Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 50/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Văn Nưng |
Ngày ban hành: | 18/08/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/09/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giao thông |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG --------------- Số: 50/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------- An Giang, ngày 18 tháng 8 năm 2017 |
Nơi nhận: - Bộ Giao thông vận tải; - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; - CT và các PCT UBND tỉnh; - Lãnh đạo VP UBND tỉnh; - Ủy ban Mặt trận Tổ quốc VN tỉnh; - Văn Phòng ĐBQH và HĐND tỉnh; - Các sở, ban, ngành; - Liên đoàn Lao động tỉnh; - UBND huyện, thị xã, thành phố; - Phòng: KTN; - Lưu: VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH (Đã ký) Lê Văn Nưng |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG ------------ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------- |
Loại xe | Định mức khấu hao cơ bản |
Xe buýt lớn | 10,0 |
Xe buýt trung bình | 10,0 |
Xe buýt nhỏ | 10,0 |
TT | Định mức lao động | Đơn vị | Định mức | ||
Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ | |||
1 | Thời gian làm việc một ca xe | giờ | 8 | 8 | 8 |
2 | Số ngày làm việc trong tháng | ngày | 24 | 24 | 24 |
3 | Số ngày làm việc trong năm | ngày | 288 | 288 | 288 |
4 | Hệ số ngày làm việc | 1,27 | 1,27 | 1,27 | |
5 | Hệ số ca xe bình quân/ngày (i) | ca/ngày | * | * | * |
6 | Hành trình bình quân một ca xe (s) | km/ca | * | * | * |
7 | Tỷ lệ lao động dự phòng | % | 10 | 10 | 10 |
8 | Số lao động lái xe | Người/Ca xe | 1 | 1 | 1 |
9 | Số lao động bán vé | Người/Ca xe | 1 | 1 | 1 |
S = | Số km xe chạy bình quân trong ngày | (Km/ca) | |
Hệ số ca xe |
TT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Định mức | ||
Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ | |||
1 | Bậc lương công nhân lái xe | bậc | 3/4 | 3/4 | 3/4 |
2 | Hệ số lương công nhân lái xe | 3,64 | 3,44 | 3,44 | |
3 | Bậc lương nhân viên bán vé | bậc | 2/5 | 2/5 | 2/5 |
4 | Hệ số lương nhân viên bán vé | 2,33 | 2,33 | 2,33 |
- Tiền lương tối thiểu chung - Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp. - Ăn ca | theo chế độ quy định hiện hành của nhà nước |
TT | Loại xe | Đơn vị | Định mức |
1 | Xe buýt lớn | Lít/100 Km | 30,6 |
2 | Xe buýt trung bình | Lít/100 Km | 27,0 |
3 | Xe buýt nhỏ | Lít/100 Km | 18,6 |
Loại xe | Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ |
Diện tích (m2) | 117,5 | 117,5 | 87,0 |
TT | Tên chi tiết | Đơn vị | Định mức phụ tùng | ||
Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ | |||
A. Phần máy | |||||
1 | Bơm cao áp | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
2 | Kim phun (pép phun) | Cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
3 | Bơm tay nhiên liệu | Cái | 0,007 | 0,007 | 0,007 |
4 | Máy nén khí | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
5 | Bơm nước | Cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
6 | Xu-páp hút, xả | Cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
7 | Kết nước | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
8 | Trục cam | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
9 | Kết làm mát dầu | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
10 | Giàn xu-páp | bộ | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
11 | Nắp đậy giàn xu-páp | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
12 | Bơm dầu bôi trơn | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
13 | Giăng nắp máy | bộ | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
14 | Bánh răng cam | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
15 | Dẫn động xu-páp ( đũa đẩy, con đội) | Cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
16 | Các loại vòng bi ngoài động cơ (bi bơm nước, cánh quạt, puly…) | vòng | 0,002 | 0,002 | 0,002 |
17 | Các loại pu-ly | Cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
18 | Turbo tăng áp | bộ | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
19 | Cao su chân máy | bộ | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
20 | Ống xả mềm | Cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
21 | Bầu giảm thanh | Cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
B. Phần gầm | |||||
1 | Moay ơ trước, sau | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
2 | Nhíp trước, sau | cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
3 | Nhíp hơi (nếu có) | cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
4 | Tổng phanh | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
5 | Bàn ép ly hợp | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
6 | cơ cấu lái | cái | 0,003 | 0,003 | 0,003 |
7 | Bi moay ơ | vòng | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
8 | Chữ thập, gối đỡ, bi trung gian các đăng | bộ | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
9 | Trục các đăng | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
10 | Bơm trợ lực lái | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
11 | Bánh răng các loại | bộ | 0,005 | 0,005 | 0,005 |
12 | Đĩa ly hợp | cái | 0,021 | 0,021 | 0,021 |
13 | Giảm chấn | cái | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
14 | Bạc càng chữ A | cái | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
15 | Xy lanh chính, trợ lực ly hợp | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
16 | Các loại van hơi | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
17 | Xi lanh đóng mở cửa khí nén | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
18 | Bầu phanh trước, sau | bộ | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
19 | Bộ đồng tốc | bộ | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
20 | Gioăng phớt trục lái | bộ | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
21 | Phớt moay ơ | bộ | 0,042 | 0,042 | 0,042 |
22 | Bu lông tắc ke | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
23 | Chốt nhíp + bạc | bộ | 0,014 | 0,014 | 0,014 |
24 | Bầu trợ lực hơi, chân không | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
25 | Trục láp | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
26 | Đòn gang, đòn dọc | bộ | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
27 | Rô tuyn lái | cái | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
28 | Hộp số | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
29 | Trống phanh | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
30 | Vành xe | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
31 | Séc măng bơm hơi | bộ | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
32 | Xi lanh, pistong bơm hơi | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
33 | Bầu phanh tay | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
34 | Guốc phanh | bộ | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
35 | Bộ tăng phanh | bộ | 0,007 | 0,007 | 0,007 |
36 | Các loại bình hơi | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
37 | Bi T mở ly hợp | bộ | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
38 | Càng mở ly hợp | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
39 | Các loại tuy ô cao su | cái | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
40 | Các loại vòng bi cầu, hộp số | vòng | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
41 | Các loại cao su giảm chấn | cái | 0,021 | 0,021 | 0,021 |
42 | Bạc, chốt giằng cầu | cái | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
C. Phần điện | |||||
1 | Máy phát điện | cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
2 | Còi điện | cái | 0,028 | 0,028 | 0,028 |
3 | Tiết chế | cái | 0,014 | 0,014 | 0,014 |
4 | Môtơ gạt mưa | cái | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
5 | Rơ le cắt mát | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
6 | Đèn pha | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
7 | Bóng đèn các loại | cái | 0,042 | 0,042 | 0,042 |
8 | Rơ le các loại | cái | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
9 | Chổi than máy phát, máy đề | cái | 0,028 | 0,028 | 0,028 |
10 | Vòng bi máy phát điện | cái | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
11 | Công tắc các loại | cái | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
12 | Cáp ắc quy | cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
13 | Đồng hồ các loại | cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
14 | Bộ đóng cửa điện | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
15 | Các loại cảm biến | cái | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
16 | Bugi sấy | cái | 0,006 | 0,006 | 0,006 |
17 | Hộp điều khiển gạt mưa, sấy động cơ | cái | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
18 | Đèn trần, đèn biển tuyến | bộ | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
19 | Cần, lưỡi gạt mưa | bộ | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
D. Phần điều hòa | |||||
1 | Máy nén pistong điều hòa | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
2 | Vòng bi ly hợp từ | vòng | 0,017 | 0,017 | 0,017 |
3 | Bình lọc, làm khô | cái | 0,014 | 0,014 | 0,014 |
4 | Chổi than quạt giàn nóng, lạnh | bộ | 0,009 | 0,009 | 0,009 |
5 | Môtơ quạt giàn lạnh | cái | 0,009 | 0,009 | 0,009 |
6 | Môtơ quạt giàn nóng | cái | 0,009 | 0,009 | 0,009 |
7 | Lưới lọc | bộ | 0,021 | 0,021 | 0,021 |
8 | Cụm van máy nén | bộ | 0,010 | 0,010 | 0,010 |
9 | Lá thép chữ thập truyền lực | cái | 0,010 | 0,010 | 0,010 |
10 | Lá van máy nén | bộ | 0,010 | 0,010 | 0,010 |
11 | Mặt đế dàn van máy nén | bộ | 0,010 | 0,010 | 0,010 |
12 | Xéc măng máy nén | bộ | 0,010 | 0,010 | 0,010 |
13 | Cụm piston, tay biên | bộ | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
14 | Van tiết lưu | cái | 0,007 | 0,007 | 0,007 |
15 | Cụm piston, tay biên | bộ | 0,008 | 0,008 | 0,008 |
16 | Tuy ô cao su | bộ | 0,007 | 0,007 | 0,007 |
17 | Cánh quạt giàn nóng | cái | 0,007 | 0,007 | 0,007 |
18 | Cánh quạt giàn lạnh | bộ | 0,007 | 0,007 | 0,007 |
19 | Cụm cảm biến điều khiển nhiệt độ | cái | 0,010 | 0,010 | 0,010 |
20 | Bộ rơ le, công tắc điều khiển | bộ | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
21 | Máy nén điều hòa | bộ | 0,005 | 0,005 | 0,005 |
22 | Giàn lạnh | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
23 | Giàn nóng | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
24 | Bảngđiều khiển | bộ | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
25 | Công tắc áp xuất | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
26 | Cụm ly hợp từ | bộ | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
27 | Cụm đường ống cao áp | bộ | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
28 | Cụm đường ống thấp áp | bộ | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
29 | Bình chứa | cái | 0,004 | 0,004 | 0,004 |
30 | Ga điều hòa | kg | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
31 | Dầu máy nén | ml | 0,012 | 0,012 | 0,012 |
Hạng xe | ĐỊNH MỨC SỬA CHỮA LỚN LẦN ĐẦU (1000 KM) | ||||
Máy | Gầm + Thủy lực | Điện | Điều hòa | Thân vỏ, khung xe | |
Xe buýt lớn | 260 | 260 | 260 | 240 | 300 |
Xe buýt trung bình | 240 | 240 | 240 | 240 | 300 |
Xe buýt nhỏ | 200 | 200 | 200 | 240 | 300 |
TT | TÊN CHI TIẾT HÀNG CHÍNH HÃNG, NGOẠI NHẬP | ĐƠN VỊ | ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG (KM) | ||
Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ | |||
1 | Xi lanh | Bộ | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
2 | Pistong, séc măng | Bộ | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
3 | Mặt quy lát | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
4 | Bơm cao áp | Cái | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
5 | Pistong bơm cao áp | Bộ | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
6 | Kim phun (pép phun) | Cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
7 | Bơm tay nhiên liệu | Cái | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
8 | Bơm hơi | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
9 | Bơm nước | Cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
10 | Các loại vòng bi ổ máy | Bộ | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
11 | Động cơ tổng thành | Cái | - | - | - |
12 | Supáp hút, xả | Cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
13 | Bạc biên, bạc trục cơ | Bộ | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
14 | Phớt trục cơ | Cái | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
15 | Kết nước | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
16 | Trục cơ cốt 0 | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
17 | Trục cơ hạ cốt | Cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
18 | Trục cam | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
19 | Vành răng bánh đà | Cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
20 | Kết làm mát dầu | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
21 | Tay biên | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
22 | Giàn supáp | Bộ | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
23 | Cụm tắt máy | Cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
24 | Nắp đậy giàn supáp | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
25 | Bơm dầu máy | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
26 | Gioăng máy | Bộ | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
27 | Bánh răng cam | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
28 | Dẫn động supáp (đũa đẩy, con đội) | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
29 | Các loại vòng bi ngoài động cơ (bi bơm nước, cánh quạt, puly…) | Vòng | 480.000 | 480.000 | 480.000 |
30 | Các loại puly | Cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
31 | Turbo tăng áp | Bộ | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
32 | Cao su chân máy | Bộ | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
33 | Ống xả mềm | Cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
34 | Bầu giảm thanh | Cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
35 | Bánh đà | Cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
TT | TÊN CHI TIẾT HÀNG CHÍNH HÃNG, NGOẠI NHẬP | ĐƠN VỊ | ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG (KM) | ||
Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ | |||
1 | Cầu trước, sau | bộ | 420.000 | 420.000 | 420.000 |
2 | Moay ơ trước, sau | cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
3 | Nhíp trước, sau | cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
4 | Nhíp hơi | cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
5 | Tổng phanh | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
6 | Bàn ép côn | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
7 | Hộp tay lái | cái | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
8 | Bi moay ơ | vòng | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
9 | Chữ thập, gối đỡ, bi trung gian các đăng | bộ | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
10 | Trục các đăng | cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
11 | Bơm trợ lực tay lái | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
12 | Bánh răng các loại | bộ | 220.000 | 220.000 | 220.000 |
13 | Đĩa ly hợp | cái | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
14 | Xi lanh phanh bánh xe | bộ | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
15 | Giảm xóc | cái | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
16 | Bạc càng chữ A | cái | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
17 | Tổng côn, trợ lực | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
18 | Các loại van hơi | bộ | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
19 | Xi lanh đóng mở cửa hơi | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
20 | Bầu phanh trước, sau | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
21 | Bộ đồng tốc | bộ | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
22 | Bạc ắc càng tăng phanh | cái | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
23 | Gioăng phớt tay lái | bộ | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
24 | Phớt moay ơ | bộ | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
25 | Bulông tắc kê | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
26 | Ắc nhíp + bạc | bộ | 72.000 | 72.000 | 72.000 |
27 | Ắc bạc phi dê | bộ | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
28 | Bầu trợ lực hơi, chân không | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
29 | Bánh răng vành chậu quả dứa | cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
30 | Bộ vi sai | bộ | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
31 | Trục láp | cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
32 | Trục ba ngang, ba dọc | bộ | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
33 | Rô tuyn lái | cái | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
34 | Hộp tay số + cần số | cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
35 | Trống phanh | cái | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
36 | La Jăng | cái | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
37 | Séc măng bơm hơi | bộ | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
38 | Xi lanh, pistong bơm hơi | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
39 | Bầu phanh tay | cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
40 | Vải côn | bộ | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
41 | Vải phanh | bộ | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
42 | Má phanh | bộ | 42.000 | 42.000 | 42.000 |
43 | Guốc phanh | bộ | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
44 | Bộ tăng phanh | bộ | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
45 | Các loại bình hơi | cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
46 | Trục sơ cấp, thứ số hộp cấp | cái | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
47 | Trục cơ A hộp số | cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
48 | Cánh quạt làm mát | cái | 120.000 | 100.000 | 100.000 |
49 | Bi T mở ly hợp | bộ | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
50 | Càng mở ly hợp | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
51 | Các loại tuy ô cao su | cái | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
52 | Các loại vòng bi cầu, hộp số | vòng | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
53 | Các loại cao su giảm chấn | cái | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
54 | Bạc, ắc giằng cầu | cái | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
TT | TÊN CHI TIẾT HÀNG CHÍNH HÃNG, NGOẠI NHẬP | Đơn vị | ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG (KM) | ||
Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ | |||
1 | Máy phát điện | cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
2 | Máy đề | cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
3 | Còi điện | cái | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
4 | Tiết chế | cái | 72.000 | 72.000 | 72.000 |
5 | Môtơ gạt mưa | cái | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
6 | Rơ le cắt mát | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
7 | Đèn pha | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
8 | Bóng đèn các loại | cái | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
9 | Rơ le các loại | cái | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
10 | Chổi than máy phát, máy đề | cái | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
11 | Vòng bi máy phát điện | cái | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
12 | Công tắc các loại | cái | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
13 | Cáp ắc quy | cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
14 | Đồng hồ các loại | cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
15 | Bộ đóng mở cửa điện | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
16 | Các loại cảm biến | cái | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
17 | Bugi sấy | cái | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
18 | Hộp điều khiển gạt mưa, sấy động cơ | cái | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
19 | Đèn trần, đèn biển tuyến | bộ | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
20 | Cần, chổi gạt mưa | bộ | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
TT | TÊN CHI TIẾT HÀNG CHÍNH HÃNG, NGOẠI NHẬP | ĐƠN VỊ | ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG (KM) | ||
Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ | |||
1 | Bộ dây đai máy kéo nén | Bộ | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
2 | Máy nén pistong điều hòa | cái | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
3 | Vòng bi ly hợp từ | vòng | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
4 | Bình lọc, làm khô | cái | 72.000 | 72.000 | 72.000 |
5 | Chổi than quạt dàn nóng, dàn lạnh | bộ | 112.000 | 112.000 | 112.000 |
6 | Môtơ quạt dàn lạnh | cái | 112.000 | 112.000 | 112.000 |
7 | Môtơ quạt dàn nóng | cái | 112.000 | 112.000 | 112.000 |
8 | Lưới lọc | bộ | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
9 | Cụm van máy nén | bộ | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
10 | Lá thép chữ thập truyền lực | cái | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
11 | Lá van máy nén | bộ | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
12 | Mặt đế dàn van máy nén | bộ | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
13 | Xéc măng máy nén | bộ | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
14 | Bạc vòng bi cổ trục, cổ biên hoặc cơ cấu dẫn động với bơm quay | Bộ | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
15 | Cụm pistong, tay biên | bộ | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
16 | Van tiết lưu | cái | 144.000 | 144.000 | 144.000 |
17 | Tuy ô cao su | bộ | 144.000 | 144.000 | 144.000 |
18 | Cánh quạt dàn nóng, lạnh | cái | 144.000 | 144.000 | 144.000 |
19 | Cụm cảm biến điều khiển nhiệt độ | cái | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
20 | Bộ rơ le, công tắc điều khiển | bộ | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
21 | Máy nén điều hòa | bộ | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
22 | Dàn lạnh | cái | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
23 | Dàn nóng | cái | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
24 | Bảng điều khiển | bộ | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
25 | Công tắc áp suất | cái | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
26 | Cụm ly hợp từ | bộ | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
27 | Cụm đường ống cao áp | bộ | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
28 | Cụm đường ống thấp áp | bộ | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
29 | Bình chứa | cái | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
30 | Thay ga | Kg | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
31 | Thay dầu máy nén | ml | 84.000 | 84.000 | 84.000 |
TT | Loại xe | Định ngạch sử dụng | |
Lốp ngoại (Km) | Lốp nội (Km) | ||
1 | Xe buýt lớn | 55.000 | 35.000 |
2 | Xe buýt trung bình | 55.000 | 35.000 |
3 | Xe buýt nhỏ | 55.000 | 35.000 |
TT | Loại xe | Định ngạch sử dụng | |
Tháng | Km | ||
1 | Xe buýt lớn | 18 | 80.000 |
2 | Xe buýt trung bình | 18 | 80.000 |
3 | Xe buýt nhỏ | 18 | 80.000 |
TT | Tên vật tư chính | Độ nhớt/Phẩm cấp | Đơn vị (km) | Loại xe | ||
Xe buýt lớn | Xe buýt trung bình | Xe buýt nhỏ | ||||
1 | Dầu máy | 15W40/CI4, CH4 | 1.000 | 12 | 12 | 12 |
2 | Dầu cầu | 80W90/GL5 | 1.000 | 36 | 36 | 36 |
3 | Dầu Hộp số | 1.000 | 36 | 36 | 36 | |
4 | Dầu côn | DOT 3/J 1703 EQ | 1.000 | 48 | 48 | 48 |
Dầu phanh | 1.000 | 24 | 24 | 24 | ||
5 | Dầu trợ lực | DEXTRON II/ PSF 3 | 1.000 | 48 | 48 | 48 |
6 | Nước làm mát | J7184B | 1.000 | 84 | 84 | 84 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH (Đã ký) Lê Văn Nưng |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 50/2017/QĐ-UBND An Giang ban hành Định mức khung kinh tế - kỹ thuật cho hoạt động vận tải xe buýt
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang |
Số hiệu: | 50/2017/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 18/08/2017 |
Hiệu lực: | 01/09/2017 |
Lĩnh vực: | Giao thông |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Văn Nưng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!