Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 04/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Vũ Hồng |
Ngày ban hành: | 23/01/2017 | Hết hiệu lực: | 01/06/2022 |
Áp dụng: | 05/02/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG -------- Số: 04/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Kiên Giang, ngày 23 tháng 01 năm 2017 |
STT | DANH MỤC | MỨC THU | Đơn vị tính | |
Giá tối thiểu | Giá tối đa | |||
1 | Đối với tàu, thuyền đánh cá cập cảng | Đồng/01 lần vào ra cảng (01 lần vào, ra không quá 24 giờ) | ||
a | Có công suất dưới 20 CV | 7.000 | 8.000 | |
b | Có công suất từ 20 CV đến 50 CV | 13.000 | 15.000 | |
c | Có công suất trên 50 CV đến 90 CV | 26.000 | 30.000 | |
d | Có công suất trên 90 CV đến 200 CV | 42.000 | 50.000 | |
e | Có công suất trên 200 CV | 68.000 | 80.000 | |
2 | Đối với tàu, thuyền vận tải cập cảng | Đồng/01 lần vào ra cảng (01 lần vào, ra không quá 24 giờ) | ||
a | Có trọng tải dưới 5 tấn | 13.000 | 15.000 | |
b | Có trọng tải từ 5 tấn đến 10 tấn | 26.000 | 30.000 | |
c | Có trọng tải trên 10 tấn đến 100 tấn | 68.000 | 80.000 | |
d | Có trọng tải trên 100 tấn | 110.000 | 130.000 | |
3 | Đối với phương tiện đường bộ vào, ra cảng | Đồng/01 lần vào ra cảng (01 lần vào, ra không quá 24 giờ) | ||
a | Xe máy, xích lô, ba gác chở hàng | 1.500 | 2.000 | |
b | Phương tiện có trọng tải dưới 1 tấn | 7.000 | 10.000 | |
c | Phương tiện có trọng tải từ 1 đến 2.5 tấn | 10.000 | 15.000 | |
d | Phương tiện có trọng tải trên 2.5 đến 5 tấn | 15.000 | 25.000 | |
e | Phương tiện có trọng tải trên 5 đến 10 tấn | 20.000 | 30.000 | |
f | Phương tiện có trọng tải trên 10 tấn | 25.000 | 40.000 | |
4 | Đối với hàng hóa qua cảng | |||
a | Hàng thủy sản, động vật tươi sống | 17.000 | 20.000 | Đồng/tấn |
b | Các loại hàng hóa khác | 7.000 | 8.000 | Đồng/tấn |
c | Hàng hóa khác là container | 60.000 | 70.000 | Đồng/container |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Phạm Vũ Hồng |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang |
Số hiệu: | 04/2017/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 23/01/2017 |
Hiệu lực: | 05/02/2017 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phạm Vũ Hồng |
Ngày hết hiệu lực: | 01/06/2022 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!