Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1935/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Hà |
Ngày ban hành: | 13/12/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 13/12/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 1935/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 13 tháng 12 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài chính (Cục QLN và TCĐN); - Kho bạc NNTW; - Dự án PTCSTĐ (NHNo&PTNT); - Ban QL Hợp phần B-C Dự án PTCSTĐ; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Nguyễn Văn Hà |
TT | Danh mục công việc | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
A | Dự toán chi phí chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật tỉnh Đăk Lăk | |||||
I | Tiền lương của Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật về phát triển cao su tiểu điền | tháng-người | 36 | 10.800 | 388.800 | Tạm tính theo mức 2 đối với mức chi thuê chuyên gia tư vấn trong nước quy định tại TT 219/2009/TT-BTC |
II | Chi phí phụ cấp đi thực địa | ngày | 300 | 350 | 105.000 | Gồm tiền phòng ngủ và tiền phụ cấp |
III | Các chi phí liên quan khác | 61.800 | ||||
1 | Chi phí đi lại họp hành với IUCB | lần | 6 | 7.500 | 45.000 | Bao gồm tiền chi phí đi lại, ăn nghỉ |
2 | Chi phí thông tin liên lạc các loại | tháng | 36 | 300 | 10.800 | |
3 | Chi phí VPP, in ấn báo cáo các loại | năm | 3 | 2.000 | 6.000 | |
IV | Phí quản lý (điện thoại, quản lý điều hành của công ty) | 36 | 2.000 | 72.000 | ||
V | Tổng chi phí trước thuế GTGT | 627.600 | ||||
VI | Chi phí thuế GTGT (10%) | 62.760 | ||||
VII | Tổng cộng | 690.360 | ||||
B | Dự toán chi phí chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật tỉnh Đăk Nông | |||||
I | Tiền lương của Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật về phát triển cao su tiểu điền | tháng-người | 36 | 10.800 | 388.800 | Tạm tính theo mức 2 đối với mức chi thuê chuyên gia tư vấn trong nước quy định tại TT 219/2009/TT-BTC |
II | Chi phí phụ cấp đi thực địa | ngày | 300 | 350 | 105.000 | Gồm tiền phòng ngủ và tiền phụ cấp |
III | Các chi phí liên quan khác | 64.800 | ||||
1 | Chi phí đi lại họp hành với IUCB | lần | 6 | 8.000 | 48.000 | Bao gồm tiền chi phí đi lại, ăn nghỉ |
2 | Chi phí thông tin liên lạc các loại | tháng | 36 | 300 | 10.800 | |
3 | Chi phí VPP, in ấn báo cáo các loại | năm | 3 | 2.000 | 6.000 | |
IV | Phí quản lý (điện thoại, quản lý điều hành của công ty) | 36 | 2.000 | 72.000 | ||
V | Tổng chi phí trước thuế GTGT | 630.600 | ||||
VI | Chi phí thuế GTGT (10%) | 63.060 | ||||
VII | Tổng cộng | 693.660 | ||||
C | Dự toán chi phí chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật tỉnh Gia Lai | |||||
I | Tiền lương của Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật về phát triển cao su tiểu điền | tháng-người | 36 | 10.800 | 388.800 | Tạm tính theo mức 2 đối với mức chi thuê chuyên gia tư vấn trong nước quy định tại TT 219/2009/TT-BTC |
II | Chi phí phụ cấp đi thực địa | ngày | 300 | 350 | 105.000 | Gồm tiền phòng ngủ và tiền phụ cấp |
III | Các chi phí liên quan khác | 61.800 | ||||
1 | Chi phí đi lại họp hành với IUCB | lần | 6 | 7.500 | 45.000 | Bao gồm tiền chi phí đi lại, ăn nghỉ |
2 | Chi phí thông tin liên lạc các loại | tháng | 36 | 300 | 10.800 | |
3 | Chi phí VPP, in ấn báo cáo các loại | năm | 3 | 2.000 | 6.000 | |
IV | Phí quản lý (điện thoại, quản lý điều hành của công ty) | 36 | 2.000 | 72.000 | ||
V | Tổng chi phí trước thuế GTGT | 627.600 | ||||
VI | Chi phí thuế GTGT (10%) | 62.760 | ||||
VII | Tổng cộng | 690.360 | ||||
D | Dự toán chi phí chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật tỉnh Phú Yên | |||||
I | Tiền lương của Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật về phát triển cao su tiểu điền | 36 | 10.800 | 388.800 | Tạm tính theo mức 2 đối với mức chi thuê chuyên gia tư vấn trong nước quy định tại TT 219/2009/TT-BTC | |
II | Chi phí phụ cấp đi thực địa | ngày | 300 | 350 | 105.000 | Gồm tiền phòng ngủ và tiền phụ cấp |
III | Các chi phí liên quan khác | 61.800 | ||||
1 | Chi phí đi lại họp hành với IUCB | lần | 6 | 7.500 | 45.000 | Bao gồm tiền chi phí đi lại, ăn nghỉ |
2 | Chi phí thông tin liên lạc các loại | tháng | 36 | 300 | 10.800 | |
3 | Chi phí VPP, in ấn báo cáo các loại | năm | 3 | 2.000 | 6.000 | |
IV | Phí quản lý (điện thoại, quản lý điều hành của công ty) | 36 | 2.000 | 72.000 | ||
V | Tổng chi phí trước thuế GTGT | 627.600 | ||||
VI | Chi phí thuế GTGT (10%) | 62.760 | ||||
VII | Tổng cộng | 690.360 | ||||
E | Dự toán chi phí chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật tỉnh Kon Tum, Bình Thuận | |||||
I | Tiền lương của các Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật về phát triển cao su tiểu điền | 72 | 777.600 | Tạm tính theo mức 2 đối với mức chi thuê chuyên gia tư vấn trong nước quy định tại TT 219/2009/TT-BTC | ||
1 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh Kon Tum | tháng-người | 36 | 10.800 | 388.800 | |
2 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh Bình Thuận | tháng-người | 36 | 10.800 | 388.800 | |
II | Chi phí phụ cấp đi thực địa | 210.000 | ||||
1 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh Kon Tum | ngày | 300 | 350 | 105.000 | Gồm tiền phòng ngủ và tiền phụ cấp |
2 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh Bình Thuận | ngày | 300 | 350 | 105.000 | |
III | Các chi phí liên quan khác | 131.400 | ||||
1 | Chi phí đi lại họp hành với IUCB của chuyên gia HTKT tại tỉnh Kon Tum | lần | 6 | 8.100 | 48.600 | Bao gồm tiền chi phí đi lại, ăn nghỉ |
Chi phí đi lại họp hành với IUCB của chuyên gia HTKT tại tỉnh Bình Thuận | lần | 6 | 8.200 | 49.200 | ||
2 | Chi phí thông tin liên lạc các loại của chuyên gia HTKT tại tỉnh Kon Tum | tháng | 36 | 300 | 10.800 | |
Chi phí thông tin liên lạc các loại của chuyên gia HTKT tại tỉnh Bình Thuận | tháng | 36 | 300 | 10.800 | ||
3 | Chi phí VPP, in ấn báo cáo các loại (02 CG) | năm | 6 | 2.000 | 12.000 | |
IV | Phí quản lý (điện thoại, quản lý điều hành của công ty (02 CG) | 36 | 3.000 | 108.000 | ||
V | Tổng chi phí trước thuế GTGT | 1.227.000 | ||||
VI | Chi phí thuế GTGT (10%) | 122.700 | ||||
VII | Tổng cộng | 1.349.700 | ||||
F | Dự toán chi phí chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế | |||||
I | Tiền lương của các Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật về phát triển cao su tiểu điền | 108 | 1.166.400 | Tạm tính theo mức 2 đối với mức chi thuê chuyên gia tư vấn trong nước quy định tại TT 219/2009/TT-BTC | ||
1 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh Quảng Bình | tháng-người | 36 | 10.800 | 388.800 | |
2 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh Quảng Trị | tháng-người | 36 | 10.800 | 388.800 | |
3 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh TT-Huế | tháng-người | 36 | 10.800 | 388.800 | |
II | Chi phí phụ cấp đi thực địa | 315.000 | ||||
1 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh Quảng Bình | ngày | 300 | 350 | 105.000 | Gồm tiền phòng ngủ và tiền phụ cấp |
2 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh Quảng Trị | ngày | 300 | 350 | 105.000 | |
3 | Chuyên gia HTKT tại tỉnh TT-Huế | ngày | 300 | 350 | 105.000 | |
III | Các chi phí liên quan khác | 164.400 | ||||
1 | Chi phí đi lại họp hành với IUCB của chuyên gia HTKT tại tỉnh Quảng Bình | lần/ người | 6 | 5.500 | 33.000 | Bao gồm tiền chi phí đi lại, ăn nghỉ |
Chi phí đi lại họp hành với IUCB của chuyên gia HTKT tại tỉnh Quảng Trị | lần/ người | 6 | 7.000 | 42.000 | ||
Chi phí đi lại họp hành với IUCB của chuyên gia HTKT tại tỉnh TT-Huế | lần/ người | 6 | 6.500 | 39.000 | ||
2 | Chi phí thông tin liên lạc các loại của chuyên gia HTKT tại tỉnh Quảng Bình | tháng | 36 | 300 | 10.800 | |
Chi phí thông tin liên lạc các loại của chuyên gia HTKT tại tỉnh Quảng Trị | tháng | 36 | 300 | 10.800 | ||
Chi phí thông tin liên lạc các loại của chuyên gia HTKT tại tỉnh TT-Huế | tháng | 36 | 300 | 10.800 | ||
3 | Chi phí in ấn báo cáo các loại (03 CG) | năm | 9 | 2.000 | 18.000 | |
IV | Phí quản lý của công ty | 36 | 3.000 | 108.000 | ||
V | Tổng chi phí trước thuế GTGT | 1.753.800 | ||||
VI | Chi phí thuế GTGT (10%) | 175.380 | ||||
VII | Tổng cộng | 1.929.180 | ||||
Tổng dự toán (A) + (B) + (C) + (D) + (E) + (F) | 6.043.620 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 1935/QĐ-BNN-TC phê duyệt dự toán dịch vụ chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật Dự án phát triển Cao su tiểu điền
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 1935/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 13/12/2011 |
Hiệu lực: | 13/12/2011 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Văn Hà |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!