Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 266/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phan Ngọc Thủy |
Ngày ban hành: | 11/03/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 11/03/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Hành chính |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------- Số: 266/QĐ-BNN-TC | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 11 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Phan Ngọc Thủy |
STT | Nội dung | ĐVT | S.lượng | Đơn giá | Thành tiền (đồng) |
TỔNG CỘNG | 140.000.000 | ||||
1 | Rà soát sửa đổi, hệ thống hóa, đơn giản hóa, công khai hóa thủ tục hành chính | 33.950.000 | |||
1.1 | Báo cáo đơn giản hóa thủ tục hành chính | Bcáo | 6 | 250.000 | 1.500.000 |
1.2 | Khảo sát đánh giá thủ tục hành chính tại Thanh Hóa; Thái Bình | 17.000.000 | |||
- | Công tác phí (5 ng * 4 ngày/tỉnh * 2 tỉnh) | Ngày | 40 | 100.000 | 4.000.000 |
- | Tiền ngủ (5 người * 3 đêm * 2 tỉnh) | Đêm | 30 | 200.000 | 6.000.000 |
- | Thuê xe ô tô (02 chuyến x 500km/chuyến) | Km | 1000 | 7.000 | 7.000.000 |
1.3 | Hội thảo rà soát thủ tục (2 cuộc) | 3.450.000 | |||
- | Chủ trì (1 người * 2 cuộc) | Người | 2 | 200.000 | 400.000 |
- | Đại biểu (15 người * 2 cuộc) | Người | 30 | 70.000 | 2.100.000 |
- | Nước uống (15 người * 2 cuộc) | Người | 30 | 15.000 | 450.000 |
- | Báo cáo tham luận | Báo cáo | 2 | 250.000 | 500.000 |
1.4 | XD báo cáo cải cách hành chính hàng tháng | Báo cáo | 12 | 250.000 | 3.000.000 |
1.5 | Kiểm tra văn bản theo định kỳ hàng quý, 6 tháng, cả năm (5 người/lần * 4 lần) | Người | 20 | 100.000 | 2.000.000 |
1.6 | Thống kê văn bản, TTHC Lquan đến phạm vi QLNN của Cục (5 người/lần * 4 lần) | Người | 20 | 100.000 | 2.000.000 |
1.7 | Xây dựng củng cố tủ sách pháp luật | 5.000.000 | |||
2 | Tổ chức thực hiện ISO | 53.115.000 | |||
2.1 | Quán triệt hệ thống QLCL theo TCVN 9001:2000 tại Cơ quan | 3.615.000 | |||
- | Chủ trì | Người | 1 | 200.000 | 200.000 |
- | Người tham gia | Người | 40 | 70.000 | 2.800.000 |
- | Nước uống | Người | 41 | 15.000 | 615.000 |
2.2 | Tổ chức đoàn đi thăm quan, học tập tại các địa phương (Phú Thọ và Hải Phòng) | 12.600.000 | |||
- | Công tác phí (5 người x 6 ngày) | Ngày | 30 | 100.000 | 3.000.000 |
- | Tiền ngủ (5 người x 4 đêm) | Đêm | 20 | 200.000 | 4.000.000 |
- | Thuê xe ô tô | Km | 800 | 7.000 | 5.600.000 |
2.3 | Quản lý điều hành Ctrình CCHC (4 người x 12 tháng) | Người | 48 | 300.000 | 14.400.000 |
2.4 | Hợp đồng giám sát, đánh giá ISO | 4.500.000 | |||
2.5 | Tổ chức đánh giá nội bộ (2 lần) | 3.180.000 | |||
- | Chủ trì (1 người * 2 lần) | Người | 2 | 200.000 | 400.000 |
- | Thư ký (1 người * 2 lần) | Người | 2 | 100.000 | 200.000 |
- | Đại biểu (15 người * 2 lần) | Người | 30 | 70.000 | 2.100.000 |
- | Nước uống (16 người * 2 lần) | Người | 32 | 15.000 | 480.000 |
2.6 | Họp tổng kết áp dụng TCVN ISO 9001:2000 | 2.880.000 | |||
- | Chủ trì | Người | 1 | 200.000 | 200.000 |
- | Thư ký | Người | 1 | 100.000 | 100.000 |
- | Đại biểu tham dự | Người | 30 | 70.000 | 2.100.000 |
- | Nước uống | Người | 32 | 15.000 | 480.000 |
2.7 | Sửa đổi bổ sung quy trình | Quy trình | 4 | 1.000.000 | 4.000.000 |
2.8 | Mua VPP, vật tư, thiết bị cải cách hành chính | 7.940.000 | |||
3 | Cải cách tổ chức bộ máy (Lập bảng mô tả công việc của Công chức, phân công nhiệm vụ, xác định nhu cầu tuyển dụng CBCC 2011) | Báo cáo | 1 | 4.000.000 | 4.000.000 |
4 | Hiện đại hóa nền hành chính | 41.015.000 | |||
4.1 | Duy trì hoạt động văn phòng điện tử và cập nhật thông tin (3 người x 12 tháng) | Tháng | 36 | 200.000 | 7.200.000 |
4.2 | Xây dựng Thư viện điện tử để lưu trữ, quản lý và sử dụng các tư liệu về ngành KTHT và PTNT | 33.815.000 | |||
4.2.1 | Thuê tư vấn thiết kế và chuyển giao | Phần mềm | 1 | 31.900.000 | 31.900.000 |
4.2.2 | Tập huấn sử dụng | 1.915.000 | |||
- | Chủ trì tập huấn, sử dụng | Người | 1 | 200.000 | 200.000 |
- | Đại biểu tham dự | Người | 20 | 70.000 | 1.400.000 |
- | Nước uống | Người | 21 | 15.000 | 315.000 |
5 | Chi khác: Làm thêm giờ, văn phòng phẩm... | 7.920.000 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 266/QĐ-BNN-TC dự toán kinh phí thực hiện cải cách hành chính, ISO năm 2011
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 266/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/03/2011 |
Hiệu lực: | 11/03/2011 |
Lĩnh vực: | Hành chính |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phan Ngọc Thủy |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!