Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1295/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm S |
Ngày ban hành: | 17/06/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 17/06/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÂM ĐỒNG ------- Số: 1295/QĐ-UBND
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Lâm Đồng, ngày 17 tháng 06 năm 2016
|
Nơi nhận:
- Bộ Nông nghiệp và PTNT; - TT TU, TT HĐND tỉnh; - CT, các PCT UBND tỉnh; - Như Điều 3; - Các PVP; - Lưu: VT, NN. |
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH Phạm S |
STT
|
Nội dung
|
Tổng phân bổ
|
Đơn vị, địa phương thực hiện
|
|||||||||||||
Sở NN& PTNT
|
Đà Lạt
|
Lạc Dương
|
Đơn Dương
|
Đức Trọng
|
Lâm Hà
|
Di Linh
|
Đam Rông
|
Bảo Lâm
|
Bảo Lộc
|
Đạ Huoai
|
Đạ Tẻh
|
Cát Tiên
|
Mức hỗ trợ (%)
|
|||
I
|
Hỗ trợ nâng cao năng lực cho các cơ sở nghiên cứu, sản xuất giống
|
762
|
600
|
|
0
|
0
|
0
|
63
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45
|
0
|
54
|
|
1
|
Nhập nội, lai tạo, phục tráng, lưu giữ nguồn gen giống rau, hoa, cây đặc sản
|
180
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
2
|
Đánh giá bình tuyển cây đầu dòng, xây dựng vườn đầu dòng, xây dựng vườn cây đầu dòng tập trung.
|
180
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
3
|
Công bố tiêu chuẩn chất lượng cây giống đối với cây công nghiệp và cây ăn quả.
|
60
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
4
|
Hỗ trợ mở rộng quy mô sản xuất lúa giống (lúa lai) chất lượng cao
|
54
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
30
|
5
|
Hỗ trợ nâng cao năng lực cơ sở nghiên cứu, sản xuất trứng giống tằm
|
180
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
6
|
Hỗ trợ nâng cao năng lực cơ sở nuôi tằm con tập trung
|
108
|
|
|
|
|
|
63
|
|
|
|
|
45
|
|
|
30
|
II
|
Chuyển đổi giống cây trồng
|
1.155
|
0
|
90
|
90
|
90
|
75
|
45
|
135
|
90
|
180
|
0
|
144
|
135
|
81
|
|
1
|
Cây chè
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
Chè chất lượng cao
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
|
|
|
|
50
|
|
Chè cành cao sản
|
180
|
|
|
|
|
|
|
90
|
|
90
|
|
|
|
|
50
|
2
|
Dâu tằm
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
|
|
45
|
|
|
60
|
3
|
Cây ăn quả
|
264
|
|
|
|
45
|
75
|
|
|
45
|
|
|
54
|
45
|
|
60
|
4
|
Lúa
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
45
|
50
|
5
|
Cây dược liệu và cây đặc sản
|
225
|
|
90
|
90
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
6
|
Cỏ chăn nuôi
|
216
|
|
|
|
|
|
45
|
45
|
|
|
|
45
|
45
|
36
|
50
|
II
|
Hỗ trợ chuyển đổi giống vật nuôi
|
450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
90
|
90
|
0
|
0
|
90
|
90
|
90
|
0
|
|
|
Heo giống ngoại
|
450
|
|
|
|
|
|
90
|
90
|
|
|
90
|
90
|
90
|
|
50
|
III
|
Tổ chức thực hiện
|
63
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí quản lý
|
63
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
2.430
|
663
|
90
|
90
|
90
|
75
|
198
|
225
|
90
|
180
|
90
|
279
|
225
|
135
|
|
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 1295/QĐ-UBND Kế hoạch nâng cao chất lượng giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản tỉnh Lâm Đồng năm 2016
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số hiệu: | 1295/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 17/06/2016 |
Hiệu lực: | 17/06/2016 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phạm S |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |