hieuluat

Quyết định 1177-TC/QĐ/CĐKT chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài chínhSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:1177-TC/QĐ/CĐKTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Vũ Mộng Giao
    Ngày ban hành:23/12/1996Hết hiệu lực:23/10/2006
    Áp dụng:01/01/1997Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng, Doanh nghiệp
  • Quyết định

    QUYẾT ĐỊNH

    CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 1177 TC/QĐ/CĐKT NGÀY 23 THÁNG 12 NĂM 1996 VỀ BAN HÀNH CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN
    ÁP DỤNG CHO CÁC DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

     

    BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

     

    - Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 2/3/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ;

    - Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ và tổ chức bộ máy của Bộ Tài chính;

    - Căn cứ Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo Quyết định số 1141 TC/QĐ/CĐKT ngày 1/1/1995 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

    Để vận dụng chế độ kế toán doanh nghiệp cho phù hợp với yêu cầu quảnlý, quy mô hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ;

    Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ chế độ kế toán và Tổng cục trưởng Tổng cục thuế.

    QUYẾT ĐỊNH

     

    Điều 1.- Ban hành kèm theo Quyết định này Chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm:

    - Hệ thống chứng từ kế toán

    - Hệ thống tài khoản kế toán và giải thích nội dung, phương pháp ghi chép tài khoản kế toán.

    - Hệ thống sổ và hình thức sổ kế toán.

    - Hệ thống báo cáo tài chính.

     

    Điều 2.- Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng từ 1/1/1997 cho tất cả các doanh nghiệp tư nhân, các công ty tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, các tổ chức kinh tế tập thể có sản xuất, kinh doanh của các cơ quan đoàn thể và các đơn vị hành chính sự nghiệp... (dưới đây gọi tắt là doanh nghiệp vừa và nhỏ).

     

    Điều 3.- Đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động kinh doanh phức tạp cần đăng ký với cơ quan thuế sở tại thực hiện theo chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo Quyết định số 1141-TC/QĐ/CĐKT ngày 1/1/1995 của Bộ Tài chính.

     

    Điều 4.- Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương phối hợp với các ngành có liên quan ở địa phương giúp Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện chế độ kế toán này ở các doanh nghiệp.

     

    Điều 5.- Tổng cục trưởng Tổng cục thuế, Vụ trưởng Vụ chế độ kế toán, Tổng cục trưởng Tổng cục quản lý vốn và tài sản Nhà nước tại doanh nghiệp và Chánh văn phòng Bộ Tài chính chịu trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra và thi hành Quyết định này.

     

    CHƯƠNG I
    HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
    DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

     

    HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

    Áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

     

    Số

    Số hiệu tài khoản

    Tên tài khoản

    Ghi chú

    TT

    Cấp 1

    Cấp 2

     

     

    1

    2

    3

    4

    5

     

     

    Loại TK 1

     

     

     

    Tài sản lưu động

     

    1

    111

     

    Tiền mặt

     

     

    1111

    Tiền Việt Nam

    Gồm cả ngân phiếu

     

    1112

    Ngoại tệ

    (Gồm cả vàng,bạc... nếu có)

    2

    112

     

    Tiền gửi ngân hàng

     

     

    1121

    Tiền Việt Nam

     

     

    1122

    Ngoại tệ

     

    3

    131

     

    Phải thu của khách hàng

    Chi tiết theo từng khách hàng

    4

    138

     

    Phải thu khác

     

    5

    141

     

    Tạm ứng

     

    6

    142

     

    Chi phí trả trước

    Chi tiết theo từng loại chi phí

    7

    152

     

    Vật liệu, công cụ

    Chi tiết theo từng loại vật liệu

    8

    154

     

    Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

    Chi tiết theo đối tượng tập hợp chi phí

    9

    155

     

    Thành phẩm, hàng hoá

    Chi tiết theo chủng loại sản phẩm, hàng hoá và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp sản xuất, thương mại, dịch vụ

    10

    157

     

    Hàng gửi đi bán

     

    11

    159

     

    Các khoản dự phòng

     

     

    1591

    Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

     

     

    1592

    Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

     

     

    1593

    Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính

     

     

     

    Loại TK 2

     

     

     

    Tài sản cố định

     

    12

    211

     

    Tài sản cố định

     

     

    2111

    Tài sản cố định hữu hình

     

     

    2112

    Tài sản cố định thuê tài chính

    Chi tiết theo từng loại tài sản cố định

     

    2113

    Tài sản cố định vô hình

     

    13

    214

     

    Hao mòn tài sản cố định

     

     

    2141

    Tài sản cố định hữu hình

     

     

    2142

    Tài sản cố định thuê tài chính

     

     

    2143

    Tài sản cố định vô hình

     

    14

    221

     

    Đầu tư tài chính

     

     

    2211

    Chứng khoán

    Chi tiết theo từng loại

     

    2212

    Góp vốn liên doanh

     

     

    2218

    Đầu tư khác

     

    15

    241

     

    Xây dựng cơ bản dở dang

    Chi tiết theo công trình, hạng mục công trình

     

     

    Loại TK 3

     

     

     

    Nợ phải trả

     

    16

    311

     

    Phải trả tiền vay

     

     

    3111

    Vay ngắn hạn

    Chi tiết theo từng đối tượng, khoản vay

     

    3112

    Vay dài hạn

     

    17

    331

     

    Phải trả cho khách hàng

    Chi tiết theo yêu cầu quản lý

    18

    333

     

    Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

     

     

    3331

    Thuế doanh thu (hoặc thuế VAT)

     

     

    3332

    Thuế tiêu thụ đặc biệt

     

     

    3333

    Thuế xuất, nhập khẩu

     

     

    3334

    Thuế lợi tức (hoặc thuế thu nhập)

     

     

    3335

    Thu trên vốn

     

     

    3336

    Thuế tài nguyên

     

     

    3337

    Thuế nhà đất, tiền thuê nhà

     

     

    3338

    Các loại thuế khác

     

     

    3339

    Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

     

    19

    334

     

    Phải trả người lao động

     

    20

    338

     

    Phải trả khác

     

     

    3381

    Tài sản thừa chờ giải quyết

     

     

    3382

    Kinh phí công đoàn

     

     

    3383

    Bảo hiểm xã hội

     

     

    3384

    Bảo hiểm y tế

     

     

    3387

    Doanh thu nhận trước

     

     

    3388

    Phải trả, phải nộp khác

     

     

     

    Loại TK 4

     

     

     

    Nguồn vốn chủ sở hữu

     

    21

    441

     

    Nguồn vốn kinh doanh

    Chi tiết theo yêu cầu quản lý

    22

    413

     

    Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản

     

     

    4131

    Chênh lệch tỷ giá

     

     

    4132

    Chênh lệch đánh giá lại tài sản

     

    23

    415

     

    Các quỹ

    Chi tiết theo các quỹ của doanh nghiệp

    24

    421

     

    Lãi chưa phân phối

     

     

     

    Loại TK 5

     

     

     

    Doanh thu

     

    25

    511

     

    Doanh thu hoạt động kinh doanh

    Chi tiết theo hoạt động

    26

    521

     

    Các khoản giảm trừ doanh thu

     

     

    5211

    Chiết khấu bán hàng

     

     

    5212

    Hàng bán bị trả lại

     

     

    5213

    Giảm giá hàng bán

     

     

     

    Loại TK 6

     

     

     

    Chi phí sản xuất,
    kinh doanh

     

    27

    611

     

    Mua hàng

    Áp dụng cho phương pháp kiểm kê định kỳ

    28

    632

     

    Giá vốn hàng bán

     

    29

    642

     

    Chi phí quản lý kinh doanh

    Chi tiết theo yêu cầu quản lý

     

     

    Loại TK 7

     

     

     

    Thu nhập hoạt động khác

     

    30

    711

     

    Thu nhập hoạt động khác

    Chi tiết theo hoạt động

     

     

    Loại TK 8

     

     

     

    Chi phí hoạt động khác

     

    31

    811

     

    Chi phí hoạt động khác

    Chi tiết theo hoạt động

     

     

    Loại TK 9

     

     

     

    Xác định kết quả
    kinh doanh

     

    32

    911

     

    Xác định kết quả kinh doanh

     

     

     

    Loại TK 0

     

     

     

    Tài khoản ngoài bảng

     

    1

    001

     

    Tài sản thuê ngoài

     

    2

    002

     

    Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

     

    3

    003

     

    Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi đại lý

     

    4

    004

     

    Nợ khó đòi đã xử lý

     

    5

    007

     

    Ngoại tệ

     

    6

    009

     

    Nguồn vốn khấu hao

     

     

     

    HỆ THỐNG BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH ÁP DỤNG
    CHO DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

     

    1/ Mẫu B01 - DNN: Bảng cân đối kế toán

    2/ Mẫu B02 - DNN: Kết quả hoạt động kinh doanh

    3/ Mẫu B09 - DNN: Thuyết minh báo cáo tài chính

    ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN

    BẢNG CẤN ĐỐI KẾ TOÁN

    Quý năm 199....

    Đơn vị tính...............

     


    Tài sản


    Mã số

    Số đầu năm

    Số cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG

    100

     

     

    I. Tiền

    110

     

     

    1. Tiền mặt (TK 111)

    111

     

     

    2. Tiền gửi ngân hàng (TK 112)

    112

     

     

    II. Các khoản phải thu

    130

     

     

    1. Phải thu của khách hàng (TK 131)

    131

     

     

    2. Các khoản phải thu khác (TK 138, TK 141, 331...)

    138

     

     

    3. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (1591) (Ghi đỏ)

    139

     

     

    III. Hàng tồn kho

    140

     

     

    1. Vật liệu, công cụ (TK 152)

    142

     

     

    2. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 154)

    144

     

     

    3. Thành phẩm, hàng hoá tồn kho (TK 155, TK 157)

    145

     

     

    4. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (1592)(ghi đỏ)

    149

     

     

    IV. Tài sản lưu động khác (TK 142)

    150

     

     

    B- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH

    200

     

     

    1. Tài sản cố định

    210

     

     

    - Nguyên giá (TK211)

    211

     

     

    - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (TK 214)(ghi đỏ)

    213

     

     

    2. Đầu tư tài chính (TK 221)

    220

     

     

    3. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính (TK 1593) (ghi đỏ)

    229

     

     

    4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)

    230

     

     

    TỔNG CỘNG TÀI SẢN

    250

     

     

     

     

     

     


    Tài sản


    Mã số

    Số đầu năm

    Số cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    NGUỒN VỐN

     

     

     

    A. NỢ PHẢI TRẢ

    300

     

     

    I. Nợ ngắn hạn

    310

     

     

    1. Vay ngắn hạn (TK 3111)

    311

     

     

    2. Phải trả cho khách hàng (TK 331)

    313

     

     

    3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333)

    315

     

     

    4. Phải trả người lao động (TK 334)

    316

     

     

    5. Các khoản phải trả khác (TK 338, 131, 138)

    318

     

     

    II. Nợ dài hạn

    320

     

     

    1. Vay dài hạn (TK 3112)

    321

     

     

    2. Nợ dài hạn khác (TK 338)

    328

     

     

    B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

    400

     

     

    1. Nguồn vốn kinh doanh (TK 411)

    411

     

     

    2. Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản (TK 413)

    412

     

     

    - Chênh lệch tỷ giá (4131)

    413

     

     

    - Chênh lệch đánh giá lại tài sản (4132)

    414

     

     

    3. Các quỹ (TK 415)

    415

     

     

    4. Lãi chưa sử dụng (TK 421)

    416

     

     

    TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

    430

     

     

     

    Ngày....tháng....năm 199.....

     

    Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

    (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

     

    ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN

     

    BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

    Quý.... năm 199...

     

    Đơn vị tính......

     


    Tài sản


    Mã số

    Số đầu năm

    Số cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG

    100

     

     

    I. Tiền

    110

     

     

    1. Tiền mặt (TK 111)

    111

     

     

    2. Tiền gửi ngân hàng (TK 112)

    112

     

     

    II. Các khoản phải thu

    130

     

     

    1. Phải thu của khách hàng (TK 131)

    131

     

     

    2. Các khoản phải thu khác (TK 138, TK 141, 331,...)

    138

     

     

    3. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (1591) (Ghi đỏ)

    139

     

     

    III. Hàng tồn kho

    140

     

     

    1. Vật liệu, công cụ (TK 152)

    142

     

     

    2. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 154)

    144

     

     

    3. Thành phẩm, hàng hoá tồn kho (TK 155, TK 157)

    145

     

     

    4. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (1592) (ghi đỏ)

    149

     

     

    IV. Tài sản lưu động khác (TK 142)

    150

     

     

    B . TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH

    200

     

     

    1. Tài sản cố định

    210

     

     

    - Nguyên giá (TK 211)

    211

     

     

    - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (TK 214) (ghi đỏ)

    213

     

     

    2. Đầu tư tài chính (TK 221)

    220

     

     

    3. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính (TK 1593)
    (ghi đỏ)


    229

     

     

    4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)

    230

     

    TỔNG CỘNG TÀI SẢN

    250

     

     

     


    Tài sản


    Mã số

    Số đầu năm

    Số cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    A - NỢ PHẢI TRẢ

    300

     

     

    I. Nợ ngắn hạn

    310

     

     

    1. Vay ngắn hạn (TK 3111)

    311

     

     

    2. Phải trả cho khác hàng (TK 331)

    313

     

     

    3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333)

    315

     

     

    4. Phải trả người lao động (TK 334)

    316

     

     

    5. Các khoản phải trả khác (TK 338, 131, 138)

    318

     

     

    II. Nợ dài hạn

    320

     

     

    1. Vay dài hạn (TK 3112)

    321

     

     

    2. Nợ dài hạn khác (TK 338)

    328

     

    B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

    400

     

     

    1. Nguồn vốn kinh doanh (TK 411)

    411

     

     

    2. Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản (TK 413)

    412

     

     

    - Chênh lệch tỷ giá (4131)

    413

     

     

    - Chênh lệch đánh giá lại tài sản (4132)

    414

     

     

    3. Các quỹ (TK 415)

    415

     

     

    4. Lãi chưa sử dụng (TK 421)

    416

     

     

    TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

    430

     

     

     

    Ngày....tháng... năm 199....

    Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

    (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

     

    ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN

    BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

    (Mẫu rút gọn)

    Quý.... năm 199...

    Đơn vị tính......

     


    Tài sản


    Mã số

    Số đầu năm

    Số cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG

    100

     

     

    I. Tiền

    110

     

     

    1. Tiền mặt (TK 111)

    111

     

     

    2. Tiền gửi ngân hàng (TK 112)

    112

     

     

    II. Các khoản phải thu

    130

     

     

    1. Phải thu của khách hàng (TK 131, TK1591)

    131

     

     

    2. Các khoản phải thu khác (TK 138, TK 141, 1591...)

    138

     

     

    III. Hàng tồn kho

    140

     

     

    1. Vật liệu, công cụ (TK 152, TK 1592)

    142

     

     

    2. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 154)

    144

     

     

    3. Thành phẩm, hàng hoá tồn kho

    (TK 155, TK 157, TK 1592)

     

    145

     

     

    IV. Tài sản lưu động khác (TK 142)

    150

     

     

    B . TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH

    200

     

     

    1. Tài sản cố định

    210

     

     

    - Nguyên giá (TK 211)

    211

     

     

    - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (TK 214)

    213

     

     

    2. Đầu tư Tài chính (TK 221, TK 1593)

    220

     

     

    3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)

    230

     

     

    TỔNG CỘNG TÀI SẢN

    250

     

     


    Tài sản


    Mã số

    Số đầu năm

    Số cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    NGUỒN VỐN

     

     

     

    A. NỢ PHẢI TRẢ

    300

     

     

    I. Nợ ngắn hạn

    310

     

     

    1. Vay ngắn hạn (TK 3111)

    311

     

     

    2. Phải trả cho khách hàng (TK 331)

    313

     

     

    3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333)

    315

     

     

    4. Các khoản phải trả ngắn hạn khác (TK 334, 338, 131...)

    318

     

     

    II. Nợ dài hạn (TK 3112, TK 338)

    320

     

     

    B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

    400

     

     

    I. Nguồn vốn kinh doanh (TK 411)

    411

     

     

    II Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản (TK 413)

    412

     

     

    III Các quỹ (TK 415)

    415

     

     

    IV Lãi chưa sử dụng (TK 421)

    416

     

     

    TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

    430

     

     

     

    Ngày....tháng... năm 199....

    Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

    (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

     

    ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN

    BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

    (Mẫu rút gọn)

    Quý.... năm 199...

    Đơn vị tính......


    Tài sản


    Mã số

    Số đầu năm

    Số cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG

    100

     

     

    I. Tiền

    110

     

     

    1. Tiền mặt (TK 111)

    111

     

     

    2. Tiền gửi ngân hàng (TK 112)

    112

     

     

    II. Các khoản phải thu

    130

     

     

    1. Phải thu của khách hàng (TK 131, TK 1591)

    131

     

     

    2. Các khoản phải thu khác

    (TK 138, TK 141, TK 1591, TK 331, 338)

     

    138

     

     

    III. Hàng tồn kho

    140

     

     

    1. Vật liệu, công cụ (TK 152, TK 1592)

    142

     

     

    2. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 154)

    144

     

     

    3. Thành phẩm, hàng hoá tồn kho

    (TK 155, TK 157, TK 1592)

     

    145

     

     

    IV. Tài sản lưu động khác (TK 142)

    150

     

     

    B . TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH

    200

     

     

    1. Tài sản cố định

    210

     

     

    - Nguyên giá (TK 211)

    211

     

     

    - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (TK 214)

    213

     

     

    2. Đầu tư tài chính (TK 221, TK 1593)

    220

     

     

    3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)

    230

     

     

    TỔNG CỘNG TÀI SẢN

    250

     

     

     

     


    Tài sản


    Mã số

    Số đầu năm

    Số cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    A - NỢ PHẢI TRẢ

    300

     

     

    I. Nợ ngắn hạn

    310

     

     

    1. Vay ngắn hạn (TK 3111)

    311

     

     

    2. Phải trả cho khác hàng (TK 331)

    313

     

     

    3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333)

    315

     

     

    4. Các khoản phải trả khác ngắn hạn khác (TK 334, 338...)

    318

     

     

    II. Nợ dài hạn (TK 3112, TK 338)

    320

     

     

    B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

    400

     

     

    I. Nguồn vốn kinh doanh (TK 411)

    411

     

     

    II. Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản (TK 413)

    412

     

     

    III. Các quỹ (TK 415)

    415

     

     

    IV. Lãi chưa sử dụng (TK 421)

    416

     

     

    TỔNG CỘNG TÀI SẢN

    430

     

     

    Ngày....tháng... năm 199....

    Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

    (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

     

     

     

     

    ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B02-DNN

    KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

    Quý.... năm 199...

    PHẦN I - LàI, LỖ

    Đơn vị tính......

     

     

     


    Chỉ tiêu

    Mã số

    Quý trước

    Quý này

    Lũy kế từ đầu năm

    1

    2

    3

    4

    5

    1. Tổng doanh thu

    01

     

     

     

    2. Các khoản giảm trừ (04 + 05 + 06 + 07)

    03

     

     

     

    + Chiết khấu bán hàng

    04

     

     

     

    + Hàng bán bị trả lại

    05

     

     

     

    + Giảm giá bán hàng

    06

     

     

     

    + Thuế phải nộp

    07

     

     

     

    3. Doanh thu thuần (01 - 03)

    10

     

     

     

    4. Giá vốn hàng bán

    11

     

     

     

    5. Lãi, (lỗ) gộp (10 - 11)

    20

     

     

     

    6. Chi phí quản lý kinh doanh

    21

     

     

     

    7. Lãi,(lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh

    (20 - 21)

    30

     

     

     

    8. Thu nhập hoạt động khác

    31

     

     

     

    9. Chi phí hoạt động khác

    32

     

     

     

    10. Lãi (lỗ) hoạt động khác (31 - 32)

    40

     

     

     

    11. Tổng lợi tức trước thuế (30 + 40)

    60

     

     

     

    12. Thuế lợi tức phải nộp

    70

     

     

     

    13. Lợi tức sau thuế (60-70)

    80

     

     

     

     

    PHẦN II - TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ
    VỚI NHÀ NƯỚC

     

    Đơn vị tính

     


    Chỉ tiêu

    Số còn phải nộp kỳ trước

    Số còn phải nộp trong kỳ

    Số đã nộp trong kỳ

    Số còn phải nộp cuối kỳ

    1

    2

    3

    4

    5= 2 + 3-4

    I- Thuế

     

     

     

     

    1. Thuế doanh thu

     

     

     

     

    2. Thuế tiêu thụ đặc biệt

     

     

     

     

    3. Thuế xuất, nhập khẩu

     

     

     

     

    4. Thuế lợi tức

     

     

     

     

    5. Thu trên vốn

     

     

     

     

    6. Thuế tài nguyên

     

     

     

     

    7. Thuế nhà đất

     

     

     

     

    8. Tiền thuê đất

     

     

     

     

    9. Các loại thuế khác

     

     

     

     

    II- Các khoản phải nộp khác

     

     

     

     

    1. Các khoản phụ thu

     

     

     

     

    2. Các khoản phí, lệ phí

     

     

     

     

    3. Các khoản phải nộp khác

     

     

     

     

    Tổng cộng

     

     

     

     

     

    Tổng số thuế còn phải nộp năm trước chuyển sang kỳ này

    Trong đó: Thuế lợi tức

    Lập biểu ngày....tháng....năm 199...

     

    Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

    (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

    THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

     

    MẪU SỐ B09 - DNN

    Quý.....năm 199....

     

    1. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp:

    1.1. Hình thức sở hữu vốn

    1.2. Lĩnh vực kinh doanh

    1.3. Tổng số công nhân viên:

     

    2. Chế độ kế toán áp dụng:

    2.1. Niên độ kế toán (bắt đầu....kết thúc....)

    2.2. Hình thức sổ kế toán

    2.3. Phương pháp kế toán hàng tồn kho

    (Kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ)

     

    3. Giải thích và thuyết minh tình hình kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh.

     

     

     

     

    4. Phương hướng sản xuất kinh doanh trong kỳ tới

     

     

     

    5. Các kiến nghị

     

     

     

     

    6. Bảng cân đối số phát sinh

     

    Số hiệu


    Tên tài khoản

    Số dư
    đầu kỳ

    Số phát sinh trong kỳ

    Số dư
    cuối kỳ

    TK

     

    Nợ

    Nợ

    Nợ

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Tổng cộng

     

     

     

     

     

     

     

    Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

    (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

     

    II- DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN

    (Ban hành theo Quyết định số 1141-TC/QĐ/CĐKT
    ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ Tài chính)

    Sử dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

     

    Số

    Tên chứng từ

    Số hiệu

    Phạm vi áp dụng

    TT

     

    chứng từ

    DNNN

    Khác

    1

    2

    3

    4

    5

    I

    Lao động tiền lương

     

     

     

    1

    Bảng chấm công

    01 -LĐTL

    BB

    HD

    2

    Bảng thanh toán tiền lương

    02 -LĐTL

    BB

    HD

    3

    Phiếu nghỉ hưởng BHXH

    03 -LĐTL

    BB

    HD

    4

    Bảng thanh toán BHXH

    04 -LĐTL

    BB

    HD

    5

    Bảng thanh toán tiền thưởng

    05 -LĐTL

    BB

    HD

    6

    Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành

    06 -LĐTL

    HD

    HD

    7

    Phiếu báo làm thêm giờ

    07 -LĐTL

    HD

    HD

    8

    Hợp đồng giao khoán

    08 -LĐTL

    HD

    HD

    9

    Biên bản điều tra tai nạn lao động

    09 -LĐTL

    HD

    HD

    II

    Hàng tồn kho

     

     

     

    10

    Phiếu nhập kho

    01 -VT

    BB

    BB

    11

    Phiếu xuất kho

    02 -VT

    BB

    BB

    12

    Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ

    03 -VT

    BB

    BB

    13

    Biên bản kiểm nghiệm

    05 -VT

    HD

    HD

    14

    Thẻ kho

    06 -VT

    BB

    BB

    15

    Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ

    07 -VT

    HD

    HD

    16

    Biên bản kiểm kê vật tư, sản phẩm hàng hoá

    08 -VT

    BB

    BB

    III

    Bán hàng

     

     

     

    17

    Hoá đơn bán hàng

    01a -BH

    BB

    BB

    18

    Hoá đơn bán hàng

    01b -BH

    BB

    BB

    19

    Hoá đơn kiêm phiếu xuất kho

    02 - BH

    BB

    BB

    20

    Hoá đơn cước vận chuyển

    03 - BH

    BB

    BB

    21

    Hoá đơn dịch vụ

    04 - BH

    BB

    BB

    22

    Hoá đơn bán vàng, bạc, đá quý

    09 - BH

    BB

    BB

    23

    Hoá đơn khối lượng XDCB hoàn thành

    10 - BH

    BB

    BB

    24

    Hoá đơn cho thuê nhà

    12 - BH

    BB

    BB

    25

    Phiếu mua hàng

    13 - BH

    BB

    BB

    26

    Bảng thanh toán hàng đại lý (ký gửi)

    14 - BH

    HD

    HD

    27

    Thẻ quầy hàng

    15 - BH

    HD

    HD

    IV

    Tiền tệ

     

     

     

    28

    Phiếu thu

    01 - TT

    BB

    BB

    29

    Phiếu chi

    02 - TT

    BB

    BB

    30

    Giấy đề nghị tạm ứng

    03 - TT

    HD

    HD

    31

    Giấy thạnh toán tiền tạm ứng

    04 - TT

    BB

    BB

    32

    Bảng kê vàng, bạc, đá quý

    06 - TT

    HD

    HD

    33

    Bảng kiểm kê quỹ

    07a- TT

    BB

    BB

    34

    Bảng kiểm kê quỹ

    07b- TT

    BB

    BB

    V

    Tài sản cố định

     

     

     

    35

    Biên bản giao nhận TSCĐ

    01 -TSCĐ

    BB

    BB

    36

    Thẻ TSCĐ

    02 -TSCĐ

    BB

    HD

    37

    Biên bản thanh lý TSCĐ

    03 -TSCĐ

    BB

    HD

    38

    Biên bản giao nhận TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành

    04 -TSCĐ

    HD

    HD

    39

    Biên bản đánh giá lại TSCĐ

    05 -TSCĐ

    HD

    HD

    * Ghi chú: BB bắt buộc

    HD hướng dẫn

     

     

    DANH MỤC VÀ CÁC MẪU SỔ KẾ TOÁN

    Áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

    (Ban hành theo Quyết định số 1177-TC/QĐ/CĐKT ngày 223 tháng 12 năm 1996
    của Bộ Tài chính)

     

     

     

     

    Hình thức kế toán

    Số TT

    Tên sổ

    Mẫu số

    Nhật ký chung

    Nhật ký - Sổ cái

    Chứng từ ghi sổ

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    1

    Chứng từ ghi sổ

    S01-SKT/DNN

    -

    -

    x

    2

    Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ

    S02-SKT/DNN

    -

    -

    x

    3

    Sổ cái (dùng cho chứng từ ghi sổ)

    S03-SKT/DNN

    -

    -

    x

    4

    Nhật ký - Sổ cái

    S04-SKT/DNN

    -

    -

    x

    5

    Nhật ký chung

    S05-SKT/DNN

    x

    -

    -

    6

    Sổ cái (dùng cho Nhật ký chung)

    S06-SKT/DNN

    x

    -

    -

    7

    Bảng tổng hợp chứng từ gốc

    S07-SKT/DNN

    -

    x

    x

    8

    Sổ quỹ tiền mặt

    S08-SKT/DNN

    x

    x

    x

    9

    Sổ tiền gửi Ngân hàng

    S09-SKT/DNN

    x

    x

    x

    10

    Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi bằng ngoại tệ

    S10-SKT/DNN

    x

    x

    x

    11

    Sổ theo dõi séc

    S11-SKT/DNN

    x

    x

    x

    12

    Sổ kho (thẻ kho)

    S12-SKT/DNN

    x

    x

    x

    13

    Sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm, hàng hoá

    S13-SKT/DNN

    x

    x

    x

    14

    Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu, sản phẩm, hàng hoá

    S14-SKT/DNN

    x

    x

    x

    15

    Sổ tài sản cố định

    S15-SKT/DNN

    x

    x

    x

    16

    Sổ theo dõi TSCĐ và dụng cụ tại nơi sử dụng

    S16-SKT/DNN

    x

    x

    x

    17

    Sổ chi tiết thanh toán với người mua, người bán

    S17-SKT/DNN

    x

    x

    x

    18

    Sổ chi tiết tiền vay

    S18-SKT/DNN

    x

    x

    x

    19

    Sổ chi tiết bán hàng

    S19-SKT/DNN

    x

    x

    x

    20

    Sổ chi phí sản xuất kinh doanh

    S20-SKT/DNN

    x

    x

    x

    21

    Sổ chi tiết các tài khoản

    S21-SKT/DNN

    x

    x

    x

    22

    Bảng phân bổ tiền lương, BHXH

    S22-SKT/DNN

    x

    x

    x

    23

    Bảng phân bổ vật liệu, công cụ

    S23-SKT/DNN

    x

    x

    x

    24

    Bảng phân bổ khấu hao TSCĐ

    S24-SKT/DNN

    x

    x

    x

    25

    Thẻ tính giá thành sản phẩm

    S25-SKT/DNN

    x

    x

    x

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản thay thế (01)
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 1177-TC/QĐ/CĐKT chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài chính
    Số hiệu:1177-TC/QĐ/CĐKT
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:23/12/1996
    Hiệu lực:01/01/1997
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng, Doanh nghiệp
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Theo văn bản
    Người ký:Vũ Mộng Giao
    Ngày hết hiệu lực:23/10/2006
    Tình trạng:Hết Hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X