Loan |
56 | 12 | II-252 | Nguyễn Chí Thành | Nam | 13/12/1978 | Vật lý | Đài Loan |
57 | 13 | II-220 | Nguyễn Trọng Thể | Nam | 21/05/1972 | Mạng và truyền thông | Đài Loan |
58 | 14 | II-80 | Bùi Gia Thịnh | Nam | 17/08/1984 | Cơ khí chính xác - Tự động hóa công nghiệp | Đài Loan |
59 | 15 | II-92 | Nguyễn Ngọc Tự | Nam | 15/07/1978 | Giải tích - Phương trình vi phân | Đài Loan |
60 | 16 | II-430 | Lê Ngọc Tuyến | Nam | 15/11/1975 | Công nghệ thông tin | Đài Loan |
61 | 17 | II-257 | Nguyễn Thị Tuyến | Nữ | 19/03/1983 | Sinh học | Đài Loan |
62 | 18 | II-60 | Nguyễn Thị Thảo Vy | Nữ | 01/08/1984 | Giáo dục thể chất | Đài Loan |
63 | 1 | II-85 | Trần Thị Ngọc Liên | Nữ | 12/10/1979 | Kinh tế - Quản lý | Đan Mạch |
64 | 1 | II-223 | Bùi Kim Anh | Nữ | 13/01/1985 | Kinh tế nông nghiệp | Đức |
65 | 2 | II-176 | Lê Tuấn Anh | Nam | 04/08/1982 | Kinh tế chính trị | Đức |
66 | 3 | II-371 | Trần Tử Vân Anh | Nữ | 14/10/1982 | Xã hội học | Đức |
67 | 4 | II-56 | Vũ Thị Kim Anh | Nữ | 13/08/1980 | Kế toán | Đức |
68 | 5 | II-170 | Lê Văn Bình | Nam | 22/02/1978 | Lâm sinh | Đức |
69 | 6 | II-209 | Ngô Văn Cầm | Nam | 21/08/1975 | Lâm nghiệp | Đức |
70 | 7 | II-130 | Nguyễn Văn Chương | Nam | 25/12/1978 | Quản trị kinh doanh | Đức |
71 | 8 | II-292 | Phạm Văn Chuyền | Nam | 27/07/1980 | Công nghệ hóa học | Đức |
72 | 9 | II-418 | Nguyễn Thị Xuân Đài | Nữ | 17/04/1983 | Tâm lý học | Đức |
73 | 10 | II-32 | Lê Xuân Đạt | Nam | 06/05/1980 | Cơ khí chế tạo máy | Đức |
74 | 11 | II-118 | Đặng Văn Đức | Nam | 01/10/1985 | Công nghệ sinh học | Đức |
75 | 12 | II-412 | Nguyễn Quốc Dũng | Nam | 24/04/1983 | Ngôn ngữ học | Đức |
76 | 13 | II-59 | Hoàng Hữu Đường | Nam | 21/02/1983 | Tuyển khoáng | Đức |
77 | 14 | II-231 | Nguyễn Trung Hải | Nam | 17/10/1984 | Môi trường nông nghiệp | Đức |
78 | 15 | II-422 | Nguyễn Hồ | Nam | 10/03/1984 | Địa lý tự nhiên, biến đổi khí hậu | Đức |
79 | 16 | II-366 | Đặng Thị Hoài | Nữ | 28/01/1984 | Lịch sử | Đức |
80 | 17 | II-14 | Phạm Lê Hoàng | Nam | 25/06/1984 | Nông nghiệp | Đức |
81 | 18 | II-31 | Nguyễn Tiến Hùng | Nam | 18/07/1980 | Công nghệ chế tạo máy | Đức |
82 | 19 | II-101 | Trương Ngọc Hưng | Nam | 20/04/1980 | Thiết bị mạng và nhà máy điện | Đức |
83 | 20 | II-327 | Vũ Quang Huy | Nam | 05/10/1984 | Vật lý lý thuyết | Đức |
84 | 21 | II-330 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Nữ | 17/06/1980 | Kinh tế nông nghiệp | Đức |
85 | 22 | II-145 | Lê Xuân Long | Nam | 03/07/1982 | Xây dựng công trình thủy | Đức |
86 | 23 | II-398 | Đàm Đình Mạnh | Nam | 02/09/1982 | Điều khiển học kinh tế | Đức |
87 | 24 | II-344 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 28/06/1984 | Địa lý - Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường | Đức |
88 | 25 | II-250 | Vũ Tuấn Minh | Nam | 18/07/1979 | Khoa học cây trồng | Đức |
89 | 26 | II-105 | Đoàn Văn Nghị | Nam | 30/12/1972 | Công nghệ nhiệt | Đức |
90 | 27 | II-225 | Nguyễn Sỹ Nguyên | Nam | 10/01/1977 | Công nghệ sinh học | Đức |
91 | 28 | II-117 | Trần Thị Phương Nhã | Nữ | 13/01/1984 | Bảo vệ thực vật | Đức |
92 | 29 | II-201 | Hoàng Lê Phương | Nữ | 23/11/1980 | Kỹ thuật môi trường | Đức |
93 | 30 | II-69 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nam | 27/03/1983 | Lâm nghiệp | Đức |
94 | 31 | II-234 | Trần Hữu Tâm | Nam | 25/10/1983 | Công nghệ thông tin | Đức |
95 | 32 | II-104 | Nguyễn Thị Cẩm Thạch | Nữ | 16/11/1978 | Vật lý kỹ thuật ứng dụng | Đức |
96 | 33 | II-153 | Hồ Vĩnh Thắng | Nam | 02/03/1972 | Truyền dữ liệu và mạng máy tính (CNTT) | Đức |
97 | 34 | II-134 | Trương Quyết Thắng | Nam | 11/10/1984 | Hình học đại số | Đức |
98 | 35 | II-34 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | Nữ | 21/11/1983 | Luật dân sự | Đức |
99 | 36 | II-89 | Cao Thị Thanh Thảo | Nữ | 05/10/1980 | Dược | Đức |
100 | 37 | II-159 | Đào Thị Thảo | Nữ | 25/09/1981 | Hóa học | Đức |
101 | 38 | II-219 | Nguyễn Duy Thịnh | Nam | 01/08/1982 | Khoa học lâm nghiệp | Đức |
102 | 39 | II-297 | Nguyễn Thị Hạnh Tiên | Nữ | 04/10/1982 | Nuôi trồng thủy sản | Đức |
103 | 40 | II-58 | Trần Trung Tới | Nam | 19/09/1980 | Luyện kim | Đức |
104 | 41 | II-215 | Lê Thu Trang | Nữ | 14/11/1982 | Bản đồ, viễn thám, hệ thống thông tin địa lý | Đức |
105 | 42 | II-346 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 27/06/1982 | Công nghệ sinh học động vật | Đức |
106 | 43 | II-269 | Nguyễn Thị Hồng Trinh | Nữ | 08/05/1983 | Luật | Đức |
107 | 44 | II-160 | Trần Đức Trung | Nam | 08/03/1983 | Công nghệ sinh học | Đức |
108 | 45 | II-68 | Nguyễn Ngọc Minh Tuấn | Nam | 19/07/1984 | Thú y | Đức |
109 | 46 | II-212 | Vũ Anh Tuấn | Nam | 15/04/1985 | Toán ứng dụng | Đức |
110 | 47 | 145 | Diệp Thanh Tùng | Nam | 15/11/1981 | Kinh tế | Đức |
111 | 48 | II-391 | Lê Thị Thảo Viễn | Nữ | 01/05/1983 | Khoa học kỹ thuật - công nghệ | Đức |
112 | 49 | II-205 | Nguyễn Thành Vũ | Nam | 12/11/1984 | Kinh tế - Quản lý | Đức |
113 | 50 | II-256 | Đỗ Hải Yến | Nữ | 01/09/1984 | Công nghiệp du lịch | Đức |
114 | 1 | II-175 | Khương Tất Chiến | Nam | 21/02/1976 | Xây dựng công trình thủy | Hà Lan |
115 | 2 | II-364 | Phan Thị Hải Hà | Nữ | 10/10/1983 | Kế toán | Hà Lan |
116 | 3 | II-275 | Hà Việt Long | Nam | 23/06/1982 | Trồng trọt | Hà Lan |
117 | 4 | II-218 | Nguyễn Thị Việt Phương | Nữ | 13/07/1984 | Địa kỹ thuật | Hà Lan |
118 | 5 | II-389 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 01/08/1984 | Hóa vô cơ | Hà Lan |
119 | 1 | II-188 | Trần Tiến Dũng | Nam | 06/05/1979 | Tin Sinh | Hàn Quốc |
120 | 2 | 133 | Lê Thị Giang | Nữ | 25/03/1980 | Lịch sử - Văn hóa | Hàn Quốc |
121 | 3 | II-277 | Nguyễn Xuân Hòa | Nam | 12/06/1973 | Hệ thống nông nghiệp | Hàn Quốc |
122 | 4 | II-136 | Lương Thị Hoan | Nữ | 26/08/1976 | Lâm nghiệp | Hàn Quốc |
123 | 1 | II-204 | Hà Quang Anh | Nam | 15/05/1981 | Lâm nghiệp - Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Hoa Kỳ |
124 | 2 | II-82 | Ngô Thế Diện | Nam | 28/03/1984 | Hóa học | Hoa Kỳ |
125 | 3 | II-30 | Hồ Phan Minh Đức | Nam | 01/01/1974 | Hoạch định phát triển | Hoa Kỳ |
126 | 4 | II-120 | Trương Mạnh Hà | Nam | 13/05/1984 | Công nghệ thông tin | Hoa Kỳ |
127 | 5 | II-127 | Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 25/12/1986 | Khoa học máy tính | Hoa Kỳ |
128 | 6 | II-305 | Dương Ngọc Hảo | Nam | 21/12/1974 | Xác suất và thống kê Toán | Hoa Kỳ |
129 | 7 | II-152 | Trần Ngọc Hùng | Nam | 11/10/1970 | Lý và và phương pháp dạy - học môn tiếng Anh | Hoa Kỳ |
130 | 8 | II-210 | Văn Thị Minh Huyền | Nữ | 27/10/1975 | Kinh tế - Quản lý | Hoa Kỳ |
131 | 9 | II-433 | Phan Quang Khánh | Nam | 10/05/1974 | Toán học | Hoa Kỳ |
132 | 10 | II-378 | Nguyễn Thị Xuân Liên | Nữ | 01/02/1977 | Phương pháp giảng dạy | Hoa Kỳ |
133 | 11 | II-44 | Trần Thành Nam | Nam | 05/07/1978 | Phát triển con người, nghiên cứu về gia đình và nhân khẩu học | Hoa Kỳ |
134 | 12 | 120 | Trịnh Thu Nga | Nữ | 21/02/1980 | Tài chính - Ngân hàng | Hoa Kỳ |
135 | 13 | II-62 | Phạm Thị Tuyết Nhung | Nữ | 04/08/1981 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | Hoa Kỳ |
136 | 14 | II-301 | Trương Hải Nhung | Nữ | 02/07/1985 | Công nghệ sinh học | Hoa Kỳ |
137 | 15 | 539 | Nguyễn Thị Ánh Phương | Nữ | 15/10/1981 | Kinh tế - Quản lý | Hoa Kỳ |
138 | 16 | II-319 | Nguyễn Vũ Quang | Nam | 11/01/1973 | Quản lý doanh nghiệp | Hoa Kỳ |
139 | 17 | II-313 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | 12/09/1982 | Kinh tế quốc tế và tài chính quốc tế | Hoa Kỳ |
140 | 18 | II-425 | Trần Anh Thông | Nam | 25/06/1978 | Quốc tế học | Hoa Kỳ |
141 | 19 | II-380 | Nguyễn Thị Uyên Thy | Nữ | 03/12/1980 | Tâm lý học | Hoa Kỳ |
142 | 20 | II-224 | Trịnh Quang Toàn | Nam | 15/09/1987 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Hoa Kỳ |
143 | 21 | II-345 | Huỳnh Thị Thanh Trà | Nữ | 10/12/1982 | Nông nghiệp | Hoa Kỳ |
144 | 22 | II-94 | Nguyễn Hà Diệu Trang | Nữ | 20/11/1983 | Công nghệ thực phẩm | Hoa Kỳ |
145 | 23 | II-90 | Lê Đàm Ngọc Tú | Nữ | 27/12/1980 | Quy hoạch - Kiến trúc | Hoa Kỳ |
146 | 24 | II-359 | Phạm Thụy Xuân Uyên | Nữ | 30/01/1981 | Khoa học thực phẩm | Hoa Kỳ |
147 | 1 | II-116 | Hán Trọng Thanh | Nam | 03/04/1985 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | I-ta-li-a |
148 | 2 | II-111 | Ngô Đình Thanh | Nam | 21/09/1981 | Tự động hóa | I-ta-li-a |
149 | 1 | II-93 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | 09/09/1979 | Địa lý học (Địa lý kinh tế - xã hội) | Nga |
150 | 2 | II-419 | Phùng Thái Dương | Nam | 19/08/1983 | Địa lý tự nhiên | Nga |
151 | 3 | II-415 | Nguyễn Ngọc Hiền | Nam | 02/08/1976 | Toán giải tích | Nga |
152 | 4 | II-154 | Vũ Đức Hoàn | Nam | 02/03/1981 | Thiết bị dẫn đường hàng không | Nga |
153 | 5 | II-04 | Nguyễn Phan Khánh | Nam | 11/07/1983 | Luật học | Nga |
154 | 6 | II-338 | Nguyễn Xuân Khánh | Nam | 28/03/1982 | Ngôn ngữ tiếng Nga | Nga |
155 | 7 | II-420 | Võ Văn Lạc | Nam | 08/02/1978 | Mỹ thuật tạo hình | Nga |
156 | 8 | II-229 | Nguyễn Công Minh | Nam | 11/09/1980 | Hệ thống và dụng cụ quang - điện tử | Nga |
157 | 9 | II-67 | Đào Duy Nam | Nam | 16/03/1981 | Thông tin và kỹ thuật tính toán | Nga |
158 | 10 | II-365 | Võ Quang Nhã | Nam | 10/01/1986 | Công nghệ vật liệu mới | Nga |
159 | 11 | II-410 | Trần Hoài Ngọc Nhân | Nam | 01/08/1982 | Đại số và lý thuyết số | Nga |
160 | 12 | II-158 | Đỗ Duy Nhất | Nam | 10/10/1984 | Bảo đảm chương trình và toán học cho máy tính, tổ hợp và mạng máy tính | Nga |
161 | 13 | II-05 | Trần Thị Quỳnh Như | Nữ | 26/05/1983 | Công nghệ hóa học | Nga |
162 | 14 | II-155 | Cù Thanh Phong | Nam | 01/07/1983 | Kỹ thuật hàng không | Nga |
163 | 15 | II-79 | Nguyễn Tuấn Phường | Nam | 11/09/1982 | Tự động hóa | Nga |
164 | 16 | II-10 | Đinh Hoàng Quân | Nam | 10/03/1984 | Khí động học chất lỏng, chất khí và plazma | Nga |
165 | 17 | II-70 | Nguyễn Nam Quý | Nam | 26/02/1983 | Động lực học, đạn đạo học và điều khiển chuyển động của các thiết bị bay | Nga |
166 | 18 | II-71 | Nguyễn Trọng Sâm | Nam | 01/04/1983 | Động lực học, đạn đạo học và điều khiển chuyển động của các thiết bị bay | Nga |
167 | 19 | II-332 | Đào Quang Thắng | Nam | 10/03/1979 | Kinh tế - Quản lý | Nga |
168 | 20 | II-416 | Đinh Ngọc Thắng | Nam | 28/09/1981 | Tâm lý học | Nga |
169 | 21 | II-185 | Bùi Chí Thanh | Nam | 06/05/1981 | Hệ thống thông tin đo lường và điều khiển | Nga |
170 | 22 | II-369 | Nguyễn Văn Thịnh | Nam | 01/01/1976 | Sinh thái học | Nga |
171 | 23 | II-73 | Nguyễn Anh Văn | Nam | 02/08/1981 | Robot-Cơ điện tử | Nga |
172 | 1 | 342 | Nguyễn Kim Bảo | Nam | 30/10/1983 | Kỹ thuật | Nhật Bản |
173 | 2 | II-181 | Phan Thị Thu Chung | Nữ | 08/11/1978 | Vi-rút học | Nhật Bản |
174 | 3 | II-258 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 29/10/1983 | Thú y | Nhật Bản |
175 | 4 | II-244 | Nguyễn Thị Hòa | Nữ | 08/03/1984 | Tài nguyên sinh học | Nhật Bản |
176 | 5 | II-337 | Cao Thúy Hồng | Nữ | 31/10/1983 | Giáo dục học | Nhật Bản |
177 | 6 | II-12 | Bùi Vũ Hùng | Nam | 02/10/1980 | Công nghệ cơ khí | Nhật Bản |
178 | 7 | II-190 | Đỗ Thị Việt Hương | Nữ | 19/08/1982 | Môi trường | Nhật Bản |
179 | 8 | 417 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 03/12/1975 | Công nghệ (ITC) | Nhật Bản |
180 | 9 | II-91 | Võ Thanh Huy | Nam | 14/10/1982 | Kỹ thuật môi trường | Nhật Bản |
181 | 10 | 85 | Lê Thị Kim Oanh | Nữ | 06/10/1977 | Kinh tế - Quản lý | Nhật Bản |
182 | 11 | II-238 | Dương Đức Toàn | Nam | 16/03/1981 | Kỹ thuật công trình biển | Nhật Bản |
183 | 1 | II-308 | Trần Thị Hoàng Hà | Nữ | 17/05/1981 | Khoa học địa chất | Niu Di-lân |
184 | 2 | II-65 | Nguyễn Thị Hương Lan | Nữ | 04/12/1976 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | Niu Di-lân |
185 | 3 | 652 | Châu Xuân Phương | Nữ | 02/02/1976 | Hệ thống thông tin | Niu Di-lân |
186 | 4 | II-2 | Ngô Thị Kim Thanh | Nữ | 06/11/1982 | Quản lý giáo dục | Niu Di-lân |
187 | 5 | II-51 | Phan Thị Thanh Thảo | Nữ | 21/06/1977 | Giảng dạy tiếng Anh | Niu Di-lân |
188 | 6 | 600 | Huỳnh Thanh Tiến | Nam | 13/07/1975 | Quản lý giáo dục | Niu Di-lân |
189 | 7 | 160 | Trần Thanh Việt | Nam | 16/04/1973 | Dinh dưỡng động vật | Niu Di-lân |
190 | 1 | II-363 | Lưu Ngọc An | Nam | 12/10/1982 | Kỹ thuật điện (hệ thống điện) | Pháp |
191 | 2 | II-328 | Vũ Hải Cảnh | Nam | 18/10/1984 | Hoạch định mô hình tối ưu và an toàn hệ thống | Pháp |
192 | 3 | II-427 | Phan Anh Chi | Nữ | 24/08/1983 | Răng hàm mặt | Pháp |
193 | 4 | II-179 | Đào Đức Cường | Nam | 08/02/1981 | Lý luận và phương pháp giảng dạy ngoại ngữ | Pháp |
194 | 5 | II-140 | Lê Đình Danh | Nam | 21/03/1982 | Mạng máy tính | Pháp |
195 | 6 | II-23 | Phạm Thị Kim Dung | Nữ | 20/08/1983 | Công nghệ phần mềm | Pháp |
196 | 7 | II-368 | Tăng Minh Dũng | Nam | 20/12/1983 | Lý luận và phương pháp dạy học môn toán | Pháp |
197 | 8 | II-183 | Trịnh Thùy Dương | Nữ | 30/09/1982 | Lý luận và phương pháp dạy học | Pháp |
198 | 9 | II-323 | Trương Phước Hòa | Nam | 14/03/1983 | Kỹ thuật điện | Pháp |
199 | 10 | 410 | Đào Thị Hồng | Nữ | 31/08/1978 | Quản lý hành chính công | Pháp |
200 | 11 | II-61 | Đỗ Vân Huyền | Nữ | 25/07/1983 | Toán ứng dụng | Pháp |
201 | 12 | II-339 | Trần Phùng Kim | Nữ | 05/03/1977 | Ngôn ngữ | Pháp |
202 | 13 | II-335 | Phạm Thị Lan | Nữ | 15/02/1981 | Báo chí | Pháp |
203 | 14 | II-336 | Nguyễn Hạnh Liên | Nữ | 08/03/1983 | Tâm lý học | Pháp |
204 | 15 | II-20 | Vũ Thị Thu Nga | Nữ | 14/09/1981 | Kỹ thuật điện | Pháp |
205 | 16 | II-217 | Mạc Thị Ngọc | Nữ | 31/07/1982 | Địa kỹ thuật | Pháp |
206 | 17 | 310 | Phạm Thu Oanh | Nữ | 14/05/1984 | Hóa học | Pháp |
207 | 18 | II-399 | Trương Thị Thanh Phượng | Nữ | 04/12/1985 | Toán ứng dụng | Pháp |
208 | 19 | 335 | Đoàn Nhật Quang | Nam | 19/01/1984 | Công nghệ thông tin | Pháp |
209 | 20 | II-163 | Lương Ngọc Quang | Nam | 06/07/1984 | Khoa học máy tính | Pháp |
210 | 21 | II-358 | Phạm Xuân Sơn | Nam | 22/06/1973 | Lý luận ngôn ngữ | Pháp |
211 | 22 | 329 | Nguyễn Thanh | Nam | 10/04/1970 | Khoa học máy tính | Pháp |
212 | 23 | II-362 | Đỗ Kim Thành | Nam | 05/12/1970 | Khoa học ngôn ngữ | Pháp |
213 | 24 | II-386 | Trương Viết Thành | Nam | 23/01/1977 | Dược | Pháp |
214 | 25 | II-24 | Nguyễn Lan Hoàng Thảo | Nữ | 17/08/1986 | Kinh tế - Quản lý | Pháp |
215 | 26 | II-108 | Phan Thị Thanh Thảo | Nữ | 02/10/1972 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Pháp |
216 | 27 | II-135 | Bùi Thị Thu | Nữ | 10/05/1973 | Luật quốc tế | Pháp |
217 | 28 | II-180 | Nguyễn Hữu Thuấn | Nam | 01/01/1982 | Xây dựng công trình giao thông | Pháp |
218 | 29 | II-161 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21/05/1984 | Hóa hữu cơ | Pháp |
219 | 30 | II-356 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 24/05/1980 | Văn học Pháp | Pháp |
220 | 31 | II-37 | Vũ Thị Thu Trang | Nữ | 08/05/1984 | Khoa học xã hội (Văn học) | Pháp |
221 | 32 | II-7 | Đặng Thành Trung | Nam | 11/12/1980 | Công nghệ thông tin | Pháp |
222 | 33 | II-300 | Nguyễn Trần Trung | Nam | 26/05/1985 | Khoa học máy tính | Pháp |
223 | 34 | II-312 | Trần Ngọc Trung | Nam | 07/01/1985 | Khoa học máy tính | Pháp |
224 | 35 | 454 | Phạm Anh Tú | Nam | 04/03/1978 | Cầu và công trình ngầm | Pháp |
225 | 36 | 295 | Nguyễn Văn Tuệ | Nam | 03/10/1972 | Máy thủy khí | Pháp |
226 | 37 | 119 | Nguyễn Vũ Ngọc Tùng | Nam | 15/06/1982 | Công nghệ phần mềm | Pháp |
227 | 1 | II-289 | Hoàng Mạnh Hùng | Nam | 13/09/1980 | Quản lý máy tính và công nghệ | Thái Lan |
228 | 1 | II-197 | Hồ Lê Phi Khanh | Nam | 21/11/1983 | Phát triển nông thôn | Thụy Điển |
229 | 1 | II-132 | Đào Xuân Anh | Nam | 10/09/1976 | Thể dục thể thao | Trung Quốc |
230 | 2 | II-139 | Đỗ Kim Anh | Nam | 15/09/1979 | Sinh thái học | Trung Quốc |
231 | 3 | II-15 | Lê Công Bằng | Nam | 30/08/1975 | Giáo dục thể chất | Trung Quốc |
232 | 4 | 566 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 19/07/1976 | Toán giải tích | Trung Quốc |
233 | 5 | II-165 | Tạ Văn Cần | Nam | 29/11/1975 | Chăn nuôi | Trung Quốc |
234 | 6 | II-379 | Phạm Xuân Chính | Nam | 25/04/1979 | Nuôi trồng thủy sản | Trung Quốc |
235 | 7 | 135 | Nguyễn Cảnh Chương | Nam | 12/10/1978 | Văn học trung đại Trung Quốc và văn học so sánh | Trung Quốc |
236 | 8 | 467 | Vũ Thị Cương | Nữ | 08/09/1975 | Sinh hóa thể thao | Trung Quốc |
237 | 9 | II-192 | Trần Văn Cường | Nam | 20/09/1979 | Hệ thống điện | Trung Quốc |
238 | 10 | 189 | Nguyễn Văn Đảng | Nam | 21/05/1970 | Quản lý giáo dục | Trung Quốc |
239 | 11 | II-414 | Lê Thị Minh Đạo | Nữ | 06/01/1980 | Thể dục thể thao | Trung Quốc |
240 | 12 | II-8 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 28/03/1980 | Công nghệ cơ khí | Trung Quốc |
241 | 13 | II-278 | Hạ Nhất Duy | Nam | 23/10/1971 | Kinh tế - Quản lý | Trung Quốc |
242 | 14 | II-157 | Lê Ngọc Giang | Nam | 21/07/1975 | Tự động hóa | Trung Quốc |
243 | 15 | II-54 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 07/04/1982 | Thiết kế đồ gia dụng và công trình | Trung Quốc |
244 | 16 | II-11 | Phạm Thanh Hà | Nam | 12/06/1979 | Triết học | Trung Quốc |
245 | 17 | II-241 | Trần Thu Hiên | Nữ | 13/03/1977 | Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng | Trung Quốc |
246 | 18 | II-334 | Trần Minh Hiếu | Nữ | 17/01/1983 | Triết học | Trung Quốc |
247 | 19 | II-200 | Lê Xuân Hoa | Nam | 19/05/1970 | Khoa học xã hội (Triết học) | Trung Quốc |
248 | 20 | II-184 | Phạm Ánh Hoa | Nữ | 11/03/1978 | Quản lý tài chính - Ngân hàng | Trung Quốc |
249 | 21 | II-19 | Đặng Văn Hùng | Nam | 03/07/1980 | Thể thao | Trung Quốc |
250 | 22 | II-29 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 14/11/1980 | Trồng trọt | Trung Quốc |
251 | 23 | II-281 | Nguyễn Thành Hưng | Nam | 25/05/1975 | Bảo tồn động vật | Trung Quốc |
252 | 24 | II-240 | Ngô Thanh Hương | Nữ | 16/01/1979 | Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng | Trung Quốc |
253 | 25 | II-45 | Nguyễn Lê Huy | Nam | 27/02/1976 | Thể dục thể thao | Trung Quốc |
254 | 26 | II-27 | Nguyễn Thực Huy | Nam | 13/03/1981 | Kinh tế nông nghiệp | Trung Quốc |
255 | 27 | II-86 | Hồ Thị Hương Lan | Nữ | 09/05/1977 | Kinh doanh và quản lý | Trung Quốc |
256 | 28 | II-187 | Mai Văn Lập | Nam | 23/08/1972 | Điện tử - Viễn thông | Trung Quốc |
257 | 29 | II-233 | Phùng Diệu Linh | Nữ | 06/05/1983 | Ngữ văn Trung Quốc | Trung Quốc |
258 | 30 | II-156 | Nguyễn Xuân Lĩnh | Nam | 20/06/1977 | Cơ khí động lực | Trung Quốc |
259 | 31 | II-343 | Tống Văn Lợi | Nam | 09/08/1981 | Lịch sử | Trung Quốc |
260 | 32 | II-342 | Vũ Đường Luân | Nam | 02/08/1982 | Lịch sử | Trung Quốc |
261 | 33 | II-13 | Nguyễn Đắc Mạnh | Nam | 29/12/1979 | Quản lý tài nguyên rừng | Trung Quốc |
262 | 34 | II-141 | Phạm Văn Minh | Nam | 25/08/1983 | Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển | Trung Quốc |
263 | 35 | II-21 | Phan Thanh Mỹ | Nam | 30/12/1976 | Thể dục thể thao | Trung Quốc |
264 | 36 | II-148 | Phạm Thị Ngân | Nữ | 08/10/1979 | Thương mại quốc tế (Kinh doanh quốc tế) | Trung Quốc |
265 | 37 | II-131 | Phạm Thống nhất | Nam | 07/02/1977 | Thể dục thể thao | Trung Quốc |
266 | 38 | II-249 | Chử Đình Phúc | Nam | 13/10/1984 | Lịch sử | Trung Quốc |
267 | 39 | II-293 | Mai Tấn Phúc | Nam | 12/04/1984 | Lịch sử | Trung Quốc |
268 | 40 | II-424 | Trần Đình Phụng | Nam | 26/09/1978 | Triết học | Trung Quốc |
269 | 41 | II-1 | Nguyễn Hoài Phương | Nam | 23/01/1977 | Điện tử - Viễn thông | Trung Quốc |
270 | 42 | II-270 | Vũ Xuân Phương | Nam | 24/10/1980 | Giáo dục thể chất - huấn luyện thể thao | Trung Quốc |
271 | 43 | 101 | Phan Như Quân | Nam | 24/10/1980 | Kỹ thuật điện tử | Trung Quốc |
272 | 44 | II-25 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 12/07/1972 | Lý luận và lịch sử mỹ thuật | Trung Quốc |
273 | 45 | II-271 | Nguyễn Ngọc Quý | Nữ | 30/09/1973 | Huấn luyện thể thao | Trung Quốc |
274 | 46 | 640 | Phạm Đình Quý | Nam | 01/01/1981 | Giáo dục thể chất - Huấn luyện thể thao | Trung Quốc |
275 | 47 | II-28 | Đặng Hồng Quyên | Nữ | 05/02/1982 | Chăn nuôi | Trung Quốc |
276 | 48 | II-114 | Phùng Thị Sinh | Nữ | 02/09/1986 | Lịch sử thế giới | Trung Quốc |
277 | 49 | II-239 | Lê Hồ Sơn | Nam | 22/09/1976 | Triết học | Trung Quốc |
278 | 50 | II-66 | Vũ Hồng Thanh | Nam | 14/08/1982 | Giáo dục thể chất | Trung Quốc |
279 | 51 | II-138 | Nguyễn Văn Thụ | Nam | 06/06/1974 | Kinh tế chính trị | Trung Quốc |
280 | 52 | II-167 | Đỗ Thị Thanh Thủy | Nữ | 03/02/1978 | Thông tin - Thư viện | Trung Quốc |
281 | 53 | II-272 | Nguyễn Thanh Tiến | Nam | 24/06/1977 | Lịch sử | Trung Quốc |
282 | 54 | II-387 | Nguyễn Duy Trình | Nam | 26/11/1977 | Chính trị học | Trung Quốc |
283 | 55 | 344 | Lê Đình Trọng | Nam | 04/02/1976 | Lịch sử | Trung Quốc |
284 | 56 | II-194 | Lục Như Trung | Nam | 09/08/1981 | Lâm nghiệp | Trung Quốc |
285 | 57 | 103 | Nguyễn Phan Tiến Trung | Nam | 08/05/1982 | Thể dục thể thao | Trung Quốc |
286 | 58 | II-35 | Phan Anh Tuân | Nam | 12/04/1982 | Triết học | Trung Quốc |
287 | 59 | II-354 | Bùi Mạnh Tuấn | Nam | 23/03/1977 | Cơ khí | Trung Quốc |
288 | 60 | II-26 | Nguyễn Thành Tuấn | Nam | 02/06/1977 | Bảo vệ thực vật rừng | Trung Quốc |
289 | 61 | II-295 | Vũ Văn Tuấn | Nam | 26/01/1981 | Xây dựng | Trung Quốc |
290 | 62 | II-375 | Bùi Mạnh Tùng | Nam | 03/02/1981 | Khai thác khoáng sản | Trung Quốc |
291 | 63 | II-268 | Nguyễn Huy Tuyến | Nam | 22/11/1978 | Tâm lý học | Trung Quốc |
292 | 64 | II-266 | Phạm Thái Vinh | Nam | 01/07/1980 | Thể dục thể thao | Trung Quốc |
293 | 65 | II-267 | Phạm Thị Thanh Xuân | Nữ | 16/08/1974 | Kinh tế nông nghiệp | Trung Quốc |
294 | 1 | II-171 | Tống Lan Anh | Nữ | 12/03/1979 | Toán kinh tế | Úc |
295 | 2 | 66 | Võ Văn Bình | Nam | 27/10/1973 | Nuôi trồng thủy sản | Úc |
296 | 3 | II-321 | Võ Kỳ Châu | Nam | 12/06/1977 | Điện tử - Viễn thông | Úc |
297 | 4 | II-405 | Đinh Hoàng Lan Chi | Nữ | 06/08/1982 | Công nghệ sinh học (trong y tế) | Úc |
298 | 5 | II-303 | Phan Thị Bảo Chi | Nữ | 25/03/1984 | Sinh học | Úc |
299 | 6 | II-385 | Ngô Chung Chỉnh | Nam | 25/07/1984 | Y sinh học | Úc |
300 | 7 | II-360 | Nguyễn Đức Chỉnh | Nam | 02/08/1980 | Giảng dạy tiếng Anh | Úc |
301 | 8 | 489 | Nguyễn Minh Cường | Nam | 12/09/1983 | Ngôn ngữ ứng dụng | Úc |
302 | 9 | II-49 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 06/08/1981 | Công nghệ hóa học | Úc |
303 | 10 | II-110 | Trần Thị Minh Dung | Nữ | 24/06/1985 | Logistics và tự động hóa | Úc |
304 | 11 | II-53 | Lê Bá Dũng | Nam | 10/12/1981 | Khoa học máy tính | Úc |
305 | 12 | II-214 | Dương Ngọc Dương | Nam | 14/02/1981 | Nuôi trồng thủy sản | Úc |
306 | 13 | II-227 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 01/09/1978 | Tiếng Anh | Úc |
307 | 14 | II-236 | Bùi Thị Thu Hà | Nữ | 26/03/1976 | Nuôi trồng thủy sản | Úc |
308 | 15 | 663 | Lê Như Ngọc Hà | Nữ | 12/11/1985 | Đánh giá chương trình giảng dạy tiếng Anh | Úc |
309 | 16 | II-400 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 29/10/1976 | Ngôn ngữ ứng dụng | Úc |
310 | 17 | 564 | Đào Kim Nguyễn Thụy Hằng | Nữ | 23/02/1981 | Quản trị kinh doanh/Kinh tế | Úc |
311 | 18 | II-173 | Trương Thị Thu Hằng | Nữ | 16/09/1978 | Quản lý giáo dục | Úc |
312 | 19 | II-147 | Nguyễn Đăng Hào | Nam | 28/04/1975 | Công nghệ điều khiển | Úc |
313 | 20 | II-294 | Triệu Thị Vân Hậu | Nữ | 02/04/1979 | CNTT - Thương mại điện tử | Úc |
314 | 21 | II-166 | Nguyễn Hoàng | Nam | 30/12/1974 | Viễn thông | Úc |
315 | 22 | II-235 | Đinh Thị Bảo Hương | Nữ | 19/04/1979 | Giáo dục | Úc |
316 | 23 | II-102 | Đinh Quang Huy | Nam | 17/08/1980 | Nuôi trồng thủy sản | Úc |
317 | 24 | II-243 | Bùi Minh Huyền | Nữ | 07/10/1977 | Giáo dục | Úc |
318 | 25 | II-189 | Nguyễn Thị Hoa Huyền | Nữ | 03/12/1981 | Điều dưỡng | Úc |
319 | 26 | II-280 | Mai Chiếm Khang | Nam | 07/12/1977 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | Úc |
320 | 27 | II-396 | Ngô Tấn Vũ Khanh | Nam | 27/02/1982 | Quản lý thông tin | Úc |
321 | 28 | II-372 | Nguyễn Thị Xuân Lan | Nữ | 21/02/1976 | Giáo dục học | Úc |
322 | 29 | 518 | Vũ Thị Ngọc Liên | Nữ | 10/04/1976 | Quản lý thông tin - Thư viện | Úc |
323 | 30 | II-246 | Nguyễn Thị Phi Lý | Nữ | 31/03/1981 | Quản lý giáo dục | Úc |
324 | 31 | II-381 | Trần Ngọc Minh | Nữ | 25/07/1980 | Hóa sinh - Sinh học phân tử | Úc |
325 | 32 | 280 | Nguyễn Thị Thu Nga | Nữ | 08/04/1977 | Tiếng Anh | Úc |
326 | 33 | 588 | Nguyễn Tiến Ngọ | Nam | 20/02/1979 | Quản lý giáo dục | Úc |
327 | 34 | II-273 | Vũ Minh Ngọc | Nam | 22/11/1973 | Giảng dạy tiếng Anh | Úc |
328 | 35 | II-284 | Lê Thị Thùy Nhung | Nữ | 10/10/1976 | Giáo dục | Úc |
329 | 36 | II-263 | Huỳnh Xuân Nhựt | Nam | 31/01/1979 | Đánh giá giáo dục | Úc |
330 | 37 | II-128 | Cù Thị Phương | Nữ | 18/09/1973 | Thủy văn và tài nguyên nước | Úc |
331 | 38 | II-320 | Hàng Lê Cẩm Phương | Nữ | 15/07/1980 | Tài chính/Marketing | Úc |
332 | 39 | II-39 | Nguyễn Khánh Quang | Nam | 07/05/1983 | Kỹ thuật điện | Úc |
333 | 40 | II-100 | Phan Thị Đỗ Quyên | Nữ | 01/04/1979 | Kế toán | Úc |
334 | 41 | II-423 | Phan Ngọc Thạch | Nam | 28/09/1974 | Quản lý giáo dục | Úc |
335 | 42 | II-247 | Đặng Thị Thanh Thảo | Nữ | 03/07/1982 | Nghiên cứu phát triển | Úc |
336 | 43 | II-40 | Nguyễn Đăng Thọ | Nam | 12/01/1974 | Khoa học thú y | Úc |
337 | 44 | II-326 | Phạm Minh Thông | Nam | 09/12/1986 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Úc |
338 | 45 | II-213 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | 25/08/1975 | Y tế công cộng/Quản lý y tế | Úc |
339 | 46 | II-426 | Nguyễn Công Thương | Nam | 17/02/1983 | Khoa học máy tính | Úc |
340 | 47 | II-259 | Nguyễn Thị Biên Thùy | Nữ | 02/10/1981 | Nuôi trồng thủy sản | Úc |
341 | 48 | II-340 | Lê Thị Thủy | Nữ | 15/10/1984 | Phương pháp giảng dạy | Úc |
342 | 49 | II-348 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 10/03/1982 | Giảng dạy tiếng Anh | Úc |
343 | 50 | II-112 | Trần Minh Trang | Nữ | 26/07/1980 | Kinh tế phát triển | Úc |
344 | 51 | II-143 | Nguyễn Trung Tú | Nam | 15/05/1978 | Xây dựng | Úc |
345 | 52 | II-121 | Trịnh Quang Tú | Nam | 26/04/1976 | Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn | Úc |
346 | 53 | II-87 | Trần Minh Tùng | Nam | 28/05/1978 | Xây dựng | Úc |
347 | 54 | II-355 | Đặng Hoàng Vi | Nam | 03/09/1970 | Quản lý giáo dục | Úc |
348 | 55 | II-383 | Trần Vĩ | Nam | 30/08/1982 | Quản trị kinh doanh | Úc |
349 | 56 | II-169 | Trần Đức Vượng | Nam | 03/08/1976 | Công nghệ sinh học | Úc |
350 | 1 | II-428 | Đỗ Đức Huyên | Nam | 22/04/1983 | Luyện kim bột, vật liệu Composite, kỹ thuật mạ | U-crai-na |
STT | STT nước | Số hồ sơ | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Ngành học | Nước |
1 | 1 | TTS 12 | Nguyễn Chí Nhân | Nam | 11/04/1977 | Điện tử và thiết kế vi mạch | Ca-na-đa |
2 | 1 | TTS 11 | Ngô Thị Trâm Anh | Nữ | 18/08/1977 | Khoa học kỹ thuật - Công nghệ | Đức |
3 | 2 | 318 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | Nữ | 02/11/1983 | Triết học | Đức |
4 | 3 | 317 | Phạm Thị Loan | Nữ | 30/12/1983 | Triết học | Đức |
5 | 4 | 374 | Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ | Nam | 25/12/1977 | Y - Dược | Đức |
6 | 1 | TTS 10 | Đỗ Thường Kiệt | Nam | 25/06/1983 | Sinh học | Hoa Kỳ |
7 | 2 | TTS 07 | Phạm Văn Nam | Nam | 09/08/1972 | Kinh tế lao động | Hoa Kỳ |
8 | 3 | TTS 06 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | 02/10/1980 | Văn học Việt Nam | Hoa Kỳ |
9 | 1 | TTS 05 | Huỳnh Bùi Linh Chi | Nữ | 15/12/1979 | Hóa hữu cơ | Nhật Bản |
10 | 2 | 02 | Tạ Thị Thủy | Nữ | 20/04/1981 | Sinh học | Nhật Bản |
11 | 1 | 17 | Đào Thị Nhung | Nữ | 12/03/1983 | Hóa học | Pháp |
12 | 2 | 23 | Nguyễn Việt Quang | Nam | 19/03/1974 | Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Pháp | Pháp |
13 | 3 | 15 | Đặng Lê Anh Tuấn | Nam | 03/12/1981 | Sinh thái học | Pháp |
14 | 1 | 14 | Nguyễn Thị Gia Hằng | Nữ | 04/09/1981 | Sinh thái học khuê tảo | Tây Ban Nha |
15 | 1 | TTS 264 | Nguyễn Hoàng Thân | Nam | 06/11/1980 | Hán Nôm | Trung Quốc |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 814/QĐ-BGDĐT phê duyệt danh sách ứng viên được tuyển chọn đi học sau đại học ở nước ngoài
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số hiệu: | 814/QĐ-BGDĐT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/02/2011 |
Hiệu lực: | 28/02/2011 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Văn Ga |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2011 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!