Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 10/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đinh Văn Thu |
Ngày ban hành: | 11/05/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 21/05/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM ------- Số: 10/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------------- Quảng Nam, ngày 11 tháng 05 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - VPCP; - Bộ TC, Bộ TN&MT; - Website Chính phủ; - Cục KTVB QPPL - Bộ Tư pháp; - TTTU, HĐND tỉnh; - Đoàn ĐBQH tỉnh; - CT, các PCT UBND tỉnh; - Các VP: TU, Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh; - Các Ban HĐND tỉnh; - CPVP; - TT Tin học và CB tỉnh; - Lưu: VT, TH, KTN, KTTH (Mỹ). | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Đinh Văn Thu |
TT | Loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế (đồng) |
II | Khoáng sản không kim loại | ||
1 1.1 | Đất: - Đất sét làm xi măng | M3 | 80.000 |
4 4.4 | Cát: - Cát khai thác để san lấp, xây đắp công trình | M3 | 30.000 |
5 5.12 | Đá: - Đá nung vôi và sản xuất xi măng | M3 | 100.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 10/2015/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá kèm theo Quyết định 22/2013/QĐ-UBND ngày 16/08/2013
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam |
Số hiệu: | 10/2015/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/05/2015 |
Hiệu lực: | 21/05/2015 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Đinh Văn Thu |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!