Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | 513&514-08/2013 |
Số hiệu: | 16/2013/TT-BKHCN | Ngày đăng công báo: | 30/08/2013 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Lê Đình Tiến |
Ngày ban hành: | 30/07/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 26/01/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Tài nguyên-Môi trường |
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ------------------- Số: 16/2013/TT-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 07 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Văn phòng chủ tịch nước, Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ, CQ ngang Bộ, CQ thuộc Chính phủ; - Tòa án NDTC; Viện KSNDTC; - UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Công báo; - Lưu VT, VNLNT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Lê Đình Tiến |
Tên phòng | Số phòng | Diện tích (m2) |
Phòng quan trắc, theo dõi trực tuyến | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng điều hành trực tuyến | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng làm việc của cán bộ | 1 | 100 - 120 |
Phòng tính toán và mô phỏng lan truyền phóng xạ trong môi trường | 1 | 60 - 70 |
Phòng ứng phó sự cố | 1 | 60 - 70 |
Phòng họp lớn | 1 | 200 - 250 |
Phòng họp nhỏ | 1 | 30 - 40 |
Phòng Giám đốc Trung tâm | 1 | 40 - 50 |
Phòng Phó Giám đốc Trung tâm | 1 - 2 | 30 - 40 |
Phòng hiệu chỉnh thiết bị đo | 1 | 60 - 70 |
Phòng để thiết bị thay thế | 1 | 60 - 70 |
Bộ phận hành chính quản lý (phòng hành chính quản trị, kế hoạch, tài vụ, lưu trữ hồ sơ, số liệu) | 60 - 70 | |
Phòng đảm bảo kỹ thuật điện nước, thông tin | 1 | 20 - 30 |
Nhà để xe ô tô (Trạm quan trắc lưu động) | 1 | 60 |
Nhà để máy phát điện Diezen | 1 | 30 |
Tổng cộng | 930 - 1030 |
Tên phòng | Số phòng | Diện tích (m2) |
Phòng quan trắc, theo dõi trực tuyến | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng điều hành trực tuyến | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng ứng phó sự cố | 1 | 60 - 70 |
Phòng làm việc của cán bộ | 1 | 60 - 70 |
Phòng họp lớn | 1 | 100 - 120 |
Phòng họp nhỏ | 1 | 30 - 40 |
Phòng Giám đốc trung tâm | 1 | 20 - 30 |
Phòng Phó Giám đốc trung tâm | 1 - 2 | 20 - 30 |
Phòng để thiết bị thay thế | 1 | 60 - 70 |
Bộ phận hành chính quản lý (phòng hành chính quản trị, kế hoạch, tài vụ, lưu trữ hồ sơ, số liệu) | 60 - 70 | |
Phòng đảm bảo kỹ thuật điện nước, thông tin | 1 | 20 - 30 |
Nhà để xe ô tô (Trạm quan trắc lưu động) | 1 | 30 |
Nhà để máy phát điện Diezen | 1 | 30 |
Tổng cộng | 900 - 1000 |
Tên phòng | Số phòng | Diện tích (m2) |
Phòng tiếp nhận mẫu | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng bảo quản mẫu | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng xử lý mẫu chung | 1 | 40 - 50 |
Phòng xử lý sơ bộ sản phẩm nông thủy sản | 1 | 30 - 40 |
Phòng xử lý sơ bộ mẫu đất | 1 | 20 - 30 |
Phòng xử lý sơ bộ mẫu nước | 1 | 20 - 30 |
Phòng phân tích 1 | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng phân tích 2 | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng phân tích 3 | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng cân điện tử 1 | 1 | 20 - 30 |
Phòng chuẩn bị mẫu 1 | 1 | 20 - 30 |
Phòng kho hóa chất 1 | 1 | 20 - 30 |
Phòng đo đạc điện tử 1 | 1 - 2 | 100 - 120 |
Phòng dụng cụ đo đạc 2 | 1 | 20 - 30 |
Phòng đồng vị bền | 1 | 30 - 40 |
Phòng phân tích Tritium: chuẩn bị và làm giàu mẫu; phòng phân tích bằng hệ nhấp nháy lỏng | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng để tài liệu | 1 | 50 - 60 |
Phòng nhân viên làm việc | 1 | 60 - 70 |
Phòng nghiên cứu phát triển | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng họp | 1 | 100 - 120 |
Phòng Giám đốc Trung tâm | 1 | 20 - 30 |
Phòng phó Giám đốc Trung tâm | 1 - 2 | 20 - 30 |
Phòng Giám đốc Trạm vùng | 1 | 40 - 50 |
Phòng Phó Giám đốc Trạm vùng | 1 - 2 | 30 - 40 |
Tổng cộng | 1200 - 1500 |
STT | Danh mục thiết bị | Đặc trưng kỹ thuật (tối thiểu) | Số lượng (tối thiểu) |
5.1.1 | Phòng quan trắc, theo dõi phóng xạ trực tuyến (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 | |
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX-SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.1.2 | Phòng điều hành trực tuyến (thu nhận và xử lý dữ liệu trực tuyến từ các Trạm vùng; thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính chủ | 2 x Intel® Xeon® Eight Core Processor X7560, 2.26GHz, 24M QPI 6.40 GT/sec, FCLGA1567 | 2 | |
- Hệ thống lưu trữ dữ liệu | 8/16 bay (1,8') hot-swap solid state HDDs, 8/8 bay (2.5’) Maximum 3.2 TB per chassis (supports 8x50 GB, 200 GB, hard disk drives or 16x50 GB SSDs) | 2 | |
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 | |
- Thiết bị định vị | 850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8 x 6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết | 2 | |
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động | Smartphone 3G, wifi, windown hoăc android; Modem Micronet SP382A | 4 | |
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 | |
- Thiết bị liên lạc tự động | Hệ thống liên lạc tự động | 2 | |
- Ăng ten vệ tinh | Đảm bảo thông tin liên lạc internet trực tuyến | 1 | |
- Thiết bị kết nối với các nhân viên thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 | |
- Hệ thống an ninh mạng chuyển tải dữ liệu và thông tin liên lạc | ASA 5550 Security Appliance with SW, HA, 8GE+1FE, 3DES/AES, Cisco ASA 5500 Series Firewall Edition Bundles | 2 | |
- Thiết bị theo dõi thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Máy in, scan và photocopy màu | Máy in đa năng màu, 24trang/phút, khổ A4, A3, độ phân giải 1200x1200 pdi, tỷ lệ thu phóng 25-400%, tương thích windows XP, 7, 8, bộ nhớ 512MB | 2 | |
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 | |
- Máy phát điện | 300KVA, 3 pha 4 dây, 220V, 50Hz, chuyển mạch tự động | 1 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.1.3 | Phòng tính toán và mô phỏng lan truyền phóng xạ trong môi trường (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 | |
Siêu máy tính thực hiện mô phỏng lan truyền phóng xạ trong môi trường | 1 | ||
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 100 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.1.4 | Phòng ứng phó sự cố (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 | |
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA- 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.1.5 | Xe quan trắc lưu động bao gồm các thiết bị sau: | ||
Các thiết bị gắn cố định gồm: | |||
- Máy phát điện | 10 KVA, 220V, 50Hz | 1 | |
- Phổ kế gamma bán dẫn GeHP | 100cm3, 4096 kênh, REff 100%, ER 2keV, 220V, 50Hz | 1 | |
- Phổ kế gamma nhấp nháy Nal(TI) | 76x76mm, 2048 kênh, 220V, 50Hz | 1 | |
- Hệ đo liều toàn thân | Đo nhanh liều chiếu trong, Nal | 1 | |
- Buồng ion hóa áp suất cao đo suất liều gamma môi trường | 10 lít, dải đo (101-108)nGy/h | 1 | |
- Hệ thống tẩy xạ toàn thân | Buồng tắm cơ động, thùng chứa nước thải xạ | 1 | |
Các thiết bị xách tay gồm: | |||
- Phổ kế gamma bán dẫn xách tay | Pop Top GeHP 100cm3 | 1 | |
- Thiết bị đo liều gamma xách tay | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 | |
- Thiết bị đo liều neutron xách tay | 0.025eV - 16MeV, dải liều 0.01mSv -1.0Sv | 1 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí đo I ốt phóng xạ | Máy lấy mẫu khí 100 lít/phút, dùng phin lọc HE-40T, CP-20, CHC-50 và AC | 1 | |
- Liều kế gamma môi trường | TLD, bút đo liều detector Si | 1 | |
- Thiết bị định vị | 850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8x6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết | 1 | |
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động | Smartphone 3G, wifi, windown hoặc android; Modem Micronet SP382A | 2 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng nhỏ | 2-3 m3/h, 220V, 50Hz | 1 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng trung bình | 100 m3/h, 220V, 50Hz | 1 | |
- Thiết bị đo dải liều thấp | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 | |
- Thiết bị đo dải liều cao | IC, (101-108)nGy/h | 1 | |
- Thiết bị đo nhiễm bẩn bề mặt (a và b) | GM cửa số 2.7mg/cm2 | 1 | |
5.1.6 | Phòng họp lớn (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.1.7 | Phòng Giám đốc Trung tâm | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 1 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 | |
5.1.8 | Phòng Phó Giám đốc Trung tâm | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 1 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 | |
5.1.9 | Phòng làm việc của cán bộ | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 6 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 | |
5.1.10 | Phòng kế hoạch tài vụ | Bộ phận hành chính quản lý (phòng hành chính quản trị, kế hoạch, tài vụ, lưu trữ hồ sơ, số liệu) | |
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 | |
5.1.11 | Phòng hành chính quản trị | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 |
STT | Danh mục thiết bị | Đặc trưng kỹ thuật (tối thiểu) | Số lượng |
5.2.1 | Hệ thống thiết bị quan trắc, theo dõi trực tuyến (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 6 | |
- Thiết bị liên lạc tự động | Hệ thống liên lạc tự động | 2 | |
- Thiết bị kết nối với các nhân viên thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu:10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 | |
- Hệ thống an ninh mạng chuyển tải dữ liệu và thông tin liên lạc | ASA 5550 Security Appliance with SW, HA, 8GE+1FE, 3DES/AES, Cisco ASA 5500 Series Firewall Edition Bundles | 2 | |
- Thiết bị theo dõi thông tin theo thời gian thực 50 inch | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Máy in và photo copy màu khổ A4, A3... | Máy in đa năng màu, 24trang/phút, khổ A4, A3, độ phân giải 1200x1200 pdi, tỷ lệ thu phóng 25-400%, tương thích windows XP, 7, 8, bộ nhớ 512 MB | 2 | |
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 | |
- Máy phát điện | 300KVA, 3 pha 4 dây, 220V, 50Hz, chuyển mạch tự động | 1 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.2.2 | Hệ thống thiết bị điều hành trực tuyến (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị, dây cáp) | ||
- Máy tính chủ | 2 x Intel® Xeon® Eight Core Processor X7560, 2.26GHz, 24M QPI 6.40 GT/sec, FCLGA1567 | 2 | |
- Hệ thống lưu trữ dữ iiệu | 8/16 bay (1,8') hot-swap solid state HDDs, 8/8 bay (2.5’) Maximum 3.2 TB per chassis (supports 8x50 GB, 200 GB, hard disk drives or 16x50 GB SSDs) | 2 | |
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 | |
- Thiết bị định vị | 850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8 x 6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết | 2 | |
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động hoặc modem | Smartphone 3G, wifi, windown hoặc android; Modem Micronet SP382A | 4 | |
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 | |
- Ăng ten vệ tinh | Đảm bảo thông tin liên lạc internet trực tuyến | 1 | |
- Thiết bị liên lạc tự động | Hệ thống liên lạc tự động | 2 | |
- Thiết bị kết nối với các nhân viên thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu:10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 | |
- Hệ thống an ninh mạng chuyển tải dữ liệu và thông tin liên lạc | ASA 5550 Security Appliance with SW, HA, 8GE+1FE, 3DES/AES, Cisco ASA 5500 Series Firewall Edition Bundles | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMl, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Máy in và photo copy màu khổ A4, A3... | Máy in đa năng màu, 24trang/phút, khổ A4, A3... độ phân giải 1200x1200 pdi, tỷ lệ thu phóng 25-400%, tương thích windows XP, 7, 8, bộ nhớ 512MB | 2 | |
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 | |
- Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 220V, 50Hz | 4 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
- Máy phát điện | 300KVA, 3 pha 4 dây, 220V, 50Hz, chuyển mạch tự động | 1 | |
5.2.3 | Phòng ứng phó sự cố (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.2.4 | Hệ thống thiết bị thu thập và phân tích mẫu môi trường (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
Các thiết bị lấy mẫu: | |||
- Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng nhỏ | 2-3 m3/h, 220V, 50Hz | 2 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng trung bình | 100 m3/h, 220V, 50Hz | 2 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng lớn | 1000 m3/h, 220V, 50Hz | 1 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí để phân tích 3H | Lò nung đến 500°C, 220V, bẫy lạnh đến 7°C, lưu lượng khí 30 lít/giờ, hiệu suất thu góp > 96% | 1 | |
- Thiết bị lấy mẫu nước theo độ sâu | 1 | ||
- Thiết bị lấy mẫu đất theo độ sâu | 1 | ||
- Thiết bị lấy mẫu trầm tích theo độ sâu | 1 | ||
- Thiết bị lấy mẫu rơi lắng khô | 1 | ||
- Thiết bị lấy mẫu rơi lắng ướt | 1 | ||
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX-SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 2 | |
Các thiết bị xử lý mẫu: | |||
- Lò nung mẫu thể tích nhỏ | 10 lít, Max 1000°C, 220V, 50Hz | 4 | |
- Lò nung mẫu thể tích lớn | 100 lít, Max 1000°C, 220V, 50Hz | 4 | |
- Tủ sấy khô mẫu thể tích nhỏ | 10 lít, Max 200°C, 220V, 50Hz | 4 | |
- Tủ sấy khô mẫu thể tích lớn | 100 lít, Max 200°C, 220V, 50Hz | 4 | |
- Máy li tâm thường | 6000 vòng/phút, 220V, 50Hz | 2 | |
- Máy li tâm tốc độ cao | 12000 vòng/phút, 220V, 50Hz | 2 | |
- Máy đông khô mẫu | 2.5 lít, -50°C, 220V, 50Hz | 2 | |
- Máy cô mẫu chân không | 4 lít, -85°C, 10-4 torr, 220V, 50Hz | 2 | |
- Máy nghiền mẫu | 2 | ||
- Hệ tẩm thực điện hóa | 2 | ||
- Tủ hood (xử lý hóa học) | 2 | ||
- Tủ hood (xử lý phóng xạ) | 2 | ||
Các thiết bị phân tích phóng xạ: | |||
- Phổ kế gamma bán dẫn siêu tinh khiết | GeHP, RE≥50% dải năng lượng 50-3000 keV | 4 | |
- Phổ kế gamma bán dẫn siêu tinh khiết | GeHP, RE≥50%, dải năng lượng 10-2000 keV | 4 | |
- Phổ kế gamma nhấp nháy | Nal(TI), 76x76mm | 2 | |
- Phổ kế alpha bán dẫn | Detector Si hàng rào mặt | 4 | |
- Hệ đếm nhấp nháy lỏng phông thấp | 0.00 xung/phút | 2 | |
- Hệ đếm beta phông thấp | 0.4 xung/phút | 2 | |
- Hệ đếm alpha phông thấp | 0.001 xung/phút | 2 | |
- Hệ kính hiển vi điện tử | Hệ số khuếch đại tối thiểu 5000 lần | 2 | |
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 2 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.2.5 | Xe quan trắc lưu động bao gồm các thiết bị sau: | ||
Các thiết bị gắn cố định gồm: | |||
- Máy phát điện | 10 KVA, 220V, 50Hz | 1 | |
- Phổ kế gamma bán dẫn GeHP | 100cm3, 4096 kênh, REff 100%, ER 2keV | 1 | |
- Phổ kế gamma nhấp nháy Nal(TI) | 76x76mm, 2048 kênh | 1 | |
- Hệ đo liều toàn thân | Đo nhanh liều chiếu trong, Nal | 1 | |
- Buồng ion hóa áp suất cao đo suất liều gamma môi trường | 10 lít, dải đo (101-108)nGy/h | 1 | |
- Hệ thống tẩy xạ toàn thân | Buồng tắm cơ động, thùng chứa nước thải xạ | 1 | |
Các thiết bị xách tay gồm: | |||
- Phổ kế gamma bán dẫn xách tay | Pop Top GeHP 100cm3 | 1 | |
- Thiết bị đo liều gamma xách tay | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 | |
- Thiết bị đo liều neutron xách tay | 0.025eV - 16MeV, dải liều 0.01 mSv -1.0Sv | 1 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí đo lod phóng xạ | Máy lấy mẫu khí 100 lít/phút, dùng phin lọc HE-40T, CP-20, CHC-50 và AC | 1 | |
- Liều kế gamma môi trường | TLD, bút đo liều detector Si | 20 | |
- Thiết bị định vị | 850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8 x 6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết | 1 | |
- Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động | Smartphone 3G, wifi, windown hoặc android; Modem Micronet SP382A | 1+1 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng nhỏ | 2-3 m3/h, 220V, 50Hz | 1 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng trung bình | 100 m3/h, 220V, 50Hz | 1 | |
- Thiết bị đo dải liều thấp | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 | |
- Thiết bị đo dải liều cao | IC, (101-108)nGy/h | 1 | |
- Thiết bị đo nhiễm bẩn bề mặt (a và b) | GM cửa số 2.7mg/cm2 | 1 | |
5.2.6 | Phòng họp (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2 | |
5.2.7 | Phòng Giám đốc Trạm vùng | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 1 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 | |
5.2.8 | Phòng Phó Giám đốc Trạm vùng | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 1 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 | |
- Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 2 chiều, A0Y24R | 1 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.2.9 | Phòng nhân viên làm việc (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 10 | |
- Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 | |
- Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 2 chiều, A0Y24R | 4 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày | 2 | |
5.2.10 | Phòng kế hoạch tài vụ | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 | |
- Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 220V, 50Hz | 2 | |
5.2.11 | Phòng hành chính quản trị | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 | |
- Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 220V, 50 Hz | 2 |
STT | Danh mục thiết bị | Đặc trưng kỹ thuật (tối thiểu) | Số lượng |
5.3.1 | Phòng làm việc (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 | |
- Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 10 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.3.2 | Phòng máy đo (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | ||
- Thiết bị đo dải liều thấp | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 | |
- Thiết bị đo dải liều cao | IC, (101-108)nGy/h | 1 | |
- Thiết bị ghi bức xạ alpha, beta | ZnS(Ag), GM | 1 | |
- Thiết bị đo lodine phóng xạ | Nal(TI) | 1 | |
- Thiết bị lấy mẫu khí | 100 m3/h, 220V, 50Hz | 1 | |
- Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 | |
- Máy phát điện | 20KVA, 220V, 50Hz | 1 | |
- Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 10 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 | |
5.3.3 | Thiết bị đo các thông số khí tượng | ||
- Thiết bị đo gió bằng phương pháp siêu âm | Tốc độ gió: (0-60)m/s Hướng gió: (0-359)° | 1 | |
- Nhiệt kế | Dải đo (-50÷50)°C | 1 | |
- Ẩm kế | Dải đo (0-100)% | 1 | |
- Thiết bị đo bức xạ mặt trời | Dải đo (0-100)kW/m2 | 1 | |
- Thiết bị đo cân bằng bức xạ | Dải đo (-0.3÷1.2)kW/m2 | 1 | |
- Thiết bị đo lượng mưa | Độ phân giải 0.1 mm, sai số 0.4mm (10mm), đường kính miệng hứng 200mm, ghép nối PC chuẩn RS232, LCD 24x2cm | 1 |
Số TT | Loại mẫu | Số hiệu tiêu chuẩn, phương pháp | Số hiệu hướng dẫn, tiêu chuẩn quốc tế |
1 | Mẫu xon khí | Hướng dẫn quốc tế: STI/ DOC 010/295 TRS 295-IAEA-1989. Sử dụng thiết bị thu góp mẫu hút khí qua phin lọc. | |
2 | Mẫu khí để phân tích 3H | Sử dụng thiết bị chuyên dụng lấy hơi nước trong không khí. | Hướng dẫn quốc tế: IAEA- TECDOC-246-1981; APHA 7500-3H B. |
3 | Mẫu rơi lắng | Hướng dẫn quốc tế: STl/DOC /010/295 TRS 295-IAEA-1989. Sử dụng khay hứng mẫu chuyên dụng đặt tại các vị trí cố định. Lấy mẫu hàng tháng. | |
4 | Mẫu nước mặt | TCVN 6663-6:2008; TCVN 6663-1:2011; TCVN 6663-3:2008; TCVN 5994, 5992, 5993-1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/6:1990(E); ISO 5667/1:2006; ISO 5667/3:1985; ISO 5667/4:1987 |
5 | Mẫu nước mưa | TCVN 5997:1995 TCVN 5992-1995, 5981-1995, 5993-1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/8:1993 |
6 | Mẫu nước thải | TCVN 5999:1995; TCVN 5993-1995, 5981-1995, 5992-1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/10:1992 |
7 | Mẫu nước ngầm | TCVN 6663-11:2011; TCVN 5993-1995, 5992-1995, 5981-1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/11:2009; |
8 | Mẫu nước biển | TCVN 5998:1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/9:1992 |
9 | Mẫu đất | TCVN 7538-1:2006; TCVN 7538-2:2005 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 10381-1:2002; ISO 10381- 2:2002; STI/DOC/010/295 TRS 295-IAEA-1989; IAEA- TECDOC-1415-2004 |
10 | Mẫu bùn, trầm tích | TCVN 6663-13:2000; TCVN 6663-14:2000; TCVN 6663-15:2004 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667-13:1997; ISO 5667-14:1998; ISO 5667-15:1999 |
11 | Mẫu thực vật | Tiêu chuẩn quốc tế: STI/DOC/010/295 TRS 295- IAEA-1989 | |
12 | Mẫu lương thực và thực phẩm | Tiêu chuẩn quốc tế: STI/DOC/010/295 TRS 295- IAEA-1989; FDA-WEAC. RN.Method.3.0 (V7.1)-2010 |
Số TT | Thông số quan trắc phóng xạ môi trường | Số hiệu tiêu chuẩn, phương pháp | Số hiệu hướng dẫn, tiêu chuẩn quốc tế |
1 | Suất liều bức xạ g trong không khí | US-EPA/600/Z- 92/001:1992 | |
2 | Liều tích lũy | ||
3 | Tổng hoạt độ anpha | TCVN 6053:2011 | ISO 9696: 2007; APHA 7110 C |
4 | Tổng hoạt độ beta | TCVN 6219:2011 | ISO 9696: 1992; APHA 7110 B |
5 | 89Sr và 90Sr | STI/DOC/010/295 TRS 295. lAEA, 1989; EMSL-LV- 0539-17; APHA 7500-Sr B | |
6 | 238Pu và 239+240Pu | STl/DOC/010/295 TRS 295. lAEA, 1989; EMSL-LV- 0539-17; APHA 7500-U C | |
7 | 3H | TCVN 6830:2001 | ISO 9698:1989; APHA 7500-3H B; lAEA-TECDOC-246, lAEA, 1981 |
8 | 14C | TCVN 6830: 2001 | |
9 | Các đồng vị phát bức xạ gamma như: 134Cs, 137Cs, 54Mn, 58Co, 55,59Fe, 60Co, 65Zn, 125Sb, 131l, 95Zr, 95Nb, 103Ru, 106Ru, 141Ce, 144Ce... và các đồng vị phóng xạ tự nhiên (214Pb, 214Bi, 208TI, 228Ac, 40K…) | TCVN 7175:2011; 05.2 CL4/ST 3.105-VN | ISO 10703: 2007; IAEA- STI/DOC/010/295 TRS 295:1989; FDA-WEAC. RN.Method.3.0; IAEA-TECDOC-1092-1999; APHA 7120 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản được hướng dẫn |
09 | Văn bản dẫn chiếu |
10 | Văn bản dẫn chiếu |
11 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 16/2013/TT-BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mạng lưới quan trắc và cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số hiệu: | 16/2013/TT-BKHCN |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 30/07/2013 |
Hiệu lực: | 26/01/2014 |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | 30/08/2013 |
Số công báo: | 513&514-08/2013 |
Người ký: | Lê Đình Tiến |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!