Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 43/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phan Ngọc Thủy |
Ngày ban hành: | 21/01/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 21/01/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ---------------------- Số: 43/QĐ-BNN-TC | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc --------------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Phan Ngọc Thuỷ |
Loại | Khoản | TT | Nội dung | Tổng số |
I | TỔNG SỐ THU, CHI, NỘP NGÂN SÁCH PHÍ, LỆ PHÍ | |||
1 | Số thu phí, lệ phí | 500.000 | ||
Loại 490-498 | 500.000 | |||
2 | Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại | 500.000 | ||
Loại 490-498 | 500.000 | |||
3 | Số phí, lệ phí nộp ngân sách | 0 | ||
II | DỰ TOÁN CHI NSNN | 5.360.520 | ||
490 | 1 | GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO, DẠY NGHỀ | 5.360.520 | |
498 | 1 | Dạy nghề | 5.360.520 | |
a | Kinh phí thường xuyên | 4.860.520 | ||
Trong đó: Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện điều chỉnh tiền lương | 5.000 | |||
- Kinh phí trích nộp quỹ thi đua khen thưởng của Bộ | 10.584 | |||
b | Kinh phí không thường xuyên | 500.000 |
Không có văn bản liên quan. |
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 43/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 21/01/2011 |
Hiệu lực: | 21/01/2011 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phan Ngọc Thủy |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!