Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 32/2013/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Trọng Hải |
Ngày ban hành: | 13/11/2013 | Hết hiệu lực: | 09/12/2015 |
Áp dụng: | 23/11/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK ------- Số: 32/2013/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Đắk Lắk, ngày 13 tháng 11 năm 2013 |
TT | Mục đích sử dụng nước | Ký hiệu | Giá bán (đ/m3) |
1 | Sinh hoạt hộ dân cư | ||
- | Mức tiêu thụ 10 m3 đầu tiên | SH1 | 4.000 |
- | Từ trên 10m3 đến 20m3 | SH2 | 5.000 |
- | Từ trên 20m3 đến 30m3 | SH3 | 6.100 |
- | Từ trên 30m3 | SH4 | 8.000 |
2 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, và phục vụ mục đích công cộng | 6.100 | |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 7.600 | |
4 | Kinh doanh, dịch vụ | 12.000 |
TT | Mục đích sử dụng nước | Ký hiệu | Giá bán (đ/m3) |
1 | Sinh hoạt hộ dân cư | ||
- | Mức tiêu thụ 10 m3 đầu tiên | SH1 | 3.700 |
- | Từ trên 10m3 đến 20m3 | SH2 | 4.600 |
- | Từ trên 20m3 đến 30m3 | SH3 | 5.700 |
- | Từ trên 30m3 | SH4 | 7.500 |
2 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, và phục vụ mục đích công cộng | 5.700 | |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 7.000 | |
4 | Kinh doanh, dịch vụ | 11.000 |
TT | Mục đích sử dụng nước | Ký hiệu | Giá bán (đ/m3) |
1 | Sinh hoạt hộ dân cư | ||
- | Mức tiêu thụ 10 m3 đầu tiên | SH1 | 3.500 |
- | Từ trên 10m3 đến 20m3 | SH2 | 4.400 |
- | Từ trên 20m3 đến 30m3 | SH3 | 5.300 |
- | Từ trên 30m3 | SH4 | 7.000 |
2 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, và phục vụ mục đích công cộng | 5.300 | |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 6.600 | |
4 | Kinh doanh, dịch vụ | 10.400 |
TT | Mục đích sử dụng nước | Ký hiệu | Giá bán (đ/m3) |
1 | Sinh hoạt hộ dân cư | ||
- | Mức tiêu thụ 10 m3 đầu tiên | SH1 | 3.700 |
- | Từ trên 10m3 đến 20m3 | SH2 | 4.600 |
- | Từ trên 20m3 đến 30m3 | SH3 | 5.700 |
- | Từ trên 30m3 | SH4 | 7.500 |
2 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, và phục vụ mục đích công cộng | 5.700 | |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 7.000 | |
4 | Kinh doanh, dịch vụ | 11.000 |
TT | Mục đích sử dụng nước | Ký hiệu | Giá bán (đ/m3) |
1 | Sinh hoạt hộ dân cư | ||
- | Mức tiêu thụ 10 m3 đầu tiên | SH1 | 3.500 |
- | Từ trên 10m3 đến 20m3 | SH2 | 4.400 |
- | Từ trên 20m3 đến 30m3 | SH3 | 5.300 |
- | Từ trên 30m3 | SH4 | 7.000 |
2 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, và phục vụ mục đích công cộng | 5.300 | |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 6.600 | |
4 | Kinh doanh, dịch vụ | 10.400 |
TT | Mục đích sử dụng nước | Ký hiệu | Giá bán (đ/m3) |
1 | Sinh hoạt hộ dân cư | ||
- | Mức tiêu thụ 10 m3 đầu tiên | SH1 | 3.000 |
- | Từ trên 10m3 đến 20m3 | SH2 | 3.700 |
- | Từ trên 20m3 đến 30m3 | SH3 | 4.500 |
- | Từ trên 30m3 | SH4 | 6.000 |
2 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, và phục vụ mục đích công cộng | 4.500 | |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 5.700 | |
4 | Kinh doanh, dịch vụ | 9.000 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Vụ Pháp chế, Cục Quản lý giá BTC; - Cục Kiểm tra VB - Bộ Tư pháp; - TT Tỉnh ủy, TT HĐND tỉnh (b/c); - CT, PCT UBND tỉnh; - Đoàn ĐBQH tỉnh (b/c); - UBMTTQVN tỉnh; - Báo Đắk Lắk - Đài PTTH tỉnh; - Sở Tư pháp, Sở TT&TT; - Kho bạc Nhà nước tỉnh; - Website tỉnh, TT Công báo; - Lãnh đạo VP UBND tỉnh; - Các phòng thuộc VP UBND tỉnh; - Lưu: VT, TCTM. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Hoàng Trọng Hải |
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk |
Số hiệu: | 32/2013/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 13/11/2013 |
Hiệu lực: | 23/11/2013 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hoàng Trọng Hải |
Ngày hết hiệu lực: | 09/12/2015 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!