Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2506/QĐ-BNN-KHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành: | 28/10/2013 | Hết hiệu lực: | 28/10/2016 |
Áp dụng: | 28/10/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------- Số: 2506/QĐ-BNN-KHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 5; - Bộ trưởng (để b/c); - Các Tổng cục/Cục thuộc Bộ (để p/h); - Lưu: VT, KHCN. (15b) | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Lê Quốc Doanh |
STT | Tên phép thử | Đối tượng phép thử | Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo (nếu có) | Phương pháp thử |
1. | Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Quinolone (Flumequine, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin) | Thuốc thú y | 0,25 ppm | TCVN 8686-3 |
Thức ăn chăn nuôi | 0,5 ppm | Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39 Ref FDA .USA | ||
2. | Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Sulfamide (Sulfadiazin, Sulfadimidin, Sulfamethoxazol, Sulfaquinoxalin, Sulfaclozin, Sulfamethoxin, Trimethoprim) | Thuốc thú y | 0,2 ppm | TCCS |
Thức ăn chăn nuôi | 0,5 ppm | AOAC 993.32 | ||
3. | Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol) | Thuốc thú y | 0,25 ppm | TCVN 8686-05 |
Thức ăn chăn nuôi | 0,3 ppm | ISO 13493 FDA LIB # 4306, 2003 | ||
4. | Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Tetracycline (Chlotetracylin, Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin) | Thuốc thú y | 0,25 ppm | TCCS |
Thức ăn chăn nuôi | 0,5 ppm | AOAC 995.09 TCVN 8349:2010 | ||
5. | Kiểm nghiệm hàm lượng Tylosin | Thuốc thú y | 0,5 ppm | TCCS |
Thức ăn chăn nuôi | 1 ppm | AOAC 962.26 | ||
6. | Xác định hàm lượng Tiamuline Hydro fumarate trong thuốc thú y bằng phương pháp HPLC | Thuốc thú y | 1 ppm | TCVN 8686-7 |
7. | Xác định dư lượng Salinomycin bằng phương pháp HPLC | Thức ăn chăn nuôi | 1 ppm | ISO 14183:2005 |
8. | Kiểm nghiệm hàm lượng vitamin A | Thuốc thú y | 0,3 ppm | TCVN 8674:2011 (HPLC) |
Thức ăn chăn nuôi | 10 ppm | AOAC 992.06 | ||
9. | Kiểm nghiệm hàm lượng vitamin nhóm B tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C) | Thuốc thú y | 0,3 ppm | TCVN 8686-1,2,6 TCVN 8975:2011 HPLC TCVN 8976:2011 |
Thức ăn chăn nuôi | AOAC 2000 (970.65) | |||
10. | Kiểm nghiệm hàm lượng roxasone | Thức ăn chăn nuôi | 0,1 ppm | AOAC 971.47 |
11. | Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 5165-90 |
Thuốc thú y | ||||
12. | Xác định tổng số nấm men, nấm mốc | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 7137-2002 TCVN 8275-1:2010 |
Thuốc thú y | ||||
13. | Xác định tổng số vi khuẩn Bacillus sp Bacillus cereus.. | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 8736:2011 TCVN 4992:2005 |
Thuốc thú y | ||||
14. | Xác định vi khuẩn Salmonella | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/25ml Dạng rắn 10 CFU/25g | TCVN 4829-05 |
Thuốc thú y | ||||
15. | Xác định vi khuẩn E.coli | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 6848-07 TCVN 7686:2007 |
Thuốc thú y | ||||
16. | Xác định vi khuẩn Staphyloccocus aureus | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 |
Thuốc thú y |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 2506/QĐ-BNN-KHCN chỉ định Phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 2506/QĐ-BNN-KHCN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/10/2013 |
Hiệu lực: | 28/10/2013 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày hết hiệu lực: | 28/10/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!