Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2814/QĐ-BNN-KHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 25/10/2010 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 09/11/2010 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ----------------- Số: 2814/QĐ-BNN-KHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---------------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 10 năm 2010 |
TT | TÊN PHÉP THỬ | PHƯƠNG PHÁP THỬ |
I | Lĩnh vực Vi sinh vật | |
1 | Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí | TCVN 4884 : 2005 (ISO 4833 : 2003) |
2 | Xác định Escherichia coli | ISO 16649-2 : 2001 |
3 | Xác định Salmonella spp | TCVN 4829 : 2005 (ISO 6579 : 2005) |
4 | Xác định Staphylococcus aureus | TCVN 4830-1 : 2005 (ISO 6888-1 : 1999) |
5 | Xác định Coliform | TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832 : 2007) |
6 | Xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc | TCVN 5166 : 1990 |
7 | Xác định vi khuẩn Coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định | TCVN 6187-2 : 1996 (ISO 9308-2 : 1990) |
II | Lĩnh vực Hóa học, Thuốc thú y, thủy sản | |
8 | Xác định pH nước | TCVN 6492 : 1999 |
9 | Định lượng tổng Canxi và Magiê trong nước | TCVN 6224 : 1996 |
10 | Định lượng chất rắn hòa tan | SMEWW 2540B |
11 | Định lượng amoniac | SMEWW 4500 – NH3 C |
12 | Định lượng clorua | TCVN 6194 : 1996 |
13 | Định lượng hydro sunfua | SMEWW 4500-S2-E |
14 | Định lượng Nitrat, tính theo nitơ | TCVN 6180 : 1996 |
15 | Định lượng Nitrit, tính theo nitơ | TCVN 6178 : 1996 |
16 | Định lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+) | TCVN 6177 :1996 |
17 | Cảm quan sản phẩm thịt | TCCS 05/SPT.01 |
18 | Định tính H2S trong sản phẩm động vật | TCVN 3699 : 1990 |
19 | Xác định hàm lượng nitơ amoniac sản phẩm động vật | TCVN 3706 : 1990 |
20 | Xác định pH | TCVN 4835 : 2002 |
21 | Xác định độ ẩm trong thức ăn chăn nuôi | TCVN 4326 : 2001 |
22 | Định lượng nitơ và protein | TCVN 4328-1: 2007 |
23 | Định lượng tro không hòa tan trong axit clohidric | TCVN 4327 : 1993 |
24 | Định lượng phospho | TCVN 1525 : 2001 |
25 | Định lượng canxi | TCVN 1526-1 : 2007 |
26 | Xác định hàm lượng xơ thô | TCVN 4329 – 2007 |
27 | Định lượng clorua | TCVN 4806 : 2007 |
28 | Định lượng chất béo thô | TCVN 4331-2001 |
29 | Xác định hàm lượng tro | TCVN 4327 : 2007 |
30 | Định lượng Cyanocobalamin | Dược Điển Việt Nam III |
31 | Định lượng Lincomycin | Dược Điển Việt Nam III |
32 | Định lượng Amoxicilline | USP 30 NF 25 |
33 | Định lượng Norfloxacin | USP 30 NF 25 |
34 | Định lượng Enrofloxacin | 10 TCN 880-2006 |
35 | Định lượng Vitamin C | 10 TCN 246-95 |
36 | Định lượng Vitamin B1 | 10 TCN 247-95 |
37 | Định lượng Anagin | 10 TCN 275-96 |
38 | Định lượng Calci gluconate | 10 TCN 277-96 |
39 | Định lượng Flumequin | 10 TCN 539-2002 |
40 | Định lượng sulphamethoxasone | 10 TCN 272-96 |
41 | Định lượng Trimethoprim | 10 TCN 272-96 |
42 | Định lượng Vitamin PP | Dược điển Việt Nam 3 |
43 | Định lượng Vitamin B2 | Dược điển Việt Nam 3 |
44 | Định lượng Vitamin B6 | Dược điển Việt Nam 3 |
45 | Định lượng Ampicilline | USP 30 NF 25 |
46 | Định lượng Ciprofloxacin | USP 30 NF 25 |
47 | Định lượng Dexamethasone | USP 30 NF 25 |
48 | Định lượng Prednisolone | USP 30 NF 25 |
49 | Định lượng Tetracycline | USP 30 NF 25 |
50 | Định lượng Oxytetracycline | USP 30 NF 25 |
51 | Định lượng Chlortetracycline | USP 30 NF 25 |
52 | Định lượng Doxycycline | USP 30 NF 25 |
53 | Xác định Tetracycline Oxytetracycline, Chlortetracycline bằng phương pháp HPLC | AOAC 995.09 |
54 | Xác định Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline bằng HPLC | 10 TCN 738 : 2006 |
55 | Định lượng Aflatoxin tổng số B1, B2, G1, G2 | TCVN 7569 : 2007 |
56 | Định lượng Aflatoxin B1 | TCVN 6953 : 2001 |
57 | Định lượng Amprolium trong thức ăn chăn nuôi | AOAC 961.24 |
58 | Định lượng Arsanilic trong thức ăn chăn nuôi | AOAC 954.17 |
59 | Định lượng Bacitracin trong thức ăn chăn nuôi | AOAC 982.44 |
60 | Định lượng Lasalosid trong thức ăn chăn nuôi | AOAC 975.51 |
61 | Xác định β-agonist trong thức ăn chăn nuôi, nước tiểu gia súc, mô động vật … | Bio scientific ELISA kit |
62 | Xác định Ractopamin trong thức ăn chăn nuôi, nước tiểu gia súc, mô động vật … | Bio scientific ELISA kit |
63 | Xác định Diethylstilbestrol trong thức ăn chăn nuôi, nước tiểu gia súc, mô động vật … | Bio scientific ELISA kit |
III | Lĩnh vực Chẩn đoán bệnh động vật | |
64 | Phát hiện kháng nguyên virus dịch tả heo | Chapter 2.1.13-Classical swine fever – OIE, Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 (sử dụng bộ kít SERELISA® HCV Ag Mono Indirect (ASHCV6) – Synbiotics, Pháp) |
65 | Phát hiện kháng thể kháng virus dịch tả heo | Chapter 2.1.13-Classical swine fever – OIE, Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 (sử dụng bộ kít Priocheck® CSFV Ab (CSFV antibody test kit, ELISA) Prod.-No. 7610046-Prionics Lelystad B.V, Hà Lan). |
66 | Phát hiện kháng nguyên virus dịch tả heo | Quy trình cơ sở - Cục Thú Y – ban hành 17/4/2009 |
67 | Phát hiện kháng thể kháng virus PRRS | Chapter 2.6.5 – Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome-OIE, Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 (Sử dụng bộ kít “PRRSV Antibody test kit”-Prod. Code 59S5.01-Idexx laboratories, Mỹ) |
68 | Phát hiện kháng nguyên virus PRRS | Quy trình cơ sở - Cục Thú Y – ban hành 17/4/2009 |
69 | Phát hiện kháng thể kháng virus LMLM Serotype O, A | 10 TCN 717-2006 |
70 | Phát hiện kháng thể kháng protein 3ABC của virus LMLM | 10 TCN 717-2006 |
71 | Phát hiện kháng nguyên virus Dại | Chapter 2.2.5-Rabies-OIE, Manual of Diagnostic Test and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 |
72 | Định lượng kháng thể kháng thể kháng virus Dại | Chapter 2.2.5-Rabies-OIE, Manual of Diagnostic Test and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 |
73 | Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia cầm týp A Subtype H5 | 10 TCN-Qui trình chẩn đoán bệnh cúm gia cầm – 2005 |
74 | Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia cầm týp A | Chapter 2.7.12-Avian Influenza-OIE, Manual of Diagnostic Test and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 (sử dụng bộ kít “Avian Ifluenza Virus Antibody test kit” – Prod. Code 5004.00-Idexx laboratories, Mỹ) |
75 | Phát hiện kháng nguyên virus Cúm gia cầm týp A, H5N1 | Quy trình cơ sở - Cục Thú Y – ban hành 17/4/2009 |
76 | Định lượng kháng thể kháng xoắn khuẩn Leptospira | Chapter 2.4.4-Leptospirosis-OIE, Manual of Diagnostic Test and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 |
77 | Định lượng kháng thể kháng virus gây bệnh Gumboro | 10 TCN 718-2006 |
78 | Định lượng kháng thể kháng virus Newcaslte | 10 TCN 719-2006 |
79 | Phát hiện vi trùng gây bệnh tụ huyết trùng trên trâu, bò, heo, gia cầm | 10 TCN 728-2006 |
80 | Phát hiện vi trùng tụ cầu khuẩn trên Gia súc, gia cầm | 10 TCN 727-2006 |
81 | Thử tính mẫn cảm kháng sinh của vi trùng (kháng sinh đồ | Performance standards for antimicrobial disk susceptibility test –(Approved standard – Eighth edition) – M2 A8 page 1. Clinical and Laboratory Standards Institute |
82 | Phát hiện Anaplasma trong máu bò | Chapter 2.4.1-1 Bovine anaplasama. Identification of the agent. Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals 2008 |
83 | Phát hiện Babesia trong máu bò | Chapter 2.4.2- Bovine babesiosis. Identification of the agent. Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals 2008 |
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG NGHIỆP |
33 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Lưu: VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng |
Không có văn bản liên quan. |
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 2814/QĐ-BNN-KHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 25/10/2010 |
Hiệu lực: | 09/11/2010 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!