Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 227/2006/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Mạnh Hải |
Ngày ban hành: | 17/02/2006 | Hết hiệu lực: | 28/01/2019 |
Áp dụng: | 17/02/2006 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ****** Số: 227/2006/QĐ-BKHCN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** Hà Nội, ngày 17 tháng 02 năm 2006 |
1. | TCVN 7509 : 2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại hạt ngũ cốc |
2. | TCVN 7510 : 2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kéo dài thời gian bảo quản chuối, xoài và đu đủ |
3. | TCVN 7511 : 2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả tươi |
4. | TCVN 7512 : 2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để ức chế sự nảy mầm của các loại củ và thân củ |
5. | TCVN 7513 : 2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi sinh vật gây bệnh trong thức ăn gia cầm |
6. | TCVN 7514 : 2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả khô và các loại hạt khô |
7. | TCVN 4830-1 : 2005 ISO 6888-1 : 1999 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker |
8. | TCVN 4830-2 : 200 ISO 6888-2 : 1999 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng Staphulococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 2: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Fibrinogen huyết tương thỏ |
9. | TCVN 4830-3 : 2005 ISO 6888-3 : 2003 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng Staphulococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 3: Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ |
10. | TCVN 6507-1 : 2005 ISO 6887-1 : 1999 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật Phần 1: Các nguyên tắc chung để chuẩn bị huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân |
11. | TCVN 6507-2 : 2005 ISO 6887-2 : 2003 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật Phần 2: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt |
12. | TCVN 6507-3 : 2005 ISO 6887-3 : 2003 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thủy sản và sản phẩm thủy sản |
13. | TCVN 6507-4 : 2005 ISO 6887-4 : 2003 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật Phần 4 : Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các sản phẩm khác với sữa và sản phẩm sữa, thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản |
14. | TCVN 4991 : 2005 ISO 7937 : 2004 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng Clostridium Perfringens trên đĩa thạch - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
15. | TCVN 4992 : 2005 ISO 7932 : 2004 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng Bacillus Cereus giả định trên đĩa thạch - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC |
16. | TCVN 4884 : 2005 ISO 4833 : 2003 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC |
17. | TCVN 4829 : 2005 ISO 6579 : 2002 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp phát hiện Salmonella trên đĩa thạch |
18. | TCVN 7523 : 2005 | Quả thanh long |
19. | TCVN 4193 : 2005 | Cà phê nhân |
Nơi nhận: - Tổng cục TĐC; - Lưu HS, VT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Mạnh Hải |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
06 | Tiêu chuẩn được ban hành |
07 | Tiêu chuẩn được ban hành |
08 | |
09 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số hiệu: | 227/2006/QĐ-BKHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 17/02/2006 |
Hiệu lực: | 17/02/2006 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Mạnh Hải |
Ngày hết hiệu lực: | 28/01/2019 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!