Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1780/QĐ-BNN-KHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 05/08/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 05/08/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------- Số: 1780/QĐ-BNN-KHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 05 tháng 08 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Lưu VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng |
Hạng mục | Đơn vị tính | Yêu cầu chương trình | Mức hỗ trợ | ||
Đồng bằng | Trung du, miền núi, bãi ngang | Địa bàn khó khăn, huyện nghèo | |||
Giống | |||||
- Các tỉnh phía Nam | kg | 100 | 100 | 100 | 100 |
- Các tỉnh phía Bắc: | |||||
+ Cấy | kg | 60-70 | 60-70 | 60-70 | 60-70 |
+ Hoặc gieo sạ | kg | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 |
Ure | kg | 220 | 66 | 110 | 220 |
Lân Supe | kg | 450 | 135 | 225 | 450 |
Kali clorua | kg | 135 | 40,5 | 67,5 | 135 |
Thuốc trừ cỏ | 1.000đ | 300 | 90 | 150 | 300 |
Thuốc bảo vệ thực vật | 1.000đ | 300 | 90 | 150 | 300 |
Chế phẩm Ometar | kg | 3 | 0,9 | 1,5 | 3 |
Chất bám dính nông dược | lít | 1 | 0,3 | 0,5 | 1 |
Nội dung | Đơn vị tính | Định mức | Ghi chú |
Thời gian triển khai | tháng | 5 | |
Tập huấn kỹ thuật | lần | 1 | 1 ngày cho một lần tập huấn |
Tham quan, hội thảo | lần | 1 | 1 ngày |
Tổng kết | lần | 1 | 1 ngày |
Cán bộ chỉ đạo phụ trách | ha | 20 |
Hạng mục | Đơn vị tính | Yêu cầu chương trình | Mức hỗ trợ | |||
Đồng bằng | Trung du, miền núi, bãi ngang | Địa bàn khó khăn, huyện nghèo | ||||
Trồng, thâm canh ca cao + dừa | ||||||
Năm thứ nhất | Giống ca cao trồng mới | cây | 480 | 480 | 480 | 480 |
Giống ca cao trồng dặm | cây | 20 | 20 | 20 | 20 | |
Urê | kg | 180 | 54 | 90 | 180 | |
Lân Supe | kg | 350 | 105 | 175 | 350 | |
Kali Clorua | kg | 150 | 45 | 75 | 150 | |
Phân sinh học | lít | 8 | 2,4 | 4 | 8 | |
Vôi bột | kg | 500 | 150 | 250 | 500 | |
Thuốc BVTV | kg/lít | 3 | 0,9 | 1,5 | 3 | |
Chăm sóc ca cao + dừa | ||||||
Năm thứ hai | Urê | kg | 180 | 54 | 90 | 180 |
Lân Supe | kg | 350 | 105 | 175 | 350 | |
Kali Clorua | kg | 150 | 45 | 75 | 150 | |
Phân sinh học | lít | 10 | 3 | 5 | 10 | |
Thuốc BVTV | kg/lít | 3 | 0,9 | 1,5 | 3 | |
Chăm sóc ca cao + dừa | ||||||
Năm thứ ba | Urê | kg | 220 | 66 | 110 | 220 |
Lân Supe | kg | 480 | 144 | 240 | 480 | |
Kali Clorua | kg | 200 | 60 | 100 | 200 | |
Phân sinh học | lít | 15 | 4,5 | 7,5 | 15 | |
Thuốc BVTV | kg/lít | 4 | 1,2 | 2 | 4 |
Diễn giải | ĐV tính | Định mức | Ghi chú |
Thời gian triển khai | năm | 3 | Cán bộ chỉ đạo không quá 9 tháng/năm |
Tập huấn kỹ thuật (năm thứ nhất, hai) | lần | 2 | 1 ngày cho 1 lần tập huấn |
Tham quan, hội thảo (năm thứ ba) | lần | 1 | 1 ngày |
Tổng kết | lần | 3 | 1 năm tổng kết 1 lần |
Cán bộ chỉ đạo phụ trách | ha | 5 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 1780/QĐ-BNN-KHCN định mức kỹ thuật tạm thời cho các mô hình thuộc dự án khuyến nông lĩnh vực trồng trọt
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 1780/QĐ-BNN-KHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 05/08/2011 |
Hiệu lực: | 05/08/2011 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!