Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 534/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Hà |
Ngày ban hành: | 27/04/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 27/04/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ---------------- Số: 534/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Kho bạc Nhà nước (giao dịch); - Lưu: VT, TC | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Nguyễn Văn Hà |
STT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Tiền lương cán bộ KT làm 100% thời gian 01 người | Tháng | 12 | 2.050 | 24.600 |
2 | Tập huấn kỹ thuật chọn giống, nhân giống, quản lý giống (gồm 7 lớp) | Lớp | 7 | 206.850 | |
Chi cho 01 lớp (30 người x 7 ngày) | 29.550 | ||||
Giảng viên: | |||||
Thù lao giảng viên chính | Ngày | 7 | 300 | 2.100 | |
Thù lao giảng viên phụ | Ngày | 7 | 200 | 1.400 | |
Tiền ngủ của giảng viên | Đêm | 7 | 200 | 1.400 | |
Đi lại của 2 giảng viên | Ngày/xe | 2 ngày/xe | 700 | 1.400 | |
Phục vụ: | |||||
Tiền ăn 30 người x 7 ngày | Người | 210 | 45 | 9.450 | |
Tiền nước uống | Ngày | 210 | 15 | 3.150 | |
Tiền đi lại 30 người | Người | 30 | 30 | 900 | |
Tiền phục vụ | Ngày | 7 | 100 | 700 | |
Hội trường, loa đài | Ngày | 7 | 500 | 3.500 | |
Giáo trình tài liệu | Tập | 30 | 50 | 1.500 | |
Văn phòng phẩm | Người | 30 | 30 | 900 | |
Vật tư thực hành | Lớp | 1 | 800 | 800 | |
Ban tổ chức: | |||||
Phục cấp công tác (ngủ 200,000đ, CTP 150,000đ) x 5 ngày | Lớp | 1 | 1.750 | 1.750 | |
Đưa đón học viên đi thực hành | Lớp | 1 | 600 | 600 | |
3 | Hỗ trợ nuôi đàn lợn và gà trình diễn mô hình | 79.335 | |||
Hỗ trợ nuôi đàn lợn 30 con | 47.880 | ||||
Thức ăn tinh và bổ sung (30con x 2kg x 365 ngày x 15%) | Kg | 3.285 | 8 | 26.280 | |
Công chăm sóc (2 người x 15%) | Tháng | 12 | 600 | 7.200 | |
Công kỹ thuật (1 người x 15%) | Tháng | 12 | 500 | 6.000 | |
Thú y, điện, nước và chi khác | Tháng | 12 | 700 | 8.400 | |
Hỗ trợ nuôi đàn gà 150 con | 31.455 | ||||
Thức ăn tinh và bs (150con x 0,15kg x 365 ngày x 15%) | Kg | 1.232 | 8 | 9.855 | |
Công chăm sóc (2 người x 15%) | Tháng | 12 | 600 | 7.200 | |
Công kỹ thuật (1 người x 15%) | Tháng | 12 | 500 | 6.000 | |
Thú y, điện, nước và chi khác | Tháng | 12 | 700 | 8.400 | |
4 | Chi phí hội thảo tại địa điểm dự án gồm 2 lần | 31.400 | |||
Chi cho mỗi hội thảo | 15.700 | ||||
Chủ trì hội thảo | Ngày | 1 | 500 | 500 | |
Ăn trưa cho đại biểu | Người | 40 | 80 | 3.200 | |
Ngủ cho đại biểu xa | Người | 10 | 200 | 2.000 | |
Nước uống | Người | 40 | 20 | 800 | |
Tài liệu, photo, văn phòng phẩm | Tập | 40 | 120 | 4.800 | |
Banner, poster, áp phích | Bản | 5 | 300 | 1.500 | |
Hội trường, phục vụ, loa đài | Ngày | 1 | 500 | 500 | |
5 | Đi tại thực địa | 49.810 | |||
Chi đi lại (2 ngày x 3 đợt x 600) | Km | 1.800 | 8 | 14.400 | |
Đi lại xe máy thực nghiệm tại cơ sở Sơn La | Ngày | 30 | 80 | 2.400 | |
Ăn ngủ tại cơ sở (5 người x 2 ng x 3 x 305.000đ) | Ngày | 30 | 350 | 10.500 | |
Chi phí ô tô đi Bắc Ninh (3 đợt) | Km | 420 | 8 | 3.360 | |
Ăn ngủ tại cơ sở (5 người x 3 x 305.000đ) | Ngày | 15 | 350 | 5.250 | |
Đi lại xe máy thực nghiệm tại cơ sở Bắc Ninh | Ngày | 30 | 80 | 2.400 | |
Đi thực địa tại Bình Phước, HCM (2 đợt vé máy bay) | Đợt | 2 | 4.000 | 8.000 | |
Ăn ngủ tại cơ sở (1 người x 5 ng x 2 x 305.000đ) | Ngày | 10 | 350 | 3.500 | |
6 | Chi phí quản lý dự án | 42.000 | |||
Điện nước | Tháng | 12 | 1.000 | 12.000 | |
Điện thoại, thông tin liên lạc | Tháng | 12 | 500 | 6.000 | |
Văn phòng phẩm | Tháng | 12 | 500 | 6.000 | |
Phụ cấp ban quản lý dự án (3 người x 12 tháng x 500.000) | Tháng | 12 | 1.500 | 18.000 | |
7 | Dự phòng | 7.005 | |||
Tổng cộng | 441.000 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 534/QĐ-BNN-TC phê duyệt Dự toán chi Ngân sách nhà nước năm 2011 từ nguồn vốn đối ứng
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 534/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 27/04/2011 |
Hiệu lực: | 27/04/2011 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Văn Hà |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!