Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động Thương binh và Xã hội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 4981/LĐTBXH-KHTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Phạm Quang Phụng |
Ngày ban hành: | 28/11/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 28/11/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Lao động-Tiền lương |
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI ------- Số: 4981/LĐTBXH-KHTC V/v: Báo cáo tiền lương tháng 10/2017 để làm cơ sở phân bổ dự toán kinh phí tiền lương năm 2018 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 11 năm 2017 |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các đ/c Thứ trưởng (để báo cáo); - Vụ TCCB (để phối hợp); - Lưu: VT, Vụ KHTC. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH Phạm Quang Phụng |
STT | Họ và tên | Chức vụ | Hệ số lương | Các khoản đóng góp theo lương (bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, BHTN, công đoàn, đảng phí...) | Tổng số tiền lương và đóng góp theo lương đảm bảo từ NSNN | Chữ ký của người lao động | ||||||||||||
Tổng hệ số lương | Hệ số lương cơ bản | Phụ cấp chức vụ | Các loại phụ cấp khác | Phụ cấp công vụ | ||||||||||||||
Trách nhiệm | Độc hại, nguy hiểm | Vượt khung | Khu vực | Phụ cấp khác | ||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4=5+6+7+8 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9=24% x (5+6+7)x1.300 | 10=(4x1.300)+9 | 11 | ||||||||
Tổng cộng | ||||||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
… |
Người lập biểu | Thủ trưởng đơn vị |
STT | Họ và tên | Chức vụ | Hệ số lương | Các khoản đóng góp theo lương (bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, BHTN, công đoàn, đảng phí...) | Tổng số tiền lương và đóng góp theo lương đảm bảo từ NSNN | Chữ ký của người lao động | ||||||||||||
Tổng hệ số lương | Hệ số lương cơ bản | Phụ cấp chức vụ | Các loại phụ cấp khác | Phụ cấp công vụ | ||||||||||||||
Trách nhiệm | Độc hại, nguy hiểm | Vượt khung | Khu vực | Phụ cấp khác | ||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4=5+6+7+8 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9=24% x (5+6+7)x1.300 | 10=(4x1.300)+9 | 11 | ||||||||
Tổng cộng | ||||||||||||||||||
I | Hợp đồng lao động theo Nghị định số 68/2000/NĐ-CP không xác định thời hạn | |||||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
… | ||||||||||||||||||
II | Hợp đồng lao động theo Nghị định số 68/2000/NĐ-CP xác định thời hạn và các lao động hợp đồng khác | |||||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
… |
Người lập biểu | Thủ trưởng đơn vị |
STT | Đơn vị | Biên chế lao động | Quỹ lương và các khoản đóng góp theo lương | ||||||||||
Biên chế năm 2017 được cấp có thẩm quyền giao | Lao động có mặt tại thời điểm báo cáo 31/10/2017, trong đó: | Hệ số lương | Các khoản đóng góp theo lương do người sử dụng lao động thực hiện | Tổng số tiền lương và đóng góp theo lương đảm bảo từ NSNN | |||||||||
Tổng cộng | Biên chế | Hợp đồng theo Nghị định số 68/2000/NĐ-CP không xác định thời hạn | Hợp đồng theo Nghị định số 68/2000/NĐ-CP xác định thời hạn và các lao động hợp đồng khác | Tổng số | Ngạch, bậc | Chức vụ | Phụ cấp khác | Phụ cấp công vụ | |||||
1 | 2 | 3 | 4=5+6+7 | 5 | 6 | 7 | 8=9+10 | 9 | 10 | 11=24%x9x1.210 | 12=(8x1.210)+11 | ||
Tổng cộng | |||||||||||||
1 | Quản lý hành chính | ||||||||||||
Đơn vị ... | |||||||||||||
2 | Sự nghiệp đảm bảo xã hội | ||||||||||||
Đơn vị ... | |||||||||||||
3 | Sự nghiệp khoa học | ||||||||||||
Đơn vị ... | |||||||||||||
4 | Sự nghiệp giáo dục và đào tạo | ||||||||||||
Đơn vị ... | |||||||||||||
5 | Sự nghiệp kinh tế | ||||||||||||
Đơn vị ... |
Người lập biểu | Thủ trưởng đơn vị |
01 | Văn bản dẫn chiếu |
02 | Văn bản dẫn chiếu |
Bộ Lao động Thương binh và Xã hội ra Công văn 4981/LĐTBXH-KHTC báo cáo tiền lương tháng 10/2017 để làm cơ sở phân bổ dự toán kinh phí tiền lương năm 2018
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Lao động Thương binh và Xã hội |
Số hiệu: | 4981/LĐTBXH-KHTC |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 28/11/2017 |
Hiệu lực: | 28/11/2017 |
Lĩnh vực: | Lao động-Tiền lương |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phạm Quang Phụng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!