Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 11934/BTC-QLCS | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Trần Xuân Hà |
Ngày ban hành: | 07/10/2019 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 07/10/2019 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Đất đai-Nhà ở |
BỘ TÀI CHÍNH Số: 11934/BTC-QLCS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 07 tháng 10 năm 2019 |
Kính gửi: | - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương; |
Thực hiện Quyết định số 662/QĐ-TTCP ngày 23/9/2019 của Thanh tra Chính phủ về việc thanh tra việc thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước của Bộ Tài chính đối với tài sản công là nhà, đất; Bộ Tài chính đề nghị các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
1. Thực hiện rà soát, tổng hợp số liệu về tình hình quản lý, sử dụng tài sản công là nhà, đất; tình hình thực hiện sắp xếp lại, xử lý các cơ sở nhà, đất theo quy định tại Quyết định số 09/2007/QĐ-TTg ngày 19/01/2007, Quyết định số 140/2008/QĐ-TTg ngày 21/10/2008 của Thủ tướng Chính phủ, Nghị định số 167/2017/NĐ-CP ngày 31/12/2017 của Chính phủ theo các Biểu mẫu đính kèm (bao gồm các thông tin: tổng số cơ sở nhà, đất thuộc diện phải sắp xếp lại, xử lý; tổng số cơ sở nhà, đất để kê khai, sắp xếp; tổng số cơ sở nhà, đất đã được phê duyệt phương án; kết quả thực hiện phương án sắp xếp đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt...) và chịu trách nhiệm về số liệu báo cáo.
2. Báo cáo số liệu của Quý cơ quan đề nghị gửi về Bộ Tài chính (Cục Quản lý công sản) trước ngày 25/10/2019 để tổng hợp, cung cấp cho Thanh tra Chính phủ. Trường hợp quá thời hạn nêu trên, các Bộ, cơ quan trung ương, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm trước Thanh tra Chính phủ.
(Bản mềm đề nghị gửi về địa chỉ mail: quanlycongsan@mof.gov.vn).
Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh vướng mắc, đề nghị liên hệ số điện thoại 024.220.2828 (máy lẻ: 5184/5145) hoặc điện thoại di động: 0982.927.680/0977.562.277 để được hướng dẫn.
Mong nhận được sự quan tâm, phối hợp của Quý cơ quan./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 01A |
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH THEO DÕI QUẢN LÝ, SỬ DỤNG TÀI SẢN CÔNG LÀ NHÀ, ĐẤT TẠI THỜI ĐIỂM 30/6/2019
Khối cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp, tổ chức
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Số lượng cơ sở; Diện tích: m2; Giá trị: Tỷ đồng
STT | Tên đơn vị | Số cơ sở | Đất | Nhà | Hiện trạng sử dụng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||
m2 | Giá trị theo sổ sách kế toán | m2 sàn xây dựng | Nguyên giá | Giá trị còn lại | Trụ sở làm việc | Cơ sở hoạt động sự nghiệp | Làm nhà ở | Cho thuê | Bỏ trống | Bị lấn chiếm | Sử dụng vào mục đích khác | |||||||||||||||||||
Ngân sách | Nguồn khác | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | ||||||||
I | Khối các Bộ, ngành, cơ quan trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ, ngành A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Cơ quan nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Đơn vị sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bộ, ngành B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Địa phương A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Cơ quan nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Đơn vị sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Địa phương B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG (I+II) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Ghi chú: Đề nghị các Bộ/địa phương tổng hợp số liệu theo từng loại hình đơn vị Khối CQNN, ĐVSN, tổ chức. Biểu này tổng hợp số liệu tổng hợp của từng Bộ, địa phương.
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 01B |
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH THEO DÕI QUẢN LÝ, SỬ DỤNG TÀI SẢN CÔNG LÀ NHÀ, ĐẤT TẠI THỜI ĐIỂM 30/6/2019
Khối Doanh nghiệp nhà nước
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Số lượng cơ sở; Diện tích: m2; Giá trị: Tỷ đồng
STT | Tên đơn vị | Số cơ sở | Đất | Nhà | Hiện trạng sử dụng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||
m2 | Giá trị theo sổ sách kế toán | m2 sàn xây dựng | Nguyên giá | Giá trị còn lại | Trụ sở làm việc | Cơ sở hoạt động sự nghiệp | Làm nhà ở | Cho thuê | Bỏ trống | Bị lấn chiếm | Sử dụng vào mục đích khác | |||||||||||||||||||
Ngân sách | Nguồn khác | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | ||||||||
I | Khối các Bộ, ngành, cơ quan trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ, ngành A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bộ, ngành B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Địa phương A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Địa phương B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG (I+II) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Ghi chú: Biểu này tổng hợp số liệu theo dõi về tài sản của khối doanh nghiệp tại từng Bộ/địa phương.
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 01C |
TÌNH HÌNH THEO DÕI QUẢN LÝ, SỬ DỤNG NHÀ, ĐẤT CÔNG SỬ DỤNG KINH DOANH, CHO THUÊ, LIÊN DOANH, LIÊN KẾT ĐẾN THỜI ĐIỂM 30/6/2019
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Số lượng cơ sở; Diện tích: m2; Giá trị: Tỷ đồng
STT | Tên đơn vị | Số cơ sở | Đất | Nhà | Hiện trạng sử dụng | Có đề án đã được phê duyệt (*) | Chưa có Đề án (*) | Hiện trạng đang cập nhật trên hệ thống dữ liệu tài sản công | Ghi chú | |||||||||||||||||||||
m2 | Giá trị theo sổ sách kế toán | m2 sàn xây dựng | Nguyên giá | Giá trị còn lại | Kinh doanh | Cho thuê | Liên doanh, liên kết | Hoạt động sự nghiệp | Bị lấn chiếm | |||||||||||||||||||||
Ngân sách | Nguồn khác | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | ||||||||
I | Khối các Bộ, ngành, cơ quan trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ, ngành A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Cơ quan nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Đơn vị sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bộ, ngành B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Địa phương A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Cơ quan nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Đơn vị sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Địa phương B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG (I+II) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Ghi chú:(*) Chỉ áp dụng đối với đơn vị sự nghiệp công lập và tổ chức.
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 02A |
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH THỰC HIỆN PHƯƠNG ÁN SẮP XẾP LẠI, XỬ LÝ TÀI SẢN CÔNG LÀ NHÀ, ĐẤT THEO QĐ09, NĐ167 LŨY KẾ ĐẾN 30/6/2019
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
STT | Diễn giải | Tổng số cơ sở nhà đất được giao quản lý, sử dụng | Số cơ sở nhà đất phải sắp xếp lại, xử lý theo QĐ09, NĐ167 | Số cơ sở nhà đất đã kê khai | Số sơ sở nhà đất đã được phê duyệt | Ghi chú | ||||||||
Số cơ sở | Đất (m2) | Nhà (m2) | Số cơ sở | Đất (m2) | Nhà (m2) | Số cơ sở | Đất (m2) | Nhà (m2) | Số cơ sở | Đất (m2) | Nhà (m2) | |||
I | Khối các Bộ, ngành, cơ quan trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ, ngành A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Khối hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bộ, ngành B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Địa phương A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Khối hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Địa phương B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Số liệu báo cáo từ khi thực hiện sắp xếp lại, xử lý nhà đất theo QĐ09 gồm
Số đã được giao quản lý, sử dụng trước ngày 08/3/2007 và tiếp nhận từ 08/3/2007 đến 30/6/2019
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 02B |
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ THỰC HIỆN PHƯƠNG ÁN SẮP XẾP LẠI, XỬ LÝ TÀI SẢN CÔNG LÀ NHÀ, ĐẤT THEO QĐ09, NĐ167 LŨY KẾ ĐẾN 30/6/2019
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
STT | Diễn giải | Số cơ sở nhà đất đã được phê duyệt | Phương án sắp xếp lại, xử lý nhà đất đã phê duyệt (lần cuối) | Kết quả thực hiện phương án | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||
Giữ lại tiếp tục sử dụng | Thu hồi | Điều chuyển | Bán TS trên đất, chuyển nhượng QSD đất | Chuyển mục đích sử dụng | Chuyển giao về địa phương | Tạm giữ lại tiếp tục sử dụng | Phương án xử lý khác | Đã hoàn thành | Chưa hoàn thành | ||||||||||||||||||||||||||
Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | Số cơ sở | Đất | Nhà | |||
I | Khối các Bộ, ngành, cơ quan trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ, ngành A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Khối hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bộ, ngành B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Địa phương A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Khối hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Địa phương B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Ghi rõ số lượng cơ sở thuộc đối tượng phải di dời trong phần ghi chú
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 03 |
CHI TIẾT KẾT QUẢ THỰC HIỆN PHƯƠNG ÁN SẮP XẾP LẠI, XỬ LÝ TÀI SẢN CÔNG LÀ NHÀ, ĐẤT LŨY KẾ ĐẾN 30/6/2019 TẠI……..
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
STT | Diễn giải | Đối tượng | Mục đích sử dụng theo VB giao đất, cho thuê đất | Tổng diện tích | Phương án sắp xếp lại, xử lý nhà đất đã phê duyệt (lần cuối) | Kết quả thực hiện phương án | Hiện trạng sử dụng hiện nay | Đề xuất, kiến nghị (nếu có) | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao đất không thu tiền sử dụng đất | Giao đất có thu tiền sử dụng đất | Cho thuê đất trả tiền một lần | Cho thuê đất trả tiền hàng năm | Chi lại tiếp tục sử dụng | Thu hồi | Điều chuyển | Bán TS trên đất, chuyển nhượng QSD đất | Chuyển mục đích sử dụng | Chuyển giao về địa phương | Tạm giữ lại tiếp tục sử dụng | Phương án xử lý khác | Đã hoàn thành | Chưa hoàn thành | Trụ sở làm việc | Hoạt động sự nghiệp | Làm nhà ở | Cho thuê | Bỏ trống | Bị lấn chiếm | Kinh doanh, liên doanh, liên kết | Khác | ||||||||||||||||||||||||||
Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Lý do chưa hoàn thành | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | Đất (m2) | Nhà (m2) | |||||||||
1 | Khối hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Doanh nghiệp A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Doanh nghiệp B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Trường hợp cơ sở nhà đất thuộc đối tượng phải di dời ghi rõ trong phần ghi chú và kết quả thực hiện
Bỏ trống các cột “hiện trạng sử dụng hiện nay” đối với các cơ sở nhà đất đã hoàn thành việc thu hồi, bán, chuyển giao về địa phương, điều chuyển ra ngoài đơn vị.
Trường hợp sử dụng cơ sở nhà, đất để thanh toán các hợp đồng BT thì ghi rõ trong phần Ghi chú “Thanh toán hợp đồng BT”
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 04 |
DANH SÁCH CƠ SỞ NHÀ, ĐẤT ĐƯỢC GIAO QUẢN LÝ, SỬ DỤNG GIAI ĐOẠN TỪ KHI CÓ QĐ09 ĐẾN NAY KHÔNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG SẮP XẾP LẠI, XỬ LÝ NHÀ, ĐẤT TẠI……
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
STT | Diễn giải | Đối tượng | Mục đích sử dụng theo VB giao đất, cho thuê đất | Lý do không thuộc đối tượng sắp xếp lại, xử lý | Tổng diện tích | Hiện trạng | Đề xuất, kiến nghị (nếu có) | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
Nhà nước giao đất, cho thuê đất | Thuê lại của Công ty quản lý kinh doanh Nhà, đất của địa phương | Trụ sở làm việc | Hoạt động sự nghiệp | Làm nhà ở | Cho thuê | Bỏ trống | Bị lấn chiếm | Kinh doanh, liên doanh, liên kết | Khác | |||||||||||||||||||
Giao đất không thu tiền sử dụng đất | Giao đất có thu tiền sử dụng đất | Cho thuê đất trả tiền một lần | Cho thuê đất trả tiền hàng năm | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
1 | Khối hành chính, sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Doanh nghiệp A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Doanh nghiệp B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Trường hợp cơ sở nhà, đất đã trả lại nhà nước Công ty quản lý kinh doanh nhà, đất của địa phương thì bỏ trống các cột “hiện trạng” và ghi trong phần ghi chú “Đã trả lại”, “Đã thanh lý hợp đồng thuê”.
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 05 |
DANH SÁCH CƠ SỞ NHÀ, ĐẤT THUỘC ĐỐI TƯỢNG SẮP XẾP LẠI, XỬ LÝ NHÀ, ĐẤT NHƯNG CHƯA THỰC HIỆN ĐẾN 30/6/2019 TẠI…
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
STT | Diễn giải | Đối tượng | Mục đích sử dụng theo VB giao đất, cho thuê đất | Lý do chưa kê khai | Đã kê khai | Tổng diện tích | Hiện trạng | Đề xuất, kiến nghị (nếu có) | Ghi chú | |||||||||||||||||||||
Giao đất không thu tiền sử dụng đất | Giao đất có thu tiền sử dụng đất | Cho thuê đất trả tiền một lần | Cho thuê đất trả tiền hàng năm | Thời điểm kê khai | PA đề xuất | Lý do chưa phê duyệt | Trụ sở làm việc | Hoạt động sự nghiệp | Làm nhà ở | Cho thuê | Bỏ trống | Bị lấn chiếm | Kinh doanh, liên doanh, liên kết | Khác | ||||||||||||||||
Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | Đất | Nhà | |||||||||||||
1 | Khối hành chính, sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Doanh nghiệp A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Doanh nghiệp B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Trường hợp cơ sở nhà, đất đã bán tài sản trên đất, chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc đã chuyển sang Công ty cổ phần thì thống kê vào mục khác và ghi rõ trong phần ghi chú
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 06 |
TÌNH HÌNH BÁN TÀI SẢN TRÊN ĐẤT, CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT THEO QĐ09, NĐ167 LŨY KẾ ĐẾN 30/6/2019
Tại…………………….
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
ĐVT: Triệu đồng
STT | Diễn giải | Đất | Nhà | Thẩm quyền | Hình thức | Quyết định bán | Định giá bán TS trên đất, QSD đất | Kết quả thực hiện | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||
(m2) | Giá trị sổ sách | (m2) | Nguyên giá | Giá trị còn lại | Thủ tướng | Bộ Tài chính | Đấu giá | Chỉ định | Số | Ngày, tháng, năm | Người ký | Văn bản số, ngày, tháng | Giá trị | Đơn vị định giá | Số đơn vị mua HS | Số đơn vị tham dự | Giá khởi điểm | Đơn vị trúng thầu (đấu giá, chỉ định) | Thời gian hoàn thành | Giá bán | Tổng số tiền phải thu (kể cả hỗ trợ) | Tổng số tiền đã thu được | Chi phí liên quan | Số để lại đơn vị | Số đã nộp NSNN | Số còn phải nộp NSNN | ||||||||
Tên, địa chỉ trụ sở | Họ tên người đại diện theo PL | Tổng số | TS trên đất | QSD đất | Tổng số | Thực hiện dự án đầu tư | Khác | |||||||||||||||||||||||||||
1 | Khối hành chính, sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Thống kê toàn bộ các cơ sở nhà, đất đã được phê duyệt bán tài sản trên đất, chuyển nhượng QSD đất. Trường hợp sử dụng cơ sở nhà, đất để thanh toán các hợp đồng BT thì ghi rõ trong phần Ghi chú “Thanh toán hợp đồng BT”.
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 07 |
TÌNH HÌNH CHUYỂN MỤC ĐÍCH QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT THEO QĐ09, NĐ167 LŨY KẾ ĐẾN 30/6/2019
Tại…………………………………
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
ĐVT: Triệu đồng
STT | Diễn giải | Diện tích | Mục đích sử dụng theo VB giao đất, cho thuê đất ban đầu | Văn bản phê duyệt phương án | Quyết định cho chuyển MĐSD | Kết quả thực hiện | Ghi chú | |||||||||||||
Đất (m2) | Nhà (m2) | Số | Ngày, tháng, năm | Mục đích sử dụng theo PA phê duyệt sắp xếp lại, xử lý | Số | Ngày, tháng, năm | MĐSD | Đơn vị hợp tác | Tên dự án | Tên đơn vị thực hiện dự án | Thời gian hoàn thành | Tiến độ thực hiện đến 30/6/2019 | Tổng số tiền phải nộp | Số đã nộp NSNN | Số còn phải nộp NSNN | |||||
Tên, địa chỉ trụ sở | Họ tên người đại diện theo PL | |||||||||||||||||||
1 | Khối hành chính, sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Thống kê toàn bộ các cơ sở nhà, đất đã được phê duyệt chuyển MĐSD đất.
| ........., ngày tháng năm 2019 |
BỘ/ĐỊA PHƯƠNG………… | Biểu số 08 |
TÌNH HÌNH QUẢN LÝ, SỬ DỤNG SỐ TIỀN THU ĐƯỢC TỪ CHO THUÊ, LIÊN DOANH, LIÊN KẾT, HỢP TÁC KINH DOANH NHÀ, ĐẤT TỪ 01/01/2010 ĐẾN 30/6/2019
Tại…………………………………
(Đính kèm Công văn số 11934/BTC-QLCS ngày 07/10/2019 của Bộ Tài chính)
ĐVT: Triệu đồng
STT | Diễn giải | Tổng diện tích | Hợp đồng cho thuê, liên doanh, liên kết, hợp tác kinh doanh | Thời gian thực hiện đến nay (số tháng) | Tổng số phải thu | Tổng số đã thu | Số tiền đã sử dụng | Số đã nộp NSNN | Số còn lại | Hiện trạng tại thời điểm báo cáo | Kiến nghị, đề xuất | Ghi chú | |||||||||
Đất (m2) | Nhà (m2) | Số, ngày tháng | Người ký | Thời hạn | Mục đích sử dụng | Số tiền/ tháng | Tên đơn vị đối tác | Người đại diện của đối tác | Diện tích | ||||||||||||
Đất (m2) | Nhà (m2) | ||||||||||||||||||||
1 | Khối hành chính, sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. | Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. | Tên cơ sở 1, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Tên cơ sở 2, địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Thống kê cả các trường hợp cho thuê, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết không ký kết hợp đồng
| ........., ngày tháng năm 2019 |
01 | Văn bản dẫn chiếu |
02 | Văn bản dẫn chiếu |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
Công văn 11934/BTC-QLCS cung cấp số liệu phục vụ thanh tra thực hiện nhiệm vụ quản lý, sử dụng tài sản công là nhà, đất.
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 11934/BTC-QLCS |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 07/10/2019 |
Hiệu lực: | 07/10/2019 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Đất đai-Nhà ở |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Trần Xuân Hà |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |