Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3348/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày ban hành: | 04/11/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 04/11/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ------- Số: 3348/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ Tài chính; - Các đơn vị sử dụng ngân sách; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Việt Thanh |
TT | Nội dung | Mã nguồn Tabmis | Tổng số | Chi tiết theo các đơn vị sử dụng | ||
Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | Cục Sở hữu trí tuệ | Quỹ Phát triển KH&CN quốc gia | ||||
A | B | C | D=1 đến 3 | 1 | 2 | 3 |
DỰ TOÁN CHI NSNN | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | ||
A | CHI THƯỜNG XUYÊN | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
I | Nghiên cứu khoa học | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
1.1 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Loại 370-371) | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
a | Vốn trong nước | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
- Kinh phí được giao khoán | ||||||
- Kinh phí không được giao khoán | 16 | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
2 | Kinh phí thường xuyên | - | ||||
- Kinh phí thực hiện tự chủ | 13 | |||||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | |||||
3 | Kinh phí không thường xuyên | - | ||||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | - | ||||
1.2 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Loại 370-372) | |||||
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | - | ||||
- Kinh phí thực hiện khoán | - | |||||
- Kinh phí không thực hiện khoán | 16 | - | ||||
MÃ SỐ ĐƠN VI SỬ DỤNG NGÂN SÁCH | 1059288 | 1122148 | 1027485 | |||
Địa điểm KBNN nơi đơn vị sử dụng ngân sách giao dịch: | Đơn vị dự toán cấp II | Đơn vị dự toán cấp II | KBNN Thành phố Hà Nội | |||
Mã Kho bạc nhà nước | 0011 |
TT | Nội dung | Tổng số dự toán phân bổ cho các đơn vị | Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | Cục Sở hữu trí tuệ | Quỹ Phát triển KH&CN quốc gia |
A | B | C=1 đến 3 | 1 | 2 | 3 |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
A | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | ||||
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 |
I | KINH PHÍ SỰ NGHIỆP KHOA HỌC | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 |
I.1 | VỐN TRONG NƯỚC | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 |
I.1.1 | KINH PHÍ THỰC HIỆN NHIỆM VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 |
A | Cấp Nhà nước | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 |
1 | Kinh phí hoạt động chung của Chương trình Hỗ trợ phát triển tài sản trí tuệ giai đoạn 2016 -2020 | 5.000,0 | 5.000,0 | ||
2 | Chương trình quốc gia nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm hàng hóa đến năm 2020 | 1.735,0 | 1.735,0 | ||
3 | Nhiệm vụ thuộc Chương trình phát triển thị trường KH&CN đến năm 2020 | 10.675,0 | 10.675,0 | ||
B | Cấp Bộ | ||||
I.1.2 | KINH PHÍ THƯỜNG XUYÊN | ||||
I.1.3 | KINH PHÍ KHÔNG THƯỜNG XUYÊN | ||||
I.2 | VỐN NGOÀI NƯỚC | ||||
Cộng kinh phí sự nghiệp khoa học | |||||
Trong đó: + Vốn trong nước | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 |
- Kinh phí thực hiện khoán | |||||
- Kinh phí không thực hiện khoán | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 | |
2 | Kinh phí thường xuyên | ||||
- Kinh phí thực hiện tự chủ | |||||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | |||||
3 | Kinh phí không thường xuyên | ||||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | |||||
+ Vốn ngoài nước | |||||
TỔNG CỘNG | 17.410,0 | 1.735,0 | 5.000,0 | 10.675,0 |
STT | NỘI DUNG | Mã tính chất nguồn kinh phí | TỔNG SỐ | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách |
Trung tâm Đào tạo nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | ||||
A | B | C | 1 | |
DỰ TOÁN CHI NSNN | 1.735,0 | 1.735,0 | ||
A | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | |||
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | 1.735,0 | 1.735,0 | |
I | Nghiên cứu khoa học (Loại 370, khoản 371) | 1.735,0 | 1.735,0 | |
a | Vốn trong nước | 1.735,0 | 1.735,0 | |
1 | Kinh phí thực hiện các nhiệm vụ khoa học công nghệ | 1.735,0 | 1.735,0 | |
1.1 | Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Nhà nước | 1.735,0 | 1.735,0 | |
Nhiệm vụ "Phát triển mạng lưới chia sẻ kiến thức về năng suất và chất lượng" thuộc Chương trình "Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam đến năm 2020" | 1.735,0 | 1.735,0 | ||
1.2 | Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ | |||
Trong đó: | ||||
- Kinh phí được giao khoán | ||||
- Kinh phí không được giao khoán | 16 | 1.735,0 | 1.735,0 | |
2 | Kinh phí thường xuyên | |||
2.1 | Kinh phí NSNN hỗ trợ hoạt động thường xuyên theo NĐ115/2005/NĐ-CP, NĐ 96/2010/NĐ-CP và NĐ43/2006/NĐ-CP | |||
2.2 | Kinh phí hoạt động quản lý theo chức năng | |||
Phân thành: | ||||
- Kinh phí thực hiện tự chủ | 13 | |||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | |||
3 | Kinh phí không thường xuyên | |||
Phân thành: | ||||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | |||
b | Vốn nước ngoài | |||
Trong đó: Kinh phí không thường xuyên | ||||
Địa điểm KBNN nơi đơn vị SDNS giao dịch | Đơn vị dự toán cấp II | KBNN Cầu Giấy, HN | ||
Mã số đơn vị sử dụng ngân sách | 1059288 | 1059283 | ||
Mã Kho bạc | 0023 |
STT | NỘI DUNG | Mã tính chất nguồn kinh phí | TỔNG SỐ | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách |
Văn phòng Cục | ||||
A | B | C | 1 | |
DỰ TOÁN CHI NSNN | 5.000,0 | 5.000,0 | ||
A | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | |||
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | 5.000,0 | 5.000,0 | |
I | Nghiên cứu khoa học (Loại 370, khoản 371) | 5.000,0 | 5.000,0 | |
a | Vốn trong nước | 5.000,0 | 5.000,0 | |
1 | Kinh phí thực hiện các nhiệm vụ khoa học công nghệ | 5.000,0 | 5.000,0 | |
1.1 | Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Nhà nước | 5.000,0 | 5.000,0 | |
Kinh phí hoạt động chung năm 2016 của Chương trình phát triển tài sản trí tuệ giai đoạn 2016-2020 | 5.000,0 | 5.000,0 | ||
1.2 | Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ | |||
Trong đó: | ||||
- Kinh phí được giao khoán | 16 | |||
- Kinh phí không được giao khoán | 16 | 5.000,0 | 5.000,0 | |
2 | Kinh phí thường xuyên | |||
2.1 | Kinh phí NSNN hỗ trợ hoạt động thường xuyên theo NĐ115/2005/NĐ-CP, NĐ 96/2010/NĐ-CP và NĐ43/2006/NĐ-CP | |||
2.2 | Kinh phí hoạt động quản lý theo chức năng | |||
Phân thành: | ||||
- Kinh phí thực hiện tự chủ | 13 | |||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | |||
3 | Kinh phí không thường xuyên | |||
Phân thành: | ||||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | |||
b | Vốn nước ngoài | |||
Trong đó: Kinh phí không thường xuyên | ||||
Địa điểm KBNN nơi đơn vị SDNS giao dịch | Đơn vị dự toán cấp II | KBNN quận Thanh Xuân, Hà Nội | ||
Mã số đơn vị sử dụng ngân sách | 1122148 | 1054889 | ||
Mã Kho bạc | 0022 |
TT | Nội dung | Mã tính chất nguồn kinh phí | Tổng số | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
DỰ TOÁN CHI NSNN | 10.675 | |||
A | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | |||
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | 10.675 | ||
I | Nghiên cứu khoa học | 10.675 | ||
1.1 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Loại 370-371) | 10.675 | ||
a | Vốn trong nước | 10.675 | ||
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 10.675 | ||
- Kinh phí được giao khoán | ||||
- Kinh phí không được giao khoán | 16 | 10.675 | ||
2 | Kinh phí thường xuyên | |||
- Kinh phí thực hiện tự chủ | 13 | |||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | |||
3 | Kinh phí không thường xuyên | |||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | |||
MÃ SỐ ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH | 1027485 | |||
Địa điểm KBNN nơi đơn vị sử dụng ngân sách giao dịch: | KBNN Thành phố Hà Nội | |||
Mã Kho bạc nhà nước | 0011 |
TT | Nội dung | Tổng số |
1 | 2 | 3 |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | 10.675 | |
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | 10.675 |
I | KINH PHÍ SỰ NGHIỆP KHOA HỌC | 10.675 |
I.1 | VỐN TRONG NƯỚC | 10.675 |
I.1.1 | KINH PHÍ THỰC HIỆN NHIỆM VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | 10.675 |
A | Cấp Nhà nước | 10.675 |
1 | Nhiệm vụ thuộc Chương trình phát triển thị trường KH&CN đến năm 2020 | 10.675 |
B | Cấp Bộ | |
I.1.2 | KINH PHÍ THƯỜNG XUYÊN | |
1 | Quỹ lương và hoạt động bộ máy theo chỉ tiêu biên chế | |
2 | Hoạt động thường xuyên theo chức năng | |
I.1.3 | KINH PHÍ KHÔNG THƯỜNG XUYÊN | |
I.2 | VỐN NGOÀI NƯỚC | |
Cộng kinh phí sự nghiệp khoa học | ||
Trong đó: + Vốn trong nước | 10.675 | |
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 10.675 |
- Kinh phí thực hiện khoán | ||
- Kinh phí không thực hiện khoán | 10.675 | |
2 | Kinh phí thường xuyên | |
- Kinh phí thực hiện tự chủ | ||
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | ||
3 | Kinh phí không thường xuyên | |
- Kinh phí không thực hiện tự chủ | ||
+ Vốn ngoài nước | ||
TỔNG CỘNG | 10.675 |
Số TT | Tên nhiệm vụ khoa học và công nghệ | Chủ nhiệm, Tổ chức chủ trì | Thời gian thực hiện | Tổng kinh phí từ NSNN | Dự toán năm 2016 | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1 | Phát triển mạng lưới chia sẻ kiến thức về năng suất và chất lượng | Trần Thị Tuyết, Trung tâm Đào tạo nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng | 20 tháng | 4.900 | 1.735 | Quyết định phê duyệt kinh phí số 1800/QĐ-BKHCN ngày 30/6/2016 |
STT | Tên nhiệm vụ | Đơn vị chủ trì | Thời gian thực hiện | Kinh phí được phê duyệt | Kinh phí điều chỉnh | Kinh phí sau điều chỉnh | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
1 | Xây dựng các văn bản quy định về quản lý Chương trình phát triển tài sản trí tuệ giai đoạn 2016 - 2020 (Quy định về tổ chức quản lý Chương trình, Quy định về cơ chế tài chính của Chương trình) | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 400 | (100) | 300 | Quyết định điều chỉnh số 3142/QĐ-BKHCN ngày 25/10/2016 |
2 | Tổ chức các hội thảo khoa học lấy ý kiến góp ý về các nội dung cần hỗ trợ, cơ chế quản lý và cơ chế tài chính của Chương trình giai đoạn 2016 - 2020 | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 600 | (250) | 350 | |
3 | Nâng cấp hệ thống, giao diện trang tin điện tử (website) của chương trình | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 450 | (450) | - | |
4 | Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, phổ biến, giới thiệu về Chương trình và các vấn đề sở hữu trí tuệ, bao gồm: - Truyền thông trên truyền hình, phát thanh; - Truyền thông trên báo chí (báo in, báo điện tử) - Mua tài liệu sở hữu trí tuệ để cung cấp, phổ biến cho các chủ thể có liên quan phục vụ mục tiêu tuyên truyền, nâng cao nhận thức về sở hữu trí tuệ và về Chương trình | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 1.500 | (150) | 1.350 | |
5 | Thiết kế, vận hành hệ thống phần mềm quản lý các nhiệm vụ thuộc Chương trình | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 800 | - | 800 | Quyết định điều chỉnh số 3142/QĐ-BKHCN ngày 25/10/2016 |
6 | Tổ chức điều tra, khảo sát thực trạng bảo hộ, tình hình sử dụng và nhu cầu khai thác, phát triển tài sản trí tuệ phục vụ công tác chỉ đạo và tổ chức triển khai Chương trình giai đoạn 2016 - 2020 | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 900 | (250) | 650 | |
7 | Tổ chức tuyển chọn và thẩm định nội dung, kinh phí đối với các dự án 2016 - 2017 | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 100 | - | 100 | |
8 | Thiết kế, in ấn hệ thống ứng dụng văn phòng của Chương trình | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 100 | - | 100 | |
9 | Văn phòng phẩm, điện thoại, internet, chuyển phát tài liệu, chi khác | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | 150 | (150) | - | |
10 | Chi tổ chức hội đồng xác định nhiệm vụ KHCN và thẩm định nội dung, kinh phí thực hiện dự án năm 2017 - 2018 | Cục Sở hữu trí tuệ | Năm 2016 | - | 1.350 | 1.350 | |
TỔNG CỘNG | 5.000 | - | 5.000 |
TT | Mã số, tên đề tài, dự án | Chủ nhiệm, Tổ chức chủ trì | Thời gian thực hiện (tháng) | Tổng kinh phí từ NSNN | Kinh phí cấp năm 2016 | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (9) |
1 | TTKHCN.HĐ.01-16. Xúc tiến phát triển thị trường khoa học và công nghệ của Cục Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia năm 2016 | Cục Thông tin KH&CN Quốc gia | 12 | 3.500 | 3.000 | QĐ phê duyệt kinh phí số 2304/QĐ-BKHCN ngày 15/8/2016 |
2 | TTKHCN.HĐ.02-16. Tổ chức ngày hội khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Việt Nam năm 2016 | Văn phòng - Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ | 1 | 2.200 | 2.200 | |
3 | TTKHCN.HĐ.03-16. Hoạt động xúc tiến phát triển thị trường KH&CN năm 2016 của Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ | Trung tâm Đào tạo và Hỗ trợ phát triển thị trường khoa học và công nghệ - Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ | 8 | 2.850 | 2.475 | QĐ phê duyệt kinh phí số 2305/QĐ-BKHCN ngày 15/8/2016 |
4 | TTKHCN.HĐ.04-16. Trình diễn, kết nối cung - cầu và xúc tiến thương mại hóa công nghệ năm 2016 của Cục ứng dụng và Phát triển công nghệ | Văn phòng - Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ | 12 | 4.200 | 3.000 | QĐ phê duyệt kinh phí số 2306/QĐ-BKHCN ngày 15/8/2016 |
Tổng cộng: | 12.750 | 10.675 |
Quyết định 3348/QĐ-BKHCN giao bổ sung dự toán chi ngân sách Nhà nước năm 2016 cho các đơn vị trực thuộc Bộ
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số hiệu: | 3348/QĐ-BKHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 04/11/2016 |
Hiệu lực: | 04/11/2016 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!