Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | 29&34 - 10/2006 |
Số hiệu: | 90/2006/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | 18/10/2006 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 02/10/2006 | Hết hiệu lực: | 09/08/2012 |
Áp dụng: | 02/11/2006 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Bạn Click vào đây để download nội dung toàn văn của văn bản này
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản hết hiệu lực |
06 | Văn bản thay thế |
07 | Văn bản dẫn chiếu |
08 | Văn bản dẫn chiếu |
09 | Văn bản dẫn chiếu |
10 | Văn bản dẫn chiếu |
11 | Văn bản dẫn chiếu |
12 | Văn bản dẫn chiếu |
13 | Văn bản liên quan khác |
14 | Văn bản liên quan khác |
Quyết định 90/2006/QĐ-BNN Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 90/2006/QĐ-BNN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 02/10/2006 |
Hiệu lực: | 02/11/2006 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | 18/10/2006 |
Số công báo: | 29&34 - 10/2006 |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày hết hiệu lực: | 09/08/2012 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!