hieuluat

Thông tư 26/2020/TT-BLĐTBXH ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Lao động Thương binh và Xã hộiSố công báo:485&486-03/2021
    Số hiệu:26/2020/TT-BLĐTBXHNgày đăng công báo:30/03/2021
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Lê Tấn Dũng
    Ngày ban hành:30/12/2020Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:14/02/2021Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương
  • BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XàHỘI
    __________

    Số: 26/2020/TT-BLĐTBXH

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ________________________

    Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2020

     

     

     

    THÔNG TƯ

    Ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng

    __________

     

    Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;

    Căn cứ Nghị định số 14/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;

    Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;

    Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp;

    Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 14 tháng 02 năm 2021. Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 3 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng và Thông tư số 06/2019/TT-BLĐTBXH ngày 28 tháng 01 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội bổ sung ngành, nghề đào tạo vào Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH hết hiệu lực kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.

    Điều 3. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức chính trị - xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các trường trung cấp, trường cao đẳng chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

    Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề đào tạo mới phát sinh, các cơ quan, tổ chức kịp thời phản ánh về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để hướng dẫn hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp./.

     

    Nơi nhận:

    - Ban Bí thư Trung ương Đảng;

    - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;

    - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;

    - Văn phòng Quốc hội;

    - Văn phòng Chủ tịch nước;

    - Văn phòng Chính phủ;

    - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;

    - Tòa án nhân dân tối cao;

    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;

    - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;

    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);

    - HĐND, UBND, Sở LĐTBXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;

    - Công báo, Cổng thông tin điện tử Chính phủ;

    - Các đơn vị thuộc Bộ LĐTBXH, Trung tâm thông tin để đăng Website Bộ;

    - Lưu: VT, TCGDNN (20 bản).

    KT. BỘ TRƯỞNG

    TH TRƯỞNG

     

     

     

     

     

     

    Lê Tấn Dũng

     

     

     

     

    BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XàHỘI
    __________

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ________________________

     

     

     

    DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

    (Ban hành kèm theo Thông tư số 26/2020/TT-BLĐTBXH ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

     

     

    Tên gọi

    Tên gọi

    Tên tiếng Anh

    5

    Trình độ trung cấp

    6

    Trình độ cao đẳng

     

    514

    Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

    614

    Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

    Educational Science and Teacher Training

    51402

    Đào tạo giáo viên

    61402

    Đào tạo giáo viên

    Teacher Training

    5140201

    Sư phạm giáo dục nghề nghiệp

    6140201

    Sư phạm giáo dục nghề nghiệp

    Pedagogy in Vocational Education

     

     

    6140202

    Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

    Industrial Technical Pedagogy

     

     

    6140203

    Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

    Agricultural Technical Pedagogy

    5140204

    Sư phạm kỹ thuật xây dựng

    6140204

    Sư phạm kỹ thuật xây dựng

    Constructional Technical Pedagogy

     

     

    6140205

    Giáo viên huấn luyện xiếc

    Circus Teacher

    521

    Nghệ thuật

    621

    Nghệ thuật

    Arts

    52101

    Mỹ thuật

    62101

    Mỹ thuật

    Fine Arts

    5210101

    Kỹ thuật điêu khắc gỗ

    6210101

    Kỹ thuật điêu khắc gỗ

    Wood carving

    5210102

    Điêu khắc

    6210102

    Điêu khắc

    Sculpture

    5210103

    Hội họa

    6210103

    Hội họa

    Painting

    5210104

    Đồ họa

    6210104

    Đồ họa

    Graphics

    5210105

    Gốm

    6210105

    Gốm

    Pottery

    52102

    Nghệ thuật trình diễn

    62102

    Nghệ thuật trình diễn

    Performing Arts

    5210201

    Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế

     

     

    Performing arts of Huế court music

    5210202

    Nghệ thuật biểu diễn dân ca

    6210202

    Nghệ thuật biểu diễn dân ca

    Performing arts of folk

    5210203

    Nghệ thuật biểu diễn chèo

     

     

    Performing arts of chèo

    5210204

    Nghệ thuật biểu diễn tuồng

     

     

    Performing arts of tuồng

    5210205

    Nghệ thuật biểu diễn cải lương

     

     

    Performing arts of cải lương

    5210206

    Nghệ thuật biểu diễn kịch múa

     

     

    Performing arts of theatre dancing

    5210207

    Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc

     

     

    Performing arts of traditional dance

    5210208

    Nghệ thuật biểu diễn xiếc

    6210208

    Nghệ thuật biểu diễn xiếc

    Performing arts of circus

    5210209

    Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ

     

     

    Performing arts of quan họ

    5210210

    Nghệ thuật biểu diễn kịch nói

     

     

    Performing arts of drama

    5210211

    Diễn viên kịch - điện ảnh

    6210211

    Diễn viên kịch - điện ảnh

    Drama - Cinema Actor

     

     

    6210212

    Diễn viên sân khấu kịch hát

    Musical theatre actor

    5210213

    Diễn viên múa

    6210213

    Diễn viên múa

    Dancer

    5210214

    Biên đạo múa

    6210214

    Biên đạo múa

    Choreographer

     

     

    6210215

    Huấn luyện múa

    Dance instructor

    5210216

    Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

    6210216

    Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

    Traditional instruments performer

    5210217

    Biểu diễn nhạc cụ phương Tây

    6210217

    Biểu diễn nhạc cụ phương tây

    Western instruments performer

    5210218

    Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ

     

     

    Đờn ca tài tử/ Traditional music of southern Vietnam

    5210219

    Nhạc công kịch hát dân tộc

     

     

    Traditional folk songs musician

    5210220

    Nhạc công truyền thống Huế

     

     

    Traditional Huế court music musician

    5210221

    Piano

    6210221

    Piano

    Piano

    5210222

    Nhạc Jazz

    6210222

    Nhạc Jazz

    Jazz

    5210223

    Violon

     

     

    Violon

    5210224

    Organ

     

     

    Organ

    5210225

    Thanh nhạc

    6210225

    Thanh nhạc

    Vocal training

    5210226

    Lý thuyết âm nhạc

     

     

    Musical theory

    5210227

    Sáng tác âm nhạc

    6210227

    Sáng tác âm nhạc

    Composer

    5210228

    Chỉ huy hợp xướng

    6210228

    Chỉ huy âm nhạc

    Choir leader

    5210229

    Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc

     

     

    Song, dance and music edition and arrangement

    5210230

    Sản xuất phim

    6210230

    Sản xuất phim

    Film production

    5210231

    Sản xuất phim hoạt hình

    6210231

    Sản xuất phim hoạt hình

    Cartoon production

    5210232

    Quay phim

    6210232

    Quay phim

    Film shooting

    5210233

    Phục vụ điện ảnh, sân khấu

    6210233

    Phục vụ điện ảnh, sân khấu

    Services for movie and stage arena

     

     

    6210234

    Đạo diễn sân khấu

    Stage director

    5210235

    Sản xuất nhạc cụ

    6210235

    Sản xuất nhạc cụ

    Musical instrument making

    5210236

    Văn hóa, văn nghệ quần chúng

     

     

    Public performing arts

    5210237

    Tạp kỹ

    6210237

    Tạp kỹ

    Variety

    5210238

    Công nghệ âm nhạc

     

     

    Music Technology

    5210239

    Sản xuất âm nhạc

    6210239

    Sản xuất âm nhạc

    Composition Music Production

    5210240

    Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang

    6210240

    Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang

    Model Acting Art

     

     

    6210241

    Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc

    Circus Director

    52103

    Nghệ thuật nghe nhìn

    62103

    Nghệ thuật nghe nhìn

    Visual and Auditory Arts

    5210301

    Dựng ảnh

     

     

    Photo editing

    5210302

    Chụp ảnh

     

     

    Photo taking

    5210303

    Nhiếp ảnh

    6210303

    Nhiếp ảnh

    Photography

    5210304

    Ghi dựng đĩa, băng từ

    6210304

    Ghi dựng đĩa, băng từ

    Optical disk and magnetic tape
    recording

    5210305

    Khai thác thiết bị phát thanh

    6210305

    Khai thác thiết bị phát thanh

    Broadcasting device operation

    5210306

    Khai thác thiết bị truyền hình

    6210306

    Khai thác thiết bị truyền hình

    Television device operation

    5210307

    Tu sửa tư liệu nghe nhìn

    6210307

    Tu sửa tư liệu nghe nhìn

    Auditory - visual data restoration

    5210308

    Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình

    6210308

    Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình

    Television programme production technology

    5210309

    Công nghệ điện ảnh - truyền hình

    6210309

    Công nghệ điện ảnh - truyền hình

    Cinema - Television technology

    5210310

    Thiết kế âm thanh - ánh sáng

    6210310

    Thiết kế âm thanh - ánh sáng

    Sound - lighting design

    5210311

    Thiết kế nghe nhìn

     

     

    Auditory - visual design

    5210312

    Chiếu sáng nghệ thuật

     

     

    Art of lighting illumination

     

     

    6210313

    Kỹ sư âm thanh

    Audio Engineering

    52104

    Mỹ thuật ứng dụng

    62104

    Mỹ thuật ứng dụng

    Applied Arts

    5210401

    Thiết kế công nghiệp

    6210401

    Thiết kế công nghiệp

    Industrial design

    5210402

    Thiết kế đồ họa

    6210402

    Thiết kế đồ họa

    Graphic design

    5210403

    Thiết kế nội thất

    6210403

    Thiết kế nội thất

    Interior design

    5210404

    Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh

    6210404

    Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh

    Cinema - Stage arena design

    5210405

    Tạo hình hóa trang

     

     

    Costume - Make-up

    5210406

    Thủ công mỹ nghệ

     

     

    Handicraft and fine arts

    5210407

    Đúc, dát đồng mỹ nghệ

    6210407

    Đúc, dát đồng mỹ nghệ

    Copper fine art cast and rolling

    5210408

    Chạm khắc đá

    6210408

    Chạm khắc đá

    Stone carving

    5210409

    Gia công đá quý

    6210409

    Gia công đá quý

    Precious stone processing

    5210410

    Kim hoàn

    6210410

    Kim hoàn

    Goldsmith

    5210411

    Sơn mài

     

     

    Lacquer

    5210412

    Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

    6210412

    Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

    Lacquer and marquetry technique

    5210413

    Đồ gốm mỹ thuật

    6210413

    Đồ gốm mỹ thuật

    Fine art pottery

    5210414

    Thêu ren mỹ thuật

     

     

    Fine art embroidery

    5210415

    Sản xuất hàng mây tre đan

     

     

    Rattan and bamboo products

    5210416

    Sản xuất tranh

     

     

    Picture production

    5210417

    Trang trí nội thất

    6210417

    Trang trí nội thất

    Interior decoration

    5210418

    Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì.................................................

    6210418

    Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

    Product, package design, decoration

    5210419

    Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng

    6210419

    Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng

    Construction material design

    5210420

    Thiết kế đồ gỗ

     

     

    Wood designing

    5210421

    Mộc mỹ nghệ

     

     

    Fine art wood

    5210422

    Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

    6210422

    Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

    Wood product processing and

    522

    Nhân văn

    622

    Nhân văn

    Humanity

    52201

    Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam

    62201

    Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam

    Language and Vietnamese culture

    5220101

    Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam

    6220101

    Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam

    Vietnamese language and culture

    5220102

    Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam

    6220102

    Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam

    Vietnamese minorities’ culture

     

     

    6220103

    Việt Nam học

    Vietnamese studies

    5220104

    Ngôn ngữ Chăm

     

     

    Chăm language

    5220105

    Ngôn ngữ H'mong

     

     

    H'mong language

    5220106

    Ngôn ngữ Jrai

     

     

    Jrai language

    5220107

    Ngôn ngữ Khme

     

     

    Khme language

    52202

    Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài

    62202

    Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài

    Foreign language and culture

    5220201

    Phiên dịch tiếng Anh hàng không

    6220201

    Phiên dịch tiếng Anh hàng không

    Aviation English interpretation

    5220202

    Phiên dịch tiếng Anh thương mại

    6220202

    Phiên dịch tiếng Anh thương mại

    Commerce English interpretation

    5220203

    Phiên dịch tiếng Anh du lịch

    6220203

    Phiên dịch tiếng Anh du lịch

    Tourism English interpretation

    5220204

    Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại

    6220204

    Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại

    Economic, commercial Japanese interpretation

    5220205

    Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại

    6220205

    Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại

    Economic, commercial German interpretation

    5220206

    Tiếng Anh

    6220206

    Tiếng Anh

    English

    5220207

    Tiếng Nga

     

     

    Russian

    5220208

    Tiếng Pháp

    6220208

    Tiếng Pháp

    French

    5220209

    Tiếng Trung Quốc

    6220209

    Tiếng Trung Quốc

    Chinese

    5220210

    Tiếng Đức

     

     

    German

    5220211

    Tiếng Hàn Quốc

    6220211

    Tiếng Hàn Quốc

    Korean

    5220212

    Tiếng Nhật

    6220212

    Tiếng Nhật

    Japanese

     

     

    6220213

    Tiếng Thái

    Thai

     

     

    6220214

    Tiếng Khơ me

    Khmer

     

     

    6220215

    Tiếng Lào

    Lao

    5220216

    Tiếng Anh thương mại

    6220216

    Tiếng Anh thương mại

    Commerce English

    5220217

    Tiếng Anh du lịch

    6220217

    Tiếng Anh du lịch

    Travel English

    5220218

    Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn

    6220218

    Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn

    Receptionist Tourism Hotel English

    531

    Khoa học xã hội và hành vi

    631

    Khoa học xã hội và hành vi

    Social and behavioural science

    53103

    Xã hội học và nhân học

    63103

    Xã hội học và nhân học

    Social and anthropological Study

    5310301

    Giáo dục đồng đẳng

    6310301

    Giáo dục đồng đẳng

    Equality education

    532

    Báo chí và thông tin

    632

    Báo chí và thông tin

    Press and information

    53201

    Báo chí và truyền thông

    63201

    Báo chí và truyền thông

    Press and Communications

    5320101

    Phóng viên, biên tập đài cơ sở

    6320101

    Phóng viên, biên tập đài cơ sở

    Local television station reporter and editor

    5320102

    Phóng viên, biên tập

     

     

    Journalism, editor

    5320103

    Báo chí

    6320103

    Báo chí

    Reporter

    5320104

    Công nghệ phát thanh - truyền hình

    6320104

    Công nghệ phát thanh - truyền hình

    Broadcasting - Television technology

    5320105

    Công nghệ truyền thông

    6320105

    Công nghệ truyền thông

    Communications technology

    5320106

    Truyền thông đa phương tiện

    6320106

    Truyền thông đa phương tiện

    Multimedia

    5320107

    Tổ chức sự kiện

     

     

    Event organizing

    5320108

    Quan hệ công chúng

    6320108

    Quan hệ công chúng

    Public relations

    53202

    Thông tin - Thư viện

    63202

    Thông tin - Thư viện

    Information - Library management

    5320201

    Hệ thống thông tin văn phòng

    6320201

    Hệ thống thông tin

    Information system

    5320202

    Hệ thống thông tin quản lý

    6320202

    Hệ thống thông tin quản lý

    Management information system

    5320203

    Lưu trữ và quản lý thông tin

     

     

    Store and manage information

    5320204

    Thông tin đối ngoại

     

     

    External information

    5320205

    Thư viện

    6320205

    Thư viện

    Library

     

     

    6320206

    Khoa học thư viện

    Library Science

    5320207

    Thư viện - Thiết bị trường học

     

     

    Library- school equipment

     

     

    6320208

    Thư viện - Thông tin

    Library- Information

     

     

    6320209

    Công nghệ thiết bị trường học

    School Equipment Technology

    53203

    Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

    63203

    Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

    Archive - Conservation - Museum

    5320301

    Văn thư hành chính

    6320301

    Văn thư hành chính

    Administrative archive

    5320302

    Văn thư - lưu trữ

    6320302

    Văn thư - lưu trữ

    Archive - Conservation

    5320303

    Lưu trữ

    6320303

    Lưu trữ

    Conservation

    5320304

    Thư ký

    6320304

    Thư ký

    Secretary

    5320305

    Hành chính văn phòng

     

     

    Office administration

    5320306

    Thư ký văn phòng

    6320306

    Thư ký văn phòng

    Office secretary

    5320307

    Bảo tàng

    6320307

    Bảo tàng

    Museum

    5320308

    Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa

     

     

    Historic - Cultural heritage conservation and exploitation

    53204

    Xuất bản - Phát hành

    63204

    Xuất bản - Phát hành

    Publishing - Issuing

    5320401

    Thiết kế, chế bản

    6320401

    Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm

    Issuing

    5320402

    Xuất bản

    6320402

    Biên tập xuất bản phẩm

    Publishing

    5320403

    Phát hành xuất bản phẩm

    6320403

    Phát hành xuất bản phẩm

    Releasing issue

    5320404

    Quản lý xuất bản phẩm

     

     

    Publishing management

    534

    Kinh doanh và quản lý

    634

    Kinh doanh và quản lý

    Business and management

    53401

    Kinh doanh

    63401

    Kinh doanh

    Business

    5340101

    Kinh doanh thương mại và dịch vụ................................................

    6340101

    Kinh doanh thương mại

    Commercial and service business

    5340102

    Kinh doanh xuất nhập khẩu

    6340102

    Kinh doanh xuất nhập khẩu

    Import-Export business

    5340103

    Kinh doanh ngân hàng

     

     

    Banking business

    5340104

    Kinh doanh bưu chính viễn thông

     

     

    Telecommunications business

    5340105

    Kinh doanh xăng dầu và khí đốt

     

     

    Petroleum and gas business

    5340106

    Kinh doanh xuất bản phẩm

    6340106

    Kinh doanh xuất bản phẩm

    Publication business

    5340107

    Kinh doanh vật liệu xây dựng

     

     

    Construction materials business

    5340108

    Kinh doanh bất động sản

     

     

    Real estate business

    5340109

    Kinh doanh vận tải đường thủy

     

     

    Marine transport business

    5340110

    Kinh doanh vận tải đường bộ

     

     

    Road transport business

    5340111

    Kinh doanh vận tải đường sắt

     

     

    Railway transport business

    5340112

    Kinh doanh vận tải hàng không

     

     

    Airline transport business

    5340113

    Logistics

    6340113

    Logistics

    Logistics

    5340114

    Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa

    6340114

    Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa

    Cultural publication business

    5340115

    Dịch vụ thương mại hàng không

    6340115

    Dịch vụ thương mại hàng không

    Airline transport business

    5340116

    Marketing

    6340116

    Marketing

    Marketing

    5340117

    Marketing du lịch

    6340117

    Marketing du lịch

    Tourism marketing

    5340118

    Marketing thương mại

    6340118

    Marketing thương mại

    Commercial marketing

    5340119

    Nghiệp vụ bán hàng

    6340119

    Quản trị bán hàng

    Sales operation

    5340120

    Bán hàng trong siêu thị

    6340120

    Bán hàng trong siêu thị

    Supermarket clerks

    5340121

    Kế hoạch đầu tư

     

     

    Investment planning

    5340122

    Thương mại điện tử

    6340122

    Thương mại điện tử

    E-commerce

    5340123

    Hành chính logistics

    6340123

    Hành chính logistics

    Logistics adminstrative

    53402

    Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

    63402

    Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

    Finance - Banking - Insurance

    5340201

    Tài chính doanh nghiệp

    6340201

    Tài chính doanh nghiệp

    Corporate finance

    5340202

    Tài chính - Ngân hàng

    6340202

    Tài chính - Ngân hàng

    Finance - Banking

    5340203

    Tài chính tín dụng

    6340203

    Tài chính tín dụng

    Credit finance

    5340204

    Bảo hiểm

    6340204

    Bảo hiểm

    Insurance

    5340205

    Bảo hiểm xã hội

    6340205

    Bảo hiểm xã hội

    Social insurance

    53403

    Kế toán - Kiểm toán

    63403

    Kế toán - Kiểm toán

    Accounting - Auditing

    5340301

    Kế toán

    6340301

    Kế toán

    Accounting

    5340302

    Kế toán doanh nghiệp

    6340302

    Kế toán doanh nghiệp

    Corporate accounting

    5340303

    Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội

    6340303

    Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội

    Labour, wages and social insurance accounting

    5340304

    Kế toán vật tư

    6340304

    Kế toán vật tư

    Supplies accounting

    5340305

    Kế toán ngân hàng

    6340305

    Kế toán ngân hàng

    Bank accounting

    5340306

    Kế toán tin học

    6340306

    Kế toán tin học

    IT accounting

    5340307

    Kế toán hành chính sự nghiệp

    6340307

    Kế toán hành chính sự nghiệp

    Administrative accounting

    5340308

    Kế toán hợp tác xã

     

     

    Cooperative accounting

    5340309

    Kế toán xây dựng

     

     

    Construction accounting

    5340310

    Kiểm toán

    6340310

    Kiểm toán

    Auditing

    5340311

    Kế toán thuế

    6340311

    Kế toán thuế

    Tax accounting

    5340312

    Kế toán nội bộ

    6340312

    Kế toán nội bộ

    Internal accounting

    53404

    Quản trị - Quản lý

    63404

    Quản trị - Quản lý

    Management

    5340401

    Quản trị nhân sự

    6340401

    Quản trị nhân sự

    Personnel management

    5340402

    Quản trị nhân lực

    6340402

    Quản trị nhân lực

    Human resource management

     

     

    6340403

    Quản trị văn phòng

    Office management

    5340404

    Quản trị kinh doanh

    6340404

    Quản trị kinh doanh

    Business administration

    5340405

    Quản trị kinh doanh vận tải biển

    6340405

    Quản trị kinh doanh vận tải biển

    Marine works management

    5340406

    Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

    6340406

    Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

    Waterway building administration

    5340407

    Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

    6340407

    Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

    Road administration

    5340408

    Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

    6340408

    Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

    Railway transport administration

    5340409

    Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

    6340409

    Quản trị kinh doanh vận tải hàng

    Aviation Management

    5340410

    Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm

    6340410

    Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm

    Food administration

    5340411

    Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp

    6340411

    Quản trị kinh doanh vật tư nông

    Agricultural materials administration

    5340412

    Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp

    6340412

    Quản trị kinh doanh vật tư công

    Industrial materials administration

    5340413

    Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng

    6340413

    Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng

    Constructional materials

    5340414

    Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng

    6340414

    Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng

    Office materials administration

    5340415

    Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas

    6340415

    Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas

    Fuel and gas administration

    5340416

    Quản trị kinh doanh bất động sản

    6340416

    Quản trị kinh doanh bất động sản

    Real estate administration

    5340417

    Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

    6340417

    Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

    Small and medium enterprise administration

    5340418

    Quản trị nhà máy sản xuất may

    6340418

    Quản trị nhà máy sản xuất may

    Textile factory administration

    5340419

    Quản lý kinh doanh điện

    6340419

    Quản lý kinh doanh điện

    Electrical management

    5340420

    Quản lý doanh nghiệp

     

     

    Business management

    5340421

    Quản lý và kinh doanh du lịch

     

     

    Tourism management

    5340422

    Quản lý và kinh doanh khách sạn

     

     

    Hotel management

    5340423

    Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống

     

     

    Restaurant management

    5340424

    Quản lý và bán hàng siêu thị

     

     

    Supermarket management

    5340425

    Quản lý kho hàng

    6340425

    Quản lý kho hàng

    Storage management

    5340426

    Quản lý nhà đất

    6340426

    Quản lý nhà đất

    Real estate management

    5340427

    Quản lý công trình đô thị

     

     

    Urban construction management

    5340428

    Quản lý giao thông đô thị

    6340428

    Quản lý giao thông đô thị

    Urban traffic management

    5340429

    Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi

    6340429

    Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi

    Irrigation structure management

    5340430

    Quản lý khu đô thị

    6340430

    Quản lý khu đô thị

    Urban residential quarter

    5340431

    Quản lý cây xanh đô thị

    6340431

    Quản lý cây xanh đô thị

    Urban trees management

    5340432

    Quản lý công trình đường thuỷ

    6340432

    Quản lý công trình đường thuỷ

    Waterway building management

    5340433

    Quản lý công trình biển

    6340433

    Quản lý công trình biển

    Seaway building management

    5340434

    Quản lý tòa nhà

    6340434

    Quản lý tòa nhà

    Building management

    5340435

    Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội

     

     

    Labour, wages and social insurance management

    5340436

    Quản lý văn hóa

    6340436

    Quản lý văn hoá

    Cultural management

    5340437

    Quản lý thiết bị trường học

     

     

    School supplies management

    5340438

    Quản lý giao nhận hàng hóa

     

     

    Goods delivery management

    5340439

    Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

    6340439

    Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

    Transportation management and logistics service

     

     

    6340440

    Quản lý vận hành cảng

    Habour operation and management

     

     

    6340441

    Quản lý chất lượng thực phẩm

    Food quality management

    5340442

    Giám sát kho hàng

    6340442

    Giám sát kho hàng

    Storage controlling

    5340443

    Quản lý siêu thị

    6340443

    Quản lý siêu thị

    Supermarket Management

    5340444

    Quản lý hàng hải

    6340444

    Quản lý hàng hải

    Maritime management

    538

    Pháp luật

    638

    Pháp luật

    Legal

    53801

    Luật

    63801

    Luật

    Law

    5380101

    Pháp luật

    6380101

    Pháp luật

    Law

    5380102

    Pháp luật về quản lý hành chính công

    6380102

    Pháp luật về quản lý hành chính công

    legal framework on public administration and management

    53802

    Dịch vụ pháp lý

    63802

    Dịch vụ pháp lý

    Legal services

    5380201

    Dịch vụ pháp lý

    6380201

    Dịch vụ pháp lý

    Legal services

    5380202

    Công chứng

    6380202

    Công chứng

    Notarizing

    5380203

    Tư pháp cơ sở

    6380203

    Tư pháp cơ sở

    Justice office

    5380204

    Pháp chế doanh nghiệp

    6380204

    Pháp chế doanh nghiệp

    Business legal affairs

    5380205

    Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp

    6380205

    Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp

    Business legal service

    5380206

    Dịch vụ pháp lý về đất đai

    6380206

    Dịch vụ pháp lý về đất đai

    Land legal service

    5380207

    Dịch vụ pháp lý về tố tụng

    6380207

    Dịch vụ pháp lý về tố tụng

    Lawsuit legal service

    5380208

    Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

    6380208

    Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

    Notary association assistant

    5380209

    Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

    6380209

    Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

    Lawyer association assistant

    5380210

    Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản

    6380210

    Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản

    Auction association assistant

    5380211

    Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

    6380211

    Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

    Bailiff association assistant

    542

    Khoa học sự sống

    642

    Khoa học sự sống

    Life science

    54202

    Sinh học ứng dụng

    64202

    Sinh học ứng dụng

    Applied biology

    5420201

    Sinh học ứng dụng

    6420201

    Sinh học ứng dụng

    Applied biology

    5420202

    Công nghệ sinh học

    6420202

    Công nghệ sinh học

    Biology technology

    5420203

    Vi sinh - Hóa sinh

    6420203

    Vi sinh - Hóa sinh

    Microbiology - biochemistry

    544

    Khoa học tự nhiên

    644

    Khoa học tự nhiên

    Natural Science

    54402

    Khoa học trái đất

    64402

    Khoa học trái đất

    Earth science

    5440201

    Quan trắc khí tượng hàng không

    6440201

    Quan trắc khí tượng hàng không

    Airline meteorological observation

    5440202

    Quan trắc khí tượng nông nghiệp

    6440202

    Quan trắc khí tượng nông nghiệp

    Agriculture meteorological

    5440203

    Quan trắc hải văn

    6440203

    Quan trắc hải văn

    Marine observation

    5440204

    Quan trắc khí tượng bề mặt

    6440204

    Quan trắc khí tượng bề mặt

    Surface meteorological observation

    5440205

    Địa chất học

     

     

    Geology

    5440206

    Khí tượng

    6440206

    Khí tượng học

    Meteorology

    5440207

    Thuỷ văn

    6440207

    Thuỷ văn

    Hydrology

    546

    Toán và thống kê

    646

    Toán và thống kê

    Maths and statistics

    54602

    Thống kê

    64602

    Thống kê

    Statistics

    5460201

    Thống kê

    6460201

    Thống kê

    Statistics

    5460202

    Thống kê doanh nghiệp

    6460202

    Thống kê doanh nghiệp

    Corporate statistics

    5460203

    Hệ thống thông tin kinh tế

    6460203

    Hệ thống thông tin kinh tế

    Economic information system

    548

    Máy tính và công nghệ thông tin

    648

    Máy tính và công nghệ thông tin

    Computer and Information - Technology

    54801

    Máy tính

    64801

    Máy tính

    Computer

    5480101

    Khoa học máy tính

    6480101

    Khoa học máy tính

    Computer science

    5480102

    Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

    6480102

    Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

    Computer repair and installation technique

    5480103

    Thiết kế mạch điện tử trên máy tính

    6480103

    Thiết kế mạch điện tử trên máy tính

    Computer electronic circuit design

    5480104

    Truyền thông và mạng máy tính

    6480104

    Truyền thông và mạng máy tính

    Computer Communication and

    5480105

    Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính

    6480105

    Công nghệ kỹ thuật máy tính

    Computer hardware technology

    5480106

    Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính

     

     

    Computer software technology

    5480107

    Điện tử máy tính

    6480107

    Điện tử máy tính

    Conputer technology

    5480108

    Đồ họa đa phương tiện

    6480108

    Đồ họa đa phương tiện

    Multimedia graphic

    54802

    Công nghệ thông tin

    64802

    Công nghệ thông tin

    Information Technology

    5480201

    Công nghệ thông tin

    6480201

    Công nghệ thông tin

    Information Technology

    5480202

    Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

    6480202

    Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

    Information Technology (software application)

    5480203

    Tin học văn phòng

    6480203

    Tin học văn phòng

    Office informatics

    5480204

    Tin học viễn thông ứng dụng

    6480204

    Tin học viễn thông ứng dụng

    Applied telecommunication

    5480205

    Tin học ứng dụng

    6480205

    Tin học ứng dụng

    Applied informatics

    5480206

    Xử lý dữ liệu

    6480206

    Xử lý dữ liệu

    Data processing

    5480207

    Lập trình máy tính

    6480207

    Lập trình máy tính

    Computer programming

    5480208

    Quản trị cơ sở dữ liệu

    6480208

    Quản trị cơ sở dữ liệu

    Database administration

    5480209

    Quản trị mạng máy tính

    6480209

    Quản trị mạng máy tính

    Computer network administration

    5480210

    Quản trị hệ thống

     

     

    System administration

    5480211

    Lập trình/Phân tích hệ thống

     

     

    Programming/System analysis

    5480212

    Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính

     

     

    Computer-aided graphic design

    5480213

    Vẽ và thiết kế trên máy tính

    6480213

    Vẽ và thiết kế trên máy tính

    Draw and design on computer

    5480214

    Thiết kế trang Web

    6480214

    Thiết kế trang Web

    Web design

    5480215

    Thiết kế và quản lý Website

     

     

    Web design and administration

    5480216

    An ninh mạng

    6480216

    An ninh mạng

    Network security

    551

    Công nghệ kỹ thuật

    651

    Công nghệ kỹ thuật

    Engineering

    55101

    Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

    65101

    Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

    Architecture and constructional engineering

    5510101

    Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

    6510101

    Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

    Architecture engineering

    5510102

    Công nghệ kỹ thuật giao thông

    6510102

    Công nghệ kỹ thuật giao thông

    Transport works

    5510103

    Công nghệ kỹ thuật xây dựng

    6510103

    Công nghệ kỹ thuật xây dựng

    Constructional engineering

    5510104

    Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

    6510104

    H30ng' ngiTệ icy nìuật cong 'trnnr X'dy

    Construction works engineering

    5510105

    Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

    6510105

    Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

    Construction materials engineering

    5510106

    Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình

     

     

    Construction interior and water works engineering

    5510107

    Công trình thuỷ lợi

     

     

    Irrigation structure

    5510108

    Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi

    6510108

    Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi

    Irrigation structure construction and completion

    5510109

    Xây dựng công trình thủy

    6510109

    Xây dựng công trình thủy

    Hydraulic works construction

    5510110

    Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

    6510110

    Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

    Railway works construction and maintenance

    5510111

    Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị

    6510111

    Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị

    Urban railway works maintenance and repair

    5510112

    Lắp đặt cầu

    6510112

    Lắp đặt cầu

    Bridge installation

    5510113

    Lắp đặt giàn khoan

    6510113

    Lắp đặt giàn khoan

    Drilling platform installation

    5510114

    Xây dựng công trình thủy điện

    6510114

    Xây dựng công trình thủy điện

    Hydroelectric power plant

    5510115

    Xây dựng công trình mỏ

     

     

    Mining site construction

    5510116

    Kỹ thuật xây dựng mỏ

    6510116

    Kỹ thuật xây dựng mỏ

    Mining site construction technique

    5510117

    Trùng tu di tích lịch sử

    6510117

    Trùng tu di tích lịch sử

    Historical site restoration

    5510118

    Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ

    6510118

    Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ

    Historical wooden house restoration technique

    5510119

    Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không...................................................

    6510119

    Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

    Airport maintenance, repair

    5510120

    Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng

     

     

    Construction site quality control

    5510121

    Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

    6510121

    Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

    Urban infrastructure technology

    55102

    Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    65102

    Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    Mechanical engineering

    5510201

    Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    6510201

    Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    Mechanical engineering

    5510202

    Công nghệ kỹ thuật ô tô

    6510202

    Công nghệ kỹ thuật ô tô

    Automobile, tractor engineering

    5510203

    Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe

     

     

    Locomotive, wagon engineering

    5510204

    Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển

    6510204

    Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển

    Ship hull building engineering

    5510205

    Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy

     

     

    Ship hull engineering

    5510206

    Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp

     

     

    Agricultural - forestry machine engineering

    5510207

    Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất

     

     

    Machinery and chemical equipment engineering

    5510208

    Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực

     

     

    Hydraulics engineering

    5510209

    Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép

     

     

    Steel structure engineering

    5510210

    Công nghệ kỹ thuật đo lường

     

     

    Measurement engineering

    5510211

    Công nghệ kỹ thuật nhiệt

    6510211

    Công nghệ kỹ thuật nhiệt

    Thermal engineering

    5510212

    Công nghệ chế tạo máy

    6510212

    Công nghệ chế tạo máy

    Tool making engineering

    5510213

    Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ

    6510213

    Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ

    Shipbuilding Technology

    5510214

    Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe

    6510214

    Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe

    Carriage production and maintainance engineering

    5510215

    Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy

    6510215

    Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy

    Tractor production and maintenance engineering

    5510216

    Công nghệ ô tô

    6510216

    Công nghệ ô tô

    Automobile production engineering

    5510217

    Công nghệ hàn

     

     

    Welding engineering

    55103

    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

    65103

    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

    Electric, electronic and telecommunication engineering

    5510301

    Nhiệt điện

     

     

    Thermal electricity

    5510302

    Thuỷ điện

     

     

    Hydro electricity

    5510303

    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

    6510303

    Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

    Electric, electronic engineering

    5510304

    Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

    6510304

    Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

    Mechatronic engineering

    5510305

    Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động

    6510305

    Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    Automotive engineering

    5510306

    Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị

     

     

    Urban lighting engineering

    5510307

    Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy

     

     

    Electric ship engineering

    5510308

    Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe

     

     

    Electric tractor and wagon engineering

    5510309

    Công nghệ kỹ thuật điện máy bay

     

     

    Electric aeroplane engineering

    5510310

    Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ

     

     

    Electric mine machine engineering

    5510311

    Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế

     

     

    Medical equipment engineering

    5510312

    Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

    6510312

    Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

    Electronic, telecommunication engineering

    5510313

    Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

    6510313

    Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

    Solar energy system engineering

    5510314

    Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

    6510314

    Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

    Electronics and building energy engineering

    5510315

    Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

    6510315

    Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

    Mechatronic engineering, heating and air conditioning

    55104

    Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

    65104

    Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

    Chemistry, material, metallurgical and environment engineering

    5510401

    Công nghệ kỹ thuật hoá học

    6510401

    Công nghệ kỹ thuật hoá học

    Chemistry engineering

    5510402

    Công nghệ hoá hữu cơ

     

     

    Organic chemistry engineering

    5510403

    Công nghệ hoá vô cơ

     

     

    Inorganic chemistry engineering

    5510404

    Hoá phân tích

    6510404

    Hoá phân tích

    Analytical chemistry

    5510405

    Công nghệ hoá nhựa

    6510405

    Công nghệ hoá nhựa

    Plastic chemistry technology

    5510406

    Công nghệ hoá nhuộm

    6510406

    Công nghệ hoá nhuộm

    Dyeing chemistry technology

    5510407

    Công nghệ hóa Silicat

     

     

    Silicat chemistry technology

    5510408

    Công nghệ điện hoá

     

     

    Electrochemistry technology

    5510409

    Công nghệ chống ăn mòn kim loại

    6510409

    Công nghệ chống ăn mòn kim loại

    Metal anti-corrosion technology

    5510410

    Công nghệ mạ

    6510410

    Công nghệ mạ

    Plating technology

    5510411

    Công nghệ sơn

     

     

    Painting technology

    5510412

    Công nghệ sơn tĩnh điện

    6510412

    Công nghệ sơn tĩnh điện

    Powder coating technology

    5510413

    Công nghệ sơn điện di

     

     

    Electrophoresis painting technology

    5510414

    Công nghệ sơn ô tô

     

     

    Automobile painting technology

    5510415

    Công nghệ sơn tàu thuỷ

    6510415

    Công nghệ sơn tàu thuỷ

    Ship painting technology

    5510416

    Công nghệ kỹ thuật vật liệu

    6510416

    Công nghệ vật liệu

    Materials engineering

    5510417

    Công nghệ nhiệt luyện

    6510417

    Công nghệ nhiệt luyện

    Annealing technology

    5510418

    Công nghệ đúc kim loại

    6510418

    Công nghệ đúc kim loại

    Metal casting technology

    5510419

    Công nghệ cán, kéo kim loại

    6510419

    Công nghệ cán, kéo kim loại

    Metal rolling, stretching technology

    5510420

    Công nghệ gia công kim loại

     

     

    Metal processing technology

    5510421

    Công nghệ kỹ thuật môi trường

    6510421

    Công nghệ kỹ thuật môi trường

    Environment engineering

    5510422

    Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

    6510422

    Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

    Water resource engineering

    55105

    Công nghệ sản xuất

    65105

    Công nghệ sản xuất

    Industrial production

    5510501

    Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

    6510501

    Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

    Wood pulp and paper production

    5510502

    Công nghệ sản xuất alumin

    6510502

    Công nghệ sản xuất alumin

    Alumin production

    5510503

    Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

    6510503

    Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

    Production of rubber products

    5510504

    Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme

    6510504

    Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme

    Production of polymer products

    5510505

    Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

    6510505

    Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

    Artificial board production

    5510506

    Công nghệ gia công kính xây dựng

    6510506

    Công nghệ gia công kính xây dựng

    Constructional glass manufacturing

    5510507

    Sản xuất vật liệu hàn

    6510507

    Sản xuất vật liệu hàn

    Welding materials production

    5510508

    Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

    6510508

    Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

    Industrial explosive materials

    5510509

    Sản xuất các chất vô cơ

    6510509

    Sản xuất các chất vô cơ

    Inorganic material production

    5510510

    Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

    6510510

    Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

    Production of washing products

    5510511

    Sản xuất phân bón

    6510511

    Sản xuất phân bón

    Fertilizer production

    5510512

    Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

    6510512

    Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

    Pesticide production

    5510513

    Sản xuất sơn

    6510513

    Sản xuất sơn

    Paint production

    5510514

    Sản xuất xi măng

    6510514

    Sản xuất xi măng

    Cement production

    5510515

    Sản xuất bao bì xi măng

     

     

    Cement package production

    5510516

    Sản xuất gạch Ceramic

    6510516

    Sản xuất gạch Ceramic

    Ceramic brick production

    5510517

    Sản xuất gạch Granit

    6510517

    Sản xuất gạch Granit

    Granit brick production

    5510518

    Sản xuất đá bằng cơ giới

     

     

    Stone mechanic production

    5510519

    Sản xuất vật liệu chịu lửa

     

     

    Flame refractory materials production

    5510520

    Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu

     

     

    Production of auxiliary materials for shipbuilding

    5510521

    Sản xuất bê tông nhựa nóng

     

     

    Hot asphalt concrete production

    5510522

    Sản xuất sứ xây dựng

    6510522

    Sản xuất sứ xây dựng

    Constructional porcelain production

    5510523

    Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng

    6510523

    Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng

    Household porcelain production

    5510524

    Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh

    6510524

    Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh

    Production of glass, crystal products

    5510525

    Sản xuất pin, ắc quy

    6510525

    Sản xuất pin, ắc quy

    Battery production

    5510526

    Sản xuất khí cụ điện

    6510526

    Sản xuất khí cụ điện

    Electric appliance production

    5510527

    Sản xuất sản phẩm cách điện

    6510527

    Sản xuất sản phẩm cách điện

    Production of insulation products

    5510528

    Sản xuất dụng cụ đo điện

    6510528

    Sản xuất dụng cụ đo điện

    Electricity measurement tool

    5510529

    Sản xuất động cơ điện

    6510529

    Sản xuất động cơ điện

    Electric engine production

    5510530

    Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

    6510530

    Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

    Power cable and connector

    5510531

    Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

    6510531

    Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

    Orthopaedic tool production

    5510532

    Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

    6510532

    Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

    Rehabilitation tool production

    5510533

    Sản xuất dụng cụ thể thao

    6510533

    Sản xuất dụng cụ thể thao

    Sports equipment production

    5510534

    Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu

    6510534

    Sản xuất vật liệu không nung và cốt

    Non-fired materials production

    5510535

    Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng

     

     

    Fibro cement sheet production

    5510536

    Sản xuất gốm xây dựng

    6510536

    Sản xuất gốm xây dựng

    Production of industrial pottery products

    5510537

    Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng

    6510537

    Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng

    Production of household pottery products

    5510538

    Chế biến mủ cao su

    6510538

    Chế biến mủ cao su

    Latex processing

    55106

    Quản lý công nghiệp

    65106

    Quản lý công nghiệp

    Industrial management

    5510601

    Quản lý sản xuất công nghiệp

    6510601

    Quản lý công nghiệp

    Industrial production management

    5510602

    Công nghệ quản lý chất lượng

     

     

    Quality management technology

    5510603

    Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

    6510603

    Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

    Food quality test

    5510604

    Kiểm nghiệm đường mía

    6510604

    Kiểm nghiệm đường mía

    Sugar test

    5510605

    Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

    6510605

    Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

    Wood pulp and paper test

    5510606

    Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

    6510606

    Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

    Road bridge quality test and control

    5510607

    Phân tích cơ lý hóa xi măng

    6510607

    Phân tích cơ lý hóa xi măng

    Mechanical and physical analysis of cement properties

    5510608

    Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit

    6510608

    Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit

    Analysis of alumni and bauxite products

    5510609

    Kiểm tra và phân tích hoá chất

    6510609

    Kiểm tra và phân tích hoá chất

    Test and analysis of chemicals

    5510610

    Giám định khối lượng, chất lượng than

    6510610

    Giám định khối lượng, chất lượng than

    Inspection of coal volume and quality

    5510611

    Đo lường dao động và cân bằng động

    6510611

    Đo lường dao động và cân bằng động

    Vibration and dynamic balance measurement

    5510612

    Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại

    6510612

    Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại

    Inspection of steel and metal structure

    5510613

    Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

    6510613

    Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

    Metal properties measurement and analysis

    5510614

    Kiểm nghiệm chất lượng cao su................................................

    6510614

    Kiểm nghiệm chất lượng cao su

    Rubber quality test

    5510615

    Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh

    6510615

    Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh

    Pottery, porcelain, glass test and analysis

    55107

    Công nghệ dầu khí và khai thác

    65107

    Công nghệ dầu khí và khai thác

    Oil and gas technology and exploitation

    5510701

    Công nghệ kỹ thuật hoá dầu

     

     

    Petrochemical engineering

    5510702

    Khoan khai thác dầu khí

    6510702

    Khoan khai thác dầu khí

    Oil and gas drill

    5510703

    Khoan thăm dò dầu khí

    6510703

    Khoan thăm dò dầu khí

    Oil and gas testing drill

    5510704

    Sản xuất các sản phẩm lọc dầu

    6510704

    Sản xuất các sản phẩm lọc dầu

    Production of oil refinery products

    5510705

    Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu

     

     

    Analysis technology of petrochemical and oil refinery products

    5510706

    Kỹ thuật xăng dầu

    6510706

    Kỹ thuật xăng dầu

    Petroleum technology

    5510707

    Phân tích các sản phẩm lọc dầu

    6510707

    Phân tích các sản phẩm lọc dầu

    Oil refinery products analysis

    5510708

    Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu

    6510708

    Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu

    Petrochemical products test

    5510709

    Vận hành thiết bị hoá dầu

    6510709

    Vận hành thiết bị hoá dầu

    Petrochemical products operation

    5510710

    Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

    6510710

    Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

    Petroleum product distribution station operation

    5510711

    Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng

    6510711

    Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng

    Gas, liquefied gas production station operation

    5510712

    Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

    6510712

    Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

    Oil and gas processing equipment operation

    5510713

    Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

    6510713

    Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

    Oil and gas exploitation equipment operation

    5510714

    Vận hành thiết bị lọc dầu

    6510714

    Vận hành thiết bị lọc dầu

    Oil refinery equipment operation

    5510715

    Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ

    6510715

    Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ

    Nitrogenous fertilizer from petroleum gas production equipment operation

    5510716

    Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí

    6510716

    Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí

    Petroleum station and pipeline operation

    5510717

    Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí

    6510717

    Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí

    Oil and gas sampling and chemical analysis

    5510718

    Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

    6510718

    Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

    Oil and gas exploiting equipment

    55108

    Công nghệ kỹ thuật in

    65108

    Công nghệ kỹ thuật in

    Printing engineering

    5510801

    Công nghệ chế tạo khuôn in

    6510801

    Công nghệ chế tạo khuôn in

    Printing form production technology

    5510802

    Công nghệ in

    6510802

    Công nghệ in

    Printing technology

    5510803

    Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm

     

     

    Completing publications technology

    5510804

    Công nghệ chế bản điện tử

     

     

    Electronic publishing technology

     

     

    6510805

    Công nghệ bao bì

    Package technology

    5510806

    Công nghệ gia công bao bì

     

     

    Package processing technology

    5510807

    Công nghệ chế tạo khuôn bế

     

     

    Mouldmaking technology

    55109

    Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

    65109

    Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

    Geological, geophysical and geodesy engineering

    5510901

    Công nghệ kỹ thuật địa chất

    6510901

    Công nghệ kỹ thuật địa chất

    Geological engineering

    5510902

    Công nghệ kỹ thuật trắc địa

    6510902

    Công nghệ kỹ thuật trắc địa

    Geophysical engineering

    5510903

    Địa chất công trình

     

     

    Geological construction site

    5510904

    Địa chất thủy văn

     

     

    Hydrogeology

    5510905

    Địa chất thăm dò khoáng sản

     

     

    Geological mineral exploration

    5510906

    Địa chất dầu khí

     

     

    Geological oil and gas

    5510907

    Trắc địa - Địa hình - Địa chính

    6510907

    Trắc địa - Địa hình - Địa chính

    Geodetics - Geography - Cadastre

    5510908

    Đo đạc bản đồ

    6510908

    Đo đạc bản đồ

    Cartography

    5510909

    Đo đạc địa chính

    6510909

    Đo đạc địa chính

    Cadastral measurement

    5510910

    Trắc địa công trình

    6510910

    Trắc địa công trình

    Geodetic construction site

    5510911

    Quan trắc khí tượng

    6510911

    Quan trắc khí tượng

    Meteorological monitoring

    5510912

    Khảo sát địa hình

    6510912

    Khảo sát địa hình

    Geographic survey

    5510913

    Khảo sát địa chất

    6510913

    Khảo sát địa chất

    Geological survey

    5510914

    Khảo sát thuỷ văn

    6510914

    Khảo sát thuỷ văn

    Hydrological survey

    5510915

    Khoan thăm dò địa chất

    6510915

    Khoan thăm dò địa chất

    Geological drilling exploration

    5510916

    Biên chế bản đồ

     

     

    Mapping

    5510917

    Hệ thống thông tin địa lý (GIS)

     

     

    Geographic information system

    5510918

    Quản lý thông tin tư liệu địa chính

     

     

    Cadastral information management

    55110

    Công nghệ kỹ thuật mỏ

    65110

    Công nghệ kỹ thuật mỏ

    Mining engineering

    5511001

    Công nghệ kỹ thuật mỏ

    6511001

    Công nghệ kỹ thuật mỏ

    Mining engineering

    5511002

    Công nghệ tuyển khoáng

    6511002

    Công nghệ tuyển khoáng

    Minerals extraction technology

    5511003

    Khai thác mỏ

     

     

    Mining exploitation

    5511004

    Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

    6511004

    Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

    Underground mining technology

    5511005

    Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên

     

     

    Surface mining technology

    5511006

    Vận hành thiết bị sàng tuyển than.............................................

    6511006

    Vận hành thiết bị sàng tuyển than

    Coal preparation machine operation

    5511007

    Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại

    6511007

    Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại

    Metal ores preparation machine operation

    5511008

    Khoan nổ mìn

    6511008

    Khoan nổ mìn

    Drilling blasting

    5511009

    Khoan đào đường hầm

    6511009

    Khoan đào đường hầm

    Tunnel digging and drilling

    5511010

    Khoan khai thác mỏ

    6511010

    Khoan khai thác mỏ

    Mining drilling

    5511011

    Vận hành thiết bị mỏ hầm lò

    6511011

    Vận hành thiết bị mỏ hầm lò

    Mine pit machine operation

    5511012

    Vận hành trạm khí hoá than

    6511012

    Vận hành trạm khí hoá than

    Coal gasification station operation

    5511013

    Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò

    6511013

    Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò

    Mine pit water waste treatment station operation and repair

    552

    Kỹ thuật

    652

    Kỹ thuật

    Technology

    55201

    Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

    65201

    Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

    Mechanics and mechanical engineering

    5520101

    Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

    6520101

    Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

    Aeroplane mechanical maintenance

    5520102

    Kỹ thuật máy nông nghiệp

    6520102

    Kỹ thuật máy nông nghiệp

    Agricultural machine technology

    5520103

    Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

    6520103

    Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

    Pipe fitting technology

    5520104

    Chế tạo thiết bị cơ khí

    6520104

    Chế tạo thiết bị cơ khí

    Mechanical equipment fabrication

    5520105

    Chế tạo khuôn mẫu

    6520105

    Chế tạo khuôn mẫu

    Mould fabrication

    5520106

    Gia công ống công nghệ

    6520106

    Gia công ống công nghệ

    Technological pipe fabrication

    5520107

    Gia công và lắp dựng kết cấu thép

    6520107

    Gia công và lắp dựng kết cấu thép

    Steel structure fabrication and installation

    5520108

    Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ

    6520108

    Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ

    Mould manufacturing and ship form design

    5520109

    Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

    6520109

    Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

    Ship pipe system fabrication and assembly

    5520110

    Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

    6520110

    Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

    Ship interior fabrication and assembly

    5520111

    Lắp ráp ô tô

    6520111

    Lắp ráp ô tô

    Automobile assembly

    5520112

    Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ

    6520112

    Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ

    Ship motor engine system assembly

    5520113

    Lắp đặt thiết bị cơ khí

    6520113

    Lắp đặt thiết bị cơ khí

    Mechanical equipment assembly

    5520114

    Lắp đặt thiết bị lạnh

    6520114

    Lắp đặt thiết bị lạnh

    Refrigeration equipment assembly

    5520115

    Cơ khí động lực

     

     

    Motive engineering

    5520116

    Cơ khí hóa chất

     

     

    Chemical engineering

    5520117

    Cơ khí chế tạo

     

     

    Mechanical engineering

    5520118

    Cơ - Điện mỏ

     

     

    Mechanical - Electric mine

    5520119

    Cơ - Điện tuyển khoáng

     

     

    Mechanical - Electric minerals preparation

    5520120

    Cơ - Điện nông nghiệp

     

     

    Mechanical - Electric agriculture

    5520121

    Cắt gọt kim loại

    6520121

    Cắt gọt kim loại

    Metal cutting

    5520122

    6520122

    Bending

    5520123

    Hàn

    6520123

    Hàn

    Welding

    5520124

    Rèn, dập

    6520124

    Rèn, dập

    Forging, stamping

    5520125

    Nguội chế tạo

    6520125

    Nguội chế tạo

    Cold fabrication

    5520126

    Nguội sửa chữa máy công cụ

    6520126

    Nguội sửa chữa máy công cụ

    Machine tool cold repair

    5520127

    Nguội lắp ráp cơ khí

    6520127

    Nguội lắp ráp cơ khí

    Cold mechanical assembly

    5520128

    Sửa chữa, lắp ráp xe máy

     

     

    Motorbike repair, assembly

    5520129

    Sửa chữa, vận hành tàu cuốc

     

     

    Wheel loader repair, operation

    5520130

    Sửa chữa máy tàu biển

    6520130

    Sửa chữa máy tàu biển

    Marine ship engine repair

    5520131

    Sửa chữa máy tàu thuỷ

    6520131

    Sửa chữa máy tàu thuỷ

    Ship engine repair

    5520132

    Sửa chữa thiết bị dệt

    6520132

    Sửa chữa thiết bị dệt

    Weaving machine repair

    5520133

    Sửa chữa thiết bị may

    6520133

    Sửa chữa thiết bị may

    Sewing machine repair

    5520134

    Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

    6520134

    Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

    Wood processing machine repair

    5520135

    Sửa chữa thiết bị chế biến đường.........................................

    6520135

    Sửa chữa thiết bị chế biến đường

    Sugar processing machine repair

    5520136

    Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

    6520136

    Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

    Food processing machine repair

    5520137

    Sửa chữa cơ khí ngành giấy

    6520137

    Sửa chữa cơ khí ngành giấy

    Paper mechanical repair

    5520138

    Sửa chữa thiết bị in

    6520138

    Sửa chữa thiết bị in

    Printing machine repair

    5520139

    Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

    6520139

    Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

    Mining, mine pit machine repair

    5520140

    Sửa chữa cơ máy mỏ

    6520140

    Sửa chữa cơ máy mỏ

    Mining machine repair

    5520141

    Sửa chữa thiết bị hoá chất

    6520141

    Sửa chữa thiết bị hoá chất

    Chemical equipment repair

    5520142

    Sửa chữa thiết bị luyện kim

    6520142

    Sửa chữa thiết bị luyện kim

    Metallurgical equipment repair

    5520143

    Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

    6520143

    Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

    Oil and gas drilling equipment repair

    5520144

    Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

    6520144

    Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

    Oil and gas processing equipment

    5520145

    Sửa chữa máy nâng chuyển

    6520145

    Sửa chữa máy nâng chuyển

    Lifting equipment repair

    5520146

    Sửa chữa máy thi công xây dựng

    6520146

    Sửa chữa máy thi công xây dựng

    Constructional equipment repair

    5520147

    Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng

    6520147

    Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng

    Cement mechanical equipment repair, installation

    5520148

    Sửa chữa cơ khí động lực

     

     

    Motive engine repair

    5520149

    Bảo trì thiết bị cơ điện

    6520149

    Bảo trì thiết bị cơ điện

    Electromechanical equipment maintenance

    5520150

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện

     

     

    Electromechanical equipment maintenance and repair

    5520151

    Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

    6520151

    Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

    Mechanical equipment system maintenance

    5520152

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí

     

     

    Mechanical equipment maintenance and repair

    5520153

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim

     

     

    Metallurgical equipment maintenance and repair

    5520154

    Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

    6520154

    Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

    Airport equipment maintenance

    5520155

    Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

    6520155

    Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

    Industrial equipment system

     

     

    6520156

    Bảo dưỡng công nghiệp

    Industrial maintenance

    5520157

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt

    6520157

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt

    Thermal equipment maintenance and repair

    5520158

    Bảo trì và sửa chữa máy công cụ

     

     

    Tool machine maintenance and repair

    5520159

    Bảo trì và sửa chữa ô tô

    6520159

    Bảo trì và sửa chữa ô tô

    Automobile maintenance and repair

    5520160

    Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô

     

     

    Automobile frame maintenance and repair

    5520161

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng

     

     

    Heavy mechanical equipment maintenance and repair

    5520162

    Bảo trì và sửa chữa xe máy

     

     

    Motorbike maintenance and repair

    5520163

    Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện

    6520163

    Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện

    Electric train maintenance and repair

    5520164

    Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe

     

     

    Locomotive, wagon maintenance and repair

    5520165

    Bảo trì và sửa chữa máy bay

     

     

    Aeroplane maintenance and repair

    5520166

    Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy

     

     

    Ship engine maintenance and repair

    5520167

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải

     

     

    Transport radio equipment maintenance and repair

    5520168

    Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng

     

     

    Meteorological radio system maintenance and repair

    5520169

    Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển

     

     

    Construction and lifting machine maintenance and repair

    5520170

    Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp

     

     

    Industrial equipment, machine maintenance and repair

    5520171

    Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp

     

     

    Agriculture - forestry equipment, machine maintenance and repair

    5520172

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

     

     

    Food production machine maintenance and repair

    5520173

    Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò

     

     

    Mining and mine pit machine maintenance and repair

    5520174

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt

     

     

    Textile machine maintenance and

    5520175

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị may

     

     

    Sewing machine maintenance and repair

    5520176

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất

     

     

    Chemical machine maintenance and repair

    5520177

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

     

     

    Oil and gas drilling machine maintenance and repair

    5520178

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

     

     

    Oil and gas processing machine maintenance and repair

    5520179

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da

     

     

    Leather products production machine maintenance and repair

    5520180

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị in

     

     

    Printing machine maintenance and repair

    5520181

    Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế

     

     

    Medical machine maintenance and repair

    5520182

    Vận hành cần, cầu trục

    6520182

    Vận hành cần, cầu trục

    Crane operation

    5520183

    Vận hành máy thi công nền

    6520183

    Vận hành máy thi công nền

    Surface constructional machine operatio

    5520184

    Vận hành máy thi công mặt đường

    6520184

    Vận hành máy thi công mặt đường

    Road surface constructional machine operation

    5520185

    Vận hành máy xây dựng

    6520185

    Vận hành máy xây dựng

    Constructional machine operation

    5520186

    Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi

     

     

    Pile driving and pile drilling operation

    5520187

    Vận hành máy nông nghiệp

     

     

    Agricultural machine operation

    5520188

    Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

    6520188

    Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

    Railway construction machine operation and repair

    5520189

    Vận hành, sửa chữa máy tàu cá

    6520189

    Vận hành, sửa chữa máy tàu cá

    Fishing ship machine operation and

    5520190

    Vận hành máy và thiết bị hoá chất

    6520190

    Vận hành máy và thiết bị hoá chất

    Chemical equipment and machine operation

    5520191

    Điều khiển tàu cuốc

    6520191

    Điều khiển tàu cuốc

    Wheel loader control

    5520192

    Vận hành máy xúc thủy lực

     

     

    Watery shovel operation

    5520193

    Vận hành máy gạt

     

     

    Bulldozer operation

    5520194

    Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

    6520194

    Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

    Automatic production system maintainance

    5520195

    Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

    6520195

    Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

    Fishing ship operation maintainance system

    5520196

    Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

    6520196

    Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

    Motor vehicle repair and maintainance engineering

     

     

    6520197

    Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy cNc

    Programm technology, processing on CNC machine

    5520198

    Cơ khí xây dựng

    6520198

    Cơ khí xây dựng

    Construction mechatronics

    55202

    Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

    65202

    Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

    Electrical, electronic engineering and telecommunications

    5520201

    Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

    6520201

    Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

    Industrial electrical installation and control technology

    5520202

    Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh

    6520202

    Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh

    Ceramics, porcelain and glass production mechanical and electrical

    5520203

    Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su

    6520203

    Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su

    Rubber production mechanical and electrical engineering

    5520204

    Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

    6520204

    Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

    Mine pit mechanical and electrical engineering

    5520205

    Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

    6520205

    Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

    Air-condition and climate technology

    5520206

    Kỹ thuật điện cảng hàng không

    6520206

    Kỹ thuật điện cảng hàng không

    Airport electrical ttechnology

    5520207

    Kỹ thuật điện tử cảng hàng không

    6520207

    Kỹ thuật điện tử cảng hàng không

    Airport electronic technology

     

     

    6520208

    Kỹ thuật điện tàu bay

    Aircraft electronic technology

    5520209

    Kỹ thuật điện tử tàu bay

    6520209

    Kỹ thuật điện tử tàu bay

    Aeroplane electronic technology

    5520210

    Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển

    6520210

    Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển

    Marine ship electronic technology

    5520211

    Kỹ thuật điện tử tàu thủy

    6520211

    Kỹ thuật điện tử tàu thủy

    Ship electronic technology

    5520212

    Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

    6520212

    Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

    Aviation information technology

    5520213

    Kỹ thuật dẫn đường hàng không

    6520213

    Kỹ thuật dẫn đường hàng không

    Air navigation technology

    5520214

    Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

    6520214

    Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

    Telecommunication and marine equipment technology

    5520215

    Kỹ thuật thiết bị radar

     

     

    Radar equipment technology

    5520216

    Kỹ thuật nguồn điện thông tin

     

     

    Electrical information source technology

    5520217

    Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối

    6520217

    Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối

    Peripheral network and terminals technology

    5520218

    Kỹ thuật đài trạm viễn thông

    6520218

    Kỹ thuật đài trạm viễn thông

    Telecommunication station

    5520219

    Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông

    6520219

    Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông

    Telecommunication station installation technology

    5520220

    Kỹ thuật truyền hình cáp

    6520220

    Kỹ thuật truyền hình cáp

    Cable television technology

    5520221

    Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

    6520221

    Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

    Optical and wireless transmission technology

    5520222

    Điện tử công nghiệp và dân dụng

     

     

    Industrial and household electronics

    5520223

    Điện công nghiệp và dân dụng

     

     

    Industrial and household electrics

    5520224

    Điện tử dân dụng

    6520224

    Điện tử dân dụng

    Household electronics

    5520225

    Điện tử công nghiệp

    6520225

    Điện tử công nghiệp

    Industrial electronics

    5520226

    Điện dân dụng

    6520226

    Điện dân dụng

    Household electrics

    5520227

    Điện công nghiệp

    6520227

    Điện công nghiệp

    Industrial electrics

    5520228

    Điện tàu thuỷ

    6520228

    Điện tàu thuỷ

    Marine ship electrics

    5520229

    Điện đầu máy đường sắt

    6520229

    Điện đầu máy đường sắt

    Railway tractor electrics

    5520230

    Điện toa xe đường sắt

     

     

    Railway carriage electrics

    5520231

    Sửa chữa điện máy mỏ

    6520231

    Sửa chữa điện máy mỏ

    Electrical mining engine repair

    5520232

    Sửa chữa điện máy công trình

    6520232

    Sửa chữa điện máy công trình

    Electrical constructional machine

    5520233

    Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng

    6520233

    Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng

    Electrical cement equipment repair, installation

    5520234

    Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành

    6520234

    Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành

    In-operation power transmission line repair

    5520235

    Sửa chữa thiết bị tự động hoá

    6520235

    Sửa chữa thiết bị tự động hoá

    Automated equipment repair

    5520236

    Sửa chữa đồng hồ đo thời gian

     

     

    Time meter repair

    5520237

    Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

    6520237

    Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l

    Power, heat, pressure meter repair

    5520238

    Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng

    6520238

    Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng

    Weight meter repair

    5520239

    Lắp đặt điện công trình

    6520239

    Lắp đặt điện công trình

    Works electricity installation

    5520240

    Lắp đặt thiết bị điện

    6520240

    Lắp đặt thiết bị điện

    Electrical equipment installation

    5520241

    Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt

    6520241

    Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt

    Railway power transmission system installation and repair

    5520242

    Xây lắp đường dây và trạm điện

     

     

    Power transmission line and station construction

    5520243

    Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

    6520243

    Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

    Installations of power transmission lines and substations of 220 KV or above

    5520244

    Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông

    6520244

    Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống

    Inbstallations of power transmission lines and substations of 110kV or below

    5520245

    Vận hành điện trong nhà máy điện

    6520245

    Vận hành điện trong nhà máy điện

    Electricity operation in electricity power plant

    5520246

    Vận hành nhà máy thủy điện

    6520246

    Vận hành nhà máy thủy điện

    Hydroelectricity plant operation

    5520247

    Vận hành nhà máy nhiệt điện

    6520247

    Vận hành nhà máy nhiệt điện

    Thermal electricity plant operation

    5520248

    Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện

    6520248

    Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện

    Hydropower station operation and reair

    5520249

    Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

    6520249

    Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

    Electric pump station operation and repair

    5520250

    Vận hành trạm, mạng điện

    6520250

    Vận hành trạm, mạng điện

    Electricity station and network

    5520251

    Vận hành điện trong nhà máy thủy điện

    6520251

    Vận hành điện trong nhà máy thủy điện

    Electricity operation in Hydroelectricity power plant

    5520252

    Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

    6520252

    Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

    Electrical equipment and control measurement on ship operation

    5520253

    Vận hành tổ máy phát điện Diesel

    6520253

    Vận hành tổ máy phát điện Diesel

    Diesel generator set operation

     

     

    6520254

    Vận hành nhà máy điện hạt nhân

    Nuclear power plant operation

    5520255

    Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

    6520255

    Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

    Refrigeration equipment operation and repair

    5520256

    Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

    6520256

    Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

    Operation management and repair of power transmission lines and substations of 220 KV or above

    5520257

    Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống

    6520257

    Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống

    Operation management and repair of power transmission lines and substations of 110 KV or below

    5520258

    Điều độ lưới điện phân phối

    6520258

    Điều độ lưới điện phân phối

    Power distribution grid modular

    5520259

    Đo lường điện

    6520259

    Đo lường điện

    Electricity measure

    5520260

    Thí nghiệm điện

    6520260

    Thí nghiệm điện

    Electricity test

    5520261

    Cơ điện lạnh thuỷ sản

    6520261

    Cơ điện lạnh thuỷ sản

    Mechanical refrigeration seafood

    5520262

    Cơ điện nông thôn

    6520262

    Cơ điện nông thôn

    Rural electrical engineering

    5520263

    Cơ điện tử

    6520263

    Cơ điện tử

    Mechatronics

    5520264

    Tự động hóa công nghiệp

    6520264

    Tự động hóa công nghiệp

    Industrial automation

    5520265

    Hệ thống điện

     

     

    Power system

    5520266

    Quản lý và vận hành lưới điện

     

     

    Power grid management and

    5520267

    Hệ thống điện đường sắt đô thị

    6520267

    Hệ thống điện đường sắt đô thị

    Urban railway electrical system

    5520268

    Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không

    6520268

    Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không

    Aerial ground-based air navigation equipment exploitation

     

     

    6520269

    Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân

    Electrical device in nuclear power plant maintenance

    5520270

    Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

    6520270

    Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

    Set up renewable energy maintainance

    5520271

    Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

    6520271

    Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

    Wind and sun electric operation

    5520272

    Vận hành, khai thác điện tàu thủy

    6520272

    Vận hành, khai thác điện tàu thủy

    Operating and Exploiting ship’s electrical system

    55203

    Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

    65203

    Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

    Chemistry, material, metallurgy and environment engineering

    5520301

    Luyện gang

    6520301

    Luyện gang

    Iron metallurgy

    5520302

    Luyện thép

    6520302

    Luyện thép

    Steel metallurgy

    5520303

    Luyện kim đen

     

     

    Ferrous metallurgy

    5520304

    Luyện kim màu

    6520304

    Luyện kim màu

    Non-ferrous metallurgy

    5520305

    Luyện Ferro hợp kim

    6520305

    Luyện Ferro hợp kim

    Ferro alloy metallurgy

    5520306

    Xử lý chất thải công nghiệp và y tế.................................................

    6520306

    Xử lý chất thải công nghiệp và y tế

    Industrial and medical waste

    5520307

    Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

    6520307

    Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

    Waste treatment in shipbuilding industry

    5520308

    Xử lý chất thải trong sản xuất thép

    6520308

    Xử lý chất thải trong sản xuất thép

    Waste treatment in steel production

    5520309

    Xử lý nước thải công nghiệp

    6520309

    Xử lý nước thải công nghiệp

    Industrial wastewater treatment

    5520310

    Xử lý chất thải trong sản xuất cao su

    6520310

    Xử lý chất thải trong sản xuất cao su

    Waste treatment in rubber production

    5520311

    Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải

    6520311

    Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải

    Wastewater drainage and treatment

    5520312

    Cấp, thoát nước

    6520312

    Cấp, thoát nước

    Water supply and drainage

    55290

    Khác

    65290

    Khác

    Others

    5529001

    Kỹ thuật lò hơi

    6529001

    Kỹ thuật lò hơi

    Boiler technology

    5529002

    Kỹ thuật tua bin

    6529002

    Kỹ thuật tua bin

    Turbine technology

    5529003

    Kỹ thuật tua bin nước

     

     

    Hydro turbine technology

    5529004

    Kỹ thuật tua bin khí

     

     

    Air turbine technology

    5529005

    Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

    6529005

    Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

    Medical imaging equipment

    5529006

    Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

    6529006

    Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

    Medical electrical equipment technology

    5529007

    Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

    6529007

    Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

    Medical testing equipment

    5529008

    Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

    6529008

    Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

    Medical electromechanical equipment technology

    5529009

    Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

    6529009

    Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

    Pharmaceutical production equipment technology

    5529010

    Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí

    6529010

    Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí

    Pump, fan, compressor installation, operation and repair

    5529011

    Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

    6529011

    Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

    Boiler, turbine fabrication and test

    5529012

    Lặn trục vớt

    6529012

    Lặn trục vớt

    Rescue and recovery diving

    5529013

    Lặn nghiên cứu khảo sát

    6529013

    Lặn nghiên cứu khảo sát

    Scientific diving

    5529014

    Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch

     

     

    Recreational diving

    5529015

    Lặn thi công

    6529015

    Lặn thi công

    Construction diving

    554

    Sản xuất và chế biến

    654

    Sản xuất và chế biến

    Production and processing

    55401

    Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

    65401

    Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

    Food and drink processing

    5540101

    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực

     

     

    Food crops processing and reservation engineering

    5540102

    Chế biến lương thực

    6540102

    Chế biến lương thực

    Food crops processing

    5540103

    Công nghệ thực phẩm

    6540103

    Công nghệ thực phẩm

    Food technology

    5540104

    Chế biến thực phẩm

    6540104

    Chế biến thực phẩm

    Food processing

    5540105

    Chế biến dầu thực vật

    6540105

    Chế biến dầu thực vật

    Vegetable oil processing

    5540106

    Chế biến rau quả

    6540106

    Chế biến rau quả

    Vegetable and fruit processing

    5540107

    Chế biến hạt điều

     

     

    Cashew nut processing

    5540108

    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm

     

     

    Food processing and reservation engineering

    5540109

    Chế biến sữa

     

     

    Milk processing

    5540110

    Sản xuất bột ngọt, gia vị

     

     

    Monosodium glutamate, seasoning production

    5540111

    Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo

     

     

    Sugar, cake and candy production engineering

    5540112

    Sản xuất bánh, kẹo

    6540112

    Sản xuất bánh, kẹo

    Cake and candy production

    5540113

    Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối

     

     

    Salt production engineering

    5540114

    Sản xuất muối từ nước biển

     

     

    Salt production by evaporation of seawater and by processing saline

    5540115

    Sản xuất muối công nghiệp

     

     

    Salt industrial production

    5540116

    Công nghệ kỹ thuật lên men

     

     

    Fermentation engineering

    5540117

    Sản xuất cồn

    6540117

    Sản xuất cồn

    Alcohol production

    5540118

    Sản xuất rượu bia

    6540118

    Sản xuất rượu bia

    Liquor, beer production

    5540119

    Sản xuất nước giải khát

    6540119

    Sản xuất nước giải khát

    Beverages production

    5540120

    Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát

     

     

    Alcohol, liquor, beer and beverages processing engineering

    5540121

    Chế biến nước quả cô đặc

     

     

    Condensed juice production

    5540122

    Sản xuất đường glucoza

     

     

    Glucose production

    5540123

    Sản xuất đường mía

     

     

    Sugar from sugarcane production

    5540124

    Công nghệ chế biến chè

    6540124

    Công nghệ chế biến chè

    Green tea processing

    5540125

    Chế biến cà phê, ca cao

    6540125

    Chế biến cà phê, ca cao

    Coffee, cocoa processing

    5540126

    Chế biến thuốc lá

    6540126

    Chế biến thuốc lá

    Tobacco processing

    5540127

    Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm...........................................

     

     

    Food quality inspection engineering

    5540128

    Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm

     

     

    Food quality management

    5540129

    Công nghệ thực phẩm - dược phẩm

    6540129

    Công nghệ thực phẩm - dược phẩm

    Pharmacy and Food Technology

    55402

    Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

    65402

    Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

    Production and processing garment, textile, footwear and leather products

    5540201

    Công nghệ sợi, dệt

    6540201

    Công nghệ sợi, dệt

    Fibre technology

    5540202

    Công nghệ sợi

    6540202

    Công nghệ sợi

    Textile technology

    5540203

    Công nghệ dệt

    6540203

    Công nghệ dệt

    Weave technology

    5540204

    Công nghệ may

    6540204

    Công nghệ may

    Garment technology

    5540205

    May thời trang

    6540205

    May thời trang

    Fashion apparel

    5540206

    Thiết kế thời trang

    6540206

    Thiết kế thời trang

    Fashion design

    5540207

    Công nghệ may Veston

    6540207

    Công nghệ may Veston

    Suit tailor-made technology

    5540208

    Thiết kế may đo áo dài

     

     

    Áo dài tailor-made

    5540209

    Công nghệ giặt - là

     

     

    Laundry technology

    5540210

    Công nghệ da giày

    6540210

    Công nghệ da giày

    Leather footwear

    5540211

    Công nghệ kỹ thuật thuộc da

     

     

    Tanning engineering

    5540212

    Thuộc da

    6540212

    Thuộc da

    Tanning

    5540213

    Sản xuất hàng da, giầy

    6540213

    Sản xuất hàng da, giầy

    Production of leather footwear and products

    5540214

    Sản xuất muối và hóa chất sau muối

    6540214

    Sản xuất muối và hóa chất sau muối

    Salt production and product from salt

    55490

    Khác

    65490

    Khác

    Others

    5549001

    Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản

    6549001

    Công nghệ chế biến lâm sản

    Forestry product processing

     

     

    6549002

    Công nghệ giấy và bột giấy

    Paper and pulp technology

    5549003

    Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su

    6549003

    Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su

    Latex processing technology

    5549004

    Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm

     

     

    Essential oil and cosmetic flavour processing technology

    558

    Kiến trúc và xây dựng

    658

    Kiến trúc và xây dựng

    Constructional engineering and architecture

    55801

    Kiến trúc và quy hoạch

    65801

    Kiến trúc và quy hoạch

    Architecture and planning

    5580101

    Thiết kế kiến trúc

     

     

    Architecture design

    5580102

    Họa viên kiến trúc

     

     

    Architecture painting

    5580103

    Thiết kế cảnh quan, hoa viên

     

     

    Landscape, garden design

    55802

    Xây dựng

    65802

    Xây dựng

    Constructional engineering

    5580201

    Kỹ thuật xây dựng

    6580201

    Kỹ thuật xây dựng

    Constructional engineering

    5580202

    Xây dựng dân dụng và công nghiệp

     

     

    Civil and industrial constructional engineering

    5580203

    Xây dựng cầu đường

     

     

    Road and bridge construction

    5580204

    Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng

    6580204

    Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng

    Constructional glass installation technology

    5580205

    Xây dựng cầu đường bộ

    6580205

    Xây dựng cầu đường bộ

    Road bridge construction

    5580206

    Bê tông

     

     

    Concrete

    5580207

    Cốp pha - giàn giáo

     

     

    Building of steel frameworks -

    5580208

    Cốt thép - hàn

     

     

    Building of casing – scaffold structure

    5580209

    Nề - Hoàn thiện

     

     

    Bricklayer - Masonry

    5580210

    Mộc xây dựng và trang trí nội thất

    6580210

    Mộc xây dựng và trang trí nội thất

    Production of wooden products for buildings and interior decoration

    5580211

    Mộc dân dụng

     

     

    Household wooden products

    5580212

    Điện - nước

     

     

    Electricity - Water

    55803

    Quản lý xây dựng

    65803

    Quản lý xây dựng

    Construction management

     

     

    6580301

    Quản lý xây dựng

    Construction management

    562

    Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

    662

    Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

    Agriculture, forestry and fishery

    56201

    Nông nghiệp

    66201

    Nông nghiệp

    Agriculture

     

     

    6620101

    Công nghệ sau thu hoạch

    Post harvest technology

    5620102

    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản

     

     

    Agricultural products processing and reservation technology

    5620103

    Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới

     

     

    Tropical plant processing and reservation technology

    5620104

    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp

     

     

    Industrial tree products processing and reservation technology

    5620105

    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả

     

     

    Fruit tree products processing and reservation technology

    5620106

    Chế biến nông lâm sản

    6620106

    Chế biến nông lâm sản

    Agriculture, forestry and fishery product processing

    5620107

    Sản xuất thức ăn chăn nuôi

     

     

    Animal feed production

    5620108

    Nông vụ mía đường

     

     

    Sugarcane crop

    5620109

    Khoa học cây trồng

    6620109

    Khoa học cây trồng

    Plant science

    5620110

    Trồng trọt

     

     

    Cultivation

    5620111

    Trồng trọt và bảo vệ thực vật

     

     

    Plant cultivation and protection

    5620112

    Trồng cây lương thực, thực phẩm

    6620112

    Trồng cây lương thực, thực phẩm

    Cereal grains cultivation

    5620113

    Trồng rau

     

     

    Vegetable cultivation

    5620114

    Trồng cây công nghiệp

    6620114

    Trồng cây công nghiệp

    Industrial tree cultivation

    5620115

    Trồng cây ăn quả

    6620115

    Trồng cây ăn quả

    Fruit tree cultivation

    5620116

    Bảo vệ thực vật

    6620116

    Bảo vệ thực vật

    Plant protection

    5620117

    Chăn nuôi gia súc, gia cầm

    6620117

    Chăn nuôi gia súc, gia cầm

    Livestock and husbandry breeding

    5620118

    Chăn nuôi và chế biến thịt Bò

    6620118

    Chăn nuôi và chế biến thịt Bò

    Cow breeding and beef processing

    5620119

    Chăn nuôi

    6620119

    Chăn nuôi

    Breeding

    5620120

    Chăn nuôi - Thú y

    6620120

    Chăn nuôi - Thú y

    Breeding- Veterinary

     

     

    6620121

    Khuyến nông

    Agriculture industry extension

    5620122

    Khuyến nông lâm

    6620122

    Khuyến nông lâm

    Agriculture – forestry industry
    extension

    5620123

    Kỹ thuật dâu tằm tơ

    6620123

    Kỹ thuật dâu tằm tơ

    Mulberry cultivation technology

    5620124

    Chọn và nhân giống cây trồng

    6620124

    Chọn và nhân giống cây trồng

    Breeding and seed production

    5620125

    Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

    6620125

    Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

    Vegetable, flower high technology

    5620126

    Thuỷ lợi tổng hợp

     

     

    Integrated irrigation

    5620127

    Quản lý thuỷ nông

     

     

    Irrigation management

    5620128

    Quản lý nông trại

     

     

    Farm management

    5620129

    Phát triển nông thôn

    6620129

    Phát triển nông thôn

    Rural development

    5620130

    Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

    6620130

    Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

    Agriculture business and management

    5620131

    Nông nghiệp công nghệ cao

    6620131

    Nông nghiệp công nghệ cao

    Agriculture high technology

     

     

    6620132

    Nông lâm kết hợp

    Agriculture forestry

    56202

    Lâm nghiệp

    66202

    Lâm nghiệp

    Forestry

    5620201

    Lâm nghiệp

    6620201

    Lâm nghiệp

    Forestry

    5620202

    Lâm sinh

    6620202

    Lâm sinh

    Silviculture

    5620203

    Làm vườn - cây cảnh

    6620203

    Làm vườn - cây cảnh

    Gardening - bonsai

    5620204

    Kỹ thuật cây cao su

    6620204

    Kỹ thuật cây cao su

    Rubber tree technology

    5620205

    Sinh vật cảnh

    6620205

    Sinh vật cảnh

    Pet animals

    5620206

    Lâm nghiệp đô thị

    6620206

    Lâm nghiệp đô thị

    Urban forestry

    5620207

    Quản lý tài nguyên rừng

    6620207

    Quản lý tài nguyên rừng

    Forest resource management

    5620208

    Kiểm lâm

    6620208

    Kiểm lâm

    Rangers

    56203

    Thuỷ sản

    66203

    Thuỷ sản

    Fishery

    5620301

    Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản

    6620301

    Công nghệ chế biến thủy sản

    Fishery product processing and conservation technology

    5620302

    Chế biến và bảo quản thuỷ sản

    6620302

    Chế biến và bảo quản thuỷ sản

    Fishery product processing and conservation

    5620303

    Nuôi trồng thuỷ sản

    6620303

    Nuôi trồng thuỷ sản

    Aquaculture

    5620304

    Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

    6620304

    Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

    Aquaculture in freshwater

    5620305

    Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ

    6620305

    Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ

    Aquaculture in brackish water and saltwater

    5620306

    Khai thác, đánh bắt hải sản

    6620306

    Khai thác, đánh bắt hải sản

    Fishing of marine organism

    5620307

    Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

     

     

    Aquatic resources exploitation and protection

    5620308

    Khai thác hàng hải thuỷ sản

     

     

    Sea fishing

    5620309

    Bệnh học thủy sản

     

     

    Aquatic pathology

    5620310

    Phòng và chữa bệnh thủy sản

    6620310

    Phòng và chữa bệnh thủy sản

    Aquatic pathology prevention and treatment

    5620311

    Khuyến ngư

     

     

    Fishery industry extension

    5620312

    Kiểm ngư

    6620312

    Kiểm ngư

    Fisheries surveillance

    564

    Thú y

    664

    Thú y

    Veterinary

    56401

    Thú y

    66401

    Thú y

    Veterinary

    5640101

    Thú y

    6640101

    Thú y

    Veterinary

    56402

    Dịch vụ thú y

    66402

    Dịch vụ thú y

    Veterinary service

    5640201

    Dịch vụ thú y

    6640201

    Dịch vụ thú y

    Veterinary service

    5640202

    Dược thú y

     

     

    Veterinary medicine

    56490

    Khác

    66490

    Khác

    Production of veterinary medicines

    5649001

    Sản xuất thuốc thú y

    6649001

    Sản xuất thuốc thú y

    Production of veterinary medicines

    5649002

    Sản xuất thuốc thủy y

    6649002

    Sản xuất thuốc thủy y

    Production of aqua-veterinary dii

    572

    Sức khoẻ

    672

    Sức khoẻ

    Health science

    57201

    Y học

    67201

    Y học

    Medicine

    5720101

    Y sỹ đa khoa

    6720101

    Y sỹ đa khoa

    General medecal doctor assistant

    5720102

    Y học cổ truyền

    6720102

    Y học cổ truyền

    Traditional physician

     

     

    6720103

    Y sinh học thể dục thể thao

    Exercise phyician

    57202

    Dược học

    67202

    Dược học

    Traditional medicine

    5720201

    Dược

    6720201

    Dược

    Pharmacy

    5720202

    Kỹ thuật dược

    6720202

    Kỹ thuật dược

    Pharmaceutical engineering

    5720203

    Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

    6720203

    Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

    Medicine testing technology

    5720204

    Dược cộng đồng

    6720204

    Dược cộng đồng

    Communicty medicine

    5720205

    Dược liệu dược học cổ truyền

    6720205

    Dược liệu dược học cổ truyền

    Traditional medicine pharmacy

    5720206

    Bào chế dược phẩm

    6720206

    Bào chế dược phẩm

    Medicine pharmacy

     

     

    6720207

    Dược y học cổ truyền

    Pharmacy in Traditional Medicine

    57203

    Điều dưỡng - Hộ sinh

    67203

    Điều dưỡng - Hộ sinh

    Nursing, midwife

    5720301

    Điều dưỡng

    6720301

    Điều dưỡng

    Nursing

    5720302

    Điều dưỡng y học cổ truyền

    6720302

    Điều dưỡng y học cổ truyền

    Traditional nursing

    5720303

    Hộ sinh

    6720303

    Hộ sinh

    Midwife

    5720304

    Điều dưỡng nha khoa

    6720304

    Điều dưỡng nha khoa

    Dental nursing

     

     

    6720305

    Điều dưỡng chuyên khoa nội

    Internal medicine nursing

     

     

    6720306

    Điều dưỡng chuyên khoa ngoại

    Surgical nursing

     

     

    6720307

    Điều dưỡng chuyên khoa sản

    Obstetrics nursing

     

     

    6720308

    Điều dưỡng chuyên khoa nhi

    Pediatric nursing

    57204

    Dinh dưỡng

    67204

    Dinh dưỡng

    Nutrition

     

     

    6720401

    Dinh dưỡng

    Nutrition

    57206

    Kỹ thuật y học

    67206

    Kỹ thuật y học

    Medical technology

    5720601

    Kỹ thuật hình ảnh y học

    6720601

    Kỹ thuật hình ảnh y học

    Medical imaging technology

    5720602

    Kỹ thuật xét nghiệm y học

    6720602

    Kỹ thuật xét nghiệm y học

    Medical laboratory technology

    5720603

    Kỹ thuật phục hồi chức năng

    6720603

    Kỹ thuật phục hồi chức năng

    Rehabilitation

    5720604

    Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

    6720604

    Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

    Physical therapy and rehabilitation technology

    5720605

    Kỹ thuật phục hình răng

    6720605

    Kỹ thuật phục hình răng

    Prosthodontics technology

    5720606

    Kỹ thuật vật lý trị liệu

    6720606

    Kỹ thuật vật lý trị liệu

    Physiotherapy

    57290

    Khác

    67290

    Khác

    Others

    5720701

    Dân số y tế

     

     

    Population

    576

    Dịch vụ xã hội

    676

    Dịch vụ xã hội

    Social service

    57601

    Công tác xã hội

    67601

    Công tác xã hội

    Community service

    5760101

    Công tác xã hội

    6760101

    Công tác xã hội

    Community service

    5760102

    Công tác thanh thiếu niên

    6760102

    Công tác thanh thiếu niên

    Youth service

    5760103

    Công tác công đoàn

     

     

    Labour union service

    5760104

    Lao động - Xã hội

     

     

    Labour - Social affairs

    57602

    Dịch vụ xã hội

    67602

    Dịch vụ xã hội

    Social service

    5760201

    Dịch vụ xã hội

     

     

    Social service

    5760202

    Chăm sóc và hỗ trợ gia đình

     

     

    Family care and support

    5760203

    Dịch vụ chăm sóc gia đình

    6760203

    Dịch vụ chăm sóc gia đình

    Housemaid service

    5760204

    Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ

    6760204

    Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ

    Child Care

    581

    Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

    681

    Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

    Hotel, tourism, sports and personal service

    58101

    Du lịch

    68101

    Du lịch

    Travel service

    5810101

    Du lịch lữ hành

    6810101

    Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    Tourism and Hospitality management

    5810102

    Du lịch sinh thái

     

     

    Ecological travel

    5810103

    Hướng dẫn du lịch

    6810103

    Hướng dẫn du lịch

    Tour guide

    5810104

    Quản trị lữ hành

    6810104

    Quản trị lữ hành

    Travel management

    5810105

    Quản trị du lịch MICE

    6810105

    Quản trị du lịch MICE

    MICE tourism management

    5810106

    Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao

    6810106

    Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao

    Entertainment and sports service management

    5810107

    Điều hành tour du lịch

    6810107

    Điều hành tour du lịch

    Tour management

    5810108

    Đặt giữ chỗ du lịch

     

     

    Tourism booking

    5810109

    Đại lý lữ hành

     

     

    Travel agency

    5810110

    Du lịch golf

    6810110

    Du lịch golf

    Golf Tourism

    58102

    Khách sạn, nhà hàng

    68102

    Khách sạn, nhà hàng

    Hotel, restaurant

    5810201

    Quản trị khách sạn

    6810201

    Quản trị khách sạn

    Hotel management

    5810202

    Quản trị khu Resort

    6810202

    Quản trị khu Resort

    Resort management

    5810203

    Nghiệp vụ lễ tân

    6810203

    Quản trị lễ tân

    Front-desk operation

    5810204

    Nghiệp vụ lưu trú

    6810204

    Quản trị buồng phòng

    Accommodation operation

    5810205

    Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn

    6810205

    Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

    Restaurant and hotel operation

    5810206

    Nghiệp vụ nhà hàng

    6810206

    Quản trị nhà hàng

    Restaurant operation

    5810207

    Kỹ thuật chế biến món ăn

    6810207

    Kỹ thuật chế biến món ăn

    Cooking technique

    5810208

    Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống

     

     

    Bartender and drinks service

    5810209

    Kỹ thuật pha chế đồ uống

    6810209

    Kỹ thuật pha chế đồ uống

    Bartender technique

    5810210

    Kỹ thuật làm bánh

    6810210

    Kỹ thuật làm bánh

    Pastry making technique

    58103

    Thể dục, thể thao

    68103

    Thể dục, thể thao

    Sports

    5810301

    Thể dục thể thao

     

     

    Sports

     

     

    6810302

    Huấn luyện thể thao

    Biomedical sports

    5810303

    Quản lý thể dục, thể thao

    6810303

    Quản lý thể dục, thể thao

    Sports management

    5810304

    Kỹ thuật golf

    6810304

    Kỹ thuật golf

    Golf techniques

    58104

    Dịch vụ thẩm mỹ

    68104

    Dịch vụ thẩm mỹ

    Cosmetic service

    5810401

    Dịch vụ thẩm mỹ

     

     

    Cosmetic service

    5810402

    Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp

     

     

    Modelling and beauty care

    5810403

    Kỹ thuật chăm sóc tóc

     

     

    Hair care technology

    5810404

    Chăm sóc sắc đẹp

    6810404

    Chăm sóc sắc đẹp

    Beauty care

    58105

    Kinh tế gia đình

    68105

    Kinh tế gia đình

    Home economics

    5810501

    Kinh tế gia đình

    6810501

    Kinh tế gia đình

    Home economics

    584

    Dịch vụ vận tải

    684

    Dịch vụ vận tải

    Transport

    58401

    Khai thác vận tải

    68401

    Khai thác vận tải

    Transport operation

     

     

    6840101

    Khai thác vận tải

    Transport operation

    5840102

    Khai thác cảng hàng không

     

     

    Airport operation

    5840103

    Khai thác vận tải đường biển

     

     

    Marine transport operation

    5840104

    Khai thác vận tải thủy nội địa

     

     

    Inland waterway transport operation

    5840105

    Khai thác vận tải đường bộ

     

     

    Road transport operation

    5840106

    Khai thác vận tải đường không

     

     

    Air transport operation

    5840107

    Khai thác vận tải đường sắt

     

     

    Railway transport operation

    5840108

    Điều khiển phương tiện thủy nội địa

    6840108

    Điều khiển phương tiện thủy nội địa

    Driving of inland waterway vessels

    5840109

    Điều khiển tàu biển

    6840109

    Điều khiển tàu biển

    Navigation

    5840110

    Khai thác máy tàu biển

    6840110

    Khai thác máy tàu biển

    Marine vessel engine operation/exploitation

    5840111

    Khai thác máy tàu thủy

    6840111

    Khai thác máy tàu thủy

    Marine Engine Operation

    5840112

    Vận hành máy tàu thủy

    6840112

    Vận hành khai thác máy tàu

    Marine vessel engine operation

    5840113

    Dịch vụ trên tàu biển

     

     

    Marine vessel service

    5840114

    Bảo đảm an toàn hàng hải

    6840114

    Bảo đảm an toàn hàng hải

    Marine transport safety

    5840115

    Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải

    6840115

    Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải

    Loading/Unloading equipment operation in marine transport

    5840116

    Xếp dỡ cơ giới tổng hợp

    6840116

    Xếp dỡ cơ giới tổng hợp

    General mechanical

    5840117

    Đặt chỗ bán vé

     

     

    Booking, ticketing

    5840118

    Dịch vụ trên tàu bay

     

     

    On-plane service

    5840119

    Lái tàu bay dân dụng

    6840119

    Lái tàu bay dân dụng

    Civil aeroplane pilot

    5840120

    Điều hành bay

    6840120

    Điều hành bay

    Flight operation

    5840121

    Kiểm soát không lưu

    6840121

    Kiểm soát không lưu

    Air traffic control

    5840122

    Thông tin tín hiệu đường sắt

    6840122

    Thông tin tín hiệu đường sắt

    Railway signal information

    5840123

    Điều khiển tàu hỏa

     

     

    Train control

    5840124

    Lái tàu đường sắt

    6840124

    Lái tàu đường sắt

    Railway train driving

    5840125

    Điều hành chạy tàu hỏa

    6840125

    Điều hành chạy tàu hỏa

    Train operation

    5840126

    Lái xe chuyên dụng

    6840126

    Lái xe chuyên dụng

    Specialized driver

    5840127

    Lái tàu điện

    6840127

    Lái tàu điện

    E-train driving

    5840128

    Điều hành đường sắt đô thị

    6840128

    Điều hành đường sắt đô thị

    Urban railway transport

    5840129

    Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt

    6840129

    Vận tả àn              ác, àng óa ường

    Railway transport

    58402

    Dịch vụ bưu chính

    68402

    Dịch vụ bưu chính

    Postal service

    5840201

    Dịch vụ bưu chính

     

     

    Postal service

    5840202

    Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học

    6840202

    Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học

    Telecommunications information equipment business

    5840203

    Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông

    6840203

    Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông

    Postal and Telecommunications service business

    585

    Môi trường và bảo vệ môi trường

    685

    Môi trường và bảo vệ môi trường

    Environment and environment protection

    58501

    Quản lý tài nguyên và môi trường

    68501

    Quản lý tài nguyên và môi trường

    Environment control and protection

    5850101

    Quản lý tài nguyên nước

     

     

    Water resource management

    5850102

    Quản lý đất đai

    6850102

    Quản lý đất đai

    Land management

    5850103

    Quản lý tài nguyên và môi trường

    6850103

    Quản lý tài nguyên và môi trường

    Environment and resources

    5850104

    Bảo vệ môi trường đô thị

    6850104

    Bảo vệ môi trường đô thị

    Urban environment protection

    5850105

    Bảo vệ môi trường công nghiệp

    6850105

    Bảo vệ môi trường công nghiệp

    Industrial environment protection

    5850106

    Bảo vệ môi trường biển

    6850106

    Bảo vệ môi trường biển

    Marine environment protection

    5850107

    Quản lý tài nguyên biển và hải đảo

     

     

    Marine resources and islands management

    5850108

    Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học

     

     

    Biodiversity conservation and development

    5850109

    Xử lý dầu tràn trên biển

    6850109

    Xử lý dầu tràn trên biển

    Oil spill on sea treatment

    5850110

    Xử lý rác thải

    6850110

    Xử lý rác thải

    Waste treatment

    5850111

    An toàn phóng xạ

     

     

    Radioactive safety

     

     

    6850112

    Kiểm soát và bảo vệ môi trường

    Environment control and protection

    58502

    Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

    68502

    Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

    Labour safety and hygiene services

    5850201

    An toàn lao động

     

     

    Labour safety

    5850202

    Bảo hộ lao động và môi trường

     

     

    Labour and environmental protection

    5850203

    Bảo hộ lao động

    6850203

    Bảo hộ lao động

    Labour protection

    586

    An ninh, quốc phòng

    686

    An ninh, quốc phòng

    Security and national defence

    58601

    An ninh và trật tự xã hội

    68601

    An ninh và trật tự xã hội

    Security and social order

    5860101

    Kiểm tra an ninh hàng không

    6860101

    Kiểm tra an ninh hàng không

    Aviation security check

    5860102

    Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không

     

     

    Aviation security screening

    5860103

    Nghiệp vụ an ninh khách sạn

    6860103

    Nghiệp vụ an ninh khách sạn

    Hotel security

     

     

    6860104

    Nghiệp vụ an ninh vận tải

    Transport security

    5860105

    Kỹ thuật hình sự

    6860105

    Kỹ thuật hình sự

    Forensic techniques

    5860106

    Trinh sát an ninh

    6860106

    Trinh sát an ninh

    Security surveillance

    5860107

    Trinh sát cảnh sát

    6860107

    Trinh sát cảnh sát

    Police surveillance

    5860108

    Điều tra hình sự

    6860108

    Điều tra hình sự

    Criminal investigation

    5860109

    Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

    6860109

    Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

    Administrative management of social order

    5860110

    Quản lý trật tự an toàn giao thông

    6860110

    Quản lý trật tự an toàn giao thông

    Traffic order and safety management

    5860111

    Cảnh vệ

    6860111

    Cảnh vệ

    VIP Protection

    5860112

    Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự

    6860112

    Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự

    Armed techniques to protect social

    5860113

    Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ

    6860113

    Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ

    Fire and rescue

    5860114

    Kỹ thuật mật mã

    6860114

    Kỹ thuật mật mã

    Cypher techniques

    5860115

    Trinh sát đặc biệt

    6860115

    Trinh sát đặc biệt

    Special surveillance techniques

    5860116

    Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

    6860116

    Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

    Sentence enforcement and legal assistance

    5860117

    Hậu cần Công an nhân dân

    6860117

    Hậu cần Công an nhân dân

    People's Public Security logistics

    5860118

    Hồ sơ nghiệp vụ

    6860118

    Hồ sơ nghiệp vụ

    Criminal records and archives management

    5860119

    Huấn luyện quân sự, võ thuật

    6860119

    Huấn luyện quân sự, võ thuật

    Military and martial art training

    58602

    Quân sự

    68602

    Quân sự

    Military

    5860201

    Biên phòng

    6860201

    Biên phòng

    Borderlands security

    5860202

    Đặc công

    6860202

    Chỉ huy tham mưu Lục quân

    Task force

    5860203

    Hậu cần quân sự

     

     

    Military logistics

    5860204

    Quân sự cơ sở

     

     

    Base military

    5860205

    Điệp báo chiến dịch

     

     

    Campaign messenger

    5860206

    Tình báo quân sự

     

     

    Military intelligence

    5860207

    Trinh sát

     

     

    Reconnaissance

    5860208

    Trinh sát biên phòng

     

     

    Borderlands reconnaissance

    5860209

    Trinh sát đặc nhiệm

     

     

    Specialized reconnaissance

    5860210

    Trinh sát kỹ thuật

     

     

    Technical reconnaissance

    5860211

    Huấn luyện động vật nghiệp vụ

     

     

    Specialized animal training

    5860212

    Kỹ thuật mật mã quân sự

     

     

    Military encryption technology

    5860213

    Quân khí

     

     

    Weapon equipment

    5860214

    Vũ khí bộ binh

     

     

    Infantry armour

    5860215

    Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp

     

     

    Electromechanical technique of tank­armour

    5860216

    Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không

     

     

    Avigation wireless radio equipment use and repair

    5860217

    Sửa chữa xe máy công binh

     

     

    Army engineer motorbike repair

    5860218

    Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học

     

     

    Chemical ammunition repair and exploitation

    5860219

    Khí tài quang học

     

     

    Optical ammunition

    5860220

    Phân tích chất độc quân sự

     

     

    Military toxins analysis

    5860221

    Điều khiển tàu biển quân sự

    6860221

    Điều khiển tàu biển quân sự

    Navigation of military ships

    5860222

    Pháo tàu

    6860222

    Pháo tàu

    Ship cannon

    5860223

    Tên lửa tàu

    6860223

    Tên lửa tàu

    Ship rocket

    5860224

    Thông tin Hải quân

    6860224

    Thông tin Hải quân

    Naval information

    5860225

    Ra đa tàu Hải quân

    6860225

    Ra đa tàu Hải quân

    Naval ship radar

    5860226

    Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin

    6860226

    Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin

    Using and repairing electronic warfare weapons of information wave

    5860227

    Nguồn điện - An toàn - Môi trường

    6860227

    Nguồn điện - An toàn - Môi trường

    Power source - Safety - Environment

    5860228

    Kỹ thuật viễn thông

    6860228

    Kỹ thuật viễn thông

    Telecommunications engineering

    5860229

    Kỹ thuật vô tuyến điện

    6860229

    Kỹ thuật vô tuyến điện

    Radio engineering

    5860230

    Xây dựng công trình chiến đấu

    6860230

    Xây dựng công trình chiến đấu

    Construction of combat structures

    58690

    Khác

    68690

    Khác

    Others

    5869001

    Vệ sỹ

    6869001

    Vệ sỹ

    Body guard

    5869002

    Bảo vệ

    6869002

    Bảo vệ

    Security guard

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Giáo dục nghề nghiệp của Quốc hội, số 74/2014/QH13
    Ban hành: 27/11/2014 Hiệu lực: 01/07/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    02
    Quyết định 01/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân
    Ban hành: 17/01/2017 Hiệu lực: 05/03/2017 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị định 14/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
    Ban hành: 17/02/2017 Hiệu lực: 17/02/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng
    Ban hành: 02/03/2017 Hiệu lực: 15/04/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
    05
    Thông tư 06/2019/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc bổ sung ngành, nghề đào tạo vào Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng ban hành kèm theo Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
    Ban hành: 28/01/2019 Hiệu lực: 15/03/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
    06
    Thông tư 05/2021/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội quy định quy chế tuyển sinh và xác định chỉ tiêu tuyển sinh trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng
    Ban hành: 07/07/2021 Hiệu lực: 22/08/2021 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 26/2020/TT-BLĐTBXH ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
    Số hiệu:26/2020/TT-BLĐTBXH
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:30/12/2020
    Hiệu lực:14/02/2021
    Lĩnh vực:Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương
    Ngày công báo:30/03/2021
    Số công báo:485&486-03/2021
    Người ký:Lê Tấn Dũng
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Thông tư 26/2020/TT-BLĐTBXH ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Thông tư 26/2020/TT-BLĐTBXH ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X