Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5021/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Mạnh Hà |
Ngày ban hành: | 16/09/2013 | Hết hiệu lực: | 22/04/2013 |
Áp dụng: | 26/09/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH --------------------- Số: 5021/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 09 năm 2013 |
Phân loại hoạt động, hạng mục | Số hoạt động, hạng mục | Kế hoạch năm 2013 | ||
Đã giao đợt 1 | Điều chỉnh đợt 2 | Cả năm | ||
Tổng cộng | 90 | 80.293,51 | 10.203,11 | 90.496,62 |
Nhóm không thay đổi kinh phí | 68 | 48.337,51 | 0 | 48.337,51 |
Nhóm các hạng mục điều chỉnh tăng vốn | 4 | 7.676,00 | 7.556,80 | 15.232,80 |
Nhóm các hạng mục điều chỉnh giảm vốn | 10 | 24.280,00 | -11.667,31 | 12.612,69 |
Nhóm các dự án bổ sung mới | 8 | 0 | 14.313,62 | 14.313,62 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thường trực HĐND.TP; - TTUB: CT, các PCT; - Các Ban HĐND.TP; - VPUB: Các PVP; - Các Phòng Chuyên viên; - Lưu: VT, (CNN-V).29 | KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Mạnh Hà |
STT | Tên hoạt động, hạng mục | Đơn vị thực hiện | Tổng kinh phí | Kế hoạch 2013 | Tăng/giảm | ||
Nhu cầu cả năm | Đợt 1 (Đã giao) | Kinh phí điều chỉnh đợt 2 | |||||
Tổng | 71,024.56 | 42,159.10 | 31,956.00 | 42,159.11 | 10,203.11 | ||
I. | NHÓM ĐIỀU CHỈNH TĂNG | 20,466.83 | 15,232.80 | 7,676.00 | 15,232.80 | 7,556.80 | |
1.1 | Nhóm đảm bảo vận hành, thuê hạ tầng phục vụ các hệ thống dùng chung của thành phố | 5,466.83 | 5,466.83 | 5,176.00 | 5,466.83 | 290.83 | |
1 | Thuê hạ tầng mạng đô thị băng thông rộng đa dịch vụ tại thành phố Hồ Chí Minh | Trung tâm CNTT-TT | 4,264.02 | 4,264.02 | 4,000.00 | 4,264.02 | 264.02 |
2 | Thuê hệ thống điều khiển mạng băng thông rộng của thành phố (NOC) | Trung tâm CNTT-TT | 1,202.81 | 1,202.81 | 1,176.00 | 1,202.81 | 26.81 |
1.2 | Nhóm triển khai ứng dụng CNTT | 15,000.00 | 9,765.97 | 2,500.00 | 9,765.97 | 7,265.97 | |
1.2.1 | Chương trình phát triển công nghiệp CNTT | 10,000.00 | 4,765.97 | 2,000.00 | 4,765.97 | 2,765.97 | |
3 | Triển khai Đề án đào tạo lĩnh vực thiết kế vi mạch điện tử | Trung tâm Nghiên cứu, Đào tạo và Thiết kế vi mạch - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 10,000.00 | 4,765.97 | 2,000.00 | 4,765.97 | 2,765.97 |
1.2.2 | Chương trình an toàn an ninh thông tin | 5,000.00 | 5,000.00 | 500.00 | 5,000.00 | 4,500.00 | |
4 | Ứng cứu khẩn cấp | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 5,000.00 | 5,000.00 | 500.00 | 5,000.00 | 4,500.00 |
II. | NHÓM ĐIỀU CHỈNH GIẢM | 31,909.69 | 12,612.69 | 24,280.00 | 12,612.69 | -11,667.31 | |
II. 1 | Nhóm đảm bảo vận hành, thuê hạ tầng phục vụ các hệ thống dùng chung của thành phố | 16,174.69 | 10,282.69 | 15,610.00 | 10,282.69 | -5,327.31 | |
5 | Thuê hạ tầng Trung tâm dữ liệu (datacenter) phục vụ lưu trữ dữ liệu từ xa | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 5,892.00 | 0.00 | 3,000.00 | 0.00 | -3,000.00 |
6 | Thuê hạ tầng và vận hành trang thông tin tích hợp thành phố (HCMCityweb) | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 7,375.70 | 7,375.70 | 8,100.00 | 7,375.70 | -724.30 |
7 | Tăng cường an toàn an ninh thông tin | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 1,668.09 | 1,668.09 | 1,670.00 | 1,668.09 | -1.91 |
8 | Hệ thống thư điện tử thành phố | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 1,238.90 | 1,238.90 | 2,840.00 | 1,238.90 | -1,601.10 |
II.2 | Nhóm triển khai ứng dụng CNTT | 15,735.00 | 2,330.00 | 8,670.00 | 2,330.00 | -6,340.00 | |
II.2.1 | Chương trình triển khai ứng dụng CNTT trên nguồn mở | 12,600.00 | 2,330.00 | 6,770.00 | 2,330.00 | -4,440.00 | |
9 | Mua sắm phần mềm phục vụ triển khai cho chính quyền điện tử | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 5,000.00 | 930.00 | 3,100.00 | 930.00 | -2,170.00 |
10 | Triển khai ứng dụng công nghệ thông tin (mã nguồn mở) tại quận 1 | Văn phòng UBND quận 1 | 900.00 | 0.00 | 270.00 | 0.00 | -270.00 |
11 | Triển khai phần mềm Giao dịch đảm bảo cho Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất | Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất | 3,700.00 | 500.00 | 1,000.00 | 500.00 | -500.00 |
12 | Triển khai ứng dụng CNTT tại Cục thuế thành phố | Cục Thuế thành phố | 3,000.00 | 900.00 | 2,400.00 | 900.00 | -1,500.00 |
II.2.2 | Chương trình đào tạo phát triển nguồn nhân lực | 2,000.00 | 0.00 | 1,000.00 | 0.00 | -1,000.00 | |
13 | Đào tạo công nghệ thông tin - truyền thông trong quản lý nhà nước | Trường Trung cấp Thông tin và Truyền thông | 2,000.00 | 0.00 | 1,000.00 | 0.00 | -1,000.00 |
II.2.3 | Chương trình an toàn an ninh thông tin | 1,135.00 | 0.00 | 900.00 | 0.00 | -900.00 | |
14 | Triển khai hệ thống định danh thành phố | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 1,135.00 | 0.00 | 900.00 | 0.00 | -900.00 |
III. | NHÓM BỔ SUNG MỚI | 18,648.05 | 14,313.61 | 0 | 14,313.62 | 14,313.62 | |
III. 1 | Nhóm ghi vốn thanh toán | 1,517.91 | 1,206.41 | 0.00 | 1,206.42 | 1,206.42 | |
15 | Triển khai ứng dụng CNTT tại Sở Nội vụ | Sở Nội vụ | 493.96 | 345.78 | 0 | 345.78 | 345.78 |
16 | Triển khai ứng dụng CNTT tại huyện Nhà Bè | Văn phòng Ủy ban nhân dân huyện Nhà Bè | 255.70 | 92.38 | 0 | 92.38 | 92.38 |
17 | Triển khai ứng dụng CNTT tại Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thành phố | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thành phố | 768.26 | 768.26 | 0 | 768.26 | 768.26 |
III.2 | Nhóm ghi vốn triển khai mới | 17,130.14 | 13,107.20 | 0 | 13,107.20 | 13,107.20 | |
III.2.1 | Triển khai ứng dụng CNTT tại sở-ngành | 6,710.14 | 2,687.20 | 0.00 | 2,687.20 | 2,687.20 | |
18 | Hạng mục nâng cấp Trang thông tin điện tử Công báo thành phố | Trung tâm Công báo thành phố | 610.00 | 610.00 | 0 | 610.00 | 610.00 |
19 | Xây dựng mới trang thông tin điện tử Hệ thống đối thoại Doanh nghiệp và Chính quyền thành phố: | Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư | 496.50 | 397.20 | 0 | 397.20 | 397.20 |
20 | Xây dựng cơ sở dữ liệu dân cư trên địa bàn thành phố (năm 2013) | Công an thành phố | 5,603.64 | 1,680.00 | 0 | 1,680.00 | 1,680.00 |
III.2.2 | Chương trình an toàn an ninh thông tin | 10,000.00 | 10,000.00 | 0 | 10,000.00 | 10,000.00 | |
21 | Tăng cường trang thiết bị đảm bảo an toàn thông tin tại thành phố | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 10,000.00 | 10,000.00 | 0 | 10,000.00 | 10,000.00 |
III.2.3 | Nhóm khác | 420.00 | 420.00 | 0 | 420.00 | 420.00 | |
22 | Triển khai thử nghiệm Tổng đài thông tin du lịch thành phố (Tổng đài 1087) | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 420.00 | 420.00 | 0 | 420.00 | 420.00 |
Quyết định 5021/QĐ-UBND Hồ Chí Minh giao chỉ tiêu điều chỉnh kế hoạch kinh phí ứng dụng công nghệ thông tin
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM |
Số hiệu: | 5021/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 16/09/2013 |
Hiệu lực: | 26/09/2013 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Mạnh Hà |
Ngày hết hiệu lực: | 22/04/2013 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!