Tổng đài trực tuyến 19006192
 Đặt câu hỏi tư vấn | Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Theo văn bản | 
| Số hiệu: | 819/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật | 
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Cao Quốc Hưng | 
| Ngày ban hành: | 03/03/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật | 
| Áp dụng: | 03/03/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực | 
| Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Nông nghiệp-Lâm nghiệp | 
| BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 819/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 03 tháng 03 năm 2016 | 
| Nơi nhận: - Như Điều 4; - Tổng Cục Hải quan; - Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng; - Các Cục: Hóa chất, Quản lý thị trường, TMĐT&CNTT (đăng trên Website); - Cục Trồng trọt - Bộ NN&PTNT; - Lưu: VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Cao Quốc Hưng | 
| TT | Tên phép thử cụ thể | Giới hạn phát hiện (nếu có) / phạm vi đo | Phương pháp thử | 
| I | Phân bón | ||
| 1 | Xác định pH | (5 - 9) | AOAC 2012  (973.04) | 
| II | Phân bón dạng lỏng | ||
| 1 | Xác định tỷ trọng | (1,05 - 1,2) g/cm3 | QTTN-KT-05 | 
| III | Phân Urê | ||
| 1 | Xác định độ ẩm | QTTN-KT-01 | |
| 2 | Xác định hàm lượng Nitơ (N) | (44 - 46) % | TCVN 2620:2014 | 
| IV | Phân SA | ||
| 1 | Xác định độ ẩm | QTTN-KT-01 | |
| 2 | Xác định hàm lượng Nitơ (N) | (20 - 21)% | IS 826:67 | 
| V | Phân lân nung chảy | ||
| 1 | Xác định độ ẩm | QTTN-KT-01 | |
| VI | Phân khoáng đơn (Phân bón đơn đa lượng) | ||
| 1 | Xác định hàm lượng Nitơ (N) | (0,5 - 20) % | TCVN  5815:2001 TCVN 8557:2010 | 
| 2 | Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu | (0,5 - 20) % | TCVN 8560:2010 | 
| 3 | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu | (0,5 - 20) % | TCVN 5815:2001 | 
| 4 | Xác định hàm lượng Phốt pho | (0,5 - 20) % | TCVN 8559:2010 | 
| VII | Phân hỗn hợp | ||
| 1 | Xác định hàm lượng Nitơ (N) | (0,5 - 20) % | TCVN 5815:2001 TCVN 8557:2010 | 
| 2 | Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu | (0,5 - 20) % | TCVN 8560:2010 | 
| 3 | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu | (0,5 - 20) % | TCVN 5815:2001 | 
| 4 | Xác định hàm lượng Phốt pho | (0,5 - 20) % | TCVN 8559:2010 | 
| 01 | Văn bản căn cứ | 
| 02 | Văn bản căn cứ | 
| 03 | Văn bản căn cứ | 
| 04 | Văn bản căn cứ | 
| 05 | Văn bản căn cứ | 
| 06 | Văn bản căn cứ | 
| Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | 
| Số hiệu: | 819/QĐ-BCT | 
| Loại văn bản: | Quyết định | 
| Ngày ban hành: | 03/03/2016 | 
| Hiệu lực: | 03/03/2016 | 
| Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Nông nghiệp-Lâm nghiệp | 
| Ngày công báo: | Đang cập nhật | 
| Số công báo: | Theo văn bản | 
| Người ký: | Cao Quốc Hưng | 
| Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật | 
| Tình trạng: | Còn Hiệu lực | 
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!