Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 4252/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 12/08/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 12/08/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Xây dựng |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 4252/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 12 tháng 08 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Đ/c Chủ tịch UBND Thành phố (để báo cáo); - Các đ/c PCT UBND Thành phố; - UBND Các quận, huyện, thị xã; - VPUB: Các đ/c PCVP, các phòng CV; - Cổng giao tiếp điện tử Hà Nội; - Lưu: VT, XDGTThịnh. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
TT | Nội dung | Đơn giá phần ống, bể | Đơn giá phần Hào kỹ thuật | Đơn giá phần Tuy nen kỹ thuật |
1 | Đơn giá cho thuê đường ống để kéo cáp thông tin (tính cho 1m dài/năm) | |||
1.1 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 100x2 | 5,488 | 5,106 | 7,217 |
1.2 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 200x2 | 8,232 | 9,378 | 13,260 |
1.3 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 300x2 | 10,976 | 13,406 | 19,006 |
1.4 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 400x2 | 16,465 | 17,494 | 24,790 |
1.5 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 500x2 | 32,929 | 21,087 | 30,009 |
1.6 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 600x2 | 32,929 | 25,169 | 35,635 |
1.7 | Đơn giá thuê 1 dây cáp thuê bao | 2,388 | ||
1.8 | Đơn giá thuê 1 dây cáp quang có dung lượng từ 2-30Fo | 1,646 | 1,394 | 1,973 |
1.9 | Đơn giá thuê 1 dây cáp quang có dung lượng từ 32-48Fo | 1,733 | 1,928 | 2,728 |
1.10 | Đơn giá thuê 1 dây cáp quang có dung lượng từ 50-95Fo | 1,829 | 2,167 | 3,065 |
2 | Đơn giá cho thuê vị trí để kéo cáp điện lực (tính cho 1m dài/năm) | |||
2.1 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 2x4; 3x2,5 (đường kính ngoài 16 mm) | 3,298 | 4,674 | |
2.2 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x4; 2x6 (đường kính ngoài 17 mm) | 3,726 | 5,279 | |
2.3 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x6; 4x4 (đường kính ngoài 18 mm) | 4,159 | 5,878 | |
2.4 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 2x10; 4x6 (đường kính ngoài 19 mm) | 4,628 | 6,554 | |
2.5 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 2x16; 4x10; 3x16+1x10 (đường kính ngoài 21 mm) | 6,212 | 8,772 | |
2.6 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 2x25; 4x16; 1x120; 3x25+1x16 (đường kính ngoài 24 mm) | 7,431 | 10,559 | |
2.7 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x25; 1x185 (đường kính ngoài 28 mm) | 10,867 | 15,410 | |
2.8 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x35; 1x240 (đường kính ngoài 31 mm) | 13,047 | 18,392 | |
2.9 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x70+1x35 (đường kính ngoài 35 mm) | 15,605 | 21,930 | |
2.10 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x95+1x50 (đường kính ngoài 40 mm) | 21,435 | 30,009 | |
2.11 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x120+1x70 (đường kính ngoài 45 mm) | 27,091 | 38,011 | |
2.12 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x120 (đường kính ngoài 52 mm) | 33,343 | 47,514 | |
2.13 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x150 (đường kính ngoài 55 mm) | 39,808 | 57,017 | |
2.14 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x185 (đường kính ngoài 63 mm) | 49,382 | 71,271 | |
2.15 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x240 (đường kính ngoài 68 mm) | 57,370 | 81,452 | |
2.16 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x300 (đường kính ngoài 74 mm) | 79,616 | 114,033 | |
2.17 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x400 (đường kính 83 mm) | 102,662 | 142,542 | |
2.18 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 24 kV: 3x400 (đường kính ngoài 104 mm) | 130,039 | 190,056 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản dẫn chiếu |
Quyết định 4252/QĐ-UBND giá cho thuê (tạm thời) công trình ngầm hạ tầng kỹ thuật đô thị
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 4252/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 12/08/2014 |
Hiệu lực: | 12/08/2014 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Xây dựng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!