Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 580/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm S |
Ngày ban hành: | 03/03/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 03/03/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG ------- Số: 580/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Lâm Đồng, ngày 03 tháng 03 năm 2015 |
- Vốn nước ngoài (ADB) | : 50.607 triệu đồng; | |
- Vốn đối ứng | : 12.000 triệu đồng; | |
- Đóng góp của người được hưởng lợi | : 8.167 triệu đồng. |
- Quản lý và phát triển tài nguyên rừng bền vững | : 37.304 triệu đồng; |
- Phát triển cơ sở hạ tầng | : 25.130 triệu đồng; |
Nơi nhận: - CT, các PCT UBND tỉnh; - BQL các DA Lâm nghiệp, Bộ NN&PTNT; - Như Điều 3; - LĐVP; CV: TC, KH; - Lưu: VT, LN. | KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Phạm S |
STT | Hợp phần | ĐVT | K.lượng | Kế hoạch vốn thực hiện năm 2015 | |||
Tổng số | Nguồn vốn | ||||||
ADB | VN | NHL | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 9 |
A | Quản lý và phát triển tài nguyên rừng bền vững | 37.204 | 27.393 | 1.644 | 8.167 | ||
A.1 | Quy hoạch quản lý đất lâm nghiệp | 2.016 | 1.613 | 403 | - | ||
A.1.b.4 | Hộ gia đình và cộng đồng | 2.000 | 2.016 | 1.613 | 403 | ||
A.2 | Phát triển tài nguyên rừng | 33.484 | 24.928 | 1.241 | 7.315 | ||
A.2.a | Phát triển lâm nghiệp cộng đồng | 17.329 | 11.783 | 175 | 5.372 | ||
A.2.a.2 | Thanh toán trồng rừng hộ gia đình các năm | 9.817 | 6.675 | 99 | 3.043 | ||
- | Chăm sóc năm 2 (rừng trồng năm 2014) | ha | 442 | 6.853 | 4.660 | 69 | 2.124 |
- | Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) | ha | 255 | 1.981 | 1.347 | 20 | 614 |
- | Chăm sóc năm 3 | ha | 215 | 983 | 668 | 10 | 305 |
A.2.a.3 | Nông lâm kết hợp | 3.810 | 2.590 | 39 | 1.181 | ||
- | Thanh toán chăm sóc năm 2 (rừng trồng năm 2014) | ha | 600 | 3.810 | 2.590 | 39 | 1.181 |
A.2.a.4 | Thanh toán cải tạo vườn hộ năm 2014 (1200 hộ) | ha | 120 | 3.703 | 2.518 | 37 | 1.148 |
A.2.b | Thanh toán trồng rừng phòng hộ các năm | 708 | 637 | 71 | - | ||
- | Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) | ha | 110 | 400 | 360 | 40 | |
- | Chăm sóc năm 4 (rừng trồng năm 2012) | ha | 85 | 308 | 277 | 31 | |
A.2.c | Thanh toán trồng rừng sản xuất do các doanh nghiệp vừa và nhỏ thực hiện | 3.886 | 1.943 | - | 1.943 | ||
- | Chăm sóc năm 2 (rừng trồng năm 2014) | ha | 110 | 1.870 | 935 | 935 | |
- | Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) | ha | 310 | 2.016 | 1.008 | 1.008 | |
A.2.d | Bảo vệ rừng cộng đồng có người dân tham gia | ha/năm | 22.490 | 1.535 | 1.535 | ||
A.2.e | Cơ sở hạ tầng lâm nghiệp (chòi canh lửa, đường lâm sinh...) | 10.026 | 9.030 | 996 | |||
A.2.e.1 | Xây dựng Vườn ươm công nghệ cao | 8.884 | 8.002 | 882 | - | ||
- | Đào tạo chuyển giao công nghệ và chi khác | gói | 1.350 | 1.215 | 135 | ||
- | Xây lắp và hàng hóa | gói | 1 | 7.534 | 6.787 | 747 | |
- | Giám sát | gói | 1 | - | - | - | |
A.2.e.2 | Công trình HTCS khác | gói | 1 | 1.142 | 1.028 | 114 | - |
- | Thiết kế | 16 | 14 | 2 | |||
- | Xây lắp | 1.110 | 1.000 | 110 | |||
- | Giám sát | 16 | 14 | 2 | |||
A.3 | Phát triển kinh doanh để quản lý rừng bền vững | 1.704 | 852 | - | 852 | ||
A.3.a.4 | Thanh toán rừng trồng năm 2014 cho Công ty TNHH MTV lâm nghiệp | ha | 102 | 1.704 | 852 | - | 852 |
B | Cải thiện sinh kế | 25.130 | 21.016 | 4.114 | - | ||
B.2 | Cơ sở hạ tầng quy mô nhỏ cấp xã | 25.130 | 21.016 | 4.114 | - | ||
B.2.a | Xây dựng CSHT cấp xã | 25.130 | 21.016 | 4.114 | - | ||
- | Thiết kế | gói | 1 | 850 | 450 | 400 | |
- | Xây lắp | gói | 8 | 23.200 | 19.980 | 3.220 | |
- | Giám sát | gói | 1 | 1.080 | 586 | 494 | |
B.2.b | Duy tu bảo dưỡng công trình CSHT | - | |||||
8.440 | 2.198 | 6.242 | - | ||||
D.3 | Lương, phụ cấp và các khoản đóng góp | tháng | 12 | 6.000 | - | 6.000 | |
D.6 | Phương tiện đi lại, trang thiết bị và quản lý dự án cấp tỉnh, huyện, xã | 2.440 | 2.198 | 242 | - | ||
- | Chi thường xuyên | tháng | 12 | 2.440 | 2.198 | 242 | |
Tổng | 70.774 | 50.607 | 12.000 | 8.167 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 580/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch chi tiết năm 2015 thuộc dự án phát triển Lâm nghiệp
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số hiệu: | 580/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 03/03/2015 |
Hiệu lực: | 03/03/2015 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phạm S |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!