hieuluat

Thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:từ 885 đến 894 -09/2020
    Số hiệu:10/2020/TT-BNNPTNTNgày đăng công báo:22/09/2020
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Lê Quốc Doanh
    Ngày ban hành:09/09/2020Hết hiệu lực:11/02/2022
    Áp dụng:25/10/2020Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Nông nghiệp-Lâm nghiệp
  • BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

    ___________

    Số: 10/2020/TT-BNNPTNT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    _____________________

    Hà Nội, ngày 09 tháng 9 năm 2020

     

     

    THÔNG TƯ

    Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

    __________________

     

    Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

    Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 11 năm 2013;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;

    Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này

    1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:

    a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:

    - Thuốc trừ sâu: 861 hoạt chất với 1821 tên thương phẩm.

    - Thuốc trừ bệnh: 587 hoạt chất với 1282 tên thương phẩm.

    - Thuốc trừ cỏ: 241 hoạt chất với 702 tên thương phẩm.

    - Thuốc trừ chuột: 8 hoạt chất với 26 tên thương phẩm.

    - Thuốc điều hoà sinh trưởng: 54 hoạt chất với 157 tên thương phẩm.

    - Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.

    - Thuốc trừ ốc: 31 hoạt chất với 151 tên thương phẩm.

    - Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.

    b) Thuốc trừ mối: 15 hoạt chất với 25 tên thương phẩm.

    c) Thuốc bảo quản lâm sản: 7 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.

    d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 10 tên thương phẩm.

    đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:

    - Thuốc trừ bệnh: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.

    - Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.

    - Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.

    e) Thuốc xử lý hạt giống:

    - Thuốc trừ sâu: 10 hoạt chất với 15 tên thương phẩm.

    - Thuốc trừ bệnh: 12 hoạt chất với 13 tên thương phẩm.

    g) Thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch

    - 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm.

    2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này, gồm:

    a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 23 hoạt chất.

    b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.

    c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.

    d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.

    3. Bảng mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực hiện theo Mục 25 và Mục 26 của Phụ lục I ban hành kèm Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành bảng mã số HS đối với Danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và các văn bản sửa đổi, bổ sung có liên quan.

    Điều 2. Quy định chuyển tiếp

    1. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất chlorpyrifos ethyl fipronil không được sản xuất, nhập khẩu; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 12/2/2021.

    2. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất glyphosate không được sản xuất, nhập khẩu; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 30/6/2021.

    Điều 3. Hiệu lực thi hành

    1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 25 tháng 10 năm 2020.

    2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau:

    a) Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;

    b) Thông tư số 06/2020/TT-BNNPTNT ngày 24/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung Điều 2 của Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

    Điều 4. Trách nhiệm thi hành

    1. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

    2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Bảo vệ thực vật) để xem xét và kịp thời giải quyết./.

     

    Nơi nhận:

    - Như Điều 4;

    - Văn phòng Chính phủ;

    - Lãnh đạo Bộ;

    - Công báo Chính phủ;

    - Website Chính phủ;

    - Website Bộ NN PTNT;

    - Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư pháp;

    - Các Bộ, Cơ quan ngang Bộ liên quan;

    - Tổng Cục Hải quan;

    - Chi cục BVTV các tỉnh, TP trực thuộc TW;

    - Các đơn vị thuộc Bộ;

    - Lưu: VT, BVTV (...bản).

    KT. BỘ TRƯỞNG

    THỨ TRƯỞNG

     

     

     

     

     

     

    Lê Quốc Doanh

     

     

    BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

    ___________

     

     

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    _____________________

     

     

     

    Phụ lục I

    DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 9 tháng 9 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

     

    TT

    HOẠT CHẤT/ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT (COMMON NAME)

    TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

    ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP)

    TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

    I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

    1. Thuốc trừ sâu:

    1

    Abamectin

    Ababetter 5EC

    nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH MTV Lucky

    Abacare 5EW

    Nhện đỏ/ chè, cam

    Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

    Abafax 1.8EC

    sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

    Abagold 65EC

    Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè

    Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

    Abagro 4.0EC

    sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp

    Asiagro Pacific Ltd

    Abakill 3.6 EC, 10WP

    3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

    10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

    Công ty TNHH TM DV Nông Hưng

    Abamec-MQ 50EC

    Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè

    Công ty CP Sunseaco Việt Nam

    Abamine 3.6EC, 5WG

    3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

    5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

    Công ty CP Thanh Điền

     

     

    Aba-navi 4.0EC

    nhện gié/ lúa

    Công ty CP Khử trùng Nam Việt

     

     

    Abapro 5.8EC

    rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

    Sundat (S) Pte Ltd

     

     

    Abasuper 1.8EC

    sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Aba thai 5.4EC

    sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

     

     

    Abatimec 3.6EC

    bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Abatin 5.4 EC

    sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

    Map Pacific PTE Ltd

     

     

    Abatox

    bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân,

    Công ty TNHH Hóa Nông

     

     

    3.6EC

    nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

    Á Châu Hà Nội

     

     

    Abavua 36EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

     

     

    Abavec super 5.5EC

    rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

    Công ty TNHH TM Tân Thành

     

     

    Abekal 3.6EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

     

     

    Abinsec 1.8EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

     

     

    Abvertin 3.6EC

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

    Công ty TNHH Hóa Lúa Vàng Nông

     

     

    Aceny 3.6EC

    sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Acimetin 5EC, 100WG

    5E C: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

    100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

     

     

    Agbamex 5EC

    sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Global Farm

     

     

    Agromectin 1.8 EC, 5.0WG

    1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

    5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Nam Bắc

     

     

    Agrovertin 50EC

    Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua

    Công ty TNHH Việt Hoá Nông

     

     

    Akka 3.6EC, 22.2WP

    3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

    22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

    Eastchem Co., Ltd.

     

     

    Alfatin 1.8 EC

    sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

     

     

    Alibaba 6.0EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH TM Thái Nông

     

     

    Amazin's 3.6EC

    Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

     

     

    Amectinaic 36EC

    rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

     

     

    AMETINannong 5.55EC, 10WP

    rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Anb40 Super 1.8EC, 22.2WP

    1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

    22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

     

     

    Andomec 5EC, 5WP

    5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông nhung/ nhãn

    5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

     

     

    Ankamec 3.6EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

     

     

    Aremec 45EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

    Công ty CP QT Hòa Bình

     

     

    Azimex 40EC

    sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ lạc

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

     

     

    B40 Super 3.6 EC

    sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

     

     

    Bamectin 5.55EC, 22.2WG

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

    Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

     

     

    Binhtox 3.8EC

    nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

     

     

    Brightin 4.0EC

    sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

     

     

    Bm Abamatex 1.8EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Behn Meyer Agcare LLP

     

     

    BN-Tegosuper 5SC

    Tuyến trùng/ hồ tiêu

    Công ty CP Bảo Nông Việt

     

     

    Bnongduyen 4.0EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP SAM

     

     

    Boama 2.0EC

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

     

     

    BP Dy Gan 5.4EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty TNHH TM Bình Phương

     

     

    Carbamec 75EC, 100WP

    Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

     

     


    Car pro 3.6EC

    Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đục lá/cà chua

    Công ty CP Bốn Đúng

     

     

    Catcher 2 EC

    nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

    Sinon Corporation, Taiwan

     

     

    Catex 3.6EC, 100WG

    3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

    100WG: sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Chitin 3.6EC

    nhện đỏ/ chè

    Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

     

     

    Đầu trâu Merci 1.8EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Bình Điền MeKong

     

     

    Daphamec 5.0EC

    rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

     

     

    Dibamec 3.6EC, 5WG

    sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

     

     

    DT Aba 60.5EC

    Bọ trĩ/lúa

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

     

     

    Fanty 3.6 EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Haihamec 3.6 EC

    bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu, điều; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu

    Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

     

     

    Hifi 3.6EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH - TM ACP

     

     


    Honest 54EC

    sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Invert 1.8EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Javitin 36EC, 100WP

    36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

    100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

     

     

    Jianontin 3.6EC

    sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Longphaba 3.6 EC, 88SC

    3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

     

     

    Limectin 4.5EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM Thiên Nông

     

     

    Mahal 3.6EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM SX GNC

     

     

    Megamectin 20EC, 126WG

    20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

    126WG: Sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

     

     

    Melia 3.6EC, 5WP

    sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Miktin 3.6 EC

    bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

    Công ty CP TMBVTV Minh Khai

     

     

    Nafat 3.6EC

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ sắn

    Công ty TNHH Kiên Nam

     

     

    Nas 60EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

     

     

    Newsodant 5.5EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

    Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

     

     

    Nimbus 6.0EC

    bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

     

     

    Nockout 1.8 EC

    sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Novimec 3.6EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

    Công ty CP Nông Việt

     

     

    Nouvo 3.6EC

    bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt

    Công ty CP Nông dược HAI

     

     

    NP Pheta 3.6EC

    sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Obamausa 55EC

    nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Vật tư Liên Việt

     

     

    Oxatin 6.5EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH Sơn Thành

     

     

    Parma 3.6EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

     

     

    Phesoltin 5.5EC

    sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

    Công ty TNHH World Vision (VN)

     

     

    Phi ưng 4.0 EC

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

     

     

    Phumai  3.6EC

    sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

    Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương

     

     

    Plutel 5EC

    rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

    Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

     

     

    Queson 5.0EC

    sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

     

     


    Reasgant

    3.6EC, 5WG

    3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông; sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải thảo, rau cải 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Redsuper 4.5ME, 20WG, 39EC

    4.5ME: Bọ trĩ/lúa

    20WG: Sâu cuốn lá/lúa

    39EC: Sâu đục bẹ/lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

     

     

    Sauaba 3.6EC

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè, sâu vẽ bùa / cam, nhện/ quýt

    Công ty TNHH TM Thái Phong

     

     

    Sau tiu 3.6EC

    sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

    Công ty CP TST Cần Thơ

     

     

    Shertin 5.0EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

     

     

    Sieusher 3.6 EC

    bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Silsau 6.5EC, 10WP

    6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc

    10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam

    Công ty TNHH ADC

     

     


    Sittomectin 5.0EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty TNHH Sitto Việt Nam

     

     

    Tập Kỳ 1.8EC

    Sâu tơ/ bắp cải

    Viện Di truyền Nông nghiệp

     

     

    Tigibamec 6.0EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

    Công ty CP Lan Anh

     

     

    Tiger five 5EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH P-H

     

     

    Tikabamec 3.6EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai

    Công ty CP XNK Thọ Khang

     

     

    Tictak 50EC

    sâu xanh da láng/lạc

    Công ty TNHH Quốc tế Balakie

     

     

    Tineromec 3.6EC, 70WG

    3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

    70WG: Sâu tơ/bắp cải

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

     

     

    Tungatin 3.6 EC

    sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Tervigo® 020SC

    tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê, cam; tuyến trùng rễ/ sầu riêng

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

     

     

    Vibamec 5.55EC

    bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn/ lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ cải xanh

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    Voi thai 3.6EC, 25WP

    3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

     

     

    Voiduc 42EC

    nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

     

     

    Waba 3.6EC, 18WP

    3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ chua; bọ trĩ/ dưa hấu

    18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty TNHH US.Chemical

    Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5ME

    20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa

    38EC: Sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    2

    Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l

    Acelant 40EC

    rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    3

    Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l

    Newtoc 250EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Safari 250EC

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM-SX GNC

    4

    Abamectin 36g/l + Alpha-cypermethrin 54g/l

    Shepatin 90EC

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ đậu xanh

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    5

    Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l

    Siutox 50EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    6

    Abamectin 36g/l + Alpha-cypermethrin 100g/l

    B thai 136EC

    nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai lang

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    7

    Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l

    Fultoc super 550EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    Sacophos 550EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    8

    Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

    Azaba 0.8EC

    sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Nông Sinh

    9

    Abamectin 54g/l + Azadirachtin 1g/l

    Agassi 55EC

    bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    10

    Abamectin 10g/l + Azadirachtin 26g/l

    Fimex 36EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

    Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

    11

    Abamectin 35.8g/l (59.9g/l), (69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.1g/l), (1g/kg)

    Goldmectin 36EC, 60SC, 70SG

    36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

    60SC, 70SG: sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    12

    Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l

    Mectinsuper 37EC

    sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    13

    Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

    Vinup 40 EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục cuống/ vải; bọ trĩ, rệp đào/ chanh dây; nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ bắp cải; sâu đục quả/ cà phê

    Công ty TNHH US.Chemical

    14

    Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l

    Elincol 12ME

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP ENASA Việt Nam

    15

    Abamectin 0.1% (3.5%) +

    Bacillus thuringiensis

    var.kurstaki 1.9% (0.1%)

    Kuraba WP, 3.6EC

    WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông

    3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

    16

    Abamectin 9g/kg + Bacillus

    thuringiensis var.kurstaki

    11g/kg

    ABT 2 WP

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Nông Sinh

    17

    Abamectin 1g/kg + Bacillus

    thuringiensis var.kurstaki 19g/kg

    Akido 20WP

    sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    18

    Abamectin 2g/kg (53g/l) +

    Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l)

    Atimecusa 20WP, 54EC

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    19

    Abamectin 1.8g/kg +

    Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g)

    Tridan 21.8WP

    sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

    Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

    20

    Abamectin 30g/l + Beta- cypermethrin 15g/l

    Smash 45EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

    21

    Abamectin 17.5g/l +

    Chlorfluazuron 0.5g/l

    Confitin 18 EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    22

    Abamectin 18 g/l +

    Chlorantraniliprole 45g/l

    Voliam targo® 063SC

    sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa, sâu keo mùa thu/ ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    23

    Abamectin 10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

    Glan 130EC

    rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    24

    Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

    Acek 50EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    25

    Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l

    Cây búa vàng 190EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    26

    Abamectin 9 g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 241g/l

    Monifos 250EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    27

    Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l

    Paragon 555EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    28

    Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1%

    Phesoltinfos 25EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    29

    Abamectin 2g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 148g/l

    Vibafos 15 EC

    sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    30

    Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l

    Furacarb 550EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    31

    Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 260.3g/l + Fipronil 37.5g/l + Lambda-cyhalothrin 17.5g/l

    Datoc 333.3EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    32

    Abamectin 18g/l +

    Chlorpyrifos ethyl 277.5g/l

    + Fipronil 37.5g/l

    Roctac 333EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    33

    Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

    Cotoc 555EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Rotoc 555EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    34

    Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 610g/l + Lambda-cyhalothrin 65g/l

    Sixtoc 700EC

    Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

    35

    Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

    Nongtac 150EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    36

    Abamectin 60g/l + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 3g/l

    Song Mã 63EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

    37

    Abamectin 15g/l (5g/l), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (660g/kg)

    Thiocron 75EC, 230SC, 810WG

    75EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa

    230SC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    38

    Abamectin 100g/kg + Dinotefuran 200g/kg

    Dinosingold 300WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    39

    Abamectin 22g/l + Dinotefuran 100g/l + Emamectin benzoate 55g/l

    Dofamec 177EC

    Sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    40

    Abamectin 8.45% +

    Emamectin benzoate 1.54%

    Abavec gold 9.99EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    41

    Abamectin 64g/l (7.2%), (25g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (4.0%), (50g/kg)

    ACProdi 65EC, 11.2WP; 75WG

    65EC: nhện đỏ/ vải

    11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    42

    Abamectin 36g/l (36g/kg), (18g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (50g/kg)

    B52duc 56EC, 56SG, 68WG

    56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

    56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

    68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    43

    Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/kg), (125g/kg)

    Divasusa 21EC, 50WP, 126WG

    21EC: bọ trĩ/ lúa

    21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

    126WG: sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    44

    Abamectin 22g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (100g/kg)

    Dofama 77EC, 150WG

    77EC: sâu cuốn lá/lúa

    150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    45

    Abamectin 30 g/l (45g/kg), (38g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg), (70g/kg), (90g/kg)

    Footsure 55EC, 108WG

    55EC: Sâu khoang/lạc

    108WG: Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Minh Thành

    46

    Abamectin 35g/kg (35g/l) +

    Emamectin benzoate 35g/kg (40g/l)

    Emalusa 70SG, 75EC

    70SG: sâu tơ/ bắp cải

    75EC: bọ cánh tơ/chè

    Công ty CP Quốc tế Agritech

    Hoa kỳ

    47

    Abamectin 3% +

    Emamectin benzoate 2%

    Daiwantin 5EC

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty CP Futai

    Jia-mixper 5EC

    sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Uni-dualpack 5EC

    Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    48

    Abamectin 18g/l, (78g/kg)

    Emamectin benzoate 2g/l (38g/kg)

    Unimectin 20EC, 116WG

    20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu

    116WG: sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

    49

    Abamectin 47g/l +

    Emamectin benzoate 20g/l

    Voi tuyệt vời 67Ec

    Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    50

    Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 1g/l

    Sieufatoc 36EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    51

    Abamectin 42g/l +

    Emamectin benzoate 0.2g/l

    Sitto Password 42.2EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

    52

    Abamectin 55g/l, (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l, (125g/kg)

    Newmexone 56EC, 126WG

    56EC: Sâu đục thân/ lúa

    126WG: Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

    53

    Abamectin 2% + Emamectin benzoate 1%

    Hải cẩu 3.0EC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

    54

    Abamectin 43g/l +

    Emamectin benzoate 5g/l

    S-H Thôn Trang 4.8EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    55

    Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate 2g/l

    TC-Năm Sao 20EC

    bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    56

    Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l

    VdCPenalduc 145EC

    rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    57

    Abamectin 30g/l + Etoxazole 120g/l

    Q-Etosuper 150EC

    Nhện đỏ/ chè, bắp cải

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    58

    Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)

    Michigane 3GR, 55SC, 800WG

    3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    55SC: sâu khoang/ lạc

    Công ty CP Khoa học CNC American

    59

    Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l

    Scorpion 36EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    60

    Abamectin 28g/l + Fipronil 30g/l

    Nanizza 58EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    61

    Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + Lambda- cyhalothrin 15g/l

    Calitoc 75EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Khoa học CNC American

    62

    Abamectin 0.5% + Fosthiazate 10%

    Abathi 10.5GR

    Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

    Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

    63

    Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

    Abamix 1.45WP

    Bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    64

    Abamectin 10g/l (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (25%)

    Talor 10.8EC, 26.8WP

    10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    26.8WP: rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    65

    Abamectin 10g/l +

    Imidacloprid 90g/l

    Aba-plus 100EC

    bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương

    Công ty TNHH Phú Nông

    66

    Abamectin 30g/l +

    Imidacloprid 90g/l

    Nosauray 120EC

    sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    67

    Abamectin 15g/l +

    Imidacloprid 90g/l

    Emicide 105EC

    sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    68

    Abamectin 37g/l (108g/kg) + Imidacloprid 3g/l (27g/kg)

    Vetsemex 40EC, 135WG

    40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

    135WG: Sâu khoang/lạc

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    69

    Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l

    Nospider 190EC

    nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

    70

    Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l

    Dugamite 27.5EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    71

    Abamectin 15g/l + Indoxacarb 50g/l

    Sixsess 65EC

    Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    72

    Abamectin 36g/l + Indoxacarb 14g/l

    Abacarb-HB 50EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    73

    Abamectin 9 g/l (18g/kg) +

    Lambda-cyhalothrin 45 g/l (72g/kg)

    Karatimec 54EC, 90WG

    54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

    90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    74

    Abamectin 36g/l + Lambda-cyhalothrin 39g/l

    Actamec 75EC

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    75

    Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l

    Bavella 99.9EC

    Rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    76

    Abamectin 30g/l (20g/l), (20g/kg), (10g/l), (1g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (1g/kg), (30g/l), (110g/l) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (400g/kg), (1g/l), (155g/l)

    Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC

    41ME, 85EC, 120EW: Sâu cuốn lá/lúa

    266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    77

    Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l

    Ametrintox 6EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

    Công ty TNHH An Nông

    78

    Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l

    Aga 25EC

    sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

    Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

     

     

    Luckyler 25EC

    sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    79

    Abamectin 1.8% + Matrine

    0.2%

    Miktox 2.0 EC

    bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

    Công ty CP TM BVTV Minh Khai

    80

    Abamectin 20g/l + Matrine 2g/l

    Sudoku 22EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    81

    Abamectin 2.0% + Matrine

    0.2 %

    Tramictin 2.2EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    82

    Abamectin 35g/l + Matrine 1g/l

    Newlitoc 36EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    83

    Abamectin 54g/l + Matrine

    0.2g/l

    Tinero 54.2EC

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    84

    Abamectin 36 g/l + Matrine 1 g/l

    Kendojapane 37EC

    Sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    85

    Abamectin 50 g/l + Matrine

    5 g/l

    Amara 55 EC

    sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    86

    Abamectin 50g/l + Matrine 25g/l

    Abecyny 75EC

    Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    87

    Abamectin 2% + Methoxyfenozide 8%

    Kentak 10SC

    Sâu khoang/ đậu tương

    Công ty TNHH Được Mùa

    88

    Abamectin 4g/l (2g/kg) +

    Methylamine avermectin 35g/l (114g/kg)

    Pompom 3.9EC, 11.6WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

    89

    Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l

    Fisau 135EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    90

    Abamectin 2% + Permethrin 7%

    Dotimec 9EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    91

    Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l

    SBC-Thon Trang 190EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    92

    Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l

    Đầu trâu Bihopper 270EC

    nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP Bình Điền MeKong

    93

    Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

    Koimire 24.5EC

    nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    Petis 24.5 EC

    nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH TM Tùng Dương

    94

    Abamectin 0.5% + Petroleum oil 24.5%

    Soka 25 EC

    nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    95

    Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

    Feat 25EC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

    Công ty TNHH Nam Bắc

    96

    Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

    Batas 25EC

    bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    97

    Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l

    Tikrice 25EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    98

    Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88%

    Visober 88.3EC

    Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    99

    Abamectin 55g/l + Petroleum oil 5g/l

    Sword 60EC

    nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    100

    Abamectin 5g/l + Petroleum oil 395g/l

    Aramectin 400EC

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    101

    Abamectin 18g/l + Petroleum oil 342g/l

    Blutoc 360EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

    sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    102

    Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l

    Sieulitoc 250EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

    sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    103

    Abamectin 116g/kg + Pymetrozine 550g/kg

    Abachezt 666WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    104

    Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l

    Fidasuper 210EC

    nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Newprojet 210EC

    nhện đỏ/đậu tương

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    105

    Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

    Aben 168EC

    nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

    Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

    106

    Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

    Nomite-Sạch nhện 180EC

    Nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

    107

    Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

    Sieu fitoc 150EC

    sâu cuốn lá; nhện gié/lúa

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    108

    Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l

    ACPratin 250EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    109

    Abamectin 20g/l + Spinosad

    25 g/l

    Aterkil 45 SC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    110

    Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l

    Rice NP 47SC

    Sâu đục quả/vải

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    111

    Abamectin 1% + Spirodiclofen 19%

    Nhện chúa 200SC

    Nhện đỏ/hoa hồng

    Công ty CP Multiagro

    112

    Abamectin 2% + Spirodiclofen 18%

    Q-Spira 20SC

    Nhện đỏ/ chè

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    113

    Abamectin 20g/l + Spirotetramat 100g/l

    Q-Aromat 120SC

    Nhện đỏ/ chè, cam

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    114

    Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l

    Solvigo® 108SC

    Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    115

    Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium

    (Monosultap) 950g/kg

    Aba-top 960WP

    sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    116

    Abamectin B2

    Tuyen trung B2 50EC

    tuyến trùng/ hồ tiêu

    Công ty CP NN HP

    117

    Acetamiprid (min 97%)

    ADVice 3EC

    Rệp sáp bột hồng/ sắn, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara

    Actatoc 200WP, 200EC

    200EC: rầy nâu/ lúa

    200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Afeno 30WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

     

     

    Amender 200SP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

     

     

    Amsipilan 20SP

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Việt Hóa Nông

     

     

    Ascend 20 SP

    rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

     

     

    Cayman 25WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

     

     

    Daiwance 200SP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Futai

     

     

    Domosphi 10SP, 20EC

    10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải

    20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

    Công ty CP Thanh Điền

     

     

    Google 30WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX GNC

     

     

    Hotray 200SL

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

     

     

    Melycit 20SP

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

    Công ty CP Long Hiệp

     

     

    Mopride 20 WP

    sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG

    30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Mospilan 3EC, 20SP

    3E C: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng

    20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

     

     

    Motsuper 36WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

     

     

    Nired 3EC

    bọ trĩ, rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Otoxes 200SP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Raysuper 30EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao

     

     

    Sadamir 200WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Sếu đỏ 3EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Tosi 30WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

     

     

    Uni-aceta 20SP

    Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    118

    Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

    Mospha 80 EC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

    Công ty CP Đồng Xanh

    119

    Acetamiprid (10%) 100g/kg + Buprofezin 15% (150g/kg)

    Sieuray 250WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức

    Uni-acetafezin 25WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    120

    Acetamiprid 170g/kg + Buprofezin 380g/kg

    Asimo super 550WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    121

    Acetamiprid 150g/kg +

    Buprofezin 350g/kg

    Ba Đăng 500WP

    rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

    Công ty TNHH Việt Thắng

    122

    Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

    Penalty 40WP

    rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    123

    Acetamiprid 24% + Buprofezin 30%

    Khongray 54WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

    124

    Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

    Binova 45WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    125

    Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

    Acetapro 500WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Kital

    Everest 500WP

    Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Nam Bộ

    126

    Acetamiprid 400g/kg +

    Buprofezin 250g/kg

    Atylo 650WP

    Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH TM Thái Nông

    127

    Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg

    CLB-Thôn trang 750WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    128

    Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l

    Chlorusa 750EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    129

    Acetamiprid 10g/l (300g/kg) + Buprofezin 20g/l (200g/kg) + Fenobucarb 200g/l (100g/kg)

    Chavez 230EC, 600WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    130

    Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

    Rakotajapane 500WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    131

    Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

    Calira 555WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

    132

    Acetamiprid 100 g/kg (50g/l) + Buprofezin 150g/kg (20g/l) +

    Isoprocarb 50g/kg (300g/l)

    Chesone 300WP, 370EC

    300WP: rầy nâu/ lúa

    370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    133

    Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

    Osioi 800.8WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    134

    Acetamiprid 3% + Cartap

    92%

    Hugo 95SP

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Hóc Môn

    135

    Acetamiprid 240g/kg, (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 10g/kg, (400g/kg), (550g/l)

    Checsusa 250WG, 500WP, 650EC

    250WG: Rệp bông xơ/ mía

    500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

    650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    136

    Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

    Ecasi 20EC

    rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa

    Công ty CP Enasa Việt Nam

    Nicopro 20EC

    Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nicotex

    137

    Acetamiprid 30g/l+

    Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

    Megashield 525EC

    Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    138

    Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

    Mopride rubi 500WP

    Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    139

    Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

    Classico 480EC

    Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP VTNN Việt Nông

    140

    Acetamiprid 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l

    Fivtoc super 700EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

    141

    Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l

    Politoc 666EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

    142

    Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg

    Xojapane 800WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    143

    Acetamiprid 150g/kg +

    Dinotefuran 250g/kg

    Acnal 400WP

    Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông vải

    Công ty TNHH TM Thái Nông

    144

    Acetamiprid 150g/kg +

    Dinotefuran 150g/kg

    Mitoc-HB 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    145

    Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

    Jojotino 350WP

    Bọ trĩ/lúa

    Công ty CP NN HP

    146

    Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l

    Supertac gold 400EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    147

    Acetamiprid 5% + Fipronil 5%

    Supper Chipusa 10EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    148

    Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

    Dogent

    3GR, 50SC, 800WG

    3GR: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ lạc

    50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    149

    Acetamiprid 5g/l (280g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (800g/kg)

    Redpolo

    15EC, 300WP, 820WG

    15EC, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa

    300WP: rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    150

    Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l

    Amibest 100ME

    Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê

    Công ty TNHH Việt Hoá Nông

    151

    Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

    Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG

    5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    152

    Acetamiprid 100 g/l +

    Imidacloprid 55 g/l

    Nongiahy 155SL

    Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH - TM Thái Phong

    153

    Acetamiprid 70g/kg +

    Imidacloprid 130g/kg

    Sachray 200WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    154

    Acetamiprid 125g/kg +

    Imidacloprid 125g/kg

    Mã lục 250WP

    bọ trĩ, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    155

    Acetamiprid 100 g/kg +

    Imidacloprid 200g/kg

    Vip super 300WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    156

    Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8%

    Caymangold 33WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

    157

    Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

    Setusa 350WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    158

    Acetamiprid 200g/kg +

    Imidacloprid 200g/kg

    Azorin 400WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

    159

    Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg

    Diệt rầy 277WP

    Rầy nâu/Lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

    160

    Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l

    Cormoran 180EC

    Rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    161

    Acetamiprid 150g/kg +

    Pymetrozine 300g/kg

    Apazin-HB 450WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    162

    Acetamiprid 250g/kg (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg)

    Secso 500WP, 700WG

    500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy

    nâu/ lúa

    700WG: rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    163

    Acetamiprid 25% +

    Pymetrozine 50%

    Centrum 75WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    164

    Acetamiprid 580g/kg +

    Pymetrozine 20g/kg

    Pycasu 600WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

    165

    Acetamiprid 30g/l +

    Pyridaben 170g/l

    Sedox 200EC

    nhện gié/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    166

    Acetamiprid 10 g/kg +

    Thiamethoxam 240g/kg

    Goldra 250WG

    rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    167

    Acetamiprid 100 g/kg +

    Thiamethoxam 250g/kg

    B-41 350WG

    Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    168

    Acetamiprid 50g/kg +

    Thiosultap-sodium

    (Nereistoxin) 550g/kg

    Alfatac 600WP

    sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    169

    Acetamiprid 50 g/kg +

    Thiosultap-sodium

    (Nereistoxin)700g/kg

    Goldan 750WP

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    170

    Alpha-cypermethrin (min 90%)

    Ace 5EC

    sâu phao/ lúa

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Alfacua 10EC

    sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

    Công ty CP Đồng Xanh

    Alfathrin 5EC

    sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

    Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

    Alpha 10EC, 10SC

    10EC: sâu khoang/ lạc

    10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

    Map Pacific PTE Ltd

    Alphacide 100EC

    bọ xít/lúa

    Công ty TNHH TM Đức Nông

    Altach 5EC

    sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

    Công ty CP Nông dược HAI

    Anphatox 5EC, 25EW, 100SC

    5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

    25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

    100SC: bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Antaphos 5oEc

    sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

     

     

    Bestox® 5EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

     

     

    Bpalatox 100EC

    sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH TM Bình Phương

     

     

    Caterice 5EC

    bọ trĩ/lúa

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd

     

     

    Cyper-Alpha 5 EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Dantox 5 EC

    bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

     

     

    Fastac 5 EC

    bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

    BASF Vietnam Co., Ltd.

     

     

    Fascist 5EC

    sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều

    Công ty CP Long Hiệp

     

     

    Fastocid 5 EC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Fastphos 50EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Fentac 2.0 EC

    sâu đục quả/ đậu tương

    Imaspro Resources Sdn Bhd

     

     

    FM-Tox 25EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Fortac 5 EC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

    Forward International Ltd

     

     

    Fortox 50 EC

    sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

     

     

    Motox 5EC

    bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Pertox 5EC, 100EW,

    250WP

    5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    100EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Pytax-s 5EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

     

     

    Sapen-Alpha 5 EC

    sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Supertox 100EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Khoa học CNC American

     

     

    Thanatox 5EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP ND Việt Nam

     

     

    Tiper-Alpha 5 EC

    bọ xít, sâu năn/ lúa, rệp muội/ hồ tiêu

    Công ty TNHH TM Thái Phong

     

     

    Unitox 5 EC

    bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

     

     

    Vifast 5EC, 10 SC

    5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

    10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    171

    Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)

    Soddy 430EC, 750WP

    430EC: rầy nâu/ lúa

    750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    172

    Alpha-cypermethrin 100g/l (50g/kg) + Chlorfluazuron 10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg)

    Kalou 160EW, 270WP

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    173

    Alpha-cypermethrin 120g/l

    + Chlorfenapyr 100g/l +

    Emamectin benzoate 30g/l

    Cupvang 250EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    174

    Alpha-cypermethrin 100g/l

    + Chlorfenapyr 90g/l +

    Indoxacarb 110g/l

    Extrausa 300SE

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    175

    Alpha-cypermethrin 2% +

    Chlorpyrifos Ethyl 38%

    Apphe 40EC

    sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su

    Công ty CP Đồng Xanh

    Careman 40EC

    Mọt đục cành/cà phê

    Công ty CP TST Cần Thơ

    176

    Alpha-cypermethrin 40g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 460g/l

    Supertac 500EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    177

    Alpha-cypermethrin 50g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

    Fitoc 550EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    178

    Alpha-cypermethrin 50g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 520g/l

    Marvel 570EC

    Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

    179

    Alpha-cypermethrin 50g/kg (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg (700g/l)

    VK.sudan 550WP, 750EC

    550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

    750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    180

    Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

    Light 700EC

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH TM SX GNC

    181

    Alpha-cypermethrin 40g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 437g/l +

    Dimethoate 300g/l

    Bowing 777EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    182

    Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l

    Agritoc 550EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Filitox super 550EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    183

    Alpha-cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 410g/l + Fenobucarb 250g/l

    Rocketasia 700EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Agritech

    Hoa kỳ

    184

    Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l

    Pictoc 666EC

    Sâu cuốn lá/Lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    185

    Alpha-cypermethrin 25g/l, (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 565 g/l, (440g/kg) + Imidacloprid 5g/l, (100g/kg)

    Spaceloft 595EC, 600WP

    595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

    600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    186

    Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Indoxacarb 5g/l

    Vitashield gold 600EC

    Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    187

    Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l

    Groudo 600EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

    188

    Alpha-cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l

    Picmec 666EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    189

    Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l

    Hiddink 630EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    190

    Alpha-cypermethrin 25 g/l +

    Dimethoate 400 g/l

    Ablane 425EC

    Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    191

    Alpha-cypermethrin 20g/l +

    Dimethoate 280g/l

    Cyfitox 300EC

    rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    192

    Alpha-cypermethrin 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg

    Dinosinjapane 350WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    193

    Alpha-cypermethrin 50g/l +

    Emamectin benzoate 36g/l

    Emarin 86EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    194

    Alpha-cypermethrin 50g/l +

    Emamectin benzoate 50g/l

    Redtoc 100EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    195

    Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l), (10g/l)

    Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW

    85GR: rầy lưng trắng/lúa

    80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa 530EC: rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    196

    Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)

    Sieublack 350SC, 750WP

    350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

    750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    197

    Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)

    Acmastersuper 30WP, 300SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    198

    Alpha-cypermethrin 30g/l +

    Imidacloprid 20g/l

    Alphador 50EC

    bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu

    Công ty CP Thanh Điền

    199

    Alpha-cypermethrin 50g/l +

    Imidacloprid 100g/l +

    Thiamethoxam 200g/l

    Zap 350SC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

    200

    Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Permethrin 5g/l (50g/l) + Profenofos 30g/l (20g/l)

    Ktedo 85EC, 120EW

    85EC: bọ trĩ/ lúa

    120EW: Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    201

    Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l)

    Kasakiusa 95EC, 130EW

    95EC: Bọ trĩ/lúa

    130EW: Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    202

    Alpha-cypermethrin 10g/l +

    Profenofos 200g/l

    Profast 210EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

    Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

    203

    Alpha-cypermethrin 30g/l +

    Profenofos 270g/l

    Actatac 300EC

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    204

    Alpha-cypermethrin 150g/kg + Pymetrozine 400g/kg

    Pymestar 550WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ

    205

    Alpha-cypermethrin 30g/l +

    Quinalphos 270g/l

    Moclodan 300EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    206

    Alpha-cypermethrin 35g/l +

    Quinalphos 215g/l

    Focotoc 250EC

    sâu khoang/ lạc

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    207

    Amino acid

    Amino 15SL

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Đông Nam Đức Thành

    208

    Amitraz (min 97%)

    Binhtac 20EC

    Nhện gié/ lúa

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Mitac 20 EC

    Nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    209

    Amitraz 350g/kg +

    Hexythiazox 100g/kg

    Map nano 450WP

    nhện gié/lúa

    Map Pacific PTe Ltd

    210

    Annonin (min 95%)

    TT-Anonin 1EC

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/cam

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    211

    Azadirachtin

    Agiaza 4.5EC

    sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

    Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

    Altivi 0.3EC

    sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Aza 0.15 EC

    sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Phan Lê

    A-Z annong 0.15EC

    rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    Bio Azadi 0.3SL

    bọ trĩ/ nho

    Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

    Boaza 0.3EC

    Sâu tơ/bắp cải

    Công ty TNHH Nông Duyên

    Cittioke 0.6EC

    rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

    Eastchem Co., Ltd.

    Goldgun 0.6EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

    Hoaneem 0.3EC

    sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Jasper 0.3 EC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Kozomi 0.15EC

    bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Minup 0.3EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ chua, sâu đục quả/ xoài; rệp đào/chanh dây; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè; bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ chanh dây

    Công ty TNHH US.Chemical

     

     

    Misec 1.0EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

    Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

     

     

    Mothian 0.35EC

    sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam

    Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

     

     

    Neem Nim Xoan Xanh

    green 0.3 EC

    ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê

    Công ty TNHH Ngân Anh

     

     

    Sarkozy 0.3EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

     

     

    Sokotin 0.3EC

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

    Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

     

     

    Super Fitoc 10EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

    sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

     

     

    Trutat 0.32EC

    sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

    Công ty TNHH Nam Bắc

     

     

    Vineem 1500EC

    rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    212

    Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg

    Mig 18 207WG

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    213

    Azadirachtin 9g/l +

    Emamectin benzoate 9g/l

    Ramec 18EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

    sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Công nghệ cao

    Thuốc BVTV USA

    214

    Azadirachtin 0.2g/l, (0.1g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (74.9g/l), (102.9g/kg)

    Emacinmec 40.2EC, 75SC, 103SG

    40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

    75SC: sâu tơ/bắp cải

    103SG: rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    215

    Azadirachtin 3 g/l (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg)

    Promathion 25EC, 55WG

    25EC: nhện đỏ/cam

    25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    216

    Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg

    Dragonfly 116WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

    217

    Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

    Agrimorstop 66.124EC

    sâu khoang/ lạc

    Kital Ltd.

    218

    Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

    Lambada 5EC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    219

    Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l

    Golmec 9EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    220

    Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

    Biomax 1 EC

    sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

    Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

    221

    Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l

    Dompass 20SC

    Sâu tơ/bắp cải

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    222

    Azocyclotin (min 98%)

    Qualityjapane 300EC

    Nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    223

    Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l

    (50g/kg)

    Usagtox 360SC, 750WP

    360SC: Nhện gié/lúa

    750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    224

    Azocyclotin 400 g/kg +

    Cyflumetofen 300g/kg

    Bung 700WP

    Nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    225

    Azocyclotin 100g/l (600g/kg) + Flonicamid 260g/l (100g/kg)

    Autopro 360SC, 700WP

    360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

    700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    226

    Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (min 97%) (200g/l), 400g/kg

    Trextot 350SC, 700WP

    350SC: nhện gié/lúa

    700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    227

    Bacillus thuringiensis var. aizawai

    Aizabin WP

    sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

    Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

    Aztron WG 35000 DMB U

    sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

    Công ty TNHH Ngân Anh

    Enasin 32WP

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/rau dền, mồng tơi

    Công ty CP ENASA Việt Nam

    Map-Biti WP 50000 IU/mg

    sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

    Map Pacific PTE Ltd

    Xentari 35WG

    sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    228

    Bacillus thuringiensis var.kurstaki

    An huy (8000 IU/mg) WP

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Biobit 32WP

    sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh/ bông vải

    Forward International Ltd

    Biocin 16WP, 8000SC

    16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc

    8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Baolus 50000 IU/mg WP

    sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

    Bicilus 18Wp

    sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH King Elong

     

     

    Comazol (16000 IU/mg) WP

    sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Crymax® 35 WP

    sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Cali Agritech USA.

     

     

    Delfin WG (32 BIU)

    sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Dipel 6.4WG

    sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

     

     

    Forwabit 32WP

    sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

    Forward International Ltd

     

     

    Halt 5% WP (32000 IU/mg)

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

    Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

     

     

    Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP

    15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp

    (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/ mg

    sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

    Bion Tech Inc.

     

     

    MVP 10FS

    sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ

     

     

    Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG

    sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Shian32 WP (3200 IU/mg)

    sâu tơ/ rau cải

    Công ty TNHH MTV Tô Nam

    Biotech

     

     

    Thuricide HP, OF 36 BIU

    HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

    OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Vbtusa (16000 IU/mg) WP

    sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Vi – BT 32000WP

    sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    V.K 16 WP

    sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ chè

    Công ty CP BVTV I TW

    229

    Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

    Bitadin WP

    sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía; sâu keo mùa thu/ ngô

    Công ty TNHH Nông Sinh

    230

    Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad

    0.4%

    Xi-men 2SC

    bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH MTV Lucly

    231

    Bacillus thuringiensis. var.

    7216

    Amatic (1010 bào tử/ml) SC

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Pethian (4000 IU) SC

    sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

    232

    Bacillus thuringiensis var. T36

    TP-Thần tốc 16.000 IU

    sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

    Công ty CP Genta Thụy Sĩ

    233

    Beauveria bassiana Vuill

    Ace bee 210OD

    Rầy xanh/ chè

    Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

    Biovip 1.5 x 109 bào tử/g

    rầy, bọ xít/ lúa

    Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

    Muskardin 10WP

    sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa

    Công ty CP TST Cần Thơ

    234

    Beauveria bassiana 1x109 bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g

    Trắng xanh WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Đông Nam Đức Thành

    TKS-Nakisi WP

    Rệp sáp/hồ tiêu

    Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

    235

    Bensultap (min 98%)

    Pretiny 99.9WP

    Bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    236

    Beta-cypermethrin (min 98%)

    Chix 2.5 EC

    sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Daphatox 35 EC

    sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

    Nicyper 4.5 EC

    sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    237

    Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l)

    Okamex 100EC, 120WP, 210SC

    100EC: sâu đục thân/ lúa

    120WP: sâu cuốn lá/ lúa

    210SC: rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    238

    Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l

    Superfos 550EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    239

    Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l

    Wofamec 666EC

    Sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP QT Hoà Bình

    240

    Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

    Caranygold 120EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    241

    Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

    Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC

    260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    275SC: rầy lưng trắng/lúa

    570EC: rầy nâu/ lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    242

    Benfuracarb (min 92%)

    Fucarb 20EC

    Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Oncol 5GR, 20EC, 25WP

    5G R: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê

    20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

    25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    243

    Bifenazate (min 95%)

    Ace bifez 43SC

    Nhện đỏ/ cam

    Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

    Banter 500WG

    Nhện đỏ/cam

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Bifemite 43SC

    Nhện đỏ/ cam, rệp sáp bột hồng/ sắn

    Công ty TNHH Agrohao VN

    Floramite 240SC

    Nhện đỏ/ hoa hồng

    Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

    Lion Messifen 240SC

    Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

    Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Klever

    Q-Bifena 24SC

    Nhện đỏ/chè, chanh

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    244

    Bifenazate 22.5% + Etoxazole 2.5%

    Enter 250SC

    Nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản

    245

    Bifenazate 200g/l + Etoxazole 100g/l

    Redmite 300SC

    nhện đỏ/ cam, chè, dưa hấu

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    246

    Bifenazate 300g/l + Etoxazole 200g/l

    Willmer 500SC

    nhện đỏ/hoa hồng

    Công ty CP Long Hiệp

    247

    Bifenazate 16% + Spirodiclofen 8% +

    Spider 240SC

    Nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty TNHH Fujimoto Việt

    Nam

    248

    Bifenazate 300g/l + Spirodiclofen 150g/l

    Rosser 450SC

    Nhện đỏ/hoa hồng

    Công ty CP Long Hiệp

    249

    Bifenthrin (min 97%)

    Talstar 25EC

    sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    250

    Bifenthrin 3% + Chlorfenapyr 7%

    Omega-Secbi 10SC

    Rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/hoa hồng

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    251

    Bifenthrin 100 g/kg + Diflubenzuron 450 g/kg

    Hotnhat 550WP

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    252

    Bifenthrin 17.1% +

    Imidacloprid 17.1%

    Vote 34.2SC

    sâu đục thân/ngô

    Công ty TNHH Phú Nông

    253

    Bifenthrin 50g/l +

    Imidacloprid 250g/l

    Galil 300SC

    nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    254

    Bifenthrin 50g/l +

    Novaluron 50g/l

    Rimon Fast 100SC

    sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục thân/mía

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    255

    Buprofezin (min 98%)

    Annongaplau 100WP, 250sC, 400WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Anproud 70WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Aperlaur 500EC, 100WP, 700WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Apolo 25wP, 25SC

    25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Applaud 25SC, 25WP

    25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

    25WP: rầy nâu/ lúa

    Nihon Nohyaku Co., Ltd.

    Asmai 100WP, 500WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Bolo 25SC

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Bombi 300WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Bush 700WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    Butal 25WP

    rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

     

     

    Butyl 10WP, 40WG, 400SC

    10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

    40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

    400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Difluent 25WP

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

     

     

    Encofezin 25WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

     

     

    Hello 250WP, 700WG

    250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

    700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Lobby 25WP

    rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty TNHH ADC

     

     

    Map-Judo 25 WP

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

    Map Pacific PTE Ltd

     

     

    Oneplaw 10WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

     

     

    Pajero 30WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Partin 25WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

     

     

    Profezin 250WP, 400SC

    250WP: Rầy nâu/lúa

    400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Ranadi 10 WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Sấm sét 25WP, 400SC

    25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

    400SC: rầy nâu/ lúa

    Công tyTNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Shadevil 250WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV SNY

     

     

    Thần công 25WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

     

     

    Tiffy Super 500WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp

    HP

     

     

    Tiksun 250WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

     

     

    Uni-prozin 25WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH World Vision (VN)

     

     

    Viappla 25WP

    rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    256

    Buprofezin 100 g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

    Nanofos 600EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Nam Nông Phát

    257

    Buprofezin 10% +

    Chlorpyrifos Ethyl 40%

    Abm 50EC

    rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH - TM

    Tân Thành

    258

    Buprofezin 100g/l (100g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg)

    Penalty gold 50EC, 50WP

    50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

    50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    259

    Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l

    Proact 555EC

    sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    260

    Buprofezin 100g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

    Bonus-gold 500EC

    rầy nâu, sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Nicotex

    261

    Buprofezin 150g/l +

    Chlorpyrifos ethyl 600g/l

    B52-Usa 750EC

    Rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

    262

    Buprofezin 25% (150g/l) +

    Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)

    U30-Thôn trang

    30WP, 55EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    263

    Buprofezin 250g/l +

    Chlorpyrifos ethyl 450g/l

    Towtoc 700EC

    rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    264

    Buprofezin 300g/kg (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (510g/l) + Dinotefuran 25g/kg (17g/l)

    Dragoncin 625WP, 777EC

    625WP: Rầy nâu/lúa

    777EC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    265

    Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l

    Nanosynusa 700EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

    266

    Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l

    Nanora super 700EC

    rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

    Oshanpro 700EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

    267

    Buprofezin 120g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +

    Fipronil 35g/l

    Saguaro 635EC

    rầy nâu/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    Winter 635EC

    rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH ADC

    268

    Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)

    Bamper

    450WP, 500EC

    450WP: Rầy nâu/lúa

    500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty CP Nông dược Việt Thành

    269

    Buprofezin 100 g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 450g/l +

    Imidacloprid 50g/l

    Clacostusa 600EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    270

    Buprofezin 150g/kg +

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg

    Himlam 700WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    271

    Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg

    Federo 740WP

    Rầy nâu/ lúa

    Eastchem Co., Ltd

    272

    Buprofezin 22% +

    Chlorpyrifos Ethyl 5% +

    Imidacloprid 3%

    Maraton 30EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    273

    Buprofezin 120g/l (300g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 460g/l (400g/kg) + Lambda- cyhalothrin 20g/l (50g/kg)

    Topple 600EC, 750WP

    600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa

    750WP: Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    274

    Buprofezin 160g/kg, (100g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 206g/kg (200g/kg) + Pymetrozine 320g/kg (300g/kg)

    Tresbacmy 686WG, 600WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

    275

    Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l +

    Permethrin 100g/l

    Supergun 600EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

    276

    Buprofezin 200g/kg +

    Clothianidin 200g/kg

    Nikita 400WP

    rầy nâu, bọ trĩ/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    277

    Buprofezin 400g/l +

    Deltamethrin 50g/l

    Mastercide 45SC

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

    Sundat (S) Pte Ltd

    Season 450SC

    sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê

    Công ty TNHH TM DV XNK

    Đức Thành

    278

    Buprofezin 150g/kg +

    Dinotefuran 50g/kg

    Sieubup 200WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Nam Nông Phát

    279

    Buprofezin 200g/kg +

    Dinotefuran 50g/kg

    Osinaic 250WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    280

    Buprofezin 150g/kg +

    Dinotefuran 150g/kg

    Bupte-HB 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    281

    Buprofezin 25% +

    Dinotefuran 5%

    Apta 300WP

    Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều

    Công ty TNHH ADC

    282

    Buprofezin 180g/kg +

    Dinotefuran 120g/kg

    Dino-top 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Khử trùng Nam Việt

    283

    Buprofezin 150g/kg +

    Dinotefuran 250g/kg

    Lotoshine 400WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    Party 400WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    Raynanusa 400WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

    284

    Buprofezin 100 g/l + Dinotefuran 150 g/l + Emamectin benzoate 35 g/l

    Dorino 285EC

    Rầy bông/xoài

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    285

    Buprofezin 155g/kg (180g/kg) + Dinotefuran 150g/kg (193g/kg) + Imidacloprid 145g/kg (195g/kg)

    Bluecat 450WP, 568WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ

    286

    Buprofezin 20g/l (54.5g/l), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg) + Isoprocarb 60.5g/l (400g/l), (400g/kg)

    Sinevagold 81EW, 455EC, 500WP

    81EW: bọ trĩ/lúa

    455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    500WP: rầy nâu/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    287

    Buprofezin 7% +

    Fenobucarb 20%

    Applaud-Bas 27 WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    288

    Buprofezin 100g/l +

    Fenobucarb 500g/l

    Hoptara2 600EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    289

     

    Buprofezin 5g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80g/kg, (500g/l), (350g/kg)

     

    Roverusa 85GR, 600EC, 650WP

     

    rầy nâu/ lúa

     

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

     

    290

    Buprofezin 250g/l +

    Fenobucarb 425g/l

    Gold-cow 675EC

    rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    291

    Buprofezin 120g/kg, (10g/l), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (350g/l), (1g/l), (30g/l)

    Helloone 140WP, 370SC, 550EC

    550EC: rầy lưng trắng/lúa

    140WP, 370SC: rầy nâu/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    292

    Buprofezin 100g/kg (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg ((500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (30g/l)

    Buccas 120WP, 550EC

    rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    293

    Buprofenzin 250g/kg +

    Fipronil 50g/kg

    Lugens top 300WP

    rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    294

    Buprofezin 20g/l (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l, (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (100g/kg), (500g/kg)

    Fidanone 45EW, 220WP, 760WG

    45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa

    760WG: Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    295

    Buprofezin 250g/kg +

    Fipronil 50g/kg +

    Pymetrozine 150g/kg

    TVG100 450WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

    296

    Buprofezin 6.7% +

    Imidacloprid 3.3%

    Imiprid 10WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    297

    Buprofezin 150g/kg +

    Imidacloprid 100g/kg

    Byeray 250WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    Cytoc 250WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    Shepatoc 250WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

    298

    Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

    Anchies 250WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    299

    Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

    Ascophy 220WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    300

    Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

    Efferayplus 275WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

    301

    Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

    Daiphat 30WP

    rầy nâu, bọ trĩ/lúa

    Công ty CP Futai

    Uni-prozindor 30WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    302

    Buprofezin 200g/kg +

    Imidacloprid 100g/kg

    Hasuper 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

    Imburad 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Bình Điền MeKong

    Tvdan 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    303

    Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg

    Babsax 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    304

    Buprofezin 250g/kg +

    Imidacloprid 100g/kg

    Map spin 350WP

    rầy nâu/ lúa

    Map Pacific Pte Ltd

    305

    Buprofezin 22% +

    Imidacloprid 17%

    Thần Công Gold 39WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

    306

    Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

    IMI.R4 40WP

    Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rầy xanh/ bông vải

    Công ty CP Thanh Điền

    307

    Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

    Wegajapane 450WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    308

    Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%

    Gold Tress 50WP

    rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    309

    Buprofezin 450g/kg +

    Imidacloprid 150g/kg

    Diflower 600WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

    310

    Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

    VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

    120WP: Rầy nâu/ lúa

    250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    311

    Buprofezin 50g/l, (20g/kg) + Imidacloprid 50g/l, (20g/kg) + Isoprocarb 350g/l, (410g/kg)

    Topogold 450EC, 450WP

    450EC: rầy nâu/lúa

    450WP: rầy lưng trắng/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    312

    Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +

    Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)

    Iltersuper 380SC, 750WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    313

    Buprofezin 190g/kg (150g/kg) + Imidacloprid 18g/kg, (150g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg (50g/kg)

    Actaone 246WP, 350WG

    246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa

    350WG: rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    314

    Buprofezin 5% + Isoprocarb

    20%

    Applaud-Mipc 25SP

    rầy/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Jabara 25WP

    rầy nâu/ lúa

    FarmHannong Co., Ltd.

    315

    Buprofezin 50g/kg + Isoprocarb 200g/kg

    Apromip 25WP

    rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    316

    Buprofezin 6% + Isoprocarb

    19%

    Sanvant 25EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

    Superista 25EC

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

    317

    Buprofezin 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

    Goldcheck 750WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    318

    Buprofezin 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

    Pytrozin 450WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    319

    Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg)

    Tvpymemos 300WP, 650WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

    320

    Buprofezin 150g/kg, (50g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (500g/kg)

    Chesgold 170WP, 550WG

    rầy nâu/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    321

    Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg)

    Topchest 400WP, 550WG

    400WP: Rầy nâu/ lúa

    550WG: Rầy lưng trắng/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    322

    Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

    Biggun 700WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    323

    Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 400g/kg

    Andoches-super 500WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    324

    Buprofezin 330g/kg +

    Pymetrozine 170g/kg

    Rocking 500WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    325

    Buprofezin 255g/kg +

    Pymetrozine 300g/kg

    Zheds® 555WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

    326

    Buprofezin 100g/kg +

    Pymetrozine 500g/kg

    Chatot 600WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    327

    Buprofezin 400g/kg +

    Pymetrozine 200g/kg

    Vintarai 600WG

    Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Việt Thắng

    328

    Buprofezin 450g/kg +

    Pymetrozine 200g/kg

    Mazzin 650WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

    329

    Buprofezin 20g/kg +

    Pymetrozine 40g/kg

    Azatika 60WG

    rầy nâu/lúa

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    330

    Buprofezin 10% +

    Tebufenozide 5%

    Jia-ray 15wP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Quada 15WP

    rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    Nihon Nohyaku Co., Ltd.

    331

    Buprofezin 450g/kg +

    Tebufenpyrad (min 98%)

    250g/kg

    Newtime 700WP

    nhện gié, rầy nâu/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    332

    Buprofezin 250 g/kg +

    Thiamethoxam 50 g/kg

    Acme 300WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    333

    Buprofezin 499g/l (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/l (450g/kg)

    Aplougent 450SC, 500WP

    450SC: rầy nâu/lúa

    500WP: sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    334

    Carbaryl

    (min 99%)

    Baryl annong 85WP

    sâu đục thân/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    Carbavin 85WP

    rầy/ hoa hồng

    Bion Tech Inc.

    Comet 85WP

    rầy nâu/ lúa

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    Forvin 85WP

    sâu đục thân/ lúa

    Forward International Ltd

    Saivina 430SC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Sebaryl 85SP

    rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    335

    Carbosulfan

    (min 93%)

    Afudan 3GR, 20SC

    3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ lúa

    20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Amitage 200eC

    rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Việt Hóa Nông

    Carbosan 25EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Coral 5GR, 200SC

    5GR: sâu đục thân/ lúa

    200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH - TM ACP

    Dibafon 5GR, 200SC

    5GR: tuyến trùng/ mía

    200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Công nghiệp

    Khoa học Mùa màng Anh-Rê

    Dofacar 5GR

    Tuyến trùng/ cà phê

    Công ty TNHH BVTV

    Đồng Phát

    Marshal 5GR, 200SC

    5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

    200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    Vifu-super 5GR

    tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    336

    Carbosulfan 200 g/l +

    Chlorfluazuron 50g/l

    Sulfaron 250EC

    Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    337

    Carbosulfan 200g/l +

    Chlorfluazuron 50g/l +

    Fipronil 50g/l

    Sulfaron gold 300EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    338

    Carbosulfan 200 g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

    Bop 600EC

    mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục cành, sâu đục thân/điều

    Công ty TNHH ADC

    339

    Carbosulfan 200 g/l +

    Chlorpyrifos Ethyl 300g/l

    Sappro 500EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    340

    Cartap

    (min 97%)

    Badannong 10GR, 95SP

    10GR: sâu đục thân/ lúa, mía

    95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

    Công ty TNHH An Nông

    Bazan 5GR

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Caral 95 SP

    sâu đục thân/ lúa

    Arysta LifeScience Vietnam

    Co., Ltd

    Dantac 50GR, 500SP

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Gà nòi 4GR, 95SP

    4GR: sâu đục thân/ lúa

    95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Jiatap 95sP

    sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Ledan 4GR, 95SP

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH - TM

    Bình Phương

    Longkick 50SP

    sâu đục thân/ lúa

    FarmHannong Co., Ltd.

    Nicata 95 SP

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Padan 4GR, 95SP

    4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

    95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    Patox 4GR, 95SP

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

    Công ty CP BVTV I TW

    Supertar 950 SP

    Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Wofadan 4GR, 95SP

    4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

    95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Vicarp 4GR, 95WP

    4GR: sâu đục thân/ lúa

    95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    341

    Cartap hydrochloride 470g/kg + Imidacloprid 30g/kg

    Abagent 500WP

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    342

    Cartap 75% + Imidacloprid 10%

    Nosau 85WP

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    343

    Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

    Wofagent 500Wp

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    344

    Celastrus angulatus

    Agilatus 1EC

    sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

    Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

    Emnus 1EC

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    345

    Chlorantraniliprole (min 93%)

    Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG

    0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ mía

    5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía

    35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    346

    Chlorantraniliprole 200g/kg, (100g/l) + Thiamethoxam 200g/kg, (200g/l)

    Virtako® 40WG, 300SC

    40WG: rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

    300SC: sâu xám/ khoai tây

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    347

    Chlorfenapyr (min 94%)

    Alex 20SC, 50WG

    20SC: nhện gié/ lúa

    50WG: sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Chlorferan 240SC

    sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều

    Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

    Danthick 100EC

    sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương

    Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

    Fan-Extra 350SC

    bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cắn gié/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    Fenrole 240SC

    Sâu xanh da láng/ lạc

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    Force excel 240SC

    Nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

    Ohayo 100SC

    Sâu xanh da láng/đậu xanh

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    Secure 10EC, 10SC

    10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa 10SC: sâu xanh da láng/ lạc

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    Sender 100EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Solo 350SC

    Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc, đậu xanh

    Công ty TNHH King Elong

    Superjet 25EC, 110SC

    25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

    110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    Yamato 25EC, 110SC

    rầy lưng trắng/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    348

    Chlorfenapyr 100g/l +

    Cypermethrin 20g/l

    Anstingold 120SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Bugatteegold 120SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

    349

    Chlorfenapyr 10g/l +

    Chlorfluazuron 100g/l

    Berry 110EC

    Rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    350

    Chlorfenapyr 100g/l +

    Chlorfluazuron 150g/l

    Timdiet 250EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    351

    Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

    Bạch Hổ 150SC

    sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc

    Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

    352

    Chlorfenapyr 150 g/l + Emamectin benzoate 20 g/l

    Super Ken 170SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    353

    Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l

    Ikander 135EC

    Rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    354

    Chlorfenapyr 100g/l +

    Fipronil 100g/l

    Force 200SC

    sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc

    Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

    Lumina 200SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    355

    Chlorfenapyr 100g/l +

    Fipronil 50g/l

    Kun super 150SC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    356

    Chlorfenapyr 50g/l +

    Hexythiazox 50g/l

    Secsorun 100SC

    Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty CP Nông Việt

    357

    Chlorfenapyr 10g/l +

    Indoxacarb 160g/l

    Pylagold 170SC

    Rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    358

    Chlorfenapyr 100g/l +

    Indoxacarb 100g/l

    New Fuze 200SC

    Rệp sáp/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Phú Nông

    359

    Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

    Toposa 55EC

    Rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    360

    Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l

    Picana 450EC

    Rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    361

    Chlorfenapyr 25g/l +

    Lufenuron 25g/l

    Dadygold 50EC

    Rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    362

    Chlorfenapyr 200g/l +

    Lufenuron 50 g/l

    Fan-Pro 250SC

    Sâu cuốn lá/đậu tương; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    363

    Chlorfenapyr 100 g/l +

    Metaflumizone 200g/l +

    Vario 300SC

    Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    364

    Chlorfenapyr 100g/l +

    Phoxim 50g/l

    Pylat 150EC

    Sâu khoang/lạc

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    365

    Chlorfenapyr 150g/l +

    Profenofos 50g/l

    Palcon 200EC

    Sâu khoang/lạc

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    366

    Chlorfenapyr 250 g/l + Spirodiclofen 100 g/l

    Fanmax 350SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    367

    Chlorfenapyr 11.5% +

    Spinosad 2.5%

    Q-Pino 14SC

    Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp muội/ lạc

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    368

    Chlorfluazuron (min 94%)

    Alulinette 50EC

    sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Atabron 5EC

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc; sâu khoang/ khoai lang

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Atannong 50EC, 50SC

    50EC: sâu phao/ lúa

    50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

    Công ty TNHH An Nông

    Cartaprone 5 EC

    sâu xanh/ lạc

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    369

    Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%

    Bn-samix 26EC

    sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Bảo Nông Việt

    370

    Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)

    Kampon 600WP, 600EC

    600WP: sâu đục thân/lúa

    600EC: rầy nâu/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    371

    Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l

    Akief 400EC

    Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc

    Công ty TNHH TM Thái Nông

    372

    Chlorfluazuron 100g/l +

    Clothianidin 170g/l

    TT Glim 270SC

    sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    373

    Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l

    TT Checker 270SC

    rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng, sâu phao/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, rầy/xoài; dòi đục lá/dưa hấu

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    374

    Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

    AK Dan 75EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    375

    Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l

    Futoc 42EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    376

    Chlorfluazuron 50g/l (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/kg)

    Director 70EC, 140WP

    70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn

    140WP: sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

    377

    Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

    Ammeri 150EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

    378

    Chlorfluazuron 100g/l

    (100g/kg), (100g/kg) +

    Emamectin benzoate 40g/l

    (40g/kg), (40g/kg) ’

    Alantic 140SC, 140WG, 140WP

    140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

    140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

    140SC: sâu cuốn lá /lúa

    Công ty TNHH Nam Bộ

    379

    Chlorfluazuron 100g/l +

    Emamectin benzoate 50g/l

    Cabala 150EC

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    Shipper 150EC

    Sâu tơ/bắp cải

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    380

    Chlorfluazuron 100 g/l +

    Lambda-cyhalothrin 50 g/l

    Apigun 150SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    381

    Chlorfluazuron 200g/l (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (40g/kg) + Fipronil 70g/l 300g/kg)

    VetuJapane 300SC, 515WP

    300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương 515WP: Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    382

    Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l

    Nofet 300EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    383

    Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)

    Thadant 200SC, 300EC

    200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    300EC: Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang

    384

    Chlorfluazuron 100g/l +

    Fipronil 160g/l

    Dofachip 260EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    Fiplua 260EC

    Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    Luckystar 260EC

    Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    Request 260EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Zumon super 260EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Kiên Nam

    385

    Chlorfluazuron 100g/l +

    Fipronil 175g/l

    Usamec 275EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    386

    Chlorfluazuron 150g/l +

    Fipronil 200g/l

    Hero super 350EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    387

    Chlorfluazuron 150g/l +

    Fipronil 250g/l

    TT Bux 400SC

    sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

     

     

    Vk.Suking 400EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    388

    Chlorfluazuron 200 g/kg +

    Fipronil 350g/kg

    Acheck 550WP

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Nông

    389

    Chlorfluazuron 0.2g/kg (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg (160g/l), (320g/kg)

    Chief 9.9GR, 260EC, 520WP

    9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

    260EC, 520WP: rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục than, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

    Công ty TNHH ADC

    390

    Chlorfluazuron 110g/l (200g/l), (200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l), (325g/kg)

    Schiepusamy 285EC, 300SC, 525WP

    285EC, 300SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    525WP: Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX

    Thôn Trang

    391

    Chlorfluazuron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

    Goodtrix 300SC, 750WP

    300SC: Sâu cuốn lá/lúa

    750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

    Công ty TNHH An Nông

    392

    Chlorfluazuron 200g/kg +

    Fipronil 350 g/kg +

    Imidacloprid 100g/kg

    TT oxys 650WP

    Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    393

    Chlorfluazuron 200g/kg +

    Fipronil 200g/kg +

    Thiamethoxam 350g/kg

    Fipthoxam 750WG

    Sâu phao đục bẹ/lúa

    Công ty CP KT Dohaledusa

    394

    Chlorfluazuron 70 g/l +

    Indoxacarb 150 g/l

    Npellaugold 220SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    395

    Chlorfluazuron 100 g/l +

    Indoxacarb 150 g/l

    Amazon 250SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    396

    Chlorfluazuron 15% +

    Indoxacarb 15%

    TT Bite 30SC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    397

    Chlorfluazuron 49.9g/kg +

    Lambda-cyhalothrin 50g/kg

    Aniper 99.9WP

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    398

    Chlorfluazuron 200g/kg +

    Lambda-cyhalothrin 50g/kg

    + Nitenpyram 500g/kg

    Onecheck 750WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    399

    Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

    Messigold 450EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    400

    Chlorfluazuron 5g/l (10g/l),

    (220g/kg), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (10g/kg), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (264g/l), (200g/kg), (1g/l)

    Bakari 86EW, 275SC, 430WP, 512EC

    86EW: bọ trĩ/lúa

    275SC: rầy nâu/lúa

    430WP: sâu cuốn lá/lúa

    512EC: sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    401

    Chlorpyrifos Ethyl (min 94%)

    Acetox 40EC

    Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Alocbale 40EC

    sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

    Anboom 48EC

    Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng, sâu năn/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Arusa 480EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH TM Thái Nông

    Bonus 40EC

    rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Bullet 48EC

    sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

    Imaspro Resources Sdn Bhd

    Chlorban 48EC

    rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Forfox 5GR, 650EC

    5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô

    650EC: rệp sáp giả/ cà phê

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Genotox 55.5EC

    sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

    Hoban 500EC

    bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê

    Công ty CP Hóc Môn

    Lora 10GR

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Lorsban

    15GR, 40EC, 75WG

    15GR: sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô

    40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

    75WG: sâu đục thân/ lúa

    Dow AgroSciences B.V

    Mapy 48EC

    rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê; bọ hung, xén tóc/mía

    Map Pacific PTE Ltd

    Maryfos 680EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

    Maxfos 50EC

    rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

     

     

    Medomor 40EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Asiagro Pacific Ltd

     

     

    Minifos 480EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH MTV SNY

     

     

    Mondeo 60EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH TM Anh Thơ

     

     

    Noviphos 48EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Nông Việt

     

     

    Nycap 15GR, 48EC

    15GR: rệp sáp rễ/ cà phê

    48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục dây/khoai lang

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Pictac 800WG

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

     

     

    Pro-tin 480EC

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH P - H

     

     

    Pyrinex 480EC

    sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Pyritox 480EC

    rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Sambar 480EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP SAM

     

     

    Sanpyriphos 48EC

    sâu khoang/ lạc

    Forward International Ltd

     

     

    Sargent 6GR

    sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Sieu Sao E 500WP

    sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Siriphos 48EC

    Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/ điều

    Công ty TNHH King Elong

     

     

    Termicide 40EC

    rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd

     

     

    Tricel 48EC

    bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

    Excel Crop Care Limited

     

     

    Tipho-sieu 15GR, 400EC

    15GR: Sâu đục thân/ lúa

    400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH – TM Thái Phong

     

     

    Virofos 50EC

    Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    Vitashield 40EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    402

    Chlorpyrifos Ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

    Killray TSC 600WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    403

    Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)

    Stopinsect 750EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang

    Công ty CP Nông dược Agriking

    404

    Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +

    Cypermethrin 25g/l

    Nurelle D 25/2.5 EC

    sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

    Dow AgroSciences B.V

    405

    Chlorpyrifos Ethyl 510g/l+

    Cypermethrin 250g/l

    Triceny 760eC

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    406

    Chlorpyrifos Ethyl 50% +

    Cypermethrin 10%

    Docytox 60EC

    sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    407

    Chlorpyrifos Ethyl 580g/l +

    Cypermethrin 100g/l

    Aseld 680EC

    rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    408

    Chlorpyrifos Ethyl 459g/l +

    Cypermethrin 45.9g/l

    Subside 505EC

    bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

    Công ty TNHH - TM ACP

    409

    Chlorpyrifos Ethyl 507g/l +

    Cypermethrin 50g/l

    Bintang 557EC

    Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

    Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

    410

    Chlorpyrifos Ethyl 45g/l (400g/kg) + Cypermethrin 50g/l (50g/kg)

    Cadicone 95EC, 450WP

    95EC: Bọ trĩ/ lúa

    450WP: Sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    411

    Chlorpyrifos ethyl 450g/l +

    Cypermethrin 50g/l

    Jubilant 500EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

    412

    Chlorpyrifos Ethyl 50% +

    Cypermethrin 5%

    Clothion

    55EC

    sâu đục quả/ đậu tương; sâu róm/ điều; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; mối/ hồ tiều

    Công ty CP Thanh Điền

    Tungcydan 55EC

    sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Uni-dowslin 55EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    413

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

    Cypermethrin 50g/l

    Bidiphote 550EC

    Nhện gié/ lúa

    Công ty CP SAM

    God 550EC

    rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

    Công ty TNHH Phú Nông

    Co-cyfos 550EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Baconco

    Lion super 550EC

    Sâu đục thân/ lúa

    Cong ty TNHH P-H

    Supraxong 550EC

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

     

     

    Trusul 550EC

    Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

    Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

    Vanguard 550EC

    Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

    Wusso 550EC

    Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    414

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

    Cypermethrin 60g/l

    Rầyusa 560EC

    Rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

    415

    Chlorpyrifos Ethyl 530g/l +

    Cypermethrin 50 g/l

    Ogau 580EC

    Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê, điều

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    416

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

    Cypermethrin 277g/l

    Serpal super 777EC

    Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

    417

    Chlorpyrifos Ethyl 560g/l +

    Cypermethrin 239g/l

    Đại Bàng Đỏ 799EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    418

    Chlorpyrifos Ethyl 650 g/l+

    Cypermethrin 130g/l

    Pertrang 780EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    419

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg)

    Tadagon 700EC, 700WP

    700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương

    700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    420

    Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (530g/kg) + Cypermethrin 55g/l, (55g/kg)

    Dragoannong 585EC, 585WP

    585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

    585WP: Bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    421

    Chlorpyrifos Ethyl 530g/l +

    Cypermethrin 55 g/l

    Ca-hero 585EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Dragon 585 EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

    Imaspro Resources Sdn Bhd

    Sairifos 585EC

    Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Tigishield 585EC

    Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Victory 585EC

    Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

    Công ty CP BVTV I TW

    Wavotox 585EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Việt Thắng

    422

    Chlorpyrifos Ethyl 55% +

    Cypermethrin 5%

    Daiethylfos 60EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Futai

    423

    Chlorpyrifos Ethyl 550g/l +

    Cypermethrin 50g/l

    F16 600EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Jia-cyfos 600EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    424

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

    Fotoc 600EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    425

    Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%

    Laxytox 70EC

    Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    426

    Chlorpyrifos Ethyl 600g/l +

    Cypermethrin 50g/l

    Inip 650EC

    Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    427

    Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg

    T-P Boshi 650EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    428

    Chlorpyrifos ethyl 550g/l +

    Cypermethrin 55g/l

    Domectin 605EC

    sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

    PT. Sari Kresna Kimia

    429

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

    Cáo sa mạc 700EC

    Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN

    430

    Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

    Penny 700EC

    rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    431

    Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l

    Ekar 700EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Delta Cropcare

    432

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l

    Acgoldfly 560EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV Lucky

    433

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l

    Rago 650EC

    Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Hóc Môn

    434

    Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l

    Overagon 695EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    435

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +

    Cypermethrin 155g/l+

    Imidacloprid 50g/l

    Snatousamy 605EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    436

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l

    Andotox 600EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    437

    Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l

    Pumgold 760EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    438

    Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l

    Volz 700EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    439

    Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (100g/kg), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (25g/kg), (40g/l) + Phoxim 20g/kg (100g/kg), (26g/l)

    Cygold 60GR, 225WP, 666EC

    60GR, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

    225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV

    LD Nhật Mỹ

    440

    Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l

    Sanafos 666EC

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    441

    Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

    Diophos 666EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    442

    Chlorpyrifos Ethyl 370g/l +

    Dimethoate 185g/l

    Catona 555EC

    Rệp sáp/cà phê

    Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

    443

    Chlorpyrifos Ethyl 350 g/l +

    Dinotefuran 150 g/l

    Dorifos 500EC

    Rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    444

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg

    Hbousa 550WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    445

    Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l

    Wince 600EC

    sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    446

    Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l

    Japenra 666EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    447

    Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

    Fiphos 555EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    Goldphos 555EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Rockest 555EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    448

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l

    Godsuper 600EC

    Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    449

    Chlorpyrifos Ethyl 3% +

    Fenobucarb 2%

    Visa 5GR

    sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    450

    Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +

    Fenobucarb 300g/l

    Rockfos 550EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    451

    Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +

    Fenobucarb 400g/l

    Babsac 600EC

    Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

    Công ty TNHH Việt Thắng

    452

    Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l

    Fenfos 650EC

    Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu xanh

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    453

    Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l

    Redphos 650EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

    454

    Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +

    Fenobucarb 350g/l

    Super Kill Plus 550EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    455

    Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 400 g/l + Fipronil 50g/l

    Ansaoser 750EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    456

    Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l

    Sucotoc 666EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

    457

    Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l Lambda-cyhalothrin

    Dratoc 666EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    458

    Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l

    Anhosan 790EC

    Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    459

    Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)

    Wellof 3GR, 330EC

    3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía

    330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu xám/ngô

    Công ty CP Nông dược HAI

    460

    Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l

    Megaphos 595EC

    Sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    461

    Chlorpyrifos ethyl 556g/l + Fipronil 75g/l + Lambda- cyhalothrin 35g/l

    Fivtoc 666EC

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    462

    Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +

    Imidacloprid 20g/l

    Fidur 220EC

    Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    463

    Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

    Losmine 5GR, 66WP, 250EC

    5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê

    66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

    250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

    Công ty CP Đồng Xanh

    464

    Chlorpyrifos Ethyl 450g/l, (450g/kg) + Imidacloprid 150g/l, (150g/kg)

    Pro-per 600EC, 600WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    465

    Chlorpyrifos Ethyl 420g/kg (570g/l) + Imidacloprid 57.77g/kg (25g/l)

    Usagrago 477.77WP, 595EC

    477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ lúa

    595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh

    Công ty TNHH An Nông

    466

    Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +

    Imidacloprid 70g/l

    Dizorin super 55EC

    rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    467

    Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +

    Imidacloprid 50g/l

    Imchlorad 350EC

    sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

    Công ty CP Bình Điền MeKong

    468

    Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +

    Imidacloprid 20g/l

    Duca 500EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    469

    Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)

    Repny 12GR, 65WP, 600EC

    12GR: sâu đục thân/ lúa

    65WP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    470

    Chlorpyrifos Ethyl 490g/l +

    Imidacloprid 105g/l

    Osakajapane 595EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    471

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +

    Imidaclorprid 50g/l

    Topol 450EC

    Rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH hoá chất NN Quốc tế

    472

    Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg

    Raymore 650WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    473

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg

    Ragonmy 555WP

    Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty CP Lan Anh

    474

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg

    Caster 630WP

    Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Forter 630WP

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Điền Thạnh

    475

    Chlorpyrifos ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l

    Sory 595EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    476

    Chlorpyrifos ethyl 675g/l +

    Indoxacarb 25g/l

    Indophos 700EC

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    477

    Chlorpyrifos Ethyl 475g/l +

    Lambda-cyhalothrin 25g/l

    Monofos 500EC

    sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    478

    Chlorpyrifos Ethyl 425g/l +

    Lambda-cyhalothrin 25g/l

    Pros 450EC

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    479

    Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +

    Lambda-cyhalothrin 20g/l

    Pyrifdaaic 500EC

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    480

    Chlorpyrifos Ethyl 450g/l +

    Lambda-cyhalothrin 50g/l

    Endo-gold 500EC

    rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    481

    Chlorpyrifos Ethyl 475g/l +

    Lambda-cyhalothrin 25g/l

    Chlorphos 500EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    482

    Chlorpyrifos Ethyl 580g/l +

    Lambda-cyhalothrin 20g/l

    Centerfly 600EC

    Sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty TNHH Agrohao VN

    483

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

    Lambda-cyhalothrin 100g/l

    Disulfan 600EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    484

    Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

    Shepemec 666EC

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    485

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l

    Dagronindia 585EC

    Sâu đục bẹ/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Newmethrin 585EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    486

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l

    Cabatox 600EC

    bọ trĩ, nhện gié/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    487

    Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

    Novas super 650EC

    sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Nông Việt

    488

    Chlorpyrifos Ethyl 100g/kg, (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 20g/kg, (100g/l), (100g/kg)

    Tasodant 12GR, 600EC, 600WP

    12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

    600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH ADC

    489

    Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg

    Big one 650WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    490

    Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

    Map arrow 420WP

    rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê

    Map Pacific Pte Ltd

    491

    Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

    Plattino 500WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP NN HP

    492

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Pymetrozine 100g/kg

    Pymphos 600WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

    493

    Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (250g/kg), (166g/l)

    Schesyntop 500WG, 650WP, 666EC

    500WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa

    666EC: rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    494

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

    Pyriproxyfen 100g/l

    Palace 600EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

    495

    Chlorpyrifos Ethyl 375g/l +

    Sulfoxaflor 37.5g/l

    Laser 412.5 SE

    Sâu đục thân/ lúa

    Dow AgroSciences B.V

    496

    Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +

    Thiamethoxam 150g/l

    Dago 400SE

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng

    497

    Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg

    Scheccusa 625EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    498

    Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

    Monttar 3GR, 40EC

    3GR: sâu đục thân/ ngô

    40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Sago-Super 3GR, 20EC

    3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía

    20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Sieusao 40EC

    sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp muội, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    Taron 50EC

    bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi/ chè

    Map Pacific PTE Ltd

    499

    Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l

    Map dona 265EC

    sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc

    Map Pacific Pte Ltd

    500

    Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

    Map fang 420WP

    rầy nâu/lúa

    Map Pacific Pte Ltd

    501

    Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

    Novi-ray 500WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông Việt

    502

    Clofentezine (min 96%)

    MAP Oasis 10WP

    nhện đỏ/ cam

    Map Pacific Pte Ltd

    503

    Clofentezine 100g/l +

    Fenpyroximate 50g/l

    Startus 150SC

    Nhện đỏ/ đào cảnh

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    504

    Clofentezine 14% + Spirodiclofen 10%

    Q-Spilo 24SC

    Nhện đỏ/chè, cam

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    505

    Chromafenozide (min 91%)

    Hakigold 50SC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Hóc Môn

    Phares 50SC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Sojitz Corporation

    Red ruby 50SC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    506

    Chromafenozide 100g/kg +

    Imidacloprid 200g/kg +

    Nitenpyram 450g/kg

    Mycheck 750WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    507

    Clinoptilolite

    Map Logic 90WP, 90WG

    90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo

    90WG: tuyến trùng/hồ tiêu

    Map Pacific Pte Ltd

    508

    Clothianidin (min 95%)

    Dantotsu 16SG, 50WG

    16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

    50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/dưa hấu

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    Thunderan 50WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Tiptof 16SG

    Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

    Công ty TNHH Phú Nông

    509

    Clothianidin 160g/kg +

    Dinotefuran 200g/kg

    Clodin 360WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP BVTV Kiên Giang

    510

    Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg

    Fes 750WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    511

    Clothianidin 10% +

    Nitenpyram 30% +

    Pymetrozine 30%

    Orgyram 70WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    512

    Cnidiadin

    Hetsau 0.4EC

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

    513

    Cyantraniliprole (min 93%)

    Benevia® 100 OD, 200SC

    100OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột;

    200SC: dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; sâu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    514

    Cyantraniliprole 100g/kg +

    Pymetrozine 500 g/kg

    Minecto® Star 60WG

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/ ớt, dưa hấu; bọ phấn/dưa chuột

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    515

    Cyclaniliprole (min 95%)

    Teppan 50SL

    Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    516

    Cyflumetofen (min 97.5%)

    Danisaraba 20SC

    nhện đỏ/hoa hồng

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    517

    Cyhalodiamide (min 95%)

    Acemide 20SC

    Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

    Diamide 200SC

    Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/ cam

    Công ty TNHH Phú Nông

    518

    Cyhalodiamide 100 g/l +

    Chlorfenapyr 165 g/l

    Lorcy 265SC

    Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ điều, sâu xanh da láng/ lạc

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    519

    Cyhalodiamide 90 g/l +

    Chlorfenapyr 150g/l

    Futsals 240SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    520

    Cyhalodiamide 150g/l +

    Lufenuron 50g/l

    Votes 200SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    521

    Cyhalodiamide 180 g/l +

    Lufenuron 60 g/l

    Lucy 240SC

    Sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    522

    Cypermethrin (min 90%)

    Andoril 250EC

    bọ xít/ lúa

    Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

    Appencyper 35EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Kiên Nam

    Arrivo 25EC

    rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

    Cong ty TNHH FMC Việt Nam

    Biperin 100EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Classtox 250WP

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Nam Nông Phát

    Cymerin 25EC

    bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Cymkill 25EC

    sâu khoang/ bông vải

    Forward International Ltd

     

     

    Cyper 25 EC

    sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

    Công ty CP Nông dược HAI

     

     

    Cyperan 10 EC

    sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

    Công ty CP Lion Agrevo

     

     

    Cyperkill

    rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;

    Arysta LifeScience Vietnam

     

     

    25EC

    sâu đục thân/ khoai tây

    Co., Ltd

     

     

    Cypermap 25 EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Map Pacific PTE Ltd

     

     

    Cypetox 500EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Thanh Điền

     

     

    Cyrux 25 EC

    sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê; bọ xít hôi/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

     

     

    Dibamerin

    sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu

    Công ty TNHH XNK Quốc tế

     

     

    25 EC

    tương

    SARA

     

     

    Dosher 25EC

    bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Indicy 25EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Loxa 50EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Nitrin 10EC

    sâu xanh/ đậu xanh

    Công ty CP Nicotex

     

     

    NP-Cyrin super 25oEC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

     

     

    Pankill 25EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Power 5EC

    bọ xít/ lúa

    Imaspro Resources Sdn Bhd

     

     

    Pycythrin 5EC

    sâu phao/ lúa

    Longfat Global Co., Ltd.

     

     

    SecSaigon 25eC

    sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Sherbush 25EC

    sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Sherpa 25EC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     

     

    Shertox 5EC, 10EW

    5E C : sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

    10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Somethrin 10EC

    Bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH P-H

     

     

    Southsher 10EC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Superrin 100EC

    bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Khoa học CNC American

     

     

    Tiper 25 EC

    sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu tương

    Công ty TNHH – TM Thái Phong

     

     

    Tornado 25EC

    sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

     

     

    Tungrin 25Ec

    sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Visher 25EC, 25EW

    25EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa

    25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    Waja 10EC

    Bọ trĩ/ lúa

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

     

     

    Wamtox 100EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH Việt Thắng

    523

    Cypermethrin 50 g/l +

    Dimethoate 400 g/l

    Nugor super 450EC

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    524

    Cypermethrin 2% +

    Dimethoate 8%

    Cypdime (558) 10 EC

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    525

    Cypermethrin 3% +

    Dimethoate 27%

    Nitox 30 EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

    Công ty CP Nicotex

    526

    Cypermethrin 30g/l +

    Dimethoate 370g/l

    Diditox 40 EC

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP BVTV I TW

    527

    Cypermethrin 3% + Dimethoate 42%

    Fastny 45EC

    sâu keo/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    528

    Cypermethrin 50 g/l +

    Dimethoate 300g/l

    Dizorin 35 EC

    bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    529

    Cypermethrin 20g/l +

    Dimethoate 200g/l +

    Fenvalerate 30g/l

    Antricis 250EC

    sâu đục quả/ cà phê

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    530

    Cypermethrin 2.6% +

    Fenitrothion 10.5% +

    Fenvalerate 1.9%

    TP-Pentin 15 EC

    rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Genta Thụy Sĩ

    531

    Cypermethrin 260g/l +

    Indoxacarb 140g/l

    Millerusa 400SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    532

    Cypermethrin 2% +

    Isoprocarb 6%

    Metox 809 8 EC

    sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    533

    Cyromazin 25% +

    Monosultap 50%

    Hotosin 75WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    534

    Cypermethrin 30 g/l +

    Phosalone 175 g/l

    Sherzol 205 EC

    sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    535

    Cypermethrin 6.25% +

    Phosalone 22.5 %

    Serthai 28.75EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    536

    Cypermethrin 40g/l +

    Profenofos 400g/l

    Acotrin 440EC

    Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Nông

    537

    Cypermethrin 30g/l +

    Quinalphos 200g/l

    Kinagold 23 EC

    sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    538

    Cypermethrin 5% + Quinalphos 20%

    Tungrell 25 EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    539

    Cyromazine (min 95%)

    Ajuni 50WP

    dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục lá/tỏi; dòi đục lá/ khoai tây

    Công ty CP Nicotex

    Chip 100 Sl

    sâu vẽ bùa/ cây có múi

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Newsgard 75 WP

    sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu

    Công ty CP Đồng Xanh

    Nôngiahưng 75WP

    Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    Roninda 100SL

    Dòi đục lá/cà chua

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Trigard® 100 SL

    dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    540

    Thiamethoxam 10% +

    Cyromazine 50%

    Q-Tiro 60WG

    Sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    541

    Dầu botanic + muối kali

    Thuốc sâu sinh học

    Thiên Nông 1SL

    sâu tơ/ bắp cải, rau cải

    Công ty Hóa phẩm Thiên nông

    542

    Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

    GC-Mite 70SL

    rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

    Công ty TNHH Ngân Anh

    543

    Deltamethrin (min 98%)

    Appendelta 2.8 EC

    sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Kiên Nam

    Daphacis 25 EC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

    Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát

    Decis 2.5EC, 250WG

    2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/ đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/ cà phê; rệp muội/ ngô

    250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Dersi-s 2.5EC

    bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN

     

     

    Delta 2.5 EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Deltaguard 2.5 EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Discid 25EC

    sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Meta 2.5 EC

    sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    Shieldmate 2.5EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd

    Supercis 2.5EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Toxcis 2.5EC, 2.5SC

    2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

    2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    Videci 2.5 EC

    sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Wofacis 25 EC

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    544

    Deltamethrin 25g/l (90g/l), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (795g/kg)

    Exkalux 75SC, 210EC, 800WG

    75SC, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

    210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    545

    Deltamethrin 10g/l +

    Indoxacarb 150g/l

    Ebato 160SC

    Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

    Công ty CP ENASA Việt Nam

    546

    Deltamethrin 50 g/l +

    Piperonil Butoxide 250 g/l (min 90%)

    Chín sâu 300EC

    Sâu khoang/lạc

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    547

    Deltamethrin 100g/l +

    Thiacloprid 147g/l

    Fuze 24.7SC

    Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    548

    Diafenthiuron (min 97%)

    Apensus 500SC

    Nhện lông nhung/ vải

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    Asiangold 500SC

    Nhện đỏ/cam

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    Define 500SC

    sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn

    Sundat (S) PTe Ltd

    Detect 50WP, 500SC

    50WP: nhện đỏ/ cam, chè

    500SC: nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty CP Nicotex

    Fier 500WP, 500SC

    Nhện đỏ/cam

    Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

    Kyodo 25SC, 50WP

    25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

    50WP: Sâu tơ/bắp cải

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    Pegasus® 500SC

    sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Pesieu 500WP, 500SC

    500WP: sâu tơ/bắp cải

    500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục quả/cà pháo; sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Redmine 500SC

    nhện lông nhung/ vải

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Sam spider 500WP

    Nhện đỏ/ nho

    Công ty CP SAM

    549

    Diafenthiuron 423 g/l + Emamectin benzoate 14 g/l

    Manly 437SC

    nhện đỏ/ chè

    Công ty CP NN HP

    550

    Diafenthiuron 500 g/kg +

    Indoxacarb 50 g/kg

    Vangiakhen 550SC

    Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    551

    Diafenthiuron 200g/kg +

    Propagite 350g/kg

    Supermite 550WP

    Nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    552

    Diflubenzuron (min 97%)

    Akizuron 250WP

    Sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

    553

    Diflubenzuron 430g/kg +

    Nitenpyram 350g/kg

    Goodcheck 780WP

    rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    554

    Diflubenzuron 100g/kg +

    Nitenpyram 300g/kg +

    Pymetrozine 300g/kg

    Sieucheck 700WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    555

    Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg

    Superram 750WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    556

    Diflubenzuron 125 g/kg +

    Pymetrozine 500 g/kg

    TT-gep 625WG

    Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    557

    Dimethoate (min 95%)

    Arriphos 40 EC

    bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải

    Công ty CP Nông dược Nhật Thành

    Bai 58 40 EC

    bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Binh-58 40 EC

    bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Bini 58 40EC

    rệp/ mía, cà phê

    Công ty CP Nicotex

    Bitox 40EC

    bọ xít/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    By 90 40EC

    bọ xít/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    Cova 40EC

    rệp sáp/ cà phê

    Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

    Dibathoate 40EC

    rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Dimecide 40EC

    bọ xít/ lúa

    Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

    Dimenat 20EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Fezmet 40EC

    sâu ăn lá/ hoa hồng

    Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

    Forgon 40EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Forward International Ltd

    Nugor 10GR, 40 EC

    10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

    40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Pyxoate 44 EC

    rầy/ ngô

    Longfat Global Co., Ltd.

    Thần châu 58 40EC

    Rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

    Tigithion 40EC

    rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Watox 400 EC

    bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Việt Thắng

    558

    Dimethoate 15% + Etofenprox 5%

    Difentox 20 EC

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP BVTV I TW

    559

    Dimethoate 3% + Fenobucarb 2%

    BB-Tigi 5GR

    rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

    Công ty CP Vật tư NN

    Tiền Giang

    Caradan 5 GR

    bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Palm 5 GR

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Vibam 5 GR

    sâu đục thân/ lúa, ngô

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    560

    Dimethoate 20% +

    Fenobucarb 20%

    Mofitox 40EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    561

    Dimethoate 400 g/l +

    Fenobucarb 100 g/l

    Bisector 500EC

    Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

    562

    Dimethoate 20% +

    Fenvalerate 10%

    Bifentox 30 EC

    bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng

    Việt Nam

    563

    Dimethoate 21.5% +

    Fenvalerate 3.5%

    Fenbis 25 EC

    rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Fentox 25 EC

    bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

    Công ty CP TST Cần Thơ

    564

    Dimethoate 220g/l + Fipronil 30g/l + Quinalphos 200g/l

    Empryse 450EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

    565

    Dimethoate 2% + Isoprocarb 3%

    BM-Tigi 5 GR

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    566

    Dimethoate 286 g/l +

    Lambda-cyhalothrin 14g/l

    Fitex 300EC

    sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    567

    Dimethoate 20% +

    Phenthoate 20%

    Vidifen 40EC

    rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    568

    Dinotefuran (min 89%)

    Asinjapane 20WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Carasso 400WP

    rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

    Chat 20WP

    rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

    Công ty CP SX TM Bio Vina

    Cheer 20WP

    Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

    Công ty CP Lion Agrevo

    Cyo super 200WP

    Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Diny 20WP

    Rầy nâu/ lúa

    Cong ty TNHH TM & SX

    Ngọc Yến

    Dovasin 20WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

    Hakiray 20WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

    Hitoshi 125ME, 200WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Ikuzu 20WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    Janeiro 25WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM-SX GNC

    Newoshineu 200WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Oshin 1GR, 20WP, 20SG,

    100SL

    1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

    20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

    20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

    100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

    Mitsui Chemicals Agro, Inc.

    Overcin 200WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

     

     

    Raves 20WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Delta Cropcare

     

     

    Regunta 200WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

     

     

    Sara.dx 40WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Safrice 20WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

     

     

    Santaone 200WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Sida 20WP

    Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Toof 25WP, 150SL

    25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

    150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

     

     

    Tosifen 20WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH SX TM Tô Ba

     

     

    Yoshito 200WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    569

    Dinotefuran 150g/l +

    Emamectin benzoate 50g/l

    Dorema 200EC

    Dòi đục lá/đậu tương

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    570

    Dinotefuran 200g/kg +

    Etofenprox 150g/kg

    Tenchu pro 350WP

    Rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, bọ nhảy sọc cong/ rau cải xanh, bọ phấn trắng/ sắn

    Mitsui Chemicals Agro, Inc.

    571

    Dinotefuran 10g/l, (10g/kg) + Fipronil 175g/l, (400g/kg) + Imidacloprid 370g/l, (400g/kg)

    Vdcnato 555FS, 810WG

    555FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

    810WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Việt Đức

    572

    Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)

    Acdinosin 50WP, 550WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    573

    Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l)

    Dichest 111WP, 160WG, 260SC

    Rầy lưng trắng/ lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

    574

    Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

    Brimgold 200WP

    Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Explorer 200WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

    575

    Dinotefuran 150g/kg +

    Imidacloprid 50g/kg

    Anocis 200WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    576

    Dinotefuran 50g/kg +

    Imidacloprid 200g/kg

    Prochess 250WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

    577

    Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

    Ohgold 300WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    578

    Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg

    Toshinusa 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    579

    Dinotefuran 100g/kg +

    Imidacloprid 150g/kg +

    Thiamethoxam 250g/kg

    Bombigold 500WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    580

    Dinotefuran 200g/kg +

    Isoprocarb 200g/kg

    Arc-clar 400WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    TD-Chexx 400WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

    581

    Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

    Onzinsuper 225WP

    rầy nâu, bọ xít/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    582

    Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l

    Heygold 200SE

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    583

    Dinotefuran 85g/l +

    Profenofos 480g/l

    TVG20 565EC

    rệp sáp giả/cà phê

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    584

    Dinotefuran 150g/kg +

    Pymetrozine 300g/kg

    Nozzaplus 450WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    585

    Dinotefuran 90g/kg +

    Pymetrozine 610g/kg

    Chetsduc 700WG

    rầy nâu, bọ xít/lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    586

    Dinotefuran 250g/kg +

    Pymetrozine 450g/kg

    Metrousa 700WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    587

    Dinotefuran 200 g/kg +

    Pymetrozine 400 g/kg

    Chessin 600WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    588

    Dinotefuran 20% +

    Pymetrozine 40%

    Medino 60WG

    Rầy chổng cánh/ phật thủ, rệp muội/ đậu tương

    Công ty CP Global Farm

    589

    Dinotefuran 200g/kg +

    Tebufenozide 50g/kg

    Mishin gold 250WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    590

    Dinotefuran 200 g/kg +

    Thiamethoxam 42g/kg

    Centerosin 242WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

    591

    Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%)

    ACPlant 1.9EC, 4 TB, 20WG

    1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam

    4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

    20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Actimax 50WG

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP

    sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Angun 5 WG, 5ME

    5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều

    5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

     

     

    Ansuco 120EC, 260WG

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

     

     

    Apache 4EC, 10WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Bafurit 5WG

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

    Công ty TNHH Nông Sinh

     

     

    Bemab 3.8EC, 52WG

    3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang /lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

    52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

     

     

    Binged 50WG

    Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

     

     

    Billaden 50EC, 50WG

    Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải

    Công ty CP NN Thanh Xuân

     

     

    Boema 50EC, 50WG

    50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

    50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP SAM

     

     

    Browco 50WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Minh Thành

     

     

    Calisuper 5.5WP, 41ME, 52WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

     

     

    Chim ưng 3.8EC, 20WG

    sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH Sơn Thành

     

     

    Comda gold 5WG

    Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Compatt 55.5 WG

    Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Lan Anh

     

     

    Creek 2.1EC, 51WG

    2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

    51WG: Sâu khoang/lạc

    Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á

     

     

    Danobull 50WG

    Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP Nông dược Agriking

     

     

    Đầu trâu Bi-sad 30EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Bình Điền MeKong

     

     

    Doabin 3.8EC

    sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     


    Dofaben 22EC, 150WG

    22EC: sâu cuốn lá/ lúa

    150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

     

     

    Dollar 50WG, 90EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam

     

     

    DT Ema 40EC

    Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/ nho

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

     

     

    Dylan 2EC, 10WG

    2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

    10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/ chè, sâu xanh/đậu tương

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Eagle 20EC, 50WG

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

    sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

     

     

    Ebama 5.5WG, 50 EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Khử trùng Nam Việt

     

     

    Ebenzoate 5WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM SX GNC

     

     

    Ema king 40EC, 100WG

    40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam

    100WG: sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

     

     

    Emaaici 120WG

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

     

     

    Emaben 2.0EC, 3.6WG, 60SG

    2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

    60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     


    Emacao-TP 75WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông HBR

     

     

    Emagold 6.5EC, 6.5WG

    6.5EC: Sâu khoang/lạc

    6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

     

     

    Emaplant 3.8EC, 5WG

    3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

    5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

    Công ty CP Thanh Điền

     

     

    Ematin 60EC

    Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

     

     

    Emathai 4EC, 10WG

    4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

    10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gi é/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

     

     

    Emathion 55EC, 100WG

    55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

    100WG: Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

     

     

    Emasupe 1.9EC, 5WG

    1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

    1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Ematigi 3.8EC

    sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Emtin 38EC, 100WG

    38EC: Sâu cuốn lá/lúa

    100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH TM DV Việt Nông

     

     

    Emavua 36EC, 75WG

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Hatashi Việt Nam

     

     

    Emaxtin 3.8EC, 55.5WG

    3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

    55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè

    Công ty TNHH US.Chemical

     

     

    EMETINannong 1.9EC, 108WG

    1.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

    108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Etimex 2.6 EC

    bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

     

     

    Fastish 116WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

     

     

    Feroly 20SL, 35.5EC, 125WG

    20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

    35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

    125WG: Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

     

     

    Focal 5.5EC, 80WG

    5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

    80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

     

     

    Foton 5.0 ME

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hạt giống HANA

     

     

    G8-Thôn Trang 4EC, 96WG

    4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

    96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Go.good One 5WG

    Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải

    Công ty TNHH Ngân Anh

     

     

    Goldemec 5.7EC, 5.55WG

    5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

    5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu

    Cong ty TNHH MTV Gold Ocean

     

     

    Golnitor 20EC, 50WG

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

    sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Haeuro 125WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

     

     

    Hagucide 40EC, 70WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

     

     

    Hoatox 2ME

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH Trường Thịnh

     

     


    Homectin 40EC, 50WG

    40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

    50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Jiametin 1.9EC

    sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    July 5EC, 5WG

    sâu tơ , sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá

    Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

     

     

    Kajio 1GR, 5EC, 5WG

    1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía, sâu đục thân/lúa

    5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa

    5WG: Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

     

     

    Khủng 100WG

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

     

     

    Kinomec 3.8EC

    bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty CP Vicowin

     

     

    Lion kinh 50WG, 50EC

    50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

    50EC: sâu khoang/lạc

    Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương

     

     

    Mãng xà 1.9 EC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

    Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

     

     

    Makegreen 55WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Nam Nông Phát

     

     

    Map Winner 5WG

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô

    Map Pacific Pte Ltd

     

     

    Matrix 1.9EC, 5WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Nam Bộ

     

     

    Mectinone 5.5WP, 22EC, 41ME, 126WG

    5.5WP, 41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

    22EC: Sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

     

     

    Mekomectin 3.8EC, 135WG

    3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

    135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

     

     


    Mikmire 2.0 EC, 14.5WG

    2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ chua

    14.5WG: sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP TM BVTV Minh Khai

     

     

    Moousa 50EC, 60WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

     

     

    Nazomi 2.0EC, 5WG

    2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh

    5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô

    Công ty TNHH Kiên Nam

     

     

    Newgreen 2.0 EC

    sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo

    Công ty TNHH - TM Thái Phong

     

     

    Newmectin 2.0EC, 5WP, 41ME, 126WG

    2.0EC: rầy nâu/ lúa

    5WP: bọ cánh tơ/ chè

    41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    New Tapky 10eC

    sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn/ lúa /lúa

    Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành

     

     

    Oman 2EC

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

     

     

    Proclaim® 1.9 EC, 5WG

    1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/ nhãn.

    5WG: sâu keo mùa thu/ ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

     

     

    Phesolbenzoate 3.8EC

    Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cà chua

    Công ty TNHH World Vision (VN)

     

     

    Prodife's 5.8EC, 8WG

    5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

    8WG: sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

     

     


    Promectin 5.0EC, 100WG

    5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

    100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Nông Việt

     

     

    Quiluxny 72EC, 6.0WG, 99.9SC

    72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

    99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Ratoin 5WG

    sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

     

     

    Remy 65EC, 100WG

    Sâu phao đục bẹ/lúa

    Công ty TNHH Real Chemical

     

     

    Rholam 20EC, 50WP, 68WG

    20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài

    50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

     

     

    Roofer 50EC

    Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

    Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

     

     

    Royal city 75WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP ACB Nhật Bản

     

     

    Sausto 1EC, 50WG

    1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

    50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp

    Công ty TNHH Nam Bắc

     

     

    Sherdoba 20EC, 55WG

    20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

    55WG: Sâu cuốn lá/lúa

    Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q

     

     

    Silsau super 3.5EC, 5WP

    5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

    3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi

    Công ty TNHH ADC

     

     

    Sittobios 40EC, 50SG

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

     

     

    Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG

    5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

    75EC:sâu cuốn lá/lúa

    80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

     

     

    Susupes 1.9EC

    bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

     

     

    Tamala 1.9EC

    sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

     

     

    Tanwin 2.0EC, 5.5WG

    2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

    5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

     

     

    Tasieu 1.9EC, 5WG

    1.9E C: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi

    5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn; sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Tikemectin 4EC, 60WG

    4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

    60WG: sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP XNK Thọ Khang

     

     

    Topcide tsc 5.5EC, 100WG

    Sâu tơ/bắp cải

    Công ty CP Lion Agrevo

     

     

    Topsix 82WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

     

     

    Totnhatsuper 100WG, 70EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Multiagro

     

     

    Tungmectin 5EC, 5WG

    5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

    5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Vimatox 1.9EC, 5SG

    1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

    5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    Yasmine 19EC

    Sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Zamectin 83EC, 100WG

    Sâu phao đục bẹ/lúa

    Công ty CP KT Dohaledusa

    592

    Emamectin benzoate 20g/l (55g/kg) + Fipronil 50g/l

    (500g/kg)

    Nighcid 70SC, 555WG

    70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

    555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

    Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

    593

    Emamectin benzoate 2.5% +

    Fipronil 17.5%

    Rangergold 20wP

    Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    594

    Emamectin benzoate 56g/kg + Fipronil 30g/kg

    Picomec 86WG

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    595

    Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg

    Andousa 100WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    596

    Emamectin benzoate

    110g/kg + Fipronil 40g/kg

    Nanowinusa 150WG

    Sâu phao đục bẹ/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV

    Nam Nông

    597

    Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (300g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)

    Celltop 180Ew, 300wP, 410wG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    598

    Emamectin benzoate 10% +

    Flufiprole 10%

    Tatachi 200WP

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    599

    Emamectin benzoate 10% +

    Indoxacarb 20%

    Lk-saula 30WG

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    600

    Emamectin benzoate 50g/l +

    Indoxacarb 25g/l

    Emacarb 75EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    601

    Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg

    Obaone 95WG

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    602

    Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

    Chetsau 100WG

    sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá

    Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

    603

    Emamectin benzoate 50g/l +

    Indoxacarb 100g/l

    Hd-Fortuner 150EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

    IE-max 150EC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Nông Tín AG

    604

    Emamectin benzoate 10g/l +

    Indoxacarb 150g/l

    Emingold 160SC

    sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    605

    Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg) + Indoxacarb 150g/l (120g/kg)

    Dhajapane 180SC, 205WP

    180SC: Sâu cuốn lá/ lúa

    205WP: Sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    606

    Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)

    Shieldkill 10WG, 200SC

    10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương

    200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

    607

    Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%

    Mely 35WG

    nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    608

    Emamectin benzoate 25g/l +

    Lambda-cyhalothrin 25g/l

    Carbatoc 50EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    609

    Emamectin benzoate 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

    Etoxgold 100EC

    Sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    610

    Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg

    Nanophasyco 160WG

    Sâu phao đục bẹ/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

    611

    Emamectin benzoate 20g/l +

    Liuyangmycin 100g/l

    Map Genie 12EC

    nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

    Map Pacific Pte Ltd

    612

    Emamectin benzoate 10% +

    Lufenuron 40%

    Armcide 50WG

    Sâu đục bắp/ngô

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

    613

    Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

    Tik-tot 60EC

    Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/ chè; dòi đục lá/ cà chua

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    614

    Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Lufenuron 50g/l (100g/kg)

    Lufen extra 100EC, 150WG

    100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu khoang/ khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô

    150WG: sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô

    Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

    615

    Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)

    Nasdaq 50EC, 150WG

    50EC: Sâu cuốn lá/ lúa

    150WG: Sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

    616

    Emamectin benzoate 10g/l + Matrine 10g/l

    Kimcis 20EC

    nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà/ khoai lang

    Công ty CP Nông dược Agriking

    617

    Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l

    Gasrice 15EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    618

    Emamectin benzoate 19g/l, (49g/kg), (89g/l) + Matrine 1g/l (1g/kg), (1g/l)

    Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC

    20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

    90SC: rầy bông/xoài

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    619

    Emamectin benzoate 41g/l + Matrine 2g/l

    9X-Actione 4.3EC

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    620

    Emamectin benzoate 20g/kg (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/kg (1g/l), (0.1g/kg)

    Redconfi 21WP, 30EC, 61WG

    21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

    61WG: rầy lưng trắng/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    621

    Emamectin benzoate

    48g/kg, (98g/kg), (25g/l) +

    Matrine 2g/kg, (2g/kg), (2g/l)

    Rholam Super 50SG, 100WG, 27EC

    27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

    50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

    100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

    Công ty CP nông dược Nhật Việt

    622

    Emamectin benzoate 60g/l+

    Matrine 4g/l

    Bạch tượng 64EC

    rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    623

    Emamectin benzoate 24g/l, (55g/kg + Matrine 1g/l, (0.5g/kg)

    Dolagan 25EC, 55.5WG,

    25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

    55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    624

    Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

    K54 100WG

    Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Pro-sure 100WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Nông Việt

    625

    Emamectin benzoate 29.5g/l (49g/kg) + Martrine 0.5g/l, 0g/kg)

    Techtimex 30EC, 50WG

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    626

    Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l)

    Map Go 20ME, 39.6SL

    20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

    39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

    Map Pacific Pte Ltd

    627

    Emamectin benzoate 5g/l +

    Petroleum oil 245g/l

    Eska 250EC

    sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Comda 250EC

    Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    628

    Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l

    Emamec 400EC

    sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    629

    Emamectin benzoate 19g/l +

    Permethrin 80.99 g/l

    Tiachop 99.99eC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    630

    Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

    Happymy 240EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    631

    Emamectin benzoate 10g/l +

    Quinalphos 240g/l

    Daisuke 250EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    632

    Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg

    Amagong 55Wp

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    633

    Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Spinosad

    Boxin-TSC 25EC, 250WP

    Sâu xanh/bắp cải

    Công ty CP Lion Agrevo

    634

    Esfenvalerate (min 83%)

    Sumi-Alpha 5 EC

    sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    Sumisana 5EC

    Sâu khoang/khoai lang

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    635

    Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%

    Sumicombi-Alpha 26.25 EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    636

    Ethiprole (min 94%)

    Curbix 100 SC

    rầy nâu/ lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    637

    Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

    Peridor 200SC

    rầy nâu/ lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    638

    Etofenprox (min 96%)

    Noray 30EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

    Slavic 10SC

    rầy nâu/ lúa

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Trebon 10EC

    rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều

    Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

    639

    Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %

    ViCIDI-M 50EC

    bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    640

    Etoxazole (min 95%)

    Ac-Toxazol 200SC

    Sâu tơ/ bắp cải, chè

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    Borneo 11SC

    Nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH HC Sumitomo VN

    Etoman 20SC

    Nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT và chuyển giao công nghệ.

    Eto Speed 200SC

    Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    RedArmy 110SC

    Nhện đỏ/ cam

    Công ty CP Cửu Long

    Ω-Etoxa 110SC

    Nhện đỏ/ cam, chè

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    641

    Etoxazole 5% + Pyridaben

    20%

    Spinner 25SC

    Nhện đỏ/ hồ tiêu, sắn

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    642

    Eucalyptol (min 70%)

    Pesta 2SL

    nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Nam Bắc

    643

    Fenbutatin oxide (min 95%)

    Nilmite 550SC

    nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    644

    Fenbutatin oxide 8% +

    Propargite 30%

    Pro-F 38SC

    Nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    645

    Fenitrothion (min 95%)

    Factor 50EC

    sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    Forwathion 50EC

    sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

    Forward International Ltd

    Metyl annong 50EC

    sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    Nysuthion 50EC

    Bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Sumithion 50 EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    Visumit 5DP, 50EC

    5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa

    50EC: sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    646

    Fenitrothion 45% +

    Fenoburcarb 30%

    Difetigi 75 EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Subatox 75 EC

    sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP BVTV I TW

    647

    Fenitrothion 25% (250g/l) +

    Fenvalerate 5% (50g/l)

    Hosithion 30EC

    bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc

    Công ty CP Hóc Môn

    Sumicombi 30EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    Sumitigi 30EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    648

    Fenitrothion 450g/l +

    Fenpropathrin 50g/l

    Danitol-S 50EC

    nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    649

    Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)

    Abasba 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

    Anba 50EC

    rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Basasuper 700EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Bascide 50EC

    rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Bassa 50EC

    rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

    Nihon Nohyaku Co., Ltd.

    Bassatigi 50EC

    rầy nâu, sâu keo/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Dibacide 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Dosadx 50EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    Excel Basa 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH OCI Việt Nam

    Forcin 50EC

    rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

    Forward International Ltd

    Hoppecin 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông dược HAI

    Jetan 50EC

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Metasa 500EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    Nibas 50EC

    rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

    Công ty CP Nicotex

    Pasha 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Super Kill 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

    Tapsa 50Ec

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

     

     

    Triray 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Kiên Nam

    Vibasa 50EC

    rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Vitagro 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    650

    Fenobucarb 300g/l +

    Imidacloprid 50g/l

    Azora 350EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    651

    Fenobucarb 415g/l +

    Imidacloprid 35g/l

    Javipas 450Ec

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP nông dược Nhật Việt

    652

    Fenobucarb 450g/l +

    Imidacloprid 50g/l

    Lanro 500EC

    Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông dược Agriking

    653

    Fenobucarb (5g/kg) 150g/l + Isoprocarb (195g/kg) 150g/l

    Anbas 200WP, 300EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    654

    Fenobucarb 350g/l +

    Isoprocarb 150g/l

    Kimbas 500EC

    Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông dược Agriking

    655

    Fenobucarb 20% +

    Phenthoate 30%

    Viphensa 50 EC

    sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    656

    Fenobucarb 30% +

    Phenthoate 45%

    Diony 75 eC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    657

    Fenobucarb 45% +

    Phenthoate 30%

    Knockdown 75 EC

    rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    658

    Fenobucarb 300g/l +

    Phenthoate 450g/l

    Hopsan 75 EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông dược HAI

    659

    Fenobucarb 305 g/l +

    Phenthoate 450 g/l

    Abasa 755EC

    Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

    Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

    660

    Fenpropathrin (min 90%)

    Alfapathrin 10 EC

    sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Danitol 10 EC

    rệp/ bông vải, nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    Sauso 10EC

    Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Nam Bắc

    Vimite 10 EC

    nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    661

    Fenpropathrin 160g/l +

    Hexythiazox 60g/l

    Mogaz 220EC

    Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa

    Sundat (S) PTe Ltd

     

     

    Spider man 220EC

    Nhện gié/lúa, nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    662

    Fenpropathrin 5g/l +

    Pyridaben 200g/l

    Ratop 205EC

    Sâu khoang/lạc

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

    663

    Fenpropathrin 100g/l +

    Pyridaben 200g/l

    Sieunhen 300EC

    Nhện gié/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    664

    Fenpropathrin 100g/l (5g/l) + Profenofos 40g/l (300g/l) + Pyridaben 10g/l (5g/l)

    Calicydan 150EW, 310EC

    150EW: nhện gié/lúa

    310EC: rệp sáp giả/cà phê

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    665

    Fenpropathrin 100g/l +

    Quinalphos 250g/l

    Naldaphos 350EC

    Nhện gié/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    666

    Fenpyroximate (min 96%)

    Ortus 5SC

    nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải

    Nihon Nohyaku Co., Ltd.

    May 050SC

    Nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    667

    Fenpyroximate 3% +

    Propargite 10%

    Q-Baxi 13EW

    Nhện đỏ/ lạc

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    668

    Fenpyroximate 50g/l +

    Pyridaben 150g/l

    Rebat 20SC

    nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    669

    Fenvalerate (min 92%)

    Dibatox 20EC

    sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Fantasy 20 EC

    rầy nâu/ lúa

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    Fenkill 20 EC

    sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    First 20EC

    bọ xít/ lúa

    Zagro Singapore Pte Ltd

    Kuang Hwa Din 20EC

    rầy xanh/ lúa

    Bion Tech Inc.

    Pathion 20EC

    sâu xanh/ thuốc lá

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Pyvalerate 20 EC

    rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

    Forward International Ltd

    Sanvalerate 200 EC

    bọ xít/ lúa

    Longfat Global Co., Ltd.

    Sutomo 25EC

    Sâu đục quả/ đậu tương

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Timycin 20 Ec

    bọ xít/ lúa

    Công ty TNHH – TM Thái Phong

    Vifenva 20 EC

    sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    670

     

    Fipronil (min 95%)

    Again 3GR, 50SC, 800WG

    3GR: sâu đục thân/ lúa

    50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH US.Chemical

    Airblade

    5SC: Bọ trĩ/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV

    5SC, 800WG

    800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

    Long An

    Angent 5SC, 800WG

    5SC: bọ trĩ/ lúa

    800WG: sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM DV Việt Nông

    Anpyral 800WG

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Anrogen 10.8GR, 50SC, 800WG

    10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

    50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Cagent 3GR, 5SC

    3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía

    5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa.

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Centago 800WG, 50SC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    Cyroma 5SC

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Fidegent 50 SC, 800WG

    50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

    800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Finico 800 WG

    sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Fipent 800WG

    sâu đục thân/ ngô

    Công ty TNHH Agro Việt

    Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG

    0.5GR: Sâu đục thân/lúa

    5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

    800WG: sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    Fipshot 800WG

    sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Thanh Điền

    Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC

    0.3GR: sâu đục thân/lúa

    5SC: Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Forgen 800 WG

    bọ trĩ/ lúa

    Forward International Ltd

    Hybridsuper 800WG

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Nam Bộ

    Javigent 800WG

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    Jianil 5 SC

    sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Legend 0.3GR, 5SC, 800WG

    0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

    5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá

    800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Lexus 5SC, 800WG, 800WP

    5SC: sâu cuốn lá/ lúa

    800WG: sâu xanh da láng/ lạc

    800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Map Pacific PTE Ltd

    Lugens 200FS, 800WG

    200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    Lupus 50ME

    Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Việt Hóa Nông

    Phironin 50 SC, 800WG

    50S C: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

    800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    Phizin 50SC, 800WG

    50SC: sâu cuốn lá/ lúa

    800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Rambo 5SC, 800WG

    bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

    Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG

    0.3GR: sâu đục thân/ lúa

    5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

    800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH MtV BVTV Thạnh Hưng

    Reagt 5SC, 800WG

    5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

    Công ty TNHH Việt Thắng


    Regal 3GR, 50SC, 800WG

    3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

    50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

    800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Khoa học CNC American

    Regent 0.3GR, 5SC, 800WG

    0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê

    5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa

    800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Regrant 800WG

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    Rigell 6GR, 75SC, 800WG

    6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG

    3GR: Sâu đục thân/lúa

    50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Sagofifro 850WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Supergen 5SC, 800WG

    5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    Suphu 10GR, 5SC, 10EC,

    800WG

    10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

    5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

    10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía

    800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    Tango 50SC, 800WG

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    Thenkiu 800WG

    Sâu đục thân/ngô

    Công ty TNHH King Elong

    Tungent 5GR, 5SC, 800WG

    5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

    5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều

    800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá,

    sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Tư ếch 800WG

    rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG

    0.3GR: sâu đục thân/ lúa

    50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

    800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    671

    Fipronil 100g/l + Flufiprole

    100g/l

    Flufipro 200SC

    nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    672

    Fipronil 160g/l (322g/kg) +

    Hexaflumuron 100g/l (100g/kg)

    Nok 260EC, 422WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    673

    Fipronil 30g/l + Imidacloprid 150g/l

    Pyzota 180EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    674

    Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg

    Angerent 500WP

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    675

    Fipronil 0.3% +

    Imidacloprid 0.2%

    Futim 5GR

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

    676

    Fipronil 3g/kg (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 2g/kg, (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

    Configent 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG

    5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

    100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    100WP: sâu xanh/ đậu tương

    Công ty TNHH Kiên Nam

    677

    Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (250g/kg), (720g/kg)

    Henri 4GR, 30EC, 60SC, 280WP, 750WG

    4GR, 30EC, 60SC: sâu cuốn lá/ lúa

    280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    678

    Fipronil 180g/l (400g/kg) +

    Imidacloprid 360g/l (400g/kg)

    Sunato 540FS, 800WG

    540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa

    800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    679

    Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda- cyhalothrin 80g/l (60g/kg)

    Kosau 330SC, 750WP

    330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    680

    Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

    Acdora 360WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược

    Hoàng Ân

    681

    Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

    Hummer 850WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

    682

    Fipronil 50 g/l + Indoxacarb

    25 g/l

    Blugent 75SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    683

    Fipronil 300g/kg +

    Indoxacarb 150g/kg

    Map wing 45WP

    Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương

    Map Pacific Pte. Ltd

    684

    Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l

    Seahawk 650SC

    Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    685

    Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg

    Rido 550WP

    Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Việt Nông

    686

    Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)

    M79 600WG, 456WP

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    687

    Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (400g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)

    Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    688

    Fipronil 50g/l + Indoxacarb

    100g/l

    Endophos super 150SC

    Sâu khoang/lạc

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    689

    Fipronil 10g/l + Indoxacarb 150g/l

    Adomate 160SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    690

    Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l

    Homata 200EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    691

    Fipronil 30g/l (100g/l), (10g/l), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (20g/l), (10g/l), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (50g/l), (200g/l), (10g/kg)

    Newebay 95EC, 170EW, 220SC, 666WG

    95EC, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa

    170EW: Rầy lưng trắng/lúa

    220SC: rầy nâu/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    692

    Fipronil 80g/l +

    Lambda-cyhalothrin 20g/l

    Nanochiefusa 100EC

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

    693

    Fipronil 35g/l +

    Lambda-cyhalothrin 15g/l

    Accenta 50EC

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP nông dược Nhật Việt

    694

    Fipronil 45g/l (795g/kg) +

    Lambda-cyhalothrin 15g/l (5g/kg)

    Goldgent 60EC, 800WG

    60EC: sâu cuốn lá/ lúa

    800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    695

    Fipronil 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

    Golgal 75EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    696

    Fipronil 120g/kg +

    Methylamine avermectin 60g/kg

    Fu8 18WG

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    697

    Fipronil 0.8 g/l (5g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (550g/kg)

    Newcheck 100.8SL, 555WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    698

    Fipronil 100g/kg +

    Nitenpyram 500g/kg

    Vinagold 600WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    699

    Fipronil 260g/kg +

    Nitenpyram 540g/kg

    Meta gold 800WP

    Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    700

    Fipronil 75g/l + Propargite 625g/l

    Gatpro-HB 700EC

    Nhện gié/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    701

    Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg

    Pymota 300WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    702

    Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

    Chesshop 600WG

    rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

    Jette super 600WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

    703

    Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg

    M150 700WG

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    704

    Fipronil 800g/kg + Pymetrozine 10g/kg

    Chet 810WG

    sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    705

    Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

    Biograp 600WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    706

    Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

    Goltoc 250EC

    Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    707

    Fipronil 20% + Tebufenozide 20%

    Tore 40SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    708

    Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)

    Bagenta 400.5SC, 757WP

    400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

    757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    709

    Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

    Onera 300WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    710

    Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)

    MAP Silo 40SC, 200WP

    40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

    200WP: bọ trĩ/ lúa

    Map Pacific Pte Ltd

    711

    Fipronil 0.3% + Thiosultap- sodium 11.7%

    Fretil super 12GR

    Sâu đục thân/lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    712

    Flometoquin (min 94%)

    Gladius 10SC

    Bọ trĩ/ hoa cúc

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Quinac 10SC

    Rầy nâu/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    713

    Flonicamid (min 96%)

    ACPymezin 10WG

    Rầy nâu nhỏ/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Ace focamid 50WG

    Bọ trĩ/ hoa cúc

    Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

    Teppeki 50WG

    Rầy nâu/lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    714

    Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg

    Achetray 500WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    715

    Flonicamid 100g/kg +

    Nitenpyram 300g/kg +

    Pymetrozine 300g/kg

    Florid 700WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    716

    Fluazinam (min 95%)

    Flame 500SC

    Nhện đỏ/ cam, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    717

    Fluacrypyrim (min 95%)

    Ang.clean 250SC

    Nhện gié/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    718

    Flubendiamide (min 95%)

    Saikumi 39.35SC

    Sâu tơ/bắp cải

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Takumi 20WG, 20SC

    20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua

    20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi

    Nihon Nohyaku Co., Ltd.

    719

    Fluensulfone (min 95%)

    Nimitz 480EC

    Tuyến trùng/hồ tiêu

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    720

    Flufenoxuron (min 98 %)

    Cascade 5 EC

    sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    721

    Flufiprole (min 97%)

    Tachi 150SC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á châu

    722

    Flufiprole 50g/l +

    Indoxacarb 100g/l

    Good 150SC

    nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    723

    Flupyradifurone (min 96%)

    Sivanto Prime 200SL

    Rệp sáp/ cà phê

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    724

    Fosthiazate (min 93%)

    Foster 15GR

    Tuyến trùng/ cà phê

    Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto

    Makeno 10GR

    Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    Nemafos 10GR, 30CS

    Tuyến trùng/hồ tiêu

    Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

    Nemathorin 10GR

    Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Quota 10GR

    Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

    Công ty TNHH ADC

    725

    Gamma-cyhalothrin (min 98%)

    Vantex 15CS

    sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    726

    Garlic juice

    Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL

    bọ phấn/ cà chua

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Biorepel 10SL

    rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Ngân Anh

    727

    Hexaflumuron (min 95%)

    Fluron 100SC

    Sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

    Staras 50EC

    sâu xanh/ lạc

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    728

    Hexythiazox (min 94%)

    Hoshi 55.5EC

    Nhện gié/lúa

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    Lama 50EC

    Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    Nissorun 5 EC

    nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam, đu đủ; nhện gié/ lúa, nhện lông nhung/ nhãn, vải

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Nhendo 5EC

    Nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

     

     

    Tomuki 50EC

    nhện gié/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    729

    Hexythiazox 2% + Propargite 20%

    Omega-Hexy 22EC

    Nhện đỏ/hoa hồng, rệp muội/ đậu tương

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    730

    Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l

    Super bomb 200EC

    nhện gié/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    731

    Imidacloprid (min 96%)

    Acmayharay 100WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    Actador 100 WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Khoa học CNC American

    Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG

    050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

    100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Aicmidae 100WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    Amico 10EC, 20WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG

    100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa

    100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Armada 50EC, 100SL, 700WG

    50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

    100SL: rệp sáp/ cà phê

    700WG: bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Asimo 10WP

    bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS

    10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

    400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Canon 100SL

    Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Confidor 200SL, 200 OD, 700WG

    200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

    200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

    700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     

     

    Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG

    10ME, 10WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

    100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Trường Thịnh

     

     

    Imida 10 WP, 20SL

    10WP: bọ trĩ/ lúa

    20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Long Hiệp

     

     

    Imidova 150WP

    Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

     

     

    Imitox 10WP, 20SL, 700WG

    10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

    20SL: rầy nâu/ lúa

    700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Inmanda 100WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM Bình Phương

     

     

    Iproimida 20SL

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Futai

     

     

    Inrole 30WG

    Sâu khoang/ lạc

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

     

     

    Javidan 100WP, 150SC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

     

     

    Jiami 10SL

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Jugal 17.8 SL

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

     

     

    Just 050 EC

    rầy nâu/ lúa

    Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Kerala 700WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX GNC

     

     

    Keyword 10SL

    Bọ trĩ/lúa

    FarmHannong Co., Ltd.

     

     

    Kimidac 050EC

    rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

     

     

    Kola 600FS, 700WG

    600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

    700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

    Công ty TNHH ADC

     

     

    Kongpi-da 151WP, 700WG

    151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

    700WG: rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

     

     

    Map-Jono 5EC, 700WP

    5EC: bọ trĩ/ lúa

    700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

    Map Pacific PTE Ltd

     

     


    Mega-mi 178 SL

    bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM Anh Thơ

     

     

    Mikhada 10WP, 45ME, 70WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP TM BVTV

    Minh Khai

     

     

    Miretox 10EC, 250WP, 700WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Midan 10 WP

    rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Nomida 10WP, 50EC, 700WG

    10WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

    700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Điền Thạnh

     

     

    Phenodan 10 WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

     

     

    Pysone 700WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Punto xtra 70WG

    Rầy nâu/lúa

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd

     

     

    Saimida 100SL

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Sahara 25WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Sectox 100WP, 200EC, 700WG

    100WP: rầy nâu/ lúa

    200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Stun 20SL

    Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

     

     

    Sun top 700WP

    rầy nâu/ lúa

    Sundat (S) PTe Ltd

     

     

    T-email 10WP, 70WG

    10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

    70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Thần Địch Trùng 200WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Nam Nông Phát

     

     

    Thanasat 10WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

     

     

    Tinomo 100SL, 100WP

    100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    100WP: rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH TM Thái Phong

     

     

    Vicondor 50 EC, 700WP

    50EC: Rầy nâu/ lúa

    700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    Vipespro 150SC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

     

     

    Yamida 10WP, 100EC,

    100SL, 700WG

    10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    732

    Imidacloprid 200g/l +

    Indoxacarb 50g/l

    Aickacarb 250SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    733

    Imidacloprid 200g/l +

    Indoxacarb 70g/l

    Yasaki 270SC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    734

    Imidacloprid 150g/l +

    Indoxacarb 150g/l

    Xacarb 300SC

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    Xarid 300SC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Kiên Nam

    735

    Imidacloprid 3% +

    Isoprocarb 32%

    Qshisuco 35WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

    736

    Imidacloprid 100g/kg +

    Isoprocarb 250g/kg

    Tiuray TSC 350WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    737

    Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

    Centertrixx 750 WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

    738

    Imidacloprid 205g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

    Startcheck 755WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    739

    Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%

    Ramsuper 75WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    740

    Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg

    Strongfast 700WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    741

    Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)

    Actagold 120WP, 200EC

    Rầy lưng trắng/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    742

    Imidacloprid 50g/l +

    Profenofos 200g/l

    Vitasupe 250EC

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    743

    Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

    Hapmisu 20EC

    bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    744

    Imidacloprid 2.5% +

    Pyridaben 15%

    Usatabon 17.5WP

    rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    745

    Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine

    200 g/kg (500g/kg)

    Tvpymeda 350WP, 650WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất & TM

    Trần Vũ

    746

    Imidacloprid 200g/kg +

    Pymetrozine 500g/kg

    Cherray 700WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    747

    Imidacloprid 15g/kg +

    Thiamethoxam 285g/kg

    Wofara 300WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    748

    Imidacloprid 150g/kg +

    Thiamethoxam 200g/kg

    Leader 350WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn

    749

    Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

    NOSOT Super 300SC, 750WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    750

    Imidacloprid 200g/kg +

    Thiamethoxam 50g/kg

    AiCPyricyp 250WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    751

    Imidaclorpid 10g/kg +

    Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg

    Actadan 350WP

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    752

    Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85%

    Zobin 90WP

    sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    753

    Imidacloprid 2% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58%

    Midanix 60WP

    sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    754

    Imidacloprid 4g/kg (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (930g/kg)

    Vk.Dan 40GR, 950WP

    40GR: Sâu đục thân/ lúa

    950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    755

    Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70%

    Rep play 75WP

    sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

    756

    Indoxacarb (min 90%)

    Actatin 150SC

    sâu khoang/ lạc

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Aficap 200SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

    Agfan 15SC

    Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/ hồ tiêu

    Rotam Asia Pacific Limited

    Amateusamy 150SC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Amater 150SC

    Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

    Công ty CP Lion Agrevo

     

     

    Avio 150SC

    sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ hà/ khoai lang

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

     

     

    Ammate® 30WG, 150EC

    30WG: sâu cuốn lá/ lúa

    150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

     

     

    Anhvatơ 150SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

     

     

    Anmaten 150SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH TM DV Việt Nông

     

     

    Blog 8SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Clever 150SC, 300WG

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

     

     

    Doxagan 150SC

    Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Indocar 150SC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

     

     

    Indogold 150SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Indony 150SC

    Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

    Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Indosuper 150SC, 300WG

    150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương

    300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Master Indo 150SC

    Sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH Master AG

     

     

    Newamate 200SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng

     

     

    Opulent 150SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Minh Long

     

     

    Samxacarb 145SC

    Sâu khoang/ lạc

    Công ty CP SAM

     

     

    Supermate 150SC

    sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH

     

     

    Sunset 300WG

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

     

     

    Thamaten150SC

    sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Zazz 150SC

    Sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty TNHH Nam Bắc

     

     

     

    Wavesuper 15SC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá

    Công ty TNHH Nam Bộ

    757

    Indoxacarb 10% + Fipronil

    5%

    Isophos 15EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Cong ty CP BVTV An Hưng Phát

    758

    Indoxacarb 120g/l + Fipronil 130g/l

    Zentomax 250SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

    759

    Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

    Divine 180SC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

    760

    Indoxacarb 150 g/l + Lambda cyhalothrin 50 g/l

    Casino 200SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    761

    Indoxacarb 345 g/kg +

    Matrine 5g/kg

    August 350WG

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

    762

    Indoxacarb 100 g/l +

    Methoxyfenozide 150 g/l

    Carno 250SC

    Sâu keo mùa thu/ ngô

    Công ty CP Global Farm

    763

    Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l)

    Goldkte 55.5WG, 85EW, 200SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    764

    Indoxacarb 50g/kg +

    Pymetrozine 550g/kg

    Pymin 600WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông Tín AG

    765

    Indoxacarb 150g/l +

    Tebufenozide 200g/l

    Captain 350SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    766

    Isoprocarb

    Mipcide 50WP

    rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Micinjapane 500WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Tigicarb 20EC, 25WP

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Vimipc 20EC, 25WP

    rầy/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    767

    Isoprocarb 400g/kg +

    Thiamethoxam 25g/kg

    Cynite 425 WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    768

    Isoprocarb 400g/kg +

    Thiacloprid 50g/kg

    Zorket 450WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Được Mùa

    769

    Isoprocarb 200g/kg +

    Pymetrozine 100g/kg

    Silwet 300WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    770

    Isoprocarb 600g/kg +

    Pymetrozine 80g/kg

    Pentax 680WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

    771

    Karanjin

    Takare 2EC

    nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa;

    nhện đỏ/cam, hồ tiêu

    Công ty CP Nông dược HAI

    772

    Lambda-cyhalothrin (min 81%)

    Cyhella 250CS

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Việt Hóa Nông

    Karate® 2.5 EC

    sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa;

    bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Katedapha 25eC

    bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

    Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát

    Katera 50EC

    Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

    Công ty CP Thanh Điền

    K-T annong 25EC, 25eW

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

    Công ty TNHH An Nông

    K-Tee Super 50EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Fast Kill 2.5 EC

    rệp/ thuốc lá

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Iprolamcy 5EC

    Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu

    Công ty CP Futai

    Perdana 2.5EC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

    Racket 2.5EC

    sâu ăn lá/ lạc

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Sumo 2.5 EC

    bọ trĩ/ lúa

    Forward International Ltd

    Vovinam 2.5 EC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    773

    Lambda-cyhalothrin 50g/l +

    Methylamine avermectin 38g/l

    Manytoc 88EC

    Sâu đục quả/ đậu tương

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    774

    Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg

    Kingcheck 750WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    775

    Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

    Wofatac 350 EC

    sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    776

    Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenofos 375g/l

    Gammalin super 425EC

    Rệp sáp/cà phê

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

    777

    Lambda-cyhalothrin 15g/l +

    Quinalphos 235g/l

    Cydansuper 250eC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tê Hòa Bình

    Repdor 250 EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    778

    Lambda-cyhalothrin 20g/l +

    Quinalphos 230g/l

    Supitoc 250EC

    sâu khoang/ lạc

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    779

    Lambda-cyhalothrin 106g/l

    + Thiamethoxam 141g/l

    Fortaras top 247SC

    rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    780

    Lambda-cyhalothrin 110g/l

    + Thiamethoxam 140g/l

    Valudant 250SC

    Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    Yapoko 250SC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    781

    Lambda-cyhalothrin 10.6%

    + Thiamethoxam 14.1%

    Uni-tegula 24.7SC

    Rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    782

    Lambda-cyhalothrin 2g/l (50g/l) + Phoxim 283g/l (19.99g/l) + Profenofos 120g/l (30g/l)

    Boxing 405EC, 99.99EW

    405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

    99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    783

    Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l)

    Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC

    66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

    120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    784

    Lufenuron (min 96%)

    Lufenron 050EC

    sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

    Công ty CP Đồng Xanh

    Match® 050 EC

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua; sâu keo mùa thu/ ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Q-Luron 50SC

    Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    785

    Lufenuron 50g/l + Metaflumizone 200 g/l

    Truemax 250SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    786

    Liuyangmycin

    ANB52 Super 100EC

    nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

    Công ty TNHH An Nông

    Map Loto 10EC

    nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

    Map Pacific Pte Ltd

    787

     

    Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

    Agri-one 1SL

    sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

    Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

     

     

    Ajisuper 0.5SL, 1EC, 1WP

    sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Aphophis 5EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

    Công ty CP nông dược Việt Nam

     

     

    Asin 0.5SL

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

     

     

    Đầu trâu Jolie 1.1SP

    bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Bình Điền MeKong

     

     

    Dotrine 0.6 SL

    Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa

    Cong ty TNHH BVTV Đồng Phát

     

     

    Ema 5EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Faini 0.288EC, 0.3 SL

    0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

    0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Kobisuper 1SL

    nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột

    Công ty TNHH Nam Bắc

     

     

    Ly 0.26SL

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu


     

     

    Marigold 0.36SL

    rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    Plasma 3EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP QT APC Việt Nam

    Sakumec 0.5EC

    sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    Sokonec 0.36 SL

    sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

    Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

    Sokupi 0.5SL

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Wotac 16EC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

    sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    788

    Matrine 0.5% + Oxymatrine

    0.1%

    Disrex 0.6 SL

    sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

    Công ty TNHH An Nông

    789

    Matrine 2g/l + Quinalphos

    250g/l

    Nakamura 252 EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    790

    Metaflumizone (min 96%)

    Lumizon 240SC

    Sâu đục quả/cà chua

    Công ty TNHH Phú Nông

    Like-HP 240SC

    Sâu tơ/bắp cải

    Công ty CP NN HP

    Verismo 240SC

    sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    791

    Metaflumizone 150 g/l +

    Methoxyfenozide 150 g/l

    Metadi 300SC

    sâu xanh da láng/ bắp cải

    Công ty CP Global Farm

    792

    Metarhirium anisopliae

    Naxa 800DP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng

     

     

    Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

    rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

    Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

    793

    Methoxyfenozide (min 95%)

    Masterole 24SC

    Sâu xanh da láng/bắp cải

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    Prodigy 23 SC

    sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa

    Dow AgroSciences B.V

    Profendi 240SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Gap Agro

    794

    Methoxyfenozide 150 g/l +

    Pyridalyl 90 g/l

    Mepyda 240SC

    Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh da láng/ bắp cải

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    795

    Methylamine avermectin

    Aicmectin 75WG

    rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    Hagold 75WG

    sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    Lutex 1.9EC, 5.5WG

    1.9EC: sâu cuốn lá/lúa

    5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

    796

    Milbemectin (min 92%)

    Cazotil 1EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH TM Anh Thơ

    797

    Naled (Bromchlophos)

    (min 93 %)

    Dibrom 50EC

    bọ xít hôi/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    TĐK Epoxyco 50EC

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

    798

    Nitenpyram (min 95%)

    Acnipyram 50WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    Charge 500WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Dyman 500WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP NN HP

    Elsin 10EC, 500SL, 600WP

    10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL: Rầy nâu/lúa

    600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương

    Công ty CP Enasa Việt Nam

    Luckyram 600WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV Lucky

    Nitensuper 220SL, 500WP

    220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa

    500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Super King 500SL

    Bọ phấn trắng/ sắn

    Công ty TNHH Việt Đức

    TVG 28 650SP

    Bọ phấn trắng/ sắn

    Công ty TNHH HC và TM Trần Vũ

    Q-ram 600WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    799

    Nitenpyram 15% + Pymetrozine 20%

    Nitop 35OD

    Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương, Bọ phấn trắng/ sắn

    Công ty Cổ phần Global Farm

    800

    Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg)

    Maxram 800WG

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty CP BVTV Phú Nông

    Osago 80WG

    Bọ phấn/sắn, rầy nâu/ lúa

    Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn

    Phoppaway 80WG

    Rệp muội/mía

    Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

    801

    Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%

    TT Led 70WG

    rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    802

    Nitenpyram 30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg)

    Laroma 70WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    Nisangold 700WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    Ramsing 700WP, 700WG

    700WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

    700WG: Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    803

    Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)

    Lkset-up 70WG, 75WP

    70WG: rầy nâu/ lúa

    75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    804

    Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

    Palano 600WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

    805

    Nitenpyram 40% + Pymetrozine 40%

    Auschet 80WP

    Rầy nâu nhỏ/ lúa

    Công ty TNHH MTV Lucky

    806

    Nitenpyram 500g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 220g/kg

    Supercheck 720WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    807

    Nitenpyram 450g/kg +

    Tebufenozide 200g/kg +

    Thiamethoxam 100g/kg

    Facetime 750WP

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    808

    Nitenpyram 500 g/kg +

    Spiromesifen (min 97%) 200g/kg

    Ang-Sachray 700WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    809

    Novaluron (min 96%)

    Rimon 10EC

    sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    True 100EC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    810

    Oxymatrine

    Vimatrine 0.6 SL

    bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    811

    Permethrin (min 92%)

    Army 10EC

    sâu khoang/ đậu tương

    Imaspro Resources Sdn Bhd

    Asitrin 50EC

    sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Clatinusa 500EC

    Sâu keo/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Crymerin 50EC

    Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Fullkill 50EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Forward International Ltd

    Galaxy 50EC

    sâu xanh/ lạc, bọ xít muỗi/ điều

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Kilsect 10EC

    Sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu phao/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd

    Map-Permethrin 50EC

    sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

    Map Pacific PTE Ltd

    Megarin 50 EC

    sâu xanh/ đậu tương

    Công ty TNHH TM Anh Thơ

    Patriot 50EC

    sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    Peran 50 EC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều

    Công ty CP Lion Agrevo

    PER annong 100EW, 500EC

    100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

    500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    Perkill 50 EC

    sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Permecide 50 EC

    sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Pernovi 50EC

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Nông Việt

    Perthrin 50EC

    sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải

    Công ty CP Đồng Xanh

    Pounce 50EC

    sâu khoang/ lạc

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    Terin 50EC

    Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ xít, sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

     

     

    Tigifast 10 EC

    sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Tungperin 50 EC

    sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    812

    Permethrin 100g/l +

    Profenofos 400g/l

    Checksau TSC 500EC

    Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP Lion Agrevo

    813

    Permethrin 100g/l +

    Quinalphos 250g/l

    Ferlux 350EC

    Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    814

    Petroleum spray oil

    Citrole 96.3EC

    rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

    Total Fluides. (France)

    Dầu khoáng DS 98.8 EC

    nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

    Công ty CP Đồng Xanh

    DK-Annong Super 909EC

    Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH An Nông

    Medopaz 80EC

    bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

    Kital Ltd.

    SK Enspray 99 EC

    nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi, nhện đỏ/ cam

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Vicol 80 EC

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    815

    Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%)

    Elsan 50 EC

    sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

    Forsan 60 EC

    sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

    Forward International Ltd

    Phetho 50 EC

    sâu đục thân/ lúa, ngô

    Công ty CP Nông dược HAI

    Pyenthoate 50 EC

    sâu đục thân/ lúa

    Longfat Global Co., Ltd.

    Vifel 50 EC

    sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    816

    Phosalone (min 93%)

    Pyxolone 35 EC

    bọ trĩ/ lúa

    Forward International Ltd

    Saliphos 35 EC

    sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    817

    Pirimicarb (min 95%)

    Altis 50 WP

    rệp muội/ thuốc lá

    Công ty CP Nicotex

    Ahoado 50WP

    Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty TNHH TCT Hà Nội

    818

    Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

    Anisaf SH-01 2SL

    rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

    Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

    819

    Profenofos (min 87%)

    Binhfos 50 EC

    bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Callous 500EC

    sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Carina 50EC

    Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/ cà phê

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Cleaver 45EC

    sâu xanh da láng/lạc

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

    Nongiaphat 500EC

    Sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    Ronado 500EC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    Selecron® 500 EC

    sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    820

    Profenofos 50g/l +

    Propargite 150g/l +

    Pyridaben 150g/l

    Ducellone 350EC

    nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    Newdive 350EC

    nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    821

    Profenofos 450g/l +

    Thiamethoxam 100g/l

    Thipro 550EC

    rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông Tín AG

    822

    Profenofos 100 g/l +

    Thiamethoxam 147g/l

    Tik wep 247 EC

    rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    823

    Propargite (min 85%)

    Atamite 73EC

    nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gi é/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Bigmite 73EC

    Nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty CP Bigfive Việt Nam

    Comite(R) 73 EC, 570EW

    73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

    570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Daisy 57EC

    nhện đỏ/ chè, cam

    Công ty CP Nicotex

    Kamai 730 EC

    nhện đỏ/ cam

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    Saromite 57 EC

    nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Superrex 73 EC

    nhện đỏ/ cam

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Topspider 570EC

    Nhện đỏ/hoa hồng

    Công ty CP Nông dược Nhật Thành

    824

    Propargite 150g/l +

    Pyridaben 50g/l

    Muteki 200EC

    Sâu khoang/lạc

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    825

    Propargite 300g/l +

    Pyridaben 200g/l

    Proben super 500EC

    Nhện gié/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    826

    Prothiofos (min 95%)

    Sheba 50EW

    Rệp sáp/cà phê

    Sinon Corporation, Taiwan

    827

    Pymetrozine (min 95%)

    Bless 500WP

    Rầy nâu, bọ xít/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Checknp 70WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    Chelsi 50WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV

    Đồng Vàng

    Chess® 50WG

    rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Cheesapc 500WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

    Cheestar 50WG

    rầy nâu/lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè

    Công ty CP Nicotex

    Chersieu 50WG

    Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Chits 500WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông dược Agriking

    Gepa 50WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Hichespro 500WP

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    Hits 50WG

    Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh

    Công ty TNHH Phú Nông

    Jette 50WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

    Longanchess 70WP, 700WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    Map sun 500WP

    Rầy nâu/lúa

    Map Pacific PTE Ltd

    Matoko 50WG

    rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    NBChestop 50WG

    Bọ trĩ/ hoa cúc

    Công ty TNHH Nam Bắc

    Newchestusa 500WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Oscare 100WP, 600WG

    600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

    100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    Sagometro 50WG

    Rầu nâu/lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Schezgold 500WG

    rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    Scheccjapane super 750WG

    Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    TT-osa 50WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    828

    Pymetrozine 65% +

    Thiamethoxam 5%

    Chery 70WG

    rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH-TM Nông Phát

    829

    Pymetrozine 400g/kg +

    Thiamethoxam 200g/kg

    Tvusa 600WP

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    830

    Pymetrozine 300g/kg +

    Thiamethoxam 350g/kg

    Topchets 650WG

    Rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

    831

    Pyrethrins

    Bopy 14EC

    Sâu tơ/bắp cải

    Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

    Mativex 1.5EW

    rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho

    Công ty TNHH Nông Sinh

    Nixatop 3.0 CS

    rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    832

    Pyrethrins 2.5% + Rotenone

    0.5%

    Biosun 3EW

    rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

    Công ty TNHH Nông Sinh

    833

    Pyridaben (min 95%)

    Alfamite 15EC, 20WP

    nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Bipimai 150EC

    Nhện đỏ/ hoa hồng

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Coven 200EC

    nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

    Công ty CP Hóc Môn

    Dandy 15EC

    Nhện gié/lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Dietnhen 150EC

    nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ

    Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

    Koben 15EC

    bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Ongtrum 200EC

    Nhện gié/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

     

     

    Tifany 150EC

    Nhện đỏ/hoa hồng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    834

    Pyridaben 150g/kg (150g/l) + Sulfur 250g/kg (350g/l)

    Pyramite 400WP, 500SC

    Nhện gié/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    835

    Pyridalyl (min 91%)

    Sumipleo 10EC

    sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    Q-Dalyn 100SC

    Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cà chua

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    836

    Pyriproxyfen

    (min 95%)

    Permit 100EC

    rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Sunlar 110EC

    Sâu vẽ bùa/ cam

    Sundat (S) PTe Ltd

    837

    Pyriproxyfen 50g/l +

    Quinalphos 250g/l

    Assassain 300EC

    nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    838

    Pyriproxyfen 170g/l (350g/kg) + Tolfenpyrad (min 95%) 130g/l (250g/kg)

    Bigsun 300EC, 600WP

    300EC: Rầy nâu/ lúa

    600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    839

    Quinalphos (min 70%)

    Aquinphos 40EC

    Rầy nâu/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    Faifos 5GR, 25EC

    5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

    25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Kinalux 25EC

    sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Methink 25 EC

    sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Obamax 25EC

    sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Peryphos 25 EC

    sâu phao/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Quiafos 25EC

    sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương

    Công ty CP Đồng Xanh

    Quilux 25EC

    sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Thanh Điền

    Quintox 25EC

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    840

    Quinalphos 230g/l + Thiamethoxam 40g/l

    Inikawa 270EC

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    841

    Rotenone

    Bin 25EC

    Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

    Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

    Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR

    5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

    5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

    Công ty TNHH XNK Quốc tế

    SARA

    Fortenone 5 WP

    sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu tương

    Forward International Ltd

    Limater 7.5 EC

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

    Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

    Newfatoc 75WP, 75SL

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Rinup 50 EC, 50WP

    sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

    Công ty TNHH An Nông

    Trusach 2.5EC

    sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

    Công ty TNHH Nam Bắc

    Vironone 2 EC

    sâu tơ/ cải thảo

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    842

    Rotenone 5% (5 g/l) (5g/l) +

    Saponin 14.5% (145g/l) (145 g/l)

    Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL

    15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa

    15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

    15SL: ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Sitto Việt Nam

    843

    Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

    Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

    5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

    5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    844

    Rotenone 2g/kg + Saponin

    148g/kg

    Ritenon 150BR, 150GR

    tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    845

    Saponin

    Map lisa 230SL

    Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

    Map Pacific Pte. Ltd.

    846

    Saponozit 46% + Saponin acid 32%

    TP-Thần Điền 78SL

    rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

    Công ty TNHH Thành Phương

    847

    Sodium pimaric acid

    Dulux 30EW

    rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Nicotex

    848

    Spinetoram (min 86.4%)

    Radiant 60SC

    sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu keo mùa thu/ ngô

    Dow AgroSciences B.V

    Thor 60SC

    Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ cà chua

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    849

    Spinosad (min 85%)

    Akasa 25SC, 2 50WP

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

    Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

    Automex 100EC, 250SC, 250WP

    100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

    250SC: Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    Daiwansin 25SC

    sâu tơ/ bắp cải

    Công ty CP Futai

     

     

    Efphê 25EC, 250WP

    sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

    Công ty TNHH ADC

    Spicess 28SC

    sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

    Công ty TNHH An Nông

    Spinki 25SC

    bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

    Công ty TNHH Phú Nông

    Success 0.24CB, 25SC

    0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

    25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

    Dow AgroSciences B.V

    Suhamcon 25SC, 25WP

    sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

    Wish 25SC

    sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

    Công ty CP Đồng Xanh

    850

    Spirodiclofen (min 98%)

    Goldmite 240SC

    Nhện đỏ/cam

    Công ty CP Bigfive Việt Nam

    Omega-Spidermite 24SC

    Nhện đỏ/hoa hồng

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    Palman 150EC

    Nhện đỏ/hoa hồng, cam

    Công ty CP Long Hiệp

    Spiro 240SC

    Nhện đỏ/quýt

    Công ty TNHH TM Tùng Dương

    Yonlock 240SC

    nhện đỏ/ cam, sanh

    Yongnong Biosciences Co., Ltd.

    Wilson 240SC

    Nhện đỏ/ cam

    Công ty CP NN HP

    851

    Spirotetramat (min 96%)

    Movento 150OD

    rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, rệp sáp/bưởi; bọ phấn/ khoai tây

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    852

    Sulfoxaflor (min 95%)

    Closer 500WG

    Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô

    Dow AgroSciences B.V

    853

    Sulfur

    Bacca 80WG

    Nhện đỏ/cam

    Công ty CP Hóa chất NN I

    Sul-elong 80WG

    nhện gié/lúa

    Công ty TNHH King Elong

    Sulfex 80WG

    nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

    Excel Crop Care Ltd.

    Tramuluxjapane 80WG

    Nhện đỏ/ cam

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    854

    Tebufenozide (min 98%)

    Mimic ® 20 SC

    sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Racy 20SC

    Sâu cuốn lá/lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Xerox 20SC

    sâu xanh da láng/ đậu xanh

    Công ty CP Nicotex

    855

    Tebufenpyrad 250g/kg

    (min 98%) + Thiamethoxam

    250g/kg

    Fist 500WP

    rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc; bọ xít lưới/hồ tiêu

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    856

    Tetraniliprole (min 90%)

    Vayego 200SC

    Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo màu thu/ ngô

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    857

    Thiacloprid (min 95%)

    Calypso 240 SC

    bọ trĩ/ lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Fentinat 48 SC

    Bọ trĩ/lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    Hostox 480SC

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    Koto 240 SC

    sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;

    Công ty TNHH Phú Nông

    Zukop 480SC

    Rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

    858

    Thiamethoxam (min 95%)

    Actara® 25WG

    rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Amira 25WG

    rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

    Công ty CP Nicotex

    Anfaza 250WG, 350SC

    250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    Apfara 25 WG

    rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH TM Anh Thơ

    Asarasuper 500SC, 250WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Dop 25WG

    Bọ trĩ/ hoa cúc

    Công ty TNHH Master AG

    Hercule 25WG

    bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    Fortaras 25WG

    rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    Furacol 25WG

    rầy nâu/lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Impalasuper 25WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH Nam Bộ

     

     

    Jiathi 25WP

    bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Nofara 35WG, 350SC

    35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

    350SC: rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    Ranaxa 25 WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    Tata 25WG, 355SC

    25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

    355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Thiamax 25WG

    rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Thionova 25WG

    rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Vithoxam 350SC

    rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rệp sáp/ cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    859

    Thiodicarb (min 96%)

    Click 75WP

    bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    Ondosol 750WP

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    Pontiac 800WG

    Rệp sáp/ cà phê

    Rotam Asia Pacific Limited

    Supepugin 750WP

    sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    Thio.dx 75WP

    Sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    860

    Triflumezopyrim (min 94%)

    Dupont™ Pexena™ 106SC

    Rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa

    Công ty TNHH Du pont Việt Nam

    861

    Thiosultap-sodium

    (Nereistoxin) (min 95%)

    Acemo 180SL

    Sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

    10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

    18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH - TM Thái Nông

    Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

    10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

    18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

    95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Catodan 18SL, 90WP

    18SL: sâu cuốn lá/ lúa

    90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

    Công ty CP TST Cần Thơ

     

     

    Colt 95 WP, 150 SL

    95WP: sâu phao/ lúa

    150SL: sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH ADC

     

     

    Dibadan 18 SL, 95WP

    18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô

    95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

    Công ty TNHH XNK Quốc tế

    SARA

     

     

    Neretox 18 SL, 95WP

    18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

    95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

    Công ty CP BVTV I TW

     

     

    Netoxin 90 WP

    sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 95WP

    5GR: sâu đục thân/ lúa

    18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Sadavi 18 SL, 95WP

    18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

    95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

    Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

     

     

    Sanedan 95 WP

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

     

     

    Shaling Shuang 180SL, 950WP

    180SL: sâu đục thân/ lúa

    950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Sha Chong Jing 95wP

    sâu đục thân/ lúa

    Công ty TNHH - TM Bình Phương

     

     

    Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 95WP

    18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    50SP: sâu đục thân lúa

    Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

     

     

    Taginon 18 SL, 95 WP

    18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

     

     

    Tiginon 5GR, 18SL, 95WP

    5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

    18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

    95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Tungsong 18SL, 95WP

    18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Vietdan 3.6GR, 29SL, 95WP

    3.6GR: sâu đục thân/ lúa

    29SL: bọ trĩ/ lúa

    95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

    5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa

    95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng

    Việt Nam

    Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

    18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa

    95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    2. Thuốc trừ bệnh:

    1

    Ascorbic acid 2.5% + Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

    Agrilife 100 SL

    Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    2

    Acrylic acid 4% + Carvacrol

    1%

    Som 5 SL

    đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

    Công ty TNHH Nam Bắc

    3

    Acrylic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

    Stargolg 5SL

    Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    4

    Acibenzolar-S-methyl (min 96%)

    Bion 50 WG

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    5

    Albendazole (min 98.8%)

    Abenix 10SC

    đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi khuẩn/ lúa; vàng lá, thán thư/hồ tiêu

    Công ty CP Nicotex

    6

    Albendazole 100g/kg +

    Tricyclazole 500g/kg

    Masterapc 600WG

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

    7

    Amisulbrom (min 96.5%)

    Gekko 20SC

    Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng, cam

    Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

    8

    Anacardic acid

    Amtech 100EW

    Thối nhũn/ cải thảo, đốm vòng/ cà tím, giả sương mai/ dưa chuột

    Công ty CP NN HP

    9

    Azoxystrobin (min 93%)

    Amistar® 250 SC

    đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài, vải

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Azo-elong 350SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH King Elong

    Azony 25SC

    Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

    Cong ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    Envio 250SC

    Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài, sương mai/ dưa hấu

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Majestic 250SC

    thán thư hoa/ xoài

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Mission 250SC

    Phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty TNHH Western Agrochemicals

    Overamis 300SC

    thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Nam Bắc

    Sinstar 250SC

    Đạo ôn/lúa

    Sinon Corporation, Taiwan

    Sixoastrobin 25SC

    Đốm lá/ lạc

    Công ty TNHH Sixon

    Star.dx 250SC

    Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

    Công ty CP Đồng Xanh

    Trobin 250SC

    đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

    Công ty TNHH Phú Nông

    10

    Azoxystrobin 60g/l +

    Chlorothalonil 500g/l

    Ameed Plus 560SC

    Rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ ớt, giả suong mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

    Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

    Mighty 560SC

    Sương mai/dưa chuột

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    11

    Azoxystrobin 100g/l +

    Chlorothalonil 500g/l

    Azoxygold 600SC

    Lem lép hạt/ lúa; đốm nâu/ thanh long; sẹo/ cam; thán thư/ xoài

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    Kata-top 600SC

    Phấn trắng/hoa hồng

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    Ortiva® 600SC

    thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    12

    Azoxystrobin 90g/l +

    Chlorothalonil 700g/l

    Kempo 790SC

    Sương mai/ dưa hấu

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    13

    Azoxystrobin 200g/kg +

    Cyproconazole 75g/kg +

    Trifloxystrobin 250g/kg

    Cyat 525WG

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Nông Tín AG

    14

    Azoxystrobin 200g/l +

    Difenoconazole 120g/l

    Vitrobin 320SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty CP VTNN Việt Nông

    15

    Azoxystrobin 200g/l +

    Difenoconazole 125g/l

    Adiconstar 325SC

    Thán thư/ cà phê

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    Amistar Top® 325SC

    khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su;

    khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Amylatop 325SC

    đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

    Asmaitop 325SC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Azofenco 325SC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Kital

    Keviar 325SC

    đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Mastertop 325SC

    lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su

    Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

    Moneys 325SC

    lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    Ohho325SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Nam Bộ

    Phaybuc 325SC

    Chết ẻo cây con/ lạc

    Công ty TNHH King Elong

    Star.top 325SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    Supreme 325 SC

    Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Topmystar 325SC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    TT-Over 325SC

    Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà phê; vàng lá/ khoai lang

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    Trobin top 325SC

    đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây

    Công ty TNHH Phú Nông

    16

    Azoxystrobin 255g/l +

    Difenoconazole 160g/l

    Citeengold 415SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Lan Anh

    17

    Azoxystrobin (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole (250g/l), (250g/kg)

    Amity top 500SC, 500SG

    500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

    500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

    Công ty TNHH Việt Đức

    18

    Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

    Myfatop 325SC, 650WP

    325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    19

    Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l)

    Audione 210WP, 250WG, 325SC

    210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

    325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    20

    Azoxystrobin 200 g/l +

    Difenoconazole 150g/l

    Amass TSC 350SC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    Ara-super 350SC

    Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Aviso 350SC

    Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê

    Công ty CP Nông dược HAI

    Maxtatopgol 350SC

    phấn trắng/cao su

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Mi stop 350SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    21

    Azoxystrobin 250g/l +

    Difenoconazole 150g/l

    Anmisdotop 400SC

    Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Asmiltatop Super 400SC

    Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM DV Nông Trang

    Azotop 400SC

    đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu

    Công ty TNHH Thuốc BVTV

    MeKong

    Azosaic 400SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    Bi-a 400SC

    Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Dovatop 400SC

    Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

    Help 400SC

    lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

    Công ty TNHH ADC

    Paramax 400SC

    đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô; đốm lá/ ngô

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Upper 400SC

    Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

    22

    Azoxystrobin 25% +

    Difenoconazole 15%

    Uni-rich 40SC

    Rỉ sắt/ lạc, cà phê

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    23

    Azoxystrobin 200g/l +

    Difenoconazole 220g/l

    Majetictop 420SC

    Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    24

    Azoxystrobin 250g/l +

    Difenoconazole 175g/l

    Vk.Lasstop 425SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    25

    Azoxystrobin 325g/l +

    Difenoconazole 125g/l

    Neoamistagold 450SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    26

    Azoxystrobin 250g/l +

    Difenoconazole 200g/l

    A zol 450SC

    Đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH Kiên Nam

    Toplusa 450SC

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    27

    Azoxystrobin 300g/l +

    Difenoconazole 150g/l

    Jiadeporo 450SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Jianon Biotech (VN)

    Miligo 450SC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

    28

    Azoxystrobin 270g/l +

    Difenoconazole 180g/l

    Tilgent 450SC

    đạo ôn/lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    29

    Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg

    Novistar 360WP

    đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty CP Nông Việt

    30

    Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l

    Mitop one 390SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    31

    Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

    Curegold 375SC

    đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    32

    Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l

    Starvil 425SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    33

    Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

    Osaka-Top 500SE

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    34

    Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

    Athuoctop 480SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    35

    Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

    Mixperfect 525SC

    Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    36

    Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

    Tilgermany super 555SC

    Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    37

    Azoxystrobin 20.1g/l (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (560g/kg)

    Titanicone 327SC, 760WP

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    38

    Azoxystrobin 20% +

    Dimethomorph 10%

    Diabin 30WG

    Sương mai/ dưa hấu

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    39

    Azoxystrobin 20% + Dimethomorph 40%

    Avatop 60WG

    Sương mai/ dưa hấu

    Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

    40

    Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

    Map hero 340WP

    thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu

    Map Pacific Pte Ltd

    41

    Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 2o0g/l (500g/kg)

    Lk-Vill @ 450SC, 750WG

    450SC: lem lép hạt/ lúa

    750WG: đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    42

    Azoxystrobin 200g/kg

    (250g/l) + Fenoxanil

    125g/kg (150g/l)

    Omega 325WP, 400SC

    325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải

    Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

    43

    Azoxystrobin 200g/l +

    Fenoxanil 200g/l

    Trobin plus 400SC

    Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    44

    Azoxystrobin 200g/l +

    Fenoxanil 200g/l +

    Hexaconazole 100g/l

    Aha 500SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    45

    Azoxystrobin 30g/l (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/kg)

    Surijapane 260SC, 450WP

    260SC: Đạo ôn/lúa

    450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    46

    Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l

    Lazerusa 450SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    47

    Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l

    Chilliusa 360SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    48

    Azoxystrobin 150g/l (200g/l) + Flusilazole 150g/l (150g/l)

    Willsuper 300EC, 350SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    49

    Azoxystrobin 12% +

    Flusilazole 8%

    Fifatop 200SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    50

    Azoxystrobin 50g/l +

    Hexaconazole 100g/l

    Camilo 150SC

    Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

    Công ty TNHH ADC

    Hextop 150SC

    lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán thư/ xoài

    Công ty TNHH TM DV Việt Nông

    Ori 150SC

    Vàng rụng lá/ cao su

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

    51

    Azoxystrobin 50g/l +

    Hexaconazole 101g/l

    Super cup 151SC

    nấm hồng/cà phê

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    52

    Azoxystrobin 200g/l +

    Hexaconazole 50g/l

    Calox 250SC

    Vàng rụng lá/ cao su

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    53

    Azoxystrobin 10g/l (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (565g/kg)

    Anforli 70SC, 765WG

    70SC: Khô vằn/lúa

    765WG: Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    54

    Azoxystrobin 250g/l +

    Hexaconazole 70g/l

    Acatop 320SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    55

    Azoxystrobin 270g/l +

    Hexaconazole 90g/l

    Fujivil 360SC

    Sẹo/cam

    Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

    56

    Azoxystrobin 200g/l +

    Hexaconazole 40g/l +

    Tricyclazole 220g/l

    King-cide Japan 460SC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    57

    Azoxystrobin 10g/l +

    Hexaconazole 30g/l +

    Tricyclazole 220g/l

    Avas Zin 260SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    58

    Azoxystrobin 200g/l +

    Hexaconazole 100g/l +

    Tebuconazole 50g/l

    Acdino 350SC

    Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

    59

    Azoxystrobin 200 g/l +

    Isopyrazam 125 g/l

    Reflect Xtra 325 SC

    Khô vằn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    60

    Azoxystrobin 200 g/l +

    Kasugamycin 50 g/l

    Trobinsuper 250SC

    Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    61

    Azoxystrobin 50 g/kg +

    Mancozeb 700 g/kg

    Aviate 750WG

    Khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    62

    Azoxystrobin 20% +

    Propiconazole 12%

    Omega-Vil 32SC

    Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    63

    Azoxystrobin 20% +

    Propiconazole 15%

    Bn-azopro 35SC

    lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

    Công ty CP Bảo Nông Việt

    64

    Azoxystrobin 75g/l +

    Propiconazole 125g/l

    Apropo 200SE

    Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Quilt 200SE

    đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    65

    Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (100g/kg) (20 g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (300g/kg) (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (200g/l), (100g/kg)

    (550g/kg)

    Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG

    lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    66

    Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (250g/kg)

    Topnati 281EW, 330SC, 760WP

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    67

    Azoxystrobin 20% +

    Tebuconazole 30%

    Omega-mytop 50SC

    Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    68

    Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l

    Custodia 320SC

    Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    69

    Azoxystrobin 200g/l (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg)

    Lotususa 400SC, 800WG

    400SC: lem lép hạt/ lúa

    800WG: Khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    70

    Azoxystrobin 400g/kg +

    Tebuconazole 100g/kg

    Maxxa 500WG

    đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    71

    Azoxystrobin 300g/kg +

    Tebuconazole 500g/kg

    Natiduc 800WG

    Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

    Công ty TNHH Việt Đức

    72

    Azoxystrobin 260g/l (100g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg)

    Natigold 320SC, 450WG

    320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa

    450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    73

    Azoxystrobin 250g/kg +

    Tebuconazole 500g/kg

    Ameed top 750WG

    Khô vằn/ lúa

    Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

    74

    Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l

    Almagor 356EC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    75

    Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (750g/kg)

    Verygold 80WP, 325SC, 760WG

    80WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

    325SC: Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    76

    Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

    Staragro 325SC

    Khô vằn/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    77

    Azoxystrobin 30 g/l (50g/kg) + Tricyclazole 370g/l (750g/kg)

    Azobem 400SC, 800WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ

    78

    Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l

    Top-care 420SC

    đạo ôn/lúa

    Công ty CP Khử trùng Nam Việt

    79

    Azoxystrobin 60g/l +

    Tricyclazole 400g/l

    Roshow 460SC

    đạo ôn/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    80

    Azoxystrobin 15g/kg +

    Tricyclazole 745g/kg

    Bemjapane 760WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    81

    Azoxystrobin 10g/kg +

    Tricyclazole 800g/kg

    Be-amusa 810WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Nông Trang

    82

    Azoxystrobin 200g/l +

    Tricyclazole 300g/l

    Altista top 500SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Nam Bắc

    83

    Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l

    Nano Kito 2.6SL

    Nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH Ngân Anh

    84

    Bacillus subtilis

    Ace Bacis 111WP

    Đạo ôn/ lúa, mốc xám/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột

    Công ty CP ACE Biochem

    Việt Nam

    Biobac WP

    héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải; vàng lá thối rễ/ cam; héo xanh vi khuẩn/ ớt, hoa cúc

    Bion Tech Inc.,

    Bionite WP

    đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

    Công ty TNHH Nông Sinh

    Rebaci 100WP

    vàng lá thối rễ/ cam, quýt

    Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

    85

    Bacillus amyloliquefaciens

    (Bacillus subtilis) QST 713

    Serenade SC

    Thối đen/bắp cải; loét/ cam; đạo ôn/lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    86

    Bacillus amyloliquefaciens AT-332

    Miyabi WG

    Phấn trắng/ ớt chuông, dưa lưới

    Công ty TNHH Việt Thắng

    87

    Benalaxyl (min 94%)

    Dobexyl 50WP

    giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương

    Công ty CP Đồng Xanh

    88

    B enthi avalicarb -isopropyl (min 91%)

    Hida 15WG

    Mốc sương/ dưa chuột

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    89

    Benthiavalicarb 1.75% +

    Mancozeb 70.0%

    Valbon 71.75WG

    Sương mai/ cà chua

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    90

    Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%)

    Agpicol 200WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Anti-xo 200WP

    bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài

    Công ty TNHH Phú Nông

     

    Asusu 20 WP

    bạc lá/ lúa, loét/ cam

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Benita 250 WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    Diebiala 20SC

    Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

    Kadatil 300WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    Sasa 25 WP

    bạc lá/ lúa

    Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

    Sansai 200 WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    TT-atanil 250WP

    bạc lá/lúa

    Công ty CP Delta Cropcare

    TT Basu 250WP

    Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang; đốm lá vi khuẩn/ hành

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    VK. Sakucin 25WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

    Xanthomix 20 WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Xiexie 200WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Zeppelin 200WP

    bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty TNHH Đầu tư và PT

    Ngọc Lâm

    91

    Bismerthiazol 15% +

    Copper hydroxide 60%

    TT-Tafin 75WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    92

    Bismerthiazol 350 g/kg +

    Fenoxanil 450 g/kg

    Broken 800WP

    Nấm hồng/cà phê

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    93

    Bismerthiazole 250g/kg +

    Sulfur 100g/kg + Fenoxanil 400g/kg

    Bikin 750WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    94

    Bismerthiazol 150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

    ARC-clench 215WP

    Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen xì mủ/xoài

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Riazor 215WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    95

    Bismerthiazol 150g/l +

    Hexaconazole 450g/l

    TT-bemdex 600SC

    khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    96

    Bismerthiazol 190 g/kg +

    Kasugamycin 10g/kg

    Probicol 200WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    97

    Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l)

    Nanowall 300WP, 500SC

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    98

    Bismerthiazol 200g/kg +

    Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg

    Tokyo-Nhật 220WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    99

    Bismerthiazol 200g/kg +

    Oxolinic acid 200g/kg

    Captivan 400WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    Longantivo 400WP

    bạc lá/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

    100

    Bismerthiazol 200 g/kg +

    Streptomycin sulfate 50g/kg

    Probencarb 250WP

    bạc lá/lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    101

    Bismerthiazol 150g/kg +

    Tecloftalam 100g/kg

    Kasagen 250WP

    bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Sieu sieu 250WP

    Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    102

    Bismerthiazol 250g/kg +

    Tricyclazole 550g/kg

    Bitric 800WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Việt Nông

    103

    Bismerthiazol 400g/kg, +

    Tricyclazole 375g/kg

    Antigold 775WP

    Đạo ôn, bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    104

    Bismerthiazol 300g/kg +

    Tricyclazole 500g/kg

    Bimplus 800WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Tigondiamond 800WP

    Bạc lá, đạo ôn/lúa

    Công ty CP NN HP

    105

    Bismerthiazol 200g/kg +

    Tricyclazole 400g/kg +

    Sulfur 200g/kg

    Antimer-so 800WP

    Bạc lá, đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM DV Nông Trang

    106

    Bordeaux mixture (min 83.05%)

    BM Bordeaux M 25WP

    Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam

    Công ty TNHH Ngân Anh

    IC-Top 28.1SC

    Loét vi khuẩn/ cam; sương mai/ nho

    Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát

    107

    Boscalid (min 96%)

    Ac-Bosca 300SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

     

     

    Bosstar 25SC

    phấn trắng/ nho

    Beijing Bioseen Crop Sciences

    Co., Ltd

    Entry 500 WG

    Thối quả/ xoài

    Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

    Kimono.apc 50WG

    Sương mai/đậu tương

    Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

    108

    Boscalid 25.2% +

    Pyraclostrobin 12.8%

    Bibos 380SC

    Sẹo/ cam, đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

    Lessick 38WG

    Thán thư/ ớt

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    109

    Boscalid 252 g/l +

    Pyraclostrobin 128 g/l

    Boss-B 380SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

    110

    Bromothalonil (min 95%)

    370 g/kg + Myclobutanil

    130 g/kg

    Ang-Sachbenh 500WP

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    111

    Bronopol (min 99%)

    Totan 200WP

    bạc lá, lép vàng/lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Xantocin 40WP

    Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    TT-biomycin 40.5WP

    bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    112

    Bronopol 450g/kg +

    Salicylic acid 250g/kg

    Sieukhuan 700WP

    bạc lá/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    113

    Bupirimate (min 98%)

    Q-Buri 25ME

    Đạo ôn/ lúa, giả sương mai/ dưa chuột

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    114

    Calcium Polysulfide

    Lime Sulfur

    phấn trắng/ nho, sương mai/ dưa chuột

    Công ty TNHH ADC

    115

    Carpropamid (min 95%)

    Newcado 300SC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    116

    Chaetomium cupreum

    Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột

    thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

    Viện Di truyền nông nghiệp

    117

    Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

    Mocabi SL

    sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH Nông Sinh

    118

    Chitosan

    Fusai 50 SL

    đạo ôn, bạc lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Jolle 1SL, 50WP

    đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    Kaido 50SL, 50WP

    đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

     

     

    Stop 5 SL, 15WP

    5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa

    15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

    Công ty TNHH Ngân Anh

     

     

    Thumb 0.5SL

    bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Nam Bắc

     

     

    Tramy 2 SL

    tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

     

     

    Vacxilplant 8 sL

    đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

     

     

    Yukio 50SL

    đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

    119

    Oligo-Chitosan

    Rizasa 3SL

    đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

    Công ty TNHH Ngân Anh

    120

    Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

    Premi 25SL

    Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    121

    Chitosan tan 0.5% + nano

    Ag 0.1%

    Mifum 0.6SL

    đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

    122

    Chitosan 10g/l (10g/kg) +

    Ningnanmycin 10g/l (17g/kg)

    Hope 20SL, 27WP

    20SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

    27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    123

    Chitosan 20g/kg +

    Nucleotide 5g/kg

    Daone 25WP

    Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    124

    Chitosan 2% + Oligo-Alginate 10%

    2S Sea & See 12WP, 12SL

    12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

    12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

    Công ty TNHH Ngân Anh

    125

    Chitosan 19g/kg + Polyoxin

    1g/kg

    Starone 20WP

    đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    126

    Chitosan 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg)

    Stonegold 21SL, 22WP

    21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    127

    Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

    Hoả tiễn 50 SP

    bạc lá/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    128

    Chlorothalonil (min 98%)

    Agronil 75WP

    khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Anhet 75WP

    Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành

    Công ty CP Futai

    Arygreen 75 WP, 500SC

    75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

    500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam

    Arysta LifeScience Vietnam

    Co., Ltd

    Binhconil 75 WP

    đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Chionil 750WP

    Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt

    Công ty CP Nông nghiệp

    HP

    Clearner 75WP

    Sương mai/ dưa hấu

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    Cornil 75WP, 500SC

    sương mai/ khoai tây

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Daconil 75WP, 500SC

    75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây

    500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

    Damssi 720SC

    Giả sương mai/ dưa chuột

    Công ty CP Cửu Long

    Duruda 75WP

    sương mai/ dưa hấu

    FarmHannong Co., Ltd.

    Forwanil 50SC, 75WP

    50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

    75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

    Forward International Ltd

    Fungonil 75WP

    Thán thư/cam

    Công ty TNHH Việt Hóa Nông

    Rothanil 75 WP

    rỉ sắt/ lạc

    Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

    Sinlonil 75WP

    Sương mai/dưa hấu

    Sinon Corporation

    Sulonil 720SC, 750WP

    720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột

    750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua

    Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

    Thalonil 75 WP

    sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

    Long Fat Co., (Taiwan)

    129

    Chlorothalonil 60% (600g/kg) + Cymoxanil 15% (150g/kg)

    Cythala 75 WP

    khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

    Công ty CP Đồng Xanh

    Dipcy 750WP

    Phấn trắng/hoa hồng

    Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

    130

    Chlorothalonil 600g/l +

    Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l

    Evito-C 660SC

    Đốm nâu/thanh long

    Arysta LifeScience Vietnam

    Co., Ltd

    131

    Chlorothalonil 500g/l +

    Hexaconazole 50g/l

    Tisabe 550 SC

    Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    132

    Chlorothalonil 500g/l +

    Hexaconazole 55g/l

    Rubygold 555SC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    133

    Chlorothalonil 125g/kg +

    Mancozeb 625g/kg

    Elixir 750WG

    Thán thư/dưa hấu

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    134

    Chlorothalonil 400g/l +

    Metalaxyl 40g/l

    Mechlorad 440SC

    Loét sọc mặt cạo/cao su

    Công ty CP Bình Điền MeKong

    135

    Chlorothalonil 600g/kg +

    Metalaxyl 50g/kg

    Dobins 650WP

    Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây

    Công ty CP Nông dược Việt Thành

    136

    Chlorothalonil 200g/kg +

    Propineb 600g/kg

    Dr.Green 800WP

    Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu

    Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

    137

    Chlorothalonil 400g/l +

    Mandipropamid (min 93%) 40g/l

    Revus Opti® 440SC

    sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    138

    Chlorothalonil 35% (530g/l) + Tricyclazole 45% (25g/l)

    Vanglany 80WP, 555SC

    80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa

    555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    139

    Chlorothalonil 250g/kg +

    Tricyclazole 500g/kg

    Kimone 750WP

    rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối củ/gừng

    Công ty CP Nông dược Agriking

    140

    Citrus oil

    MAP Green 6SL

    thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê

    Map Pacific PTE Ltd

    141

    Cnidiadin

    Wifi 1.0EW

    Sương mai/ dưa chuột

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    142

    Copper citrate (min 95%)

    Ải vân 6.4SL

    bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Heroga 64SL

    lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    143

    Copper Hydroxide (min Cu 57.3%)

    Ajily 77WP

    rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Champion 37.5SC, 57.6 DP, 77WP

    37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê, hồ tiêu

    57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê

    77WP: nấm hồng/ cà phê

    Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

    Chapaon 770WP

    Sương mai/khoai tây

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Copperion 77WP

    mốc sương/ khoai tây

    Công ty CP VT NN Việt Nông

    DuPont™ Kocide® 46.1 WG

    thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây; chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê

    DuPont Vietnam Ltd

    Funguran-OH 50WP

    bạc lá/ lúa

    Agspec Asia Pte Ltd

     

     

    Hidrocop 77WP

    Bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Map-Jaho 77 WP

    Rỉ sắt/ cà phê

    Map Pacific PTE Ltd

    Omega-copperide 77WP

    Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    Zisento 77WP

    Khô cành khô quả/cà phê

    Công ty CP Nicotex

    144

    Copper hydroxide 22.9% +

    Copper oxychloride 24.6%

    Oticin 47.5WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    145

    Copper Oxychloride

    (min Cu 55%)

    Cocadama 85 WP

    Chết chậm/hồ tiêu

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Curenox oc 85WP

    chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH Ngân Anh

    Đồng Cloruloxi 30 WP

    Sương mại/ khoai tây

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Epolists 85WP

    bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều

    Công ty CP Thanh Điền

    Isacop 65.2WG

    thán thư/cà phê

    Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

    PN-Coppercide 50WP

    đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

    Romio 300WP

    sương mai/ khoai tây

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Supercook 85WP

    đốm lá/lạc

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Vidoc 30 WP

    mốc sương/ khoai tây

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    146

    Copper Oxychloride 29% +

    Cymoxanil 4% + Zineb 12%

    Dosay 45 WP

    sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su

    Agria S.A, Bulgaria

    147

    Copper Oxychloride 16% +

    Kasugamycin 0.6%

    New Kasuran 16.6WP

    bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    148

    Copper Oxychloride 45% +

    Kasugamycin 2%

    Copper gold 47WP

    Nấm hồng/ cà phê

    Công ty TNHH Nam Bắc

    149

    Copper Oxychloride 45% +

    Kasugamycin 5%

    BL. Kanamin 50WP

    phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Kasuran 50WP

    Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    150

    Copper Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg

    Reward 775WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

    151

    Copper Oxychloride 39% +

    Mancozeb 30%

    CocMan 69 WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    152

    Copper Oxychloride

    43% + Mancozeb 37%

    Cupenix 80 WP

    mốc sương/ khoai tây

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    153

    Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

    Viroxyl 58 WP

    sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    154

    Copper Oxychloride 60% +

    Oxolinic acid 10%

    Sasumi 70WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    155

    Copper Oxychloride 6.6% +

    Streptomycin 5.4%

    Batocide 12 WP

    bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    156

    Copper Oxychloride 45% +

    Streptomycin sulfate 5%

    K.Susai 50WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    157

    Copper Oxychloride 17% + Streptomycin sulfate 5%+ Zinc sulfate 10%

    PN-balacide 32WP

    bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây

    Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

    158

    Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%

    Vicilin 32WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty CP VTNN Việt Nông

    159

    Copper Oxychloride 300g/kg + Zineb 200g/kg

    Zincopper 50WP

    rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Vizincop 50WP

    rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    160

    Copper Oxychloride 17% +

    Zineb 34%

    Copforce Blue 51WP

    rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây

    Agria SA, Bulgaria

    161

    Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg

    Parosa 325WP

    Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; mốc xám/ hoa hồng

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    162

    Copper sulfate pentahydrate (min 98%)

    Super mastercop 21SL

    bạc lá/lúa, rụng lóng chết dây/hồ tiêu

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Phyton 240SC

    Thán thư/ cà phê

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    163

    Copper sulfate (Tribasic)

    (min 98%)

    Bordocop super 25WP

    Xì mủ/cao su

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Cuproxat 345SC

    rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa

    Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

    Dia Thuong Vuong 27.12SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Đồng Hóc Môn 24.5SG

    đốm mắt cua/ thuốc lá

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Omega-coppersul 70WG

    Đốm lá/ đậu tương

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    164

    Copper sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline 0.235% + Streptomycin 2.194%

    Cuprimicin 500 81 WP

    bạc lá/ lúa, chết chậm/hồ tiêu

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    165

    Copper sulfate (Tribasic)

    345 g/l + Cymoxanil 35 g/l

    Moltovin 380SC

    Bạc lá/ lúa

    Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

    166

    Cucuminoid 5% + Gingerol

    0.5%

    Stifano 5.5SL

    thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    167

    Cuprous Oxide (min 97%)

    Norshield 58WP, 86.2WG

    58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

    86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Onrush 86.2WG

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    168

    Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%

    Eddy 72WP

    Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    169

    Cyazofamid

    (min 93.5%)

    Ranman 10 SC

    sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/ dưa chuột.

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Camaro 100SC

    Giả sương mai/ dưa chuột

    Công ty TNHH Được Mùa

    Foxpro 100SC

    Giả sương mai/ dưa chuột

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    Rancher 100 SC

    Sương mai/ vải

    Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

    170

    Cyazofamid 100 g/l +

    Flumorph (min 96%) 200g/l

    Cyfamo 300SC

    Giả sương mai/ dưa chuột

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    171

    Cyflufenamid (min 97%)

    Cyflamid 5EW

    Phấn trắng/dưa chuột

    Sumitomo Corporation Vietnam

    LLC

    172

    Cymoxanil 25% +

    Famoxadone 25%

    TT-Taget 50WG

    đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    173

    Cymoxanil 30% (300g/kg) + Famoxadone 22.5% (225g/kg)

    DuPont™ Equation® 52.5WG

    khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    DuPont Vietnam Ltd

    Teamwork 525WG

    Chết nhanh/hồ tiêu

    Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

    174

    Cymoxanil 8% +

    Fosetyl-aluminium 64%

    Foscy 72 WP

    chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty CP Đồng Xanh

    175

    Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

    Cajet - M10 72WP

    chết dây/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; đốm lá/lạc, rỉ sắt/ đậu tương

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Carozate 72WP

    Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/ khoai tây

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    DuPont™ Curzate® - M8 72 WP

    chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây

    DuPont Vietnam Ltd

    Iprocyman 72WP

    Chết nhanh/hồ tiêu

    Công ty CP Futai

    Jack M9 72 WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    Niko 72WP

    vàng lá chín sớm/lúa

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    Simolex 720WP

    Chết nhanh/hồ tiêu

    Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

    Victozat 72WP

    Phấn trắng/ hoa hồng, rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ khoai tây

    Công ty Cổ phần Long Hiệp

    Xanized 72 WP

    loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    176

    Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg

    Cymanil 720WP

    Chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty CP NN CMP

    Cymoplus 720WP

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    Dolphin 720WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    Kanras 72WP

    sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Jzomil 720 WP

    vàng lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Razocide 720WP

    Loét sọc mặt cạo/cao su

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    177

    Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%

    Cyzate 75WP

    chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lạc

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

    178

    Cymoxanil 8% (8%) + Macozeb 60% (64%)

    Kin-kin Bul 68WG, 72WP

    72WP: vàng rụng lá/cao su

    68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai

    tây; loét sọc mặt cạo/cao su

    Agria SA

    179

    Cymoxanil 5% + Mancozeb 68%

    Nautile 73WG

    Chết chậm/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    180

    Cymoxanil 40g/kg + Mancozeb 720g/kg + Metalaxyl 40g/kg

    Ridoxanil 800WP

    loét sọc mặt cạo/cao su

    Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

    181

    Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg

    Antramix 700WP

    khô vằn/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    182

    Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

    Tracomix 760WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

    Vival 760WP

    Đốm lá/ lạc

    Công ty CP Nông dược HAI

    183

    Cymoxanil 8% + Propineb 70%

    Rudy 78WP

    Sương mai/ khoai tây

    Công ty CP Cửu Long

    184

    Cyproconazole (min 94%)

    Bonanza® 100 SL

    khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    185

    Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

    Thecyp 350SE

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Nông tín AG

    186

    Cyproconazole 75 g/kg + Mancozeb 700 g/kg

    Zenlovo 775WP

    Rỉ sắt/ đậu tương, đốm đen/hoa cúc

    Công ty CP NN HP

    187

    Cyproconazole 80 g/l + Picoxystrobin 200 g/l

    Picosuper 280SC

    Gỉ sắt/đậu tương, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    188

    Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

    Forlita Gold 330EC

    Khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    Neutrino 330EC

    Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Lion Agrevo

    Nevo® 330EC

    khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Newyo 330EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Sopha 330EC

    lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê

    Cong ty CP NN HP

    Tigh super 330EC

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    189

    Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 270g/l

    Cy-pro 350EC

    Phấn trắng/hoa hồng

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    190

    Cyproconazole 0.5g/l, (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l,

    (250g/kg), (250g/l)

    Newsuper 65SC, 260wG, 330EC

    65SC: Vàng lá/ lúa

    260WG: Lem lép hạt/lúa

    330EC: khô vằn/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    191

    Cyproconazole 80g/l +

    Propiconazole 260g/l

    Protocol 340 EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH - TM

    Nông Phát

    192

    Cyprodinil 500 g/kg +

    Myclobutanil 50 g/kg

    Mydinil 550WP

    Đốm lá/ đậu tương, đốm đen/ hoa hồng, sương mai/ khoai tây

    Công ty TNHH An Nông

    193

    Cytokinin (Zeatin)

    (min 99%)

    Etobon 0.56SL

    tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

    Công ty TNHH Được Mùa

    Geno 2005 2 SL

    tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Sincocin 0.56 SL

    tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

    Công ty CP Cali Agritech USA

    194

    Cytosinpeptidemycin

    Sat 4 SL

    bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

    Công ty TNHH Nam Bắc

    195

    Dazomet (min 98%)

    Basamid Granular 97MG

    Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc

    Behn Meyer Agricare Vietnam

    Co., Ltd

    196

    Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

    GC – 3 83SL

    phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

    Công ty TNHH Ngân Anh

    197

    Dẫn xuất Salicylic Acid

    (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol 50g/l)

    Sông Lam 333 50EC

    khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê

    Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long

    198

    Didecyldimethylammonium

    chloride (min 76.6%)

    Sporekill 120SL

    Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa

    Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

    199

    Difenoconazole (min 94%)

    Amber 250EC

    Thán thư/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Western Agrochemicals

    Divino 250EC

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Goldnil 250EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Kacie 250EC

    lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    Scogold 300EC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Score® 250EC

    mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    200

    Difenoconazole 12% +

    Fenoxanil 20%

    Feronil 32EC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

    201

    Difenoconazole 170g/l +

    Fenoxanil 200g/l

    Lotuscide 370EC

    Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

    202

    Difenoconazole 150g/l +

    Flusilazole 150g/l

    Tecnoto 300EC

    vàng lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.

    203

    Difenoconazole 50g/l +

    Hexaconazole 100g/l

    Longanvingold 150SC

    Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

    204

    Difenoconazole 250g/l +

    Hexaconazole 83g/l

    Koromin 333EC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    205

    Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l

    Center super 333EC

    vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

    206

    Difenoconazole 133g/l +

    Hexaconazole 50g/l +

    Propiconazole 150g/l

    Sieuvil 333EC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    207

    Difenoconazole 150g/l +

    Hexaconazole 100g/l +

    Propiconazole 150g/l

    Prohed 400EC

    Khô vằn/ lúa

    Công ty CP Nông Tín AG

    208

    Difenoconazole 37g/l +

    Hexaconazole 63g/l +

    Tricyclazole 300g/l

    Ensino 400SC

    đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Enasa Việt Nam

    209

    Difenoconazole 100g/kg +

    Hexaconazole 100g/kg +

    Tricyclazole 450g/kg

    Super tank 650WP

    Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    210

    Difenoconazole 150g/kg +

    Isoprothiolane 400g/kg +

    Propiconazole 150g/kg

    Alfavin 700WP

    đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    211

    Difenoconazole 7.5% +

    Isoprothiolane 12.5% +

    Tricyclazole 20%

    Babalu 40WP

    đạo ôn, lem lép hạt /lúa

    Công ty TNHH Nam Bộ

    212

    Difenoconazole 100g/kg +

    Isoprothiolane 150g/kg +

    Tricyclazole 350g/kg

    Bankan 600WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT

    NN ADI

    213

    Difenoconazole 75g/l (75g/kg) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg)

    Bump gold 40SE, 40WP

    Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    214

    Difenoconazole 15% +

    Isoprothiolane 25% +

    Tricyclazole 40%

    Edivil 80WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    Sapful 80WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

    215

    Difenoconazole 5g/kg + Isoprothiolane 295g/kg + Tricyclazole 550g/kg

    Bimstar 850WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    216

    Difenoconazole 125g/l +

    Kasugamycin 50g/l

    Sconew175SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    217

    Difenoconazole 150 g/l +

    Picoxystrobin 250 g/l

    Teacher 400SC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    218

    Difenoconazole 150g/l (150g/l) + Propiconazole 150g/l (150g/l)

    Tinitaly surper 300EC, 300SE

    300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

    300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    219

    Difenoconazole 150g/l +

    Propiconazole 150g/l

    Acsupertil 300EC

    lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

    Công ty TNHH MTV Lucky

    Arytop300 EC

    lem lép hạt/ lúa

    Arysta LifeScience Vietnam

    Co., Ltd

    Autozole 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

    Boom 30EC

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Bretil Super 300EC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    Cure supe 300 EC

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê; phấn trắng/ điều, thán thư/ điều

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

     

     

    Daiwanper 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Futai

     

     

    Famertil 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

     

     

    Hotisco 300EC

    lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Iso tin 300EC

    khô vằn /lúa

    Cong ty CP BVTV An Hưng Phát

     

     

    Jasmine 300SE

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Jettilesuper 300EC

    Lem lép hạt, khô vằn/lúa

    Công ty CP Lan Anh

     

     

    Jiasupper 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Kanavil 300EC

    lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ lạc

    Công ty TNHH Kiên Nam

     

     

    Kimsuper 300EC

    thán thư/điều

    Công ty CP Nông dược Agriking

     

     

    Map super 300 EC

    lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; vàng rụng lá/cao su

    Map Pacific Pte Ltd

     

     

    Nbctilfsuper 300EC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Nam Bắc

     

     

    Ni-tin 300EC

    rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Prodifad 300EC

    lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Bình Điền MeKong

     

     

    Sagograin 300EC

    lem lép hạt, khô vằn/lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Scooter 300EC

    lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, ngô; đốm vòng/ khoai lang

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Still liver 300ME

    lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

     

     

    Super-kostin 300 EC

    lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê

    Công ty TNHH OCI Việt Nam

     

     

    Supertim 300EC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Superten 300EC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

     

     

    Sunzole 30EC

    Lem lép hạt/ lúa

    Sundat (S) PTe Ltd

     

     

    Tien super 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Công nghiệp

    Khoa học Mùa màng Anh-Rê

     

     

    Tilbest super 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

     

     

    Tilcalisuper 300eC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA

     

     

    Tileuro super 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

     

     

    Tilfugi 300 EC

    lem lép hạt, vàng lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

     

     

    Tilt Super® 300EC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

     

     

    Tinmynew Super 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH US.Chemical

     

     

    Tittus super 300EC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty CP nông dược Việt Nam

     

     

    Tstil super 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Uni-dipro 300EC

    khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    220

    Difenoconazole 260g/l +

    Propiconazole 190g/l

    Tilindia super 450EC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    221

    Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole

    150g/l (150g/kg)

    Superone 300EC, 300WP

    300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    222

    Difenoconazole 150 g/l +

    Propiconazole 250 g/l

    Tiptop gold 400EC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    223

    Difenoconazole 15% +

    Propiconazole 15%

    Happyend 30EC

    khô vằn/ lúa

    FarmHannong Co., Ltd.

    224

    Difenoconazole 150g/l +

    Propiconazole 160g/l

    Nôngiabảo 310EC

    Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

    Công ty TNHH – TM Thái Phong

    225

    Difenoconazole 150g/l +

    Propiconazole 170g/l

    Canazole super 320EC

    lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP TST Cần Thơ

    226

    Difenoconazole 155g/l (250g/kg) + Propiconazole 150g/l (500g/kg)

    Tiljapanesuper 305SC, 350EC, 750WP

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    227

    Difenoconazole 200g/l +

    Propiconazole 200g/l

    Atintin 400EC

    Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    228

    Difenoconazole 20g/l (50.5g/kg) + Propiconazole 150g/l (0.5g/kg) + Prochloraz 150g/l (504g/kg)

    Tilobama 320EC, 555WP

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    229

    Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 200g/l +

    Tebuconazole 50g/l

    Tilcrown super 350EC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP VT BVTV Hà Nội

    230

    Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

    T-supernew 350EC

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

    Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

    Kobesuper 350EC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    231

    Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

    Amicol 360EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

    232

    Difenoconazole 100g/l +

    Propiconazole 150g/l +

    Tebuconazole 50g/l

    Goltil super 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

    Tilplus super 300EC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    233

    Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

    Tilbluesuper 300EC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    234

    Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

    Gone super 350EC

    Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    235

    Difenoconazole 140g/l + Propiconazole 120g/l + Tebuconazole 140g/l

    Tilasiasuper 400EC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Quốc tế Agritech

    Hoa kỳ

    236

    Difenoconazole 5g/l + Propiconazole 165g/l Tricyclazole 430g/l

    Fiate 600SE

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Quốc tế Agritech

    Hoa kỳ

    237

    Difenoconazole 15% +

    Tebuconazole 15%

    Dasuwang 30EC

    đốm lá/ lạc

    FarmHannong Co., Ltd.

    238

    Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

    Tilvilusa 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

    239

    Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)

    Latimo super 500WP, 780WG

    500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn, lem lép hạt/ lúa

    780WG: lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    240

    Difenoconazole 150g/l +

    Tricyclazole 350g/l

    Gold-chicken 500SC

    Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    241

    Difenoconazole 265.5g/l

    (30g/kg), (25g/l) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l)

    Supergold 266ME, 300WP, 425SC

    266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa

    425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    242

    Difenoconazole 150g/kg (150 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg (450g/l)

    Cowboy 600WP, 600SE

    600SE: đạo ôn/ lúa

    600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    243

    Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l (650g/kg)

    Dovabeam 600SC, 800WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

    244

    Difenoconazole 150g/kg +

    Tricyclazole 460g/kg

    Imperial 610WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    245

    Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg

    Salame 602WP

    đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    246

    Dimethomorph (min 98%)

    Cylen 500WP

    Mốc sương/ cà chua

    Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

    Insuran 50WG

    mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng, dâu tây; sương mai/khoai tây

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Metho fen 50SC

    Sương mai/cà chua

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Phytocide

    50WP

    giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Vtsuzan 500WP

    Chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    247

    Dimethomorph 200 g/l +

    Fluazinam 200 g/l

    Banjo Forte 400SC

    Chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    248

    Dimethomorph 9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg)

    Acrobat MZ

    90/600 WP

    sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

    BASF Vietnam Co., Ltd.

     

     

    Hoda 690WP

    Thán thư/ xoài

    Công ty CP BVTV ATC

    Omega-downy 69WP

    Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    249

    Dimethomorph 10% (100g/kg) + Mancozeb 60%

    (600g/kg)

    Andibat 700WP

    Loét sọc mặt cạo/cao su

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Diman bul 70WP

    chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng

    Agria SA.

    250

    Dimethomorph 38% +

    Pyraclostrobin 10%

    Omega-downy rust 48WG

    rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    251

    Dimethomorph 200g/kg +

    Ziram 600g/kg

    Libero 800WP

    Chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    252

    Diniconazole (min 94%)

    Dana – Win 12.5 WP

    rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Danico 12.5WP

    rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Nicotex

    Nicozol 12.5WP, 25SC

    25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

    12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

    Công ty CP Thanh Điền

    Sumi-Eight 12.5 WP

    rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    253

    Dithianon (min 95%)

    Phuc dao 42.2SC

    Thán thư/cà phê

    Công ty TNHH World Vision (VN

    254

    Edifenphos (min 94%)

    Vihino 40 EC

    Đạo ôn, khô vằn/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    255

    Edifenphos 200g/l +

    Isoprothiolane 200g/l

    Difusan 40 EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    256

    Epoxiconazole (min 92%)

    Cazyper 125 SC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Expostar 125SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân

    Opus 75EC

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    257

    Epoxiconazole 50g/l +

    Pyraclostrobin 133g/l

    Pirastar 183SE

    Rỉ sắt/ cà phê

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    258

    Erythromycin 200g/kg +

    Oxytetracycline 250g/kg

    Hope Life 450WP

    Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng, thối nhũn/ hành; thối quả/ xoài

    Công ty TNHH An Nông

    259

    Erythromycin (min 98%)

    10g/kg + Streptomycin

    sulfate 20g/kg

    Apolits 30WP

    Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam

    Công ty CP Trường Sơn

    260

    Ethaboxam (min 99.6%)

    Danjiri 10 SC

    mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    261

    Ethylicin (min 90%)

    Galoa 80EC

    Bạc lá/ lúa

    Công ty CP Enasa Việt Nam

    262

    Eugenol (min 99%)

    Genol 1.2SL

    giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

    Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

    Lilacter 0.3 SL

    khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

    Công ty TNHH VT NN Phương Đông

    Piano 18EW

    đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

    Công ty TNHH An Nông

    PN-Linhcide 1.2 EW

    khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/chè; phấn trắng/hoa hồng

    Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

    263

    Eugenol 2% + Carvacrol

    0.1%

    Senly 2.1SL

    bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    264

    Famoxadone 450g/kg +

    Hexaconazole 250g/kg

    Famozol 700WP

    Sương mai/ khoai tây, thán thư/ hồ tiêu

    Công ty TNHH An Nông

    265

    Famoxadone 300 g/l +

    Oxathiapiprolin 30 g/l

    Dupont™ Zorvec® Encantia® 330SE

    Sương mai/ cà chua, khoai tây, dưa chuột

    Công ty TNHH Dupont Việt Nam

    266

    Fenbuconazole (min 98.7%)

    Indar 240 SC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

    Dow AgroSciences B.V

    267

    Fenoxanil (min 95%)

    Fendy 25WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

    Fenogold 250EC, 300WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

     

     

    Headway 200SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

    Katana 20SC

    đạo ôn/ lúa

    Nihon Nohyaku Co., Ltd.

    Kasoto 200SC

    đạo ôn/lúa

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    Sako 25WP

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    Taiyou 20SC

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    268

    Fenoxanil 200 g/l +

    Hexaconazole 50 g/l

    Fortuna 250SC

    Phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

    269

    Fenoxanil 250g/l+

    Hexaconazole 50g/l

    Hutajapane 300SC

    Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    270

    Fenoxanil 300g/l +

    Hexaconazole 200g/l

    Xanilzol 500SC

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    271

    Fenoxanil 50g/l +

    Isoprothiolane 300g/l

    Ninja 35EC

    đạo ôn/ lúa

    Nihon Nohyaku Co., Ltd.

    272

    Fenoxanil 100g/l +

    Isoprothiolane 400g/l

    Isoxanil 50EC

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    273

    Fenoxanil 60g/l +

    Isoprothiolane 300g/l

    Feliso 360EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    274

    Fenoxanil 50g/l +

    Isoprothiolane 400g/l

    Credit 450EC

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    275

    Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg

    Feno super 268WP

    đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    276

    Fenoxanil 20% + Kresoxim methyl 6%

    Masterone 26SC

    Thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH Master AG

    277

    Fenoxanil 200g/l +

    Kresoxim methyl 60g/l

    Okasa one 260SC

    Thán thư/ dưa hấu

    Công ty CP NN HP

    278

    Fenoxanil 220g/l +

    Ningnanmycin 30g/l

    Victoryusa 250SC

    Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    279

    Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l

    Farmer 400SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    280

    Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l

    Fob 500SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    281

    Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg)

    Kitini super 450SC, 750WP

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    282

    Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Tricyclazole 250g/l (500g/kg)

    Map Famy 35SC, 700WP

    đạo ôn/ lúa

    Map Pacific Pte Ltd

    283

    Fenoxanil 150g/l +

    Tricyclazole 350g/l

    Bixanil 500SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    284

    Ferimzone (min 95%)

    Sumiferi 30WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    285

    Florfenicol 5g/kg

    (min 99%) +

    Kanamycin sulfate 15g/kg

    Usaflotil 20WP

    đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Trường Sơn

    286

    Fluazinam (min 95%)

    Lk-Chacha 300SC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    TT-amit 500SC

    đạo ôn, khô vằn/lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    287

    Fluazinam 400 g/l (500g/kg) + Metalaxyl-M 80 g/l (180g/kg)

    Furama 480SC, 680WP

    480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su

    680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tây; đốm vòng/ khoai môn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    288

    Fluopicolide (min 97%)

    44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg

    Profiler 711.1WG

    Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    289

    Fluopicolide 62.5g/l +

    Propamocarb hydrochloride 625g/l

    Infinito 687.5SC

    Mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu, dưa chuột, bắp cải

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    290

    Fluopyram (min 96%)

    Velum Prime

    400SC

    Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, bắp cải

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    291

    Fluopyram 200g/l +

    Tebuconazole 200g/l

    Luna Experience 400SC

    Lem lép hạt/ lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    292

    Fluopyram 250g/l +

    Trifloxystrobin 250g/l

    Luna Sensation 500SC

    Đốm vòng/ khoai tây

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    293

    Flusilazole (min 92.5%)

    AnRUTA 00EC

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà

    Công ty TNHH An Nông

    Avastar

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH TM DV

    40EC

     

    Tấn Hưng

    Hatsang 40 EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    Isonuta 40EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    Nôngiaphúc 400EC

    đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Cong ty TNHH TM Thái Phong

    Nuzole 40EC

    lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

    Công ty TNHH Phú Nông

    294

    Flusilazole 10 g/l + Hexaconazole 30 g/l + Tricyclazole 220 g/l

    Avas New 260SC

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    295

    Flusilazole 100g/l +

    Propiconazole 300g/l

    Novotsc 400EC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    296

    Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )

    Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

    500WP: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

    525SE: đạo ôn/lúa

    780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    297

    Flusulfamide (min 98%)

    Nebijin 0.3DP

    Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)

    Mitsui Chemicals Agro, Inc.

    298

    Flutriafol (min 95%)

    Blockan 25SC

    đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Impact 12.5 SC

    rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    299

    Flutriafol 30% +

    Tricyclazole 40%

    Victodo 70WP

    đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Long Hiệp

    300

    Flutriafol 300 g/kg +

    Tricyclazole 400 g/kg

    Fiwin 700WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Minh Long

    301

    Fluxapyroxad (min 98%) 167g/l + Pyraclostrobin 333g/l

    Priaxor 500SC

    Thán thư/cà phê, hồ tiêu

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    302

    Folpet (min 90%)

    Folcal 50 WP

    xì mủ/ cao su

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Folpan 50 WP, 50 SC

    50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu

    50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    303

    Fosetyl-aluminium (min 95%)

    Acaete 80WP

    chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Agofast 80 WP

    chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa hấu, xì mủ/cao su

    Công ty CP Đồng Xanh

    Aliette 80 WP, 800 WG

    80WP: Sương mai/ hồ tiêu

    800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, bắp cải; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Alle 800WG

    chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Alimet 80WP, 80WG, 90SP

    80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

    80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu

    90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

    Công ty CP Kiên Nam

    Alonil

    80WP, 800WG

    80WP: chết nhanh/ hồ tiêu

    800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Alpine 80 WP, 80WG

    80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu

    80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Aluminy 800WG

    Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam

    Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

    ANLIEN-annong

    400SC, 800WP, 800WG

    400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu

    800WP: thối thân/ hồ tiêu

    Công ty TNHH An Nông

    Dafostyl 80Wp

    chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

    Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

    Dibajet 80WP

    chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Forliet 80WP

    sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng; thối nhũn/ bắp cải

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    Juliet 80 WP

    giả sương mai/ dưa chuột

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Saikin-zai 800WG

    Chảy gôm/ cam

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    Vialphos 80 SP

    chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    304

    Fosetyl-aluminium 25% +

    Mancozeb 45%

    Binyvil 70WP

    lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu riêng; đốm nâu/ thanh long

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.

    305

    Fosetyl-aluminium 400g/kg

    + Mancozeb 200g/kg

    Anlia 600WG

    Chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    306

    Fthalide 15% (20%) +

    Kasugamycin 1.2% (1.2%)

    Kasai 16.2SC, 21.2WP

    16.2SC: đạo ôn/ lúa

    21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    307

    Fthalide 200 g/kg +

    Kasugamycin 20 g/kg

    Saicado 220WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

    308

    Fugous Proteoglycans

    Elcarin 0.5SL

    héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    Leti Star 1SL

    Héo xanh vi khuẩn/ cà chua, ớt

    Beijing Bioseen Crop Sciences

    Co., Ltd

    309

    Garlic oil 20g/l + Ningnanmycin 30g/l

    Lusatex 5SL

    bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

    Công ty TNHH VT NN Phương Đông

    310

    Gentamicin sulfate 15g/kg +

    Ningnanmycin 45g/kg +

    Streptomycin sulfate 50g/kg

    Riazor gold 110WP

    Bạc lá do vi khuẩn/lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    311

    Gentamicin sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg)

    Antisuper 80WP

    bạc lá/ lúa, loét/cam

    Công ty CP Điền Thạnh

    Avalon 8WP

    bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa

    Công ty TNHH - TM ACP

    Lobo 8WP

    Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Oxysunfate 80WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    312

    Gentamicin sulfate 20g/kg +

    Streptomycin sulfate 46.6g/kg

    Panta 66.6WP

    Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    313

    Hexaconazole (min 85%)

    Acanvinsuper 55SC

    lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH MTV Lucky

    Aicavil 100SC

    Đạo ôn, khô vằn/lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    AngolDVin 50SC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

    Anhvinh 50 SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH US.Chemical

    Annongvin 50SC, 800WG

    50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    800WG: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    Amwilusa 50SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Anvil® 5SC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam; đốm nâu/ thanh long

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Anwinnong 100SC

    rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

    Công ty TNHH MTV Us Agro

    Atulvil 5SC, 10EC

    5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

    10EC: lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Thanh Điền

    Aviando 50SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP BVTV Kiên Giang

    Avil-cali 100SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Cali Agritech USA

    A-V-T Vil 5SC

    Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Awin 100SC

    Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    Best-Harvest 15SC

    Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa

    Sundat (S) Pte Ltd

    Bioride 50SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    Callihex 5SC

    khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Centervin 50SC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

     

     

    Chevin 5SC, 40WG

    5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam

    40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Convil 10EC, 10SC

    10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

    10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

     

     

    Dibazole

    5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà

    Công ty TNHH XNK Quốc tế

     

     

    5SC, 10SL

    phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su

    10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

    SARA

     

     

    Doctor 5ME, 5SC

    5ME: khô vằn/ lúa

    5SC: Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

     

     

    Dovil 5SC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Evitin 50SC

    Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt/hoa hồng; nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

     

     

    Forwavil 5SC

    khô vằn/ lúa

    Forward International Ltd

     

     

    Fulvin 5SC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu; phấn trắng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, rỉ sắt, khô cành, nấm hồng/cà phê

    Công ty TNHH TM Tân Thành

     

     

    GolDVil 50SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

     

     

    Hakivil 5SC

    Khô vằn/lúa

    Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

     

     

    Hanovil 10SC

    thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Haruko 5SC

    Nấm hồng/ cao su; phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

     

     

    Hecwin 5SC, 550WP

    5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

    550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH ADC

     

     


    Hexathai 100SC

    Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

    Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

     

     

    Hexin 5SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Khử trùng Nam Việt

     

     

    Hexavil 6SC

    khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su, đốm lá/lạc

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

     

     

    Hoanganhvil 50SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

     

     

    Hosavil 5SC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Huivil 5SC

    Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê

    Huikwang Corporation

     

     

    Indiavil 5SC

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Japa vil 110SC

    lem lép hạt

    Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

     

     

    JAVI Vil 50SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

     

     

    Jiavin 5 SC

    khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Joara 5SC

    khô vằn/ lúa

    FarmHannong Co., Ltd.

     

     

    Lervil 100SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Longanvin 5SC

    Khô vằn / lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

     

     

    Mainex 50SC

    Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Mekongvil 5SC

    Khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH P - H

     

     

    Namotor 100SC

    Phấn trắng/hoa hồng

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

     

     

    Newvil 5SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA

     

     

    Saizole 5SC

    phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    TB-hexa 5SC

    Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

    Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

     

     

    Tecvil 50SC

    Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm

    Công ty TNHH Kiên Nam

     

     

    Thonvil 100SC

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Topvil 111SC

    lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

     

     

    Tungvil 5SC

    lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều

    Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng

    Tvil TSC 50SC

    lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    Uni-hexma 5SC

    Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Vilmax 50SC

    Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    Vivil 5SC

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    314

    Hexaconazole 75g/l +

    Isoprothiolane 75g/l

    Thontrangvil 150SC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    315

    Hexaconazole 5% +

    Isoprothiolane 40%

    Starmonas 45WP

    Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    316

    Hexaconazole 30g/l (20g/kg) + Isoprothiolane (270g/l), (320g/kg) + Tricyclazole (250g/l), (460g/kg)

    Bibiusamy 550SC, 800WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    317

    Hexaconazole 32 g/kg +

    Isoprothiolane 350g/kg +

    Tricyclazole 440g/kg

    Nofada 822WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    318

    Hexaconazole 30g/kg +

    Isoprothiolane 420g/kg +

    Tricyclazole 410g/kg

    Camel 860WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    319

    Hexaconazole 5% +

    Isoprothiolane 35% +

    Tricyclazole 40%

    Beansuperusa 80WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    320

    Hexaconazole 3% +

    Isoprothiolane 43% +

    Tricyclazole 40%

    Citymyusa 86WP

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH MTV DV TM Đăng Vũ

    321

    Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

    Lany super 80WP, 440SC

    80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

    440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    322

    Hexaconazole 40g/l +

    Metconazole 60g/l

    Workplay 100SL

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    323

    Hexaconazole 320g/kg +

    Myclobutanil 380g/kg

    Centerbig 700WP

    đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Agrohao VN

    324

    Hexaconazole 55 g/l +

    Prochloraz 10 g/l

    Nevis 65SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    325

    Hexaconazole 62 g/kg +

    Propineb 615 g/kg

    Shut 677WP

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long; thán thư/ điều

    Công ty TNHH ADC

    326

    Hexaconazole 75g/kg +

    Propineb 630g/kg

    Passcan 705WP

    vàng rụng lá/ cao su

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    327

    Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg

    Sieubem super 555WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    328

    Hexaconazole 50g/l (50g/kg) + Sulfur 49.9g/l (49.9g/kg)

    Galirex 99.9SC, 99.9WP

    99.9WP: Khô vằn/ lúa

    99.9SC: Rỉ sắt/cà phê

    Công ty CP Nông dược Việt Thành

    329

    Hexaconazole 50g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg) + Tricyclazole 10g/l (50g/kg)

    Grandgold 80SC, 510WP

    80SC: Khô vằn/ lúa

    510WP: Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    330

    Hexaconazole 56g/l + Tebuconazole 10g/l

    Ferssy 66SC

    Phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    331

    Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l

    Tezole super 300SC

    Khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

    332

    Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)

    Vatino super 500WP, 525SE, 780WG

    500WP: Khô vằn, đạo ôn/lúa

    525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    333

    Hexaconazole 50g/kg +

    Tebuconazole 500g/kg +

    Tricyclazole 250g/kg

    Centernova 800WG

    vàng lá/ lúa

    Công ty TNHH Agrohao VN

    334

    Hexaconazole 100g/kg +

    Tebuconazole 400g/kg +

    Trifloxystrobin 250g/kg

    Natoyo 750WG

    Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    335

    Hexaconazole 56 g/l +

    Tricyclazole 10 g/l

    Leener 66SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    336

    Hexaconazole 30g/l +

    Tricyclazole 220g/l

    Bimvin 250SC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Dohazol 250SC

    khô vằn/lúa

    Công ty CP KT Dohaledusa

    Forvilnew 250 SC

    đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    Hextric 250SC

    đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    Sun-hex-tric 25SC

    đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

    Sundat (S) Pte Ltd

    WesTMinster 250SC

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM-SX GNC

    337

    Hexaconazole 50g/l +

    Tricyclazole 200g/l

    Beamvil-super 250SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH XNK Gold Star Thụy Điển

    Lashsuper 250SC

    đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    338

    Hexaconazole 40g/l (35g/kg) + Tricyclazole 239g/l (770g/kg)

    King-cide 279SC, 805WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    339

    Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

    Siukalin 250SC, 525SE, 757WP

    250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

    525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    340

    Hexaconazole 30g/l +

    Tricyclazole 250g/l

    Co-trihex 280SC

    Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH Baconco

    Donomyl 280SC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    341

    Hexaconazole 50g/l +

    Tricyclazole 250g/l

    Amilan 300SC

    Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    HD-pingo 300SC

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

     

     

    Hexalazole 300SC

    Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc; phấn trắng/ cao su

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

    Newtec® 300SC

    Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Trivin 300SC

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM DV Việt Nông

    342

    Hexaconazole 50 g/l +

    Tricyclazole 450 g/l

    Gold-duck 500SC

    Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    343

    Hexaconazole 100g/l +

    Tricyclazole 300g/l

    Avinduc 400SC

    đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    344

    Hexaconazole 125 g/l +

    Tricyclazole 400g/l

    Marx 525SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Tập đoàn Điện bàn

    345

    Hexaconazole 100g/l (150g/kg) + Tricyclazole 425g/l (600g/kg)

    Natofull 525SE, 750WP

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

    346

    Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 2700g/l (770g/kg)

    Perevil 300SC, 800WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    347

    Hexaconazole 30g/kg +

    Tricyclazole 670g/kg

    Trihexad 700WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Bình Điền MeKong

    348

    Hexaconazole 25g/l +

    Validamycin 75g/l

    Zilla 100SC

    Nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

    349

    Imibenconazole (min 98.3%)

    Manage 5WP

    phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài, ớt; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam

    LLC.

    350

    Iminoctadine

    (min 93%)

    Bellkute 40WP

    phấn trắng/ hoa hồng

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    351

    Iprobenfos

    (min 94%)

    Kisaigon 10GR, 50EC

    10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa

    50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Kitatigi 10GR, 50EC

    10GR: đạo ôn/ lúa

    50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Tipozin 10GR, 50EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    Vikita 10GR, 50EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    352

    Iprobenfos 20% + Isoprothiolane 20%

    Vifuki 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    353

    Iprobenfos 30% (10g/kg)+

    Isoprothiolane 15%

    (390g/kg)

    Afumin 45EC, 400WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    354

    Iprobenfos 10% +

    Tricycalzole 10%

    Dacbi 20WP

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Hạt giống HANA

    355

    Iprobenfos 14% +

    Tricyclazole 6%

    Lúa vàng 20WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    356

    Iprobenfos 100g/kg+

    Tricyclazole 750g/kg

    Superbem 850WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    357

    Iprodione (min 96%)

    Citione 350SC, 500WP, 700WG

    350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

    700WG: khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    Doroval 50WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

    Givral 500WP

    lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Hạt chắc 50WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Hạt vàng 50 WP, 250SC

    50WP: lem lép hạt/ lúa

    250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Matador 750WG

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

    Niforan 50WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Prota 50WP, 750WG

    50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

    750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

    Công ty CP SX TM Bio Vina

    Prozalthai 500SC

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Rora 750WP

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Rorang 50WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH - TM ACP

    Rovannong 50WP, 250SC, 750WG

    50WP: khô vằn/ lúa

    250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Royal 350SC, 350WP

    lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Rovral 50WP

    lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    Tilral 500WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Viroval 50WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Zoralmy 50WP, 250SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    358

    Iprodione 200g/l (50g/kg) +

    Sulfur 300g/l (500g/kg)

    Rollone 500SC, 550WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    359

    Iprodione 50g/kg +

    Tricyclazole 700g/kg

    Bemgold 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    360

    Iprodione 350g/kg + Zineb

    250g/kg

    Bigrorpran 600WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    361

    Isoprothiolane (min 96%)

    Aco one 400EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Anfuan 40EC, 40WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Dojione 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    Fuan 40EC

    đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Fuannong 400EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH US.Chemical

    Fu-army 30WP, 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Fujiduc 450EC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    Fuji-One 40EC, 40WP

    đạo ôn/ lúa

    Nihon Nohyaku Co., Ltd.

    Fujy New 40EC, 400WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    Fuel-One 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Funhat 40EC, 40WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Futrangone 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Fuzin 400EC, 400WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Iso one 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    Jia-Jione 40EC, 400WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Kara-one 400EC, 400WP

    đạo ôn/ lúa

    Eastchem Co., Ltd.

     

     

    Lumix 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

     

     

    One-Over 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH XNK QT SARA

     

     

    One-Super 400EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Vifusi 40EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    362

    Isoprothiolane 40% +

    Kasugamycin 2%

    Fukasu 42WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    363

    Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)

    Topzole 650WP, 800WG

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    364

    Isoprothiolane 50g/l +

    Propiconazole 250g/l

    Tung super 300EC

    lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    365

    Isoprothiolane 200g/l +

    Propiconazole 150g/l

    Tilred Super 350EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

    366

    Isoprothiolane 150g/l +

    Propiconazole 100g/l +

    Tricyclazole 350g/l

    Tinanosuper 600SE

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    367

    Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (10g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l), (55g/kg)

    Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    368

    Isoprothiolane 40% + Sulfur

    3%

    Tung One 430 EC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    369

    Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l (400g/kg)

    Puvertin 450EC, 650WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Thành

    370

    Isoprothiolane 250g/kg +

    Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg

    Bimmy 800.8WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    371

    Isoprothiolane 0.5g/l (405g/l) (10g/kg) + Sulfur 20g/l (19.5g/l) (55g/kg) + Tricyclazole 400.5g/l (0.5g/l) (755g/kg)

    Ricegold 421SC, 425EC, 820WP

    421SC: Đạo ôn/ lúa

    425EC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    372

    Isoprothiolane 400g/l +

    Tebuconazole 150g/l

    Gold-buffalo 550EC

    Khô vằn, đạo ôn/lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    373

    Isoprothiolane 10g/kg +

    Tricyclazole 800g/kg

    Citiusa 810WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Lan Anh

    374

    Isoprothiolane 400g/kg +

    Tricyclazole 250 g/kg

    Trizim 650WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai

    375

    Isoprothiolane 250g/kg +

    Tricyclazole 400g/kg

    Bump 650WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    Downy 650WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    Ka-bum 650WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Stazole top 650WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    376

    Isoprothiolane 250g/kg +

    Tricyclazole 450g/kg

    Bulny 700WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    377

    Isoprothiolane 30% (300g/kg) + Tricyclazole 40% (400g/kg)

    Tripro-HB 700WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Triosuper 70WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    378

    Isoprothiolane 18g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg)

    NP G6 4.8GR, 860WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    379

    Isoprothionale 200g/l, (400g/kg) + Tricyclazole 325g/l, (250g/kg)

    Bom-annong 525SE, 650WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    380

    Isoprothiolane 375g/kg +

    Tricyclazole 375g/kg

    Bimson 750WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM Tùng Dương

    381

    Isoprothiolane 350g/kg +

    Tricyclazole 400g/kg

    Bim-fu 750WG

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    382

    Isoprothiolane 300g/kg +

    Tricyclazole 500g/kg

    Newtinano super 800WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    383

    Isoprothiolane 400g/kg +

    Tricyclazole 400g/kg

    Acfubim 800WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    Bim 800WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Fireman 800WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Trifuaic 800WP

    Đạo ôn/Lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    384

    Isopyrazam (min 92%)

    Reflect 125EC

    Khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    385

    Iprovalicarb (min 95%) 55g/kg + Propineb 612.5g/kg

    Interest 667.5WP

    Thán thư/xoài; giả sương mai/ dưa chuột; mốc sương/ nho

    Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

    Melody duo 66.75WP

    mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Mix-pro 667.5WP

    Phấn trắng/hoa hồng

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    386

    Kanamycin sulfate (min 98%)

    Marolyn 10WP

    khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải

    Công ty CP Trường Sơn

    387

    Kasugamycin (min 70%)

    Asana 2SL

    đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

    Công ty TNHH SX TM Tô Ba

    Bactecide 20SL, 60WP

    bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Bisomin 2SL, 6WP

    2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho

    6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Calistar 20SC, 25WP

    20SC: đạo ôn/ lúa

    25WP: lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Chay bia la 2SL

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

    Citimycin 20SL

    đạo ôn, bạc lá/ lúa

    Eastchem Co., Ltd.

    Fujimin 20SL, 50WP

    đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    Fukmin 20SL

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Golcol 20SL, 50WP

    đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

    Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

     

     

    Goldkamin 20SL

    đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

     

     

    Grahitech 2SL, 4WP

    đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

     

     

    JAVI Min 20SL, 60WP

    20SL: lem lép hạt/ lúa

    60WP: đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

     

     

    Kagomi 3SL

    Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

     

     

    Kamycinjapane 20SL, 80WP

    20SL: khô vằn/ lúa

    80WP: đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

     

     

    Kamsu 2SL, 8WP

    đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Karide 3SL, 6WP

    đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Kasuduc 3SL, 100WP

    3SL: bạc lá/lúa

    100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

     

     

    Kasugacin 3SL

    Khô vằn, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa chuột

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

     

     

    Kasumin 2SL

    đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; loét vi khuẩn/ cam; đốm lá/ lạc

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

     

     

    Kasustar 62WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

     

     

    Kata 2SL

    đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Katamin 3SL

    Đạo ôn, bạc lá/lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

     

     

    Kminstar 20SL, 60WP

    đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Fortamin 3SL, 6WP

    đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài, dưa hấu; sẹo/ cam

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Newkaride 3SL, 6WP

    đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

    Công ty TNHH US.Chemical

     

     

    Tabla 20 SL

    bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

     

     

    Trasuminjapane 2SL, 8WP

    đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Tutin 40SL

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan

     

     

    Saipan 2 SL

    đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Usakacin 6WP, 30SL

    Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    388

    Kasugamycin 20g/kg +

    Isoprothiolane 180g/kg +

    Tricyclazole 650g/kg

    Tranbemusa 850WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    389

    Kasugamycin 2g/l +

    Ningnanmycin 40g/l

    Kamilaic 42SL

    Đốm lá/ hành

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    390

    Kasugamycin 20 g/kg +

    Ningnanmycin 48g/kg

    No-vaba 68WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    391

    Kasugamycin 2g/l (2g/kg) +

    Ningnanmycin 38g/l

    (48g/kg)

    Linacin 40SL, 50WP

    Bạc lá/ lúa

    Công ty CP nông dược Việt Nam

    392

    Kasugamycin 25g/l (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (60g/kg)

    Chobits 50SL, 110WP

    50SL: lem lép hạt/ lúa

    110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    393

    Kasugamycin 20 g/l +

    Ningnanmycin 20g/l

    Parisa 40SL

    Thối nhũn/ bắp cải

    Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

    394

    Kasugamycin 10g/l (16g/kg) + Ningnanmycin 65g/l (60g/kg)

    Kamycinusa 75SL, 76WP

    75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

    76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    395

    Kasugamycin 2g/kg +

    Ningnanmycin 98g/kg

    Nikasu 100WP

    Bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    396

    Kasugamycin 5g/l, (20g/kg) + Ningnanmycin 41.9g/l (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/l, (0 1g/kg)

    Gallegold 47SL, 71WP

    thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    397

    Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)

    Famycinusa 100WP, 150SL

    bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM

    Trần Vũ

    398

    Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

    Starsuper 10SC, 20WP, 21SL

    10SC, 20WP, 21SL: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

    20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    399

    Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)

    Kaminone 17SL, 22WP

    Thán thư quả/vải

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

    400

    Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)

    Yomisuper 22SC, 23WP

    22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

    23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    401

    Kasugamycin 2g/kg + Streptomycin 38g/kg

    Sunner 40WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    402

    Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg

    Navara 50WP

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

    403

    Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 80g/kg

    Amigol-lux 100WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    404

    Kasugamycin 20g/kg (50g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (50 g/kg)

    Teptop 70WG, 100WP

    70WG: Vàng lá chín sớm/lúa

    100WP: Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    405

    Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

    Novinano 55WP

    Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua

    Công ty CP Nông Việt

    406

    Kasugamycin 1g/kg +

    Streptomycin sulfate 100g/kg

    Teamgold 101WP

    bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    407

    Kasugamycin (10g/l) 15g/kg + Streptomycin sulfate (140g/l) 170g/kg

    Gamycinusa 150SL, 185WP

    Bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    408

    Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg

    Bingle 320WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    409

    Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg

    Javizole 777WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    410

    Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

    Bemsai 262WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    411

    Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%

    Kansui 21.2WP

    Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    412

    Kasugamycin 2% +

    Tricyclazole 28%

    Kabim 30WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    413

    Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole 11g/l (240g/kg)

    Ankamycin 30SL, 250WP

    30SL: bạc lá/ lúa

    250WP: đạo ôn/lúa

    Công ty CP XNK Nông dược

    Hoàng Ân

    414

    Kasugamycin 2% +

    Tricyclazole 29%

    Hibim 31WP

    đạo ôn, bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    415

    Kasugamycin 2% +

    Tricyclazole 30%

    Unitil 32WP, 32WG

    32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

    32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    416

    Kasugamycin 2% +

    Tricyclazole 48%

    Daiwantocin 50WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Futai

    417

    Kasugamycin 10g/kg +

    Tricyclazole 790g/kg

    Bibojapane 800WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    418

    Kasugamycin 15g/l (30g/kg)

    +Tricyclazole 285g/l

    (770g/kg)

    Beammy-kasu 300SC, 800WG

    Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    419

    Kasugamycin 5% +

    Tricyclazole 75%

    Binbinmy 80WP

    Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM Thiên Nông

    420

    Kasugamycin 15g/kg +

    Tricyclazole 700g/kg

    Stardoba 715WP

    Đạo ôn, bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Agro Việt

    421

    Kasugamycin 12g/l +

    Tricyclazole 80g/l

    Kasai-S 92SC

    Đạo ôn/lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    422

    Kasugamycin 40g/kg +

    Tricyclazole 768g/kg

    Nano Diamond 808WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    423

    Kasugamycin 20g/kg +

    Tricyclazole 800g/kg

    Fujitil 820WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    424

    Kasugamycin 0.5% +

    Tricyclazole 74.5%

    Haragold 75WP

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

    425

    Kasugamycin 35g/kg +

    Tricyclazole 692g/kg +

    Validamycin 50g/kg

    Tilmec 777WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    426

    Kresoxim-methyl (min 95%)

    Inari 300SC

    Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa hấu

    Công ty CP NN HP

    MAP Rota 50WP

    thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu; đốm đen/dâu tây; sương mai/cà chua, sẹo/ cam; phấn trắng/ hoa hồng

    Map Pacific PTE Ltd

     

     

    Sosim 300SC

    đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa; sương mai/súp lơ, hành; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ sắt/đậu đũa, rỉ trắng/rau muống

    Công ty TNHH Việt Thắng

    427

    Kresoxim-methyl 10% +

    Propineb 50%

    Omega-downy rot 60WG

    Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    428

    Mancozeb (min 85%)

    Aikosen 80WP

    Thán thư/xoài, thanh long, ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    An-K-Zeb 800WP

    thối quả/ vải

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Annong Manco 80WP, 300SC

    80WP: sương mai/ khoai tây, cà chua; thán thư/hoa hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa

    300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà chua, phấn trắng/ nho

    Công ty TNHH An Nông

    Bavizeb 75WP

    phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

    Byphan 800WP

    thán thư/ vải

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Cadilac 75WG, 80 WP

    75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

    80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

    Agria S.A, Bulgaria

    Caliber 800WP

    Đốm đen/hoa hồng

    Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

    Đaiman 800WP

    Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ tiêu

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Dipomate 80 WP, 430SC

    80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa

    430SC: lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Dithane M-45 80WP, 600OS

    80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.

    600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa

    Dow AgroSciences B.V

     

     

    Dizeb-M 45 80 WP

    đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

     

     

    Dofazeb 800WP

    sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

     

     

    Dove 80WP

    thán thư/ xoài

    Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng

     

     

    Forthane 43 SC, 80WP

    80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

    43SC: đạo ôn/ lúa

    Longfat Global Co., Ltd.

     

     

    Fovathane 80WP

    sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Man 80 WP

    thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa

    DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

     

     

    Makozeb-RBC 80WP

    Thối quả/cam

    Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

     

     

    Manozeb 80 WP

    phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu

    Công ty CP Nông dược HAI

     

     

    Manthane M 46 37 SC, 80 WP

    37SC: sương mai/ cà chua

    80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Penncozeb 75WG, 80 WP

    75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua

    80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Baconco

     

     

    Sancozeb 80 WP

    thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

    Forward International Ltd

     

     

    Tenem 80 WP

    mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

    Công ty TNHH TM Trang Nông

     

     

    Timan 80 WP

    thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long, dưa hấu

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Tipozeb 80 WP

    đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt

    Công ty TNHH - TM Thái Phong

     

     

    Tungmanzeb 800WP

    lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Tvzeb 800WP

    Phấn trắng/hoa hồng

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

     

     

    Unizebando 800WP

    Sương mai/cà chua

    Công ty CP SAM

     

     

    Unizeb M-45 75WG, 80 WP

    75WG: đốm vòng/ cà chua

    80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua.

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

     

     

    Vimancoz 80WP

    đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Vosong 800WP

    sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu

    Công ty TNHH

    Nông Nghiệp Xanh

    429

    Mancozeb 0.24% (64%) +

    Metalaxyl 0.01% (8 %)

    Biorosamil 0.25PA, 72WP

    Loét sọc mặt cạo/cao su

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

    430

    Mancozeb 64% + Metalaxyl %

    Agrimyl 72WP

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng

    Favaret 72WP

    Loét sọc mặt cạo/ cao su

    Công ty CP Nicotex

    Fortazeb 72 WP

    loét sọc mặt cạo/ cao su

    Forward International Ltd

    Hoanganhbul 72WP

    phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

    Mancolaxyl 72WP

    loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Met-Helmer 72WP

    Thán thư/ cà phê, đốm đen/ hoa hồng. xì mủ/ cao su

    Công ty TNHH B.Helmer

    Mexyl MZ 72WP

    chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su

    Công ty CP BVTV

    Sài Gòn

    Phesolmanco-M 72WP

    Loét sọc mặt cạo/ cao su

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Ricide 72 WP

    loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào

    Công ty CP BVTV I TW

    Ridozeb 72WP

    Lở cổ rễ/ cây vừng, xì mủ thân/ mắc ca

    Công ty CP Nông dược HAI

    Rithonmin 72WP

    đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

    Cong ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Romil 72WP

    Chết nhanh/hồ tiêu

    Rotam Agrochemical Co., Ltd

    T-Promy MZ 72WP

    Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    Tungsin-M 72WP

    loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/ lúa; chết héo/ hồ tiêu

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Vimonyl 72 WP

    loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều

    Công ty CP Thuốc sát trùng

    Việt Nam

    431

    Mancozeb 640g/kg +

    Metalaxyl 40g/kg

    Rinhmyn 680WP

    sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ hồ tiêu

    Công ty TNHH An Nông

    432

    Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl

    80g/kg (80g/kg)

    Rorigold 680WG, 720WP

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    433

    Mancozeb 60% (64%) +

    Metalaxyl 8% (8%)

    MeTMan bul 68WG, 72WP

    Loét sọc mặt cạo/cao su

    Agria S.A

    434

    Mancozeb 640g/kg +

    Metalaxyl 80g/kg

    Ridoman 720WP

    Chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Zimvil 720WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    435

    Mancozeb 64% (640g/kg) +

    Metalaxyl-M 4% (40g/kg)

    Copezin 680WP

    rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/ khoai tây

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    Lanomyl 680WP

    chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

    Ridomil Gold® 68WG

    thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Suncolex 68WP

    loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

    Sundat (S) PTe Ltd

    436

    Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)

    Mekomil gold 680WG, 680WP

    680WG: rỉ sắt/ cà phê

    680WP: đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

    437

    Mancozeb 660g/kg +

    Metalaxyl-M 60g/kg

    Rubbercare 720WP

    Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

    438

    Mancozeb 44% + Polyoxin

    B 2%

    Polyman 46WP

    Thán thư/ thanh long

    Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

    439

    Mancozeb 301.6g/l +

    Propamocarb.HCl 248g/l

    Propman bul 550SC

    sương mai/cà chua, dưa hấu

    Agria SA

    440

    Mancozeb 620 g/kg +

    Tricyclazole 180g/kg

    Triman gold 800WP

    Đốm đen/ hoa hồng

    Công ty CP SAM

    441

    Metalaxyl (min 95%)

    Acodyl 25EC, 35WP

    25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

    35WP: thối rễ/ hồ tiêu

    Công ty TNHH - TM

    Thái Nông

    Alfamil 35WP

    chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Binhtaxyl 25 EC

    mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Foraxyl 35WP

    rỉ sắt/ đậu tương

    Forward International Ltd

    Karoke 350WP

    Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô

    Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

     

     

    Mataxyl 500WG, 500WP

    500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương mai/ khoai tây

    500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương

    Map Pacific PTE Ltd

    No mildew 25WP

    thối/ hồ tiêu

    Công ty TNHH TM Trang Nông

    Rampart 35SD

    đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Salegold 250EC

    Chết nhanh/hồ tiêu

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Tân qui Talaxyl 25WP

    chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Ngân Anh

    Vilaxyl 35 WP

    mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    442

    Metalaxyl-M (min 91%)

    Voces 25WP

    Loét sọc mặt cạo/ cao su

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    443

    Metconazole (min 94%)

    Anti-fusa 90SL

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    Ozzova 90SL

    lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

    Công ty TNHH MTV Lucky

    Workup 9 SL

    lem lép hạt/ lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    444

    Metiram Complex (min 85%)

    Polyram 80WG

    chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    445

    Metiram 55% (550g/kg) +

    Pyraclostrobin 5% (50g/kg)

    Cabrio Top 600WG

    sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt; thán thư/ hồ tiêu

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    Carlos 60WG

    Phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

    Combo 600WG

    Thán thư/ ớt

    Công ty Cổ phần Khử trùng

    Việt Nam

    446

    Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50 g/kg

    Verityz 600WG

    Thán thư/xoài, ghẻ sẹo/ cam

    Công ty TNHH Phú Nông

    447

    Metominostrobin (min 97%)

    Ringo-L 20SC

    Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    448

    Myclobutanil (min 98%)

    Kanaka 50SC, 405WP

    50SC: lem lép hạt/ lúa

    405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    Myclo 400WP

    Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty CP Hóc Môn

    449

    Myclobutanil 130 g/kg +

    Pyraclostrobin 250 g/kg

    Tokayo 380WP

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    450

    Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)

    Sieutino 500WP, 780WG

    500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa

    780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    451

    Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

    Rusem super 750WP

    xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    452

    Myclobutanil 100g/kg +

    Thifluzamide 500g/kg

    Wonderful 600WP

    Mốc sương/ khoai tây

    Công ty TNHH An Nông

    453

    Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)

    Usagvil 250SC, 700WP

    250SC: Bạc lá/lúa

    700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH An Nông

    454

    Ningnanmycin

    Ace green 8SL

    Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

    Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

    Annongmycin 80SL, 100SP

    80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

    100SP: thối nhũn/hành

    Công ty TNHH An Nông

    Bonny 4SL

    chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu

    Công ty CP Nông dược HAI

    Cosmos 2SL

    bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

    Công ty TNHH Nam Bắc

    Diboxylin 2SL

    đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu, đốm nâu/ thanh long

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

     

     

    Ditacin 8 SL, 10 WP

    8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

    10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

    Công ty TNHH Nông Sinh

     

     

    Evanton 40SL

    Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

     

     

    Fukuda 3SL

    Bạc lá/lúa

    Công ty TNHH TM-SX GNC

     

     

    Jonde 3SL

    Cháy bìa lá/lúa

    Cong ty TNHH TM DV Tấn Hưng

     

     

    Kanicin 100WP

    Thối nhũn/ bắp cải

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

     

     

    Kozuma 5WP, 8SL

    5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua

    8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Kufic 80SL

    héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

     

     

    Lincolnusa 15WP, 81SL

    15WP: Bạc lá/ lúa

    81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

     

     

    Molbeng 2SL

    bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

     

     

    Naga 80SL

    Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Niclosat 4SL

    khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

     

     

    Ningnastar 50WP, 50SL

    50WP: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

    50SL: phấn trắng/dưa chuột

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

     

     

    Pyramos 40SL

    Bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

     

     

    Romexusa 2SL, 20WP

    2SL: phấn trắng/ đậu tương

    20WP: bạc lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Somec 2 SL

    bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Spagold 40SL

    Vàng lá chín sớm/lúa

    Công ty CP Hatashi Việt Nam

    Sucker 4SL, 90WP

    4SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

    90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Supercin 50WP, 80SL

    khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

    Công ty CP nông dược Việt Nam

    Supermil 50WP, 40SL

    đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    Thaiponbao 40SL

    phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê

    Công ty TNHH – TM Thái Phong

    455

    Ningnanmycin 17g/l, (10g/kg) + Polyoxin B 10g/l, (22g/kg)

    Polysuper 27SL, 32WP

    27SL: thán thư/ vải

    32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    456

    Ningnanmycin 5g/kg + Polyoxin B 11g/kg +

    Streptomycin sulfate 5g/kg

    Rorai 21WP

    Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Sunshi 21WP

    thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    457

    Ningnanmycin 10g/kg (20g/l) + Streptomycin sulfate 68g/kg (60g/l)

    Mycinusa 78WP, 80SL

    Bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

    458

    Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (490g/kg)

    Liveshow 300SL, 550WP

    300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

    550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    459

    Ningnanmycin 30g/kg +

    Tricyclazole 770g/kg

    Avazole 800WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

    460

    Ningnanmycin 25g/l (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (790g/kg)

    Vitaminusa 450SC, 800WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    461

    Ningnanmycin 27g/kg +

    Tricyclazole 700g/kg +

    Validamycin 50g/kg

    Goldbem 777WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

    462

    Oligo-alginate

    M.A Maral 10SL, 10WP

    10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè

    10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

    Công ty TNHH Ngân Anh

    463

    Oligo-sacarit

    Olicide 9SL

    rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX TM Bio Vina

    464

    Oligosaccharins

    Tutola 2.0SL

    sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    465

    Oxathiapiprolin

    (min 95%)

    Dupont™ Zorvec™ Enicade™ 10 OD

    Sương mai/cà chua

    Dupont Vietnam Ltd

    466

    Oxine Copper (min 99%)

    Cadatil 33.5SC

    cháy bìa lá/ lúa

    Công ty TNHH TM Anh Thơ

    Funsave 33.5SC

    bạc lá/ lúa

    Công ty CP Global Farm

    467

    Oxolinic acid (min 93%)

    G-start 200WP

    bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    Oka 20WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Oxo 200WP

    bạc lá/lúa

    Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

    Sieu tar 20WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH MtV BVTV Thạnh Hưng

    Starner 20WP

    lem lép hạt, bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    Starwiner 20WP

    Bạc lá, lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    468

    Oxolinic acid 600g/kg + Salicylic acid 150g/kg

    Dorter 750WP

    Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    469

    Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg

    Map lotus 125WP

    Bạc lá, thối bẹ, thối hạt/ lúa

    Map Pacific Pte Ltd

    470

    Oxolinic acid 100g/kg +

    Streptomycin sulfate

    10og/kg

    Lino oxto 200WP

    bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su

    Công ty CP Liên Nông Việt Nam

    471

    Oxonilic acid 200g/kg +

    Tricyclazole 550g/kg

    Tryxo 750WP

    bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    472

    Oxytetracycline

    Usastano 500WP

    bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải

    Công ty TNHH An Nông

    473

    Oxytetracycline 50g/kg +

    Streptomycin 50g/kg

    Miksabe 100WP

    bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Oxycin 100WP

    Thối nhũn /bắp cải

    Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

    474

    Oxytetracycline hydrochloride 55% (550g/kg) + Streptomycin sulfate 35% (350g/kg)

    Marthian 90SP

    héo xanh/ cà chua

    Công ty TNHH Hạt giống HANA

    Ychatot 900SP

    Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    475

    Oxytetracyline 400 g/kg +

    Streptomycin 100 g/kg

    Centertaner 500 WP

    Bạc lá/lúa, đốm đen/ cải xanh

    Công ty TNHH An Nông

    476

    Oxytetracycline 50g/kg +

    Streptomycin 50g/kg +

    Gentamicin 10g/kg

    Banking 110WP

    Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu, héo xanh/ cà chua

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    477

    Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

    Avikhuan 102SP

    Bạc lá/lúa

    Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân

    478

    Oxytetracycline 300g/kg +

    Tetramycin 200g/kg

    Goldfull 500WP

    thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa

    Công ty TNHH An Nông

    479

    Paecilomyces lilacinus

    Bionema 80WP

    Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới

    Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh

    Nemaces 108 cfu/g WP

    Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối, cà rốt

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Palila 500WP (5 x 109cfu/g)

    bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

    Công ty TNHH Nông Sinh

    480

    Penconazole (min 95%)

    Penazon 100EC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Hoá Nông

    Q-Penco 20EW

    rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    481

    Pencycuron (min 98%)

    Alfaron 25 WP

    khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Forwaceren 25 WP

    khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

    Forward International Ltd

    Luster 250 SC

    khô vằn/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Monceren 250 SC

    khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Moren 25 WP

    khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau, lở cổ rễ/ lạc, khô vằn/ngô

    Công ty CP BVTV I TW

    Vicuron 250 SC

    khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    482

    Pencycuron 150g/kg +

    Tebuconazole 120g/kg

    Arakawa 270WP

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM-SX GNC

    Teb 270WP

    Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc

    Sundat (S) PTe Ltd

    483

    Penthiopyrad (min 98.8%)

    Kabina 200SC

    Đốm nâu/ thanh long

    Mitsui Chemicals Agro, Inc.

    484

    Picarbutrazox (min 94.5%)

    Quintect 10SC

    Giả sương mai/ dưa hấu, sương mai/ cà chua

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    485

    Physcion

    Dofine 0.5SL

    Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    486

    Picoxystrobin

    (min 98.5%)

    DuPont™ Aproach ® 250SC

    khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa; thán thư/ xoài

    Dupont Vietnam Ltd

    Master Plus 225SC

    Đốm lá/ngô

    Công ty TNHH Master AG

    Picobin 250SC

    Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa, đốm vòng/ cà chua

    Công ty TNHH Phú Nông

    487

    Picoxystrobin 10% +

    Propiconazole 20%

    Ace pypro 30SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP ACE Biochem

    Việt Nam

    488

    Picoxystrobin 70g/l +

    Propiconazole 120 g/l

    Suntioo 190SC

    Rỉ sắt/ đậu tương

    Công ty CP NN HP

    489

    Picoxystrobin 250g/l +

    Prothioconazole 50g/l

    Picoros 300SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    490

    Phosphorous acid

    Agri-Fos 400SL

    bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa; Chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long

    Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)

     

     

    Herofos 400 SL

    mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân golf, bắp cải; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Sprayphos 620SL

    Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

    491

    Polyoxin complex (min 31%)

    Polyoxin AL 10WP

    đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long, ớt

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    492

    Polyoxin B

    5 Lua 3SL, 20WP

    Phấn trắng/ bầu bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Caligold 20WP

    Bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Ellestar 3SL, 20WP, 30SC

    3SL: phấn trắng/ bầu bí

    20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

    30SC: Sẹo/ cam

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    493

    Polyphenol chiết xuất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

    Chubeca 1.8SL

    thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long; thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm lá/ngô

    Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

    494

    Prochloraz (min 97%)

    Agrivil 250EC

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Atilora 48EC

    lem lép hạt/ lúa

    Asiagro Pacific Ltd

    Dailora 25EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Futai

    Mirage 50WP, 450EC

    50WP: thán thư/ hồ tiêu

    450EC: lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Talent 50WP

    thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    495

    Prochloraz-Manganese complex

    Trinong 50WP

    khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa

    Công ty TNHH BMC Vĩnh Phúc

    496

    Prochloraz 400 g/l +

    Propiconazole 90 g/l

    Picoraz 490 EC

    lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    497

    Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l,

    (0.1g/l)7 (705g/kg), 500g/kg

    Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    498

    Prochloraz 250g/l +

    Tebuconazole 160g/l

    Tilrice 410EC

    Đốm lá/ lạc

    Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

    499

    Prochloraz 420g/l (10g/kg), + Tricyclazole 10g/l (65g/kg)

    Anizol 430SC, 75WP

    75WP: Đạo ôn/ lúa

    430SC: Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

    500

    Prochloraz 400g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg), (300g/kg) + Tricyclazole 10g/l (55g/kg)

    Rexcide 430SC, 515WP

    515WP: đạo ôn/lúa

    430SC: lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    501

    Propamocarb.HCl (min 92%)

    Hussa 722SL

    Sương mai/dưa hấu, chết cây con/ lạc

    Công ty CP BVTV ATC

    Probull 722SL

    Tuyến trùng/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Proplant 722 SL

    nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam

    Công ty TNHH Kiên Nam

    Treppach Bul 607SL

    chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua

    Agria S.A, Bulgaria

    Zamil 722SL

    Mốc sương/ nho

    Công ty CP Nicotex

    502

    Propamocarb 530 g/l +

    Fosetyl Aluminium 310g/l

    Previcur Energy 840 SL

    Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    503

    Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l

    Vaba super 525SL

    chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    504

    Propiconazole (min 90%)

    Agrozo 250 EC

    thối thân, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Bumper 250 EC

    khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Canazole 250 EC

    lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Catcat 250EC

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Nông dược HAI

    Fordo 250 EC

    khô vằn/ lúa

    Forward International Ltd

    Fungimaster 250EC

    Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Việt Hoá Nông

    Lunasa 25 EC

    lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Propytil 250EC

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

     

     

    Starsai 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Tien sa 250 EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Tilusa super 300EC

    lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Tinmynew

    250 EC, 250EW

    250EC: khô vằn/ lúa

    250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH US.Chemical

    Tinix 250 EC

    lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

    Tiptop 250 EC

    lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP BVTV I TW

    Vitin New 250EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    505

    Propiconazole 125g/l +

    Tebuconazole 100g/l

    Farader 225EW

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    506

    Propiconazole 150g/l +

    Tebuconazole 150g/l

    Folitasuper 300EC

    lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

    TEPRO – Super 300EC

    lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều; khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc, thán thư/cà phê

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Tilgol super 300EC

    lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    507

    Propiconazole 200g/l +

    Tebuconazole 200g/l

    Gtop 400EC

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    508

    Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l

    Bembo 550SE

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng

    509

    Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

    Bismer 780WP

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    510

    Propiconazole 125g/l +

    Tricyclazole 400g/l

    Dotalia 525 SC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    Fao-gold 525 SE

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    Filia® 525 SE

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Filyannong super 525SE

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Newlia Super 525SE

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH US.Chemical

    Tillage-super 525SE

    lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    511

    Propiconazole 55g/l +

    Tricyclazole 500g/l

    Nano Gold 555SC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    512

    Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 4oog/l (720 g/kg)

    Novazole 525SE, 750WG

    đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Agrohao VN

    513

    Propiconazole 55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg)

    Bumrosai 555SE, 650WP

    đạo ôn/lúa

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    514

    Propiconazole 25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 400g/kg (400g/l)

    Rocksai super 425WP, 525SE

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    515

    Propiconazole 125g/l +

    Tricyclazole 450 g/l

    Finali 575 SE

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    516

    Propiconazole 150g/l +

    Tricyclazole 400g/l

    Bimtil 550 SE

    đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    TilBem Super 550SE

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

    Tilbis super 550SE

    đạo ôn/lúa

    Công ty CP nông dược Việt Nam

    Tilmil super 550SE

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    517

    Propineb (min 80%)

    A-chacô 70WP

    Thán thư/xoài

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    Aconeb 70 WP

    thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột

    Công ty CP Đồng Xanh

    Afico 70WP

    thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu

    Công ty CP Nicotex

    Alphacol 700 WP

    thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Antracol 70 WP, 70WG

    70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi; đốm đen, thán thư/ bưởi

    70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     

     

    Bach 70WP

    Lem lép hạt/lúa

    Sinon Corporation, Taiwan

     

     

    Donacol super 700WP

    Thán thư/xoài

    Công ty CP Smart Farm

     

     

    Doremon 70WP

    sương mai/ khoai tây; lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Dovatracol 72WP

    thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/ cam; lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

     

     

    Newtracon 70 WP

    thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, hành; sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành; ghẻ sẹo/ cam; vàng lá/ khoai lang

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

     

     

    Nofacol 70WP

    lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà chua, thán thư/thanh long

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

     

     

    Nova 70WP

    thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Pylacol 700WP

    đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa; thán thư/ xoài, ớt

    Rotam Asia Pacific Limited

     

     

    Sienna 70WP

    Sương mai/ dưa chuột

    Công ty TNHH Nam Bộ

     

     

    Startracon 70WP

    chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

     

     

    Strancolusa 70WP

    thán thư/ cà phê

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Tadashi 700WP

    sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê

    Công ty CP NN HP

     

     

    Tamnong Propin 70WG

    Thán thư/ ớt

    Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

     

     

    Tobacol 70WP

    mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

     

     

    Zintracol 70WP

    thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho

    Công ty TNHH Phú Nông

    518

    Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg) + Tebuconazole 260g/l(445g/l), (705g/kg), (250g/kg)

    Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    519

    Propineb 10g/l (10g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (760g/kg)

    Natitop 280EW, 420SC, 800WP

    280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa

    420SC: đạo ôn/lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    520

    Propineb 70% + Triadimefon 5%

    ARC-carder 75WP

    lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm vòng/ khoai tây

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    521

    Propineb 613g/kg +

    Trifloxystrobin 35g/kg

    Activo super 648WP

    thán thư/ xoài, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành, phấn trắng/ nho

    Công ty CP NN HP

    Flint pro 648WG

    Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    522

    Protein amylose

    Vikny 0.5 SL

    thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam, lép vàng vi khuẩn, thối gốc vi khuẩn/lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    523

    Prothioconazole (min 95%)

    Midas 30OD

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm

    Navypro 300SC

    Đốm nâu/ thanh long, thán thư/ xoài

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    TT Tadol 480SC

    Thán thư/ xoài

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    524

    Pseudomonas fluorescens

    B Cure 1.75WP

    đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    TKS-Anti Phytop WP

    chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh

    Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

    525

    Pydiflumetofen (min 98%)

    Miravis® 200SC

    Phấn trắng/ ớt

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    526

    Pyraclostrobin (min 95%)

    Hi-top 250SC

    Rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP Global Farm

    Kaiser 250EC

    Ghẻ sẹo/cam

    Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương

    Mastery 25SC

    Mốc sương/ khoai tây

    Công ty TNHH Agro Việt

    Pilino 250SC

    Đốm lá nhỏ/ ngô

    Công ty CP Hóc Môn

    527

    Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg

    Haohao 600WG

    thán thư/vải, đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    528

    Pyraclostrobin 10% +

    Thifluzamide 10%

    Gongfu 20SC

    Thán thư/ hồ tiêu

    Beijing Bioseen Crop Sciences

    Co., Ltd

    529

    Pyrimethanil (min 95%)

    Rovia 420SC

    Chết nhanh/hồ tiêu

    Công ty TNHH Được Mùa

    Tilsom 400SC

    Thối nhũn/hành

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    530

    Quaternary Ammonium Salts

    Physan 20SL

    thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

    531

    Saisentong (min 95%)

    Visen 20SC

    bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    532

    Salicylic Acid

    Bacla 50SC

    bạc lá, khô vằn/lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    Exin 4.5SC

    4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

    4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

    Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học

    533

    Streptomyces lydicus WYEC 108

    Actinovate 1 SP

    thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải, đốm vòng/hành, thối búp/chè

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    534

    Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

    Actino-Iron 1.3 SP

    thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    535

    Streptomycin sulfate

    Acstreptocinsuper 40TB

    thối nhũn/ bắp cải; thán thư/thanh long, sẹo/ cam

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    Goldnova 200WP

    bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Kaisin 100WP

    Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Liberty 100wP

    Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam

    Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

    Poner 40TB, 40SP

    thối nhũn/ bắp cải

    Công ty TNHH MTV Tô Nam

    Biotech

    Stepguard 100SP, 150TB

    100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

    150TB: bạc lá/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Strepgold 100WP

    Bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    Supervery 50WP

    đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Yomistar 105WP

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    536

    Sulfur

    Kumulus 80WG

    sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    Fulac 80WG, 80WP, 500SC

    80WG: Nhện gié/lúa

    80WP: nhện đỏ/cam

    500SC: phấn trắng/cao su

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    Lipman 80WG

    Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm

    Công ty CP Nông dược HAI

    Microthiol Special 80WG, 80WP

    80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

    80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC

    80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

    80WP: phấn trắng/ nho

    85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông nhung/nhãn, nhện gié/ lúa

    Công ty TNNH Ngân Anh

    Sulfurluxthai 80WG

    thán thư/vải

    Công ty CP Sunseaco Việt Nam

    Sulox 80 WP

    phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    537

    Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

    Novitop 850WP

    Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Nông Việt

    538

    Sulfur (2%), (2%), (7%)+ Tricyclazole (40%), (75%), (75%)

    Vieteam 42SC, 77WG, 82WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    539

    Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

    Bibim 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    540

    Sulfur 250g/kg +

    Tricyclazole 500g/kg

    StarBem Super 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    541

    Sulfur 450g/l (655g/kg)+

    Tricyclazole 200g/l (200g/kg)

    Bimsuper 650SC, 855WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    542

    Sulfur 35% + Tricyclazole

    50%

    Labem 85WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    543

    Sulfur 350g/kg +

    Tricyclazole 225g/kg

    Lionsul 575WP

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    544

    Tebuconazole (min 95%)

    Folicur 250EW, 250WG, 430SC

    250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu

    250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Forlita 250EW, 430SC

    250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương

    430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống

    trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

    Công ty TNHH Phú Nông

    Fortil 25 SC

    khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Fozeni 250EW

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Huibomb 25EW

    khô vằn/lúa

    Huikwang Corporation

    Jiacure 25EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Milazole 250 EW

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Poly annong 250EW, 250EC, 450SC

    250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

    450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Poticua 250EW

    lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; chết cây con/ lạc

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    Provil 30EW, 450SC

    30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

    450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết chậm/ hồ tiêu

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

     

     

    Sforlicuajapane 450SC

    Lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Sieu tin 300EC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    T.B.Zol 250EW

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Thanh Điền

     

     

    Tebuzole 250 SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Thianzole 12.5EW

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

     

     

    Tien 250 EW

    khô vằn, lem lép hạt/ lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

     

     

    T-zole super 250EW, 250SC

    250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nâu/ lạc

    250SC: lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

     

     

    Vitebu 250SC

    lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    545

    Tebuconazole 150 g/kg +

    Kresoxim-methyl 300 g/kg

    Trido 450WP

    Thán thư/ cà phê

    Công ty Cổ phần BVTV ATC

    546

    Tebuconazole 160 g/l +

    Tricyclazole 200 g/l

    Beam™ Plus 360SC

    Đạo ôn/ lúa

    Dow AgroSciences B.V

    547

    Tebuconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l)

    Dolalya 525SC, 580EC

    Đạo ôn/lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    548

    Tebuconazole 250 g/l +

    Tricyclazole 275 g/l

    Gold-dog 525SC

    Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    549

    Tebuconazole 500g/kg +

    Tricyclazole 200g/kg

    Tivaho 700WP

    lem lép hạt/lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    550

    Tebuconazole 250g/kg +

    Tricyclazole 500g/kg

    Map Unique 750WP

    Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa

    Map Pacific PTE Ltd

    551

    Tebuconazole 250g/kg +

    Tricyclazole 550g/kg

    Novigold 800WP

    đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

    Công ty CP Nông Việt

    552

    Tebuconazole 32% +

    Trifloxystrobin 16%

    Huge 48SC

    Phấn trắng/ hoa hồng

    Công ty CP Bigfive Việt Nam

    553

    Trifloxystrobin 250g/kg +

    Tebuconazole 250g/kg

    TT-Bastigold 500SC

    Thán thư/ hồ tiêu

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    554

    Tebuconazole 500g/kg +

    Trifloxystrobin 250g/kg

    Activo 750 WG

    Lem lép hạt/lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Conabin 750WG

    Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Nativo 750WG

    lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây; khô vằn/ ngô; đốm lá/ ngô

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     

     

    Tanimax 750WG

    Đốm lá/ hồ tiêu

    Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

     

     

    Triflo-top 750WG

    Phấn trắng/hoa hồng

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

     

     

    Twinstar 75WG

    Rỉ sắt/ cà phê

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    555

    Tetraconazole (min 94%)

    Domark 40 ME

    rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc

    Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

    556

    Tetramycin

    Mikcide 1.5SL

    bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long

    Công ty TNHH Được Mùa

    557

    Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 106 cfu/g + Bacillus subtilis 106 cfu/g + Metarhizium anisopliae 106 cfu/g + Azotobacter beijerinckii 106 cfu/g + Bacillus gisengihumi 106 cfu/g + Streptomyces owasiensis 106 cfu/g

    SH-Lifu (SH-BV1)

    Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu

    Viện Bảo vệ thực vật

    558

    Tinh dầu quế

    Tiêu tuyến trùng 18EC

    Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê

    Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng

    559

    Thiabendazole (min 98.5%)

    Bestar 505SC

    Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    560

    Thifluzamide (min 96%)

    Pulsor 23SC

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

    561

    Thiodiazole copper (min 95%)

    Longbay 20SC

    bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    562

    Thiodiazole zinc (min 95%)

    Anti-one 200SC

    Bạc lá/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    Lk-one 50SC

    Bạc lá/lúa, sẹo/ cam

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    563

    Thiram (TMTD) (min 96%)

    Pro-Thiram 80 WP, 80 WG

    80WP: đốm lá/ phong lan

    80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê

    Agsp ec Asia Pte Ltd

    564

    Thiram 30% + Ziram 50%

    Zipra 80WP

    thán thư điều, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    565

    Triadimefon (min 96%)

    Encoleton 25 WP

    thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

    Omega-mefon 15WP

    Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    566

    Triadimenol (min 97%)

    Bayfidan 250 EC

    rỉ sắt/ cà phê

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Samet 25EC

    phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    567

    Trichoderma spp

    Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử/g FG

    Chết rạp cây con/ cà rốt

    Công ty TNHH Dalat Hasfarm

    Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL

    (Trichoderma koningii

    3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum

    2.107 bào tử/g)

    WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo

    SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

    Công ty TNHH Ngân Anh

    TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

    vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến trùng/cà rốt, sưng rễ/bắp cải

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Vi – ĐK 109 bào tử/g AP

    thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    568

    Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

    Tiên tiến 5 WP

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành

    569

    Trichoderma harzianum

    Zianum 1.00WP

    Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long; tuyến trùng/cà phê

    Công ty CP Hóc Môn

    570

    Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)

    TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP

    Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    571

    Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)

    TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/g WP

    Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm nâu /thanh long; sương mai/cà chua, khoai tây

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    572

    Trichoderma viride Pers.

    75% (7.5 x 107 bào tử/g) +

    Trichoderma harzianum

    Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g)

    Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

    Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    573

    Trichoderma sperellum 80%

    (8 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum

    Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g)

    Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP

    Thối nõn/ dứa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    574

    Trichoderma konigii M8;

    M32; M35 1x109 CFU/g

    Tricô hạt nhân C833

    1x109 CFU/g WP

    Tuyến trùng/ cà phê

    Công ty TNHH Tam Nông

    575

    Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

    NLU-Tn

    chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

    Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh

    576

    Trichoderma viride

    Ace tricov 19WP

    Thối rễ/ ớt

    Công ty CP ACE Biochem

    Việt Nam

    Biobus 1.00WP

    thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

    Công ty TNHH Nam Bắc

    577

    Tricyclazole (min 95%)

    Acdowbimusa 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH MTV Lucky

    Andozol 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

     

     

    Angate 75WP, 350SC

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

     

     

    Avako 800WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Nông

     

     

    Bamy 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Beam 75 WP

    đạo ôn/ lúa

    Dow AgroSciences B.V

     

     

    Belazole 75 WP

    đạo ôn/ lúa

    Guizhou CUC INC.

    (Công ty TNHH TM Hồng

    Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung

    Quốc)

     

     

    Bemgreen 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

     

     

    Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Bidizole 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SAM

     

     

    Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

     

     

    Bimusa 800WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

     

     

    Binlazonethai 75WP, 75WG

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

     

     

    Binhtryzol 75 WP

    đạo ôn/ lúa

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

     

     

    Blastogan 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Bn-salatop80WP, 80WG

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Bảo Nông Việt

     

     

    Bpbyms 200WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM Bình Phương

     

     

    Bsimsu 75WG, 555SC, 880WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

     

     

    Cittizen 75WP, 333 SC

    đạo ôn/ lúa

    Eastchem Co., Ltd

     

     

    Colraf 20 WP, 75WG

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Danabin 75WP, 80WG

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

     

     

    Dolazole 80WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Forbine 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Thanh Điền

     

     

    Flash 75WP, 800WG

    đạo ôn/ lúa

    Map Pacific PTE Ltd

     

     

    Frog 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH ADC

     

     

    Fullcide 50SC, 760WG, 860WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

     

     

    Goldone 420SC, 760WG, 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Gremusamy 80WP, 80WG

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Hagro.Blast 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

     

     

    Hobine 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Jiabean 75 WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Kennedy 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM-SX GNC

     

     

    Koszon-New 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH OCI Việt Nam

     

     

    Lany 75 WP

    đạo ôn/ lúa

    Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Lazole TSC 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

     

     

    Lim 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Newbem 750WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến

     

     

    Newzobim 45SC, 75WG, 80WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH US.Chemical

     

     

    Pim.pim 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH P - H

     

     

    Pin ấn độ 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

     

     

    Sieubymsa 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH - TM Thái Phong

     

     

    Superzole 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Long Hiệp

     

     

    Tanbim 800WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

     

     

    Tri 75WG

    đạo ôn, khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

     

     

    Tricom 75WG, 75WP

    75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    75WP: đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

    Trione 750WG

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH MTV Lucky

    Trizole 75WP, 75WG, 400SC

    75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

    400SC: đạo ôn/lúa

    Cong ty CP BVTV Sài Gòn

    Uni-trico 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Usabim 75WP

    đạo ôn/lúa

    Công ty CP Vật tư Liên Việt

    Vace 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Nông Việt

    Vdbimduc 820WG

    lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    Vibimzol 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Window 75WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Nam Bộ

    Zoletigi 80WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    578

    Tricyclazole 200 g/kg +

    Sulfur 650 g/kg

    Centerdorter 850WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững

    579

    Tricyclazole 720 g/kg +

    Sulfur 140g/kg

    Grinusa 860WP

    đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    580

    Tridemorph (min 95%)

    Musaclean 860OL

    Phấn trắng/ cao su

    Rotam Asia Pacific Limited

    581

    Triflumizole (min 99.38%)

    TT-Akazole 480SC

    Đạo ôn/ lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    582

    Triforine (min 97%)

    Saprol 190DC

    phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/ thanh long

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    583

    Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

    TP-Zep 18EC

    đạ o ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

    Công ty TNHH Thành Phương

    584

    Validamycin (Validamycin A) (min 40 %)

    Anlicin 5WP, 5SL

    5WP: khô vằn/ lúa

    5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

    Công ty TNHH An Nông

    Asiamycin super 100SL

    khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

    Avalin 5SL

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Biovacare 5SL

    Nấm hồng/cao su

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

     

     

    Damycine 5 WP, 5SL

    khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH XNK Quốc tế

    SARA

     

     

    Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH TM Bình Phương

     

     

    Fubarin 20WP

    khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH Nông Sinh

     

     

    Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL

    5WP: khô vằn/ lúa

    10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu

    10SL: Chết cây con/dưa hấu

    Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

     

     

    Javidacin 5SL, 5WP

    5S L: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

    5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

    Công ty TNHH Việt Đức

     

     

    Jinggang meisu 5SL, 10WP

    khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Limycin 5SL

    Khô vằn/lúa

    Công ty TNHH TM Thiên Nông

     

     

    Natistar 51WG, 100SC

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

     

     

    Navalilusa 5SL, 5WP

    khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

     

     

    Pinkvali 5SL, 50WP

    5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

    50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL

    5WP: khô vằn/ lúa

    5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa

    Công ty TNHH Trường Thịnh

     

     

    Romycin 5SL

    nấm hồng/ cao su

    Công ty CP TST Cần Thơ

     

     

    Tidacin 3SC, 5SL

    khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

    Công ty TNHH - TM Thái Phong

     

     

    Top-vali 5SL

    mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato

     

     

    Tung vali 5SL, 5WP

    5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

    5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Vacin 5SL

    Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

    Công ty TNHH ADC

     

     

    Vacinmeisu 50WP, 50SL

    khô vằn/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     

    Vacony 5SL

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Vacocin 3SL

    khô vằn/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

     

     

    Vali 5 SL

    khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su

    Công ty CP Nông dược HAI

     

     

    Valicare 5WP, 8SL

    Khô vằn/lúa

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

     

     

    Validad 100SL

    Nấm hồng/cao su

    Công ty CP Bình Điền MeKong

     

     

    Vali TSC 5SL

    Nấm hồng/cao su

    Công ty CP Lion Agrevo

     

     

    Vali-navi 5SL

    Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa

    Công ty CP Khử Trùng Nam Việt

     

     

    Validacin 5SL

    khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ ớt, mốc hồng/ cao su

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

     

     

    Validan 3SL, 5WP

    3SL: khô vằn/ lúa, ngô

    5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

     

     

    Valijapane 5SL, 5SP

    nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Valitigi 3SL

    khô vằn/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Valigreen 50SL, 100WP

    khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

     

     

    Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP

    3SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

    5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

    5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Valinhut 5SL

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

     

     

    Vallistar 5SL, 10WP

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

     

     

    Valygold 5SL

    Khô vằn/lúa

    Công ty CP Nông Việt

    Vamylicin 5 SL, 5 WP

    5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

    5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Villa-fuji 100SL

    Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê

    Công ty TNHH TM DV SX

    XNK Đức Thành

    Vanicide 5SL, 5WP

    5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

    5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Varison 5 WP

    khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Sơn Thành

    Vida(R) 3 SC, 5WP

    3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải

    5WP: khô vằn/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    V-cin 5 SL

    khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

    Sundat (S) PTe Ltd

    Vivadamy 5SL, 5SP

    5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

    5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Voalyđacyn-nhật 5SL

    Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    Yomivil 108SC, 115WG

    Khô vằn/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    585

    Zineb (min 86%)

    Bp-nhepbun 800WP

    thán thư/ dưa hấu

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Guinness 72 WP

    phấn trắng/ nho, cà chua

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Tigineb 80 WP

    mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi; thán thư/cà phê; đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Zinebusa 800WP

    Đốm vòng/cà chua

    Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

    Zin 80 WP

    mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Zineb Bul 80WP

    mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

    Agria SA, Bulgaria

    Zinacol 80WP

    rụng lá/ cao su

    Imaspro Resources Sdn Bhd

    Zinforce 80WP

    lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

    Forward International Ltd

    Zithane Z 80WP

    thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

    Công ty CP BVTV I TW

    Zodiac 80WP

    đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    586

    Ziram (min 95%)

    Ziflo 76WG

    thán thư/ cà phê

    Agspec Asia Pte Ltd

    587

    Zhongshengmycin (min 95%)

    Map strong 3WP

    Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua

    Map Pacific PTE Ltd

    3. Thuốc trừ cỏ:

    1

    1.8-Cineole

    Nosiquat 0.2SL

    Cỏ/cà phê, cam

    Công ty TNHH Nông Sinh

    2

    Acetochlor (min 93.3%)

    Acepro 50EC

    Cỏ/ngô

    Công ty CP Futai

    Acetad 900EC

    cỏ/ ngô

    Công ty CP Bình Điền MeKong

    Acvipas 50EC

    cỏ/ ngô, mía

    Công ty DV NN & PTNT

    Vĩnh Phúc

    Alibom 500EC

    cỏ/lạc, sắn

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Antaco 500EC

    cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Antacogold 500EC

    cỏ/ ngô, sắn, lạc

    Công ty TNHH TM - DV Ánh Dương

    Atabar 800EC

    Cỏ/ ngô, lạc, mía

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Atas 500EC

    Cỏ/ngô

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    Atasco 500EC

    Cỏ/lạc

    Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

    Bpsaco 500EC

    Có/ lạc

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Capeco 500EC

    Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

    Cochet 200WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Nông dược Nhật Thành

    Dibstar 0EC

    cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Gorop 500EC

    Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía

    Công ty CP Nông dược HAI

    Herbest 50EC

    Cỏ/lạc, bông vải

    Công ty TNHHTM – SX Ngọc Yến

    Iaco 500EC

    Cỏ/đậu tương

    Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa

    Jia-anco 50EC

    cỏ/ đậu tương

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Kamaras 50EC

    cỏ/ đậu tương

    Công ty CP VTNN Việt Nông

     

     

    Nistar 500EC

    Cỏ/đậu tương

    Công ty Cổ phần Nicotex

    Missusa 500EC

    Cỏ/đậu tương

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Peso 480EC

    cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô

    Công ty CP Hóc Môn

    Pestcetor 900EC

    cỏ/ đậu tương

    Công ty CP Xây dựng An Phú

    Safe-co 500EC

    cỏ/ ngô

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Saicoba 500EC

    cỏ/sắn, mía, lạc, ngô

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Starco 500EC

    cỏ/lạc

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Tropica 900EC

    cỏ/lạc

    Shandong Weifang Rainbow

    Chemical Co., Ltd

    Valux 500EC

    cỏ/sắn,lạc

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    3

    Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%

    Beto 14WP

    cỏ/lúa

    công ty CP BVTV Sài Gòn

    4

    Acetochlor 145g/kg +

    Bensulfuron Methyl 25g/kg

    Afadax 170WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    5

    Acetochlor 14.6% (146g/kg) + Bensulfuron Methyl 2.4% (24g/kg)

    Acenidax 17WP

    cỏ/lúa cấy

    Công ty CP Nicotex

    Arorax 17WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Bpanidat 170WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    6

    Acetochlor 42g/kg (210g/kg) + Bensulfuron Methyl 8g/kg (40g/kg)

    Aloha 5GR, 25 WP

    5GR: cỏ/lúa gieo thẳng

    25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    7

    Acetochlor 14.0% +

    Bensulfuron Methyl 0.8% +

    Metsulfuron Methyl 0.2%

    Natos 15WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Nicotex

    8

    Acetochlor 200 g/kg +

    Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg

    Alphadax 250WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    9

    Acetochlor 16% (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron

    Methyl 0.4% (0.2g/l)

    Sarudo 18WP, 500.5EC

    18WP: cỏ/ lúa cấy

    500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương

    Công ty TNHH An Nông

    10

    Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg

    Sun-like 18WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    11

    Acetochlor 470g/l +

    Butachlor 30g/l

    Rontatap 500EC

    cỏ/ đậu tương

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    12

    Acetochlor 180g/kg (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (725g/l)

    Duaone 195WP, 735EC

    195WP: cỏ/ lúa cấy

    735EC: cỏ/lạc

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    13

    Acetochlor 410g/l +

    Oxyfluorfen 40g/l

    Catholis 450EC

    cỏ/lạc

    Công ty CP BVTV I TW

    14

    Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Nomefit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    15

    Acetochlor 160g/kg +

    Pyrazosulfuron Ethyl

    40g/kg

    Blurius 200WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    16

    Ametryn (min 96%)

    Amesip 80 WP

    cỏ/ mía, ngô

    Forward International Ltd

    Ametrex 80 WP, 80WG

    cỏ/mía

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Amet annong 500FW, 800WP

    500FW: cỏ/ mía, cà phê

    800WP: cỏ/ mía

    Công ty TNHH An Nông

    Ametsuper 80WP

    cỏ/ mía, ngô

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Aptramax 800 WP

    Cỏ/ngô

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    Asarin 800WP

    Cỏ/ mía

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Atryl 80WP

    Cỏ/ ngô, mía

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    Dkmetryn 80WG

    Cỏ/mía

    Công ty TNHH Danken Việt Nam

    Gesapax® 500SC

    cỏ/ mía

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Slimgold 510SC, 810WP

    Cỏ/mía

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    17

    Ametryn 40% (400g/kg) +

    Atrazine 40% (400g/kg)

    Atramet Combi 80WP

    cỏ/ mía

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Animex 800WP

    cỏ/ ngô, mía

    Công ty CP Nicotex

    Aviator combi 800WP

    cỏ/mía

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    Metrimex 80 WP

    cỏ/ mía

    Forward International Ltd

    Wamrincombi 800WP

    cỏ/mía

    Công ty TNHH Việt Thắng

    18

    Ametryn 40% + MCPA-Sodium 8%

    Solid 48WP

    cỏ/ mía

    Công ty CP Nicotex

    19

    Ametryn 30% + Simazine

    50%

    T-P.Metsi 80WP

    Cỏ/mía

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    20

    Amicarbazone (min 96.5%)

    Dinamic 700WG

    Cỏ/mía

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    21

    Atrazine (min 96%)

    Agmaxzime 800WP

    Cỏ/ngô

    Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

    Amex gold 800WP

    Cỏ/ mía

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Atamex 800WP

    Cỏ/ngô

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    Atra 500 SC

    cỏ/ mía, ngô

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    Atra annong 500 FW, 800WP

    500FW: cỏ/ mía, ngô

    800WP: cỏ/ ngô

    Công ty TNHH An Nông

    Atraco 500SC

    Cỏ/ ngô

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    Atranex 80 WP

    cỏ/ mía, ngô

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    A-zet 80WP

    cỏ/ ngô

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

    Catrazin 800WP

    Cỏ/ ngô

    Công ty TNHH Phú Nông

    Destruc 800WP

    Cỏ/ ngô, mía, quế

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    Hagumex 800WP

    Cỏ/ ngô

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    Many 800WP

    Cỏ/ ngô

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    Maizine 80 WP

    cỏ/ ngô, mía

    Forward International Ltd

    Mizin 80WP, 500SC

    80WP: cỏ/ mía, ngô

    500SC: cỏ/ ngô

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Nitrazin 800WP

    cỏ/ ngô

    Công ty CP Nicotex

    Sanazine 500 SC

    cỏ/ mía, ngô

    Longfat Global Co., Ltd.

    Wamrin 500SL, 800WP

    500SL: Cỏ/ngô, mía

    800WP: Cỏ/ ngô

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Zimizin 800WP

    Cỏ/ ngô

    Công ty CP Nông dược Việt Thành

    22

    Atrazine 29% + Butachlor

    19%

    Omega-Manchester 48SE

    Cỏ/mía, ngô

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    23

    Atrazine 34% + Mesotrione 6%

    Q-Ameso 400SC

    Cỏ/ ngô

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    24

    Atrazine 250g/l + Mesotrione 25g/l

    Calaris Xtra® 275SC

    Cỏ/ ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    25

    Atrazine 50% + Mesotrione 5%

    Logichu 55SC

    Cỏ/ngô

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    26

    Atrazine 76% + Mesotrione

    12%

    Armaize Xtra 88WG

    Cỏ/ngô

    Shandong Weifang Rainbow

    Chemical Co., Ltd

    27

    Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l

    Lumax 472SE

    cỏ/ ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    28

    Atrazine 500g/kg +

    Nicosulfuron 10g/kg

    Map hope 510WP

    cỏ/ ngô, mía

    Map Pacific PTe Ltd

    29

    Atrazine 48% +

    Nicosulfuron 4%

    Bigzin 52WP

    Cỏ/ngô

    Công ty CP Bigfive Việt Nam

    Tgold 52WP

    Cỏ/ ngô

    Công ty TNHH Hóa sinh Việt Nhật

    30

    Atrazine 14% + Propisochlor 26%

    Q-APISO 40SE

    Cỏ/ ngô, mía

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    31

    Atrazine 300g/l +

    Sulcotrione (min 95%) 125g/l

    Topical 425SC

    cỏ/ ngô

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    32

    Bensulfuron Methyl (min 96%)

    Beron 10 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Bensurus 10WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    Furore 10WP, 10WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

    Loadstar 10WP, 60WG

    10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

    60WG: cỏ/ lúa cấy

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Mullai 100WP, 100WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Rorax 10 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Sharon 100 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Sulzai 10WP

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

    33

    Bensulfuron Methyl 12% +

    Bispyribac-sodium 18%

    Honixon 30WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nicotex

    34

    Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

    Apoger 3.2GR

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex

    Apogy 3.2GR

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Nicotex

    One-tri 3.2GR

    cỏ/lúa cấy

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    35

    Bensulfuron Methyl 1.5% +

    Butachlor 28.5% + Chất an

    toàn Fenclorim 10%

    Bé bụ 30WP, 30SE

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    công ty CP BVTV Sài Gòn

    36

    Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg

    Haly super 450WP

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    37

    Bensulfuron Methyl 63g/kg (1g/l) + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l) + Quinclorac 343g/kg(255g/l)

    Topsuper 407WP, 257SC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    38

    Bensulfuron Methyl 20g/kg + Mefenacet 660 g/kg

    Danox 68 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    39

    Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg

    Acocet 53 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    40

    Bensulfuron Methyl 4% +

    Mefenacet 46%

    Wenson 50WP

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    41

    Bensulfuron Methyl 4% +

    Pretilachlor 36%

    Queen soft 40WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Công nghiệp

    Khoa học Mùa màng Anh-Rê

    42

    Bensulfuron Methyl 0.7% +

    Pyrazosulfuron Ethyl 9.3%

    Cetrius 10WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    43

    Bensulfuron Methyl 5g/kg +

    Pyrazosulfuron Ethyl

    95g/kg

    Sirafb 100WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    44

    Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg

    Rus-Sunri 110WP

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

    45

    Bensulfuron methyl 0.25g/kg (40g/kg) + Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg)

    Droper 2GR, 400WP

    cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    46

    Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

    Fenrim 18.5WP

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV I TW

    Fitri 18.5 WP

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    Pisorim 18.5WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Vitarai 18.5WP

    Cỏ/lúa cấy

    Công ty TNHH Việt Thắng

    47

    Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg

    Gradf 200WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    48

    Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

    Quinix 32 WP

    cỏ/lúa

    Công ty CP Nicotex

    49

    Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)

    Cow 36WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Sifata 36WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

    Subrai 36WP

    Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Tempest

    36 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    50

    Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

    Flaset 400WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

    51

    Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%

    Laphasi 40WP

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    52

    Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

    Ankill A 40WP, 40SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    53

    Bensulfuron Methyl 90g/l +

    Quinclorac 450g/l

    Newnee 540SC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    Omofit 540WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Nam Nông Phát

    54

    Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

    Rocet 100WP, 250SC

    100WP: cỏ/ lúa cấy

    250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    55

    Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg

    Mizujapane 600WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    56

    Bentazone (min 96%)

    Basagran 480SL

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    Dktazole 480SL

    Cỏ/ đậu tương

    Công ty TNHH Danken Việt Nam

    57

    Bentazone 10% + Quinclorac 20%

    Zoset 30 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV I TW

    58

    Bentazone 200g/l +

    Cyhalofop butyl 50g/l +

    Quinclorac 200g/l

    Startup 450SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông Việt

    59

    Bentazone 400g/l + MCPA 60g/l

    Cambio Pro 460SL

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    60

    Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l

    Shootbis 350EC

    cỏ/lạc

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    61

    Benzobicyclon (min 97%)

    Ang.tieuco 300SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    62

    Bispyribac-sodium (min 93%)

    Danphos 10 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Domino 20WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Faxai 10 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Horse 10SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH ADC

    Jianee 10SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    Lanina 100SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    Maxima 10 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH - TM ACP

    Newmilce 100SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    Nixon 20WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Nofami 10SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

     

     

    Nomeler 100 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

     

     

    Nominee 10SC, 100OF

    10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

     

     

    Nonee-cali 10WP, 100SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học CNC American

     

     

    Nonider 10SC, 130WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     

     

    Sipyri 10 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Somini 10 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Sunbishi 10SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Sundat (S) Pte Ltd

     

     

    Superminee 10 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    63

    Bispyribac-sodium 100g/l + Cyhalofop butyl 200 g/l

    TTBye 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    64

    Bispyribac-sodium 100g/l +

    Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

    Morclean 150SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    65

    Bispyribac-sodium 40g/l +

    Metamifop 100g/l

    Shishi 140SE

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    66

    Bispyribac-sodium 50g/l +

    Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

    Nomesuper 150SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học CNC American

    67

    Bispyriba-sodium 130g/kg +

    Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg

    Nomirius super 200WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

    68

    Bispyribac-sodium 70g/l +

    Quinclorac 180g/l

    Supecet 250SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    69

    Bispyribac-sodium 20g/l +

    Quinclorac 250g/l

    Newday 270SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta

    70

    Bispyribac-sodium 70g/kg +

    Quinclorac 430 g/kg

    Supernee 500WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA

    71

    Bispyribac-sodium 15g/l +

    Thiobencarb 900 g/l

    Bisben 915 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    72

    Bispyribac-sodium 20g/l +

    Thiobencarb 600g/l

    Bêlêr 620 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    73

    Bromacil (min 95%)

    DuPont™ Hyvar® - X 80 WP

    cỏ/ cam, dứa

    DuPont Vietnam Ltd

    74

    Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

    B.L.Tachlor 27 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    75

    Butachlor (min 93%)

    B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

    27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy

    60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Butaco 600EC

    Cỏ/ lúa

    Công ty CP Đông Nam Đức Thành

    Butan 60 EC

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP Lion Agrevo

    Butanix 60 EC

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

    Công ty CP Nicotex

    Butavi 60 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

    Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

    Butoxim 5GR, 60EC

    cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Dibuta 60 EC

    cỏ/lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Dietcomam 65EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

    Echo 60EC, 60EW

    60EC: cỏ/ lúa

    60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

    Công ty TNHH TM Phát An

    Forwabuta 5GR, 60EC

    cỏ/lúa

    Forward International Ltd

    Heco 600 EC

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương

    Công ty CP BVTV I TW

    Kocin 60 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Lambast 5GR, 60EC

    cỏ/lúa

    Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

    Machete 5GR, 60EC

    cỏ/lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Meco 60 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Michelle 5GR, 62EC

    cỏ/ lúa

    Sinon Corporation, Taiwan

    Saco 600 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Super-Bu 5BR, 60EC

    5BR: cỏ/ lúa cấy

    60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc

    Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Taco 600 EC

    cỏ/lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Tico 60 EC

    cỏ/lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    Vibuta 5 GR, 62EC

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    76

    Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Burn-co 60EC

    cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM DV Việt Nông

    Sabuta 600EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Sieunee 600EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học CNC American

    Trabuta 60EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    77

    Butachlor 620g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Miceo 620EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Phú Nông

    78

    Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

    Butafit 320EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    79

    Butachlor 30g/l + Cyhalofop butyl 315g/l

    Beeco 345EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    80

    Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l

    Rainbow™ 410SE

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Dow AgroSciences B.V

    81

    Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Newfit 330EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    82

    Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

    Newrofit 350EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Omegafit 350EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    Topfit one 350EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

    Xofisasia 350EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ

    83

    Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Sofigold 320EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Butachlor 270g/kg + Pretilachlor 1g/kg

    Sofigold 271WP

    cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    84

    Butachlor 90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

    NewYorkFit-Usa 370EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    85

    Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Tacogold 400EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

    86

    Butachlor 270g/kg (1g/l), (241g/l) + Pretilachlor 1g/kg (1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/kg (506g/l), (350g/l)

    Tecogold 272WP, 508SC, 601EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    87

    Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l

    Butanil 55 EC

    cỏ/lúa

    Công ty TNHH TM Phát An

    Butapro 550EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Phú Nông

    Cantanil 550 EC

    cỏ/lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Danator 55EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Mototsc 550EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Lion Agrevo

    Pataxim 55 EC

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Platin 55 EC

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Probuta 550EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    88

    Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l

    Topbuta 600EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    89

    Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

    Soon 700EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    90

    Butachlor 40% + Propanil 20%

    Vitanil 60EC

    cỏ/lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    91

    Butachlor 600 g/l +

    Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l

    Trisacousamy 635EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    92

    Carfentrazone-ethyl (min 90%)

    Chushin 40WG

    Cỏ/ cam, ngô

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    93

    Cinosulfuron (min 92%)

    Cinorice 25WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Đồng Xanh

    94

    Clethodim (min 91.2%)

    Cledimsuper 250EC

    cỏ/sắn, vừng, đậu tương, lạc

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Codasuper 240EC

    Cỏ/lạc

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Select 240EC

    cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Tachac 120EC

    Cỏ/ đậu tương

    Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

    Xeletsupe 24 EC

    cỏ/lạc

    Công ty TNHH - TM ACP

    Wisdom 12EC

    cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    95

    Clomazone (min 88%)

    Akina 48EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Asiagro Pacific Ltd

    Command 36 ME, 48EC

    36ME: cỏ/ lúa

    48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    96

    Clopyralid (min 95%)

    TĐK clopy 350SL

    cỏ/ngô

    Công ty TNHH MTV Lucky

    97

    Cyhalofop-butyl (min 97%)

    Anlicher 10EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Anstrong 10 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Bangbang 10EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Nam Bộ

    Bonzer 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

    Clear Chor 100EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Clincher 200EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Dow AgroSciences B.V

    Cybu 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Hoá Nông

    Cyhany 250EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

    Elano 20EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Farra 100EW

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Eastchem Co., Ltd

    Figo 100EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    Incher 100EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM Nông Phát

    Koler 10EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Cong ty TNHH AdC

    Liana 100EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Minh Long

    Linchor 100EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Phú Nông

    Linhtrơ 100EC, 200EW

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    Nixcher 100ME, 200EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Slincesusamy 200EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Tacher 250EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Topcyha 110EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Topco 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    98

    Cyhalofop butyl 10g/l +

    Ethoxysulfuron 15g/l

    Motin.tsc 25EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Lion Agrevo

    99

    Cyhalofop butyl 315g/kg +

    Ethoxysulfuron 30g/kg

    Super soil 345WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    100

    Cyhalofop-butyl 100g/l +

    Ethoxysulfuron 15g/l

    Linchor's 115EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Phú Nông

    101

    Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l), (3g/kg)

    Mortif 115EC, 333OD, 333WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    102

    Cyhalofop-butyl 300g/kg +

    Ethoxysulfuron 30g/kg

    Laroot 330WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    103

    Cyhalofop-butyl 300g/l +

    Ethoxysulfuron 30g/l

    Bushusa 330EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Coach 330EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH ADC

    Push 330EC, 330OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    Supershot 330OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    104

    Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg)

    Sieuco 350SC, 800WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    105

    Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l

    SupertopJapane 300OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    106

    Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 50g/l

    Topone 155SE

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

    107

    Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l

    Fasta 160SE

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    108

    Cyhalofop-butyl 50g/l +

    Penoxsulam 10g/l

    Andoshop 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Anstrong plus 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Calita 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    Cleanshot 6 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Clinclip 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Long Hiệp

    Clinton 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông tín AG

    Comprise 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Hóc Môn

    Compass 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Cypen 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

    Linchor top 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Phú Nông

    Mundo-Super 60OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Điền Thạnh

    Pymeny 60EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến

    Stopusamy 60EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Topgold 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Lion Agrevo

    Topmost 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    Topmy 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Rotam Asia Pacific Limited

    Topnhat 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Topshot 60 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Dow AgroSciences B.V

    109

    Cyhalofop-butyl 100 g/l +

    Florpyrauxifen-benzyl 20g/l

    Xevelo™ 120EC

    Cỏ/lúa sạ

    Dow AgroSciences B.V

    110

    Cyhalofop butyl 100g/l +

    Penoxsulam 10g/l

    Topvip 110OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Vipes Việt Nam

    111

    Cyhalofop-butyl 150g/l +

    Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

    Nosotco 400SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    112

    Cyhalofop butyl 65g/l +

    Penoxsulam 10g/l

    Het-shots 75OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

    113

    Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l

    Topfull 90SE

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    114

    Cyhalofop-butyl 120g/kg +

    Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg

    Econogold 170WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    115

    Cyhalofop-butyl 60g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (150g/kg)

    Tossup 90SC, 750WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    116

    Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l

    Đại tướng quân 60EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    117

    Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l

    Shotplus 125SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    118

    Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

    Map fanta 550WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Map Pacific PTE Ltd

    119

    Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg

    Dietcosuper 600WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    120

    Cyhalofop butyl 6.0% +

    Pyribenzoxim 2.5%

    Pyanchor gold 8.5EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    121

    Cyhalofop butyl 60 g/l + Pyribenzoxim 30 g/l

    Aman 90EC

    Cỏ/ lúa

    Công ty CP NN HP

    122

    Cyhalofop butyl 70g/l +

    Pyribenzoxim 30g/l

    ANG-sachco 100EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    123

    Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l

    Super rim 250EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    124

    Cyhalofop-butyl 150g/kg +

    Quinclorac 500g/kg

    CO- 2X 650WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

    125

    Cyhalofop butyl 150g/kg +

    Quinclorac 400g/kg

    Pitagor 550WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    126

    Dalapon (min 85%)

    Dipoxim 80 SP

    cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    127

    Dicamba (min 97%)

    Rainvel 480SL

    cỏ/cà phê

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

    128

    Dicamba 3% + Glyphosate 17%

    Eputin

    20SL

    cỏ/ cà phê, cao su

    Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

    129

    Diquat (min 95%)

    Cochay 200SL

    Cỏ/ ngô

    Công ty TNHH Us Agro

    130

    Diuron (min 97%)

    Ansaron 80WP, 500SC

    80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

    500SC: cỏ/ mía

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    BM Diuron 80 WP

    cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

    Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

    D-ron 80 WP

    cỏ/ mía

    Imaspro Resources Sdn Bhd

    Karmex® 80 WP

    cỏ/ mía, chè, sắn

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    Go 80WP

    cỏ/ mía

    Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

    Misaron 80 WP

    cỏ/ mía, dứa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Sanuron 800WP, 800SC

    800WP: cỏ/ mía, cà phê

    800SC: cỏ/ bông vải, chè

    Forward International Ltd

    Suron 80 WP

    cỏ/ mía, bông vải

    Công ty CP Nông dược HAI

    Trilla plus 80WG

    Cỏ/ mía

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

    Vidiu 80 WP

    cỏ/ mía, chè

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    131

    Diuron 46.8% + Hexazinone (min 95%) 13.2%

    Topcane 60WG

    Cỏ/ mía

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

    132

    Ethoxysulfuron (min 94 %)

    Canoda 15WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Minh Long

    Map salvo 200WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Map Pacific PTE Ltd

    Moonrice 15 WG

    cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Kiên Nam

    Run life 15WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    Sun-raise nongphat 15WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

    Sunrice 15 WG

    cỏ/lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    133

    Ethoxysulfuron 20g/l +

    Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

    Turbo 89 OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    134

    Ethoxysulfuron 20g/kg +

    Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg

    T-ptubos 89 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    135

    Ethoxysulfuron 12.5% +

    Iodosulfuron-methyl- sodium (min 91%) 1.25%

    Sunrice super 13.75WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Bayer Vietnam Ltd. (BVL)

    136

    Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)

    Kiss 150EC, 150WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH ADC

    137

    Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

    Map Top-up 253 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Map Pacific PTE Ltd

    138

    Florpyrauxifen-benzyl

    (min 92%)

    Loyant™ 25EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Dow AgroSciences B.V

    139

    F enoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)

    anRUMA 6.9 EC, 75SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    Challenger 6.9EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Sundat (S) PTe Ltd

    Golvips 7.5 eW

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Quip-s 7.5 EW

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    Web Super 7.5 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Wipnix 7.5 EW

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nicotex

    Whip'S 6.9 EC, 7.5EW

    6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

    7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    140

    Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)

    Runtop 375SC, 775WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    141

    Fenoxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

    Topgun 700WG, 700WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Map Pacific PTE Ltd.

    142

    Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l +

    Pyribenzoxim 50g/l

    Pyan-Plus 5.8EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    143

    Fenoxaprop-P-Ethyl 1% +

    Pyribenzoxim 5%

    TT-Runny 6EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    144

    Flazasulfuron (min 95%)

    Voi đỏ 750WP

    Cỏ/ mía

    Công ty TNHH An Nông

    145

    Fluazifop-P-Butyl (min 90%)

    Fuquy 150EC

    Cỏ/ sắn

    Công ty CP BVTV I TW

    Onecide 15EC

    Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, vừng

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Oneness 150EC

    Cỏ/ lạc

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Sai-one 15EC

    Cỏ/ lạc, vừng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Sinonvictor 15EC

    Cỏ/lạc

    Sinon Corporation

    Uni-Weedout 15EC

    cỏ/sắn

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    146

    Flufenacet (min 95%)

    Tiara 60 WP

    cỏ/ lúa cấy

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    147

    Flumetsulam (min 97%)

    Omega-Vando 800WG

    Cỏ/ngô

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    148

    Fluoroglycofen (min 95%) 10 g/l + Glufosinate ammonium 190g/l

    Conifa 200ME

    Cỏ/ cà phê

    CPpng ty CP NN HP

    149

    Fomesafen (min 95%)

    Gorich 250SL

    cỏ/ đậu tương

    Công ty CP Nông dược HAI

    Midori 25SL

    cỏ/ đậu tương

    Công ty CP Hóc Môn

    150

    Glufosinate ammonium (min 95%)

    Basta 15SL

    cỏ/ ca cao, đất không canh tác, hồ tiêu, mía, ngô, điều, cà phê

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    Bastnate 200SL

    Cỏ/ cà phê

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    BM Hector 200SL

    Cỏ/ cà phê

    Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd.

    BN-Gluxon 200SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty CP Bảo Nông Việt

    Cháy rụi 150SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

    Jiafosina 150SL

    cỏ/cà phê

    Công ty CP Jianon Biotech (VN)

     

     

    Fasfix 150SL

    cỏ/ cà phê

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Glu-elong 15SL

    cỏ/cà phê

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

     

     

    Glufast 200SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương

     

     

    Glunate 150SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    Gluriver 200SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân

     

     

    Glusat 200SL

    Cỏ/ đất không canh tác

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

     

     

    Glusina 20SL

    Cỏ/ cà phê, cao su

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

     

     

    Goldcao 100SL

    Cỏ/ cao su

    Công ty CP Nông dược Nhật Thành

     

     

    Haydn 150SL

    Cỏ/cà phê

    Sinon Corporation, Taiwan

     

     

    Hallmark 150SL

    Cỏ/ cao su

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

     

     

    Jetstar 18SL

    Cỏ/ cao su

    Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

     

     

    Lưỡi cày 200SL

    Cỏ/cao su

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

     

     

    Newfosinate 150SL

    Cỏ/ cao su

    Công ty TNHH TCT Hà Nội

     

     

    Nimasinat 150SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty CP Nicotex.

     

     

    Nuximsuper 20SL

    cỏ/ ngô, cao su

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Paricide gold 200SL

    Cỏ/ cao su

    Công ty TNHH Việt Đức

     

     

    Renato 200SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty CP Cửu Long

     

     

    Rojing 30SL

    Cỏ/ cà phê

    Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

     

     

    Samsinate 200SL

    Cỏ/ cao su

    Công ty CP SAM

     

     

    Shina 18SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

     

     

    Sinate 150SL

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Sunfosinat 200SL

    Cỏ/ cà phê

    Công ty CP Sunseaco Việt Nam

     

     

    Tarang 280SL

    Cỏ/cà phê

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

     

     

    Tiguan 150SL

    Cỏ/cà phê

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    T-p glophosi 15SL

    cỏ/ cà phê

    công ty TNHH TM Thái Phong

     

     

    Tough Role 150SL

    Cỏ/ hồ tiêu

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Yostar 200SL

    Cỏ/ cà phê

    Yongnong Biosciences Co., Ltd.

    151

    Glyphosate (min 95%)

    Acdinosat 480SL

    cỏ/ vải

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Agfarme S 480 SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Agri-Up 480 sL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Amiphosate 480SL

    cỏ/ cao su

    Công ty TNHH Việt Hóa Nông

    Anraidup 480SL

    cỏ/ cà phê

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Aphosate 41 SL

    Cỏ/ cao su

    Asiagro Pacific Ltd

    Banzote 76 WG, 480SL

    cỏ trên đất không trồng trọt

    Công ty CP Nông nghiệp HP

    B-Glyphosate 41 SL

    cỏ/ cà phê, cao su

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Bipiphosate 480SL

    cỏ/ đất không trọng trọt

    Công ty TNHH TM Bình Phương

    Bizet 41 SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Sinon Corporation, Taiwan

    BM-Glyphosate 41 SL

    cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

    Behn Meyer Agricare Vietnam

    Co., Ltd

    Bn-kocan 480SL

    Cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty CP Bảo Nông Việt

    Bravo 480 SL

    cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

    Công ty CP BVTV I TW

    Calione 482SL

    Cỏ/vải

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Cali-up IPA 480SL

    Cỏ/ cao su

    Công ty CP Cali Agritech USA

    Confron 480SL

    Cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    Cantosate 480SL

    Cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty CP Lion Agrevo

    Canup 480SL, 757SG

    480SL: Cỏ/ cà phê

    757SG: Cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

    Carphosate 480SL

    cỏ/ cao su, cà phê

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Clowdup 480SC

    cỏ/ cà phê

    Công ty CP Khoa học CNC American

    Clean-Up 480SL

    cỏ/ điều, cao su

    Map Pacific Pte Ltd

     

     

    Clear Off 480 SL

    cỏ/ đất chưa trồng trọt

    Công ty TNHH - TM Nông Phát

     

     

    Clymo-sate 4l0SL

    cỏ/cao su

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

     

     

    Clyphosam 480SL

    cỏ/vải

    Công ty CP SAM

     

     

    Confore 480SL

    cỏ/ cao su

    Công ty TNHH ADC

     

     

    Cosmic 41SL

    cỏ/ chè, cam

    Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

     

     

    Daiwansa 480SL, 75.7WG

    480SL: cỏ/ cà phê

    75.7WG: cỏ/ vải

    Công ty CP Futai

     

     

    Dibphosate 480 SL

    cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

     

     

    Dophosate 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

     

     

    Dosate 75.7WG, 480SL

    75.7WG: cỏ/ vải

    480SL: cỏ/ cao su

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Dream 480SL

    cỏ/ cam, cao su

    Công ty CP Nông dược HAI

     

     

    Ecomax 41 SL

    cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

    Crop Protection (M) Sdn Bhd

     

     

    Encofosat 48 SL

    cỏ/ cà phê, cao su

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

     

     

    Farm 480 SL

    cỏ/ cao su

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

     

     

    Galop 410SL

    cỏ/ cao su

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

     

     

    Glisatigi 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Gly - Up 480 SL

    cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

     

     

    Glycel 41SL

    cỏ/ cao su, điều

    Excel Crop Care Limited

     

     

    Glyphadex 360SL, 750SG

    360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

    750SG: Cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty TNHH Baconco

     

     

    Glyphosan 480SL, 757SG

    480SL: cỏ/ xoài, cà phê

    757SG: Cỏ/cao su

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

     

     

    Glyxim 41 SL

    cỏ/ cây có múi, chè

    Forward International Ltd

     

     

    Gly-zet 480 SL

    cỏ/ đất chưa trồng trọt

    Công ty TNHH Nam Bắc

     

     

    Go Up 480 SC

    cỏ/ cao su, cam

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

     

     


    Goodsat 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

     

     

    Grassad 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty CP Bình Điền MeKong

     

     

    Grosate 480SC

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm

     

     

    Haihadup 480SL

    cỏ/cao su

    Công ty TNHH Thần Nông Việt

     

     

    Hdphosan 480SL

    cỏ/vải

    Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

     

     

    Hillary 480SL

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty TNHH TM-SX GNC

     

     

    Hosate 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Helosate 48SL

    cỏ/ cây có múi, cao su

    Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

     

     

    Higlyphosan 480SL

    cỏ/ vải

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

     

     

    Huiup 48SL

    cỏ/cà phê

    Huikwang Corporation

     

     

    Jiaphosat 41SL

    cỏ/ cà phê

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Kanup 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Ken – Up 480SL

    cỏ/ cây có múi, cao su

    Kenso Corporation (M) Sdn. Bhd.

     

     

    Killer 490SL

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Kopski 480SL

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty CP VTNN Việt Nông

     

     

    Landup 480SL

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty CP Nông dược Agriking

     

     

    Liptoxim 480SL

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

     

     

    Lyphoxim 41SL, 75.7WG

    41SL: cỏ/ cao su, chè

    75.7WG: cỏ/cao su

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Lyrin 480SL

    cỏ/ cây có múi

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Mamba 480SL

    cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

    Dow AgroSciences B.V

     

     

    Markan 480SL

    cỏ/ cà phê

    Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

     

     

    Mobai 48SL

    cỏ/ cà phê, cao su

    Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

     

     


    Newsate 480SC

    cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

    Công ty CP TST Cần Thơ

     

     

    Niphosate 480SL, 757SG

    480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

    757SG: cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Nonopul 41SL

    cỏ/ cao su

    FarmHannong Co., Ltd.

     

     

    Nufarm Glyphosate 600SL

    cỏ/ cao su

    Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

     

     

    Nuxim 480 SL

    cỏ/ cam, đất không trồng trọt

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Partup 480 SL

    cỏ/ đất chưa trồng trọt

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

     

     

    Pengan 480SL

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty TNHH Trường Thịnh

     

     

    Perfect 480SL

    cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

    Công ty TNHH OCI Việt Nam

     

     

    Piupannong 480SL

    cỏ/ đất chưa trồng trọt

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Raoupsuper 480SL

    cỏ/ cao su

    Công ty TNHH - TM ACP

     

     

    Ridweed RP 480SL

    cỏ/ cao su

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

     

     

    Roundup 480SC

    cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

    Công ty TNHH D ekalb Việt Nam

     

     

    Rubbersate 480SL, 757SG

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

     

     

    Shoot 660SL

    cỏ/ cao su

    Imaspro Resources Sdn Bhd

     

     

    Sunerin 480SL

    cỏ/ cà phê

    Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

     

     

    Sunup 48SL

    cỏ/ đất chưa trồng trọt

    Sundat (S) Pte Ltd

     

     

    Supremo 41SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Hextar Chemicals Sdn, Bhd

     

     

    Tansate 480SL

    cỏ/ cao su

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

     

     

    Thanaxim 41SL

    cỏ/ cao su

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

     

     

    Thadosate 480SL

    cỏ/cao su

    Công ty CP Thanh Điền

     

     

    Tiposat 480 SL

    cỏ/ cà phê, xoài

    Công ty TNHH - TM Thái Phong

     

     

    Trangsate 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Tryphosate 480SL

    cỏ/đất không trồng trọt

    Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

     

     

    Uni-glystar 41SL

    cỏ/cà phê

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Upland 480SL

    cỏ trên đất không trồng trọt

    Công ty CP Khử trùng Nam Việt

    Weedout 480SL

    cỏ/cà phê

    Công ty TNHH Agritech

    VDC-phosat 480SL

    cỏ/vải

    Công ty TNHH Việt Đức

    Vifosat 480SL

    cỏ/ cao su, cam

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Yenphosate 48SL

    cỏ/ bưởi

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    152

    Glyphosate IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l

    Weedall 375 SL

    cỏ/ cam

    Behn Meyer Agricare Vietnam

    Co., Ltd

    153

    Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l

    Clear-up super 485SL

    cỏ/cà phê

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    154

    Glyphosate 37.8% +

    Oxyfluorfen 2.2%

    Phorxy 40 WP

    cỏ trên đất không trồng trọt

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    155

    Glyphosate ammonium

    (min 95.5%)

    Biogly 88.8 SP

    cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

    Công ty TNHH Nông Sinh

    156

    Glyphosate trimesium

    Hd-Glyphotop 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

    157

    Glyphosate dimethylamine

    Rescue 27 SL

    cỏ/ cao su

    Imaspro Resources Sdn Bhd

    158

    Glyphosate potassium salt (min 95%)

    Genosate 480SL

    cỏ/cam, cà phê

    Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

    Glypo-x 480SL

    cỏ/ đất không trồng trọt

    Công ty CP BVTV Kiên Giang

    Maxer 660 SL

    cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate

    Công ty TNHH Dekalb Việt Nam

    159

    Halosulfuron methyl (min 95%)

    Halosuper 250WP

    cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô

    Công ty TNHH An Nông

    160

    Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94%)

    Gallant Super 10 EC

    cỏ/lạc, sắn

    Dow AgroSciences B.V

    Uni-Kickdown 10EC

    cỏ/lạc

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    161

    Haloxyfop-p-methyl (min 94%)

    Picaroon 108EC

    Cỏ/ đậu tương

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    162

    Imazapic (min 96.9%)

    Cadre 240 SL

    cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

    BASF Vietnam Co., Ltd.

     

     

    Imark 70WG

    Cỏ/ lạc

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    163

    Imazapic 175 g/kg +

    Imazapyr 525 g/kg

    Kifix 70WG

    Cỏ/ mía

    BASF Vietnam Co., Ltd

    164

    Imazapic 262.5 g/l +

    Imazapyr 87.5 g/l

    Mayoral 350SL

    Cỏ/ mía

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    165

    Imazethapyr (min 97%)

    Dzo Super 10SL

    cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh

    Map Pacific PTE Ltd

    Rutilan 10SL

    cỏ/lạc

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    166

    Imazosulfuron (min 97%)

    Quissa 10 SC

    cỏ/lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    167

    Indanofan (min 97%)

    Infansuper 150eC

    cỏ/lúa gieo

    Công ty TNHH An Nông

    168

    Indaziflam (min 93%)

    Becano 500SC

    cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    169

    Isoxaflutole (min 95%)

    Merlin 750 WG

    cỏ/ ngô

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    170

    Lactofen (min 97%)

    Combrase 24EC

    cỏ/lạc, sắn

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    171

    MCPA (min 85%)

    Tot 80WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    172

    Mefenacet (min 95%)

    Mecet 50WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP SX TM Bio Vina

    173

    Mefenacet 39% +

    Pyrazosulfuron Ethyl 1%

    Fezocet 40WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    174

    Mefenacet 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg

    Pylet 100WP

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học CNC American

    175

    Metamifop (min 96%)

    Coannong 200EC

    cỏ/lúa gieo

    Công ty TNHH An Nông

    Obatop 100EC

    cỏ/lúa gieo

    Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững

    176

    Metazosulfuron (min 88%)

    Ginga 33WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

    177

    Metolachlor (min 87%)

    Aqual 960EC

    Cỏ/lạc

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

     

     

    Dana – Hope 720EC

    cỏ/ lạc, ngô, bông vải

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Hasaron 720 EC

    cỏ/ đậu tương

    Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    Maestro 960EC

    Cỏ/lạc

    Shandong Weifang Rainbow

    Chemical Co., Ltd

    178

    Metolachlor 620g/l +

    Trifluralin 130g/l

    Hypeclean 750EC

    Cỏ/sắn

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    179

    S -Metolachlor (min 98.3%)

    Dual Gold ® 960 EC

    cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau mùi, rau muống

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    180

    Metribuzin (min 95%)

    Sencor 70 WP

    cỏ/ mía, khoai tây

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    181

    Metsulfuron Methyl (min 93%)

    Alliance 20 WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH - TM ACP

    Alyando 200WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

    Alyalyaic 200WG

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    Alygold 200WG

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    Alyrice 200WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Alyrate 200WG

    Cỏ/lúa cấy

    Công ty CP Hatashi Việt Nam

    Alyrius 200WG

    cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Anly Gold 200WG

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Dany 20 WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Ally® 20 WG

    cỏ/ lúa, cao su

    Công ty TNHH FMC Việt Nam

    Metsy 20WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Nolaron 20 WG

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Long Hiệp

    Soly 20WG

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Long Hưng

    Super-Al 20 WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    182

    Metsulfuron methyl 7g/kg +

    Pyrazosulfuron Ethyl 148g/kg

    Newrius 155WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    183

    Mesotrione (min 97%)

    Tik grass 15SC

    Cỏ/ ngô, mía

    Công ty CP XNK Thọ Khang

    Tgrass 15SC

    Cỏ/ ngô

    Công ty CP Nông dược Nhật Thành

    184

    Molinate 327g/l + Propanil 327g/l

    Prolinate 65.4 EC

    cỏ/lúa

    Forward International Ltd

    185

    Nicosulfuron (min 94%)

    Duce 75WG

    cỏ/ngô

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Farich 40SC

    cỏ/ngô

    Công ty CP Nông dược HAI

    Luxdan 75WG

    cỏ/ngô

    Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

    Minarin 500WP

    cỏ/ngô

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Samson 6 OD

    Cỏ/ngô

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    WelkinGold 40SC, 800WP

    40SC: cỏ/ngô

    800WP: cỏ/ngô, mía

    Công ty TNHH An Nông

    186

    Orthosulfamuron (min 98%)

    Kelion 50WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Nichino Việt Nam

    187

    Oxadiargyl (min 96%)

    A Safe-super 80WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty TNHH BVTV Đại Dương

    Raft® 800WP

    cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    188

    Oxadiazon (min 94%)

    Antaxa 250 EC

    cỏ/lạc

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Ari 25 EC

    cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

    Công ty TNHH - TM Thái Nông

    Binhoxa 25 EC

    cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Canstar 25 EC

    cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    Ronata 25EC

    cỏ/ đậu xanh

    Công ty CP Nicotex

    RonGold 250 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Ronstar 25 EC

    cỏ/ lúa, lạc

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    189

    Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l

    Calnil 404EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    190

    Oxaziclomefone

    (min 96.5%)

    Full house 30SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    191

    Pendimethalin (min 90%)

    Accotab 330 EC

    cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    Caojin 34EC

    Cỏ/ đậu tương

    Sinon Corporation

    Fist super 38.7CS

    Cỏ/lạc

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Pendi 330 EC

    cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Pendipax 500EC

    cỏ/lúa gieo thẳng

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

    Vigor 33 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    192

    Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg)

    Kimpton 300SC, 700WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    193

    Penoxsulam (min 98.5%)

    Clipper 25OD, 240SC

    25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

    240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

    Dow AgroSciences B.V

    194

    Penoxsulam 0.01% + Phân

    NPK 99.8%

    Quantum 0.01GR

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Dow AgroSciences B.V

    195

    Pretilachlor

    Agrofit super 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP CNC Thuốc BVTV

    USA

    Difit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    196

    Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Dibarim 100 g/l

    Sonic 300 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    197

    Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Acofit 300 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Ansiphit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Bigson-fit 3O0EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    Ceo 300EC

    Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Phú Nông

    Chani 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nicotex

    Chesaco 300EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH King Elong

    Denofit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Lion Agrevo

     

     

    Dodofit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Elipza 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Fenpre 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Jiafit 30EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Ladofit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

     

     

    Legacy 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Nam Bộ

     

     

    Map - Famix 30EC, 30EW

    30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

    30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

    Map Pacific PTE Ltd

     

     

    Nôngia-an 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH - TM Thái Phong

     

     

    Nichiral 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

     

     

    Rice up 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

     

     

    Sotrafix 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Starfit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

     

     

    Super-kosphit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH OCI Việt Nam

     

     

    Supperfit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Global Farm

     

     

    Tophiz 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Eastchem Co., Ltd

     

     

    Trihamex 300EC

    cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

     

     

    Tung rice 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Sofit® 300 EC

    cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

     

     

    Venus 300 EC

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Vithafit 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Vifiso 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    Xophicusa 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH MTV Gold Ocean

     

     

    Xophicloinong 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH US.Chemical

    Xophicannong 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    Weeder 300EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

    198

    Pretilachlor 310g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Robin 310EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    199

    Pretilachor 350 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

    Eurofit 350EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    200

    Pretilachlor 350g/l + chất an toàn Fenclorim 120g/l

    Sonata 350EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Trường Thịnh

    201

    Pretilachlor 300g/l

    (342g/kg) + chất an toàn

    Fenclorim 100g/l (114g/kg)

    Prefit 300EC, 342WP

    300EC: cỏ/ lúa

    342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV I TW

    202

    Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorim 120 g/l

    Buffalo 360EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Hóc Môn

    203

    Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l

    DieTMam 360EC

    cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH ADC

    Tanfit 360EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Tomtit 360EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

    204

    Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Nanoxofit Super 400EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

    205

    Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l

    Accord 400EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

    206

    Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l

    Cleanco 500EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Delta Cropcare

    Wind-up 500EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    207

    Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 110g/kg

    Premium 370WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    208

    Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

    Trident 41.4 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    209

    Pretilachlor 300 g/l +

    Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l

    Novi mars 315EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông Việt

    210

    Pretilachlor 287g/l +

    Pyribenzoxim 19g/l

    Saly 306EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP NN HP

    211

    Pretilachlor 300g/l +

    Pyribenzoxim 20g/l

    Eonino 320EC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

    Hiltonusa 320EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH ThUốc BVTV

    LD Nhật Mỹ

    Solito® 320 EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    212

    Propanil (DCPA) (min 95%)

    Map-Prop 50 SC

    cỏ/lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    Propatox 360 EC

    cỏ/lúa

    Forward International Ltd

    Bm Weedclean 80WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Behn Meyer Agricare Vietnam

    Co., Ltd

    213

    Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l

    Satunil 60 EC

    cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    214

    Profoxydim (min 99.6%)

    Tetris 75 EC

    cỏ/lúa

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    215

    Propaquizafop (min 92%)

    Agil 100EC

    cỏ/ vải, lạc

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    216

    Propyrisulfuron (min 94%)

    Zeta one 10SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

    217

    Propisochlor 200g/kg +

    Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg

    V-T Rai 250WP

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

    218

    Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

    Aicerus 100WP

    cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    Amigo 10 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH - TM ACP

    Ansius 10 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Buzanon 10WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    FarmHannong Co., Ltd.

    Herrice 10 WP

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty CP Đồng Xanh

    Pyrasus 10WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

    Công ty CP Nicotex

    Rossiitalia 100WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM Thôn Trang

     

     

    Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    Russi 10 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH MTV

    Gold Ocean

    Saathi 10 WP

    cỏ/lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Silk 10WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Sirius 10WP, 70WG

    cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

    Sontra 10WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Star 10WP

    cỏ/lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Starius 100WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Khoa học CNC American

    Surio 10WP

    cỏ/ lúa cấy

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    Sunriver 10WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Sunrus 100WP, 150SC

    100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

    150SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Tungrius 10WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Virisi 25 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Vu gia 10 WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    219

    Pyrazosulfuron Ethyl 0.6%

    + Pretilachlor 34.4%

    Parany 35Wp

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l +

    Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

    Parany 300EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    220

    Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

    Accura 34.5WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH - TM ACP

    221

    Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg

    Genius 25WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    222

    Pyrazosulfuron Ethyl 3% +

    Quinclorac 47%

    Nasip 0Wp

    cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

    Công ty CP Nicotex

    Sifa 50WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Đồng Xanh

    Siricet 50WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    223

    Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l

    Sunquin 50SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Sundat (S) Pte Ltd

    224

    Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)

    Fasi 50WP, 250OD

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Map Pacific PTE Ltd.

    225

    Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (30g/kg) + Quinclorac 200g/l (470g/kg)

    Ozawa 250SC, 500WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    226

    Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l

    Socet 250SC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học CNC American

    227

    Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

    Viricet 300 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Rbcfacetplus 300SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    228

    Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

    Bomber TSC 500WP

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Lion Agrevo

    Grassdie 500WP

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    Quinpyrad 500WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Bình Điền MeKong

    Quipyra 500WP

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông Việt

    Sitafan 500WP

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Siftus 500WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

    Tanrius 500WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Vinarius 500WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông dược Việt Nam

    229

    Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

    Andophasi 500WP

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP XNK Nông dược

    Hoàng Ân

    230

    Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg + Quinclorac 565g/kg

    Famirus 605WP

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

    231

    Pyribenzoxim

    (min 95%)

    Decoechino 30EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

    Kato 51EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Kenji 30EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm

    Pyanchor 5EC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Pysaco 30EC

    Cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nicotex

    232

    Quinclorac (min 96%)

    Adore 25SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nông dược HAI

    Angel 25 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH - TM ACP

    Clorcet 50WP, 250SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Khoa học CNC American

    Dancet 25SC, 50WP, 75WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Denton 25SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH Kiên Nam

    Ekill 25 SC, 37WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Map Pacific PTE Ltd

    Facet(R) 25 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    Farus 25 SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Fasetusa 250SC

    cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Fony 25SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Forwacet 50WP, 250SC

    50WP: cỏ/ lúa

    250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

    Forward International Ltd

    Naset 25SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Nicotex

    Nomicet 250SC, 500 WP

    250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

    500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Paxen – annong 25SC, 500WG

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH An Nông

    Tancet 250SC

    Cỏ/lúa gieo thẳng

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Vicet 25SC

    cỏ/ lúa gieo thẳng

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    233

    Quizalofop-P-Ethyl (min 98%)

    Broadsafe 200EC

    Cỏ/ đậu tương

    Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

    Cariza 5 EC

    cỏ/ đậu tương, sắn

    Công ty CP Nicotex

    Fagor 50EC

    cỏ/sắn

    Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

    Greensun 50EC

    Cỏ/ lạc

    Công ty TNHH Nam Nông Phát

    Hetcocan 5EC

    Cỏ/sắn

    Công ty TNHH World Vision (VN)

    Itani 5EC

    Cỏ/ sắn, đậu tương

    Công ty CP Hóc Môn

    Maruka 5EC

    Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

    Quizalo 50EC

    Cỏ/ đậu tương

    Công ty TNHH Phú Nông

    Quizamaxx 15.8EC

    Cỏ/ đậu tương

    Công ty TNHH SX & kD Tam Nông

    Targa Super 5 EC

    cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ

    Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

    TT-Jump 5EC

    cỏ/đậu tương

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    Vua cỏ 50EC

    Cỏ/ sắn

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    234

    Quizalofop-P-tefuryl

    Nuxim gold 40EC

    Cỏ/ đậu tương

    Công ty TNHH Phú Nông

    235

    Sethoxydim (min 94%)

    Nabu S 12.5EC

    cỏ/ lúa, đậu tương

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    236

    Simazine (min 97%)

    Sipazine 80WP

    cỏ/ mía, ngô

    Forward International Ltd

    Visimaz 80 WP

    cỏ/ ngô, cam

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    237

    Tebuthiuron (min 99%)

    Tebusan 500 SC

    cỏ/ mía

    Dow AgroSciences B.V

    238

    Topramezone (min 96%)

    Clio 336SC

    cỏ/ ngô

    BASF Vietnam Co., Ltd

    239

    Triafamone (min 93%)

    Council prime 200SC

    Cỏ hòa thảo/ lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    240

    Triclopyr butoxyethyl ester

    Garlon 250 EC

    cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

    Dow AgroSciences B.V

    241

    Trifluralin (min 94%)

    Triflurex 48 EC

    cỏ/ đậu tương

    Công ty TNHH Adama Việt Nam

    4. Thuốc trừ chuột:

    1

    Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón)

    Dacu-M 0.386GR

    Chuột/ đồng ruộng

    Công ty CP Công nghệ Việt Hóa

    2

    Brodifacoum (min 91%)

    Diof 0.006AB, 5DP

    Chuột/ đồng ruộng

    Công ty CP Enasa Việt Nam

    Klerat® 0.005% wax block bait, 0.005 pellete

    0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

    0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Forwarat 0.005% wax block

    chuột/ đồng ruộng, quần cư

    Forward International Ltd

    Vifarat 0.005% AB

    chuột/ đồng ruộng

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    3

    Bromadiolone (min 97%)

    Antimice 0.006GB, 3DP

    chuột/đồng ruộng

    Công ty CP ENASA Việt Nam

    Bellus 0.005 AB

    chuột/lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    Broma 0.005 AB

    chuột/ lúa

    Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

    Cat 0.25 WP

    Chuột/ đồng ruộng

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Hicate 0.25WP, 0.08AB

    chuột/ đồng ruộng

    Công ty TNHH SP

    Công nghệ cao

    Killrat 0.005 Wax block

    chuột/ đồng ruộng, quần cư

    Forward International Ltd

    Lanirat 0.005 GR

    chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

    Elanco Animal Health

    4

    Coumatetralyl (min 98%)

    Racumin 0.0375 PA, 0.75TP

    0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại

    0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

    B ayer Vietnam Ltd (B VL)

    5

    Diphacinone (min 95%)

    Gimlet 800SP, 0.2GB

    Chuột/lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    Kaletox 200WP

    chuột/ đồng ruộng

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Linh miêu 0.5WP, 0.2GB

    chuột/đồng ruộng

    Công ty TNHH TCT Hà Nọi

    6

    Flocoumafen (min 97.8%)

    Coumafen

    0.005% wax block

    chuột/lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Krats 0.005% pellet

    chuột/đồng ruộng

    Công ty TNHH Phú Nông

    Storm 0.005% block bait

    chuột/ đồng ruộng, quần cư

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    7

    Sulfur 33% + Carbon

    Woolf cygar 33%

    chuột trong hang

    Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

    8

    Warfarin

    Killmou 2.5DP

    chuột/đồng ruộng

    Công ty CP ENASA Việt Nam

    Ran part 2%DS, 0.6AB

    chuột/ đồng ruộng

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    Rat K 2%DP

    chuột/ đồng ruộng

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    Rasger 20DP

    chuột/đồng ruộng

    Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

    Rat-kill 2%DP

    chuột/đồng ruộng

    Công ty TNHH Agricare Việt Nam

    Rodent 2DP

    chuột/đồng ruộng

    Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

    5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

    1

    a-Naphthyl acetic acid

    Acroots 10SL

    Kích thích sinh trưởng/lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    HQ-301 Fructonic 1% SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

    Cơ sở Nông dược sinh nông

    2

    ANA, 1- NAA + P- Naphtoxy Acetic Acid (P- N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

    Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông

    kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

    Công ty Hóa phẩm Thiên nông

    3

    ATCA 5.0% + Folic acid

    0.1%

    Samino 5.1 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    4

    Auxins 11mg/l + Cytokinins

    0.031mg/l + Gibberellic

    6.0mg/l

    Kelpak SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê

    Công ty TNHH Việt Hoá Nông

    5

    Brassinolide (min 98%)

    Dibenro 0.15WP, 0.15EC

    kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

    Công ty CP Nicotex

    Nyro 0.01 SL, 0.1SP

    0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài, cà chua, khoai lang

    0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Rasino 0.018WP

    Kích thích sinh trưởng/ cam

    Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

     

     

    Rice Holder 0.0075SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, hồ tiêu, cà phê, xoài

    Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd.

    TT-biobeca 0.1SP

    kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua, thanh long, hồ tiêu

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    6

    Brassinolide 2g/kg + Salicylic acid 150g/kg

    Bracylic 152WP

    kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa, đậu tương, xoài

    Công ty TNHH An Nông

    7

    24-Epi Brassinolide

    Catsuper 0.015SP, 0.01SL

    kích thích sinh trưởng/thanh long

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    8

    Cytokinin (Zeatin)

    3G Giá giòn giòn 1.5WP

    kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

    Công ty TNHH Ngân Anh

    Acjapanic 1.6WP

    Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, rau muống, hồ tiêu

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    Agsmix 5.6 SL

    kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Agrispon 0.56 SL

    kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ

    9

    Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05%

    Sieutonic 15WG

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    10

    Daminozide (min 99%)

    B-Nine 85SG

    Điều hòa sinh trưởng/ hoa cúc

    Arysta LifeScience Vietnam

    Co., Ltd

    11

    Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

    Comcat 150 WP

    kích thích sinh trưởng/ chè, nho, lúa, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

    12

    Ethephon (min 91%)

    Adephone 25 PA, 480SL

    25PA: kích thích mủ/ cao su

    480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Callel 2.5 PA

    kích thích mủ/ cao su

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Dibgreen 2.5 PA

    kích thích mủ/ cao su

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Effort 2.5 PA

    kích thích mủ/ cao su

    Công ty CP Nông dược HAI

    Elephant 5 PA

    Kích thích mủ/ cao su

    Công ty CP Đồng Xanh

    Ethrel 10PA, 480SL

    kích thích mủ/ cao su

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     

     

    Etfon 480SL

    kích thích mủ/ cao su

    Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

    Forgrow 5 PA

    kích thích mủ/ cao su

    Forward International Ltd

    Kinafon 2.5 PA

    Kích thích mủ/cao su

    Công ty TNHH Kiên Nam

    Latexing 5PC

    kích thích mủ/ cao su

    Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

    Lephon 40SC

    Kích thích sinh trưởng / cao su

    Công ty TNHH MTV SNY

    Mamut 2.5 PA

    Kích thích mủ/cao su

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    Revenue 25PA

    Kích thích mủ/cao su

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

    Sagolatex 2.5 PA

    kích thích mủ/ cao su

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Sieuramu 50PA

    kích thích mủ/ cao su

    Công ty TNHH An Nông

    TB-phon 2.5LS

    Kích thích mủ/cao su

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

    Telephon 2.5 LS

    kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    13

    F orchlorfenuron (min 97%)

    Acura 10SC, 10WG

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Birantin 0.1SL

    kích thích sinh trưởng/hồ tiêu

    Công ty CP Nông dược HAI

    14

    Fugavic acid

    Siêu to hạt 25 SP

    kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

    Công ty TNHHTM - SX Phước Hưng

    15

    Fulvic acid

    Siêu Việt 250SP, 300SL

    250SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

    300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

    Công ty TNHH An Nông

    Supernova 300SL, 700SP

    700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

    300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

    Công ty TNHH US.Chemical

    16

    Gibberellic acid (min 90%)

    Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 200WP

    50TB, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

    100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, cam

    Công ty TNHH MTV Lucky

    Agrohigh 2SL, 3.8EC, 20TB, 40SP

    2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm

    40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

    20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê

    Công ty TNHH Kiên Nam

     

     

    Ankhang 20WT

    kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

    Công ty TNHH Trường Thịnh

     

     

    Arogib 100SP, 200tb

    100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

     

     

    A-V-Tonic 10WP, 18SL, 50TB

    10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa

    18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam

    50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Azoxim 20SP

    kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Bebahop 40WP

    kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

    Công ty TNHH Nông Sinh

     

     

    Colyna 200TB

    điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè

    Công ty CP Nông dược HAI

     

     

    Đầu Trâu KT Supper 100 WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP Bình Điền MeKong

     

     

    Dogoc 5 TB

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

     

     

    Dolping 40EC

    Kích thích sinh trưởng/lúa

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

     

     

    Dovagib 20TB

    Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

     

     

    Gibbone 200WP, 40EC, 50TB

    Kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

     

     

    Gold gibb 20ST

    Kích thích sinh trưởng/cà phê

    Công ty TNHH Tam Ngọ

     

     

    Egibo 80SG

    Kích thích sinh trưởng/ bắp cải

    Công ty TNHH SX và TM RVAC

     

     

    Falgro 10SP, 18.4TB

    10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

    18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

    Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

     

     

    G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG

    kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    GA3 Super 100SP, 200TB, 200 WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH US.Chemical

     

     

    Gibbeny 10WP, 20TB

    10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột

    20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây, thanh long

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     

     

    Gib ber 2SP, 2SL, 20TB, 40WG

    2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu, rau muống, thanh long

    2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè, rau muống, thanh long

    20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau muống, rau cải, hồ tiêu

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

     

     

    Gibgro 10SP, 20TB

    10S P: kích thích sinh trưởng/ lúa

    20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long

    Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

     

     

    Gibline 10SP, 20TB

    10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

    20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Gibta 20TB

    kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

     

     

    Gippo 20TB

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH ADC

     

     

    Gibow 200WP, 200TB

    200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa

    200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

     

     

    Goliath 1SL, 10SP, 20TB, 20WP

    1SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

    10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

    20TB, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

    Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

     

     

    Greenstar 20EC, 20TB

    kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

     

     

    Highplant 10 WP

    điều hoà sinh trưởng/lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA-3

    kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

    Công ty Hóa phẩm Thiên nông

     

     

    Megafarm 50TB, 200WP

    50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu

    200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

     

     

    Map-Combo 10WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Map Pacific PTE Ltd

     

     

    NanoGA3 50TB, 100WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

     

     

    ProGibb 10 SP, 40%SG

    10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

    40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu, xoài, cam

    Công ty TNHH Hóa chất

    Sumitomo Việt Nam

     

     

    Proger 20 WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Nông

     

     

    Sitto Mosharp 15 SL

    kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

    Công ty TNHH Sitto Việt Nam

     

     

    Starga3 20TB

    Kích thích sinh trưởng /lúa, chè

    Công ty CP Hatashi Việt Nam

     

     

    Stinut 5 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

     

     

    Super GA3 50TB, 100SP, 200WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Tony 920 40EC

    kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Tungaba 20TB

    kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

     

     

    Vigibb 1SL, 16 TB, 100SP, 200WP

    16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

    1SL, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

    Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang

     

     

    Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 10SG, 10TB

    1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa

    1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa

    10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt

    10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     

     

    Zhigip 4TB

    kích thích sinh trưởng/ rau cải

    Công ty TNHH MTV Tô Nam

    Biotech

    17

    Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7)

    TT A7 3.6EC

    Kích thích sinh trưởng /lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    18

    Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]

    Yomione 31GR, 51SL, 51WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    19

    Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng

    Lucasone 31GR, 41SL, 41WP

    kích thích sinh trưởng/vải

    Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

    20

    Gibberellin 10% +

    Calciumglucoheptonate 6%

    + Boric acid 2%

    Napgibb 18SP

    kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

    Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh

    21

    Gibberellic acid 20g/l + Cu 50g/l + Zn 50g/l + Fe 40g/l + Mg 30g/l + Mn 10g/l

    Sitto Keelate rice 20SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Sitto Việt Nam

    22

    Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.

    Sitto Give-but 18 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Sitto Việt Nam

    23

    Gibberellic acid 1g/l + NPK 9 g/l + Vi lượng

    Lục diệp tố 1 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

    Viện Bảo vệ thực vật

    24

    Gibberellic acid 1% + 5%

    N+ 5% P2O5 + 5% K2O +

    Vi lượng

    Super sieu 16 SP, 16 SL

    16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè

    16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    25

    Gibberellic acid 1g/l, (1g/kg) + N 70g/l, (70g/kg) + P2O5 25g/l, (25g/kg) + K2O 25g/l, (25g/kg) + vi lượng

    Gibusa 176SL, 176WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    26

    Hymexazol (min 98%)

    Higro 30WP

    Kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    Tachigaren 30 SL

    điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc

    Mitsui Chemicals Agro, Inc.

    27

    Mepiquat chloride (min 98%)

    Animat 40SL

    kích thích sinh trưởng/ lạc

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Mapix 40Sl

    kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    28

    Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

    Anikgold 0.5SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Sunsuper 0.5SL

    kích thích sinh trưởng/ vải

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    29

    Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l) + Humic acid 3.4 g/kg (4g/l)

    Subaygold .8GR, 4.5SL

    3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa

    4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    30

    1-Naphthylacetic acid (NAA)

    RIC 10WP

    kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho

    Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng

    31

    α-Naphthyl Acetic Acid 0.5% (α -N.A.A) + β- Naphthoxy Acetic Acid 0.5% (β -N.A.A)

    Vipac 88SP

    dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    32

    α -Naphthyl Acetic Acid (α - N.A.A) 2.5% + β - Naphthoxy Acetic Acid (β -N.A.A) 2.5%

    Viprom 5SP

    dùng để chiết cành hồ tiêu, cam

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    33

    α -Naphthyl Acetic Acid 0.3% (α -N.A.A) + β - Naphthoxy Acetic Acid 0.3% (β -N.A.A)

    Vikipi 0.6SP

    kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    34

    β -Naphthoxy Acetic Acid

    ViTĐQ 40SL

    kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    35

    α-Naphthalene Acetic Acid

    (α -N.A.A)

    HD 207 1 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH - TM Thái Nông

    Hợp chất ra rễ 0.1 SL

    kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng

    Công ty CP Lion Agrevo

    36

    α -Naphthalene Acetic Acid

    (α -N.A.A) + NPK + vi lượng

    Flower-95 0.3 SL

    kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

    37

    Oligoglucan

    Enerplant 0.01 WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

    Công ty TNHH Ngân Anh

    38

    Paclobutrazol (min 95%)

    Atomin 15 WP

    kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Baba-X 15WP

    Điều hòa sinh trưởng/ khoai lang

    Công ty TNHH SX và TM RVAC

    Baclolac 250SC

    Kích thích sinh trưởng/lạc

    Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

    Bidamin 15 WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

    Bonsai 10 WP, 25SC

    10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

    25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa

    Map Pacific PTE Ltd

    BrightStar 25 SC

    điều hoà sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Dopaczol 15WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    Farm-paclo 250SC

    kích thích sinh trưởng/lạc

    Công ty Cổ phần Global Farm

    Kihora 15WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Nguyên liêu NN Mekong

    Lunar 150WP

    kích thích sinh tưởng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    Newbosa 150WP, 250SC

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Paclo 15WP, 15SC

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    Palove gold 15WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Đức Nông

    Parlo 20WP, 25SC

    20WP: Điều hòa sinh trưởng/ lúa, vừng

    25SC: Kích thích sinh trưởng /lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

    Paxlomex 15WP, 15SC

    15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

    15SC: kích thích sinh trưởng/ lạc

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    Propac 20WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

    Pyrolax 250EC

    kích thích sinh trưởng/ lạc

    Yongnong Biosciences Co., Ltd.

    Sài gòn P1 15 WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Stopgrowth 15 WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP Thanh Điền

     

     

    Super Cultar Mix 15 WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Ngân Anh

    Toba-Jum 20WP

    kích thích sinh trưởng/ lạc

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

    Zuron 150WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    39

    Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

    Chocaso 0.11 SL

    kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

    Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

    40

    Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica

    L. Schott)

    Lacasoto 4SP

    kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

    Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

    41

    Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

    Plastimula 1SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus

    Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

    42

    Pyraclostrobin (min 95%)

    Headline 100CS, 200FS, 250EC

    100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm vòng/ cà chua, phấn trắng/dưa chuột

    200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô 250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc

    BASF Vietnam Co., Ltd

    43

    Pyraclostrobin 133g/l +

    Epoxiconazole 50g/l

    Opera 183SE

    Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    44

    Sodium-5-Nitroguaiacolate

    3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l

    Atonik 1.8SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh

    Công ty TNHH ADC

    45

    Sodium-5-Nitroguaiacolate

    0.3% + Sodium-O-

    Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%

    ACXONICannong 1.8SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Ausin 1.8 EC

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Forward International Ltd

    Gonik 1.8SL

    Kích thích sinh trưởng/lúa

    Công ty TNHH TM-SX GNC

    Katonic-TSC 1.8SL

    Kích thích sinh trưởng/lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    46

    Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.6%

    Better 1.2 SL

    kích thích sinh trưởng/ lạc

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    47

    Sodium-O-Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.23%

    Alsti 1.4 SL

    kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

    48

    Sodium-5-Nitroguaiacolate

    0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%

    Kithita 1.4 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP BVTV I TW

    49

    Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l

    AGN-Tonic 18.5SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    50

    Sodium-5- Nitroguaiacolate

    (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate

    (Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%

    Daiwanron 1.95SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP Futai

    Dotonic 1.95 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    Jiadonix 1.95 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    51

    Sodium-5-Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% (3g/l) + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% (6g/l) + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% (9g/l) + Sodium-2,4 Dinitrophenol

    0.035% (1.5g/l)

    Litosen 0.59 GR, 1.95EC

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Forward International Ltd

    52

    Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium-2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

    Ademon super 22.43SL

    Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    Dekamon 22.43 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    P.T.Harina Chemicals Industry

    53

    1-Triacontanol (min 90%)

    Tora 1.1 SL

    kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    54

    Uniconazole (min 90%)

    Sarke 5WP

    kích thích sinh trưởng/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    Stoplant 5WP

    điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc

    Công ty CP Đồng Xanh

    6. Chất dẫn dụ côn trùng:

    1

    Methyl Eugenol

    Jianet 50EC

    ruồi đục quả/ roi, dưa hấu

    Công ty CP Jianon Biotech (VN)

    2

    Methyl eugenol 75% + Dibrom 25%

    Vizubon D AL

    ruồi đục quả/ bưởi

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    3

    Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.

    Acdruoivang 900 OL

    ruồi đục quả/ cây có múi

    Công ty TNHH MTV

    Lucky

    4

    Methyl Eugenol 75% + Naled 25%

    Dacusfly 100SL

    ruồi đục quả/thanh long

    Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

    5

    Methyl Eugenol 90% +

    Naled 5%

    Flykil 95EC

    ruồi đục quả/ ổi

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

    6

    Methyl Eugenol 900g/l +

    Naled 50g/l

    T-P Nongfeng 950SL

    ruồi đục quả/ nhãn

    Công ty TNHH TM Thái Phong

    7

    Methyl Eugenol 700g/l +

    Propoxur 100 g/l

    Dr.Jean 800EC

    ruồi đục quả/ cam

    Công ty TNHH US.Chemical

    8

    Protein thuỷ phân

    Ento-Pro 150SL

    ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

    Viện Bảo vệ thực vật

    7. Thuốc trừ ốc:

    1

    Cafein 1.5% + Nicotine Sulfate 0.3% + Azadirachtin

    0.08%

    Tob 1.88GR

    ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

    Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

    2

    Metaldehyde

    Andolis 120AB, 190BB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Anhead 12GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

    Assail 12.5GB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    BN-Meta 18GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Bảo Nông Việt

    Bolis 12GB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Cong ty TNHH ADC

    Bombay-ấn độ 13BR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    Bosago 12AB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Boxer 15GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    Corona 6GR, 80WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH - TM ACP

    Cửu Châu 15GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Duba 155GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Helix 15GB, 500WP

    15GB: ốc bươu vàng/ lúa

    500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh

    Công ty TNHH – TM Tân Thành

    Honeycin 6GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Nông dược HAI

    MAP Passion 10GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Map Pacific PTE Ltd

    Metalix 180AB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Milax 100GB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Moioc 6GR, 12AB

    6GR: ốc bươu vàng/ lúa

    12AB: ốc sên/phong lan

    Công ty CP Đồng Xanh

    Molucide 6GB, 80WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP TST Cần Thơ

    Notralis 18GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Nông Trang

    Octigi 6GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

     

     

    Oxout 60AB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Kim Điền Mekong

     

     

    Osbuvang 15GR, 80WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

     

     

    Passport 6AB, 300GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

     

     

    PilOt 15AB, 500WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

     

     

    Snail Killer 12RB, 800WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     

     

    Sneo-lix 120AB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

     

     

    Tatoo 150AB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

     

     

    Tomahawk 4GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

     

     

    Toxbait 120AB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

     

     

    T-P odix 120GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM Thái Phong

     

     

    TRIOC annong 12WG, 80WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Trumso 222AB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV

    Long An

     

     

    Tulip 15AB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

     

     

    Yellow-K 12GB, 250SC

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    3

    Metaldehyde 145 g/kg +

    Abamectin 5 g/kg

    Capover 150GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    4

    Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

    Superdan 6GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    5

    Metaldehyde 7% + Carbaryl

    3%

    Mecaba 10GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

    6

    Metaldehyde 10% + Carbaryl 20%

    Omega-Snail 30GR

    Ốc sên/ phong lan

    Công ty TNHH MTV BVTV Omega

    7

    Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

    Kiloc 60WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    8

    Metaldehyde 10% +

    Niclosamide 20%

    MAP Pro 30WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Map Pacific PTE Ltd

    9

    Metaldehyde 10g/kg +

    Niclosamide 690g/kg

    Capgold 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    10

    Metaldehyde 10g/kg +

    Niclosamide 740g/kg

    Pizza 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    11

    Metaldehyde 50g/kg +

    Niclosamide 700g/kg

    Radaz 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Delta Cropcare

    12

    Metaldehyde 6g/kg (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (704g/kg), (1g/kg), (255g/l)

    Vịt Đỏ 12BR, 705WP, 153GR, 256EW

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    13

    Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg

    TT-occa 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    14

    Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg

    Goldcup 575WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    15

    Metaldehyde 300g/kg +

    Niclosamide 500g/kg

    Starpumper 800WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

    16

    Metaldehyde 300g/kg +

    Niclosamide-olamine 500g/kg

    Npiodan 800WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

    17

    Metaldehyde 100g/kg +

    Niclosamide-olamine 700g/kg

    E-bus 800WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    18

    Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg

    Robert 888WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    19

    Metaldehyde 140g/kg + Pyridaben 10g/kg

    Octhailane 150GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    20

    Niclosamide (min 96%)

    Ac-snailkill 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

    Aladin 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH – TM Thái Nông

    Anpuma 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

     

     

    Apple 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Real Chemical

     

     

    AWar 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Bailing Agrochemical Co., Ltd

     

     

    Baycide 70WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

     

     

    Bayluscide 70WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     

     

    Bayoc 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM Thiên Nông

     

     

    BenRide 250 EC, 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

     

     

    Blackcarp 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

     

     

    Boing 250EC, 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

     

     

    Catfish 70 WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Đồng Xanh

     

     

    Daicosa 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Futai

     

     

    Dioto 250 EC

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

     

     

    Duckling 250EC, 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

     

     

    Hn-Samole 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Nông nghiệp HP

     

     

    Honor 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Hóc Môn

     

     

    Jia-oc 70WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

     

     

    Kit – super 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa, cải

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

     

     

    Laobv 75WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

     

     

    Miramaxx 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Agrohao VN

     

     

    Molluska 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

     

     

    Morgan star 700WP

    ốc bươu vàng/lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

     

     

    Mossade 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Trường Thịnh

     

     

    Niclosa 850WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP XNK Thọ Khang

     

     

    No-ocbuuvang 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX GNC

     

     

    Notrasit-neo 860WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Cong ty TNHH TM DV Nông Trang

     

     

    NP snailicide 50EC, 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH – TM Nông Phát

     

     

    Ốc usa 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

     

     

    OBV-a 250EC, 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

     

     

    Oc clear 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP SAM

     

     

    Oosaka 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

     

     

    Ockill 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Cong ty TNHH TM DV Việt Nông

     

     

    Ốc-ôm 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Đông Nam Đức Thành

     

     

    Ossal 500SC, 700WP, 700WG

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

     

     

    Pazol 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Nicotex

     

     

    Pisana 700WP

    ốc bươu vàng/lúa

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

     

     

    Prize 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

     

     

    Sieu naii 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    công ty TNHH - TM Thái Phong

    Snail 250EC, 500SC, 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Phú Nông

    Sun-fasti 25EC, 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Sundat (S) Pte Ltd

    Topsami 871WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

    Transit 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    TT-snailtagold 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH - TM

    Tân Thành

    Tung sai 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Vdcsnail new 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    Viniclo 70WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    VT-dax 10GR, 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

    Znel 70WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Eastchem Co., Ltd.

    21

    Niclosamide 700g/kg +

    Abamectin 20g/kg

    OBV gold 720WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

    22

    Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg

    Lino sachoc 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Liên nông Việt Nam

    23

    Niclosamide 745g/kg +

    Abamectin 5g/kg

    Caport 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

    24

    Niclosamide 757 g/kg + Abamectin 20g/kg

    Antioc 777WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH CEC Việt Nam

    25

    Niclosamide 500g/kg +

    Carbaryl 200 g/kg

    Brengun 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

    26

    Niclosamide 680g/kg + Carbaryl 22g/kg

    Oxdie 702WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    27

    Niclosamide 700g/kg +

    Pyridaben 50g/kg

    Ocindia 750WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

    28

    Niclosamide-olamine (min 98%)

    Amani 70WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

    BN-Nisa 860WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Bảo Nông Việt

    Chopper 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP TM Hải Ánh

    Clodansuper 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

    Dioto 830WG

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP BVTV Sài Gòn

    Dobay 810WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Nông dược Việt Thành

    Morningusa 870WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    Ocny 555SC, 860WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    Queenly 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Kiên Nam

    Sachoc TSC 850WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Lion Agrevo

    Startac 250 WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

    Tanthanh-oc 760WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Delta Cropcare

    Truocaic 700WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

    29

    Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l

    Cửu Châu Nghệ 520SC

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

    30

    Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg

    Bayermunich-đức 800WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    31

    Saponin

    Abuna 15GR

    ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ

    Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

    Anponin 150SB, 150WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    Asanin 15WP, 15GR, 35SL

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Thanh Điền

    Bai yuan 15SB

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH SX TM DV Hải Bình

    Dibonin super 15WP

    ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

    Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    Espace 15WP, 21.5BR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

    Golfatoc 150GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

    Maruzen Vith 15WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thăng

    Morgan 200BR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Nông dược Nhật Việt

    Nomain 15WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH MTV BVTV Long An

    Occa 15WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM Tân Thành

    O.C annong 150 WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH An Nông

    Ốc tiêu 15 GR

    ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    Parsa 15WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

    Pamidor 50 WP, 150BR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH MTV SX TM

    XNK Hung Xiang (Việt Nam)

    Phenocid 20 WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Được Mùa

    Raxful 15WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Việt Thắng

     

     

    Rumba 15BR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

     

     

    Sabonil 15GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Hoá nông An Giang

     

     

    Safusu 20AP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Long Sinh

     

     

    Sapo 150WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    Sapoderiss 70%BR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Phước Hưng

    Saponolusa 150BR, 150GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

    Saponular 15 GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Sitto Việt Nam

    Soliti 15 WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Nicotex

    Super Fatoc 150WP, 150GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

    Teapowder 150 BR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

    Thiocis 150GR

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty Cổ phần Hoá nông Mỹ Việt Đức

    Tranin super 18WP

    ốc bươu vàng/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    8. Chất hỗ trợ (chất trải):

    1

    Azadirachtin

    Dầu Nim Xoan Xanh

    Xanh 0.15EC

    hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây

    Công ty TNHH Ngân Anh

    2

    Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l

    Hot up 67SL

    làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    3

    Esterified vegetable oil

    Hasten® 70.4SL

    tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    Rocten 748SL

    tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

    Công ty CP BVTV An Hưng Phát

    4

    Esters of botanical oil

    Subain 99SL

    hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

    Công ty CP Multiagro

    5

    Trisiloxane ethoxylate

    Enomil 30SL

    hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ

    Công ty CP Enasa Việt Nam

    II. THUỐC TRỪ MỐI:

    1

    Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%

    Dầu trừ mối M- 4 1.2SL

    trừ mối trong kho bảo quản gỗ

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    2

    Bistrifluron (min 95%)

    Xterm 1%

    mối/công trình xây dựng

    Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam

    3

    Chlorantraniliprole (min 93%)

    Altriset® 200SC

    mối/công trình xây dựng

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    4

    Chlorfenapyr (min 94%)

    Mythic 240SC

    mối/ công trình xây dựng

    BASF Vietnam Co., Ltd.

    Ozaki 240SC

    Mối/công trình xây dựng

    Công ty TNHH Đầu tư và PT

    Ngọc Lâm

    5

    Chlorfluazuron (min 94%)

    Requiem 1 RB

    mối/công trình xây dựng

    Ensystex Australasia Pty Ltd.

    6

    Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

    Fugosin 500EC

    mối/ công trình xây dựng

    Công ty CP Hatashi Việt Nam

    Lenfos 50EC

    mối/ công trình xây dựng

    Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

    Landguard 40EC

    mối/công trình xây dựng

    Imaspro Resources Sdn Bhd

    MAP Sedan 48EC

    mối/ công trình xây dựng

    Map Pacific Pte Ltd

    Termifos 500EC

    mối/ công trình xây dựng

    Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    7

    Disodium Octoborate Tetrahydrate

    Bora-Care 40SC

    mối/công trình xây dựng

    Công ty TNHH TM DV Toàn Diện

    8

    Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

    Wopro2 10FG

    mối/ công trình xây dựng

    Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

    9

    Fipronil (min 95%)

    Agenda 25EC

    mối/ công trình xây dựng, đê đập

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Mote 30EC

    mối/ công trình xây dựng

    Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

    Terdomi 25EC

    mối/ công trình xây dựng

    Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

    Tefurin 25EC

    mối/ công trình xây dựng

    Công ty CP Hatashi Việt Nam

    Termisuper 25EC

    mối/ công trình xây dựng

    Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam

    10

    Hexaflumuron (min 95%)

    Mobahex 7.5 RB

    mối/ công trình xây dựng

    Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình

    Sentricon™ HD 0.5RB

    mối/ công trình xây dựng

    Dow AgroSciences B.V

    11

    Imidacloprid (min 96 %)

    Termize 200SC

    mối/ công trình xây dựng

    Imaspro Resources Sdn Bhd

    12

    Metarhizium anisopliae var. anisopliae (M2 & M5 108 - 109 bào tử/g), (M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml)

    Metavina 10DP, 80LS

    10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

    80LS: mối/ đê, đập

    Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt

    13

    Permethrin (min 92%)

    Map boxer 30EC

    mối/ công trình xây dựng

    Map Pacific Pte Ltd

    14

    Na2SiF6 50% + H3BO3 10% +

    CuSO4 30%

    PMC 90 DP

    mối hại cây lâm nghiệp

    Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

    15

    Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%

    PMs 100 CP

    mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

    Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

    III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

    1

    Cypermethrin (min 90%)

    Kantiborer 10EC

    mọt/ gỗ

    Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.

    2

    Deltamethrin (min 98%)

    Cease 2.5EC

    mọt/ gỗ

    Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

    Cislin 2.5EC

    mọt/ gỗ

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    3

    Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

    Wopro 19AL

    mối/ gỗ

    Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

    4

    CuSO4 16% + CuO 2% +

    K2C2O7 2%

    M1 20LA

    con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

    Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

    5

    CuSO4 80% + K2C2O7 18% + CrO3 2%

    CHg 100SP

    con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

    Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

    6

    CuSO4 50 % + K2C2O7 50 %

    XM5 100 SP

    nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây

    Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

    7

    ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30%

    LN5 90 SP

    nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre

    Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

    IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

    1

    Aluminium Phosphide

    Alumifos 56% tablet

    khử trùng kho

    Asiagro Pacific Ltd

    Celphos 56% tablets

    sâu mọt hại kho tàng

    Excel Crop Care Limited

    Fumitoxin 55% tablets

    côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    Mephos 56 TB

    Côn trùng/ nông sản

    Mebrom Ltd

    Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt

    côn trùng, chuột hại kho tàng

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    Quickphos 56% TB

    sâu mọt hại kho tàng, nông sản

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    Sanphos 56TB

    Mọt gạo/kho

    Công ty CP Trừ mối khử trùng

    2

    Magnesium phosphide

    Magtoxin 66 tablets, pellet

    sâu mọt hại kho tàng

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    Magnophos 56% Plate

    Mọt/ kho thuốc lá

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    3

    Pirimiphos-methyl (min 88%)

    Actellic® 50EC

    sâu mọt hại kho tàng, mọt kho bảo quản/ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

    1. Thuốc trừ bệnh:

    1

    Metalaxyl-M (min 91%)

    Subdue Maxx® 240SL

    héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    2

    Propiconazole (min 90%)

    Banner Maxx® 156EC

    đốm nâu/ cỏ sân golf

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    2. Thuốc trừ cỏ:

    1

    Trifloxysulfuron sodium (min 89%)

    Monument® 100OD

    cỏ/ sân golf

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

    1

    Trinexapac-Ethyl (min 94%)

    Primo Maxx® 120SL

    điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

    1. Thuốc trừ sâu:

    1

    Cyantraniliprole 240g/l + Thiamethoxam 240g/l

    Fortenza® Duo 480FS

    xử lý hạt giống trừ sâu keo mùa thu, sâu xám/ ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    2

    Dinotefuran 25% + Hymexazol (min 98%) 15%

    Sakura 40WP

    xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

    Mitsui Chemicals Agro, Inc.

    3

    Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l

    Treat 201SC

    xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

    4

    Imidacloprid (min 96%)

    Barooco 600FS

    Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH Nam Bộ

    Dimida 600FS

    Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

    Gaucho 70 WS, 600FS

    70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô

    600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ rệp muội/ngô

    Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    Gaotra 600FS

    xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    5

    Imidacloprid 300g/kg +

    Metconazole 360g/kg

    Kola gold 660Wp

    xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

    Công ty TNHH ADC

    Obawin 660WP

    Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

    Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

    6

    Imidacloprid 370g/l +

    Metconazole 300g/l

    London-anh quốc 670FS

    Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

    Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

    7

    Thiamethoxam (min 95%)

    Cruiser® 350FS

    Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    Reno 350FS

    Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    8

    Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l

    Pre-pat 412.5FS

    Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

    Công ty CP Nông Tín AG

    9

    Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l

    Anrusher 325FS

    rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)

    Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

    10

    Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

    Cruiser Plus® 312.5FS

    xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương, xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    2. Thuốc trừ bệnh:

    1

    Fludioxonil (min 96.8%)

    Celest 025FS

    lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    2

    Ipconazole (min 95%)

    Jivon 6WP

    xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    3

    Isotianil (min 96%)

    Routine 200SC

    đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua

    Bayer Vietnam Ltd

    4

    Isotianil 200g/l +

    Trifloxystrobin 80g/l

    Routine start 280FS

    Xử lý hạt giống trừ đạo ôn/lúa

    Bayer Vietnam Ltd

    5

    Metconazole (min 94%)

    Provil super 10SL

    Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Công ty TNHH - TM Tân Thành

    6

    Metalaxyl-M (min 91%)

    Apron® XL 350ES

    Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô

    Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

    7

    Metalaxyl (min 95%)

    Neutral 317 FS

    Xử lý hạt giống trừ bệnh bạch tạng

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

    8

    Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg

    Biwonusa 800WP

    Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    9

    Oxathiapiprolin (min 95%)

    Dupont™ Lumisena™ 200FS

    Xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá/ ngô

    Công ty TNHH DuPont Việt Nam

    10

    Pefurazoate (min 94%)

    Fortissimo 20WP

    xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Công ty CP Khử trùng Việt Nam

    11

    Tebuconazole (min 95%)

    Foniduc 450SC

    xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Công ty TNHH Việt Đức

    Sforlicuajapane 450SC

    Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

    Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

    12

    Triflumizole (min 99.38%)

    Trifmine 15EC

    Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

    Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

    V. THUỐC BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH.

    1

    Chlorpropham (min 98%)

    Oorja 50HN

    Bảo quản/khoai tây

    Công ty TNHH UPL Việt Nam

     

     

    KT. BỘ TRƯỞNG

    THỨ TRƯỞNG

     

     

    Lê Quốc Doanh


    BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

     _________

     

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ______________________

     

     

     

    Phụ lục II

    DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

    (Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 9 tháng 9 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

     

    TT

    TÊN CHUNG (COMMON NAMES )

    TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

    Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

     

    1

    Aldrin

    Aldrex, Aldrite.

    2

    BHC, Lindane

    Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G, Sevidol 4/4G

    3

    Cadmium compound (Cd)

    Cadmium compound (Cd)

    4

    Carbofuran

    Kosfuran 3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR

    5

    Chlordane

    Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...

    6

    Chlordimeform

    Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform

    7

    DDT

    Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...

    8

    Dieldrin

    Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...

    9

    Endosulfan

    Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND

    10

    Endrin

    Hexadrin...

    11

    Heptachlor

    Drimex, Heptamul, 1 leptox...

    12

    Isobenzen

    Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen

    13

    Isodrin

    Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin

    14

    Lead (Pb)

    Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)

    15

    Methamidophos

    Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...

    16

    Methyl Parathion

    Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...

    17

    Monocrotophos

    Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...

    18

    Parathion Ethyl

    Alkexon , Orthophos , Thiopphos ...

    19

    Sodium Pentachlorophenate monohydrate

    Copas NAP 90 G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột

    20

    Pentachlorophenol

    CMM 7 dầu lỏng

    21

    Phosphamidon

    Dimecron 50 SCW/ DD...

    22

    Polychlorocamphene

    Toxaphene, Camphechlor, Strobane

    23

    Trichlorfon (Chlorophos)

    Biminy 40EC, 90SP; Địch Bách Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP; Diptecide 90WP; Terex 50EC, 90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP; Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR

    Thuốc trừ bệnh.

    1

    Arsenic (As)

    Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)

    Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)

    2

    Captan

    Captane 75WP, Merpan 75WP...

    3

    Captafol

    Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng bình xịt)

    Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng khác)

    4

    Hexachlorobenzene

    Anticaric, HCB... (dạng bình xịt)

    Anticaric, HCB... (dạng khác)

    5

    Mercury (Hg)

    Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)

    Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)

    6

    Selenium (Se)

    Các hợp chất của Selen

    Thuốc trừ chuột.

    1

     

    Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))

    Thuốc trừ cỏ.

    1

    2.4.5 T

    Brochtox, Decamine, Veon ... (dạng bình xịt)

    Brochtox, Decamine, Veon... (dạng khác)

     

     

    KT. BỘ TRƯỞNG

    THỨ TRƯỞNG

     

     

    Lê Quốc Doanh

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật của Quốc hội, số 41/2013/QH13
    Ban hành: 25/11/2013 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 15/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    Ban hành: 17/02/2017 Hiệu lực: 17/02/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
    Ban hành: 20/09/2019 Hiệu lực: 05/11/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
    04
    Thông tư 06/2020/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc sửa đổi, bổ sung Điều 2 của Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
    Ban hành: 24/04/2020 Hiệu lực: 09/06/2020 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản hết hiệu lực
    05
    Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật của Quốc hội, số 41/2013/QH13
    Ban hành: 25/11/2013 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản được hướng dẫn
    06
    Thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    Ban hành: 29/10/2018 Hiệu lực: 01/01/2019 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    Số hiệu:10/2020/TT-BNNPTNT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:09/09/2020
    Hiệu lực:25/10/2020
    Lĩnh vực:Nông nghiệp-Lâm nghiệp
    Ngày công báo:22/09/2020
    Số công báo:từ 885 đến 894 -09/2020
    Người ký:Lê Quốc Doanh
    Ngày hết hiệu lực:11/02/2022
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X