Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2226/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Quốc Thắng |
Ngày ban hành: | 08/10/2008 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 08/10/2008 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
BỘ KHOA HỌC VÀ Số: 2226/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
--------------------------------
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 28/2008/NĐ-CP ngày 14/3/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 93 TCVN (danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN)
(Được công bố kèm theo Quyết định số 2226/QĐ-BKHCN ngày 08 tháng 10 năm 2008)
1. | TCVN 6876 : 2001 ISO 12127 : 1996 | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa - Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành |
2. | TCVN 6880 : 2001 ISO 8194 : 1987 | Bảo vệ chống phóng xạ - Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ - Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng |
3. | TCVN 6860 : 2001 ISO 11272 : 1998 | Chất lượng đất - Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô |
4. | TCVN 6861 : 2001 ISO 11276 : 1995 | Chất lượng đất - Xác định áp suất nước trong lỗ hổng của đất - Phương pháp dùng căng kế (Tensiometer) |
5. | TCVN 6816 : 2001 ISO/TR 12765 : 1998 | Đo lưu lượng chất lỏng và chất khí trong ống dẫn kín - Phương pháp ứng dụng máy đo lưu lượng siêu âm thời gian đi qua |
6. | TCVN 6825 : 2001 ISO 11734 : 1995 | Chất lượng nước - Đánh giá sự phân hủy sinh học kỵ khí “hoàn toàn” các hợp chất hữu cơ trong bùn phân hủy - Phương pháp đo sự sinh khí sinh học |
7. | TCVN 6862 : 2001 ISO 11277 : 1998 | Chất lượng đất - Xác định sự phân bố cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng |
8. | TCVN 6864 : 2001 ISO 13536 : 1995 | Chất lượng đất - Xác định dung lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung dịch bari clorua được đệm ở pH = 8,1 |
9. | TCVN 6863 : 2001 ISO 11508 : 1998 | Chất lượng đất - Xác định khối lượng theo thể tích của hạt |
10. | TCVN 6856-1 : 2001 ISO 14240-1 : 1997 | Chất lượng đất - Xác định sinh khối vi sinh vật đất - Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền. |
11. | TCVN 6856-2 : 2001 ISO 14240-2 : 1997 | Chất lượng đất - Xác định sinh khối vi sinh vật đất - Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi |
12. | TCVN 6865 : 2001 ISO 14239 : 1997 | Chất lượng đất - Các hệ thống ủ trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hóa các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí |
13. | TCVN 6857 : 2001 ISO 11259 : 1998 | Chất lượng đất - Phương pháp đơn giản để mô tả đất |
14. | TCVN 6858 : 2001 ISO 11266 : 1994 | Chất lượng đất - Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân hủy sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí |
15. | TCVN 6859-2 : 2001 ISO 11268-2 : 1998 | Chất lượng đất - Ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (Eisenoa fetida) - Phần 2: Xác định ảnh hưởng đối với sự sinh sản |
16. | TCVN 6869 : 2001 | An toàn bức xạ - Chiếu xạ y tế - Quy định chung |
17. | TCVN 6892 : 2001 ISO 11934 : 1997 | An toàn bức xạ - Bức xạ gama và tia X - Liều kế bỏ túi kiểu tụ điện đọc gián tiếp hoặc trực tiếp |
18. | TCVN 6934 : 2001 | Sơn tường - Sơn nhũ tương - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
19. | TCVN 6875 : 2001 ISO 11612 : 1998 | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa - Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt |
20. | TCVN 6877 : 2001 ISO 9151 : 1995 | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa - Xác định độ truyền nhiệt khi tiếp xúc với lửa. |
21. | TCVN 6886 : 2001 | Giấy in |
22. | TCVN 6887 : 2001 | Giấy phôtôcopy |
23. | TCVN 5899 : 2001 | Giấy viết |
24. | TCVN 6898 : 2001 | Giấy - Xác định độ bền bề mặt phương pháp nến |
25. | TCVN 6897 : 2001 | Giấy làm lớp sóng - Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã làm sóng trong phòng thí nghiệm |
26. | TCVN 6894 : 2001 | Giấy và cáctông - Xác định độ bền uốn (độ cứng) |
27. | TCVN 6893 : 2001 | Giấy thấm - Phương pháp xác định độ hút nước |
28. | TCVN 6896 : 2001 | Cáctông - Xác định độ bền nén vòng |
29. | TCVN 6891 : 2001 | Giấy và cáctông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen |
30. | TCVN 6899 : 2001 | Giấy - Xác định độ thấm mực in - Phép thử thấm dầu thầu dầu |
31. | TCVN 6603 : 2001 ISO 10095 : 1992 | Cà phê - Xác định hàm lượng caphêin - Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp |
32. | TCVN 4787 : 2001 EN 196-7 : 1989 | Xi măng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử |
33. | TCVN 6811 : 2001 | Vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ AN-FO |
34. | TCVN 5815 : 2001 | Phân hỗn hợp NPK - Phương pháp thử |
35. | TCVN 6913 : 2001 | Giường bệnh nhân |
36. | TCVN 6915 : 2001 | Tủ cấy vi sinh |
37. | TCVN 6900-2 : 2001 ISO 78-2 : 1999 | Hóa học - Cách trình bày tiêu chuẩn - Phần 2: Phương pháp phân tích hóa học |
38. | TCVN 6927 : 2001 | Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh |
39. | TCVN 6926 : 2001 | Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh xây dựng - Đôlômit |
40. | TCVN 6930 : 2001 | Than - Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau |
41. | TCVN 6933 : 2001 ISO 622 : 1981 | Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp so màu khử molipdophotphat |
42. | TCVN 6990 : 2001 CISPR 17 : 1981 | Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động tần số rađiô và linh kiện chống nhiễu |
43. | TCVN 6788 : 2001 | Kẹp phẫu tích |
44. | TCVN 6789 : 2001 | Kẹp mạch máu |
45. | TCVN 6790 : 2001 | Giường bệnh nhân đa năng |
46. | TCVN 6791 : 2001 | Tủ sấy tiệt trùng |
47. | TCVN 6792 : 2001 | Thiết bị hấp tiệt trùng |
48. | TCVN 6793 : 2001 | Băng thun |
49. | TCVN 6794 : 2001 | Băng bó bột thạch cao |
50. | TCVN 6795-1 : 2001 ISO 5832-1 : 1997 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Vật liệu kim loại Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực |
51. | TCVN 6796 : 2001 ISO 8828 : 1988 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Hướng dẫn bảo quản vật chỉnh hình |
52. | TCVN 6797 : 2001 ISO 9269 : 1988 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Nẹp xương kim loại - Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn |
53. | TCVN 6798 : 2001 ISO 5636 : 1988 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu |
54. | TCVN 6799 : 2001 ISO 8615 : 1991 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Các chi tiết định vị dùng cho đầu xường đùi ở người trưởng thành |
55. | TCVN 6800 : 2001 ISO 8827 : 1988 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Đinh móc có chân song song dùng cho chỉnh hình - Yêu cầu chung |
56. | TCVN 6801 : 2001 ISO 7151 : 1988 | Dụng cụ phẫu thuật - Dụng cụ có khớp nối không dùng để cắt - Yêu cầu chung và phương pháp thử |
57. | TCVN 6802 : 2001 ISO 9714-1 : 1991 | Dụng cụ khoan chỉnh hình - Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét |
58. | TCVN 6803 : 2001 ISO 8685 : 1992 | Quặng nhôm - Quy trình lấy mẫu |
59. | TCVN 6804 : 2001 ISO 10277 : 1995 | Quặng nhôm - Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu |
60. | TCVN 6805 : 2001 ISO 10226 : 1991 | Quặng nhôm - Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu |
61. | TCVN 6806 : 2001 ISO 8558 : 1985 | Quặng nhôm - Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ |
62. | TCVN 6807 : 2001 ISO 8557 : 1985 | Quặng nhôm - Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích - Phương pháp khối lượng |
63. | TCVN 6808 : 2001 ISO 9033 : 1989 | Quặng nhôm - Xác định hàm lượng ẩm quặng đồng |
64. | TCVN 6819 : 2001 | Vật liệu chịu lửa chứa crôm - Phương pháp phân tích học |
65. | TCVN 6912 : 2001 | Màng sinh học chitin |
66. | TCVN 6914 : 2001 | Tủ hút khí độc |
67. | TCVN 6932 : 2001 ISO 502 : 1982 | Than - Xác định khả năng thiêu kết - Thử cốc Gray - King |
68. | TCVN 4407 : 2001 | Bột giấy - Xác định độ khô |
69. | TCVN 7147-2 : 2002 ISO 7068-2 : 2000 | Dụng cụ bằng thủy tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cadimi - Phần 2: Giới hạn cho phép |
70. | TCVN 6277 : 2003 Sửa đổi 2 : 2005 | Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa. |
71. | TCVN 6278 : 2003 Sửa đổi 2 : 2005 | Quy phạm trang bị an toàn tàu biển |
72. | TCVN 6276 : 2003 Sửa đổi 2 : 2005 | Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu |
73. | TCVN 6272 : 2003 Sửa đổi 2 : 2005 | Quy phạm thiết bị nâng hàng |
74. | TCVN 7453 : 2004 ISO 836 : 1991 | Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ và định nghĩa |
75. | TCVN 7379:2 : 2004 CISPR 18-2 : 1986 WITH AMENDMENT 1: 1993 AND AMENDMENT 2 : 1996 | Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp - Phần 2: Phương pháp đo và quy trình xác định giới hạn |
76. | TCVN 6560 : 2005 | Lò đốt chất thải rắn y tế - Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế - Giới hạn cho phép |
77. | TCVN 6868 : 2001 | An toàn bức xạ - Quản lý chất thải phóng xạ - Phân loại chất thải phóng xạ |
78. | TCVN 6965 : 2001 ISO 266 : 1997 | Âm học - Tần số ưu tiên |
79. | TCVN 4360 : 2001 | Bột giấy - Lấy mẫu để thử nghiệm |
80. | TCVN 6971 : 2001 | Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp |
81. | TCVN 6964-1 : 2001 ISO 2631-1 : 1997 | Rung động và chấn động cơ học - Đánh giá sự chịu đựng của con người với rung động toàn thân - Phần 1: Yêu cầu chung |
82. | TCVN 6853 : 2001 ISO 2919 : 1999 | An toàn bức xạ - Nguồn phóng xạ kín - Yêu cầu chung và phân loại |
83. | TCVN 6854 : 2001 ISO 8690 : 1988 | An toàn bức xạ - Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễu xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ |
84. | TCVN 6963 : 2001 | Rung động và chấn động - Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp - Phương pháp đo |
85. | TCVN 6969 : 2001 | Phương pháp thử độ phân hủy sinh học của chất tẩy rửa tổng hợp |
86. | TCVN 6870 : 2001 | An toàn bức xạ - Miễn trừ khai báo, đăng ký và xin giấy phép an toàn bức xạ |
87. | TCVN 6866 : 2001 | An toàn bức xạ - Giới hạn liều đối với nhân viên bức xạ và dân chúng |
88. | TCVN 1864 : 2001 ISO 2144 : 1997 | Giấy, cáctông và bột giấy - Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 9000C |
89. | TCVN 5900 : 2001 | Giấy in báo |
90. | TCVN 5720 : 2001 | Bột giặt tổng hợp gia dụng |
91. | TCVN 6972 : 2001 | Nước gội đầu |
92. | TCVN 6970 : 2001 | Kem giặt tổng hợp gia dụng |
93. | TCVN 3226 : 2001 ISO 8791-2 : 1990 | Giấy và cáctông - Xác định độ nhám - Phương pháp Bendtsen |
01 | Tiêu chuẩn được ban hành |
02 | Tiêu chuẩn được ban hành |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số hiệu: | 2226/QĐ-BKHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 08/10/2008 |
Hiệu lực: | 08/10/2008 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Quốc Thắng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!