Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 67/2001/QĐ-BKHCNMT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Mạnh Hải |
Ngày ban hành: | 28/12/2001 | Hết hiệu lực: | 28/01/2019 |
Áp dụng: | 28/12/2001 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Tài nguyên-Môi trường |
BỘ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG ****** Số: 67/2001/QĐ-BKHCNMT | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2001 |
1. | TCVN 4829 : 2001 (ISO 6579 : 1993) | Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Samonella (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN4829-89) | |
2. | TCVN 4882 : 2001 (ISO 4831 : 1991) | Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng Coliform - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 4882-89) | |
3. | TCVN 4884 : 2001 (ISO 4833 : 1991) | Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng vi sinh vật - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 4884-89) | |
4. | TCVN 6846 : 2001 (ISO 7251 : 1993) | Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng E.Coli giả định - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất | |
5. | TCVN 6847 : 2001 (ISO 7402 : 1993) | Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN | |
6. | TCVN 6848 : 2001 (ISO 4832 : 1991) | Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng Coliform - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc | |
7. | TCVN 5076 : 2001 (ISO 2817 : 1999) | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 5076-90) | |
8. | TCVN 5078 : 2001 (ISO 3402 : 1999) | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Môi trường bảo ôn và thử nghiệm (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 5078-90) | |
9. | TCVN 6935 : 2001 | Thuốc lá sợi tẩu | |
10 | TCVN 6936-1 : 2001 (ISO 10362-1 : 1999) | Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc Phần 1: Phương pháp sắc ký khí | |
11. | TCVN 6936-2 : 2001 (ISO 10362-2 : 1994) | Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc Phần 2: Phương pháp Karl - Fischer | |
12. | TCVN 6937 : 2001 (ISO 6565 : 1999) | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của thanh đầu lọc - Các điều kiện chuẩn và phép đo | |
13. | TCVN 6938 : 2001 Coresta 43 : 1997 | Thuốc lá sợi - Lấy mẫu | |
14. | TCVN 6941 : 2001 ISO 4388 : 1991 | Thuốc lá điếu - Xác định chỉ số lưu giữ phần ngưng tự khói thuốc của đầu lọc - Phương pháp đo phổ trực tiếp | |
15. | TCVN 6942 : 2001 Coresta 31 : 1991 | Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Pendimethanlin (Accotab, Stomp) | |
16. | TCVN 6943 : 2001 Coresta 32 : 1991 | Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Off-shoot-t (hỗn hợp N-alkanol) | |
17. | TCVN 6944 : 2001 (ISO 4876 : 1980) | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Xác định dư lượng Maleic hidrazit | |
18. | TCVN 6945 : 2001 Coresta 34 : 1993 | Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Xitrat | |
19. | TCVN 6946 : 2001 ISO 2965 : 1997 | Các phụ liệu dùng làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng - Xác định độ thấu khí | |
20. | TCVN 6947 : 2001 Coresta 45 : 1998 | Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Phosphat | |
21. | TCVN 6948 : 2001 Coresta 33 : 1998 | Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Axetat | |
22. | TCVN 6949 : 2001 Coresta 30 : 1991 | Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Flumetralin (Prime plus, CGA-41065 | |
23. | TCVN 6952 : 2001 (ISO 6498 : 1998) | Thức ăn chăn nuôi – Chuẩn bị mẫu thử (Thay thế điều 11của TCVN 4325 – 86) | |
24. | TCVN 6953 : 2001 (ISO 14718 : 1998) | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 trong thức ăn hỗn hợp – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao | |
25. | TCVN 1525 : 2001 (ISO 6491 : 1998) | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp quang phổ (Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 1525 – 86) | |
26. | TCVN 4326 : 2001 (ISO 6496 : 1999) | Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác (Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4326 – 86) | |
27. | TCVN 4328 : 2001 (ISO 5983 : 1997) | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô - Phương pháp Kjeldahl (Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4328-86) | |
28. | TCVN 4331 : 2001 (ISO 6492 : 1999) | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo (Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4331 – 86) | |
29. | TCVN 6238-1 : 2001 (EN 71-1 : 1998) | An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 1: Yêu cầu cơ lý (Soát xét lần 1 – Thay thế TCVN 6238-1 : 1997 và TCVN 6238-1 : 1997/SĐ1 : 2000) | |
30. | TCVN 6875 : 2001 (ISO 11612 : 1998) | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt | |
31. | TCVN 6876 : 2001 (ISO 12127 : 1996) | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành | |
32. | TCVN 6877 : 2001 (ISO 9151 : 1995) | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Xác định độ truyền nhiệt khi tiếp xúc với lửa | |
33. | TCVN 6878 : 2001 (ISO 6942 : 1993) | Quần áo bảo vệ chống nóng và cháy - Đánh giá đặc tính nhiệt của vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với nguồn bức xạ nhiệt | |
34. | TCVN 6879 : 2001 (ISO 6491 : 1984) (Amendment 1: 1992) | Vải – Tính cháy – Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng | |
35. | TCVN 6880 : 2001 (ISO 8194 : 1987) | Bảo vệ chống phóng xạ - Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ - Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng | |
36. | TCVN 6881 : 2001 (ISO 6529 : 1990) | Quần áo bảo vệ – Quần áo chống hoá chất lỏng – Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí | |
Nơi nhận: - Công báo; - Tổng cục TĐC; - Lưu HS, VT. | KT.BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG Bùi Mạnh Hải |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
04 | |
05 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
Số hiệu: | 67/2001/QĐ-BKHCNMT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/12/2001 |
Hiệu lực: | 28/12/2001 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Mạnh Hải |
Ngày hết hiệu lực: | 28/01/2019 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!