hieuluat
Chia sẻ email
Thứ Tư, 08/05/2024
Theo dõi Hiểu Luật trên google news

Niêm phong là gì? Các vấn đề cần biết về niêm phong

Niêm phong - một khái niệm quen thuộc nhưng lại mang trong mình sự quan trọng đặc biệt. Cùng tìm hiểu niêm phong là gì và tại sao nó là một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Mục lục bài viết
  • Niêm phong là gì? Giấy niêm phong là gì?
  • Nguyên tắc niêm phong tài sản
  • Quy trình niêm phong diễn ra thế nào?
Câu hỏi: Tôi được biết rằng, trước khi quá trình điều tra được hoàn tất, một phần quan trọng của bằng chứng, chứng cứ sẽ bị niêm phong để đảm bảo tính toàn vẹn của nó. Tuy nhiên, tôi cảm thấy mơ hồ về quy trình niêm phong chứng cứ và tại sao nó lại cần thiết. Cho tôi hỏi niêm phong chứng cứ là gì? Tại sao cần phải niêm phong chứng cứ trong quá trình điều tra và xét xử án phạm tội? Có quy định cụ thể nào trong luật pháp liên quan đến việc niêm phong chứng cứ trong các vụ án? Xin cảm ơn.

Niêm phong là gì? Giấy niêm phong là gì?

Niêm phong là hoạt động do các cơ quan tiến hành tố tụng thực hiện nhằm đảm bảo nguyên trạng của đồ vật là vật chứng và tài liệu liên quan trực tiếp đến vụ án để phục vụ công tác giải quyết vụ án. Hoạt động này được thực hiện bằng cách sử dụng các phương tiện phù hợp để niêm phong các vật thể này.

Niêm phong là gì?

Niêm phong là gì?

Giấy niêm phong là loại giấy có tính bền vững cao, được sử dụng để ghi lại thông tin về việc niêm phong vật chứng. Theo khoản 3 Điều 3 Nghị định số 127/2017/NĐ-CP, trên giấy niêm phong cần ghi rõ các thông tin và nội dung sau:

- Tên cơ quan chủ trì tổ chức niêm phong vật chứng

- Họ tên, chữ ký hoặc điểm chỉ (kèm chú thích họ tên người điểm chỉ) của những người tổ chức thực hiện niêm phong vật chứng và người tham gia niêm phong vật chứng

- Thời gian niêm phong vật chứng

- Dấu của cơ quan chức năng

Ngoài ra, giấy niêm phong cũng có thể ghi thêm các thông tin khác như số thứ tự của vật chứng, mô tả vật chứng và vị trí niêm phong vật chứng.

Niêm phong là hoạt động bắt buộc trong quá trình điều tra, giải quyết vụ án, có ý nghĩa quan trọng nhằm đảm bảo tính khách quan, minh bạch và tính pháp lý của vụ án. Dưới đây là những lý do chính cho việc niêm phong:

- Bảo vệ nguyên trạng của vật chứng: Niêm phong giúp bảo vệ nguyên trạng của vật chứng, tài liệu liên quan đến vụ án, tránh các hành vi can thiệp trái phép, thay đổi, tiêu hủy hoặc đánh tráo vật chứng, góp phần đảm bảo tính chính xác, khách quan cho quá trình điều tra, giải quyết vụ án.

- Giữ bí mật thông tin: Niêm phong giúp giữ bí mật thông tin về vụ án, hạn chế việc tiết lộ thông tin cho những người không có thẩm quyền, đảm bảo an ninh cho quá trình điều tra và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

- Ghi chép thông tin: Giấy niêm phong ghi chép lại các thông tin quan trọng về việc niêm phong vật chứng như thời gian, địa điểm, người thực hiện, v.v., giúp truy nguồn gốc, trách nhiệm của các cá nhân tham gia vào quá trình niêm phong.

- Tăng tính công khai, minh bạch: Niêm phong thể hiện sự công khai, minh bạch trong quá trình điều tra, giải quyết vụ án, góp phần xây dựng niềm tin của người dân đối với cơ quan chức năng.

- Phục vụ công tác quản lý: Niêm phong giúp quản lý vật chứng, tài liệu một cách khoa học, có hệ thống, dễ dàng theo dõi, kiểm tra trong quá trình điều tra, giải quyết vụ án.

Nhìn chung, niêm phong đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính pháp lý của vụ án, đảm bảo tính khách quan, minh bạch trong quá trình điều tra, giải quyết vụ án, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ quan chức năng.

Nguyên tắc niêm phong tài sản

Việc niêm phong và sử dụng giấy niêm phong có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính khách quan, minh bạch của quá trình điều tra, giải quyết vụ án. Giấy niêm phong giúp ghi lại thông tin về việc niêm phong vật chứng một cách chính xác, đầy đủ, góp phần bảo vệ nguyên trạng của vật chứng và ngăn chặn các hành vi can thiệp trái phép vào quá trình điều tra.

Nguyên tắc niêm phong tài sản

Nguyên tắc niêm phong tài sản

Căn cứ Điều 4 Nghị định số 127/2017/NĐ-CP, quy định về nguyên tắc niêm phong như sau:

- Chỉ thực hiện niêm phong tài sản, vật chứng khi có yêu cầu phục vụ hoạt động tố tụng như điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án.

- Bảo đảm đúng trình tự, thủ tục, tuân thủ đúng hình thức, thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

- Bảo đảm nhanh chóng, kịp thời; tôn trọng lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của các cơ quan, tổ chức và cá nhân.

- Bảo đảm tính nguyên vẹn của tài sản, vật chứng.

Bên cạnh đó, cần lưu ý rằng không phải tất cả vật chứng đều được niêm phong. Theo Điều 5 Nghị định 127/2017/NĐ-CP, thì mọi vật chứng đều phải được niêm phong, trừ các loại vật chứng sau:

- Vật chứng là động vật, thực vật sống: Do đặc tính sinh học, việc niêm phong có thể gây ảnh hưởng đến sự sống của động vật, thực vật, dẫn đến thay đổi nguyên trạng của vật chứng.

- Vật chứng là tài liệu được đưa vào hồ sơ vụ án: Tài liệu thường được lưu trữ trong hồ sơ vụ án, việc niêm phong có thể gây cản trở việc tra cứu, sử dụng tài liệu.

- Vật chứng thuộc loại mau hỏng hoặc khó bảo quản: Việc niêm phong có thể khiến vật chứng bị hư hỏng do tác động của môi trường bên ngoài hoặc do chính bản thân vật chứng.

- Những vật chứng khác mà cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng xét thấy không cần thiết phải niêm phong: Việc niêm phong chỉ cần thiết đối với những vật chứng có nguy cơ bị thay đổi, can thiệp. Đối với những vật chứng có tính chất ổn định, an toàn, việc niêm phong không cần thiết.

Quy trình niêm phong diễn ra thế nào?

Quy trình niêm phong theo Điều 8 Nghị định 127/2017/NĐ-CP được diễn ra như sau:

Bước 1: Chuẩn bị thực hiện niêm phong vật chứng

- Mời người tham gia niêm phong, bao gồm người liên quan, đại diện cơ quan, tổ chức, người thân thích, người bào chữa, đại diện chính quyền địa phương, cơ quan chuyên môn (nếu cần).

- Chuẩn bị dụng cụ, phương tiện niêm phong, bảo quản, di chuyển vật chứng.

Bước 2: Thực hiện niêm phong vật chứng

- Kiểm tra và mô tả vật chứng vào biên bản.

- Đóng gói hoặc đóng kín vật chứng (nếu có thể).

- Người niêm phong ký, ghi thông tin vào giấy niêm phong.

- Dán dấu của cơ quan, tổ chức hoặc chính quyền địa phương vào giấy niêm phong.

- Dán giấy niêm phong theo quy định.

- Kiểm tra niêm phong.

Bước 3: Kết thúc niêm phong vật chứng

- Lập biên bản niêm phong, ghi rõ thực trạng vật chứng trước và sau khi niêm phong.

- Giao biên bản cho người liên quan, cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.

- Trường hợp người liên quan không ký, lập biên bản ghi lý do.

Trên đây là thông tin gửi đến bạn đọc về các nội dung liên quan đến niêm phong là gì.

Nếu cần giải đáp về các quy định của pháp luật, hãy gọi ngay các chuyên viên pháp lý theo số  1900.6199 để được hỗ trợ

Có thể bạn quan tâm

X