Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ --------------------- Số: 129/QĐ-BKHĐT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 01 năm 2014 |
Nơi nhận: - Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ; - Như Điều 5; - HĐND, UBND, Đoàn đại biểu Quốc hội, Sở KH&ĐT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chính phủ (3b); - Bộ Tài chính; - Kiểm toán Nhà nước; - Lãnh đạo Bộ; - Các đơn vị liên quan trong Bộ; - Lưu: VT, Vụ TH(3b). | BỘ TRƯỞNG Bùi Quang Vinh |
Số lượng trang | |
- Phụ lục I - Phụ lục II | 01 01 |
Ngành, lĩnh vực | Tổng số |
TỔNG SỐ | 9.000 |
Ngành Giáo dục đào tạo | 9.000 |
TT | Danh mục chương trình, dự án | Thời gian KC-HT | Quyết định đầu tư | Đã bố trí đến hết KH năm 2013 | Kế hoạch năm 2014 vốn đối ứng các dự án ODA nguồn trái phiếu Chính phủ | Ghi chú | ||||||||
Số quyết định | TMĐT | |||||||||||||
Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | |||||||||||
Vốn đối ứng (vốn trong nước) | Vốn nước ngoài | Vốn đối ứng | Vốn nước ngoài (tính theo tiền Việt) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó: NSTW | Quy đổi ra tiền Việt | Tổng số | Trong đó: NSTW | Tổng số | Trong đó: Thu hồi vốn ứng trước | ||||||||
TỔNG SỐ | 81.384 | 40.884 | 40.884 | 40.500 | 9.000 | |||||||||
Danh mục dự án khởi công mới năm 2014 | 81.384 | 40.884 | 40.884 | 40.500 | 9.000 | |||||||||
Dự án nhóm B | 81.384 | 40.884 | 40.884 | 40.500 | 9.000 | |||||||||
(1) | Dự án thành phần 5 thuộc Dự án "Đầu tư phát triển các trường dạy nghề chất lượng cao" sử dụng ODA của Chính phủ Pháp | 775 20/5/2013 | 81.384 | 40.884 | 40.884 | 40.500 | 9.000 | Vốn nước ngoài giải ngân theo Hiệp định |
TT | Danh mục chương trình, dự án | Địa điểm XD | Năng lực thiết kế | Thời gian KC-HT | Quyết định đầu tư | KH năm 2014 | Ước giải ngân từ 1/1/2014 đến thời điểm báo cáo | Ghi chú | |||||||||||
Số quyết định | TMĐT | ||||||||||||||||||
Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | ||||||||||||||
Vốn đối ứng(1) | Vốn nước ngoài (theo Hiệp định)(2) | Vốn đối ứng | Vốn nước ngoài (tính theo tiền Việt) | Vốn đối ứng | Vốn nước ngoài (tính theo tiền Việt) | ||||||||||||||
Tổng số | Trong đó: NSTW | Tính bằng ngoại tệ | Quy đổi ra tiền Việt | Tổng số | Trong đó: NSTW | Tổng số | Trong đó: NSTW | ||||||||||||
TỔNG SỐ | |||||||||||||||||||
I | Ngành, Lĩnh vực/Chương trình… | ||||||||||||||||||
1 | Các dự án hoàn thành, bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/12/2013 | ||||||||||||||||||
a | Dự án nhóm A | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
(2) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ......... | ||||||||||||||||||
b | Dự án nhóm B | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
c | Dự án nhóm C | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
2 | Các dự án dự kiến hoàn thành năm 2014 | ||||||||||||||||||
a | Dự án nhóm A | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
b | Dự án nhóm B | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
c | Dự án nhóm C | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
3 | Danh mục dự án khởi công mới năm 2014 | ||||||||||||||||||
a | Dự án nhóm A | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
b | Dự án nhóm B | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
c | Dự án nhóm C | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
4 | Danh mục dự án chuyển tiếp hoàn thành sau năm 2014 | ||||||||||||||||||
a | Dự án nhóm A | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
b | Dự án nhóm B | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
c | Dự án nhóm C | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
5 | Danh mục các dự án khởi công mới sau năm 2014 | ||||||||||||||||||
a | Dự án nhóm A | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
b | Dự án nhóm B | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
c | Dự án nhóm C | ||||||||||||||||||
(1) | Dự án… | ||||||||||||||||||
… | ……… | ||||||||||||||||||
II | Ngành, Lĩnh vực/Chương trình…… | ||||||||||||||||||
… | PHÂN LOẠI NHƯ TRÊN |