hieuluat

Quyết định 28/QĐ-TANDTC công khai dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2017 của TANDTC

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Toà án nhân dân tối caoSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:28/QĐ-TANDTCNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Văn Du
    Ngày ban hành:22/02/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:22/02/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng
  • TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
    -------

    Số: 28/QĐ-TANDTC

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2019

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2019, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

    -----------------------------

    CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

     

    Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

    Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 ca Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;

    Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019;

    Căn cứ Quyết định số 312a/QĐ-TANDTC ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2019;

    Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài chính,

     

    QUYẾT ĐỊNH

     

    Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán 2017 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

    Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch -Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:
    - Như trên;
    - Bộ Tài chính;
    - Đ/c Chánh án TANDTC (đ
    b/c);
    - Đ/c PCA Nguyễn Văn Du (đ
    chỉ đạo);
    - Các đ/c PCA TANDTC (đ
    biết);
    - Lưu VP, Cục KHTC.

    KT. CHÁNH ÁN
    PHÓ CHÁNH ÁN




    Nguyễn Văn Du

     

     

    Tòa án nhân dân Tối cao

    Chương: 003

    DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2019

    Đơn vị tính: 1.000 đồng.

    TT

    Nội dung

    Loại - Khoản

    Tổng số

     

    Dự toán chi ngân sách nhà nước

     

    3.353.420.000

    1

    Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề

    070-085

    30.360.000

     

    Trong đó:

     

     

     

    Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức

     

    22.000.000

    2

    Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

    100-102

    4.060.000

    3

    Chi hoạt động

    340-341

    3.314.880.000

    4

    Chi bo đảm xã hội

    370-398

    4.120.000

     

     

     

     

     

     

    Biểu số 5

    TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

    Chương: 003

    QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017

    (Kèm theo Quyết định số 28/QĐ-TANDTC ngày 22/2/2019 của Chánh án Tòa án nhân dân ti cao)

    ĐVT: triệu đng

    Số TT

    Nội dung

    Cộng toàn ngành

    Văn phòng TANDTC

    Tòa án cấp cao tại  Hà Nội

    Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng

    Tòa án cấp cao tại HCM

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyt

    I

    Quyết toán thu

    22.461,98

    22.461,98

     

     

     

     

     

     

     

     

    A

    Tng s thu

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    S thu phí, l phí

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Thu hoạt động sx, cung ứng dịch vụ

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Thu sự nghiệp khác

    22.461,98

    22.461,98

     

     

     

     

     

     

     

     

    B

    Chi từ nguồn thu được để li

    22.494,55

    22.494,55

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Chi từ ngun thu phí được đlại

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Hoạt động sx, cung ứng dịch vụ

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Hot động snghiệp khác

    22.494,55

    22.494,55

     

     

     

     

     

     

     

     

    C

    Số thu nộp NSNN

    26,53

    26,53

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Số phí, lệ phí nộp NSNN

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

    Hoạt động sx, cung ứng dch vụ

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Hoạt động sự nghip khác

    26,53

    26,53

     

     

     

     

     

     

     

     

    II

    Quyết toán chi ngân sách nhà nước

    3.151.367,90

    3.151.367,90

    149.644,21

    149.644,21

    28.746,63

    28.746,63

    15.209,67

    15.209,67

    23.747,88

    23.747,88

    1

    Chi qun lý hành chính

    3.119.765,15

    3.119.765,15

    145.284,21

    145.284,21

    28.496,65

    28.496,63

    15.139,67

    15.139,67

    23.663,19

    23.663,19

    1.1

    Kinh phí thực hiện chế độ tự ch

    2.387.792,38

    2.387.792,38

    89.903.26

    89.903,26

    25.727,43

    25.727,43

    13.290,11

    13.290,11

    22.640,35

    22.640,35

    1.2

    Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

    731.972,77

    731.972,77

    55.380,94

    55.380,94

    2.769,20

    2.769,20

    1.849,56

    1.849,56

    1.022,84

    1.022,84

    2

    Nghiên cứu khoa hc

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.1

    Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

    0,00

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cp Bộ

    0,00

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    - Nhiệm vụ khoa học công nghcấp cơ s

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.2

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.3

    Kinh phí nhiệm vụ kng thưng xuyên

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

    Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

    28.242,75

    28.242,75

    1.000

    1.000

    250

    250

    70

    70

    84,69

    84,69

    3.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

    28.242,75

    28.242,75

    1.000

    1.000

    250

    250

    70

    70

    84,69

    84,69

    3.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thưng xuyên

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Chi bảo đm xã hội

    3.360,00

    3.360,00

    3.360,00

    3.360,00

     

     

     

     

     

     

    4.1

    Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    4.2

    Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

    3.360,00

    3.360,00

    3.360,00

    3.360,00

     

     

     

     

     

     

    5

    Chi Chương trình mục tiêu

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.1

    Chi Chương trình mục tiêu quốc gia

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    (Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5.2

    Chi Chương trình mục tiêu

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    (Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Học viện Tòa án

    Vụ công tác phía nam

    Báo Công lý

    Tạp chí TAND

    Cộng TAND địa phương

    Sơn La

    Điện Biên

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    2.537,33

    2.537,33

    0,00

    0,00

    17.382,22

    17382,22

    2.542,42

    2.542,42

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.537,33

    2.537,33

     

     

    17.382,22

    17.382,22

    2.542,42

    2.542,42

     

     

     

     

     

     

    2.509,20

    2.509,20

     

     

    17.249,56

    17.249,56

    2.735,78

    2.735,78

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2.509,20

    2.509,20

     

     

    17.249,56

    17.249.56

    2.735,78

    2.735,78

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    26,53

    26,53

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

    26,53

    26,53

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

    13.830,61

    13.830,61

    6.828,52

    6.828,52

    2.094,00

    2.091,00

    1.766,86

    1.766,86

    2.909.499,52

    2.909.499,52

    40.731,44

    40.731,44

    32.545,31

    32.545,31

    388,95

    388,95

    6.798,52

    6.798,52

    2.094,00

    2.094,00

    1.766,86

    1.767

    2.896.133,13

    2.896.133,13

    40.606,44

    40.606,44

    32.345,31

    32.345,31

    388,95

    388,95

    6.798,28

    6.798,28

    1.374,00

    1.374,00

    1.766,86

    1.766,86

    2.225.903,13

    2.225.903,13

    31.553,18

    31.553,18

    25.274,90

    25.274,90

    0,00

    0,00

    0,24

    0,24

    720,00

    720,00

    0,00

    0,00

    670.229,99

    670.229,99

    9.053,26

    9.053,26

    7.070,41

    7.070,41

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

    13.441,66

    13.441,66

    30

    30

     

     

     

     

    13.366,39

    13.366,39

    125,00

    125,00

    200,00

    200,00

    13.441,66

    13.441,66

    30

    30

     

     

     

     

    13.366,39

    13.366,39

    125,00

    125,00

    200,00

    200,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    0,00

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Lào Cai

    Lai châu

    Bắc Cạn

    Cao Bằng

    Hà Giang

    Vĩnh Phúc

    Phú Th

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    SLiệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    SLiệu quyết toán được duyệt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    23.844,36

    23.844,36

    32.506,08

    32.506,08

    22.739,77

    22.739,77

    34.251,26

    34.251,26

    30.802,23

    30.802,23

    35.114,50

    35.114,50

    44.594,78

    44.594,78

    23.769,36

    23.769,36

    32.376,08

    32.376,08

    22.561,77

    22.561,77

    34.096,26

    34.096,26

    30.707,23

    30.707,23

    34.779,50

    34.779,50

    44.284,78

    44.284,78

    18.342,91

    18.342,91

    26.152,52

    26.152,52

    18.239,33

    18.239,13

    26.106,90

    26.106,90

    24.466,16

    24.466,16

    25.642,97

    25.642,97

    33.519,25

    33.519,25

    5.426,45

    5.426,45

    6.223,56

    6.223,56

    4.322,44

    4.322,44

    7.989,37

    7.989,37

    6.241,07

    6.241,07

    9.136,54

    9.136,54

    10.765,52

    10.765,52

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    75,00

    75,00

    130,00

    130,00

    178,00

    178,00

    155,00

    155,00

    95,00

    95,00

    335,00

    335,00

    310,00

    310,00

    75,00

    75,00

    130,00

    130,00

    178,00

    178,00

    155,00

    155,00

    95,00

    95,00

    335,00

    335,00

    310,00

    310,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Yên Bái

    Quảng Ninh

    Hải Phòng

    Hải Dương

    Hưng Yên

    Thái Bình

    Hà Nam

    Hòa Bình

    S liu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    31.388,37

    31.388,37

    53.956,41

    53.956,41

    56.291,58

    56.291,58

    40.494,16

    40.494,16

    30.556,33

    30.556,33

    33.561,39

    33.561,39

    20.441,44

    20.441,44

    36.990,83

    36.990,83

    31.153,37

    31.153,37

    53.806,41

    53.806.41

    56.146,58

    56.146,58

    40.372,16

    40.372,16

    30.456,33

    30.456,33

    33.321,39

    33.321,39

    20.241,44

    20.241,44

    36.810,83

    36.810,83

    24.710,82

    24.710,82

    41.419,76

    41.419,76

    41.871,39

    41.871,39

    30.331,01

    30.331,01

    24.678,05

    24.678,05

    25.105,00

    25.105,00

    16.556,95

    16.556,95

    27.603,42

    27.603,42

    6.442,55

    6.442,55

    12.386,65

    12.386,65

    14.275,19

    14.275,19

    10.041,15

    10.041,15

    5.778,28

    5.778,28

    8.216,38

    8.216,38

    3.684,49

    3.684,49

    9.207,41

    9.207,41

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    235,00

    235,00

    150,00

    150,00

    145,00

    145,00

    122,00

    122,00

    100,00

    100,00

    240,00

    240,00

    200,00

    200,00

    180,00

    180,00

    235,00

    235,00

    150,00

    150,00

    145,00

    145,00

    122,00

    122,00

    100,00

    100,00

    240,00

    240,00

    200,00

    200,00

    180,00

    180,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Bắc Ninh

    Bắc Giang

    Lạng Sơn

    Tuyên Quang

    Thái Nguyên

    Nam Định

    Ninh Bình

    Thanh Hóa

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán đưc duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    27.537,51

    27.537,51

    38.694,92

    38.694,92

    35.157,08

    35.157,08

    26.001,40

    26.001,40

    39.430,07

    39.430,07

    35.022,14

    35.022,14

    28.714,70

    28.714,70

    88.903,05

    88.903,05

    27.342,51

    27.342,51

    38.594,92

    38.594,92

    35.067,08

    35.067,08

    25.776,40

    25.776,40

    39.225,07

    39.225,07

    34.907,14

    34.907,14

    28.567,70

    28.567,70

    88.463,05

    88.463,05

    23494,66

    23494,66

    31864,50

    31864,50

    26538,50

    26538,50

    21037,53

    21037,53

    31090,26

    31090,26

    27692,22

    27692,22

    23397,65

    23397,65

    60677,22

    60677,22

    3847,85

    3847,85

    6730,42

    6730,42

    8528,58

    8528,58

    4738,88

    4738,88

    8134,82

    8134,82

    7214,92

    7214,92

    5170,05

    5170,05

    27785,83

    27785,83

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    195,00

    195,00

    100,00

    100,00

    90,00

    90,00

    225,00

    225,00

    205,00

    205,00

    115,00

    115,00

    147,00

    147,00

    440,00

    440,00

    195,00

    195,00

    100,00

    100,00

    90,00

    90,00

    225,00

    225,00

    205,00

    205,00

    115,00

    115,00

    147,00

    147,00

    440,00

    440,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Hà Nội

    Qung Bình

    Quảng Trị

    Thừa Thiên Huế

    Đà Nng

    Qung Ngãi

    Quảng Nam

    Phú Yên

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    167.611,98

    167.611,98

    85.947,41

    85.947,41

    38.190,90

    38.190,90

    22.347,59

    22.347,59

    26.345,75

    26.345,75

    44.453,69

    44.453,69

    61.590,87

    61.590,87

    53.256,98

    53.256,98

    167.356,98

    167.356,98

    84.403,43

    84.403,43

    37.754,62

    37.754,62

    22.219,59

    22.219,59

    26.255,75

    26.255,75

    44.363.69

    44.363,69

    61.350,87

    61.350,87

    53.111,98

    53.111,98

    131380,49

    131380,49

    49634,56

    49.634,56

    24601,30

    24601,30

    20790,92

    20790,92

    22150,12

    22150,12

    36302,55

    36302,55

    50102,59

    50102,59

    39175,33

    39175,33

    35976,48

    35976,48

    34768,87

    34.768,87

    13153,32

    13153,32

    1428,67

    1428,67

    4105,63

    4105,63

    8061,14

    8061,14

    11248,28

    11248.28

    13936,65

    13936,65

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    255,00

    255,00

    1.543,99

    1.543,99

    436,28

    436,28

    128,00

    128,00

    90,00

    90,00

    90,00

    90,00

    240,00

    240,00

    145,00

    145,00

    255,00

    255,00

    1.543,99

    1.543,99

    436,28

    436,28

    128,00

    128,00

    90,00

    90,00

    90,00

    90,00

    240,00

    240,00

    145,00

    145,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Bình Định

    Khánh Hòa

    Nghệ An

    Hà Tĩnh

    Lâm Đồng

    Đắc Lắc

    Gia Lai

    Kon Tum

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán đưc duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    29.095,41

    29.095,41

    29.614,95

    29.614,95

    30.012,56

    30.012,56

    39.120,63

    39.120,63

    46.122,86

    46.122,86

    38.680,95

    38.680,95

    30.474,64

    30.474,64

    45.915,75

    45.915,75

    28.965,41

    28.965,41

    29.499,56

    29.499,56

    29.907,56

    29.907,56

    38.965,93

    38.965,93

    45.894,86

    45.894,86

    38.530,05

    38.530,05

    29.704,64

    29.704,64

    45.705,75

    45.705,75

    23691,43

    23691,43

    23356,10

    23356,10

    23043,41

    23043,41

    32241,85

    32241,85

    36.528,11

    36.528,11

    30.639,91

    30.639,91

    22.736,09

    22.736,09

    35.104,80

    35.104,80

    5273,98

    5273,98

    6143,45

    6143,45

    6864,15

    6864,15

    6724,09

    6724,09

    9.366,75

    9.366,75

    7.890,14

    7.890,14

    6.968,55

    6.968,55

    10.600,95

    10.600,95

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    130,00

    130,00

    115,39

    115,39

    105,00

    105,00

    154,69

    154,69

    228,00

    228,00

    150,90

    150,90

    770,00

    770,00

    210,00

    210,00

    130,00

    130,00

    115,39

    115,39

    105,00

    105,00

    154,69

    154,69

    228,00

    228,00

    150,90

    150,90

    770,00

    770,00

    210,00

    210,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Đắc Nông

    Hồ Chí Minh

    Đồng Nai

    Tây Ninh

    Bình Phước

    Bà Rịa-Vũng Tàu

    Bình Dương

    Ninh Thuận

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán đưc duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    44.976,61

    44.976,61

    234.889,85

    234.889,85

    78.372,25

    78.372,25

    57.325,95

    57.325,95

    39.697,82

    39.697,82

    41.174,67

    41.174,67

    56.163,15

    56.163,15

    25.832,03

    25.832,03

    44.821,61

    44.821,61

    234.792,85

    234.792,85

    78.097,25

    78.097,25

    57.135,95

    57.135,95

    39.556,83

    39.556,83

    40.924,67

    40.924,67

    55.963,15

    55.963,15

    25.746,03

    25.746,03

    33.818,56

    33.818,56

    189.872,32

    189.872,32

    54396,91

    54396,91

    42578,98

    42578,98

    29136,21

    29136,21

    31961,44

    31961,44

    42136,46

    42136,46

    20645,06

    20645,06

    11.003,05

    11.003,05

    44.920,53

    44.920,53

    23700,35

    23700,35

    14556,97

    14556,97

    10420,63

    10420,63

    8963,23

    8963,23

    13826,69

    13826,69

    5100,97

    5100,97

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    155,00

    155,00

    97,00

    97,00

    275,00

    275,00

    190,00

    190,00

    140,98

    140,98

    250,00

    250,00

    200,00

    200,00

    86,00

    86,00

    155,00

    155,00

    97,00

    97,00

    275,00

    275,00

    190,00

    190,00

    140,98

    140,98

    250,00

    250,00

    200,00

    200,00

    86,00

    86,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Bình Thun

    Long An

    Tiền Giang

    Bến Tre

    Cần Thơ

    Vĩnh Long

    Trà Vinh

    Đồng Tháp

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Sliệu quyết toán được duyệt

    Sliệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    51.610,11

    51.610,11

    53.710,70

    53.710,70

    60.131,18

    60.131,18

    39.177,03

    39.177,03

    39.095,25

    39.095,25

    42.712,95

    42.712,95

    33.406,94

    33.406,94

    58.220,38

    58.220,38

    51.460,11

    51.460,11

    53.414,70

    53.414,70

    59.921,53

    59.921,53

    39.017,03

    39.017,03

    38.865,25

    38.865,25

    42.562,95

    42.562,95

    33.253,94

    33.253,94

    58.010,38

    58.010,38

    34031,87

    34031,87

    42146,29

    42.146,29

    44492,03

    44492,03

    31065,60

    31065,60

    30923,79

    30923,79

    32915,50

    32.915,50

    26909,25

    26909,25

    43536,40

    43536,40

    17428,24

    17428,24

    11268,41

    11.268,41

    15429,50

    15429,50

    7951,43

    7951,43

    7941,46

    7941,46

    9647,45

    9.647,45

    6344,69

    6344,69

    14473,98

    14473,98

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    150,00

    150,00

    296,00

    296,00

    209,65

    209,65

    160,00

    160,00

    230,00

    230,00

    150,00

    150,00

    153,00

    153,00

    210,00

    210,00

    150,00

    150,00

    296,00

    296,00

    209,65

    209,65

    160,00

    160,00

    230,00

    230,00

    150,00

    150,00

    153,00

    153,00

    210,00

    210,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    An Giang

    Kiên Giang

    Hậu Giang

    Bạc Liêu

    c Trăng

    Cà Mau

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

    Số liệu quyết toán được duyệt

    Số liệu báo cáo quyết toán

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    57.468,15

    57.468,15

    55.396,69

    55.396,69

    25.881,54

    25.881,54

    27.390,13

    27.390,13

    38.833,94

    38.833,94

    38.978,19

    38.978,19

    57.118,64

    57.118,64

    55.206,69

    55.206,69

    25.786,54

    25.786,54

    27.255,13

    27.255,13

    38.693,94

    38.693,94

    38.758,19

    38.758,19

    42772,15

    42772,15

    42760,46

    42760,46

    19283,43

    19283,43

    21060,90

    21060,90

    31087,68

    31087,68

    29525,22

    29525,22

    14346,49

    14346,49

    12446,23

    12446,23

    6503,11

    6503,11

    6194,23

    6194,23

    7606,26

    7606,26

    9232,97

    9232,97

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    349,51

    349,51

    190,00

    190,00

    95,00

    95,00

    135,00

    135,00

    140,00

    140,00

    220,00

    220,00

    349,51

    349,51

    190,00

    190,00

    95,00

    95,00

    135,00

    135,00

    140,00

    140,00

    220,00

    220,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

    0,00

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Tòa án nhân dân Tối Cao

    Chương: 003

    DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BCHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM 2019

    Đơn vị: 1000đ

     

    Đơn vị

    Tng cộng

    Chia ra

    Loại 340 khon 341

    Loại 370-398

    Loại 100-102

    Loại 070-085

    Loại 070 khoản 081

    Cộng Loại 340 khon 341

    Trong đó

    Kinh phí không thực hiện tự ch

    Kinh phí không thc hiện tự chủ

    Kinh phí không thực hiện tự ch

    Tổng cộng

    Kinh phí thực hiện tự ch

    Kinh phí không thực hiện tự ch

    Kinh phí thực hiện t ch

    Kinh phí TK 10% DT tăng thêm làm ngun CCTL

    Kinh phí không thực hiện tự chủ

     

     

     

     

    A

    B

    8

    9

    10

     

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    17

    I

    TỔNG DỰ TOÁN ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH GIAO

    3.353.420.000

    3.314.880.000

     

     

     

    4.120.000

    4.060.000

    22.000.000

    8.360.000

    8.360.000

     

    II

    TỔNG DỰ TOÁN PHÂN B

    3.353.420.000

    3.314.880.000

    2.527.158.989

    2.718.276

    785.002.735

    4.120.000

    4.060.000

    22.000.000

    8.360.000

    8.360.000

    0

    1

    Văn phòng TANDTC tại HN

    489.994.330

    479.485.330

    157.785.563

    2.718.276

    318.981.491

    4.120.000

    4.060.000

    2.329.000

     

     

    0

    2

    Tòa án cấp cao ti Hà Ni

    29.526.863

    29.326.863

    27.354.013

     

    1.972.850

     

     

    200.000

     

     

    0

    3

    Tòa án cp cao ti Đà Nẵng

    14.453.379

    14.303.379

    13.708.379

     

    595.000

     

     

    150.000

     

     

    0

    4

    Hc Vin Tòa án

    17.550.000

    0

    0

     

    0

     

     

    9.190.000

    3.360.000

    8.360.000

     

    5

    Báo Công lý

    1.500.000

    1.500.000

    0

     

    1.500.000

     

     

     

     

     

    0

    6

    V công tác phía nam

    7.264.162

    7.214.162

    2.214.162

     

    5.000.000

     

     

    50.000

     

     

    0

    7

    Tp chí Tòa án

    1.825.000

    1.825.000

    1.825.000

     

    0

     

     

     

     

     

    0

    8

    Tòa án cp cao tại tp HCM

    29.094.650

    28.894.650

    25.270.250

     

    3.624.400

     

     

    200.000

     

     

    0

     

    Cộng khối TAND

    2.762.211.616

    2.752.330.616

    2.299.001.622

     

    453.328.994

     

     

    9.881.000

    0

    0

    0

    1

    TAND Sơn La

    35.213.445

    35.084.845

    30.760.079

     

    4.324.766

     

     

    128.600

    0

    0

    0

    2

    TAND tnh Điện Biên

    29.871.370

    29.765.570

    26.849.746

     

    2.915.824

     

     

    105.800

    0

    0

    0

    3

    TAND tnh Lai Châu

    19.828.098

    19.739.698

    18.354.675

     

    1.385.023

     

     

    88.400

    0

    0

    0

    4

    TAND tnh Lào Cai

    29.854.978

    29.744.378

    27.021.000

     

    2.723.378

     

     

    110.600

    0

    0

    0

    5

    TAND tnh Bắc Kn

    21.301.998

    21.221.998

    19.312.725

     

    1.909.273

     

     

    80.000

    0

    0

    0

    6

    TAND tnh Cao Bằng

    29.693.836

    29.579.636

    25.231.942

     

    4.347.694

     

     

    114.200

    0

    0

    0

    7

    TAND tnh Hà Giang

    26.250.277

    26.148.077

    23.762.250

     

    2.385.827

     

     

    102.200

    0

    0

    0

    8

    TAND tnh Vĩnh Phúc

    32.030.477

    31.913.277

    26.393.567

     

    5.519.710

     

     

    117.200

    0

    0

    0

    9

    TAND tnh Phú Thọ

    40.935.939

    40.788.739

    34.455.134

     

    6.333.605

     

     

    147.200

    0

    0

    0

    10

    TAND tnh n Bái

    31.742.160

    31.633.360

    26.052.789

     

    5.580.571

     

     

    108.800

    0

    0

    0

    11

    TAND tnh Qung Ninh

    52.063.987

    51.892.187

    43.967.252

     

    7.924.935

     

     

    171.800

    0

    0

    0

    12

    TAND TP Hải Phòng

    55.122.520

    54.948.920

    42.846.057

     

    12.102.863

     

     

    173.600

    0

    0

    0

    13

    TAND tnh Hi Dương

    38.419.940

    38.281.740

    31.193.915

     

    7.087.825

     

     

    138.200

    0

    0

    0

    14

    TAND tnh Hưng Yên

    29.235.367

    29.128.967

    24.277.959

     

    4.851.008

     

     

    106.400

    0

    0

    0

    15

    TAND tnh Thái Bình

    30.612.012

    30.493.012

    25.075.830

     

    5.417.182

     

     

    119.000

    0

    0

    0

    16

    TAND tnh Hà Nam

    20.068.184

    19.985.784

    16.894.453

     

    3.091.331

     

     

    82.400

    0

    0

    0

    17

    TAND tnh Hòa Bình

    31.644.679

    31.532.879

    27.315.327

     

    4.217.552

     

     

    111.800

    0

    0

    0

    18

    TAND tnh Bắc Ninh

    29.930.425

    29.820.425

    24.823.602

     

    4.996.823

     

     

    110.000

    0

    0

    0

    19

    TAND tnh Bc Giang

    39.184.249

    39.037.649

    32.573.300

     

    6.464.349

     

     

    146.600

    0

    0

    0

    20

    TAND tỉnh Lạng Sơn

    31.416.814

    31.303.214

    26.739.708

     

    4.563.506

     

     

    113.600

    0

    0

    0

    21

    TAND tnh Tuyên Quang

    24.434.940

    24.344.940

    21.730.313

     

    2.614.627

     

     

    90.000

    0

    0

    0

    22

    TAND tỉnh Thái Nguyên

    32.756.013

    32.626.813

    29.144.360

     

    3.482.453

     

     

    129.200

    0

    0

    0

    23

    TAND tnh Nam Đnh

    33.570.538

    33.450.338

    26.443.189

     

    7.007.149

     

     

    120.200

    0

    0

    0

    24

    TAND tnh Ninh Bình

    28.531.975

    28.432.175

    23.767.393

     

    4.664.782

     

     

    99.800

    0

    0

    0

    25

    TAND tnh Thanh Hóa

    76.701.857

    76.474.257

    59.566.992

     

    16.907.265

     

     

    227.600

    0

    0

    0

    26

    TAND TP Hà Nội

    164.577.483

    164.024.083

    138.981.374

     

    25.042.709

     

     

    553.400

    0

    0

    0

    27

    TAND tỉnh Nghệ An

    66.661.939

    66.458.939

    50.998.884

     

    15.460.055

     

     

    203.000

    0

    0

    0

    2R

    TAND tỉnh Hà Tĩnh

    28.939.253

    28.834.053

    24.053.925

     

    4.780.128

     

     

    105.200

    0

    0

    0

    29

    TAND tnh Qung Bình

    24.648.216

    24.550.216

    21.480.227

     

    3.069.989

     

     

    98.000

    0

    0

    0

    30

    TAND tnh Qung Trị

    24.931.912

    24.841.912

    22.390.684

     

    2.451.228

     

     

    90.000

    0

    0

    0

    31

    TAND tnh Lâm Đồng

    45.107.995

    44.946.395

    36.451.370

     

    8.495.025

     

     

    161.600

    0

    0

    0

    32

    TAND tnh Đc Lắc

    59.569.663

    59.354.063

    51.295.325

     

    8.058.738

     

     

    215.600

    0

    0

    0

    33

    TAND tỉnh Gia Lai

    48.947.109

    48.788.509

    42.418.338

     

    6.370.171

     

     

    158.600

    0

    0

    0

    34

    TAND tnh Kon Tum

    27.274.758

    27.176.158

    22.457.841

     

    4.718.317

     

     

    98.600

    0

    0

    0

    35

    TAND tnh Đắc Nông

    28.411.516

    28.306.916

    24.306.018

     

    4.000.898

     

     

    104.600

    0

    0

    0

    36

    TAND tnh Thừa Thiên Huế

    27.753.283

    27.648.083

    23.730.564

     

    3.917.519

     

     

    105.200

    0

    0

    0

    37

    TAND TP Đà Nng

    37.248.182

    37.103.382

    31.115.314

     

    5.988.068

     

     

    144.800

    0

    0

    0

    38

    TAND tnh Quảng Nam

    43.074.123

    42.916.723

    36.394.090

     

    6.522.633

     

     

    157.400

    0

    0

    0

    39

    TAND tnh Qung Ngãi

    38.041.404

    37.908.004

    31.558.962

     

    6.349.042

     

     

    133.400

    0

    0

    0

    40

    TAND tnh Phú Yên

    29.989.459

    29.877.659

    24.297.949

     

    5.579.710

     

     

    111.800

    0

    0

    0

    41

    TAND tnh Bình Định

    43.983.406

    43.829.006

    36.296.486

     

    7.532.520

     

     

    154.400

    0

    0

    0

    42

    TAND tnh Khánh Hòa

    39.502.850

    39.349.650

    33.177.141

     

    6.172.509

     

     

    153.200

    0

    0

    0

    43

    TAND TP Hồ Chí Minh

    239.139.715

    238.296.515

    204.175.599

     

    34.120.916

     

     

    843.200

    0

    0

    0

    44

    TAND tỉnh Đồng Nai

    71.997.112

    71.745.512

    56.976.799

     

    14.768.713

     

     

    251.600

    0

    0

    0

    45

    TAND tnh Tây Ninh

    54.518.414

    54.325.614

    45.236.346

     

    9.089.268

     

     

    192.800

    0

    0

    0

    46

    TAND tỉnh Bình Phước

    36.354.506

    36.210.906

    31.026.709

     

    5.184.197

     

     

    143.600

    0

    0

    0

    47

    TAND tnh Bà Rịa Vũng Tàu

    38.994.754

    38.848.154

    32.966.004

     

    5.882.150

     

     

    146.600

    0

    0

    0

    48

    TAND tnh Bình Dương

    53.210.287

    53.015.087

    44.253.705

     

    8.761.382

     

     

    195.200

    0

    0

    0

    49

    TAND tnh Ninh Thun

    22.560.885

    22.467.085

    19.589.499

     

    2.877.586

     

     

    93.800

    0

    0

    0

    50

    TAND tỉnh Bình Thuận

    40.216.219

    40.063.619

    34.867.579

     

    5.196.040

     

     

    152.600

    0

    0

    0

    51

    TAND tnh Long An

    56.540.799

    56.343.199

    45.283.609

     

    11.059.590

     

     

    197.600

    0

    0

    0

    52

    TAND tỉnh Tiền Giang

    58.438.153

    58.235.153

    46.723.213

     

    11.511.940

     

     

    203.000

    0

    0

    0

    53

    TAND tnh Bến Tre

    39.427.678

    39.276.278

    32.623.930

     

    6.652.348

     

     

    151.400

    0

    0

    0

    54

    TAND TP Cần Thơ

    39.275.642

    39.126.642

    33.802.189

     

    5.324.453

     

     

    149.000

    0

    0

    0

    55

    TAND Tnh Vĩnh Long

    40.608.097

    40.454.297

    34.742.131

     

    5.712.166

     

     

    153.800

    0

    0

    0

    56

    TAND tỉnh Trà Vinh

    36.871.442

    36.738.642

    28.785.398

     

    7.953.244

     

     

    132.800

    0

    0

    0

    57

    TAND tnh Đồng Tháp

    55.608.069

    55.407.469

    45.790.312

     

    9.617.157

     

     

    200.600

    0

    0

    0

    58

    TAND tnh An Giang

    57.140.056

    56.944.856

    44.216.632

     

    12.728.224

     

     

    195.200

    0

    0

    0

    59

    TAND tnh Kiên Giang

    56.976.975

    56.787.775

    45.967.701

     

    10.820.074

     

     

    189.200

    0

    0

    0

    60

    TAND tnh Hu Giang

    27.105.226

    27.001.226

    20.035.985

     

    6.965.241

     

     

    104.000

    0

    0

    0

    61

    TAND tnh Bc Liêu

    26.622.564

    26.511.364

    22.532.421

     

    3.978.943

     

     

    111.200

    0

    0

    0

    62

    TAND tnh Sóc Trăng

    39.616.029

    39.476.629

    32.694.234

     

    6.782.395

     

     

    139.400

    0

    0

    0

    63

    TAND tnh Cà Mau

    41.910.365

    41.767.965

    30.753.578

     

    11.014.387

     

     

    142.400

    0

    0

    0

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 28/QĐ-TANDTC công khai dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2017 của TANDTC

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Toà án nhân dân tối cao
    Số hiệu:28/QĐ-TANDTC
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:22/02/2019
    Hiệu lực:22/02/2019
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Văn Du
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Quyết định 28/QĐ-TANDTC công khai dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2017 của TANDTC (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Quyết định 28/QĐ-TANDTC công khai dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2017 của TANDTC (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X