Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 4111/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Tùng |
Ngày ban hành: | 28/12/2018 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 28/12/2018 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
BỘ KHOA HỌC VÀ Số: 4111/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
---------
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 78/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 05 năm 2018 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01 tháng 8 năm 2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 95/2017/NĐ-CP ngày 16/8/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 07 Tiêu chuẩn quốc gia sau đây:
1. | TCVN 8242-3:2018 ISO 4306-3:2016 | Cần trục - Từ vựng - Phần 3: Cần trục tháp |
2. | TCVN 12432-1:2018 ISO 9926-1:1990 | Cần trục - Đào tạo người vận hành - Phần 1: Quy định chung |
3. | TCVN 12432-3:2018 ISO 9926-3:2016 | Cần trục - Đào tạo người vận hành - Phần 3: Cần trục tháp |
4. | TCVN 12433:2018 ISO 15513:2000 | Cần trục - Yêu cầu năng lực đối với người vận hành cần trục, người xếp dỡ tải, người báo hiệu và người đánh giá |
5. | TCVN 12434:2018 ISO 16715:2014 | Cần trục - Tín hiệu bằng tay sử dụng với cần trục |
6. | TCVN 12435:2018 ISO 23814:2009 | Cần trục - Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục |
7. | TCVN 12436:2018 ISO 23853:2018 | Cần trục - Đào tạo người xếp dỡ tải và người báo hiệu |
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số hiệu: | 4111/QĐ-BKHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/12/2018 |
Hiệu lực: | 28/12/2018 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Trần Văn Tùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |