Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 381/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 07/03/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 07/03/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------ Số: 381/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ----------------------- Hà Nội, ngày 07 tháng 03 năm 2011 |
Nội dung | Số tiền (đồng) | Ghi chú |
1. Hội nghị, Hội thảo về khoa học công nghệ | 645.000.000 | Chi tiết Phụ lục 1 |
2. Hội đồng khoa học công nghệ tư vấn tuyển chọn, xét chọn, thẩm định các đề tài, dự án | 1.930.000.000 | Chi tiết Phụ lục 2 |
3. Công tác phí cho công tác kiểm tra, giám sát, nghiệm thu … các nhiệm vụ khoa học công nghệ, môi trường và chi khác | 1.925.000.000 | Chi tiết Phụ lục 3 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Lưu: VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng |
TT | Hạng mục | Đơn giá 1 cuộc | Số cuộc | Số tiền | Ghi chú |
1 | Hội nghị Khoa học công nghệ ngành | 29.300.000 | 1 | 29.300.000 | Văn phòng Bộ và Vụ KHCN – MT phối hợp phê duyệt và thực hiện |
Hội thảo chuyên đề 07 lĩnh vực | 35.100.000 | 7 | 245.700.000 | ||
Hội thảo về thức ăn chăn nuôi | 40.000.000 | 1 | 40.000.000 | ||
2 | Hội thảo chiến lược KHCN và Thông tư quản lý đề tài dự án | 50.000.000 | 2 | 100.000.000 | |
3 | Hội thảo: Kết quả và định hướng nghiên cứu khoa học, công nghệ phục vụ phát triển sản xuất nhuyễn thể ở Việt Nam | 140.000.000 | 1 | 140.000.000 | |
4 | Hội thảo chuyên ngành lĩnh vực thủy lợi | 30.000.000 | 3 | 90.000.000 | |
Cộng | 645.000.000 |
TT | Chi phí | 1 cuộc | Số cuộc | Thành tiền | Ghi chú |
1 | Hội đồng khoa học công nghệ của Bộ | 14.760.000 | 2 | 29.520.000 | |
Dự toán chung 1 buổi họp: Hội đồng dự kiến 11 thành viên, 1 thư ký hành chính | |||||
2 | Hội đồng KHCN tư vấn đề xuất đề tài năm 2011 | 163.350.000 | |||
2.1 | Lĩnh vực Lâm nghiệp | 2.970.000 | 7 | 20.790.000 | |
2.2 | Lĩnh vực Trồng trọt – Bảo vệ thực vật | 2.970.000 | 8 | 23.760.000 | |
2.3 | Lĩnh vực Chăn nuôi – Thú y | 2.970.000 | 6 | 17.820.000 | |
2.4 | Lĩnh vực Thủy lợi | 2.970.000 | 4 | 11.880.000 | |
2.5 | Lĩnh vực Thủy sản | 2.970.000 | 6 | 17.820.000 | |
2.6 | Lĩnh vực Cơ điện – CNSTH | 2.970.000 | 4 | 11.880.000 | |
2.7 | Lĩnh vực kinh tế chính sách | 2.970.000 | 4 | 11.880.000 | |
2.8 | Lĩnh vực Môi trường | 2.970.000 | 4 | 11.880.000 | |
3 | Hội đồng KHCN tư vấn đề xuất dự án năm 2011 | 2.970.000 | 12 | 35.640.000 | |
4 | Hội đồng KHCN nghiệm thu đề tài, dự án cấp Bộ | 1.737.130.000 | |||
(1 Hội đồng dự kiến 1 chủ tịch (400.000 đ), 8 thành viên (2.400.000đ), 2 phản biện (2.000.000đ), 7 nhận | |||||
4.1 | Lĩnh vực Lâm nghiệp | 9.680.000 | 33 | 319.440.000 | |
4.2 | Lĩnh vực Trồng trọt – Bảo vệ thực vật | 9.680.000 | 46 | 445.280.000 | |
4.3 | Lĩnh vực Chăn nuôi – Thú y | 9.680.000 | 28 | 271.040.000 | |
4.4 | Lĩnh vực Thủy lợi | 9.680.000 | 20 | 193.600.000 | |
4.5 | Lĩnh vực Thủy sản | 9.680.000 | 10 | 96.800.000 | |
4.6 | Lĩnh vực Cơ điện – CNSTH | 9.680.000 | 3 | 29.040.000 | |
4.7 | Lĩnh vực kinh tế chính sách | 9.680.000 | 6 | 58.080.000 | |
4.8 | Lĩnh vực quỹ gen | 9.680.000 | 10 | 96.800.000 | |
4.9 | Nghiệm thu dự án SXTN | 9.680.000 | 17 | 164.560.000 | |
4.1 | Lĩnh vực khác (tiêu chuẩn, định mức, an toàn sinh học…) | 62.490.000 |
TT | Nội dung | Số tiền |
Công tác phí cho cán bộ các Vụ có liên quan đến công tác quản lý KHCN, các thành viên Hội đồng KHCN: Vận chuyển: 6.000 đ/km, tại miền Nam thêm vé máy bay: 4.088.000đ/người/lượt Tiền ngủ: 500.000đ/phòng/ngày (tính 2 người 1 phòng) | ||
1 | Tiền vé máy bay, tàu hỏa | 699.000.000 |
2 | Công tác phí (đơn vị tính người x ngày) (gồm tiền ngủ và lưu trú) | 185.000.000 |
3 | Vận chuyển nội hạt (thuê xe, taxi) (km) | 130.000.000 |
4 | Xăng dầu cho xe công tác phục vụ các hoạt động khoa học công nghệ | 49.800.000 |
5 | Văn phòng phẩm (Chi tiết tại Phụ lục 3.1) | 75.000.000 |
6 | Thông tin, liên lạc, bưu chính, viễn thông | 100.000.000 |
7 | Đầu tư trang thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, bàn ghế…) | 170.000.000 |
8 | Sửa chữa, bảo hành trang thiết bị hiện có | 70.000.000 |
9 | Mua sách báo, tạp chí chuyên ngành | 62.000.000 |
10 | Biên soạn sách chuyên đề khoa học công nghệ | 100.000.000 |
11 | Nâng cấp, cập nhật trang WEB khoa học công nghệ | 150.000.000 |
12 | Đăng tải thông tin mời thầu, tuyển chọn nhiệm vụ khoa học công nghệ | 100.000.000 |
13 | Chi khác (đào tạo phục vụ quản lý KHCN, biên dịch, chi khác…) | 34.200.000 |
Cộng | 1.925.000.000 |
TT | Hạng mục | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
3.1 | Mực in lexmarrk E250 | hộp | 7 | 2.200.000 | 15.400.000 |
3.2 | Mực in HP 15A | hộp | 1 | 1.280.000 | 1.280.000 |
3.3 | Mực in HP 49A | hộp | 8 | 1.510.000 | 12.080.000 |
3.4 | Mực in HP 92A | hộp | 1 | 1.200.000 | 1.200.000 |
3.5 | Mực in HP 96A | hộp | 1 | 2.000.000 | 2.000.000 |
3.6 | Mực in HP 53A | hộp | 4 | 1.620.000 | 6.480.000 |
3.7 | Mực Fax laser | hộp | 1 | 540.000 | 540.000 |
3.8 | Mực pho to xerox | hộp | 5 | 480.000 | 2.400.000 |
3.9 | Mực đổ máy in các loại | hộp | 60 | 130.000 | 7.800.000 |
3.10 | Giấy Fax nhiệt | cuộn | 40 | 16.000 | 640.000 |
3.11 | Giấy in A4 ngoại | Gr | 340 | 64.000 | 21.760.000 |
3.12 | Văn phòng phẩm khác (Dao, kéo, ghim, băng dính, kẹp sắt, đục lỗ, bìa, bút các loại, USB, giấy dính…) | 1 | 3.420.000 | 3.420.000 | |
Tổng cộng | 75.000.000 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 381/QĐ-BNN-TC phê duyệt dự toán kinh phí sự nghiệp khoa học công nghệ năm 2011
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 381/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 07/03/2011 |
Hiệu lực: | 07/03/2011 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!