Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | 425&426-06/2017 |
Số hiệu: | 06/2017/TT-BKHCN | Ngày đăng công báo: | 09/06/2017 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày ban hành: | 25/05/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/07/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ --------------- Số: 06/2017/TT-BKHCN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 5 năm 2017 |
Chữ viết tắt | Nội dung viết tắt |
BHLĐ | Bảo hộ lao động |
ĐVT | Đơn vị tính |
ĐLVN | Văn bản Kỹ thuật Đo lường Việt Nam |
PTĐ | Phương tiện đo |
KS1...KS3 | Kỹ sư bậc 1...kỹ sư bậc 3 |
EC | Độ dẫn điện |
DO | Ôxy hòa tan |
TDS | Tổng chất rắn hòa tan |
TT | Thứ tự |
TT | Công việc | KS1 | KS2 | KS3 | Nhóm |
1 | Chuẩn bị | 1 | 1 | 2 | |
2 | Tiến hành | 1 | 2 | 3 | |
3 | Xử lý chung | 1 | 1 |
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
a | Kiểm tra độ sai số | 0,28 |
b | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
c | Kiểm tra ổn định theo thời gian | 0,21 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Định mức |
1 | Chuẩn bị | |||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,12 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,12 | ||
Điện năng | kW | 4,30 | ||
2 | Tiến hành (*) | |||
Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,21 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,72 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,72 | ||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,54 | |
Bể điều nhiệt (bình điều nhiệt) | 2,00 | cái | 0,54 | |
Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,27 | |
Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện | cái | 0,01 | ||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,48 | |
Điện năng | kW | 30,30 | ||
Nguồn điện xoay chiều | cái | 0,72 | ||
3 | Xử lý chung | |||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 | |
Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 | |
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 | |
Điện năng | kW | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
Tiến hành | 1,00 | |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
A | Kiểm tra độ sai số | 0,33 |
B | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
C | Kiểm tra ổn định theo thời gian | 0,24 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,24 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,12 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | kW | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,44 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,28 |
3 | Pipet | 36 | cái | 0,82 |
4 | Bình tia | 24 | cái | 0,82 |
5 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,82 |
6 | Quả bóp | 12 | cái | 0,82 |
7 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,82 |
8 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,44 |
9 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,54 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 2,44 |
11 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,54 |
12 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,54 |
13 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,82 |
14 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,55 |
15 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,55 |
16 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,44 |
17 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
18 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,20 |
19 | Cốc, thể tích 100 mL | 24 | cái | 0,82 |
20 | Cốc, thể tích 250 mL | 36 | cái | 0,82 |
21 | Cốc, thể tích 500 mL | 36 | cái | 0,82 |
22 | Điện năng | kW | 5,08 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn pH | ||
a | pH 4 | mL | 100 |
b | pH 7 | mL | 150 |
c | pH 10 | mL | 100 |
16 | Dung dịch KCl 3M | mL | 25 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | hộp | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
TT | Công việc | KS1 | KS2 | KS3 | Nhóm |
1 | Chuẩn bị | 1 | 1 | 2 | |
2 | Tiến hành | 1 | 2 | 3 | |
3 | Xử lý chung | 1 | 1 |
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
a | Kiểm tra độ sai số | 0,28 |
b | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
c | Kiểm tra độ ổn định theo thời gian | 0,21 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Định mức |
1 | Chuẩn bị | |||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,12 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,12 | ||
Điện năng | kW | 4,30 | ||
2 | Tiến hành (*) | |||
Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,21 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,72 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,72 | ||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,54 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,54 | |
Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,27 | |
Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện | cái | 0,01 | ||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,48 | |
Điện năng | kW | 30,30 | ||
Nguồn điện xoay chiều | cái | 0,72 | ||
3 | Xử lý chung | |||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 | |
Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 | |
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 | |
Điện năng | kW | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
Tiến hành | 1,00 | |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
A | Kiểm tra độ sai số | 0,33 |
B | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
C | Kiểm tra độ ổn định theo thời gian | 0,24 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,24 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,12 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | kW | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,44 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,28 |
3 | Pipet | 36 | cái | 0,82 |
4 | Bình tia | 24 | cái | 0,82 |
5 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,82 |
6 | Quả bóp | 12 | cái | 0,82 |
7 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,82 |
8 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,44 |
9 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,54 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 2,44 |
11 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,54 |
12 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,54 |
13 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,82 |
14 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,55 |
15 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,55 |
16 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,44 |
17 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
18 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,20 |
19 | Cốc, thể tích 100 mL | 24 | cái | 0,82 |
20 | Cốc, thể tích 250 mL | 36 | cái | 0,82 |
21 | Cốc, thể tích 500 mL | 36 | cái | 0,82 |
22 | Điện năng | kW | 5,08 | |
23 | Bình định mức 100 mL | 24 | cái | 0,25 |
24 | Bình định mức 200 mL | 24 | cái | 0,25 |
25 | Bình định mức 250 mL | 24 | cái | 0,25 |
26 | Bình định mức 500 mL | 24 | cái | 0,25 |
27 | Bình định mức 1000 mL | 24 | cái | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn TDS | ||
A | Tại điểm (30 ± 10) % | mL | 200 |
B | Tại điểm (50 ± 10) % | mL | 250 |
C | Tại điểm (80 ± 10) % | mL | 200 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | hộp | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
TT | Công việc | KS1 | KS2 | KS3 | Nhóm |
1 | Chuẩn bị | 1 | 1 | 2 | |
2 | Tiến hành | 1 | 2 | 3 | |
3 | Xử lý chung | 1 | 1 |
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
A | Kiểm tra sai số | 0,28 |
B | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
C | Kiểm tra độ ổn định theo thời gian | 0,21 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Định mức |
1 | Chuẩn bị | |||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,12 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,12 | ||
Điện năng | kW | 4,30 | ||
2 | Tiến hành (*) | |||
Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,17 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,69 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,69 | ||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,52 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,52 | |
Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,23 | |
Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện | cái | 0,01 | ||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,52 | |
Điện năng | kW | 28,47 | ||
3 | Xử lý chung | |||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 | |
Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 | |
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 | |
Điện năng | kW | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
Tiến hành | 1,00 | |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
a | Kiểm tra sai số | 0,33 |
b | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
c | Kiểm tra độ ổn định theo thời gian | 0,24 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,24 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,12 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | kW | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,07 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,26 |
3 | Pipet | 36 | cái | 0,69 |
4 | Bình tia | 24 | cái | 0,69 |
5 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,69 |
6 | Quả bóp | 12 | cái | 0,69 |
7 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,69 |
8 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,07 |
9 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,46 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 2,07 |
11 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,46 |
12 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,46 |
13 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,69 |
14 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,47 |
15 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,47 |
16 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,07 |
17 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
18 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,17 |
19 | Cốc, thể tích 100 mL | 24 | cái | 0,69 |
20 | Cốc, thể tích 250 mL | 36 | cái | 0,69 |
21 | Cốc, thể tích 500 mL | 36 | cái | 0,69 |
22 | Điện năng | kW | 3,66 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy thấm) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy thấm) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn EC | ||
a | Tại điểm (30 ± 10) % | mL | 200 |
b | Tại điểm (50 ± 10) % | mL | 300 |
c | Tại điểm (80 ± 10) % | mL | 100 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | hộp | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
TT | Công việc | KS1 | KS2 | KS3 | Nhóm |
1 | Chuẩn bị | 1 | 1 | 2 | |
2 | Tiến hành | 1 | 2 | 3 | |
3 | Xử lý chung | 1 | 1 |
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
a | Kiểm tra điểm 0 | 0,21 |
b | Kiểm tra sai số | 0,28 |
c | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Định mức |
1 | Chuẩn bị | |||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,12 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,12 | ||
Điện năng | kW | 4,30 | ||
2 | Tiến hành (*) | |||
Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,17 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,69 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,69 | ||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,52 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,52 | |
Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,23 | |
Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện | cái | 0,01 | ||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,46 | |
Điện năng | kw | 28,47 | ||
3 | Xử lý chung | |||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 | |
Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 | |
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 | |
Điện năng | kw | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
Tiến hành | 1,00 | |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
a | Kiểm tra điểm”0” | 0,24 |
b | Kiểm tra sai số | 0,33 |
c | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,24 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,12 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | kW | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,07 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,21 |
3 | Pipet 1 mL | 36 | cái | 0,09 |
4 | Pipet 2 mL | 36 | cái | 0,09 |
5 | Pipet 3 mL | 36 | cái | 0,09 |
6 | Pipet 5 mL | 36 | cái | 0,09 |
7 | Pipet 10 mL | 36 | cái | 0,09 |
8 | Pipet 20 mL | 36 | cái | 0,09 |
9 | Pipet 25 mL | 36 | cái | 0,09 |
10 | Bình tia | 24 | cái | 0,69 |
11 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,69 |
12 | Quả bóp | 12 | cái | 0,69 |
13 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,69 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,07 |
15 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,46 |
16 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,46 |
17 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,46 |
18 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,46 |
19 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,69 |
20 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,46 |
21 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,46 |
22 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,07 |
23 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
24 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,17 |
25 | Bình định mức 50 mL | 24 | cái | 0,25 |
26 | Bình định mức 100 mL | 24 | cái | 0,25 |
27 | Bình định mức 200 mL | 24 | cái | 0,25 |
28 | Bình định mức 250 mL | 24 | cái | 0,25 |
29 | Bình định mức 500 mL | 24 | cái | 0,25 |
30 | Bình định mức 1000 mL | 24 | cái | 0,25 |
31 | Điện năng | kW | 3,65 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 (nội) | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn độ đục | ||
a | Tại điểm (30 ± 10) % | mL | 200 |
b | Tại điểm (50 ± 10) % | mL | 300 |
c | Tại điểm (80 ± 10) % | mL | 100 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | hộp | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
TT | Công việc | KS1 | KS2 | KS3 | Nhóm |
1 | Chuẩn bị | 1 | 1 | 2 | |
2 | Tiến hành | 1 | 2 | 3 | |
3 | Xử lý chung | 1 | 1 |
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
a | Kiểm tra điểm “0” | 0,21 |
b | Kiểm tra sai số | 0,28 |
c | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Mức |
1 | Chuẩn bị | |||
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,12 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,12 | ||
Điện năng | kW | 4,30 | ||
2 | Tiến hành (*) | |||
Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,17 | |
Ổn áp 15 kA | cái | 0,69 | ||
Lưu điện 10 kW | cái | 0,69 | ||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,52 | |
Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,52 | |
Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,23 | |
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,46 | |
Hệ thống chuẩn độ điện thế | 2,20 | cái | 0,25 | |
Điện năng | kw | 33,09 | ||
3 | Xử lý chung | |||
Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 | |
Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 | |
Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 | |
Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 | |
Điện năng | kw | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
Tiến hành | 1,00 | |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
a | Kiểm tra điểm”0” | 0,24 |
b | Kiểm tra sai số | 0,33 |
C | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,08 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,04 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | kw | 0,20 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,07 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,21 |
3 | Pipet | 36 | cái | 0,69 |
4 | Bình tia | 24 | cái | 0,69 |
5 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,69 |
6 | Quả bóp | 12 | cái | 0,69 |
7 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,69 |
8 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,07 |
9 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,52 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 2,07 |
11 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,52 |
12 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,52 |
13 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,69 |
14 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,46 |
15 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,46 |
16 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,07 |
17 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
18 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,17 |
19 | Cốc, thể tích 100 mL | 24 | cái | 0,69 |
20 | Cốc, thể tích 250 mL | 36 | cái | 0,69 |
21 | Cốc, thể tích 500 mL | 36 | cái | 0,69 |
22 | Pipet 2 mL | 36 | cái | 0,09 |
23 | Pipet 3 mL | 36 | cái | 0,09 |
24 | Pipet 5 mL | 36 | cái | 0,09 |
25 | Pipet 10 mL | 36 | cái | 0,09 |
26 | Pipet 20 mL | 36 | cái | 0,09 |
27 | Pipet 25 mL | 36 | cái | 0,09 |
28 | Bình định mức 50 mL | 24 | cái | 0,25 |
29 | Bình định mức 100 mL | 24 | cái | 0,25 |
30 | Bình định mức 200 mL | 24 | cái | 0,25 |
31 | Bình định mức 250 mL | 24 | cái | 0,25 |
32 | Bình định mức 500 mL | 24 | cái | 0,25 |
33 | Bình định mức 1000 mL | 24 | cái | 0,25 |
34 | Điện năng | kW | 3,65 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy thấm) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 (nội) | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy thấm) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn DO | ||
a | Dung dịch chuẩn tại điểm “0” | mL | 200 |
b | Natri sunfit (Na2SO3) | hộp | 0,05 |
c | Coban (Co) | hộp | 0,05 |
d | Túi hiệu chuẩn | chiếc | 1,00 |
e | Dung dịch chuẩn nồng độ oxy hòa tan (bão hòa) | mL | 200 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | cái | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
Nơi nhận: - Thủ tướng Chính phủ; - Các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng Tổng Bí Thư; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Sở KH&CN, Chi cục TCĐLCL các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Sở TN&MT, Trung tâm QTMT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp); - Công báo, Cổng thông tin điện tử Chính phủ; - Lưu: VT, TĐC | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Việt Thanh |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản được hướng dẫn |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
06 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 06/2017/TT-BKHCN về việc quy định Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo cho trạm quan trắc nước tự động, liên tục
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số hiệu: | 06/2017/TT-BKHCN |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 25/05/2017 |
Hiệu lực: | 01/07/2017 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
Ngày công báo: | 09/06/2017 |
Số công báo: | 425&426-06/2017 |
Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!