Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5370/QĐ-CT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Đình Cử |
Ngày ban hành: | 31/12/2010 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 10/01/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giao thông, Văn hóa-Thể thao-Du lịch |
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ TP. HỒ CHÍ MINH ------------------ Số: 5370/QĐ-CT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ TP. Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 12 năm 2010 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - UBND TP; (để báo cáo) - Tổng cục Thuế; (để báo cáo) - Lưu (TH-NV-DT, HC) | KT. CỤC TRƯỞNG PHÓ CỤC TRƯỞNG Trần Đình Cử |
Điểm điều chỉnh, bổ sung | Loại/Hiệu xe | Giá xe (triệu đồng) | Ghi chú |
Phần I, các điểm… | |||
A.3 | AUDI Q5 2.0T QUANTTRO, 5 chỗ, Đức sản xuất | 2.048 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.3 | AUDI Q7 3.6 Pretige Sline QUANTTRO, 7 chỗ, Đức sản xuất | 2.305 | |
A.3 | AUDI TTS COUPE QUANTTRO PRESTIGE 2.0, 4 chỗ, Hungary sản xuất | 1.655 | |
A.4 | Bentley Continental Flying Spur, 5 chỗ, dung tích 5998 cm3, Anh sản xuất | 11.300 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.4 | Bentley Continental Flying Spur Speed, 5 chỗ, dung tích 5998 cm3, Anh sản xuất | 11.805 | |
A.4 | Bentley Azure, 4 chỗ, dung tích 6761 cm3, Anh sản xuất | 17.900 | |
A.5 | BMW 730 Li, 5 chỗ, dung tích 2996 cm3 | 3.845 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 750 Li, 4 chỗ, dung tích 4397 cm3 | 5.315 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 760 Li, 5 chỗ, dung tích 5972 cm3 | 7.225 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.9 | CHRYSLER 300C 3.5L (5 chỗ) | 1.892 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.13 | DAEWOO LACETTI PREMIERE SE, 5 chỗ, dung tích 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 410 | |
A.15 | DODGE JOUREY R/T 2.7L (7 chỗ) | 1.615 | |
A.17 | JEEP WRANGLER UNLIMITED SAHARA, 5 chỗ | 1.789 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.18 | FORD RANGER ôtô chở tiền, 5 chỗ, dung tích 2499 cm3, Thái Lan sản xuất | 2.330 | |
A.22 | Hyundai Sonata Limited, 5 chỗ, dung tích 2359 cm3, Mỹ sản xuất | 972 | |
A.26 | JAGUAR XJL SUPERCHARGED, 5 chỗ, dung tích 5000 cm3, Anh sản xuất | 4.156 | |
A.28 | KIA K5, 5 chỗ, dung tích 1998 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 550 | |
A.28 | KIA K7, 5 chỗ, dung tích 2359 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 705 | |
A.29 | LAMBORGHINI MURCIELAGO LP670-4SV, 2 chỗ, dung tích 6496 cm3, Italia sản xuất | 17.350 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.30 | Land Rover Range Rover Sport Supercharged, 05 chỗ, dung tích 4999 cm3, Anh sản xuất | 3.000 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.31 | LEXUS LX570, 8 chỗ, dung tích 5663 cm3, Nhật sản xuất | 4.137 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.31 | LEXUS GS350, 5 chỗ, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất | 1.971 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.31 | LEXUS LS600HL, 4 chỗ, dung tích 4969 cm3, Nhật sản xuất | 5.100 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.39 | MITSUBISHI PAJERO, 5 chỗ, dung tích 2972 cm3, Nhật sản xuất | 1.411 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.46 | PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ, dung tích 4806 cm3, Đức sản xuất | 4.202 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.46 | PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ, dung tích 3598 cm3, Đức sản xuất | 3.167 | |
A.52 | SABARU QUTBACK 3.6R AWD, 5 chỗ, Nhật sản xuất | 1.800 | |
A.55 | Toyota SIENNA LE, 7 chỗ, dung tích 2672cm3, Mỹ sản xuất | 1.159 | |
A.55 | TOYOTA Venza, 5 chỗ, dung tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất | 1.220 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.55 | TOYOTA Venza, 5 chỗ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất | 1.269 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
D | JMC JX1043DL2, ôtô tải dung tích 2771 cm3, trọng tải 2000kg, Trung Quốc sản xuất | 225 | |
H | CNHTC TRACTOR TRUCK ZZ4187M3511W, trọng tải 10690kg, dung tích 9.726 cm3, Trung Quốc sản xuất | 531 | |
Phần II, các điểm … | |||
13 | Công ty ôtô Việt Nam - Daewoo | ||
Chevrolet CAPTIVA CA26R, 7 chỗ, dung tích 1991 cm3 | 706 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 | |
18 | Công ty cổ phần ôtô Đô Thành | ||
Ôtô khách nhãn hiệu HDK29 | 900 | ||
18 | Công ty TNHH Đức Phương Nam Định | ||
WARM, xe chở hàng, động cơ xăng | 25 | ||
19 | Công ty TNHH FORD Việt Nam | ||
Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, 2261 cm3 (SXLR trong nước) | 926 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 | |
Ford Focus DB3 AODB AT, 05 chỗ, 1999cm3 | 640 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 | |
24 | Công ty TNHH SX&LR ô tô Chu Lai - Trường Hải | ||
THACO FLC150-MBB, ôtô tải có mui 1,3 tấn | 210 | ||
THACO FLC150-MBM, ôtô tải có mui 1,35 tấn | 215 | ||
THACO FLC150-TK, ôtô tải thùng kín 1,25 tấn | 218 | ||
THACO FLC198-MBB, ôtô tải có mui 1,7 tấn | 220 | ||
THACO FLC198-MBM, ôtô tải có mui 1,78 tấn | 220 | ||
THACO FLC198-TK, ôtô tải thùng kín 1,65 tấn | 225 | ||
THACO FLC345A-MBB, ôtô tải có mui 3,05 tấn | 285 | ||
THACO FLC345A-MBM, ôtô tải có mui 3,2 tấn | 290 | ||
THACO FLC345A-TK, ôtô tải thùng kín 3 tấn | 290 | ||
40 | Công ty Cổ phần TM-CK Tân Thanh: | ||
Sơmirơmooc KCT 942-S-02, tải trọng 25.000 kg, 40 feet | 170 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 | |
59 | Công ty TNHH ôtô Hoa Mai | ||
HOA MAI HD990, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 190 | ||
HOA MAI HD990TL, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 190 | ||
HOA MAI HD990TK, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 200 | ||
HOA MAI HD1500A.4x4, trọng tải 1500 kg, tải tự đổ | 200 | ||
HOA MAI HD1800TL, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 230 | ||
HOA MAI HD1800B, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 215 | ||
HOA MAI HD1800TK, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 210 | ||
HOA MAI HD2500, trọng tải 2500kg, tải tự đổ | 270 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 | |
HOA MAI HD3000, trọng tải 3000 kg, tải tự đổ | 280 | ||
HOA MAI HD3450, trọng tải 3450kg, tải tự đổ | 300 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 | |
HOA MAI HD3450A-MP4x4, trọng tải 3450kg, tải tự đổ | 365 | ||
HOA MAI HD3450A4x4, trọng tải 3450kg, tải tự đổ | 340 | ||
HOA MAI HD3600MP, trọng tải 3600kg, tải tự đổ | 315 | ||
HOA MAI HD4500, trọng tải 4500kg, tải tự đổ | 320 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 | |
HOA MAI HD4950MP, trọng tải 4950kg, tải tự đổ | 365 | ||
HOA MAI HD6500, trọng tải 6500kg, tải tự đổ | 425 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 | |
HOA MAI HD7000, trọng tải 7000kg, tải tự đổ | 490 | ||
71 | Công ty TNHH ôtô Đông Phong | ||
TRUONG GIANG DFM-TT1.8TA, tải thùng trọng tải 1800kg | 225 | ||
82 | Công ty cổ phần cơ khí xăng dầu: | ||
HINOFM8JNSA 6X4/PMCS-16NL, ôtô xì téc chở nhiên liệu, dung tích 7684cm3, trọng tải 13120kg | 1.895 | ||
HINOFC9JESA/PMCS-7NL, ôtô xì téc chở nhiên liệu, dung tích 5123 cm3, trọng tải 5740 kg | 1.095 | ||
85 | Xí nghiệp Liên Hợp Z751: | ||
Sơmi Rơmoóc Z751 X8403-A, trọng tải 30600kg | 297 | ||
90 | Công ty TNHH Nissan Việt Nam | ||
NAVARA | 645 |
STT | Loại/ Hiệu xe | Giá xe (ngàn đồng) | Ghi chú |
Phần B, B1, điểm IV | |||
HONDA WH150, Trung Quốc sản xuất | 35.000 | ||
Honda CBR 600RR, dung tích 599 cm3, Nhật Bản sản xuất | 259.420 | ||
Harley Davidson FLHX Street Glide, dung tích 1584 cm3, Mỹ sản xuất | 633.860 | ||
Victory Ness Jackpot, dung tích 1634cm3, Mỹ sản xuất | 541.578 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 5370/QĐ-CT điều chỉnh bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải Tp.Hồ Chí Minh
In lược đồCơ quan ban hành: | Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh |
Số hiệu: | 5370/QĐ-CT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 31/12/2010 |
Hiệu lực: | 10/01/2011 |
Lĩnh vực: | Giao thông, Văn hóa-Thể thao-Du lịch |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Đình Cử |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!