Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nội vụ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5102/BNV-TCBC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Trần Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 28/11/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 28/11/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Hành chính |
BỘ NỘI VỤ -------- Số: 5102/BNV-TCBC V/v báo cáo biên chế | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 11 năm 2014 |
Kính gửi: | - Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ thành lập; - Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để b/cáo); - Thứ trưởng Trần Anh Tuấn; - Lưu VT, TCBC (03b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Anh Tuấn |
Số TT | Tên đơn vị | Số được cơ quan có thẩm quyền giao đến 30/9/2014 | Số có mặt đến 31/10/2014 | Dự kiến năm 2015 | Dự kiến đến 31/12/2016 | ||||
Biên chế công chức | Hợp đồng LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Công chức | Lao động theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Biên chế công chức | Lao động theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Biên chế công chức | Lao động theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Tổng cộng | |||||||||
1. | Lãnh đạo Bộ, ngành | ||||||||
2. | Văn phòng Bộ, ngành | ||||||||
3. | Thanh tra Bộ, ngành | ||||||||
4. | Vụ ... | ||||||||
… | … | ||||||||
… | Cục hoặc tương đương ... | ||||||||
… | … | ||||||||
… | Tổng cục và tương đương | ||||||||
… | … | ||||||||
… | Tổ chức khác có biên chế công chức | ||||||||
… | … |
Số TT | Tên đơn vị | Số Iượng người làm việc đến 30/9/2014 | Số người có mặt đến 31/10/2014 | Dự kiến năm 2015 | Dự kiến đến 31/12/2016 | |||||||
Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao | Do ĐVSN tự quyết định | Hợp đồng LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP được giao đến 30/9/2014 | Công chức, viên chức | Số người LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Số người làm việc do cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao | Số người làm việc do ĐVSN tự quyết định | Hợp đồng LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Số người làm việc do cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao | Số người làm việc do ĐVSN tự quyết định | Hợp đồng LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||
Tổng cộng | ||||||||||||
1. | Đơn vị sự nghiệp … | |||||||||||
2. | ... | |||||||||||
3. | … | |||||||||||
4. | … | |||||||||||
... | … | |||||||||||
... | … | |||||||||||
... | … | |||||||||||
... | … |
Không có văn bản liên quan. |
Cơ quan ban hành: | Bộ Nội vụ |
Số hiệu: | 5102/BNV-TCBC |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 28/11/2014 |
Hiệu lực: | 28/11/2014 |
Lĩnh vực: | Hành chính |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Anh Tuấn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!