Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 226/2006/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Mạnh Hải |
Ngày ban hành: | 17/02/2006 | Hết hiệu lực: | 28/01/2019 |
Áp dụng: | 17/02/2006 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ****** Số: 226/2006/QĐ-BKHCN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** Hà Nội, ngày 17 tháng 02 năm 2006 |
1. | TCVN 7548 : 2005 ISO 13200 : 1995 | Cần trục - Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm - Nguyên tắc chung |
2. | TCVN 7549-1 : 2005 ISO 12480-1 : 1997 | Cần trục - sử dụng an toàn Phần 1: Yêu cầu chung |
3. | TCVN 7550 : 2005 ISO 4344 : 2004 | Cáp thép dùng cho thang máy - Yêu cầu tối thiểu |
4. | TCVN 7551 : 2005 ISO 2374 : 1983 | Thiết bị nâng - Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản |
5. | TCVN 7552 -1 : 2005 ISO 1496-1: 1990/Adm 1 : 1993 | Công te nơ vận chuyển loạt 1 - Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm - Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường |
6. | TCVN 7553 : 2005 ISO 668 : 1995 | Công te nơ vận chuyển loạt 1 - Phân loại, kích thước và khối lượng danh định |
7. | TCVN 7554 : 2005 ISO 1161 : 1984 | Công te nơ vận chuyển loạt 1 - Bộ phận định vị ở góc - Đặc tính kỹ thuật |
8. | TCVN 7555 : 2005 ISO 830 : 1999 | Công te nơ vận chuyển - Từ vựng |
9. | TCVN 7444-7 : 2005 ISO 7176-7 : 1998 | Xe lăn - Phần 7: Đo các kích thước của ghế ngồi và bánh xe |
10. | TCVN 7444-8 : 2005 ISO 7176-8 : 1998 | Xe lăn - Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền tĩnh, độ bền va đập và độ bền mỏi |
11. | TCVN 7444-9 : 2005 ISO 7176-9 : 2001 | Xe lăn - Phần 9: Thử khí hậu đối với xe lăn điện |
12. | TCVN 7444-10 : 2005 ISO 7176-10 : 1998 | Xe lăn - Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện |
13. | TCVN 7444-14 : 2005 ISO 7176-14 : 1997 | Xe lăn - Phần 14: Hệ thống nguồn và hệ thống điều khiển của xe lăn điện - Yêu cầu và phương pháp thử |
14. | TCVN 7506-1 : 2005 ISO 3834-1 : 1994 | Yêu cầu về chất lượng hàn - Hàn nóng chảy kim loại - Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng |
15. | TCVN 7506-2 : 2005 ISO 3834-2 : 1994 | Yêu cầu về chất lượng hàn - Hàn nóng chảy kim loại - Phần 2: Yêu cầu chất lượng toàn diện |
16. | TCVN 7506-3 : 2005 ISO 3834-3 : 1994 | Yêu cầu về chất lượng hàn - Hàn nóng chảy kim loại - Phần 2: Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn |
17. | TCVN 7506-4 : 2005 ISO 3834-4 : 1994 | Yêu cầu về chất lượng hàn - Hàn nóng chảy kim loại - Phần 2: Yêu cầu chất lượng cơ bản |
18. | TCVN 7507 : 2005 EN 970 : 1997 | Kiểm tra không phá huỷ mối hàn nóng chảy- Kiểm tra bằng mắt thường |
19. | TCVN 7508 : 2005 EN 12517 : 1998 | Kiểm tra không phá huỷ mối hàn - Kiểm tra mối hàn bằng chụp tia bức xạ - Mức chấp nhận |
Nơi nhận: - Tổng cục TĐC; - Lưu HS, VT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Mạnh Hải |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
06 | |
07 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số hiệu: | 226/2006/QĐ-BKHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 17/02/2006 |
Hiệu lực: | 17/02/2006 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Mạnh Hải |
Ngày hết hiệu lực: | 28/01/2019 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!