hieuluat

Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH về việc ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Lao động Thương binh và Xã hộiSố công báo:191&192-03/2017
    Số hiệu:04/2017/TT-BLĐTBXHNgày đăng công báo:18/03/2017
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Doãn Mậu Diệp
    Ngày ban hành:02/03/2017Hết hiệu lực:14/02/2021
    Áp dụng:15/04/2017Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương
  •  

    BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
    -------
    Số: 04/2017/TT-BLĐTBXH
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------
    Hà Nội, ngày 02 tháng 3 năm 2017
     
     
    THÔNG TƯ
    BAN HÀNH DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV
    TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
     
     
    Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;
    Căn cứ Nghị định số 14/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phquy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
    Căn cứ Nghị định số 143/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 10 năm 2016 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp;
    Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;
    Theo đề nghị của Tng Cục trưởng Tng cục Giáo dục nghề nghiệp,
    Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.
     
    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng để tổ chức, quản lý hoạt động đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp.
    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 15 tháng 4 năm 2017 và bãi bThông tư số 21/2014/TT-BLĐTBXH ngày 26/8/2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.
    Điều 3. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức chính trị - xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở có đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
    Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề đào tạo mới phát sinh, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để hướng dẫn hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp.
     

     

     Nơi nhận:
    - Ban Bí thư Trung ương Đảng;
    - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
    - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Ch
    tịch nước;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
    - Tòa án nhân dân tối cao;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    -
    HĐND, UBND, Sở LĐTBXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;
    - Công báo, Website Chính phủ;
    - Các đơn vị thuộc Bộ LĐTBXH, Website Bộ;
    - Lưu: VT, TCGDNN (20 bản).
    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Doãn Mậu Diệp
     
     
     
    BẢNG DANH MỤC
    NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
     
     
    Nguyên tc gán mã các cấp:
    - Mã cấp I - Trình độ đào tạo: 01 chữ số
    - Mã cấp II - Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
    - Mã cấp III - Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
    - Mã cấp IV - Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

     

    TRUNG CẤP
    CAO ĐNG
    Tên gọi
    Tên gọi
    5
    Trình độ trung cấp
    6
    Trình độ cao đng
    514
    Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
    614
    Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
    51402
    Đào tạo giáo viên
    61402
    Đào tạo giáo viên
    5140201
    Sư phạm dạy nghề
    6140201
    Sư phạm dạy nghề
     
     
    6140202
    Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
     
     
    6140203
    Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
    521
    Nghệ thuật
    621
    Nghệ thuật
    52101
    Mỹ thuật
    62101
    Mỹ thuật
    5210101
    Kỹ thuật điêu khắc gỗ
    6210101
    Kỹ thuật điêu khắc gỗ
    5210102
    Điêu khắc
    6210102
    Điêu khắc
    5210103
    Hội họa
    6210103
    Hội họa
    5210104
    Đồ họa
    6210104
    Đồ họa
    5210105
    Gm
    6210105
    Gm
    52102
    Nghệ thuật trình diễn
    62102
    Nghệ thuật trình diễn
    5210201
    Nghệ thuật biu diễn ca kịch Huế
     
     
    5210202
    Nghệ thuật biu diễn dân ca
     
     
    5210203
    Nghệ thuật biu diễn chèo
     
     
    5210204
    Nghệ thuật biu diễn tuồng
     
     
    5210205
    Nghệ thuật biu diễn cải lương
     
     
    5210206
    Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
     
     
    5210207
    Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
     
     
    5210208
    Nghệ thuật biu diễn xiếc
     
     
    5210209
    Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
     
     
    5210210
    Nghệ thuật biu diễn kịch nói
     
     
    5210211
    Diễn viên kịch - điện ảnh
    6210211
    Diễn viên kịch - điện ảnh
     
     
    6210212
    Diễn viên sân khấu kịch hát
     
     
    6210213
    Diễn viên múa
    5210214
    Biên đạo múa
    6210214
    Biên đạo múa
     
     
    6210215
    Huấn luyện múa
    5210216
    Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
    6210216
    Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
    5210217
    Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
    6210217
    Biểu diễn nhạc cụ phương tây
    5210218
    Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
     
     
    5210219
    Nhạc công kịch hát dân tộc
     
     
    5210220
    Nhạc công truyền thống Huế
     
     
    5210221
    Piano
    6210221
    Piano
    5210222
    Nhc Jazz
    6210222
    Nhc Jazz
    5210223
    Violon
     
     
    5210224
    Organ
     
     
    5210225
    Thanh nhạc
    6210225
    Thanh nhạc
    5210226
    Lý thuyết âm nhạc
     
     
    5210227
    Sáng tác âm nhạc
    6210227
    Sáng tác âm nhạc
    5210228
    Chỉ huy hp xướng
    6210228
    Chỉ huy âm nhạc
    5210229
    Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
     
     
    5210230
    Sản xuất phim
    6210230
    Sản xuất phim
    5210231
    Sản xuất phim hoạt hình
    6210231
    Sản xuất phim hoạt hình
    5210232
    Quay phim
    6210232
    Quay phim
    5210233
    Phục vụ điện ảnh, sân khấu
    6210233
    Phục vụ điện ảnh, sân khấu
     
     
    6210234
    Đạo diễn sân khấu
    5210235
    Sản xuất nhạc cụ
    6210235
    Sản xuất nhạc cụ
    5210236
    Văn hóa, văn nghệ quần chúng
     
     
    5210237
    Tổ chức sự kiện
     
     
    52103
    Nghệ thuật nghe nhìn
    62103
    Nghệ thuật nghe nhìn
    5210301
    Dựng ảnh
     
     
    5210302
    Chụp ảnh
     
     
    5210303
    Nhiếp ảnh
    6210303
    Nhiếp ảnh
    5210304
    Ghi dựng đĩa, băng từ
    6210304
    Ghi dựng đĩa, băng từ
    5210305
    Khai thác thiết bị phát thanh
    6210305
    Khai thác thiết bị phát thanh
    5210306
    Khai thác thiết bị truyền hình
    6210306
    Khai thác thiết bị truyền hình
    5210307
    Tu sửa tư liệu nghe nhìn
    6210307
    Tu sửa tư liệu nghe nhìn
    5210308
    Kthuật sản xuất chương trình truyền hình
    6210308
    Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
    5210309
    Công nghệ điện ảnh - truyền hình
    6210309
    Công nghệ điện ảnh - truyền hình
    5210310
    Thiết kế âm thanh - ánh sáng
    6210310
    Thiết kế âm thanh - ánh sáng
    5210311
    Thiết kế nghe nhìn
     
     
    5210312
    Chiếu sáng nghệ thuật
     
     
    52104
    Mỹ thuật ứng dụng
    62104
    Mỹ thuật ứng dụng
    5210401
    Thiết kế công nghiệp
    6210401
    Thiết kế công nghiệp
    5210402
    Thiết kế đồ họa
    6210402
    Thiết kế đồ họa
    5210403
    Thiết kế thời trang
    6210403
    Thiết kế thời trang
    5210404
    Thiết kế nội thất
    6210404
    Thiết kế nội tht
    5210405
    Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
    6210405
    Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
    5210406
    Tạo hình hóa trang
     
     
    5210407
    Thủ công mỹ nghệ
     
     
    5210408
    Đúc, dát đồng mỹ nghệ
    6210408
    Đúc, dát đồng mỹ nghệ
    5210409
    Chạm khắc đá
    6210409
    Chạm khắc đá
    5210410
    Gia công đá quý
    6210410
    Gia công đá quý
    5210411
    Kim hoàn
    6210411
    Kim hoàn
    5210412
    Sơn mài
     
     
    5210413
    Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
    6210413
    Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
    5210414
    Đồ gốm mỹ thuật
    6210414
    Đồ gốm mỹ thuật
    5210415
    Thêu ren mỹ thuật
     
     
    5210416
    Sản xuất hàng mây tre đan
     
     
    5210417
    Sản xuất tranh
     
     
    5210418
    Trang trí nội tht
    6210418
    Trang trí nội thất
    5210419
    Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
    6210419
    Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
    5210420
    Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
    6210420
    Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
    5210421
    Thiết kế đồ gỗ
     
     
    5210422
    Mộc mỹ nghệ
     
     
    5210423
    Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
    6210423
    Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
    522
    Nhân văn
    622
    Nhân văn
    52201
    Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
    62201
    Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
    5220101
    Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
    6220101
    Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
     
     
    6220102
    Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
     
     
    6220103
    Việt Nam học
    5220104
    Ngôn ng Chăm
     
     
    5220105
    Ngôn ngữ H'mong
     
     
    5220106
    Ngôn ng Jrai
     
     
    5220107
    Ngôn ngữ Khme
     
     
    5220108
    Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
     
     
    52202
    Ngôn ngvà văn hóa nước ngoài
    62202
    Ngôn ngvà văn hóa nước ngoài
    5220201
    Phiên dịch tiếng Anh hàng không
    6220201
    Phiên dịch tiếng Anh hàng không
    5220202
    Phiên dịch tiếng Anh thương mại
    6220202
    Phiên dịch tiếng Anh thương mại
    5220203
    Phiên dịch tiếng Anh du lịch
    6220203
    Phiên dịch tiếng Anh du lịch
    5220204
    Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mi
    6220204
    Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
    5220205
    Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mi
    6220205
    Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
    5220206
    Tiếng Anh
    6220206
    Tiếng Anh
    5220207
    Tiếng Nga
     
     
    5220208
    Tiếng Pháp
    6220208
    Tiếng Pháp
    5220209
    Tiếng Trung Quốc
    6220209
    Tiếng Trung Quốc
    5220210
    Tiếng Đức
     
     
    5220211
    Tiếng Hàn Quốc
    6220211
    Tiếng Hàn Quốc
    5220212
    Tiếng Nhật
    6220212
    Tiếng Nhật
     
     
    6220213
    Tiếng Thái
     
     
    6220214
    Tiếng Khơ me
     
     
    6220215
    Tiếng Lào
    52203
    Nhân văn khác
    62203
    Nhân văn khác
    5220301
    Quản lý văn hóa
    6220301
    Quản lý văn hóa
    531
    Khoa hc xã hội và hành vi
    631
    Khoa học xã hội và hành vi
    53103
    Xã hội học và nhân học
    63103
    Xã hội học và nhân học
    5310301
    Giáo dục đồng đng
    6310301
    Giáo dục đồng đng
    532
    Báo chí và thông tin
    632
    Báo chí và thông tin
    53201
    Báo chí và truyền thông
    63201
    Báo chí và truyền thông
    5320101
    Phóng viên, biên tập đài cơ sở
    6320101
    Phóng viên, biên tập đài cơ sở
    5320102
    Báo chí
    6320102
    Báo chí
    5320103
    Phóng viên, biên tập
    6320103
    Truyền thông đa phương tiện
    5320104
    Công nghệ phát thanh - truyền hình
    6320104
    Công nghệ truyền thông
    5320105
    Công nghệ truyền thông
     
     
    5320106
    Truyền thông đa phương tiện
     
     
    5320107
    Quan hệ công chúng
     
     
    53202
    Thông tin - Thư viện
    63202
    Thông tin - Thư viện
    5320201
    Thư viện
    6320201
    Thư viện
     
     
    6320202
    Khoa học thư viện
    5320203
    Thư viện - Thiết bị trường học
     
     
    5320204
    Thông tin đối ngoại
     
     
    53203
    Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
    63203
    Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
    5320301
    Văn thư hành chính
    6320301
    Văn thư hành chính
    5320302
    Văn thư - lưu trữ
     
     
    5320303
    Lưu trữ và quản lý thông tin
     
     
    5320304
    Hệ thống thông tin quản lý
    6320304
    Hệ thống thông tin quản lý
    5320305
    Lưu trữ
    6320305
    Lưu trữ
    5320306
    Thư ký
    6320306
    Thư ký
    5320307
    Hành chính văn phòng
     
     
    5320308
    Thư ký văn phòng
    6320308
    Thư ký văn phòng
    5320309
    Bảo tàng
    6320309
    Bảo tàng
    5320310
    Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa
     
     
    53204
    Xuất bản - Phát hành
    63204
    Xuất bản - Phát hành
    5320401
    Phát hành xuất bản phẩm
    6320401
    Phát hành xuất bản phẩm
    5320402
    Xuất bản
     
     
    5320403
    Quản lý xuất bản phẩm
     
     
    534
    Kinh doanh và quản lý
    634
    Kinh doanh và quản lý
    53401
    Kinh doanh
    63401
    Kinh doanh
    5340101
    Kinh doanh thương mại và dịch vụ
    6340101
    Kinh doanh thương mại
    5340102
    Kinh doanh xuất nhập khẩu
     
     
    5340103
    Kinh doanh ngân hàng
     
     
    5340104
    Kinh doanh bưu chính viễn thông
     
     
    5340105
    Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
     
     
    5340106
    Kinh doanh xuất bản phẩm
     
     
    5340107
    Kinh doanh vật liệu xây dựng
     
     
    5340108
    Kinh doanh bất động sản
     
     
    5340109
    Kinh doanh vận tải đường thủy
     
     
    5340110
    Kinh doanh vận tải đường bộ
     
     
    5340111
    Kinh doanh vận tải đường sắt
     
     
    5340112
    Kinh doanh vận tải hàng không
     
     
    5340113
    Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
    6340113
    Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
     
     
    6340114
    Quản trị kinh doanh
    5340115
    Quản trị kinh doanh vận tải biển
    6340115
    Quản trị kinh doanh vận tải biển
    5340116
    Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
    6340116
    Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
    5340117
    Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
    6340117
    Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
    5340118
    Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
    6340118
    Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
    5340119
    Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
    6340119
    Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
    5340120
    Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
    6340120
    Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
    5340121
    Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
    6340121
    Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
    5340122
    Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
    6340122
    Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
    5340123
    Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
    6340123
    Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
    5340124
    Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
    6340124
    Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
    5340125
    Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
    6340125
    Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
    5340126
    Quản trị kinh doanh bất động sản
    6340126
    Quản trị kinh doanh bất động sản
    5340127
    Quản lý kinh doanh điện
    6340127
    Quản lý kinh doanh điện
    5340128
    Quản lý doanh nghiệp
     
     
    5340129
    Quản lý và kinh doanh du lịch
     
     
    5340130
    Quản lý và kinh doanh khách sạn
     
     
    5340131
    Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
     
     
    5340132
    Quản lý và bán hàng siêu thị
     
     
    5340133
    Quản lý kho hàng
     
     
    5340134
    Dịch vụ thương mại hàng không
    6340134
    Dịch vụ thương mại hàng không
    5340135
    Marketing
    6340135
    Marketing
    5340136
    Marketing du lịch
    6340136
    Marketing du lịch
    5340137
    Marketing thương mại
    6340137
    Marketing thương mại
    5340138
    Nghiệp vụ bán hàng
    6340138
    Quản trị bán hàng
    5340139
    Bán hàng trong siêu thị
     
     
    5340140
    Quan hệ công chúng
    6340140
    Quan hệ công chúng
    5340141
    Logistic
    6340141
    Logistic
    5340142
    Kế hoạch đầu tư
     
     
    5340143
    Thương mại điện tử
     
     
    53402
    Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
    63402
    Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
    5340201
    Tài chính doanh nghiệp
    6340201
    Tài chính doanh nghiệp
    5340202
    Tài chính - Ngân hàng
    6340202
    Tài chính - Ngân hàng
    5340203
    Tài chính tín dụng
    6340203
    Tài chính tín dụng
    5340204
    Bảo hiểm
    6340204
    Bảo hiểm
    5340205
    Bảo hiểm xã hội
    6340205
    Bảo hiểm xã hội
    53403
    Kế toán - Kiểm toán
    63403
    Kế toán - Kiểm toán
     
     
    6340301
    Kế toán
    5340302
    Kế toán doanh nghiệp
    6340302
    Kế toán doanh nghiệp
    5340303
    Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
    6340303
    Kế toán lao động, tiền lương và bảo him xã hội
    5340304
    Kế toán vật tư
    6340304
    Kế toán vật tư
    5340305
    Kế toán ngân hàng
    6340305
    Kế toán ngân hàng
    5340306
    Kế toán tin học
     
     
    5340307
    Kế toán hành chính sự nghiệp
     
     
    5340308
    Kế toán hợp tác xã
     
     
    5340309
    Kế toán xây dựng
     
     
    5340310
    Kiểm toán
     
    Kiểm toán
    53404
    Quản trị - Quản lý
    63404
    Quản trị - Quản lý
    5340401
    Quản trị nhân sự
    6340401
    Quản trị nhân sự
    5340402
    Quản trị nhân lực
    6340402
    Quản trị nhân lực
     
     
    6340403
    Quản trị văn phòng
    5340404
    Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
    6340404
    Quản trị doanh nghiệp vừa và nh
    5340405
    Quản trị nhà máy sản xuất may
    6340405
    Quản trị nhà máy sản xuất may
    5340406
    Quản lý nhà đất
    6340406
    Quản lý nhà đất
    5340407
    Quản lý công trình đô thị
     
     
    5340408
    Quản lý giao thông đô thị
    6340408
    Qun lý giao thông đô thị
    5340409
    Quản lý khai thác công trình thủy lợi
    6340409
    Quản lý khai thác công trình thy lợi
    5340410
    Quản lý khu đô thị
    6340410
    Quản lý khu đô thị
    5340411
    Qun lý cây xanh đô thị
    6340411
    Quản lý cây xanh đô thị
    5340412
    Quản lý công trình đường thủy
    6340412
    Quản lý công trình đường thủy
    5340413
    Quản lý công trình biển
    6340413
    Quản lý công trình biển
    5340414
    Quản lý tòa nhà
    6340414
    Quản lý tòa nhà
    5340415
    Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
     
     
    5340416
    Qun lý thiết bị trường học
     
     
    538
    Pháp luật
    638
    Pháp luật
    53802
    Dịch vụ pháp lý
    63802
    Dịch vụ pháp lý
    5380201
    Dịch vụ pháp lý
    6380201
    Dịch vụ pháp lý
    5380202
    Công chứng
    6380202
    Công chứng
    542
    Khoa học sự sng
    642
    Khoa học sự sống
    54202
    Sinh học ứng dụng
    64202
    Sinh học ứng dụng
    5420201
    Sinh học ứng dụng
    6420201
    Sinh học ứng dụng
    5420202
    Công nghệ sinh học
    6420202
    Công nghệ sinh học
    5420203
    Vi sinh - hóa sinh
    6420203
    Vi sinh - hóa sinh
    544
    Khoa hc t nhiên
    644
    Khoa học tự nhiên
    54402
    Khoa hc trái đất
    64402
    Khoa hc trái đất
    5440201
    Quan trắc khí tượng hàng không
    6440201
    Quan trắc khí tượng hàng không
    5440202
    Quan trắc khí tượng nông nghiệp
    6440202
    Quan trắc khí tượng nông nghiệp
    5440203
    Quan trắc hải văn
    6440203
    Quan trắc hải văn
    5440204
    Quan trắc khí tượng bề mặt
    6440204
    Quan trắc khí tượng bề mặt
    5440205
    Địa chất học
     
     
    5440206
    Khí tượng
    6440206
    Khí tượng học
    5440207
    Thủy văn
    6440207
    Thủy văn
    546
    Toán và thống kê
    646
    Toán và thống kê
    54602
    Thống kê
    64602
    Thống kê
    5460201
    Thống kê
    6460201
    Thống kê
    5460202
    Thống kê doanh nghiệp
    6460202
    Thống kê doanh nghiệp
    5460203
    Hệ thống thông tin kinh tế
    6460203
    Hệ thống thông tin kinh tế
    548
    Máy tính và công nghệ thông tin
    648
    Máy tính và công nghệ thông tin
    54801
    Máy tính
    64801
    Máy tính
    5480101
     
    6480101
    Khoa học máy tính
    5480102
    Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
    6480102
    Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
    5480103
    Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
    6480103
    Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
    5480104
    Truyền thông và mạng máy tính
    6480104
    Truyền thông và mạng máy tính
    5480105
    Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính
    6480105
    Công nghệ kỹ thuật máy tính
    5480106
    Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
     
     
    54802
    Công nghệ thông tin
    64802
    Công nghệ thông tin
     
     
    6480201
    Công nghệ thông tin
    5480202
    Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
    6480202
    Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
     
     
    6480203
    Hệ thống thông tin
    5480204
    Tin học văn phòng
    6480204
    Tin học văn phòng
    5480205
    Tin học viễn thông ứng dụng
    6480205
    Tin học viễn thông ứng dụng
    5480206
    Tin học ứng dụng
    6480206
    Tin học ứng dụng
    5480207
    Xử lý dữ liệu
    6480207
    Xử lý dữ liệu
    5480208
    Lập trình máy tính
    6480208
    Lập trình máy tính
    5480209
    Quản trị cơ sở dữ liệu
    6480209
    Quản trị cơ sở dữ liệu
    5480210
    Quản trị mạng máy tính
    6480210
    Quản trị mạng máy tính
    5480211
    Quản trị hệ thống
     
     
    5480212
    Lập trình/Phân tích hệ thống
     
     
    5480213
    Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
     
     
    5480214
    Vẽ và thiết kế trên máy tính
    6480214
    Vẽ và thiết kế trên máy tính
    5480215
    Thương mại điện tử
    6480215
    Thương mại điện tử
    5480216
    Thiết kế đồ họa
    6480216
    Thiết kế đồ họa
    5480217
    Thiết kế trang Web
    6480217
    Thiết kế trang Web
    5480218
    Thiết kế và quản lý Website
     
     
    5480219
    An ninh mạng
    6480219
    An ninh mạng
    551
    Công nghệ kỹ thuật
    651
    Công nghệ kỹ thuật
    55101
    Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
    65101
    Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
     
     
    6510101
    Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
    5510102
    Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông
    6510102
    Công nghệ kỹ thuật giao thông
    5510103
    Công nghệ kỹ thuật xây dựng
    6510103
    Công nghệ kỹ thuật xây dựng
    5510104
    Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    6510104
    Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    5510105
    Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
    6510105
    Công nghệ kthuật vật liệu xây dựng
    5510106
    Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
     
     
    5510107
    Công trình thủy lợi
     
     
    5510108
    Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
    6510108
    Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
    5510109
    Xây dựng công trình thủy
    6510109
    Xây dựng công trình thủy
    5510110
    Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
    6510110
    Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
    5510111
    Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
    6510111
    Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
    5510112
    Lắp đặt cầu
    6510112
    Lắp đặt cầu
    5510113
    Lắp đặt giàn khoan
    6510113
    Lắp đặt giàn khoan
    5510114
    Xây dựng công trình thủy điện
     
     
    5510115
    Xây dựng công trình mỏ
     
     
    5510116
    Kỹ thuật xây dựng mỏ
    6510116
    Kỹ thuật xây dựng mỏ
    5510117
    Trùng tu di tích lịch sử
    6510117
    Trùng tu di tích lịch sử
    5510118
    Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
    6510118
    Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ c
    5510119
    Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
    6510119
    Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
    5510120
    Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
     
     
    55102
    Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    65102
    Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    5510201
    Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    6510201
    Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    5510202
    Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo
    6510202
    Công nghệ kỹ thuật ô tô
    5510203
    Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
     
     
    5510204
     
    Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
    6510204
    Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
    5510205
    Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
     
     
    5510206
    Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp
     
     
    5510207
    Công nghệ kthuật máy và thiết bị hóa chất
     
     
    5510208
    Công nghệ kỹ thuật thủy lực
     
     
    5510209
    Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
     
     
    5510210
    Công nghệ kỹ thuật đo lường
     
     
    5510211
    Công nghệ kỹ thuật nhiệt
    6510211
    Công nghệ kỹ thuật nhiệt
    5510212
    Công nghệ chế tạo dụng cụ
    6510212
    Công nghệ chế tạo máy
    5510213
    Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
    6510213
    Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
    5510214
    Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
    6510214
    Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
    5510215
    Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
    6510215
    Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
    5510216
    Công nghệ ô tô
    6510216
    Công nghệ ô tô
    5510217
    Công nghệ hàn
     
     
    55103
    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
    65103
    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
    5510301
    Nhiệt điện
     
     
    5510302
    Thủy điện
     
     
    5510303
    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    6510303
    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    5510304
    Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    6510304
    Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    5510305
    Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
    6510305
    Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    5510306
    Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
     
     
    5510307
    Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
     
     
    5510308
    Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
     
     
    5510309
    Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
     
     
    5510310
    Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
     
     
    5510311
    Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
     
     
    5510312
     
    6510312
    Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyn thông
    55104
    Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
    65104
    Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
    5510401
    Công nghệ kỹ thuật hóa học
    6510401
    Công nghệ kỹ thuật hóa học
    5510402
    Công nghệ hóa hữu cơ
     
     
    5510403
    Công nghệ hóa vô cơ
     
     
    5510404
    Hóa phân tích
     
     
    5510405
    Công nghệ hóa nhựa
     
     
    5510406
    Công nghệ hóa nhuộm
    6510406
    Công nghệ hóa nhuộm
    5510407
    Công nghệ hóa Silicat
     
     
    5510408
    Công nghệ điện hóa
     
     
    5510409
    Công nghệ chống ăn mòn kim loại
    6510409
    Công nghệ chống ăn mòn kim loại
    5510410
    Công nghệ mạ
    6510410
    Công nghệ mạ
    5510411
    Công nghệ sơn
     
     
    5510412
    Công nghệ sơn tĩnh điện
    6510412
    Công nghệ sơn tĩnh điện
    5510413
    Công nghệ sơn điện di
     
     
    5510414
    Công nghệ sơn ô tô
     
     
    5510415
    Công nghệ sơn tàu thủy
    6510415
    Công nghệ sơn tàu thủy
    5510416
    Công nghệ kỹ thuật vật liệu
    6510416
    Công nghệ vật liệu
    5510417
    Công nghệ nhiệt luyện
    6510417
    Công nghệ nhiệt luyện
    5510418
    Công nghệ đúc kim loại
    6510418
    Công nghệ đúc kim loại
    5510419
    Công nghệ cán, kéo kim loại
    6510419
    Công nghệ cán, kéo kim loại
    5510420
    Công nghệ gia công kim loại
     
     
    5510421
    Công nghệ kỹ thuật môi trường
    6510421
    Công nghệ kỹ thuật môi trường
    5510422
    Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
    6510422
    Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
    55105
    Công nghệ sản xuất
    65105
    Công nghệ sản xuất
    5510501
    Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
    6510501
    Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
    5510502
    Công nghệ sản xuất alumin
    6510502
    Công nghệ sản xuất alumin
    5510503
    Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
    6510503
    Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
    5510504
    Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
    6510504
    Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
    5510505
    Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
    6510505
    Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
    5510506
    Công nghệ gia công kính xây dựng
    6510506
    Công nghệ gia công kính xây dựng
    5510507
    Sản xuất vật liệu hàn
    6510507
    Sản xuất vật liệu hàn
    5510508
    Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
    6510508
    Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
    5510509
    Sn xuất các chất vô cơ
    6510509
    Sản xuất các chất vô cơ
    5510510
    Sn xuất sn phẩm giặt tẩy
    6510510
    Sn xuất sn phẩm giặt tẩy
    5510511
    Sản xuất phân bón
    6510511
    Sn xuất phân bón
    5510512
    Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
    6510512
    Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
    5510513
    Sản xuất sơn
    6510513
    Sản xuất sơn
    5510514
    Sản xuất xi măng
    6510514
    Sản xuất xi măng
    5510515
    Sản xuất bao bì xi măng
     
     
    5510516
    Sản xuất gạch Ceramic
     
     
    5510517
    Sản xuất gạch Granit
     
     
    5510518
    Sản xuất đá bằng cơ giới
     
     
    5510519
    Sản xuất vật liệu chịu lửa
     
     
    5510520
    Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
     
     
    5510521
    Sn xuất bê tông nhựa nóng
     
     
    5510522
    Sn xuất sứ xây dựng
    6510522
    Sản xuất sứ xây dựng
    5510523
    Sn xuất sn phẩm sứ dân dụng
    6510523
    Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
    5510524
    Sn xuất sn phẩm kính, thủy tinh
    6510524
    Sn xuất sản phẩm kính, thủy tinh
    5510525
    Sn xuất pin, ắc quy
    6510525
    Sản xuất pin, ắc quy
    5510526
    Sn xut khí cụ điện
    6510526
    Sản xuất khí cụ điện
    5510527
    Sản xuất sản phẩm cách điện
    6510527
    Sản xuất sản phẩm cách điện
    5510528
    Sản xuất dụng cụ đo điện
    6510528
    Sản xuất dụng cụ đo điện
    5510529
    Sản xuất động cơ điện
    6510529
    Sản xuất động cơ điện
    5510530
    Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
    6510530
    Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
    5510531
    Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
    6510531
    Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
    5510532
    Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
    6510532
    Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
    5510533
    Sản xuất dụng cụ thể thao
    6510533
    Sản xuất dụng cụ thể thao
    5510534
    Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
    6510534
    Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
    5510535
    Sản xuất tm lợp Fibro xi măng
     
     
    5510536
    Sản xuất gốm xây dựng
    6510536
    Sản xuất gốm xây dựng
    5510537
    Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
    6510537
    Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
    5510538
    Chế biến mủ cao su
    6510538
    Chế biến mủ cao su
    55106
    Quản lý công nghiệp
    65106
    Quản lý công nghiệp
    5510601
    Quản lý sn xuất công nghiệp
    6510601
    Quản lý công nghiệp
    5510602
    Công nghệ qun lý chất lượng
     
     
    5510603
    Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
    6510603
    Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
    5510604
    Kim nghiệm đường mía
    6510604
    Kim nghiệm đường mía
    5510605
    Kim nghiệm bột giấy và giấy
    6510605
    Kim nghiệm bột giấy và giấy
    5510606
    Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
    6510606
    Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
    5510607
    Phân tích cơ lý hóa xi măng
    6510607
    Phân tích cơ lý hóa xi măng
    5510608
    Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
    6510608
    Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
    5510609
    Kiểm tra và phân tích hóa chất
    6510609
    Kiểm tra và phân tích hóa chất
    5510610
    Giám định khối lượng, chất lượng than
    6510610
    Giám định khối lượng, chất lượng than
    5510611
    Đo lường dao động và cân bằng động
    6510611
    Đo lường dao động và cân bằng động
    5510612
    Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loi
    6510612
    Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loi
    5510613
    Đo lường và phân tích các thành phn kim loi
    6510613
    Đo lường và phân tích các thành phần kim loi
    5510614
    Kiểm nghiệm chất lượng cao su
    6510614
    Kiểm nghiệm chất lượng cao su
    5510615
    Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
    6510615
    Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
    55107
    Công nghệ dầu khí và khai thác
    65107
    Công nghệ dầu khí và khai thác
    5510701
    Công nghệ kỹ thuật hóa dầu
    6510701
     
    5510702
    Khoan khai thác dầu khí
    6510702
    Khoan khai thác du khí
    5510703
    Khoan thăm dò dầu khí
    6510703
    Khoan thăm dò du khí
    5510704
    Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
    6510704
    Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
    5510705
    Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu
     
     
    5510706
    Kỹ thuật xăng dầu
     
     
    5510707
    Phân tích các sản phẩm lọc dầu
    6510707
    Phân tích các sản phẩm lọc dầu
    5510708
    Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
    6510708
    Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
    5510709
    Vận hành thiết bị hóa dầu
    6510709
    Vận hành thiết bị hóa dầu
    5510710
    Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
    6510710
    Vận hành trạm phân phối các sản phm dầu khí
    5510711
    Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
    6510711
    Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
    5510712
    Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
    6510712
    Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
    5510713
    Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
    6510713
    Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
    5510714
    Vận hành thiết bị lọc dầu
    6510714
    Vận hành thiết bị lọc dầu
    5510715
    Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
    6510715
    Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
    5510716
    Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
    6510716
    Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
    5510717
    Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
    6510717
    Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
    5510718
    Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
    6510718
    Sửa chữa thiết bkhai thác dầu khí
    55108
    Công nghệ kỹ thuật in
    65108
    Công nghệ kỹ thuật in
    5510801
    Công nghệ chế tạo khuôn in
    6510801
    Công nghệ chế tạo khuôn in
    5510802
    Công nghệ in
    6510802
    Công nghệ in
    5510803
    Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
     
     
    5510804
    Công nghệ chế bản điện tử
     
     
    55109
    Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật và trắc địa
    65109
    Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
    5510901
    Công nghệ kỹ thuật địa chất
    6510901
    Công nghệ kỹ thuật địa chất
    5510902
    Công nghệ kỹ thuật trắc địa
    6510902
    Công nghệ kỹ thuật trắc địa
    5510903
    Địa chất công trình
     
     
    5510904
    Địa chất thủy văn
     
     
    5510905
    Địa chất thăm dò khoáng sản
     
     
    5510906
    Địa chất dầu khí
     
     
    5510907
    Trắc địa - Địa hình - Địa chính
    6510907
    Trắc địa - địa hình - địa chính
    5510908
    Đo đạc bản đồ
    6510908
    Đo đạc bản đồ
    5510909
    Đo đạc địa chính
    6510909
    Đo đạc địa chính
    5510910
    Trắc địa công trình
    6510910
    Trắc địa công trình
    5510911
    Quan trắc khí tượng
    6510911
    Quan trắc khí tượng
    5510912
    Khảo sát địa hình
    6510912
    Khảo sát địa hình
    5510913
    Khảo sát địa chất
    6510913
    Khảo sát địa chất
    5510914
    Khảo sát thủy văn
    6510914
    Khảo sát thủy văn
    5510915
    Khoan thăm dò địa chất
    6510915
    Khoan thăm dò địa chất
    5510916
    Biên chế bản đồ
     
     
    5510917
    Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
     
     
    5510918
    Qun lý thông tin tư liu địa chính
     
     
    55110
    Công nghệ kỹ thuật mỏ
    65110
    Công nghệ kỹ thuật mỏ
    5511001
    Công nghệ kỹ thuật mỏ
    6511001
    Công nghệ kỹ thuật mỏ
    5511002
    Công nghệ tuyển khoáng
    6511002
    Công nghệ tuyển khoáng
    5511003
    Khai thác mỏ
     
     
    5511004
    Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
    6511004
    Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
    5511005
    K thut khai thác mỏ lthiên
     
     
    5511006
    Vận hành thiết bị sàng tuyển than
    6511006
    Vận hành thiết bị sàng tuyển than
    5511007
    Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
    6511007
    Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
    5511008
    Khoan nổ mìn
    6511008
    Khoan nổ mìn
    5511009
    Khoan đào đường hầm
    6511009
    Khoan đào đường hầm
    5511010
    Khoan khai thác mỏ
    6511010
    Khoan khai thác mỏ
    5511011
    Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
    6511011
    Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
    5511012
    Vận hành trạm khí hóa than
    6511012
    Vận hành trạm khí hóa than
    5511013
    Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hm lò
    6511013
    Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hm lò
    552
    Kỹ thuật
    652
    Kỹ thuật
    55201
    Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
    65201
    Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
    5520101
    Kỹ thuật bo dưỡng cơ khí tàu bay
    6520101
    Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
    5520102
    Kỹ thuật máy nông nghiệp
    6520102
    Kỹ thuật máy nông nghiệp
    5520103
    Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
    6520103
    Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
    5520104
    Chế tạo thiết bị cơ khí
    6520104
    Chế tạo thiết bị cơ khí
    5520105
    Chế tạo khuôn mẫu
    6520105
    Chế tạo khuôn mẫu
    5520106
    Gia công ống công nghệ
    6520106
    Gia công ng công nghệ
    5520107
    Gia công và lắp dựng kết cấu thép
    6520107
    Gia công và lắp dựng kết cấu thép
    5520108
    Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
    6520108
    Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
    5520109
    Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
    6520109
    Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
    5520110
    Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
    6520110
    Gia công và lp ráp nội tht tàu thủy
    5520111
    Lắp ráp ô tô
    6520111
    Lp ráp ô tô
    5520112
    Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
    6520112
    Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
    5520113
    Lắp đặt thiết bị cơ khí
    6520113
    Lắp đặt thiết bị cơ khí
    5520114
    Lắp đặt thiết bị lạnh
    6520114
    Lắp đặt thiết bị lạnh
    5520115
    Cơ khí động lực
     
     
    5520116
    Cơ khí hóa chất
     
     
    5520117
    Cơ khí chế to
     
     
    5520118
    Cơ - Đin mỏ
     
     
    5520119
    Cơ - Điện tuyển khoáng
     
     
    5520120
    Cơ - Điện nông nghiệp
     
     
    5520121
    Cắt gọt kim loại
    6520121
    Ct gọt kim loại
    5520122
    6520122
    5520123
    Hàn
    6520123
    Hàn
    5520124
    Rèn, dập
    6520124
    Rèn, dập
    5520125
    Nguội chế tạo
    6520125
    Nguội chế tạo
    5520126
    Nguội sửa chữa máy công cụ
    6520126
    Nguội sửa chữa máy công cụ
    5520127
    Nguội lắp ráp cơ khí
    6520127
    Nguội lắp ráp cơ khí
    5520128
    Sửa chữa, lắp ráp xe máy
     
     
    5520129
    Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
     
     
    5520130
    Sửa chữa máy tàu biển
    6520130
    Sửa chữa máy tàu biển
    5520131
    Sửa chữa máy tàu thủy
    6520131
    Sửa chữa máy tàu thủy
    5520132
    Sửa chữa thiết bị dệt
    6520132
    Sửa chữa thiết bị dệt
    5520133
    Sửa chữa thiết bị may
    6520133
    Sửa chữa thiết bị may
    5520134
    Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
    6520134
    Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
    5520135
    Sửa chữa thiết bị chế biến đường
    6520135
    Sửa chữa thiết bị chế biến đường
    5520136
    Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
    6520136
    Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
    5520137
    Sửa chữa cơ khí ngành giấy
    6520137
    Sửa chữa cơ khí ngành giấy
    5520138
    Sửa chữa thiết bị in
    6520138
    Sửa chữa thiết bị in
    5520139
    Sửa chữa thiết bmỏ hầm lò
    6520139
    Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
    5520140
    Sửa chữa cơ máy mỏ
    6520140
    Sửa chữa cơ máy mỏ
    5520141
    Sửa chữa thiết bị hóa chất
    6520141
    Sửa chữa thiết bị hóa chất
    5520142
    Sửa chữa thiết bị luyện kim
    6520142
    Sửa chữa thiết bị luyện kim
    5520143
    Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
    6520143
    Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
    5520144
    Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
    6520144
    Sửa chữa thiết bchế biến dầu khí
    5520145
    Sửa chữa máy nâng chuyển
    6520145
    Sửa chữa máy nâng chuyển
    5520146
    Sửa chữa máy thi công xây dựng
    6520146
    Sửa chữa máy thi công xây dựng
    5520147
    Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
    6520147
    Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
    5520148
    Sửa chữa cơ khí động lực
     
     
    5520149
    Bảo trì thiết bị cơ điện
    6520149
    Bảo trì thiết b cơ đin
    5520150
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
     
     
    5520151
    Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
    6520151
    Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
    5520152
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
     
     
    5520153
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
     
     
    5520154
    Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
    6520154
    Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
    5520155
    Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
    6520155
    Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
     
     
    6520156
    Bảo dưỡng công nghiệp
    5520157
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
     
     
    5520158
    Bo trì và sa chữa máy công cụ
     
     
    5520159
    Bo trì và sa chữa ô tô
     
     
    5520160
    Bo trì và sa chữa khung, v ô tô
     
     
    5520161
    Bo trì và sa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
     
     
    5520162
    Bo trì và sa chữa xey
     
     
    5520163
    Bo dưỡng, sa chữa tàu điện
    6520163
    Bo dưỡng, sa chữa tàu điện
    5520164
    Bo trì và sa chữa đầu máy, toa xe
     
     
    5520165
    Bảo trì và sa chữa máy bay
     
     
    5520166
    Bảo trì và sửa chữa máy tàu thy
     
     
    5520167
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
     
     
    5520168
    Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
     
     
    5520169
    Bo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
     
     
    5520170
    Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
     
     
    5520171
    Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
     
     
    5520172
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
     
     
    5520173
    Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
     
     
    5520174
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt
     
     
    5520175
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
     
     
    5520176
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất
     
     
    5520177
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
     
     
    5520178
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
     
     
    5520179
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
     
     
    5520180
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
     
     
    5520181
    Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
     
     
    5520182
    Vận hành cần, cầu trục
    6520182
    Vận hành cn, cu trục
    5520183
    Vận hành máy thi công nền
    6520183
    Vận hành máy thi công nn
    5520184
    Vận hành máy thi công mặt đường
    6520184
    Vận hành máy thi công mặt đường
    5520185
    Vận hành máy xây dựng
    6520185
    Vận hành máy xây dựng
    5520186
    Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
     
     
    5520187
    Vận hành máy nông nghiệp
     
     
    5520188
    Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
    6520188
    Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
    5520189
    Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
    6520189
    Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
    5520190
    Vận hành máy và thiết bị hóa chất
    6520190
    Vận hành máy và thiết bị hóa chất
    5520191
    Điều khiển tàu cuốc
    6520191
    Điều khiển tàu cuốc
    55202
    Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
    65202
    Kỹ thuật điện, điện tvà viễn thông
    5520201
    Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
    6520201
    Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
    5520202
    Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh
    6520202
    Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
    5520203
    Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
    6520203
    Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
    5520204
    Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
    6520204
    Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
    5520205
    Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
    6520205
    Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
    5520206
    Kỹ thuật điện cảng hàng không
    6520206
    Kỹ thuật điện cảng hàng không
    5520207
    Kỹ thuật điện tử cng hàng không
    6520207
    Kỹ thuật điện tử cng hàng không
     
     
    6520208
    Kỹ thuật điện tàu bay
    5520209
    Kỹ thuật điện tử tàu bay
    6520209
    Kỹ thuật điện tử tàu bay
    5520210
    Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
    6520210
    Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
    5520211
    Kỹ thuật điện tử tàu thủy
    6520211
    Kỹ thuật điện tử tàu thủy
    5520212
    Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
    6520212
    Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
    5520213
    Kỹ thuật dẫn đường hàng không
    6520213
    Kỹ thuật dẫn đường hàng không
    5520214
    Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
    6520214
    Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
    5520215
    Kỹ thuật thiết bị radar
     
     
    5520216
    Kỹ thuật nguồn điện thông tin
     
     
    5520217
    Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
    6520217
    Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối
    5520218
    Kỹ thuật đài trạm viễn thông
    6520218
    Kỹ thuật đài trạm viễn thông
    5520219
    Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
    6520219
    Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
    5520220
    Kỹ thuật truyền hình cáp
    6520220
    Kỹ thuật truyền hình cáp
    5520221
    Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
    6520221
    Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
    5520222
    Điện tử công nghiệp và dân dụng
     
     
    5520223
    Điện công nghiệp và dân dụng
     
     
    5520224
    Điện tử dân dụng
    6520224
    Điện tử dân dụng
    5520225
    Điện tử công nghiệp
    6520225
    Điện tử công nghiệp
    5520226
    Điện dân dụng
    6520226
    Điện dân dụng
    5520227
    Điện công nghiệp
    6520227
    Điện công nghiệp
    5520228
    Điện tàu thủy
    6520228
    Điện tàu thủy
    5520229
    Điện đầu máy đường st
    6520229
    Điện đầu máy đường sắt
    5520230
    Điện toa xe đường sắt
     
     
    5520231
    Sa chữa điện máy mỏ
    6520231
    Sửa chữa điện máy m
    5520232
    Sa cha điện máy công trình
    6520232
    Sa cha điện máy công trình
    5520233
    Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
    6520233
    Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
    5520234
    Sửa cha đường dây tải điện đang vận hành
    6520234
    Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
    5520235
    Sửa chữa thiết bị tự động hóa
    6520235
    Sửa chữa thiết bị tự động hóa
    5520236
    Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
     
     
    5520237
    Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
    6520237
    Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
    5520238
    Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
    6520238
    Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
    5520239
    Lắp đặt điện công trình
    6520239
    Lắp đặt điện công trình
    5520240
    Lắp đặt thiết bị điện
    6520240
    Lắp đặt thiết bị điện
    5520241
    Lắp đặt, sửa chữa hệ thng truyền dẫn điện đường sắt
    6520241
    Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
    5520242
    Xây lắp đường dây và trạm điện
     
     
    5520243
    Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
    6520243
    Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
    5520244
    Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
    6520244
    Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
    5520245
    Vận hành điện trong nhà máy điện
    6520245
    Vận hành điện trong nhà máy điện
    5520246
    Vận hành nhà máy thủy điện
    6520246
    Vận hành nhà máy thủy điện
    5520247
    Vận hành nhà máy nhiệt điện
    6520247
    Vận hành nhà máy nhiệt điện
    5520248
    Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
    6520248
    Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
    5520249
    Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
    6520249
    Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
    5520250
    Vận hành trạm, mạng điện
    6520250
    Vận hành trạm, mạng điện
    5520251
    Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
    6520251
    Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
    5520252
    Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
    6520252
    Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
    5520253
    Vận hành tổ máy phát điện Diesel
    6520253
    Vận hành tổ máy phát điện Diesel
    5520254
     
    6520254
    Vận hành nhà máy điện hạt nhân
    5520255
    Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
    6520255
    Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
    5520256
    Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
    6520256
    Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
    5520257
    Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
    6520257
    Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
    5520258
    Điều độ lưới điện phân phối
    6520258
    Điều độ lưới điện phân phối
    5520259
    Đo lường điện
    6520259
    Đo lường điện
    5520260
    Thí nghiệm điện
    6520260
    Thí nghiệm điện
    5520261
    Cơ điện lạnh thủy sản
    6520261
    Cơ điện lạnh thủy sản
    5520262
    Cơ điện nông thôn
    6520262
    Cơ điện nông thôn
    5520263
    Cơ đin tử
    6520263
    Cơ đin tử
    5520264
    Tự động hóa công nghiệp
    6520264
    Tự động hóa công nghiệp
    5520265
    Hệ thống điện
     
     
    5520266
    Quản lý và vận hành lưới điện
     
     
    5520267
    Hệ thống điện đường sắt đô thị
    6520267
    Hệ thống điện đường sắt đô thị
    5520268
    Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
    6520268
    Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
     
     
    6520269
    Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
    55203
    Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
    65203
    Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
    5520301
    Luyện gang
    6520301
    Luyện gang
    5520302
    Luyện thép
    6520302
    Luyện thép
    5520303
    Luyện kim đen
     
     
    5520304
    Luyện kim màu
    6520304
    Luyện kim màu
    5520305
    Luyện Ferro hợp kim
    6520305
    Luyện Ferro hợp kim
    5520306
    Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
     
     
    5520307
    Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
    6520307
    Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
    5520308
    Xử lý chất thải trong sản xuất thép
    6520308
    Xử lý chất thải trong sản xuất thép
    5520309
    Xử lý nước thải công nghiệp
    6520309
    Xử lý nước thải công nghiệp
    5520310
    Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
    6520310
    Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
    5520311
    Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
    6520311
    Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
    5520312
    Cấp, thoát nước
    6520312
    Cấp thoát nước
    55290
    Khác
    65290
    Khác
    5529001
    Kỹ thuật lò hơi
    6529001
    Kthuật lò hơi
    5529002
    Kỹ thuật tua bin
    6529002
    Kỹ thuật tua bin
    5529003
    Kỹ thuật tua bin nước
     
     
    5529004
    Kỹ thuật tua bin khí
     
     
    5529005
    Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
    6529005
    Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
    5529006
    Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
    6529006
    Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
    5529007
    Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
    6529007
    Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
    5529008
    Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
    6529008
    Kthuật thiết bị cơ điện y tế
    5529009
    Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
    6529009
    Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
    5529010
    Lp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
    6529010
    Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
    5529011
    Lp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
    6529011
    Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
    5529012
    Lặn trục vớt
    6529012
    Lặn trục vớt
    5529013
    Lặn nghiên cứu khảo sát
    6529013
    Lặn nghiên cứu khảo sát
    5529014
    Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
     
     
    5529015
    Lặn thi công
    6529015
    Lặn thi công
    554
    Sản xuất và chế biến
    654
    Sản xuất và chế biến
    55401
    Chế biến lương thực, thực phẩm và đuống
    65401
    Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
    5540101
    Công nghệ kthuật chế biến và bảo quản lương thực
     
     
    5540102
    Chế biến lương thực
    6540102
    Chế biến lương thực
    5540103
    ng nghệ thực phẩm
    6540103
    Công nghệ thực phẩm
    5540104
    Chế biến thực phẩm
    6540104
    Chế biến thực phẩm
    5540105
    Chế biến dầu thực vật
    6540105
    Chế biến du thực vật
    5540106
    Chế biến rau quả
    6540106
    Chế biến rau quả
    5540107
    Chế biến hạt điều
     
     
    5540108
    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
     
     
    5540109
    Chế biến sữa
     
     
    5540110
    Sản xuất bột ngọt, gia vị
     
     
    5540111
    Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
     
     
    5540112
    Sản xuất bánh, kẹo
    6540112
    Sản xuất bánh, kẹo
    5540113
    Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
     
     
    5540114
    Sản xuất muối từ nước biển
     
     
    5540115
    Sản xuất muối công nghiệp
     
     
    5540116
    Công nghệ kỹ thuật lên men
     
     
    5540117
    Sản xuất cồn
    6540117
    Sản xuất cn
    5540118
    Sản xuất rượu bia
    6540118
    Sản xuất rượu bia
    5540119
    Sản xuất nước giải khát
    6540119
    Sản xuất nước giải khát
    5540120
    Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
     
     
    5540121
    Chế biến nước quả cô đặc
     
     
    5540122
    Sản xuất đường glucoza
     
     
    5540123
    Sản xuất đường mía
     
     
    5540124
    Công nghệ chế biến chè
    6540124
    Công nghệ chế biến chè
    5540125
    Chế biến cà phê, ca cao
    6540125
    Chế biến cà phê, ca cao
    5540126
    Chế biến thuốc lá
    6540126
    Chế biến thuốc lá
    5540127
    Công nghệ kỹ thuật kim nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
     
     
    5540128
    Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
     
     
    55402
    Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
    65402
    Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
    5540201
    Công nghệ sợi
    6540201
    Công nghệ sợi
    5540202
    Công nghệ dệt
    6540202
    Công nghệ dệt
    5540203
    Công nghệ may và thời trang
    6540203
    Công nghệ may
    5540204
    May thời trang
    6540204
    May thời trang
    5540205
    Thiết kế thời trang
    6540205
    Thiết kế thời trang
    5540206
    Công nghệ may Veston
    6540206
    Công nghệ may Veston
    5540207
    Thiết kế may đo áo dài
     
     
    5540208
    Công nghệ giặt - là
     
     
    5540209
    Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da
    6540209
    Công nghệ da giày
    5540210
    Công nghệ kỹ thuật thuộc da
     
     
    5540211
    Thuộc da
    6540211
    Thuộc da
    5540212
    Sản xuất hàng da, giầy
    6540212
    Sản xuất hàng da, giầy
    55403
    Sản xuất, chế biến khác
    65403
    Sản xuất, chế biến khác
    5540301
    Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản
    6540301
    Công nghệ chế biến lâm sản
    5540302
    Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
     
     
    5540303
    Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
     
     
    558
    Kiến trúc và xây dựng
    658
    Kiến trúc và xây dựng
    55801
    Kiến trúc và quy hoạch
    65801
    Kiến trúc và quy hoạch
    5580101
    Thiết kế kiến trúc
     
     
    5580102
    Họa viên kiến trúc
     
     
    5580103
    Thiết kế cảnh quan, hoa viên
     
     
    55802
    Xây dựng
    65802
    Xây dựng
    5580201
    Kỹ thuật xây dựng
    6580201
    Kỹ thuật xây dựng
    5580202
    Xây dựng dân dụng và công nghiệp
     
     
    5580203
    Xây dựng cầu đường
     
     
    5580204
    Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
    6580204
    Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
    5580205
    Xây dựng cầu đường bộ
    6580205
    Xây dựng cầu đường bộ
    5580206
    Bê tông
     
     
    5580207
    Cốp pha - giàn giáo
     
     
    5580208
    Cốt thép - hàn
     
     
    5580209
    N - Hoàn thiện
     
     
    5580210
    Mộc xây dựng và trang trí nội thất
    6580210
    Mộc xây dựng và trang trí nội thất
    5580211
    Mộc dân dụng
     
     
    5580212
    Điện - nước
     
     
    55803
    Quản lý xây dựng
    65803
    Quản lý xây dựng
    5580301
     
    6580301
    Quản lý xây dựng
    562
    Nông, lâm nghiệp và thủy sản
    662
    Nông, lâm nghiệp và thủy sản
    56201
    Nông nghiệp
    66201
    Nông nghiệp
    5620101
    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
     
     
    5620102
    Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
     
     
    5620103
    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
     
     
    5620104
    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả
    6620104
    Công nghệ sau thu hoạch
    5620105
    Chế biến nông lâm sản
    6620105
    Chế biến nông lâm sản
    5620106
    Sản xuất thức ăn chăn nuôi
     
     
    5620107
    Nông vụ mía đường
     
     
     
     
    6620108
    Khoa học cây trồng
    5620109
    Trồng trọt
     
     
    5620110
    Trồng trọt và bảo vệ thực vật
     
     
    5620111
    Trng cây lương thực, thực phẩm
    6620111
    Trồng cây lương thực, thực phẩm
    5620112
    Trồng rau
     
     
    5620113
    Trồng cây công nghiệp
    6620113
    Trồng cây công nghiệp
    5620114
    Trồng cây ăn quả
    6620114
    Trồng cây ăn quả
    5620115
    Bảo vệ thực vật
    6620115
    Bảo vệ thực vật
    5620116
    Chăn nuôi gia súc, gia cầm
    6620116
    Chăn nuôi gia súc, gia cầm
    5620117
    Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
    6620117
    Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
    5620118
    Chăn nuôi
    6620118
    Chăn nuôi
    5620119
    Chăn nuôi - Thú y
     
     
     
     
    6620120
    Khuyến nông
    5620121
    Khuyến nông lâm
    6620121
    Khuyến nông lâm
    5620122
    Kỹ thuật dâu tằm tơ
    6620122
    Kỹ thuật dâu tm tơ
    5620123
    Chọn và nhân giống cây trồng
    6620123
    Chọn và nhân giống cây trồng
    3620124
    Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
    6620124
    Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
    5620125
    Thủy lợi tổng hợp
     
     
    5620126
    Quản lý thủy nông
     
     
    5620127
    Quản lý nông trại
     
     
    5620128
    Phát triển nông thôn
    6620128
    Phát triển nông thôn
    5620129
    Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
    6620129
    Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
    56202
    Lâm nghiệp
    66202
    Lâm nghiệp
    5620201
    Lâm nghiệp
    6620201
    Lâm nghiệp
    5620202
    Lâm sinh
    6620202
    Lâm sinh
    5620203
    Làm vườn - cây cảnh
    6620203
    Làm vườn - cây cảnh
    5620204
    Kỹ thuật cây cao su
    6620204
    Kỹ thuật cây cao su
    5620205
    Sinh vt cảnh
    6620205
    Sinh vt cảnh
    5620206
    Lâm nghiệp đô thị
    6620206
    Lâm nghiệp đô thị
    5620207
    Quản lý tài nguyên rừng
    6620207
    Quản lý tài nguyên rừng
    5620208
    Kiểm lâm
    6620208
    Kim lâm
    56203
    Thủy sản
    66203
    Thủy sản
    5620301
    Chế biến và bảo quản thủy sản
    6620301
    Chế biến và bảo quản thủy sản
    5620302
    Nuôi trồng thủy sản
    6620302
    Nuôi trồng thủy sản
    5620303
    Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
    6620303
    Nuôi trng thủy sản nước ngọt
    5620304
    Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
    6620304
    Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước l
    5620305
    Khai thác, đánh bắt hải sản
    6620305
    Khai thác, đánh bt hải sản
    5620306
    Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
     
     
    5620307
    Khai thác hàng hải thủy sản
     
     
    5620308
    Bệnh học thủy sản
     
     
    5620309
    Phòng và chữa bệnh thủy sản
    6620309
    Phòng và chữa bệnh thủy sản
    5620310
    Khuyến ngư
     
     
    5620311
    Kiểm ngư
    6620311
    Kiểm ngư
    564
    Thú y
    664
    Thú y
    56402
    Dịch vụ thú y
    66402
    Dịch vụ thú y
    5640201
    Dịch vụ thú y
    6640201
    Dịch vụ thú y
    5640202
    Dược thú y
     
     
    5640203
    Thú y
    6640203
    Thú y
    56403
    Sản xuất thuốc thú y
    66403
    Sản xuất thuốc thú y
    5640301
    Sản xuất thuốc thú y
    6640301
    Sản xuất thuốc thú y
    5640302
    Sản xuất thuốc thủy y
    6640302
    Sản xuất thuốc thủy y
    572
    Sức khỏe
    672
    Sức khỏe
    57202
    Y học ctruyền
    67202
    Y học cổ truyền
    5720201
    Y sỹ y học cổ truyền
    6720201
    Y học cổ truyền
    5720202
    Điều dưỡng y học cổ truyền
    6720202
    Điều dưỡng y học cổ truyền
    57203
    Dịch vụ y tế
    67203
    Dịch vụ y tế
    5720302
    Y sỹ
    6720302
    Y sỹ đa khoa
    5720303
    Y sỹ y học dự phòng
     
     
    5720304
    Dân số y tế
     
     
    5720305
    Kỹ thuật hình ảnh y học
    6720305
    Kỹ thuật hình nh y học
    5720306
    Kỹ thuật xét nghiệm y tế
    6720306
    Kỹ thuật xét nghiệm y tế
    5720307
    Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
    6720307
    Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
    57204
    Dược học
    67204
    Dược học
    5720401
    Dược sỹ trung cấp
    6720401
    Dược sỹ cao đẳng
    5720402
    Kỹ thuật dược
    6720402
    Kỹ thuật dược
    5720403
    Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
    6720403
    Kỹ thuật kim nghiệm thuốc
    57205
    Điều dưỡng, hộ sinh
    67205
    Điều dưỡng, hộ sinh
    5720501
    Điều dưỡng
    6720501
    Điều dưỡng
    5720502
    Hộ sinh
    6720502
    Hộ sinh
    57206
    Răng - Hàm - Mặt
    67206
    Răng - Hàm - Mặt
    5720601
    Kỹ thuật phục hình răng
    6720601
    Kỹ thuật phục hình răng
    576
    Dịch vụ xã hội
    676
    Dịch vụ xã hội
    57601
    Công tác xã hội
    67601
    Công tác xã hội
    5760101
    Công tác xã hội
    6760101
    Công tác xã hội
    5760102
    Công tác thanh thiếu niên
    6760102
    Công tác thanh thiếu niên
    5760103
    Công tác công đoàn
     
     
    5760104
    Lao động - Xã hội
     
     
    57602
    Dịch vụ xã hội
    67602
    Dịch vụ xã hội
    5760201
    Dịch vụ xã hội
     
     
    5760202
    Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
     
     
    5760203
    Dịch vụ chăm sóc gia đình
    6760203
    Dịch vụ chăm sóc gia đình
    581
    Khách sạn, du lịch, ththao và dịch vụ cá nhân
    681
    Khách sạn, du lịch, ththao và dịch vụ cá nhân
    58101
    Dịch vụ du lịch
    68101
    Dịch vụ du lịch
    5810101
    Du lịch lữ hành
    6810101
    Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    5810102
    Du lịch sinh thái
     
     
    5810103
    Hướng dẫn du lịch
    6810103
    Hướng dẫn du lịch
    5810104
    Quản trị lữ hành
    6810104
    Quản trị lữ hành
    5810105
    Quản trị du lịch MICE
    6810105
    Quản trị du lịch MICE
    5810106
    Quản trị dịch vụ giải trí, th thao
    6810106
    Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
    58]0107
    Điều hành tour du lịch
    6810107
    Điều hành tour du lịch
    5810108
    Đặt giữ chdu lịch
     
     
    5810109
    Đại lý lữ hành
     
     
    58102
    Khách sạn, nhà hàng
    68102
    Khách sạn, nhà hàng
    5810201
    Quản trị khách sạn
    6810201
    Quản trị khách sạn
    5810202
    Quản trị khu Resort
    6810202
    Quản trị khu Resort
    5810203
    Nghiệp vụ lễ tân
    6810203
    Quản trị lễ tân
    5810204
    Nghiệp vụ lưu trú
    6810204
    Quản trị buồng phòng
    5810205
    Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
    6810205
    Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
    5810206
    Nghiệp vụ nhà hàng
    6810206
    Quản trị nhà hàng
    5810207
    Kỹ thuật chế biến món ăn
    6810207
    Kỹ thuật chế biến món ăn
    5810208
    Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
     
     
    5810209
    Kthuật pha chế đồ uống
    6810209
    Kỹ thuật pha chế đồ uống
    5810210
    Kỹ thuật làm bánh
    6810210
    Kỹ thuật làm bánh
    58103
    Thể dc thể thao
    68103
    Thể dc thể thao
    5810301
    Thể dc thể thao
     
     
     
     
    6810302
    Y sinh học thể dục thể thao
    5810303
    Quản lý thể dục, thể thao
    6810303
    Quản lý thể dục thể thao
    58104
    Dịch vụ thẩm mỹ
    68104
    Dịch vụ thẩm mỹ
    5810401
    Dịch vụ thẩm mỹ
     
     
    5810402
    Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
     
     
    5810403
    Kỹ thuật chăm sóc tóc
     
     
    5810404
    Chăm sóc sắc đẹp
    6810404
    Chăm sóc sắc đẹp
    58105
    Kinh tế gia đình
    68105
    Kinh tế gia đình
    5810501
    Kinh tế gia đình
    6810501
    Kinh tế gia đình
    584
    Dịch vụ vận tải
    684
    Dịch vụ vận tải
    58401
    Khai thác vn tải
    68401
    Khai thác vận tải
    5840101
    Quản trị kinh doanh vận tải biển
    6840101
    Quản trị kinh doanh vận tải biển
     
     
    6840102
    Khai thác vn tải
    5840103
    Khai thác cảng hàng không
     
     
    5840104
    Khai thác vận tải đường biển
     
     
    5840105
    Khai thác vận tải thủy nội địa
     
     
    5840106
    Khai thác vận tải đường bộ
     
     
    5840107
    Khai thác vận tải đường không
     
     
    5840108
    Khai thác vận tải đường sắt
     
     
    5840109
    Điều khiển phương tiện thủy nội địa
    6840109
    Điều khiển phương tiện thủy nội địa
    5840110
    Điều khiển tàu biển
    6840110
    Điều khiển tàu biển
    5840111
    Khai thác máy tàu biển
    6840111
    Khai thác máy tàu biển
    5840112
    Khai thác máy tàu thủy
    6840112
    Khai thác máy tàu thủy
    5840113
    Vận hành máy tàu thủy
    6840113
    Vận hành khai thác máy tàu
    5840114
    Dịch vụ trên tàu biển
     
     
    5840115
    Bảo đảm an toàn hàng hải
    6840115
    Bảo đảm an toàn hàng hải
    5840116
    Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
    6840116
    Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
    5840117
    Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
    6840117
    Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
    5840118
    Đặt chỗ bán vé
     
     
    5840119
    Dịch vụ trên tàu bay
     
     
    5840120
    Lái tàu bay dân dụng
    6840120
    Lái tàu bay dân dụng
    5840121
    Điều hành bay
    6840121
    Điều hành bay
    5840122
    Kiểm soát không lưu
    6840122
    Kiểm soát không lưu
    5840123
    Thông tin tín hiệu đường sắt
    6840123
    Thông tin tín hiệu đường sắt
    5840124
    Điều khiển tàu hỏa
     
     
    5840125
    Lái tàu đường sắt
    6840125
    Lái tàu đường sắt
    5840126
    Điều hành chạy tàu hỏa
    6840126
    Điều hành chạy tàu hỏa
    5840127
    Lái xe chuyên dụng
    6840127
    Lái xe chuyên dụng
    5840128
    Lái tàu điện
    6840128
    Lái tàu điện
    5840129
    Điều hành đường sắt đô thị
    6840129
    Điều hành đường sắt đô thị
    5840130
    Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
    6840130
    Vận tải hành khách, hàng hóa đường st
    58402
    Dịch vụ bưu chính
    68402
    Dịch vụ bưu chính
    5840201
    Dịch vụ bưu chính
     
     
    5840202
    Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
    6840202
    Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
    5840203
    Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
    6840203
    Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
    585
    Môi trường và bảo vệ môi trường
    685
    Môi trường và bảo vệ môi trường
    58501
    Kim soát và bảo vệ môi trường
    68501
    Kiểm soát và bảo vệ môi trường
    5850101
    Quản lý tài nguyên nước
     
     
    5850102
    Quản lý đất đai
    6850102
    Quản lý đất đai
    5850103
    Quản lý tài ngun và môi trường
     
     
    5850104
    Bo vmôi trường đô thị
    6850104
    Bo vmôi trường đô thị
    5850105
    Bo vmôi trường công nghiệp
    6850105
    Bo vmôi trường công nghiệp
    5850106
    Bo vmôi trường biển
    6850106
    Bảo vệ môi trường biển
    5850107
    Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
     
     
    5850108
    Bo tn và phát trin đa dạng sinh học
     
     
    5850109
    Xử lý du tràn trên biển
    6850109
    Xử lý du tràn trên biển
    5850110
    Xử lý rác thải
    6850110
    Xử lý rác thải
    5850111
    An toàn phóng xạ
     
     
    58502
    Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
    68502
    Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
    5850201
    An toàn lao động
     
     
    5850202
    Bảo hộ lao động và môi trường
     
     
    5850203
    Bảo hộ lao động
    6850203
    Bảo hộ lao động
    586
    An ninh, quốc phòng
    686
    An ninh, quốc phòng
    58601
    An ninh và trật tự xã hội
    68601
    An ninh và trật tự xã hội
    5860101
    Kiểm tra an ninh hàng không
    6860101
    Kiểm tra an ninh hàng không
    5860102
    Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không
     
     
    5860103
    Nghiệp vụ an ninh khách sạn
    6860103
    Nghiệp vụ an ninh khách sạn
     
     
    6860104
    Nghiệp vụ an ninh vận tải
    5860105
    Kthuật hình sự
     
     
    5860106
    Điều tra trinh sát an ninh
     
     
    5860107
    Điều tra trinh sát cảnh sát
     
     
    5860108
    Quản lý xuất, nhập cảnh
     
     
    5860109
    Quản lý hành chính về trật tự xã hội
     
     
    5860110
    Quản lý trật tự an toàn giao thông
     
     
    5860111
    Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
     
     
    5860112
    Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở
     
     
    5860113
    Cảnh vệ
     
     
    5860114
    Cảnh sát vũ trang
     
     
    5860115
    Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn
    6860115
    Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
    5860116
    Kỹ thuật mật mã an ninh
     
     
    58602
    Quân sự
    68602
    Quân sự
    5860201
    Biên phòng
    6860201
    Biên phòng
    5860202
    Đặc công
    6860202
    Chỉ huy tham mưu Lục quân
    5860203
    Hậu cần quân sự
     
     
    5860204
    Quân sự cơ sở
     
     
    5860205
    Điệp báo chiến dịch
     
     
    5860206
    Tình báo quân sự
     
     
    5860207
    Trinh sát
     
     
    5860208
    Trinh sát biên phòng
     
     
    5860209
    Trinh sát đặc nhiệm
     
     
    5860210
    Trinh sát kỹ thuật
     
     
    5860211
    Huấn luyện động vật nghiệp vụ
     
     
    5860212
    Kỹ thuật mật mã quân sự
     
     
    5860213
    Quân khí
     
     
    5860214
    Vũ khí bộ binh
     
     
    5860215
    Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
     
     
    5860216
    Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
     
     
    5860217
    Sửa cha xe máy công binh
     
     
    5860218
    Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học
     
     
    5860219
    Khí tài quang học
     
     
    5860220
    Phân tích chất độc quân sự
     
     
    58690
    Khác
    68690
    Khác
    5869001
    Vệ sỹ
    6869001
    Vệ sỹ
    5869002
    Bảo vệ
    6869002
    Bảo vệ
  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Giáo dục nghề nghiệp của Quốc hội, số 74/2014/QH13
    Ban hành: 27/11/2014 Hiệu lực: 01/07/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 143/2016/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
    Ban hành: 14/10/2016 Hiệu lực: 14/10/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Quyết định 01/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân
    Ban hành: 17/01/2017 Hiệu lực: 05/03/2017 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Nghị định 14/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
    Ban hành: 17/02/2017 Hiệu lực: 17/02/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    05
    Thông tư 21/2014/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề
    Ban hành: 26/08/2014 Hiệu lực: 10/10/2014 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
    06
    Thông tư 26/2020/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng
    Ban hành: 30/12/2020 Hiệu lực: 14/02/2021 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản thay thế
    07
    Thông tư 06/2019/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc bổ sung ngành, nghề đào tạo vào Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng ban hành kèm theo Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
    Ban hành: 28/01/2019 Hiệu lực: 15/03/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản sửa đổi, bổ sung
    08
    Quyết định 1895/QĐ-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc công bố các Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc một phần thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
    Ban hành: 06/12/2017 Hiệu lực: 06/12/2017 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    09
    Quyết định 4920/QĐ-BVHTTDL của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch về việc phê duyệt Đề án "Rà soát chuyển một số dịch vụ hành chính công trong lĩnh vực văn hóa, gia đình, thể dục thể thao và du lịch không nhất thiết Nhà nước phải thực hiện cho doanh nghiệp và tổ chức xã hội đảm nhiệm”
    Ban hành: 27/12/2018 Hiệu lực: 27/12/2018 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    10
    Quyết định 746/QĐ-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội đến hết ngày 25/5/2019
    Ban hành: 30/05/2019 Hiệu lực: 30/05/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    11
    Công văn 2809/LĐTBXH-TCGDNN của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc góp ý Thông tư ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo mã cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng
    Ban hành: 29/07/2020 Hiệu lực: 29/07/2020 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH về việc ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
    Số hiệu:04/2017/TT-BLĐTBXH
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:02/03/2017
    Hiệu lực:15/04/2017
    Lĩnh vực:Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương
    Ngày công báo:18/03/2017
    Số công báo:191&192-03/2017
    Người ký:Doãn Mậu Diệp
    Ngày hết hiệu lực:14/02/2021
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X