Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 23/2015/QĐ-UBND' | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Văn Nghĩa |
Ngày ban hành: | 03/07/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 13/07/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giao thông |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TIỀN GIANG ------- Số: 23/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------- Tiền Giang, ngày 03 tháng 07 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ Giao thông vận tải; - Cục KTVB (Bộ Tư pháp); - TT.TU, TT.HĐND tỉnh; - Ủy ban MTTQ VN tỉnh; - CT và các PCT; - VPUB: PVP Nguyễn Hữu Đức, Các Phòng nghiên cứu; - Công báo, Cổng Thông tin điện tử tỉnh; - Lưu: VT, Nguyên. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Văn Nghĩa |
TT | Tên đường | Lý trình từ Km - đến Km | Chiều dài (Km) | Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | Loại 4 | Loại 5 | Loại 6 | Ghi chú |
1 | ĐT.861 | 00+000 - 04+775 | 4,775 | 4,775 | ||||||
04+775 - 15+300 | 10,525 | 10,525 | ||||||||
2 | ĐT.862 | 00+000 - 08+645 | 8,645 | 8,645 | ||||||
08+645 - 20+754 | 12,109 | 12,109 | ||||||||
3 | ĐT.863 | 00+000 - 15+733 | 15,733 | 15,733 | ||||||
4 | ĐT.864 | 00+000 - 06+353 | 6,353 | 6,353 | ||||||
06+353 - 35+435 | 29,082 | 29,082 | ||||||||
5 | ĐT.865 | 00+000 - 45+569 | 45,569 | 45,569 | ||||||
6 | ĐT.866 | 00+000 - 11+216 | 11,216 | 11,216 | ||||||
7 | ĐT.866B | 00+000 - 05+500 | 5,500 | 5,500 | ||||||
8 | ĐT.867 | 00+000- 12+956 | 12,956 | 12,956 | ||||||
12+956 - 22+900 | 9,944 | 9,944 | ||||||||
9 | ĐT.868 | 00+000 - 28+042 | 28,042 | 28,042 | ||||||
10 | ĐT.869 | 00+000 - 18+502 | 18,502 | 18,502 | ||||||
11 | ĐT.870 | 00+000 - 05+700 | 5,700 | 5,700 | ||||||
12 | ĐT.870B | 00+000 - 04+506 | 4,506 | 4,506 | ||||||
13 | ĐT.871 | 00+000 - 13+182 | 13,182 | 13,182 | ||||||
14 | ĐT.872 | 00+000 - 07+360 | 7,360 | 7,360 | ||||||
15 | ĐT.873 | 00+000 - 13+540 | 13,540 | 13,540 | ||||||
16 | ĐT.873B | 00+000- 11+705 | 11,705 | 11,705 | ||||||
17 | ĐT.874 | 00+000 - 08+064 | 8,064 | 8,064 | ||||||
18 | ĐT.874B | 00+000 - 05+034 | 5,034 | 5,034 | ||||||
19 | ĐT.875 | 00+000 - 04+690 | 4,690 | 4,690 | ||||||
20 | ĐT.875B | 00+000 - 10+864 | 10,864 | 10,864 | ||||||
21 | ĐT.876 | 00+000 - 08+594 | 8,594 | 8,594 | ||||||
22 | ĐT.877 | 00+000 - 28+200 | 28,200 | 28,200 | ||||||
23 | ĐT.877B | 00+000 - 35+304 | 35,304 | 35,304 | ||||||
24 | ĐT.878B | 00+000 - 08+672 | 8,672 | 8,672 | ||||||
25 | ĐT.878C | 00+000 - 01+250 | 1,250 | 1,250 | ||||||
26 | ĐT.879 | 00+000 - 16+400 | 16,400 | 16,400 | ||||||
27 | ĐT.879B | 00+000 - 13+770 | 13,770 | 13,770 | ||||||
28 | ĐT.879C | 00+000 - 06+590 | 6,590 | 6,590 | ||||||
29 | ĐT.879D | 00+000- 10+648 | 10,648 | 10,648 | ||||||
TỔNG SỐ | 433,024 | 0 | 6,353 | 65,941 | 212,700 | 137,505 | 10,525 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản hết hiệu lực |
Quyết định 23/2015/QĐ-UBND Tiền Giang xếp loại đường bộ thuộc cấp tỉnh quản lý
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang |
Số hiệu: | 23/2015/QĐ-UBND' |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 03/07/2015 |
Hiệu lực: | 13/07/2015 |
Lĩnh vực: | Giao thông |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Văn Nghĩa |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!