Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải | Số công báo: | 875&876-07/2015 |
Số hiệu: | 30/2015/TT-BGTVT | Ngày đăng công báo: | 31/07/2015 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngày ban hành: | 14/07/2015 | Hết hiệu lực: | 01/01/2016 |
Áp dụng: | 01/09/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giao thông |
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI ----------------- Số: 30 /2015/TT-BGTVT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------- Hà Nội, ngày 14 tháng 7 năm 2015 |
Số TT | Chỉ tiêu tính toán các môn học | Đơn vị tính | Hạng giấy phép lái xe | ||||||||
B1 lên B2 | B2 lên C | C lên D | D lên E | B2, D, E lên F | C, D, E lên FC | B2 lên D | C lên E | ||||
1 | Pháp luật giao thông đường bộ | giờ | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 20 | 20 | |
2 | Kiến thức mới về xe nâng hạng | giờ | - | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
3 | Nghiệp vụ vận tải | giờ | 16 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
4 | Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông | giờ | 12 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 20 | 20 | |
5 | Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái | giờ | 50 | 144 | 144 | 144 | 144 | 224 | 280 | 280 | |
- Số giờ thực hành lái xe/học viên | giờ | 10 | 18 | 18 | 18 | 18 | 28 | 28 | 28 | ||
- Số km thực hành lái xe/học viên | km | 150 | 240 | 240 | 240 | 240 | 380 | 380 | 380 | ||
- Số học viên/1 xe tập lái | học viên | 5 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 10 | 10 | ||
6 | Số giờ học/học viên/khóa đào tạo | giờ | 54 | 66 | 66 | 66 | 66 | 76 | 84 | 84 | |
7 | Tổng số giờ một khóa học | giờ | 94 | 192 | 192 | 192 | 192 | 272 | 336 | 336 | |
Thời gian đào tạo | |||||||||||
1 | Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học | ngày | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
2 | Số ngày thực học | ngày | 13 | 24 | 24 | 24 | 24 | 34 | 42 | 42 | |
3 | Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng | ngày | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | 8 | |
4 | Cộng số ngày/khóa học | ngày | 18 | 30 | 30 | 30 | 30 | 40 | 52 | 52 |
Số TT | Nội dung | Đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe | |||||||
B1 lên B2 (giờ) | B2 lên C (giờ) | C lên D (giờ) | D lên E (giờ) | B2, D, E lên F (giờ) | C, D, E lên FC (giờ) | B2 lên D (giờ) | C lên E (giờ) | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) |
1 | Pháp luật giao thông đường bộ | 16,5 | 16,5 | 16,5 | 16,5 | 16,5 | 16,5 | 20,5 | 20,5 |
Phần I. Luật Giao thông đường bộ | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 6 | 6 | |
- Chương I: Những quy định chung | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 1 | 1 | |
- Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |
- Chương III: Xe ô tô tham gia giao thông đường bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
- Chương IV: Người lái xe ô tô tham gia giao thông đường bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
- Chương V: Vận tải đường bộ | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 1 | 1 | |
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ | 9,5 | 9,5 | 9,5 | 9,5 | 9,5 | 9,5 | 10,5 | 10,5 | |
- Chương I: Quy định chung | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
- Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 1 | 1 | |
- Chương III: Biển báo hiệu | |||||||||
+ Biển báo cấm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
+ Biển báo nguy hiểm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
+ Biển hiệu lệnh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
+ Biển chỉ dẫn | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
+ Biển phụ | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
- Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác | |||||||||
+ Vạch kẻ đường | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 1 | 1 | |
+ Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
+ Cột kilômét | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
+ Mốc lộ giới | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
+ Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
+ Báo hiệu trên đường cao tốc | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
+ Báo hiệu cấm đi lại | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
+ Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | |
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
- Chương I: Các đặc điểm của sa hình | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
- Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
- Chương III: Vận dụng các tình huống giao thông trên sa hình. | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |
2 | Kiến thức mới về xe nâng hạng | - | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
- Giới thiệu cấu tạo chung, vị trí, cách sử dụng các thiết bị trong buồng lái | - | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
- Một số đặc điểm về kết cấu điển hình trên động cơ ô tô hiện đại | - | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- Một số đặc điểm điển hình về hệ thống điện ô tô hiện đại | - | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- Một số đặc điểm về kết cấu điển hình hệ thống truyền động ô tô hiện đại | - | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- Kiểm tra | - | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
3 | Nghiệp vụ vận tải | 16 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
- Khái niệm chung về vận tải ô tô, quản lý vận tải, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- Công tác vận chuyển hàng hóa, hành khách | 5 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- Các thủ tục trong vận tải | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- Quy trình làm việc của người lái xe | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
- Kiểm tra | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
4 | Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông | 12 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 20 | 20 |
- Những vấn đề cơ bản và yêu cầu về phẩm chất đạo đức trong giai đoạn hiện nay | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
- Đạo đức nghề nghiệp của người lái xe | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
- Cơ chế thị trường và sự cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh vận tải | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
- Những quy định về trách nhiệm, quyền hạn của người sử dụng lao động, của lái xe trong kinh doanh vận tải | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | |
- Thực hành cấp cứu | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- Kiểm tra | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
5 | Thực hành lái xe (*) | 50 | 144 | 144 | 144 | 144 | 224 | 280 | 280 |
- Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái) | - | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | 8 | |
- Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái) | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | 8 | |
- Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái) | 4 | 4 | 4 | 4 | - | - | 8 | 8 | |
- Tập lái xe trong hình chữ chi (sân tập lái) | 4 | 4 | 4 | 4 | - | - | 16 | 16 | |
- Tập lái xe tiến, lùi thẳng (sân tập lái) | - | - | - | - | 8 | 8 | - | - | |
- Tập lái trên đường trung du, đèo núi | 6 | 20 | 20 | 20 | 20 | 36 | 32 | 32 | |
- Tập lái xe trên đường phức tạp | 6 | 20 | 20 | 20 | 20 | 36 | 40 | 40 | |
- Tập lái ban đêm | 6 | 16 | 16 | 16 | 16 | 32 | 32 | 32 | |
- Tập lái xe có tải | 12 | 40 | 40 | 40 | 40 | 56 | 72 | 72 | |
- Bài tập lái tổng hợp | 6 | 32 | 32 | 32 | 32 | 48 | 64 | 64 | |
- Tập lái trên đường với xe ôtô có hộp số tự động | 4 | - | - | - | - | - | - | - |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Uỷ ban An toàn giao thông Quốc gia; - Các Thứ trưởng Bộ GTVT; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Công báo; - Cổng TTĐT Chính phủ; - Cổng TTĐT Bộ GTVT; - Báo Giao thông, Tạp chí GTVT; - Lưu: VT, VTải (Lg10). | BỘ TRƯỞNG Đinh La Thăng |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản thay thế |
05 | Văn bản được hướng dẫn |
06 | Văn bản được hướng dẫn |
07 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
08 | Văn bản dẫn chiếu |
09 | Văn bản dẫn chiếu |
10 | Văn bản dẫn chiếu |
11 |
Thông tư 30/2015/TT-BGTVT sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 46/2012/TT-BGTVT
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải |
Số hiệu: | 30/2015/TT-BGTVT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 14/07/2015 |
Hiệu lực: | 01/09/2015 |
Lĩnh vực: | Giao thông |
Ngày công báo: | 31/07/2015 |
Số công báo: | 875&876-07/2015 |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!