Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 973/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thị Xuân Thu |
Ngày ban hành: | 16/05/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 16/05/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Hành chính, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------- Số: 973/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Hà Nội, ngày 16 tháng 05 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu: VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thị Xuân Thu |
TT | Nội dung | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn vị tính | Số tiền |
I | Chỉnh lý, biên soạn các bộ tài liệu mẫu về TTPBPL cho người dân nông thôn | 55.000.000 | |||
1 | Chính lý mẫu tờ gấp phổ biến pháp luật | 22.000.000 | |||
1,1 | Đề cương chính lý mẫu Tờ gấp | Đề cương | 4 | 900 000 | 3.600.000 |
1,2 | Tổ chức 04 hội nghị lấy ý kiến đề cương chỉnh lý Mẫu | - | |||
Tờ gấp: 01 ngày/01 Hội nghị | - | ||||
Người chủ trì: 1 người x 4 hội nghị x 2 buổi | Người | 8 | 200 000 | 1.600.000 | |
Thư ký: 1 người x 4 hội nghị x 2 buổi | Người | 8 | 150 000 | 1.200.000 | |
Đại biểu tham dự: 20 người x 4 hội nghị x 2 buổi | Người | 160 | 70 000 | 11.200.000 | |
Tài liệu: 22 người x 4 hội nghị | Người | 88 | 20 000 | 1.760.000 | |
Nước uống: 22 người x 4 hội nghị | Người | 88 | 30 000 | 2.640.000 | |
2 | Chỉnh lý Sách hỏi đáp pháp luật cho nông dân | 16.500.000 | |||
2,1 | Đề cương chỉnh lý sách pháp luật cho nông dân | Đề cương | 3 | 900 000 | 2.700.000 |
2,2 | Tổ chức 03 hội nghị lấy ý kiến đề cương chỉnh lý Sách hỏi đáp pháp luật cho nông dân | - | |||
Người chủ trì: 1 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 6 | 200 000 | 1.200.000 | |
Thư ký: 1 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 6 | 150 000 | 900.000 | |
Đại biểu tham dự: 20 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 120 | 70 000 | 8.400.000 | |
Tài liệu: 22 người x 3 hội nghị | Người | 66 | 20 000 | 1.320.000 | |
Nước uống: 22 người x 3 hội nghị | Người | 66 | 30 000 | 1.980.000 | |
3 | Chỉnh lý Sổ tay pháp luật cho cán bộ làm công tác tuyên truyền phổ biến PL | 16.500.000 | |||
3,1 | Đề cương chỉnh lý Sổ tay pháp luật | Đề cương | 3 | 900 000 | 2.700.000 |
3,2 | Tổ chức 03 hội nghị lấy ý kiến đề cương chỉnh lý Sổ PL cho cán bộ PBTTPL | - | |||
Người chủ trì: 1 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 6 | 200 000 | 1.200.000 | |
Thư ký: 1 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 6 | 150 000 | 900.000 | |
Đại biểu tham dự: 20 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 120 | 70 000 | 8.400.000 | |
Tài liệu: 22 người x 3 hội nghị | Người | 66 | 20 000 | 1.320.000 | |
Nước uống: 22 người x 3 hội nghị | Người | 66 | 30 000 | 1.980.000 | |
II | Bồi dưỡng đội ngũ cán bộ nòng cốt làm công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn | 265.880.000 | |||
1 | Tổ chức 5 lớp bồi dưỡng cán bộ làm công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật của ngành nông nghiệp và PTNT ở cấp tỉnh tại miền Bắc | 109.200.000 | |||
Thời gian: 3 ngày tại đ.phương, 30 người/01 lớp | |||||
1,1 | Kinh phí hội nghị | ||||
Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 5 lớp | Ngày | 15 | 2 000 000 | 30.000.000 | |
Trang trí khai giảng, bế giảng: | Lần | 5 | 500 000 | 2.500.000 | |
1 lần/01 lớp x 5 lớp | |||||
Văn phòng phẩm: 30 người/01 lớp x 5 lớp | Người | 150 | 20 000 | 3.000.000 | |
Nước uống: 31 người/01 lớp x 3 ngày x 5 lớp | Người | 465 | 30 000 | 13.950.000 | |
Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 lớp x 5 lớp | Buổi | 30 | 400 000 | 12.000.000 | |
1,2 | Kinh phí Ban tổ chức | ||||
Thuê ô tô | Km | 2 000 | 7 000 | 14.000.000 | |
Tiền ngủ: 5 người x 3 ngày x 5 lớp | Người | 75 | 250 000 | 18.750.000 | |
Tiền lưu trú: 5 người x 4 ngày x 5 lớp | ngày | 100 | 150 000 | 15.000.000 | |
2 | Tổ chức 2 lớp bồi dưỡng cán bộ làm công tác tuyên truyền, PBPL của ngành NN và PTNT ở cấp tỉnh tại miền Trung - Tây Nguyên | 62.080.000 | |||
Thời gian: 3 ngày tại đ.phương, 30 người/01 lớp | |||||
2,1 | Kinh phí hội nghị | ||||
Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 2 lớp | Ngày | 6 | 2 500 000 | 15.000.000 | |
Trang trí khai giảng, bế giảng: | Lần | 2 | 500 000 | 1.000.000 | |
1 lần/01 lớp x 2 lớp | |||||
Văn phòng phẩm: 30 người/01 lớp x 2 lớp | Người | 60 | 20 000 | 1.200.000 | |
Nước uống: 31 người/01 lớp x 3 ngày x 2 lớp | Người | 186 | 30 000 | 5.580.000 | |
Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 lớp x 2 lớp | Buổi | 12 | 400 000 | 4.800.000 | |
2,2 | Kinh phí Ban tổ chức | ||||
Thuê ô tô | Km | 3 000 | 7 000 | 21.000.000 | |
Tiền ngủ: 5 người x 3 ngày x 2 lớp | Người | 30 | 250 000 | 7.500.000 | |
Tiền lưu trú: 5 người x 4 ngày x 2 lớp | ngày | 40 | 150 000 | 6.000.000 | |
3 | Tổ chức 3 lớp bồi dưỡng cán bộ làm công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật của ngành NN và PTNT ở cấp tỉnh tại miền Nam | 70.020.000 | |||
Thời gian: 3 ngày tại đ.phương, 30 người/01 lớp | - | ||||
3,1 | Kinh phí hội nghị | - | |||
Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 3 lớp | Ngày | 9 | 2 000 000 | 18.000.000 | |
Trang trí khai giảng, bế giảng: 1 lần/01 lớp x 3 lớp | Lần | 3 | 500 000 | 1.500.000 | |
Văn phòng phẩm: 30 người/01 lớp x 3 lớp | Người | 90 | 20 000 | 1.800.000 | |
Nước uống: 31 người/01 lớp x 3 ngày x 3 lớp | Người | 279 | 30 000 | 8.370.000 | |
Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 lớp x 3 lớp | Buổi | 18 | 400 000 | 7.200.000 | |
3,2 | Kinh phí Ban tổ chức | - | |||
Vé máy bay: 3 vé | Người | 3 | 4 200 000 | 12.600.000 | |
Thuê ô tô | Km | 1 200 | 7 000 | 8.400.000 | |
Tiền ngủ: 3 người x 3 ngày x 3 lớp | Người | 27 | 250 000 | 6.750.000 | |
Tiền lưu trú: 3 người x 4 ngày x 3 lớp | Ngày | 36 | 150 000 | 5.400.000 | |
4 | Tổ chức 2 lớp bồi dưỡng cán bộ làm công tác thanh tra, pháp chế ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn ở trung ương | 24.580.000 | |||
Thời gian: 3 ngày - tại Hà Nội, 30 người/01 lớp | - | ||||
Kinh phí hội nghị | - | ||||
Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày/01 lớp x 2 lớp | Ngày | 6 | 2 000 000 | 12.000.000 | |
Trang trí khai giảng, bế giảng: | Lần | 2 | 500 000 | 1.000.000 | |
1 lần/01 lớp x 2 lớp | - | ||||
Văn phòng phẩm: 30 người/01 lớp x 2 lớp | Người | 60 | 20 000 | 1.200.000 | |
Nước uống: 31 người/01 lớp x 3 ngày x 2 lớp | Người | 186 | 30 000 | 5.580.000 | |
Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 lớp x 2 lớp | Buổi | 12 | 400 000 | 4.800.000 | |
III | Tổ chức PBPL thông qua các hình thức thích hợp cho người nông thôn | 2.076.520.000 | |||
1 | Tổ chức 18 cuộc hội nghị phổ biến cấp huyện | 487.520.000 | |||
Thời gian: 3 ngày tại đ.phương, 40 người/01 lớp | |||||
1,1 | Miền Bắc: 10 hội nghị phổ biến cấp huyện | 257.400.000 | |||
1.1.1 | Kinh phí hội nghị | ||||
Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 10 hội nghị | Ngày | 30 | 2 000 000 | 60.000.000 | |
Văn phòng phẩm: 40 người x 10 hội nghị | Người | 400 | 20 000 | 8.000.000 | |
Nước uống: 41 người x 3 ngày x 10 hội nghị | Người | 1 230 | 30 000 | 36.900.000 | |
Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 HN x 10 hội nghị | Buổi | 60 | 400 000 | 24.000.000 | |
Hỗ trợ tiền ăn: 20 người/ngày x 3 ngày x 10 HN | Người | 600 | 100 000 | 60.000.000 | |
1.1.2 | Kinh phí Ban tổ chức | ||||
Thuê ô tô | Km | 4 000 | 7 000 | 28.000.000 | |
Tiền ngủ: 3 người x 3 ngày x 10 hội nghị | Người | 90 | 250 000 | 22.500.000 | |
Tiền lưu trú: 3 người x 4 ngày x 10 hội nghị | Ngày | 120 | 150 000 | 18.000.000 | |
1,2 | Miền Trung - Tây Nguyên: 3 hội nghị PB cấp huyện | 94.820.000 | |||
1.2.1 | Kinh phí hội nghị | ||||
Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 3 hội nghị | Ngày | 9 | 2 000 000 | 18.000.000 | |
Văn phòng phẩm: 40 người x 3 hội nghị | Người | 120 | 20 000 | 2.400.000 | |
Nước uống: 41 người x 3 ngày x 3 hội nghị | Người | 369 | 30 000 | 11.070.000 | |
Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 HN x 3 hội nghị | Buổi | 18 | 400 000 | 7.200.000 | |
Hỗ trợ tiền ăn: 20 người/ngày x 3 ngày x 3 HN | Người | 180 | 100 000 | 18.000.000 | |
1.2.2 | Kinh phí Ban tổ chức | ||||
Thuê ô tô | Km | 3 200 | 7 000 | 22.400.000 | |
Tiền ngủ: 3 người x 4 ngày x 3 hội nghị | Người | 36 | 250 000 | 9.000.000 | |
Tiền lưu trú: 3 người x 5 ngày x 3 hội nghị | Ngày | 45 | 150 000 | 6.750.000 | |
1,3 | Miền Nam: 5 hội nghị PB cấp huyện | 135.300.000 | |||
1.3.1 | Kinh phí hội nghị | ||||
Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 5 hội nghị | Ngày | 15 | 2 000 000 | 30.000.000 | |
Văn phòng phẩm: 40 người x 5 hội nghị | Người | 200 | 20 000 | 4.000.000 | |
Nước uống: 41 người x 3 ngày x 5 hội nghị | Người | 615 | 30 000 | 18.450.000 | |
Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 HN x 5 hội nghị | Buổi | 30 | 400 000 | 12.000.000 | |
Hỗ trợ tiền ăn: 20 người/ngày x 3 ngày x 5 HN | Người | 300 | 100 000 | 30.000.000 | |
1.3.2 | Kinh phí Ban tổ chức | - | |||
Vé máy bay: 3 vé | Người | 3 | 4 200 000 | 12.600.000 | |
Thuê ô tô | Km | 2 000 | 7 000 | 14.000.000 | |
Tiền ngủ: 3 người x 2 ngày x 5 hội nghị | Người | 30 | 250 000 | 7.500.000 | |
Tiền lưu trú: 3 người x 3 ngày x 5 hội nghị | Ngày | 45 | 150 000 | 6.750.000 | |
2 | Phổ biến trên đài truyền hình | 810.000.000 | |||
2,1 | Đêm cổ động có tuyên truyền nội dung pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn thời lượng từ 3 đến 5 phút chương trình | - | |||
05 chương trình/01 tháng x 9 tháng | Ch.trình | 45 | 9 000 000 | 405.000.000 | |
2,2 | Xây dựng bản tin phổ biến pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn thời lượng 3 đến 5 phút | - | |||
05 chương trình/01 tháng x 9 tháng | Ch.trình | 45 | 9 000 000 | 405.000.000 | |
3 | Phổ biến trên đài tiếng nói Việt Nam | - | |||
Xây dựng bản tin phổ biến pháp luật thời lượng 5 phút | - | ||||
8 bản tin/tháng x 9 tháng | Bản tin | 72 | 6 000 000 | 432.000.000 | |
4 | Phổ biến trên Báo Nông nghiệp VN | - | |||
Hỗ trợ kinh phí (1/4 trang báo/ngày): 22 ngày/tháng x 9 tháng | Trang báo | 198 | 500 000 | 99.000.000 | |
5 | Phổ biến trên kênh truyền hình VTC 16 | Chuyên mục | - | ||
Xây dựng chuyên mục phổ biến “Chính sách pháp luật Nông nghiệp và Phát triển nông thôn mới” | - | ||||
Thời lượng 1 đến 3 phút/chuyên mục | - | ||||
04 chuyên mục/tháng x 9 tháng | Chuyên mục | 36 | 5 500 000 | 198.000.000 | |
6 | Cung cấp sách cho tủ sách pháp luật tại cơ sở | - | |||
Hỗ trợ sách pháp luật cho tủ sách pháp luật tại địa phương cho 10 tỉnh | Tỉnh | 10 | 5 000 000 | 50.000.000 | |
IV | Xây dựng mô hình thí điểm | 403.020.000 | |||
1 | Tổ chức 5 Hội nghị phổ biến pháp luật cho người dân tại mô hình miền Bắc | 121.700.000 | |||
Thời gian 03 ngày/01 hội nghị/ 30 người tại đ.phương | |||||
1,1 | Kinh phí lớp bồi dưỡng | ||||
Thuê hội trường, thiết bị | Ngày | 15 | 2 000 000 | 30.000.000 | |
Văn phòng phẩm | Người | 150 | 20 000 | 3.000.000 | |
Nước uống | Người | 465 | 30 000 | 13.950.000 | |
H.trợ tiền ăn | Người | 225 | 100 000 | 22.500.000 | |
Thù lao giảng viên | Ngày | 30 | 400 000 | 12.000.000 | |
1,2 | Kinh phí Ban tổ chức | ||||
Thuê ô tô | Km | 2 000 | 7 000 | 14.000.000 | |
Tiền ngủ | Người | 60 | 250 000 | 15.000.000 | |
Tiền lưu trú | Ngày | 75 | 150 000 | 11.250.000 | |
2 | Tổ chức 3 Hội nghị phổ biến pháp luật cho người dân tại mô hình ở miền Trung - Tây Nguyên: Thời gian 03 ngày/01 hội nghị/ 30 người tại đ.phương | 87.020.000 | |||
2,1 | Kinh phí lớp bồi dưỡng | ||||
Thuê hội trường, thiết bị | Ngày | 9 | 2 000 000 | 18.000.000 | |
Văn phòng phẩm | Người | 90 | 20 000 | 1.800.000 | |
Nước uống | Người | 279 | 30 000 | 8.370.000 | |
H.trợ tiền ăn | Người | 135 | 100 000 | 13.500.000 | |
Thù lao giảng viên | Ngày | 18 | 400 000 | 7.200.000 | |
2,2 | Kinh phí Ban tổ chức | ||||
Thuê ô tô | Km | 3 200 | 7 000 | 22.400.000 | |
Tiền ngủ | Người | 36 | 250 000 | 9.000.000 | |
Tiền lưu trú | Ngày | 45 | 150 000 | 6.750.000 | |
3 | Tổ chức 5 Hội nghị phổ biến pháp luật cho người dân tại mô hình ở Miền Nam | 134.300.000 | |||
Thời gian 03 ngày/01 hội nghị/ 30 người tại đ.phương | |||||
3,1 | Kinh phí lớp bồi dưỡng | ||||
Thuê hội trường, thiết bị | Ngày | 15 | 2 000 000 | 30.000.000 | |
Văn phòng phẩm | Người | 150 | 20 000 | 3.000.000 | |
Nước uống | Người | 465 | 30 000 | 13.950.000 | |
H.trợ tiền ăn | Người | 225 | 100 000 | 22.500.000 | |
Thù lao giảng viên | Ngày | 30 | 400 000 | 12.000.000 | |
3,2 | Kinh phí Ban tổ chức | ||||
Vé máy bay | Người | 3 | 4 200 000 | 12.600.000 | |
Thuê ô tô | Km | 2 000 | 7 000 | 14.000.000 | |
Tiền ngủ | Người | 60 | 250 000 | 15.000.000 | |
Tiền lưu trú | Ngày | 75 | 150 000 | 11.250.000 | |
4 | Hỗ trợ trang thiết bị phục vụ p.biến tại mô hình (Năm 2010 đã hỗ trợ được 6 mô hình, còn lại 04 mô hình đã hoàn tất hồ sơ, xin chuyển kinh phí hỗ trợ sang quý I năm 2011) | - | |||
15 triệu/01 mô hình/01 năm x 4 mô hình | Mô hình | 4 | 15 000 000 | 60.000.000 | |
V | In ấn | 540.000.000 | |||
1 | Tờ gấp phổ biến pháp luật | Tờ | 60 000 | 4 500 | 270.000.000 |
2 | Sách hỏi đáp pháp luật cho nông dân | Cuốn | 6 000 | 25 000 | 150.000.000 |
3 | Sổ tay pháp luật cho cán bộ làm công tác | Cuốn | 2 000 | 35 000 | 70.000.000 |
4 | In sao đĩa hình phổ biến pháp luật | Đĩa | 2 500 | 20 000 | 50.000.000 |
VI | H.động phối hợp, g.sát, đ.giá của Ban chỉ đạo Các đơn vị thuộc Bộ; | 144.750.000 | |||
Đại diện các cơ quan, tổ chức trong Đề án và địa phương | - | ||||
1 | Miền Bắc: 7 tỉnh | - | |||
Thuê ô tô | Km | 3 000 | 7 000 | 21.000.000 | |
Tiền ngủ: 5 người x 3 ngày x 7 tỉnh | Người | 105 | 250 000 | 26.250.000 | |
Tiền lưu trú: 5 người x 4 ngày x 7 tỉnh | Ngày | 140 | 150 000 | 21.000.000 | |
2 | Miền Trung và Tây Nguyên: 2 tỉnh | - | |||
Thuê ô tô | Km | 3 200 | 7 000 | 22.400.000 | |
Tiền ngủ: 5 người x 4 ngày x 2 tỉnh | Người | 40 | 250 000 | 10.000.000 | |
Tiền lưu trú: 5 người x 5 ngày x 2 tỉnh | Ngày | 50 | 150 000 | 7.500.000 | |
3 | Miền Nam: 3 tỉnh | - | |||
Vé máy bay: 4 người | Vé | 4 | 4 200 000 | 16.800.000 | |
Thuê ô tô | Km | 1 200 | 7 000 | 8.400.000 | |
Tiền ngủ: 4 người x 2 ngày x 3 tỉnh | Người | 24 | 250 000 | 6.000.000 | |
Tiền lưu trú: 4 người x 3 ngày x 3 tỉnh | Ngày | 36 | 150 000 | 5.400.000 | |
VII | Tiết kiệm 10% của kinh phí năm 2011 | 390.000.000 | |||
VIII | Dự phòng | 30.703.062 | |||
Tổng cộng | 3.905.873.062 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 973/QĐ-BNN-TC Dự toán Tiểu đề án 1 “Tuyên truyền, phổ biến pháp luật vể nông nghiệp và phát triển nông thôn
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 973/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 16/05/2011 |
Hiệu lực: | 16/05/2011 |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Hành chính, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thị Xuân Thu |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!