Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2523/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày ban hành: | 21/09/2010 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 21/09/2010 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ----------------- Số: 2523/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc --------------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 09 năm 2010 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài chính; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Diệp Kỉnh Tần |
TT | Chỉ tiêu | Dự toán phân bổ | Ghi chú |
A | B | 1 | 2 |
TỔNG CỘNG | 62.611.000 | ||
1 | Sự nghiệp kinh tế | 18.326.000 | Các biểu số 2 |
1.1 | Những nội dung chi chung | 4.987.000 | |
- Điều tra cơ bản | 1.665.000 | ||
Trong đó: | |||
Thủy sản | 1.665.000 | ||
- Thiết kế quy hoạch | 100.000 | ||
Thủy sản | 100.000 | ||
- Vốn đối ứng | 3.222.000 | ||
Nông nghiệp | 867.000 | ||
Thủy lợi | 700.000 | ||
Lâm nghiệp | 800.000 | ||
Thủy sản | 855.000 | ||
1.2 | Các nội dung chi theo từng khối | 11.419.000 | |
Thủy lợi | 3.500.000 | ||
Nông nghiệp | 1.500.000 | ||
Thủy sản | 300.000 | ||
Lâm nghiệp | 6.119.000 | ||
1.3 | Chương trình mục tiêu quốc gia về ứng phó biến đổi khí hậu | 1.920.000 | |
2 | Sự nghiệp khoa học | 44.285.000 | Các biểu số 3 |
STT | Đơn vị/Nội dung | Dự toán chi NSNN | Mã số đơn vị sử dụng NS | Tên Kho bạc NN giao dịch | ||||
Tổng số | Kinh phí tự chủ | Kinh phí không tự chủ | ||||||
KP tự chủ | Trong đó: 10% ĐCTL | KP không tự chủ | Trong đó: vốn đối ứng | |||||
TỔNG CỘNG (A+B) | 18.326.000 | 0 | 0 | 18.326.000 | 3.222.000 | |||
A | CHI THƯỜNG XUYÊN | 16.406.000 | 0 | 0 | 16.406.000 | 3.222.000 | ||
I | Loại 010-013 | 2.367.000 | 0 | 0 | 2.367.000 | 867.000 | ||
1 | Cục Kinh tế hợp tác và PTNT | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 1053613 | Ba Đình, Hà Nội | ||
2 | Ban Quản lý các Dự án NN | 400.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 1084134 | Hà Nội | |
3 | Viện chăn nuôi | 267.000 | 267.000 | 267.000 | 1052533 | Từ Liêm, Hà Nội | ||
4 | Văn phòng Bộ | 1.500.000 | 1.500.000 | 1053631 | Ba Đình, Hà Nội | |||
II | Loại 010-016 | 4.200.000 | 0 | 0 | 4.200.000 | 700.000 | ||
1 | Ban Quản lý TW các Dự án Thủy lợi | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 1029068 | Hà Nội | ||
2 | Tổng cục Thủy lợi (Cục QLĐ và PCLB) | 3.500.000 | 3.500.000 | 1103819 | Ba Đình, Hà Nội | |||
III | Loại 010-017 | 6.919.000 | 0 | 0 | 6.919.000 | 800.000 | ||
1 | Ban Quản lý các Dự án Lâm nghiệp | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 1084131 | Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
2 | Tổng cục Lâm nghiệp (Cục Kiểm lâm) | 6.119.000 | 6.119.000 | 1103796 | Tây Hồ, Hà Nội | |||
IV | Loại 010-023 | 2.920.000 | 0 | 0 | 2.920.000 | 855.000 | ||
1 | Tổng cục Thủy sản | 2.065.000 | 2.065.000 | 1103718 | Ba Đình, Hà Nội | |||
2 | Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản III | 855.000 | 855.000 | 855.000 | 1054916 | Tỉnh Khánh Hòa | ||
B | CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA | 1.920.000 | 0 | 0 | 1.920.000 | 0 | ||
Chương trình mục tiêu quốc gia về ứng phó biến đổi khí hậu - Mã số 0351 | 1.920.000 | 1.920.000 | ||||||
Loại 010-023 | 650.000 | 0 | 0 | 650.000 | 0 | |||
1 | Tổng cục Thủy sản | 650.000 | 650.000 | 1103718 | Ba Đình, Hà Nội | |||
Loại 010-016 | 700.000 | 0 | 0 | 700.000 | 0 | |||
2 | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | 700.000 | 700.000 | 1052525 | Đống Đa, Hà Nội | |||
Loại 010-013 | 570.000 | 0 | 0 | 570.000 | 0 | |||
3 | Viện Chăn nuôi | 570.000 | 570.000 | 1052533 | Từ Liêm, Hà Nội |
TT | Nội dung | Kinh phí không thường xuyên | ||||||||||
Tổng cộng | Chương trình mục tiêu quốc gia về ứng phó biến đổi khí hậu | Triển khai xây dựng Đề án Phát triển nguồn nhân lực ngành NN và PTNT | Kinh phí Tổ điều hành công tác phòng, chống hạn năm 2010 | ĐTCB | Thiết kế quy hoạch | Tăng cường bảo vệ vườn quốc gia | Nhiệm vụ đột xuất phục vụ chống lụt bão | In ấn tài liệu tuyên truyền | Tìm kiếm cứu nạn và nhiệm vụ đột xuất | Vốn đối ứng | ||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
TỔNG CỘNG | 18.326.000 | 1.920.000 | 1.500.000 | 200.000 | 1.665.000 | 100.000 | 1.019.000 | 600.000 | 300.000 | 7.800.000 | 3.222.000 | |
CHI THƯỜNG XUYÊN | 16.406.000 | 0 | 1.500.000 | 200.000 | 1.665.000 | 100.000 | 1.019.000 | 600.000 | 300.000 | 7.800.000 | 3.222.000 | |
I | Loại 010-013 | 2.367.000 | 0 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 867.000 |
1 | Cục Kinh tế hợp tác và PTNT | 200.000 | 200.000 | |||||||||
2 | Ban Quản lý các Dự án NN | 400.000 | 400.000 | |||||||||
3 | Viện Chăn nuôi | 267.000 | 267.000 | |||||||||
4 | Văn phòng Bộ | 1.500.000 | 1.500.000 | |||||||||
II | Loại 010-016 | 4.200.000 | 0 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 3.000.000 | 700.000 |
1 | Ban QL TW các Dự án Thủy lợi | 700.000 | 700.000 | |||||||||
2 | Tổng cục Thủy lợi | 3.500.000 | 200.000 | 300.000 | 3.000.000 | |||||||
III | Loại 010-017 | 6.919.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.019.000 | 0 | 300.000 | 4.800.000 | 800.000 |
1 | Ban Quản lý các Dự án LN | 800.000 | 800.000 | |||||||||
2 | Tổng cục Lâm nghiệp | 6.119.000 | 1.019.000 | 300.000 | 4.800.000 | |||||||
IV | Loại 010-023 | 2.920.000 | 0 | 0 | 0 | 1.665.000 | 100.000 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 855.000 |
1 | Tổng cục Thủy sản | 2.065.000 | 1.665.000 | 100.000 | 300.000 | |||||||
2 | Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản III | 855.000 | 855.000 | |||||||||
B | CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QG | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
I | Chương trình mục tiêu quốc gia về ứng phó biến đổi khí hậu - Mã số 0351 | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Tổng cục Thủy sản | 650.000 | 650.000 | |||||||||
2 | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | 700.000 | 700.000 | |||||||||
3 | Viện Chăn nuôi | 570.000 | 570.000 |
TT | Danh mục | Địa điểm thực hiện | Thời gian | Dự án được duyệt | Thực hiện năm 2009 | Đã giao 2010 | Phân bổ lần 6 | Đơn vị quản lý và thực hiện | |
Quyết định phê duyệt | Tổng dự toán được duyệt/dự kiến | ||||||||
TỔNG CỘNG (A+B) | 1.765 | ||||||||
A | ĐIỀU TRA CƠ BẢN | 1.665 | |||||||
I | Lĩnh vực thủy sản | 1.665 | |||||||
Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | 6385 | 3240 | 1.665 | ||||||
1 | Điều tra tổng thể đa dạng sinh học, nguồn lợi thủy hải sản và quy hoạch các khu bảo tồn biển | 2963/QĐ-BNN-KH ngày 20/10/09 | |||||||
a | Tiểu dự án II-4: Xây dựng quy hoạch chi tiết KBTB Hải Vân - Sơn Chà (Gói thầu 13) | Thừa Thiên Huế | 2009-2010 | 2963/QĐ-BNN-KH ngày 20/10/09 | 1894 | - | 850 | 755 | Tổng cục Thủy sản |
b | Tiểu dự án II-5: Quy hoạch chi tiết KBTB Hòn Cau - Cà Ná (Gói thầu 14) | Bình Thuận - Ninh Thuận | 2010 | 2963/QĐ-BNN-KH ngày 20/10/09 | 1846 | - | 790 | 910 | Tổng cục Thủy sản |
B | THIẾT KẾ QUY HOẠCH | 100 | |||||||
I | Lĩnh vực thủy sản | 1.323 | 200 | 800 | 100 | ||||
1 | Quy hoạch tổng thể Nuôi trồng thủy sản trên biển và hải đảo (Thực hiện theo Quyết định 126/2006/QĐ-TTg) | Toàn quốc | 2010-2012 | 2921/QĐ-BNN-KH ngày 15/10/09 | 1.323 | 200 | 800 | 100 | Tổng cục Thủy sản |
TT | Danh mục | Phân bổ (Triệu đồng) | Đơn vị quản lý |
TỔNG CỘNG | |||
I | Chương trình mục tiêu quốc gia về ứng phó biến đổi khí hậu - Mã số 0351 | 1.920 | |
1 | Điều tra, đánh giá tình trạng dễ bị tổn thương với BĐKH làm cơ sở xây dựng các chính sách và hoạt động hỗ trợ hiệu quả cho các vùng chịu tác động của BĐKH | 650 | Tổng cục Thủy sản |
2 | Điều tra, đánh giá tác động của BĐKH với chăn nuôi và phòng trừ dịch bệnh, đề xuất các giải pháp thích ứng | 570 | Viện chăn nuôi |
3 | Điều tra, đánh giá ảnh hưởng của BĐKH tới hệ thống cơ sở hạ tầng nông nghiệp và nông thôn và đề xuất các giải pháp giảm nhẹ tác động | 700 | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
Loại | Khoản | STT | NỘI DUNG Đơn vị | Dự toán chi ngân sách nhà nước | Ghi chú | ||||
Tổng số | Kinh phí tự chủ | Kinh phí không tự chủ | |||||||
Tổng số | Trong đó: Vốn đối ứng | Tổng số | Trong đó: Vốn đối ứng | ||||||
TỔNG CỘNG | 3.222 | 0 | 0 | 3.222 | 3.222 | ||||
010 | 013 | 1 | Sự nghiệp kinh tế Nông nghiệp | 867 | 0 | 0 | 867 | 867 | |
1.1 | Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn Total | 200 | 200 | 200 | |||||
1.2 | Ban quản lý các dự án Nông nghiệp Total | 400 | 0 | 0 | 400 | 400 | |||
1.3 | Viện Chăn nuôi Total | 267 | 267 | 267 | |||||
010 | 016 | 2 | Thủy lợi và các hoạt động dịch vụ | 700 | 0 | 0 | 700 | 700 | |
2.1 | Ban quản lý trung ương các dự án thủy lợi (CPO) Total | 700 | 0 | 0 | 700 | 700 | |||
010 | 017 | 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 800 | 0 | 0 | 800 | 800 | |
3.1 | Ban quản lý các dự án Lâm nghiệp Total | 800 | 0 | 0 | 800 | 800 | |||
010 | 023 | 4 | Sự nghiệp kinh tế Thủy sản | 855 | 0 | 0 | 855 | 855 | |
4.4 | Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản III | 855 | 0 | 0 | 855 | 855 |
Loại - Khoản | Mã số | Số TT | Tên đơn vị | Tổng cộng | Trong đó | Mã NS | Kho bạc nơi giao dịch | |
3.1. KP thực hiện nhiệm vụ KHCN (kinh phí không khoán) | 3.3. KP không thường xuyên (mua sắm, sửa chữa) | |||||||
Tổng cộng Loại 370 - 371 | 44.285.000 | 44.285.000 | 0 | |||||
370-371 | Khoa học công nghệ | 43.285.000 | 43.285.000 | 0 | ||||
1 | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | 10.560.000 | 10.560.000 | 1053514 | H. Thanh Trì, Hà Nội | |||
2 | Viện Chăn nuôi | 3.400.000 | 3.400.000 | 1052533 | H. Từ Liêm, Hà Nội | |||
3 | Viện Thú Y | 4.200.000 | 4.200.000 | 1052332 | Q. Đống Đa, Hà Nội | |||
4 | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | 16.750.000 | 16.750.000 | 1052525 | Q. Đống Đa, Hà Nội | |||
5 | Viện Nghiên cứu Hải sản | 200.000 | 200.000 | 1055093 | KBNN Hải Phòng | |||
6 | Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản I | 1.600.000 | 1.600.000 | 1055095 | KBNN Bắc Ninh | |||
7 | Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản II | 1.600.000 | 1.600.000 | 1054920 | KBNN Hải Phòng | |||
8 | Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản III | 500.000 | 500.000 | 1054920 | KBNN TP. HCM | |||
9 | Trường Đại học Thủy lợi | 900.000 | 900.000 | 1053196 | Q. Đống Đa, Hà Nội | |||
10 | Viện Quy hoạch & Thiết kế Nông nghiệp | 300.000 | 300.000 | 1052499 | Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội | |||
11 | Viện Kinh tế và QH Thủy sản | 600.000 | 600.000 | 1055092 | Q. Ba Đình, Hà Nội | |||
12 | Trung tâm Tin học và Thống kê | 300.000 | 300.000 | 1052509 | Q. Ba Đình, Hà Nội | |||
13 | Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Miền Nam | 500.000 | 500.000 | 1052597 | Quận 1 - TPHCM | |||
14 | Tổng cục Thủy sản | 150.000 | 150.000 | 1103718 | Q. Ba Đình, Hà Nội | |||
15 | Văn phòng Bộ | 1.725.000 | 1.725.000 | 1053631 | Q. Ba Đình, Hà Nội | |||
370-371 | 0950-0952 | Công nghệ sinh học | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | |||
1 | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | 520.000 | 520.000 | 1053514 | H. Thanh Trì, Hà Nội | |||
15 | Văn phòng Bộ | 480.000 | 480.000 | 1053631 | Q. Ba Đình, Hà Nội |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 2523/QĐ-BNN-TC giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2010 (lần 6)
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 2523/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 21/09/2010 |
Hiệu lực: | 21/09/2010 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!