Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1397/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 25/09/2012 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 25/09/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ -------- Số: 1397/QĐ-TTg | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 09 năm 2012 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng CP; - Ban CĐ Tây Nam Bộ; - VPCP: BTCN, các PCN, trợ lý TTCP, Cổng TTĐT, các Vụ: KTTH, KGVX, ĐP, TH; - Lưu: VT, KTN (3). | THỦ TƯỚNG Nguyễn Tấn Dũng |
TT | Tên công trình | Địa điểm xây dựng | Nhiệm vụ công trình | Thời gian dự kiến xây dựng |
I | VÙNG TỨ GIÁC LONG XUYÊN | |||
1 | Cụm công trình kiểm soát lũ ven biên giới | |||
Cống đập Đầm Chích | KG | KSL, cấp nước | 2012 - 2015 | |
2 | Cụm cống kiểm soát mặn ven biển Tây | |||
- | Cống Tà Xăng | KG | KSM, điều tiết lũ | 2012 - 2015 |
- | Cống Tam Bản | KG | KSM, điều tiết lũ | 2012 - 2015 |
- | Hệ thống kênh nhánh | KG | KSM, điều tiết lũ | 2012 - 2015 |
- | Cống Sông Kiên | KG | KSM, điều tiết lũ | 2012 - 2015 |
- | Cống Tà Lúa | KG | KSM, điều tiết lũ | 2012 - 2015 |
- | Cống Cầu Số 1 | KG | KSM, điều tiết lũ | 2012 - 2015 |
- | Cống Rạch Giá | KG | KSM, điều tiết lũ | 2012 - 2015 |
3 | HTTL phục vụ NTTS | |||
- | Hệ thống thủy lợi (HTTL) phục vụ nuôi trồng thủy sản (NTTS) Tây đường tránh thành phố Long Xuyên | AG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL phục vụ NTTS Tứ giác Long Xuyên | AG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
II | VÙNG BÁN ĐẢO CÀ MAU | |||
1 | Cụm công trình Cái Lớn - Cái Bé | |||
- | Cống Cái Lớn | KG | KS, mặn, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Cống Cái Bé | KG | KS, mặn, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Cống - âu thuyền Xẻo Rô | KG | Kiểm soát mặn | 2012 - 2015 |
- | Kênh Thốt Nốt | KG-CT | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh KH6 | KG-CT | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh KH7 | KG-CT | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Ô Môn | CT-KG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Cống Xẻo Rô 1 | KG | Cấp nước, KSM | 2012 - 2015 |
- | Cống Xẻo Rô 2 | KG | Cấp nước, KSM | 2012 - 2015 |
- | Kênh KH1 | KG-CT | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Giữa | KG-CT | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh KH3 | KG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh KH5 | KG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Xà No | CT-HG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
2 | Cụm công trình ven biển Tây | |||
- | Cống kênh 13 trên đê bao U Minh Thượng (UMT) | KG | Chống cháy rừng | 2012 - 2015 |
- | Cống kênh 12 trên đê bao UMT | KG | Chống cháy rừng | 2012 - 2015 |
3 | Cống dọc Tuyến đê Tây (đoạn từ Sông Cái Tàu - đến cửa biển Kênh Hội) | |||
Cống Lung Danh | CM | KS, mặn, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
- | Cống rạch Rồng | CM | KS, mặn, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
- | Cống rạch Trại (R.Chọi) | CM | KS, mặn, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
4 | Cụm công trình ven biển Đông | |||
- | Đê cù lao Dung | ST | ||
- | Tuyến đê | KSM, tiêu, g thông | 2012 - 2015 | |
- | Hệ thống cầu (3 cái) | KSM, tiêu, g thông | 2012 - 2015 | |
- | Cống Rạch Đôi | KSM, tiêu, g thông | 2012 - 2015 | |
- | Cống An Hòa | KSM, tiêu, g thông | 2012 - 2015 | |
- | Cống Bà Keo | KSM, tiêu, g thông | 2012 - 2015 | |
- | Cống Rạch Trang 1 | KSM, tiêu, g thông | 2012 - 2015 | |
- | Cống Rạch Trang 2 | KSM, tiêu, g thông | 2012 - 2015 | |
- | Cống Rạch Trang 3 | KSM, tiêu, g thông | 2012 - 2015 | |
5 | Cụm công trình vùng bán đảo Cà Mau (BĐCM) | |||
- | Hệ thống phân ranh mặn ngọt Quản Lộ - Phụng Hiệp (QL - PH) (62 cống) | BL | ||
+ | Cống Vĩnh Phong 8 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Thầy Út | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Kiểm Suôl | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Kênh Cùng | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Ba Thôn | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Lung Mướp | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 10 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 14 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Cây Dương | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 16 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 18 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 12 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Đìa Muồng | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Hòa Bình | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Thầy Thép | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Hoa Rô | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Chủ Đống - Vườn Cò | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Xã Thoàn 1 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Xã Thoàn 2 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 2 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 3 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Bình Tốt | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 4 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh Phong 6 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Ranh Hạt | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Đường Trâu | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Cống Đá | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Bảy Tươi | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Bảy Chề | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Kênh Mới | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Chiến Lũy | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Nàng Rền | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Út Xáng | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Năm Kiệu | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Tư Tào | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Hai Da | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Sáu Tàu | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Bà Giòng | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Tà Ben | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Cầu Trắng | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Ba Lân | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Chín Diện | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Mười Xộp | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Le Le | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống 3/2 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Cầu Sắt | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Sáu Hỷ | KSM, tiêu thoát | 2012 -2015 | |
+ | Cống Thống Nhất 2 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Ngan Trâu | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Xẻo Rô | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Lái Viết | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Dì Oán | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Ngan Ke | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Thống Nhất 1 | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Xẻo Tràm | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Bà Âu | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Tư Tâm | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Bình Búa | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Út Bon | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Hai Mớm | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
+ | Cống Vĩnh An | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 | |
- | Cống Âu thuyền Ninh Quới | ST - BL | KSM, cấp nước | 2012 - 2015 |
- | Nạo vét kênh Ngang | CT | Tiêu thoát, cấp tưới | 2012 - 2015 |
- | Cống Hậu Giang 3 | HG | KSL, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
- | Khai thác bãi bồi Viên Lang | HG | Cung cấp vật liệu | 2012 - 2015 |
- | Hệ thống thủy lợi 4 huyện vùng trũng tỉnh Sóc Trăng | ST | Xây dựng nông thôn mới | 2012 - 2015 |
- | Nạo vét kênh Xà No 2 | HG | Tiêu thoát, cấp tưới | 2012 - 2015 |
6 | HTTL phục vụ NTTS | |||
- | HTTL phục vụ NTTS Tân Duyệt (huyện Đầm Dơi) | CM | Cấp nước, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Nâng cấp HTTL phục vụ NTTS tiểu vùng 3 Nam Cà Mau | CM | Cấp nước, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Nâng cấp HTTL phục vụ NTTS Long Điền Đông, Long Điền Tây | BL | Cấp nước, tiêu | 2012 - 2015 |
III | VÙNG GIỮA SÔNG TIỀN - SÔNG HẬU | |||
1 | Cụm công trình Bắc Cái Tàu Thượng | |||
- | HTTL Bắc Vàm Nao (giai đoạn 2) | AG | KSL | 2012 - 2015 |
- | Nạo vét kênh Thần Nông | AG | Tiêu thoát, cấp tưới | 2012 - 2015 |
2 | Kênh nối sông Tiền - sông Hậu | |||
- | Kênh Mương Khai | VL - ĐT | Thoát lũ, cấp tưới | 2012 - 2015 |
- | Kênh Xã Tàu - Sóc Tro | VL | Thoát lũ, cấp tưới | 2012 - 2015 |
- | Kênh Nha Mân - Tư Tải | VL - ĐT | Thoát lũ, cấp tưới | 2012 - 2015 |
- | Kênh Xẻo Mát - Cái Vồn | VL - ĐT | Thoát lũ, cấp tưới | 2012 - 2015 |
- | Kênh Cần Thơ - Huyện Hàm | VL - ĐT | Thoát lũ, cấp tưới | 2012 - 2015 |
3 | Cụm công trình Nam Măng Thít | |||
- | Kênh cấp 2 Nam Măng Thít | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2012 - 2015 |
- | Cống Tân Dinh | TV | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
- | Cống Bông Bót | TV | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
- | Nâng cấp mở rộng cống Trẹm | TV | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
- | Tuyến cù lao Long Hòa-Hóa Minh | TV | Kiểm soát mặn | 2012 - 2015 |
- | Đê Nam rạch Trà Cú | TV | Kiểm soát mặn | 2012 - 2015 |
- | Đê sông Vàm Lầu - Bắc Trang | TV | Kiểm soát mặn | 2012 - 2015 |
- | HTTL sông Cái Vồn | VL | KSL, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL kênh Mây Phốp - Ngã Hậu | VL | KSL, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL sông Vũng Liêm | VL | KSL, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL Tân Long - Tân An Hội | VL | KSL, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL Bắc sông Cái Ngang | VL | KSL, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL Nam sông Cái Ngang | VL | KSL, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL vùng Bắc sông Măng Thít | VL | KSL, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
4 | Cụm công trình Bắc Bến Tre | |||
- | Sông Tiền | |||
+ | Cống Cái Cau | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
+ | Cống Tân Định | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
+ | Cống Cả Nhỏ | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
+ | Cống Định Trung | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
- | Sông Hàm Luông | |||
+ | Cống Dú Nàng | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
+ | Cống Cái Bông | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
+ | Cống Mương Đào | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
- | Đê sông Tiền | |||
+ | Tuyến đê | BT | KSM, NBD | 2012 - 2015 |
+ | Cống dưới đê (11 cống) | |||
. | Cống Rạch Chùa | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Bổn Thôn | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Kinh điều | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Cái Chuối | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Phú Thành | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Vàm Nhựa | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Cái Bích | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Bà Nhuộm | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Phú Vang | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Bà Mụ | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Thanh Niên | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Đê sông Hàm Luông: | |||
+ | Tuyến đê | BT | KSM, NBD | 2012 - 2015 |
+ | Cống dưới đê (16 cống) | |||
. | Cống Thục Đạo | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Bái Đắc | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Ông Đốc | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Hào Trung | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Sông Mã | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Vàm Ngải Hiên | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống An Thuận 3 | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống An Thuận 1 | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống An Thuận 2 | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Sơn Phú | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Hai Huệ | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Việt sử | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Cô Ba | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Kinh Mới | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Vũ Hoàng | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
. | Cống Bà Bèo | BT | KSM, tiêu thoát | 2012 - 2015 |
5 | Các công trình trong vùng giữa sông Tiền - sông Hậu | |||
- | HTTL Cái Quao | BT | KSM, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HT đê bao bảo vệ VCAT các xã Đông Nam huyện Chợ Lách và xã Hưng Khánh Trung A huyện Mỏ Cày Bắc | BT | Bảo vệ VCAT | 2012 - 2015 |
- | Rạch Vĩnh Trường-An Giang | AG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Mới | AG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Cà Mau (huyện Chợ Mới) | AG | Cấp nước tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
6 | HTTL phục vụ NTTS | |||
- | HTTL phục vụ NTTS Tầm Vu Lộ (H.Cầu Ngang) | TV | Cấp nước, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL phục vụ NTTS Đồng Đon | TV | Cấp nước, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL phục vụ nuôi cá tra tập trung | VL | Cấp nước, tiêu | 2012 - 2015 |
IV | VÙNG TẢ SÔNG TIỀN | |||
1 | Cụm công trình giữa Vàm Cỏ Tây - Vàm Cỏ Đông | |||
- | Kênh 61 | LA | Tiếp ngọt, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Rạch Tràm-Mỹ Bình | LA | Tiếp ngọt, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
2 | Các công trình trong vùng Tả sông Tiền | |||
- | Kênh 28 đoạn T. Long An | LA | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL Bến Trễ | LA | KSM, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL Bà Vòm | LA | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Bảy Thước - 30/4 | LA | Tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh 12 | LA | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Sông Trăng | LA | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL bảo vệ VCAT Mười Tân | TG | KSL | 2012 - 2015 |
- | Kênh 7 | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Tân Hưng | LA | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
3 | Cụm kênh thoát lũ ra sông Tiền | |||
- | Kênh 2/9 | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Kháng Chiến | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Bình Thành | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Thống Nhất-Đốc Vàm Thượng | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Phú Hiệp - Đốc Vàm Hạ | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
4 | Cụm kênh thoát lũ - dẫn nước sông Tiền - Vàm Cỏ Tây | |||
- | Kênh Đồng Tiến - D.Văn Dương - Lagrange | ĐT - LA | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Kênh Mỹ Hòa-An Phong-Bắc Đông | ĐT - LA - TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
5 | Cụm công trình Bảo Định - Gò Công | |||
- | Đê biển Gò Công I | TG | KSM-NBD | 2012 - 2015 |
- | Đê biển Gò Công II (Cù lao Phú Lợi) | TG | KSM-NBD | 2012 - 2015 |
- | Kênh tiếp nước Bình Phan-Gò Công | TG | Tiếp nước ngọt, tưới, tiêu | 2012 - 2015 |
- | Đê KSM sông Tiền và sông Cửa Tiểu | TG | KSM, NBD | 2012 - 2015 |
- | Đê kiểm soát mặn sông Vàm Cỏ | TG | KSM, NBD | 2012 - 2015 |
6 | HTTL phục vụ NTTS | |||
- | HTTL nuôi cá Tra Cao Lãnh và Châu Thành | ĐT | Cấp nước, tiêu | 2012 - 2015 |
- | HTTL nuôi cá Tra Thanh Bình | ĐT | Cấp nước, tiêu | 2012 - 2015 |
V | VÙNG HẢI ĐẢO | |||
1 | Nâng cấp hồ nước Dương Đông, Phú Quốc | KG | Cấp nước tưới - dân sinh | 2012 - 2015 |
2 | Hồ chứa nước suối Lớn, Phú Quốc | KG | Cấp nước tưới - dân sinh | 2012 - 2015 |
3 | Hồ chứa nước Hòn Ngang, Nam Du | KG | Cấp nước tưới - dân sinh | 2012 - 2015 |
4 | Hồ chứa nước Hòn Mấu, Nam Du | KG | Cấp nước tưới - dân sinh | 2012 - 2015 |
5 | Hồ chứa nước Ấp 1, Hòn Tre | KG | Cấp nước tưới - dân sinh | 2012 - 2015 |
Tổng cộng |
TT | Tên công trình | Địa điểm xây đựng | Nhiệm vụ công trình | Thời gian dự kiến xây dựng |
I | VÙNG TỨ GIÁC LONG XUYÊN | |||
1 | Cụm công trình trong vùng TGLX | |||
- | Nâng cấp sửa chữa hồ Xoài So | AG | Cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Nâng cấp sửa chữa hồ Ô Tức Xa | AG | Cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Trạm bơm điện vùng Bảy Núi | AG | Cấp nước vùng cao | 2016 - 2020 |
- | Hồ chứa nước vùng Bảy Núi | AG | Cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Đê bao Thành phố Long Xuyên | AG | Kiểm soát lũ | 2016 - 2020 |
- | Đê bao Thị xã Châu Đốc | AG | Kiểm soát lũ | 2016 - 2020 |
- | Cống cuối kênh Nông Trường | KG | KSM, thoát lũ | 2016 - 2020 |
- | Cống đầu kênh T5 + tràn | AG | KSL | 2016 - 2020 |
- | Cống đầu kênh T4 | AG | KSL | 2016 - 2020 |
- | Cống đầu kênh T3 + tràn | AG | KSL | 2016 - 2020 |
- | Cống đầu kênh Hà Giang + tràn | KG | KSL | 2016 - 2020 |
- | Hệ thống trạm bơm điện vùng đồng bằng | AG | Tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh cấp 2 vùng Tứ giác Hà Tiên | KG | Tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét, mở rộng kênh Tám Ngàn | KG-AG | Thoát lũ, cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét, mở rộng kênh H7 | KG-AG | Thoát lũ, cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét, mở rộng kênh H9 | KG-AG | Thoát lũ, cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét lòng kênh Đòn Dông | KG-AG | Thoát lũ, cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh Ba Thê Mới (An Giang) | AG | Thoát lũ, cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh Mạc Cần Dưng | AG | Thoát lũ, cấp nước | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh Đào (An Giang) | AG | Thoát lũ, cấp nước | 2016 - 2020 |
2 | Cụm kênh thoát lũ ra biển Tây | |||
- | Kênh Cái Sắn | KG-CT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Tròn | KG-AG-CT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Rạch Giá - Long Xuyên | KG-AG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Kiên Hảo - Chắc Năng Gù | KG-AG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Mỹ Thái - Mười Châu Phú | KG-AG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Tri Tôn (kênh Xáng Vàm Tre) | AG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh cầu Số 2 | AG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cần Thảo | AG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Số 1 | AG-KG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh T4 | AG-KG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh T3 | KG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh T2 | KG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Nông Trường | KG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
II | VÙNG BÁN ĐẢO CÀ MAU | |||
1 | Cụm công trình kiểm soát mặn nội đồng BĐCM | |||
- | HTTL Ô Môn - Xà No (giai đoạn 2) | KG-CT-HG | Tiêu úng, xổ phèn | 2016 - 2020 |
- | Kênh Xẻo Cạn | KG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 14 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 15 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 4 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 6 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 7 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 8 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 9 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 10 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 13 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 1 - Bắc Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 2 - Bắc Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 11- Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tiểu vùng 16 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | Dự án ĐTXD HTTL Tiểu vùng 18 - Nam Cà Mau | CM | KSM, tiêu, giữ nước | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Ông Đốc (bờ Bắc, bờ Nam) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Rạch Gốc - Đường Kéo (bờ Đông) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Gành Hào (bờ Đông, bờ Tây) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Rạch Mương Đào (bờ Đông, bờ Tây) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê kênh Bảy Háp (bờ Đông, bờ Tây) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê rạch Cái Đôi (bờ Đông, bờ Tây) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Ông Trang (bờ Tây) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê kênh Mương Cùng (bờ Bắc, bờ Nam) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Trại Lưới (bờ Nam) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Bến Dựa (bờ Nam) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Cái Ngay (bờ Đông, bờ Tây) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Ông Đơn (bờ Nam) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Mười Bảy (Năm Căn; bờ Đông, bờ Tây) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Đầm Chim (bờ Đông) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Bảy Háp (bờ Đông) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Tân Anh - Đông Hưng (bờ Đông, bờ Tây) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Rau Dừa - Bàu Vũng (bờ Bắc, bờ Nam) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Đê sông Lộ Xe - Cái Nước (bờ Đông) | CM | KSM, tránh thiên tai | 2016 - 2020 |
- | Kênh KT1- An Minh | KG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
2 | Cụm công trình riêng lẻ vùng BĐCM | |||
- | Nạo vét kênh Hậu Giang 3 | HG | Cấp nước tưới tiêu | 2016 - 2020 |
- | Trạm bơm điện nhỏ TP.Cần Thơ | CT | Tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Nâng cấp HTTL nội đồng | CT | Tưới, tiêu, KSL | 2016 - 2020 |
- | HTTL Nam Cái Sắn | CT | KSL, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh Cái Côn - sông Cái Lớn | HG | Cấp nước tưới tiêu | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh Xáng Trà Ban | HG | Cấp nước tưới tiêu | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh Long Mỹ I | HG | Cấp nước tưới tiêu | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh Long Mỹ II | HG | Cấp nước tưới tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL Tắc Vân - Cái Keo | BL | Kiểm soát mặn | 2016 - 2020 |
- | HTTL Long Điền - Đông Hải | BL | Kiểm soát mặn | 2016 - 2020 |
- | Kiên cố hóa kênh, mương huyện Phước Long | BL | Tưới tiêu | 2016 - 2020 |
3 | HTTL ngăn mặn Nam Chắc Băng | |||
- | Cống rạch Cái Chanh | BL-CM | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống kênh Cạnh Đền - Phó Sinh | CM | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống kênh Phong Thạnh Tây | CM | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống kênh Xáng - Huyện Sử | CM | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống kênh Tân Phong | CM | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
4 | Cụm công trình ven sông Hậu | |||
- | Cống kênh Saintard | ST | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống rạch Mọp | ST | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống Trà Quýt | ST | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống Trà Canh | ST | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Kênh Nàng Rên | ST | Tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cai Nhâm | ST | Tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Kênh 90 | ST | Tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Kênh 26/3 | ST | Tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Kênh Vĩnh Lợi - Thạnh Tân | ST | Tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Hệ thống kênh Cái Trầu | ST | Tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Hệ thống kênh tưới Ba Rinh - Tà Liêm | ST | Tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Dự án TL phục vụ NTTS Lai Hòa - Hòa Đông | ST | Phục vụ NTTS | 2016 - 2020 |
- | Hệ thống trục tưới Dự án Long Phú - Tiếp Nhật | ST | Tưới tiêu | 2016 - 2020 |
- | Hệ thống kênh tưới Ngã Năm - Phú Lộc | ST | Tưới tiêu | 2016 - 2020 |
III | VÙNG GIỮA SÔNG TIỀN-SÔNG HẬU | |||
1 | Cụm công trình Nam MăngThít | |||
- | Đê Nam rạch Trà Cú | TV | Kiểm soát mặn | 2016 - 2020 |
- | Hệ thống 25 cầu trên Đê sông Vàm Lầu-Bắc Trang | TV | Giao thông nông thôn | 2016 - 2020 |
- | Cống Vũng Liêm | VL | KSM, tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Đê cù lao Long Thạnh - Phú Am (Trà Vinh 1) | TV | KSM, NBD | 2016 - 2020 |
- | Kênh Trà Ếch | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Ô Chát - kênh Ngang | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Trà Ngoa | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Tân An | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Thủy Lợi | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Thai Rai | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Tân Lập | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Vĩnh Bình - Mỹ Cẩm | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Ngay | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Nhà Thờ | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Bàng Đa | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Thống Nhất - Lương Hòa | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cá Nguyệt | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Song Lộc | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Bà Trầm B | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Đại An | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Vàm Buông | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Bắc Trang | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Te Te | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Trà Mềm | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Trẹm | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cầu Tre | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Chánh Sâm | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Chinh Phụ | TV | Tiêu thoát, cấp tưới | 2016 - 2020 |
- | HTTL Mỹ Văn - Rùm Sóc | TV | KSL, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL sông Cần Thơ - Huyện Hàm | VL | KSL, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL nội đồng kênh Xã Tàu - Sóc Tro | VL | KSL, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL nội đồng kênh Nha Mân - Tư Tải | VL | KSL, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL kênh Bảo Kê | VL | KSL, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kiên cố hóa kênh mương | VL | Bảo vệ mái kênh | 2016 - 2020 |
- | HTTL Bắc kênh Trà Ngoa | VL | KSL, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL Nam kênh Trà Ngoa | VL | KSL, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Đê bao dọc sông Măng Thít | VL | Kiểm soát mặn | 2016 - 2020 |
- | Đê bao dọc sông Cổ Chiên (huyện Vũng Liêm) | VL | Ngăn lũ và triều cường | 2016 - 2020 |
- | Đê bao dọc sông Hậu (từ đầu huyện Bình Tân đến cuối huyện Trà Ôn) | VL | Ngăn lũ và triều cường | 2016 - 2020 |
- | Cống Bào Môn | VL | Kiểm soát mặn tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống Mương Điều | VL | Kiểm soát mặn tiêu thoát | 2016 - 2020 |
- | Cống Rạch Tra | VL | Kiểm soát mặn tiêu thoát | 2016 - 2020 |
2 | Cụm công trình trên kênh Vĩnh An | |||
- | Bờ bao | AG | KSL | 2016 - 2020 |
- | Nạo vét kênh nội đồng | AG | Tiêu thoát, cấp nước tưới | 2016 - 2020 |
IV | VÙNG TẢ SÔNG TIỀN | |||
1 | Cụm công trình Cần Đước- Cần Giuộc (Long An) | |||
- | Đê ven sông Cần Guộc | LA | KSM-NBD | 2016 - 2020 |
- | Cống Thạnh Trung | LA | KSM, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Cống Chánh Nhi | LA | KSM, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL kênh Trị Yên - rạch Chanh | LA | KSM, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL Cầu Chùa - Xóm Lũy | LA | KSM, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL phục vụ NTTS Tân Chánh | LA | KSM, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh dẫn nước từ Vàm Cỏ Đông - Cần Đước - Cần Giuộc | LA | Tiếp nước | 2016 - 2020 |
- | HTTL Xóm Bồ - Cần Đước | LA | KSM, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | HTTL Đôi Ma - Mồng Gà | LA | KSM, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
2 | Cụm công trình thoát lũ ven biên giới | |||
- | Kênh Sông Trăng-Cả Gừa | LA | Thoát lũ biên giới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cái Bát - 79 - Tân Thiết | LA | Thoát lũ biên giới | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cái Bát củ - kênh T2 | LA | Thoát lũ biên giới | 2016 - 2020 |
3 | Cụm kênh thoát lũ ra sông Tiền | |||
- | Rạch Bến Chùa | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Sáu Âu | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Nguyễn Tấn Thành | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cầu Sao | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Rạch Mù U | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Thanh Niên | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh rạch Ba Rài | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Sông Lu - rạch Băng Dây | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Số 9 | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Số 8 | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Số 6 (Bằng Lăng) | TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Số 5 | TG-ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Rạch Ruộng | ĐT-TG | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh 307 | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cái Bèo | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Rạch Cần Lố | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
- | Kênh Cả Đốc | ĐT | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
4 | Cụm kênh thoát lũ-dẫn nước sông Tiền - Vàm Cỏ Tây | |||
- | Kênh Tháp Mười - Nguyễn Văn Tiếp - Tổng Đốc Lộc | ĐT-TG-LA | Thoát lũ, tưới, tiêu | 2016 - 2020 |
V | VÙNG HẢI ĐẢO | |||
- | Hồ Rạch Cá, Phú Quốc | KG | Cấp nước tưới-dân sinh | 2016 - 2020 |
Tổng cộng |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
04 | Văn bản dẫn chiếu |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
06 | Văn bản dẫn chiếu |
07 | Văn bản dẫn chiếu |
Quyết định 1397/QĐ-TTg quy hoạch thủy lợi đồng bằng sông Cửu Long giai đoạn 2012 - 2020
In lược đồCơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Số hiệu: | 1397/QĐ-TTg |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 25/09/2012 |
Hiệu lực: | 25/09/2012 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!