Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2089/QĐ-BNN-TCLN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hà Công Tuấn |
Ngày ban hành: | 30/08/2012 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 30/08/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN --------------- Số: 2089/QĐ-BNN-TCLN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm 2012 |
TT | Loại rừng | Tổng cộng | Thuộc quy hoạch 3 loại rừng | Ngoài quy hoạch rừng và đất lâm nghiệp | ||
Đặc dụng | Phòng hộ | Sản xuất | ||||
1 | Tổng diện tích rừng | 13.515.064 | 2.011.261 | 4.644.404 | 6.677.105 | 182.294 |
1.1 | Rừng tự nhiên | 10.285.383 | 1.930.971 | 4.018.568 | 4.292.751 | 43.093 |
1.2 | Rừng trồng | 3.229.681 | 80.290 | 625.836 | 2.384.354 | 139.201 |
a | Rừng trồng đã khép tán | 2.852.717 | 70.919 | 552.789 | 2.106.055 | 122.954 |
b | Rừng trồng chưa khép tán | 376.964 | 9.371 | 73.047 | 278.299 | 16.247 |
2 | Diện tích rừng để tính độ che phủ | 13.138.100 | 2.001.890 | 4.571.357 | 6.398.806 | 166.047 |
Nơi nhận: - Như Điều 2; - TTg Chính phủ (để b/c); - VP TƯ Đảng; - VP Chính phủ; - VP Quốc hội; - Bộ trưởng; - Các Bộ, Ngành; - UBND tỉnh và TP trực thuộc TƯ; - Các Cục, Vụ, Viện, Trường thuộc Bộ; - Tổng cục Lâm nghiệp; - Lưu VT, TCLN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hà Công Tuấn |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 2089/QĐ-BNN-TCLN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 30/08/2012 |
Hiệu lực: | 30/08/2012 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hà Công Tuấn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!