Cơ quan ban hành: | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 129/QĐ-BKHĐT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Quang Vinh |
Ngày ban hành: | 25/01/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 25/01/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
--------------------- Số: 129/QĐ-BKHĐT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 01 năm 2014
|
Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ; - Như Điều 5; - HĐND, UBND, Đoàn đại biểu Quốc hội, Sở KH&ĐT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chính phủ (3b); - Bộ Tài chính; - Kiểm toán Nhà nước; - Lãnh đạo Bộ; - Các đơn vị liên quan trong Bộ; - Lưu: VT, Vụ TH(3b). |
BỘ TRƯỞNG
Bùi Quang Vinh |
|
Số lượng trang
|
- Phụ lục I
- Phụ lục II
|
01
01
|
Ngành, lĩnh vực
|
Tổng số
|
TỔNG SỐ
|
9.000
|
Ngành Giáo dục đào tạo
|
9.000
|
TT
|
Danh mục chương trình, dự án
|
Thời gian KC-HT
|
Quyết định đầu tư
|
Đã bố trí đến hết KH năm 2013
|
Kế hoạch năm 2014 vốn đối ứng các dự án ODA nguồn trái phiếu Chính phủ
|
Ghi chú
|
||||||||
Số quyết định
|
TMĐT
|
|||||||||||||
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Trong đó:
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Trong đó:
|
|||||||||||
Vốn đối ứng (vốn trong nước)
|
Vốn nước ngoài
|
Vốn đối ứng
|
Vốn nước ngoài (tính theo tiền Việt)
|
|||||||||||
Tổng số
|
Trong đó: NSTW
|
Quy đổi ra tiền Việt
|
Tổng số
|
Trong đó: NSTW
|
Tổng số
|
Trong đó: Thu hồi vốn ứng trước
|
||||||||
|
TỔNG SỐ
|
|
|
81.384
|
40.884
|
40.884
|
40.500
|
|
|
|
|
9.000
|
|
|
|
Danh mục dự án khởi công mới năm 2014
|
|
|
81.384
|
40.884
|
40.884
|
40.500
|
|
|
|
|
9.000
|
|
|
|
Dự án nhóm B
|
|
|
81.384
|
40.884
|
40.884
|
40.500
|
|
|
|
|
9.000
|
|
|
(1)
|
Dự án thành phần 5 thuộc Dự án "Đầu tư phát triển các trường dạy nghề chất lượng cao" sử dụng ODA của Chính phủ Pháp
|
|
775
20/5/2013 |
81.384
|
40.884
|
40.884
|
40.500
|
|
|
|
|
9.000
|
|
Vốn nước ngoài giải ngân theo Hiệp định
|
TT
|
Danh mục chương trình, dự án
|
Địa điểm XD
|
Năng lực thiết kế
|
Thời gian KC-HT
|
Quyết định đầu tư
|
KH năm 2014
|
Ước giải ngân từ 1/1/2014 đến thời điểm báo cáo
|
Ghi chú
|
|||||||||||
Số quyết định
|
TMĐT
|
||||||||||||||||||
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Trong đó:
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Trong đó:
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Trong đó:
|
||||||||||||||
Vốn đối ứng(1)
|
Vốn nước ngoài (theo Hiệp định)(2)
|
Vốn đối ứng
|
Vốn nước ngoài (tính theo tiền Việt)
|
Vốn đối ứng
|
Vốn nước ngoài (tính theo tiền Việt)
|
||||||||||||||
Tổng số
|
Trong đó: NSTW
|
Tính bằng ngoại tệ
|
Quy đổi ra tiền Việt
|
Tổng số
|
Trong đó: NSTW
|
Tổng số
|
Trong đó: NSTW
|
||||||||||||
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Ngành, Lĩnh vực/Chương trình…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Các dự án hoàn thành, bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Dự án nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(2)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
.........
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Các dự án dự kiến hoàn thành năm 2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Dự án nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Danh mục dự án khởi công mới năm 2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Dự án nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Danh mục dự án chuyển tiếp hoàn thành sau năm 2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Dự án nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Danh mục các dự án khởi công mới sau năm 2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Dự án nhóm A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1)
|
Dự án…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Ngành, Lĩnh vực/Chương trình……
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
PHÂN LOẠI NHƯ TRÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 129/QĐ-BKHĐT chi tiết kế hoạch vốn đối ứng ODA nguồn trái phiếu Chính phủ năm 2014
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Số hiệu: | 129/QĐ-BKHĐT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 25/01/2014 |
Hiệu lực: | 25/01/2014 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Quang Vinh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |