Tổng đài trực tuyến 19006199
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1299/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Cao |
Ngày ban hành: | 15/06/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 15/06/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ ------- Số: 1299/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thừa Thiên Huế, ngày 15 tháng 06 năm 2016 |
Chỉ tiêu | ĐVT | Kế hoạch 5 năm (2016 - 2020) | |||||
Tổng | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | ||
1. Bảo vệ và phát triển rừng | |||||||
- Bảo vệ rừng hiện có | ha | 299.577 | 59.715 | 59.715 | 59.715 | 59.715 | 59.717 |
+ Khoán QLBVR | ha | 150.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
- Khoanh nuôi tái sinh rừng | ha | 3.000 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
- Trồng rừng | ha | 35.000 | 7000 | 7000 | 7000 | 7000 | 7000 |
+ Trồng mới | ha | 3.000 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
+ Trồng lại | ha | 32.000 | 6400 | 6400 | 6400 | 6400 | 6400 |
- Trồng rừng trong cải tạo rừng | ha | 500 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
- Làm giàu rừng | ha | 250 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
- Nuôi dưỡng rừng | ha | 420 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
- Nâng cao chất lượng rừng trồng phòng hộ | ha | 4.000 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
3. Trồng cây phân tán | 1000 cây | 5.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
4. Sản xuất cây con giống LN | triệu cây | 125 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
5. Khai thác rừng | |||||||
- Gỗ rừng trồng | 1.000 m3 | 3.670 | 734 | 734 | 734 | 734 | 734 |
- Lâm sản ngoài gỗ | |||||||
+ Nhựa Thông | tấn | 4.000 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
+ Song mây | tấn | 1.200 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
+ Đót | tấn | 500 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
+ Tre nứa | 1000 cây | 1.000 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
6. Chế biến lâm sản | |||||||
- Gỗ xây dựng | m3 | 60.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
- Đồ mộc dân dụng | m3 | 60.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
- Ván sàn | m3 | 40.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
- Dăm gỗ | 1000 m3 | 3.500 | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
- Đồ mộc mỹ nghệ | m3 | 10.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
- Nhựa thông | tấn | 4.000 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
- Song mây | tấn | 1.200 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
- Đót | tấn | 850 | 170 | 170 | 170 | 170 | 170 |
7. Đầu tư xây dựng CSHT LN | |||||||
- Xây dựng vườn ươm | vườn | 2 | 1 | 1 | - | - | - |
- Làm đường lâm nghiệp | km | 78 | 21 | 15 | 14 | 14 | 14 |
- Xây dựng đường ranh cản lửa | km | 110 | 31 | 29 | 17 | 17 | 16 |
- XD chòi canh lửa | cái | 4 | 2 | 1 | 1 | - | - |
- XD bảng quy ước BVR | bảng | 9 | 6 | 2 | 1 | - | - |
- XD trạm quản lý bảo vệ rừng | trạm | 1 | 1 | - | - | - | - |
Chỉ tiêu | ĐVT | Kế hoạch phân theo huyện 5 năm (2016 - 2020) | |||||||||
Tổng cộng | Phong Điền | Quảng Điền | Hương Trà | Phú Vang | Hương Thủy | Phú Lộc | A Lưới | Nam Đông | TP Huế | ||
Tổng cộng | |||||||||||
1. Bảo vệ và phát triển rừng | |||||||||||
- Bảo vệ rừng hiện có | ha | 29.577 | 53.458 | 1.258 | 26.690 | 1.706 | 26.981 | 36.145 | 100.190 | 51.768 | 381 |
+ Khoán QLBVR | ha | 150.000 | 26.000 | 810 | 18.200 | 709 | 18.100 | 20.800 | 40.000 | 25.000 | 381 |
- Khoanh nuôi tái sinh rừng | ha | 3.000 | 600 | - | 500 | - | 600 | 400 | 500 | 400 | - |
- Trồng rừng | ha | 35.000 | 5.042 | 659 | 3.839 | 370 | 1.701 | 3.183 | 5.130 | 2.575 | - |
+ Trồng mới | ha | 3.000 | 700 | 100 | 700 | 50 | 550 | 300 | 500 | 100 | - |
+ Trồng lại | ha | 32.000 | 6.700 | 400 | 6.800 | 300 | 5.000 | 6.000 | 4.000 | 2.800 | - |
- Trồng rừng trong cải tạo rừng | ha | 500 | 100 | - | 100 | - | 100 | 100 | - | 100 | - |
- Làm giàu rừng | ha | 250 | - | - | - | - | - | - | 250 | - | - |
- Nuôi dưỡng rừng | ha | 420 | - | - | - | - | - | - | 250 | 170 | - |
- Nâng cao chất lượng rừng | ha | 4.000 | 1.000 | - | 1.000 | - | 1.000 | 500 | 300 | 200 | - |
2. Trồng cây phân tán | 1000 cây | 5.000 | 600 | 750 | 600 | 750 | 550 | 550 | 600 | 500 | 100 |
3 Sản xuất cây con giống LN | triệu cây | 125 | 40 | 1 | 10 | 1 | 20 | 30 | 10 | 8 | 5 |
4. Khai thác rừng | |||||||||||
- Gỗ rừng trồng | m3 | 3.670 | 800 | 30 | 850 | 20 | 550 | 760 | 420 | 240 | - |
- Lâm sản ngoài gỗ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
- Nhựa Thông | tấn | 4.000 | 2.100 | - | 250 | - | 1.500 | 150 | - | - | - |
- Song mây | tấn | 1.200 | - | - | 150 | - | 150 | 150 | 300 | 450 | - |
- Đót | tấn | 500 | - | - | 190 | - | 120 | 140 | - | 50 | - |
- Tre nứa | 1000 cây | 1.000 | 1.175 | - | - | - | - | - | - | ||
5. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
- Xây dựng vườn ươm | vườn | 2 | - | - | - | - | - | - | 2 | - | - |
- Làm đường lâm nghiệp | km | 78 | 31 | 4 | 1 | 2 | - | - | 38 | 1 | 1 |
- Xây dựng đường ranh cản lửa | km | 110 | 40 | - | 25 | - | 6 | 11 | - | 22 | 6 |
- XD chòi canh lửa | cái | 4 | - | - | - | - | - | 1 | 3 | - | - |
- XD bảng quy ước BVR | bảng | 9 | - | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | - | 1 | - |
- XD trạm quản lý bảo vệ rừng | trạm | 1 | - | - | - | - | - | 1 | - | - | - |
Chỉ tiêu | Kế hoạch 5 năm (2016-2020) | |||||
Tổng cộng | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
Tổng vốn đầu tư | 1.136.900 | 235.920 | 225.245 | 225.245 | 225.245 | 225.245 |
- Vốn Ngân sách Nhà nước | 353.900 | 79.320 | 68.645 | 68.645 | 68.645 | 68.645 |
- Vốn doanh nghiệp | 283.000 | 56.600 | 56.600 | 56.600 | 56.600 | 56.600 |
- Vốn tự có | 400.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
- Chi trả dịch vụ MTR | 100.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
1. Quản lý bảo vệ | 134.800 | 35.500 | 24.825 | 24.825 | 24.825 | 24.825 |
- Vốn Ngân sách Nhà nước | 34.800 | 15.500 | 4.825 | 4.825 | 4.825 | 4.825 |
- Chi trả dịch vụ MTR | 100.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
2. Phát triển rừng | 1.002.100 | 200.420 | 200.420 | 200.420 | 200.420 | 200.420 |
- Vốn Ngân sách Nhà nước | 319.100 | 63.820 | 63.820 | 63.820 | 63.820 | 63.820 |
- Vốn doanh nghiệp | 283.000 | 56.600 | 56.600 | 56.600 | 56.600 | 56.600 |
- Vốn tự có | 400.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - TT HĐND tỉnh; - Chủ tịch UBND tỉnh; - Các PCT UBND tỉnh; - Chi cục Kiểm lâm; - VP: Lãnh đạo, CV TC, XDKH; - Lưu VT, NN. |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 1299/QĐ-UBND bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2016 - 2020
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số hiệu: | 1299/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 15/06/2016 |
Hiệu lực: | 15/06/2016 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Văn Cao |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!