Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5580/BTC-TCDN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Trần Văn Hiếu |
Ngày ban hành: | 28/04/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 28/04/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Doanh nghiệp |
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 5580/BTC-TCDN V/v: Thực hiện quy định tại Thông tư số 220/2013/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 04 năm 2014 |
Kính gửi: | - Các Bộ, cơ quan ngang bộ; - Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Các Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty nhà nước. |
Nơi nhận: - Như trên; - Lưu VT, TCDN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Văn Hiếu |
TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Năm báo cáo | Năm kế hoạch | So sánh năm KH /năm BC (%) | ||
Kế hoạch | ước thực hiện | So sánh ước TH/KH (%) | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=5/4 | 7 | 8=7/5 |
A | Chỉ tiêu sản lượng | ||||||
1 | Sản lượng sản xuất, dịch vụ cung cấp | ||||||
2 | Sản lượng tiêu thụ, dịch vụ hoàn thành | ||||||
a | Nội địa | ||||||
b | Xuất khẩu | ||||||
B | Chỉ tiêu Tài chính chủ yếu | ||||||
I | Chỉ tiêu về sản xuất, kinh doanh | ||||||
3 | Tổng doanh thu và thu nhập khác | ||||||
4 | Tổng chi phí (gồm giá vốn hàng bán, chi phí tài chính, chi phí khác) | ||||||
5 | Lãi, lỗ | ||||||
6 | Các khoản phải nộp phát sinh | ||||||
a | Thuế các loại | ||||||
- Thuế GTGT | |||||||
- Thuế TNDN | |||||||
- Thuế …...... | |||||||
b | Các khoản phải nộp khác | ||||||
7 | Giá thành sản xuất sản phẩm, dịch vụ chủ yếu. | ||||||
8 | Giá bán bình quân sản phẩm, dịch vụ chủ yếu | ||||||
Trong đó: | |||||||
a | Giá bán bq trong nước | ||||||
b | Giá bán bq xuất khẩu | ||||||
II | Nguồn vốn kinh doanh | ||||||
9 | Vốn chủ sở hữu | ||||||
Trong đó | |||||||
a | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | ||||||
b | Quỹ đầu tư phát triển | ||||||
c | Nguồn vốn đầu tư XDCB | ||||||
d | Nguồn vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
10 | Vốn điều lệ được phê duyệt | ||||||
11 | Nguồn bổ sung vốn điều lệ | ||||||
Trong đó: | |||||||
a | Quỹ đầu tư phát triển | ||||||
b | Nguồn khác | ||||||
III | Huy động vốn | ||||||
12 | Tổng mức vốn huy động | ||||||
Trong đó: | |||||||
a | Phát hành trái phiếu | ||||||
- Trong nước | |||||||
- Ngoài nước | |||||||
b | Vay các tổ chức tín dụng | ||||||
- Trong nước | |||||||
- Ngoài nước | |||||||
c | Huy động khác | ||||||
13 | Hệ số nợ phải trả/vốn chủ sở hữu | ||||||
IV | Đầu tư và chuyển nhượng vốn đầu tư ra ngoài | ||||||
14 | Đầu tư vào ngành nghề kinh doanh chính | ||||||
Trong đó: | |||||||
a | Đầu tư vào công ty con | ||||||
b | Đầu tư vào công ty liên kết | ||||||
c | Đầu tư tài chính khác | ||||||
15 | Đầu tư vào ngành nghề khác | ||||||
Trong đó: | |||||||
a | Đầu tư vào công ty con | ||||||
b | Đầu tư vào công ty liên kết | ||||||
c | Đầu tư tài chính khác | ||||||
16 | Chuyển nhượng vốn đầu tư ra ngoài | ||||||
Trong đó: | |||||||
a | Tại công ty con | ||||||
b | Tại công ty liên kết | ||||||
c | Chuyển nhượng khoản đầu tư tài chính khác | ||||||
V | Thu nhập của người lao động và người quản lý doanh nghiệp | ||||||
17 | Tổng số lao động thực tế sử dụng | ||||||
18 | Tổng quỹ lương của người lao động | ||||||
19 | Tiền lương bq của người lao động (đồng/người/tháng) | ||||||
20 | Thu nhập bình quân của người lao động (đồng/người/tháng) | ||||||
21 | Số lượng người quản lý doanh nghiệp | ||||||
22 | Tổng quỹ lương, thù lao của người quản lý doanh nghiệp | ||||||
VI | Các khoản hỗ trợ cho doanh nghiệp | ||||||
Trong đó: | |||||||
a | Trợ giá | ||||||
b | Các khoản hỗ trợ khác |
Người lập biểu | …., Ngày tháng năm…….. Tổng giám đốc (Giám đốc) doanh nghiệp (ký tên, đóng dấu) |
01 | Văn bản dẫn chiếu |
02 | Văn bản dẫn chiếu |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
04 | Văn bản dẫn chiếu |
Công văn 5580/BTC-TCDN thực hiện quy định tại Thông tư 220/2013/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 71/2013/NĐ-CP
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 5580/BTC-TCDN |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 28/04/2014 |
Hiệu lực: | 28/04/2014 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Doanh nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Văn Hiếu |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!