Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | 22&23 - 6/2006 |
Số hiệu: | 45/2006/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | 20/06/2006 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 06/06/2006 | Hết hiệu lực: | 23/06/2007 |
Áp dụng: | 05/07/2006 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
QUYấ́T ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NễNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NễNG THễN
SỐ 45/2006/QĐ-BNN NGÀY 06 THÁNG 6 NĂM 2006 VỀ VIỆC
CễNG BỐ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y
ĐƯỢC PHẫP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006
Bệ̃ TRƯỞNG
Bệ̃ NễNG NGHIậ́P VÀ PHÁT TRIấ̉N NễNG THễN
Căn cứ Pháp lợ̀nh Thú y ngày 29 thỏng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị định sụ́ 33/2005/NĐ-CP ngày
Căn cứ Nghị định sụ́ 86/2003/NĐ-CP ngày
Xột đờ̀ nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học cụng nghệ,
QUYấ́T ĐỊNH:
Điờ̀u 1. Cụng bụ́ kèm theo Quyờ́t định này:
Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoỏ chất dựng trong thỳ y được lưu hành tại Viợ̀t Nam năm 2006.
Điờ̀u 2. Quyờ́t định này có hiợ̀u lực sau 15 ngày kờ̉ từ ngày đăng Cụng bỏo Chớnh phủ.
Điờ̀u 3. Chỏnh Văn phũng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học cụng nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liờn quan, tụ̉ chức, cá nhõn trong nước, ngoài nước có hoạt đụ̣ng liờn quan đờ́n sản xuṍt, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoỏ chất dựng trong thỳ y tại Viợ̀t Nam chịu trách nhiợ̀m thi hành Quyờ́t định này.
KT. BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng
Bựi Bỏ Bổng - Đó ký
DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006
(Ban hành kèm theo Quyờ́t định sụ́ 45/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 6 năm 2006 của Bụ̣ trưởng Bụ̣ Nụng nghiợ̀p và Phỏt triển nụng thụn)
A/ DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
HÀ Nệ̃I
1. CễNG TY Cễ̉ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT | Tờn thuụ́c | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Khụ́i lượng/Thờ̉ tích | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | Cồn sỏt trựng 700 | Ethanol | Chai, Lọ | 100; 500ml; 1l | Sỏt trựng ngoài da, vết thương | TW-X2-163 |
2. CễNG TY TNHH TM&SX THUễ́C THÚ Y DIấ̃M UYấN (HUPHAVET)
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | Hupha- Bacteriolact | Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillus oryzae, Vitamin A, D3, E | Gúi | 10; 20; 50; 100g | Phũng chống ỉa chảy trờn bờ con, gà con, lợn con, ngựa con | UHN-80 |
2 | Hupha-PVP-Iodin 10% | PVP iodin, Glycerin | Lọ, Can | 100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l | Tiờu độc chuồng trại, mụi trường xung quanh, dụng cụ chăn nuụi, rửa vết thương, thụt rửa õm đạo, xử lý nước uống. | UHN-83 |
3. CễNG TY TNHH THUễ́C THÚ Y VIậ́T
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | PharCalci-F | Calcigluconat | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Bụ̉ sung calci, trị bại liợ̀t | PHAR-19 |
2 | PharCalci-C | Calcigluconat,Vit C | Ống,lọ | 5,10; 20; 50; 100ml | Bụ̉ sung calci, vitamin C, tăng sức đờ̀ kháng | PHAR-20 |
3 | PharCalci-B12 | Calcigluconat Vit B12 | Ống,lọ | 5,10; 20; 50; 100ml | Bụ̉ sung Calci, trị bại liợ̀t, giải đụ̣c, táo bón | PHAR-21 |
4 | Calci-Mg-B6 | Calcigluconat, Vit B6 Magnesi chlorid; | Ống,lọ | ,10; 20; 50; 100ml | Bụ̉ sung Calci, trị bại liợ̀t, giải đụ̣c, táo bón | PHAR-22 |
4. CễNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | THI. Vamidin | Dimethylphtalat | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị ghẻ da, mũ mạt, chống muỗi, xua đuổi cụn trựng trờn trõu, bũ, lợn, dờ, cừu, chú, mốo, thỏ. | THV-20 |
5. CễNG TY TNHH THUễ́C THÚ Y MIỀN BẮC
TT | Tờn thuụ́c | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/Khụ́i lượng | Cụng dụng | Số đăng ký |
1 | PVP-Iodine | PVP iodine | Lọ, Can | 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Sỏt trựng chưồng trại, dụng cụ chăn nuụi, sỏt trựng ngoài da. | MB-31 |
2 | N-Oresol | Natri Clorua, Natri bicacbonat, Kali clorua, Glucose | Gúi | 27,5g | Dựng khi cơ thể mất nước (do ỉa chảy) mất mỏu, suy nhược làm rối loạn cỏc thành phần điện giải của mỏu. | MB-36 |
6. CễNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BèNH MINH
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | BM- Mg.Calci | Calci gluconate, Magnesi clorua, Glucose | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị rối loạn do thiếu Calci và Magiờ trờn trõu, bũ, lợn, dờ, cừu. | BM-43 |
7. CễNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYấN
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | HN. Oxytocin | Oxytocin | Ống, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa | HN-30 |
8. XƯỞNG SXTN THUễ́C THÚ Y-VIậ́N THÚ Y QUễ́C GIA
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | VTY- Iodine 10% | P.V.P iodine | Chai, Can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sỏt trựng chưồng trại, dụng cụ chăn nuụi, sỏt trựng ngoài da. | VTY-X-48 |
HÀ TÂY
9. XÍ NGHIậ́P THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | Thuốc sỏt trựng PVI | Iodine | Chai | 1l | Sỏt trựng da, vết thương; Tiờu độc, khử trựng chuồng trại, dụng cụ. | TW-XI-84 |
THÀNH PHễ́ Hễ̀ CHÍ MINH
10. CễNG TY THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT | Tờn thuụ́c | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | Navetcide | Glutaraldehyde, Benzalkonium cloride | Bỡnh | 100; 500ml; 1; 2; 5; 20l | Sỏt trựng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiờu độc xỏc sỳc vật chết. | TWII-104 |
11. CễNG TY TNHH TM & SX THUễ́C THÚ Y NAPHA
TT | Tờn thuụ́c | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | PVD-Iodine | Povidone iodine | Chai, Can | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l. | Sỏt khuẩn, chụng nấm. | HCM-X24-74 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
12. CễNG TY LIấN DOANH ANOVA
TT | Tờn thuụ́c | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | Nova- Oxytocin | Oxytocin | Ống, Lọ, Chai | 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa | LD-AB-134 |
13. CễNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUễ́C THÚ Y MINH DŨNG
TT | Tờn thuụ́c | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | MD Oxytocin | Oxytocin | Chai, Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa | HCM-X22-166 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
14. CễNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUễ́C THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT | Tờn thuụ́c | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | O.S.T | Oestradiol cypionate | Ống, Chai, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị chứng khụng rụng trứng, gia sỳc cỏi động dục ẩn, khú thụ thai. | CT-301 |
2 | Vemekon | Potassium monopersulfate, Sodium hexameta phosphate, Malic acid | Gúi, Hộp, Xụ, Bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 10; 15; 20; 25kg | Thuốc sỏt trựng chuồng trại, thiết bị, vệ sinh nước uống | CT-302 |
B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y ĐểNG GểI LẠI
1. XÍ NGHIậ́P THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính | Dạng đóng gói | Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng | Cụng dụng | Nguồn gốc | Sụ́ đăng ký |
1 | Aftopor | Khỏng nguyờn LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) | Chai (50 liều | 100ml | Phũng bệnh Lở mồm long múng cho trõu, bũ, lợn | Phỏp | MRA-19 |
2 | Aftovax | Khỏng nguyờn LMLM đa type O, A, Asia1 | Chai (50 liều) | 100ml | Phũng bệnh Lở mồm long múng cho trõu, bũ | Phỏp | MRA-32 |
2. CễNG TY TNHH ASIALAND VIỆT
TT | Tờn thuốc | Hoạt chất chớnh | Dạng đúng gúi | Khối lượng/Thể tớch | Cụng dụng | Số đăng ký |
1 | Vetophos | Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn | Bỡnh | 100; 250; 500ml; 1; 5 L | Bổ sung khoỏng hỗn hợp cho gia sỳc gia cầm | MRA-96 |
2 | Iodavic | Iodine | Bỡnh | 100; 250; 500ml; 1; 5 L | Thuốc sỏt trựng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống | MRA-146 |
3 | Prophyl | Phenol tổng hợp | Bỡnh | 100; 250; 500ml; 1; 5 L | Thuốc sỏt trựng và khử mựi, đa dụng | MRA-147 |
C. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU.
1. CễNG TY MERIAL (RHễNE MERLIEUX-RHễNE POULENC)
TT | Tờn sản phẩm | Hoạt chất chớnh | Dạng đúng gúi | Thể tớch/ Khối lượng | Cụng dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
1 | Gallivac AE | Khỏng nguyờn vi rut Encephalomyelitis | Lọ | 1liều | Phũng bệnh viờm nóo tuỷ truyền nhiễm trờn gà | Mỹ | MRA- 203 |
UNITED STATE OF
1. CễNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
TT | Tờn thuốc, nguyờn liệu | Hoạt chất chớnh (chủng VSV) | Dạng đúng gúi | Khối lượng/ Thể tớch | Cụng dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Suvaxyn MH-One | Mycoplasma Hyopneumoniae, chủng P-5722-3 | Lọ | 30ml(10liều); 120ml(50liều); 250ml(125liều); 500ml(250liều); | Phũng bệnh đường hụ hấp do Mycoplasma Hyopneumoniae gõy ra trờn heo | Mỹ | SAH-19 |
2 | Chick i N-K Newcastle Disease vaccine | Virus gõy bệnh | Lọ | 250ml(2500liều); 500ml(5000liều) | Phũng bệnh | FDA-14 |
2. CễNG TY PFIZER
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khụ́i lượng/ Thờ̉ tích | Cụng dụng | Nước sản xuất | Sụ́ đăng ký |
1 | POSI-FMD (type O1, A, Asian 1) | Khỏng nguyờn FMD chủng O1, A, Asian 1 | Chai | 30; 100; 200ml | Phũng bệnh Lở mồm long múng trờn trõu, bũ, bờ, lợn, cừu, dờ. | Ấn Độ | PFU-75 |
2 | POSI – FMD (type O) (Monovalent) | Khỏng nguyờn FMD chủng O1 Manisa | Chai | 30; 100; 200ml | Phũng bệnh Lở mồm long múng trờn trõu, bũ, bờ, lợn, cừu, dờ. | Ấn Độ | PFU-76 |
1. MIXWELL MAKETING CO., LTD
TT | Tờn sản phõ̉m | Hoạt chṍt chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khụ́i lượng/ Thờ̉ tích | Cụng dụng | Sụ́ đăng ký |
1 | HCG-150 | Glutaraldehyde, Alky Dimethyl Benzyl Ammonium chloride, Poly ethydene glucol, NS8 Chocolate Brown color | Chai, Thựng | 1; 5; 20; 200l | Sỏt trựng chuồng trại. | MMC-1 |
KT/ BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng
Đó ký
Bựi Bỏ Bổng
MỤC LỤC
A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT | Tờn nhà sản xuất | Địa chỉ | Địa chỉ E.Mail | Điện thoại | Fax | Trang |
THÀNH PHễ́ HÀ Nệ̃I | ||||||
1 | Cụng ty Cụ̉ phõ̀n dược và vọ̃t tư thú y (HANVET) | 88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đụ́ng Đa - Hà nụ̣i | ducluu@netnam.vn | 04.8691156 | 04.8690097 | 1 |
2 | Cụng ty TNHH TM&SX thuụ́c thú y Diờ̃m Uyờn (HUPHAVET) | Ngõ 2 - Cõ̀u Tiờn - Giáp Nhṍt - Thịnh Liợ̀t - Thanh trì - Hà nụ̣i | huphavet@hn.vnn.vn | 04.8686633 04.8617456 | 1 | |
3 | Cụng ty TNHH thuụ́c thú y (Pharmavet Co) | KCN Quang Minh, H. Mờ Linh, tỉnh Vĩnh Phỳc. | 091.3597222 091.3555166 | 04.6610747 | 1 | |
4 | Cụng ty TNHH Sản xuṍt, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng | Sụ́ 9, Tụ̉ 7, thị trṍn Văn Điờ̉n, Thanh Trì, Hà Nụ̣i | 04.9761906 08.6810231 | 2 | ||
5 | Cụng ty TNHH Thuốc Thỳ y Miền Bắc | Ngọc Hồi - Thanh Trỡ - Hà Nội VP: Số 107 - A12 - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội | 04.8523616 | 2 | ||
6 | Cụng ty TNHH thuốc thỳ y Bỡnh Minh | 105 Trường Chinh - Phương Liệt - Thanh Xuõn - Hà Nội | 2 | |||
7 | Cụng ty Cổ phần Hải Nguyờn | Thụn Chính Trung -Trõu quỳ - Gia lõm - Hà Nụ̣i | 2 | |||
8 | Xưởng Sản xuṍt thực nghiợ̀m thuụ́c thú y - Viợ̀n Thú y | 74-Trường Chinh - Phương Mai - Đụ́ng Đa - Hà Nụ̣i | 04.8691589 | 3 | ||
HÀ TÂY | ||||||
9 | Xớ nghiợ̀p thuụ́c thú y trung ương | Thị trṍn Phùng - Hoài Đức – Hà Tõy | 034.861337 | 034.861799 | 3 | |
THÀNH PHễ́ Hễ̀ CHÍ MINH | ||||||
10 | Cụng ty Thuụ́c thú y Trung ương II | 29 Nguyờ̃n Đình Chiờ̉u; sụ́ 5 Trõ̀n Cao Võn - Quọ̃n I - TP HCM | navetco@hcm.netnam.vn | 08.8225063 | 08.8225060 | 3 |
11 | Cụng ty TNHH TM&SX thuốc Thỳ y Napha | 159 Bựi Cụng Trừng – Nhị Bỡnh – Húc Mụn – TP. HCM | napha@hcm.vnn.vn | 08.7120481 | 08.7120519 | 3 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG | ||||||
12 | Cụng ty Liờn doanh Bio-Anova | 36 Đại lộ Độc Lập, Khu cụng nghiệp Việt Nam Singapore, Bỡnh Dương | anova.bio@hcm.vnn.vn | 650.782770 | 650.782700 | 3 |
13 | Cụng ty TNHH Thương mại và sản xuṍt thuụ́c thú y Minh Dũng | 1/9 A ṍp Bình Đường II, xã An Bình, huyợ̀n Dĩ An, tỉnh Bình Dương | minhdungcom@hcm.vnn.vn trongthienpn@yahoo.com | 0650.790847 0903708833 | 0650.790849 | 4 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ | ||||||
14 | Cụng TY SXKD Vọ̃t Tư và Thuụ́c thú y (VEMEDIM Cần Thơ) | Sụ́ 7 - đường 30/4 - thành phụ́ Cõ̀n Thơ | vemedim@hcm.vnn.vn vmd@@hcm.vnn.vn | 071.820703 071.820704 | 071.825853 071.825177 | 4 |
B. DANH MỤC DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
TT | Tờn nhà sản xuất | Địa chỉ | Địa chỉ E.Mail | Điện thoại | Fax | Trang |
1 | Xớ nghiợ̀p thuụ́c thú y TW | Thị trṍn Phùng - Hoài Đức – Hà Tõy | 034.861337 | 034.861799 | 5 | |
2 | Cụng ty TNHH ASIALAND Việt | Số 24 đường 26, khu CN Súng Thần II, Dĩ An, Bỡnh Dương | asialandvn@asialandvn.com | 0650728628 | 5 |
C. MỤC LỤC DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ Y
ĐƯỢC PHẫP NHẬP KHẨU
TT | NHÀ SẢN XUẤT | Số đăng ký cuối cựng | Tổng số sản phẩm | Trang |
1 | ||||
2 | CễNG TY MERIAL (RHễNE MERLIEUX-RHễNE POULENC) | MRA-203 | 01 | 6 |
3 | UNITED STATE OF | |||
4 | CễNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH | SAH-19, FDA-14 | 02 | 6 |
5 | CễNG TY PFIZER | PFU-77 | 03 | 6 |
6 | ||||
7 | MIXWELL MAKETING CO., LTD | MMC-1 | 1 | 7 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 45/2006/QĐ-BNN Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 45/2006/QĐ-BNN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 06/06/2006 |
Hiệu lực: | 05/07/2006 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | 20/06/2006 |
Số công báo: | 22&23 - 6/2006 |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày hết hiệu lực: | 23/06/2007 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!